Quyết định, Giao thông - Vận tải, Trần Văn Cồn
Tìm thấy 6 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Lĩnh vực: Giao thông - Vận tải
- Người ký
- Đinh La Thăng 223
- Hồ Nghĩa Dũng 197
- Nguyễn Tấn Dũng 147
- Đào Đình Bình 144
- Nguyễn Hồng Trường 118
- Lê Đình Thọ 106
- Nguyễn Ngọc Đông 79
- Ngô Thịnh Đức 70
- Lê Anh Tuấn 68
- Nguyễn Văn Thể 68
- Nguyễn Văn Công 61
- Nguyễn Hữu Tín 60
- Trịnh Đình Dũng 56
- Trương Quang Nghĩa 55
- Hoàng Trung Hải 53
- Đỗ Hoàng Ân 51
- Nguyễn Văn Đua 49
- Lâm Văn Bi 48
- Trần Doãn Thọ 47
- Lê Mạnh Hùng 43
- Trần Ngọc Căng 43
- *** 41
- Nguyễn Văn Cao 41
- Nguyễn Văn Sơn 40
- Nguyễn Xuân Phúc 40
- Nguyễn Quốc Hùng 39
- Phan Văn Khải 39
- Trần Văn Vĩnh 39
- Đinh Văn Thu 37
- Trương Chí Trung 36
- Nguyễn Nhật 35
- Lê Văn Thành 34
- Cao Văn Trọng 33
- Hồ Quốc Dũng 33
- Lê Đức Vinh 33
- Phạm Văn Trọng 33
- Võ Ngọc Thành 33
- Dương Bạch Liên 32
- Huỳnh Tấn Thành 32
- Lê Hữu Lộc 32
- Cầm Ngọc Minh 31
- Lại Thanh Sơn 31
- Phạm Thế Minh 31
- Huỳnh Thanh Điền 30
- Hồ Đức Phớc 30
- Nguyễn Ngọc Thạch 30
- Nguyễn Văn Trăm 30
- Đoàn Văn Việt 30
- Đặng Quốc Khánh 30
- Lã Ngọc Khuê 29
- Nguyễn Thành Tài 29
- Nguyễn Đức Chung 29
- Phan Cao Thắng 29
- Vương Bình Thạnh 29
- Lê Thị Thìn 28
- Lý Thái Hải 28
- Nguyễn Xuân Đông 28
- Nguyễn Văn Tùng 27
- Phạm Duy Cường 27
- Trương Văn Sáu 27
- Đặng Xuân Phong 27
- Nguyễn Văn Quang 26
- Phạm S 26
- Trần Thanh Liêm 25
- Lê Hồng Sơn 24
- Lê Văn Nưng 24
- Mai Tiến Dũng 24
- Nguyễn Hữu Hoài 24
- Nguyễn Văn Dương 24
- Nguyễn Xuân Huế 24
- Châu Hồng Phúc 23
- Lê Thanh Dũng 23
- Nguyễn Dương Thái 23
- Nguyễn Thế Hùng 23
- Nguyễn Văn Thành 23
- Vũ Văn Ninh 23
- Lê Tiến Phương 22
- Lưu Xuân Vĩnh 22
- Nguyễn Chiến Thắng 22
- Nguyễn Văn Phương 22
- Phạm Thế Dũng 22
- Trần Ngọc Thới 22
- Trần Thành Nghiệp 22
- Trần Việt Thanh 22
- Lê Ngọc Hoàn 21
- Lê Thành Trí 21
- Mùa A Sơn 21
- Nguyễn Ngọc Thiện 21
- Nguyễn Sinh Hùng 21
- Nguyễn Văn Sửu 21
- Phạm Đình Cự 21
- Trần Quang Phượng 21
- Văn Hữu Chiến 21
- Đinh Quốc Thái 21
- Nguyễn Tiến Nhường 20
- Nguyễn Văn Khôi 20
- Vũ Hùng Việt 20
- Chu Ngọc Anh 19
- Huỳnh Đức Hòa 19
- Lê Trường Lưu 19
Quyết định 691/QĐ-UB
Quyết định 691/QĐ-UB năm 2000 về điều chỉnh, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ,xe gắn máy ban hành kèm theo Quyết định 521/QĐ-UB của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre
Ban hành: 20/03/2000
Ngày hiệu lực: 20/03/2000
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/05/2002
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 503/QĐ-UB
Quyết định 503/QĐ-UB năm 1999 về thu phí qua cầu An Hóa trên đường tỉnh 883 do tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 10/03/1999
Ngày hiệu lực: 10/03/1999
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 19/05/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 521/QĐ-UB
Quyết định 521/QĐ-UB năm 1998 ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do Tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 04/04/1998
Ngày hiệu lực: 04/04/1998
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 01/07/2002
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 1755/QĐ-UB
Quyết định 1755/QĐ-UB năm 1997 điều chỉnh bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy ban hành kèm theo Quyết định 464/QĐ-UB do tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 18/10/1997
Ngày hiệu lực: 18/10/1997
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 04/04/1998
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 464/QĐ-UB
Quyết định 464/QĐ-UB năm 1997 về ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do tỉnh Bến tre ban hành
Ban hành: 28/03/1997
Ngày hiệu lực: 28/03/1997
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 04/04/1998
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 1069/QĐ-UB
Quyết định 1069/QĐ-UB năm 1996 về điều chỉnh giá cước qua các bến phà: Rạch Miễu, Hàm Luông và An Hoá do Tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 20/07/1996
Ngày hiệu lực: 15/08/1996
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 22/06/2005
Cập nhật: 7 năm trước