Phạm Thành Bé
Tìm thấy 7 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Lĩnh vực
- Loại văn bản
- Người ký
- *** 21,819
- Nguyễn Tấn Dũng 7,529
- Phạm Duy Khương 6,637
- Nguyễn Dương Thái 5,859
- Nguyễn Xuân Phúc 4,798
- Vũ Ngọc Anh 3,954
- Cao Anh Tuấn 3,393
- Trần Thị Lệ Nga 3,332
- Hoàng Việt Cường 3,161
- Mai Sơn 3,095
- Phan Văn Khải 2,898
- Đặng Thị Bình An 2,682
- Phạm Văn Huyến 2,656
- Đỗ Hoàng Anh Tuấn 2,386
- Nguyễn Cao Lục 2,247
- Nguyễn Sinh Hùng 2,199
- Văn Trọng Lý 2,187
- Hoàng Trung Hải 1,985
- Nguyễn Văn Tùng 1,834
- Vũ Thị Mai 1,728
- Nguyễn Thị Cúc 1,466
- Mai Tiến Dũng 1,458
- Nguyễn Sỹ Hiệp 1,386
- Trương Chí Trung 1,357
- Trịnh Đình Dũng 1,332
- Cao Đức Phát 1,272
- Nguyễn Tiến Trường 1,263
- Nguyễn Ngọc Túc 1,258
- Bùi Phạm Khánh 1,184
- Nguyễn Hữu Vũ 1,165
- Trương Tấn Sang 1,121
- Âu Anh Tuấn 1,118
- Phạm Gia Khiêm 1,099
- Mai Văn Dâu 1,087
- Nguyễn Văn Cao 1,071
- Lưu Đức Huy 1,026
- Vũ Đức Đam 1,025
- Nguyễn Thành Tài 1,020
- Võ Văn Kiệt 983
- Nguyễn Văn Sơn 979
- Trần Văn Sơn 967
- Lưu Mạnh Tưởng 964
- Nguyễn Nam Bình 952
- Vũ Văn Ninh 931
- Nguyễn Ngọc Hưng 920
- Phạm Văn Khánh 920
- Phạm Văn Phượng 911
- Nguyễn Hải Trang 907
- Phan Ngọc Thọ 901
- Đoàn Văn Việt 896
- Bùi Bá Bổng 895
- Nguyễn Quốc Huy 894
- Hồ Chí Minh 891
- Nguyễn Nhất Kha 888
- Phạm Minh Huân 862
- Nguyễn Thiện Nhân 846
- Trần Ngọc Căng 833
- Trịnh Mạc Linh 803
- Trần Xuân Hà 796
- Trần Đại Quang 792
- Cao Văn Trọng 788
- Trần Tuấn Anh 786
- Nguyễn Văn Công 776
- Nguyễn Văn Quang 772
- Mùa A Sơn 756
- Nguyễn Trần Nam 756
- Đinh La Thăng 754
- Vương Bình Thạnh 748
- Trương Quốc Cường 747
- Cầm Ngọc Minh 741
- Nguyễn Văn Cẩn 738
- Nguyễn Văn Trăm 732
- Nguyễn Đức Chung 726
- Nguyễn Thị Kim Ngân 710
- Lê Hồng Sơn 709
- Nguyễn Hoàng Tuấn 708
- Võ Ngọc Thành 707
- Huỳnh Tấn Thành 703
- Lê Thị Thìn 692
- Trần Hồng Quân 685
- Mai Xuân Thành 683
- Lê Mạnh Hùng 675
- Lê Đức Vinh 674
- Hồ Quốc Dũng 670
- Nguyễn Đức Chính 649
- Lê Hoàng Quân 643
- Lưu Xuân Vĩnh 641
- Đặng Hạnh Thu 636
- Trần Việt Thanh 627
- Lý Thái Hải 626
- Đặng Xuân Phong 621
- Nguyễn Quốc Triệu 620
- Lê Duy Đồng 619
- Nguyễn Thanh Bình 619
- Huỳnh Đức Hòa 617
- Nguyễn Hữu Tín 617
- Nguyễn Ngọc Thiện 607
- Ngô Minh Hải 606
- Tống Quang Thìn 603
- Đinh Tiến Dũng 601
Chỉ thị 01/CT.UB
Chỉ thị 01/CT.UB năm 1989 về xét duyệt kết quả thực hiện kế hoạch Nhà nước năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 04/01/1989
Ngày hiệu lực: 04/01/1989
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Chỉ thị 28/CT.UB
Chỉ thị 28/CT.UB về nghiêm chỉnh thực hiện chế độ kiểm kê cuối năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 22/12/1988
Ngày hiệu lực: 22/12/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 265/QĐ.UB
Quyết định 265/QĐ.UB về giao chỉ tiêu kế hoạch pháp lệnh năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 15/08/1988
Ngày hiệu lực: 15/08/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 141/QĐ.UB
Quyết định 141/QĐ.UB về giao chỉ tiêu vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 15/04/1988
Ngày hiệu lực: 15/04/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Chỉ thị 08/CT.UB
Chỉ thị 08/CT.UB tăng cường công tác quản lý thu chi tài chính – ngân sách năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 11/04/1988
Ngày hiệu lực: 11/04/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 125/QĐ.UB
Quyết định 125/QĐ.UB về giao chỉ tiêu kế hoạch năm 1988 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 29/03/1988
Ngày hiệu lực: 29/03/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Chỉ thị 03/CT.UB
Chỉ thị 03/CT.UB năm 1988 về xét duyệt kết quả thực hiện kế hoạch Nhà nước năm 1987 do tỉnh An Giang ban hành
Ban hành: 15/01/1988
Ngày hiệu lực: 15/01/1988
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/04/2014
Cập nhật: 7 năm trước