Quyết định 1483/QĐ-BGTVT

Quyết định 1483/QĐ-BGTVT năm 2016 công bố kết quả thực hiện Nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư

Nội dung toàn văn Quyết định 1483/QĐ-BGTVT kết quả nhà thầu xây lắp xây dựng giao thông vốn ngân sách 2016


BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1483/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 13 tháng 05 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ GTVT ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;

Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;

Trên cơ sở kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2015 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố danh sách kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư năm 2015, như sau:

TT

Mức độ đáp ứng

Số lượng Nhà thầu

Tỷ lệ %

Phụ lục

1

Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cu

406

84,6%

1

2

Nhà thầu xây lắp trung bình

48

10,0%

2

3

Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu

26

5,4%

3

Tổng cộng

480

100%

 

(Kèm theo các phụ lục đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2015)

Kết quả thực hiện của các Nhà thầu xây lắp sẽ được Trung tâm công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải (GTVT) công bố trên trang tin điện tử của Bộ GTVT và đăng tải trên Website của Cục QLXD & CL CTGT: cucqlxd.gov.vn.

Điều 2.

2.1. Kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư năm 2015 nêu tại Điều 1 của Quyết định này có giá trị đến khi có công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2016.

2.2. Các Tổng cục, Cục Quản lý chuyên ngành, Ban Quản lý dự án, Sở Giao thông vận tải tiếp tục tổ chức thực hiện Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ Giao thông vận tải và gửi kết quả đánh giá về Bộ GTVT (qua Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT) vào trước ngày 20 tháng 11 hàng năm để tổng hợp kết quả đánh giá.

2.3. Kết quả đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối với các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đấu thầu.

2.4. Đối với các Nhà thầu trong danh sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà thầu theo thẩm quyền đkhắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xuất cấp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.

2.5. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết theo quy định.

Điều 3. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông; Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT; Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Thanh tra Bộ GTVT;
- Tổng cục ĐBVN;
- Các Cục quản lý chuyên ngành;
- Các S
GTVT;
- Các Ban QLDA trực thuộc Bộ;
- Các Tổng công ty: VEC, CIPM;
- Báo Giao thông;
- Lưu: VT, CQLXD (06).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Ngọc Đông

 

PHỤ LỤC 1

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số
1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 406 nhà thầu được đánh giá Đáp ứng yêu cầu

