Nội dung toàn văn Quyết định 1174/QĐ-UBND 2018 thủ tục Lưu thông hàng hóa thuộc Sở Công Thương Cà Mau
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1174/QĐ-UBND | Cà Mau, ngày 25 tháng 7 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH VÀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH CÀ MAU
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/8/2018);
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình số 50/TTr-SCT ngày 23/7/2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này 06 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực Lưu thông hàng hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Cà Mau và 40 thủ tục hành chính bị bãi bỏ đã được Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh công bố tại Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 16/3/2017.
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Công Thương; Giám đốc Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/8/2018 và thay thế Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 16/3/2017./.
| KT. CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH CÀ MAU
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1174/QĐ-UBND ngày 25 tháng 7 năm 2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau)
PHẦN I.
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
1. Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành
Số TT | Tên thủ tục hành chính |
1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai, trạm nạp LPG vào xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG vào phương tiện vận tải |
2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai, trạm nạp LPG vào xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG vào phương tiện vận tải |
3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai, trạm nạp LPG vào xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG vào phương tiện vận tải |
4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG |
5 | Cấp điều chỉnh chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG |
6 | Cấp lại chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG |
2. Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ
Số TT | Số hồ sơ TTHC | Tên thủ tục hành chính | Căn cứ văn bản QPPL quy định việc bãi bỏ thủ tục hành chính |
I. | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 16/3/2017 | ||
1. | T-CMU-289253-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Nghị định số 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/8/2018) |
2. | T-CMU-289254-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | -nt- |
3. | T-CMU-289255-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | -nt- |
4. | T-CMU-289256-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | -nt- |
5. | T-CMU-289257-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | -nt- |
6. | T-CMU-289258-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | -nt- |
7. | T-CMU-289259-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | -nt- |
8. | T-CMU-289260-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | -nt- |
9. | T-CMU-289261-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LPG | -nt- |
10. | T-CMU-289262-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LPG | -nt- |
11. | T-CMU-289263-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LPG | -nt- |
12. | T-CMU-289264-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LPG | -nt- |
13. | T-CMU-289265-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
14. | T-CMU-289266-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
15. | T-CMU-289267-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
16. | T-CMU-289268-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
17. | T-CMU-289269-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
18. | T-CMU-289270-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
19. | T-CMU-289271-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
20. | T-CMU-289272-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh doanh LPG | -nt- |
21. | T-CMU-289273-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | -nt- |
22. | T-CMU-289274-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | -nt- |
23. | T-CMU-289275-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | -nt- |
24. | T-CMU-289276-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | -nt- |
25. | T-CMU-289277-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
26. | T-CMU-289278-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
27. | T-CMU-289279-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
28. | T-CMU-289280-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
29. | T-CMU-289281-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LNG | -nt- |
30. | T-CMU-289282-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LNG | -nt- |
31. | T-CMU-289283-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LNG | -nt- |
32. | T-CMU-289284-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp LNG | -nt- |
33. | T-CMU-289285-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
34. | T-CMU-289286-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
35. | T-CMU-289287-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
36. | T-CMU-289288-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | -nt- |
37. | T-CMU-289289-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp CNG | -nt- |
38. | T-CMU-289290-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp CNG | -nt- |
39. | T-CMU-289291-TT | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp CNG | -nt- |
40. | T-CMU-289292-TT | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện cấp CNG | -nt- |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN |