Đỗ Ngọc Tước
Tìm thấy 8 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Lĩnh vực
- Người ký
- *** 21,826
- Nguyễn Tấn Dũng 7,529
- Phạm Duy Khương 6,637
- Nguyễn Dương Thái 5,859
- Nguyễn Xuân Phúc 4,798
- Vũ Ngọc Anh 3,954
- Cao Anh Tuấn 3,393
- Trần Thị Lệ Nga 3,332
- Hoàng Việt Cường 3,161
- Mai Sơn 3,098
- Phan Văn Khải 2,898
- Đặng Thị Bình An 2,682
- Phạm Văn Huyến 2,656
- Đỗ Hoàng Anh Tuấn 2,386
- Nguyễn Cao Lục 2,247
- Nguyễn Sinh Hùng 2,199
- Văn Trọng Lý 2,187
- Hoàng Trung Hải 1,985
- Nguyễn Văn Tùng 1,834
- Vũ Thị Mai 1,728
- Nguyễn Thị Cúc 1,466
- Mai Tiến Dũng 1,458
- Nguyễn Sỹ Hiệp 1,396
- Trương Chí Trung 1,357
- Trịnh Đình Dũng 1,332
- Cao Đức Phát 1,272
- Nguyễn Tiến Trường 1,263
- Nguyễn Ngọc Túc 1,258
- Bùi Phạm Khánh 1,184
- Nguyễn Hữu Vũ 1,165
- Trương Tấn Sang 1,121
- Âu Anh Tuấn 1,118
- Phạm Gia Khiêm 1,099
- Mai Văn Dâu 1,087
- Nguyễn Văn Cao 1,071
- Lưu Đức Huy 1,026
- Vũ Đức Đam 1,025
- Nguyễn Thành Tài 1,020
- Võ Văn Kiệt 983
- Nguyễn Văn Sơn 980
- Trần Văn Sơn 972
- Lưu Mạnh Tưởng 964
- Nguyễn Nam Bình 952
- Vũ Văn Ninh 931
- Nguyễn Ngọc Hưng 920
- Phạm Văn Khánh 920
- Phạm Văn Phượng 911
- Nguyễn Hải Trang 907
- Phan Ngọc Thọ 901
- Đoàn Văn Việt 896
- Bùi Bá Bổng 895
- Nguyễn Quốc Huy 894
- Hồ Chí Minh 891
- Nguyễn Nhất Kha 888
- Phạm Minh Huân 862
- Nguyễn Thiện Nhân 846
- Trần Ngọc Căng 833
- Trịnh Mạc Linh 803
- Trần Xuân Hà 796
- Trần Đại Quang 792
- Cao Văn Trọng 788
- Trần Tuấn Anh 786
- Nguyễn Văn Công 776
- Nguyễn Văn Quang 772
- Mùa A Sơn 756
- Nguyễn Trần Nam 756
- Đinh La Thăng 754
- Vương Bình Thạnh 748
- Trương Quốc Cường 747
- Cầm Ngọc Minh 741
- Nguyễn Văn Cẩn 738
- Nguyễn Văn Trăm 732
- Nguyễn Đức Chung 726
- Lê Hồng Sơn 711
- Nguyễn Thị Kim Ngân 710
- Nguyễn Hoàng Tuấn 708
- Võ Ngọc Thành 707
- Huỳnh Tấn Thành 703
- Lê Thị Thìn 692
- Trần Hồng Quân 685
- Mai Xuân Thành 683
- Lê Mạnh Hùng 675
- Lê Đức Vinh 674
- Hồ Quốc Dũng 670
- Nguyễn Đức Chính 649
- Lê Hoàng Quân 643
- Lưu Xuân Vĩnh 641
- Đặng Hạnh Thu 636
- Trần Việt Thanh 627
- Lý Thái Hải 626
- Nguyễn Thanh Bình 621
- Đặng Xuân Phong 621
- Nguyễn Quốc Triệu 620
- Lê Duy Đồng 619
- Huỳnh Đức Hòa 617
- Nguyễn Hữu Tín 617
- Nguyễn Ngọc Thiện 607
- Ngô Minh Hải 606
- Tống Quang Thìn 603
- Đinh Tiến Dũng 601
- Cơ quan ban hành
Công văn 918HTPT/BL-HTLS
Công văn số 918 HTPT/BL-HTLS ngày 30/05/2002 của Quỹ Hỗ trợ Phát triển về đối tượng hỗ trợ LSSĐT theo Nghị định số 35/2002/NĐ-CP
Ban hành: 30/05/2002
Ngày hiệu lực: 30/05/2002
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 17 năm trước
Công văn 918HTPT/BL-HTLS
Công văn 918 HTPT/BL-HTLS của Quỹ hỗ trợ phát triển về việc đối tượng hỗ trợ lãi suất sau đầu tư theo Nghị định số 35/2002/NĐ-CP
Ban hành: 30/05/2002
Ngày hiệu lực: 30/05/2002
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 17 năm trước
Công văn 1406/HTPT/KHNV
Công văn 1406/HTPT/KHNV của Quỹ hỗ trợ phát triển về việc thực hiện kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước năm 2001
Ban hành: 06/09/2001
Ngày hiệu lực: 06/09/2001
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 19 năm trước
Công văn 1129/HTPT/BL-HTLS
Công văn 1129/HTPT/BL-HTLS năm 2000 về việc hướng dẫn việc bảo lãnh tín dụng đầu tư đối với các dự án vay vốn bằng ngoại tệ
Ban hành: 28/08/2000
Ngày hiệu lực: 28/08/2000
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 18 năm trước
Công văn 1129/HTPT/BL-HTLS
Công văn 1129/HTPT/BL-HTLS về hướng dẫn việc Bảo lãnh tín dụng đầu tư đối với các dự án vay vốn bằng ngoại tệ do Quỹ Hỗ trợ Phát triển ban hành
Ban hành: 22/08/2000
Ngày hiệu lực: 22/08/2000
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 18 năm trước
Công văn 1008/HTPT-KHNV
Công văn về việc xây dựng kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển năm 2001
Ban hành: 01/08/2000
Ngày hiệu lực: 01/08/2000
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 16 năm trước
Công văn 31/QHTĐT-KH
Công văn về việc lãi suất và tài sản bảo đảm nợ vay vốn Quỹ hỗ trợ đầu tư quốc gia năm 1999
Ban hành: 20/04/1999
Ngày hiệu lực: 20/04/1999
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 18 năm trước
Công văn 48-QHTĐ/TD
Công văn về việc thế chấp tài sản vay vốn Quỹ hỗ trợ đầu tư Quốc gia
Ban hành: 01/08/1997
Ngày hiệu lực: 01/08/1997
Hiệu lực: Không xác định
Cập nhật: 18 năm trước