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng số gói thầu thực hiện

I

Danh sách các Tng công ty

1

2900324850

Tổng công ty XDCT giao thông 4-CTCP

27

2

0100104274

Tổng công ty XDCT giao thông 1-CTCP

18

3

0100105020

Tổng công ty xây dựng Thăng Long-CTCP

15

4

0100512273

Tổng công ty xây dựng Trường Sơn

14

5

0300487137

Tng công ty XDCT giao thông 6-CTCP

9

6

0100108663

Tng công ty Thành An

8

7

1000139243

Tng công ty ĐTXD Quyết Tiến

8

8

0100726116

Tổng công ty xây dựng công trình Hàng không ACC

5

9

2800177514

Tổng công ty CP đầu tư xây dựng Minh Tuấn

5

10

2800803835

Tổng công ty công trình giao thông I Thanh Hóa-CTCP

3

11

0100108984

Tng công ty 319-BQuốc phòng

3

12

2800177761

Tập đoàn xây dựng min Trung

4

13

01001042671

Tng công ty XDNN và PTNT Công ty TNHH MTV

2

14

0100779189

Tng công ty xây dựng Lũng Lô

2

15

0100105616

Tổng công ty CP XD và xuất nhập khẩu Việt Nam

2

16

0100107613

Tổng công ty 789/BQuốc phòng

2

17

0100106553

Tổng công ty CKXD COMA

1

18

01001105870

Tổng công ty XD Sông Đà

1

19

0100104267

Tổng công ty XD Nông nghiệp Việt Nam-CTCP

1

20

0100106440

Tổng công ty LICOGI-CTCP

1

21

2800177056

Tổng công ty đầu tư xây dựng Hoàng Long-CTCP

1

22

0100106232

Tổng công ty đầu tư phát triển hạ tng đô thị UDIC-Công ty TNHH MTV

1

23

2800220625

Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị - Công ty CP

1

24

3500101379

Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam

1

25

0105454762

Tổng công ty 36 Bộ Quốc Phòng

1

II

Danh sách các Công ty

26

0600264117

Công ty CP TASCO

11

27

0500297165

Công ty TNHH Liên hợp xây dựng Vạn Cường

11

28

6100151067

Công ty CP Trường Long

11

29

2700561999

Công ty CP Tập đoàn Phúc Lộc

10

30

3300101075

Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt

9

31

100104926

Công ty CP đầu tư phát triển và xây dựng giao thông 208

7

32

0101511949

Công ty CP đầu tư và xây dựng giao thông Phương Thành

7

33

2900326537

Công ty TNHH Hòa Hiệp

7

34

2700113605

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Trường

7

35

2900595434

Công ty CP ĐTXD Trường Sơn

6

36

3000345289

Công ty CP xây dựng Hoàng Thiên

6

37

0101166996

Công ty CP xây dựng và thương mại 299

6

38

0100104732

Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1

5

39

2900324868

Công ty CP 471

5

40

2900325124

Công ty CP 479

5

41

0101334979

Công ty CP Trung Thành Việt Nam

5

42

3200115109

Công ty CP Việt Ren

5

43

6000234792

Công ty TNHH MTV xây dựng 470

5

44

0312888221

Công ty TNHH xây dựng Sumitomo Mitsui

5

45

0300421520

Công ty CP ĐTXD công trình 3

5

46

0101518165

Công ty CP cơ giới và xây dựng Thăng Long

4

47

0100104436

Công ty CP Cơ khí 4 và xây dựng Thăng Long

4

48

0101218757

Công ty CP Đạt Phương

4

49

5900416190

Công ty CP Đông Hưng Gia Lai

4

50

0100845515

Công ty CP Sông Đà 9

4

51

0100383557

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô

4

52

0103008853

Công ty CP Tư vn & ĐTXD Hương Giang

4

53

2900490294

Công ty CP xây dựng 465

4

54

0101819282

Công ty CP xây dựng công trình 568

4

55

2900601014

Công ty CP xây dựng Tân Nam

4

56

0307261065

Công ty TNHH INFRASOL

4

57

2000266959

Công ty TNHH Thiên Tân

4

58

2000266733

Công ty TNHH xây dựng Quang Tin

4

59

0305023675

Công ty TNHH XD&TM Tường Vy

4

60

0303292859

Công ty CP xây dựng công trình giao thông Thái Sơn

3

61

2900578100

Công ty CP xây dựng Tân An

3

62

0101771898

Công ty CP Bc Phương

3

63

0101142667

Công ty CP XD và TM Ngọc Minh-UDIC

3

64

0100104411

Công ty CP 16 - CIENCO1

3

65

0100105951

Công ty CP cu 11 - Thăng Long

3

66

0100104482

Công ty CP cu 14

3

67

2900353805

Công ty CP Đầu tư 468

3

68

0102630850

Công ty CP đầu tư xây lp du khí IMICO

3

69

6000235066

Công ty CP Đường bộ Đắk Lắk

3

70

5100100800

Công ty CP Giao thông xây dựng s 1

3

71

2700670268

Công ty CP Hùng Vương NB

3

72

0100109561

Công ty CP QL&XD CTGT 236

3

73

2900324829

Công ty CP xây dựng Cu 75 - CIENCO 8

3

74

4200237892

Công ty CP xây dựng công trình 510

3

75

2900871067

Công ty CP xây dựng Trung Đức

3

76

6100104405

Công ty CP xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum

3

77

0101115180

Công ty CP xây dựng và Thương mại 343

3

78

3200115109

Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1

3

79

6100104405

Công ty CP xây lp và thương mại Coma25

3

80

4600101896

Công ty CP XLGT II Thái Nguyên

3

81

5900293742

Công ty TNHH Hoàng Nhi

3

82

2901612403

Công ty TNHH MTV 185

3

83

4100364174

Công ty TNHH Nhật Minh

3

84

0700206750

Công ty TNHH sản xuất và xây dựng Thi Sơn

3

85

2900414624

Công ty TNHH Tân Hưng

3

86

2700720166

Công ty TNHH Tập đoàn công nghip Quang Trung

3

87

3100196175

Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải

3

88

5100145907

Công ty TNHH Thanh Bình

3

89

0500480241

Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính

3

90

6000235429

Công ty TNHH xây dựng cu đường Hoàng Nam

3

91

4300308515

Công ty TNHH xây dựng Đng Khánh

3

92

0200767483

Công ty TNHH xây dựng Hoàng Lộc

3

93

0100512636

Công ty TNHH xây dựng Thành Phát

3

94

4600308019

Công ty CP xây dựng s 1 Thái Nguyên

3

95

3500724655

Công ty TNHH Hàng Hải Sao Mai

3

96

0302427817

Công ty TNHH xây dựng Phú Vinh

2

97

3000108087

Công ty CP 473

2

98

3000107911

Công ty CP 475

2

99

2900383729

Công ty CP 484

2

100

4700145463

Công ty CP An Thịnh

2

101

0100104651

Công ty CP cu 12-CIENCO1

2

102

0100104517

Công ty CP Cu 3 Thăng Long

2

103

0100106049

Công ty CP Cu 7 Thăng Long

2

104

0101643744

Công ty CP cơ khí điện lực

2

105

0302164572

Công ty CP cơ khí Ngô Gia Tự

2

106

0100104820

Công ty CP cơ khí xây dựng 121-Cienco1

2

107

3800101179

Công ty CP Đầu tư - xây dựng Công trình 676

2

108

2900590965

Công ty CP Đầu tư & xây dựng Hòa Bình

2

109

5400199519

Công ty CP đầu tư năng lượng-xây dựng-thương mại Hoàng Sơn

2

110

2901141384

Công ty CP đầu tư phát triển hạ tng giao thông 9

2

111

4400329692

Công ty CP Đầu tư và xây dựng 1.5

2

112

0101413483

Công ty CP Đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam

2

113

3500101298

Công ty CP Đầu tư xây dựng Du khí IDICO

2

114

1000214349

Công ty CP ĐTXD&PTNL Phúc Khánh

2

115

5900180876

Công ty CP Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia Lai

2

116

3400181691

Công ty CP Rạng Đông

2

117

3100195171

Công ty CP Tập Đoàn Trường Thịnh

2

118

0500268580

Công ty CP Tập đoàn xây dựng Thăng Long

2

119

2900489690

Công ty CP Tổng công ty xây dựng Nghệ An

2

120

2900607489

Công ty CP tư vấn và xây dựng Biển Đông

2

121

0101185572

Công ty CP tư vn và xây dựng Phú Xuân

2

122

0100101989

Công ty CP xây dựng & phát triển Nông thôn 6

2

123

0101330420

Công ty CP xây dựng dịch vụ và thương mại 68

2

124

0800000584

Công ty CP xây dựng đê kè và PTNT Hải Dương

2

125

0304200346

Công ty CP xây dựng Hạ tầng CII

2

126

3100130953

Công ty CP xây dựng tổng hợp II Quảng Bình

2

127

0104577641

Công ty CP xây dựng và thương mại Hồng Quân

2

128

2900555576

Công ty CP xây dựng và thương mại Phú Thịnh

2

129

2600252838

Công ty CP Xây lắp và cơ khí Phương Nam

2

130

4300274030

Công ty CP XD giao thông Quảng Ngãi

2

131

0101338451

Công ty CP XD và Đầu tư Hà Nội

2

132

0100109579

Công ty CP XDCT và Đầu tư 120

2

133

700220723

Công ty CP xây dựng CTGT 144

2

134

4200397102

Công ty TNHH 71

2

135

2500208391

Công ty TNHH cơ giới xây dựng công nghiệp 1

2

136

2900440462

Công ty TNHH Đại Hiệp

2

137

0900216805

Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình 656

2

138

0101135282

Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Thành Long

2

139

6100272914

Công ty TNHH ĐTXD và TM Tiến Dung Kon Tum

2

140

5900251291

Công ty TNHH kinh doanh hàng xuất khẩu Quang Đức

2

141

3800183848

Công ty TNHH Khánh Giang

2

142

0105753635

Công ty TNHH MTV Duyên Hải

2

143

0400100513

Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng Vạn Tường

2

144

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

145

2700114126

Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng

2

146

2900326992

Công ty TNHH Phú Nguyên Hải

2

147

0200791905

Công ty TNHH Phúc Nam

2

148

4100266787

Công ty TNHH xây dựng Thuận Đức

2

149

1800390953

Công ty TNHH xây dựng Thương mại Thế Toàn

2

150

2700274056

Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Thành Trung

2

151

2000354845

Công ty TNHH XD - TM - DL Công Lý

2

152

3100195069

Công ty TNHH XD và TV Tường Minh

2

153

6000408311

Công ty TNHH XD và Thương mại Sài Gòn

2

154

0101401992

Công ty CP Đầu tư xây dựng 369

2

155

5200275297

Công ty CP Hng Nam

2

156

030942547

Công ty CP phát triểnđầu tư Thái Sơn-BQP

2

157

2500235772

Công ty CP tư vn đầu tư xây dựng Bc Ái

2

158

5100158871

Công ty TNHH Bảo Sơn

2

159

5300336063

Công ty TNHH xây dựng cu đường Quảng Tây

2

160

0101620673

Taisei Corporation

2

161

 

Công ty CP đầu tư và xây dựng Hoàng Giang

2

162

 

Công ty CP tư vấn đầu tư và xây dựng đường sắt

2

163

 

Công ty CP xây dựng Huyn Minh

2

164

 

Công ty CP XDCT Trường Lộc

2

165

 

Công ty TNHH L&C

2

166

 

PENTA

2

167

 

RINKAI

2

168

0100102291

Công ty CP Xây lp Vật tư Kỹ thuật

1

169

0100104203

Công ty CP QL & ĐTXD CTGT 238

1

170

0100104563

Công ty CP ô tô TMT

1

171

0100104637

Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự

1

172

0100104676

Công ty CP xây dựng và đầu tư 122-CIENCO1

1

173

0100104683

Công ty CP Đầu tư & xây dựng CTGT 134

1

174

0100104771

Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI)

1

175

0100105782

Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội

1

176

0100106433

Công ty CP LICOGI 12

1

177

0100108180

Công ty CP xây lắp 1-Petrolimex

1

178

0100108769

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 829

1

179

0100109184

Công ty CP đường bộ 230

1

180

0100109265

Công ty CP XDCT 228

1

181

0100109593

Công ty CP công trình đường thủy VINAWACO

1

182

0100129462

Công ty 17 - BQP

1

183

0100406846

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô - BQP

1

184

0100598520

Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386

1

185

0100705469

Công ty TNHH MTV Trường Thành

1

186

0100769670

Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ 234

1

187

0100934250

Công ty CP xây dựng 699

1

188

0101038881

Công ty CP XD & lp máy điện nước s 3

1

189

0101090747

Công ty CP đầu tưphát triển xây dựng Thăng Long

1

190

0101100307

Công ty CP đầu tư và xây dựng Bảo Quân

1

191

0101236153

Công ty CP ĐTXD Thành Long

1

192

0101329880

Công ty CP HAWINCO đầu tư xây dựng hạ tng

1

193

0101357630

Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 323 Hà Nội

1

194

0101367050

Công ty CP ĐTXD và PTĐT LILAMA

1

195

0101371970

Công ty CP ĐTXD và phát triển Trường An

1

196

0101455620

Công ty CP thương mại đầu tư và xây dựng Thái Sơn

1

197

0101585982

Công ty CP đầu tư và TM năng lượng mặt trời

1

198

0101748793

Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát

1

199

0101787400

Công ty CP ĐTXD và TMDL-CIENCO1

1

200

0101815513

Công ty CP xây dựng và Thương mại Thái Yên

1

201

0101815672

Công ty CP Hùng Đức

1

202

0101853163

Công ty CP nạo vét xây dựng và thương mại

1

203

0101890542

Công ty CP ĐTXD Hùng Cường

1

204

0101892973

Công ty CP hữu hạn vin thông Trung Hưng - Trung Quốc (ZTE)

1

205

0102004317

Công ty CP đầu tư và phát triển kinh tế Việt Nam

1

206

0102018775

Công ty CP VLC Việt Nam

1

207

0102186804

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường st Trung Quốc (CRSG)

1

208

0102271577

Công ty CP Lochsa Việt Nam

1

209

0102547521

Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA

1

210

0102566108

Công ty CP Đầu tư Phát triển hạ tng và Xây lp Hòa Bình

1

211

0102695135

Văn phòng đại diện Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd tại Hà Nội

1

212

0102755352

Công ty TNHH Bảo tn Phát triển Mỹ thuật Việt Nam

1

213

0102783374

Công ty CP XD và DVKT Việt Hưng

1

214

0103000235

Công ty CP Vận tải & XD Công trình Hà Nội

1

215

0103007955

Công ty CP ĐTXD Bảo Quân

1

216

0103012316

Công ty CP cu 3 Thăng Long

1

217

0103025621

Công ty CP ĐTvà XD s 18

1

218

0103582913

Công ty Tokyu Construction Co., Ltd.,

1

219

0103659884

Công ty CP Đầu tư Phát triển và xây dựng Hà An

1

220

0104160199

Công ty IHI Infastructure

1

221

0104215627

Công ty CP xây dựng Quang Hưng Phát

1

222

0104238945

Công ty CP Hùng Thng

1

223

0104790948

Công ty Cầu 1 Thăng Long

1

224

0105167630

Công ty CP thương mại và tư vấn đầu tư XDCT số 9

1

225

0105630256

GS Engineering & Contruction Corp

1

226

0105870441

Công ty TNHH một thành viên 319.2

1

227

0105870459

Công ty TNHH MTV 319.5

1

228

0106290612

IVU Traffic Technologies

1

229

0200445711

Công ty CP ĐTXD và TM Huy Hoàng

1

230

0200472560

Công ty CP Công trình vận tải

1

231

0200844201

Công ty CP nạo vét và xây dựng Hùng Dũng

1

232

0201118604

Công ty TNHH XD và Thương mại Dương Anh

1

233

0201234057

Công ty CP cơ khí hàng hải min Bc

1

234

0300428004

Công ty CP Cơ khí XDCT 623

1

235

0300565610

Công ty CP Tàu Cuc

1

236

0301442322

Công ty CP Cơ giới và Xây lp s 9

1

237

0301451951

Công ty TNHH xây dựng Văn Phôn

1

238

0301480938

Công ty CP xây lp Cửu Long

1

239

0301979773

Công ty CP XD và TM Quê Hương

1

240

302002860

Công ty TNHH Sơn Tùng

1

241

302194979

Công ty TNHH Hiệp Phú

1

242

0302415402

Công ty TNHH Sông Lam

1

243

0302608605

Công ty CP Xây lp Thăng Long

1

244

0302809975

Công ty CP Tây Bc

1

245

0302879813

Công ty CP đầu tư XD Lương Tài

1

246

0303514558

Công ty CP đầu tư Pacific

1

247

0303667226

Công ty TNHH Trục vớt Song Thương

1

248

0303799286

Công ty TNHH Hà Hưng

1

249

0304109513

Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Thương mại Băng

1

250

0304430678

Công ty CP công nghệ tự động tm nhìn

1

251

0304617901

Công ty TNHH cơ khí Mai Hân

1

252

0305369521

Công ty TNHH xây dựng Công trình Giao thông Thịnh Phát

1

253

0308348495

Công ty CP Nam Tân

1

254

0309387352

Công ty CP cu đường Đông Nam

1

255

0310809640

Công ty TNHH MTV Thành An 117

1

256

0400101193

Công ty CP ĐTXD Công trình đô thị Đà Nẵng

1

257

0400413354

Công ty CP xây dựng công trình 525 - CIENCO 5

1

258

0400453967

Công ty TNHH Ngọc Minh

1

259

0401487366

Công ty CP xây dựng Cu đường 19

1

260

0500435464

Công ty CP Hoàng An

1

261

0500453135

Công ty CP Giao thông Hà Nội

1

262

0500475097

Công ty CP Cơ sở hạ tng

1

263

0500580863

Công ty CP đầu tư xây dựng Quang Minh & MCO

1

264

0500584096

Công ty CP Cơ khí & xây dựng Hà Thái

1

265

0600296373

Công ty CP xây dựng Xuân Quang

1

266

0700100553

Công ty TNHH Thi Sơn

1

267

0700100754

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 820

1

268

0700187240

Công ty TNHH ĐT & XDCT Trường Thịnh

1

269

0700194350

Công ty CP Nhân Bình

1

270

0700238537

Công ty c phn Minh Nghĩa

1

271

800000168

Công ty TNHH Hoàn Hảo

1

272

0800283967

Công ty TNHH XDCT Minh Việt

1

273

1000214966

Công ty CP Quản lý đường bộ Thái Bình

1

274

1100783067

Công ty TNHH Hoàng Khang

1

275

1300403675

Công ty CP xây dựng công trình giao thông Bến Tre

1

276

1400101396

Công ty TNHH MTV Xây lắp và VLXD Đồng Tháp

1

277

1800630612

Công ty TNHH Trung Kiên

1

278

1803000036

Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ

1

279

1803000093

Công ty CP Kim Đức

1

280

1902000022

Công ty TNHH XD Minh Quang

1

281

1902001052

Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa

1

282

2300103497

Công ty TNHH xây dựng Việt Đức

1

283

2400291396

Công ty TNHH XD 365 Đức Lương

1

284

2500133650

Doanh nghiệp XDCTGT Hợp Hải

1

285

2500133812

Công ty xây dựng và phát triển Mê Linh

1

286

2500133918

Công ty TNHH Phước An

1

287

2500233897

Công ty CP Tập đoàn Phúc Sơn

1

288

2500279988

Công ty CP ĐT&XD cu đường s 18.6

1

289

2600166843

Công ty CP xây dựng Giao thông Phú Thọ

1

290

2700278981

Doanh nghiệp tư nhân Hoàn Hảo

1

291

2700346039

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Quyết

1

292

2800176410

Công ty CP Tân Thành

1

293

2800190392

Công ty TNHH MTV quản lý đường st Thanh Hóa

1

294

2800218030

Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ I Thanh Hóa

1

295

2800576533

Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD4

1

296

2800674636

Công ty TNHH XD&TM Minh Hưng

1

297

2800726429

Công ty CP giao thông 828

1

298

2801548560

Công ty CP tập đoàn Đông Âu

1

299

2900324378

Công ty CP QL và XD GT thủy bộ Nghệ An

1

300

2900324586

Công ty CP XD&TM 423

1

301

2900327410

Công ty TNHH Hà Dung

1

302

2900413846

Công ty TNHH Thanh Tùng

1

303

2900432278

Công ty TNHH Tư vn xây dựng Thành Công

1

304

2900436191

Công ty TNHH XD và TM Thúy Trang

1

305

2900494362

Công ty TNHH Hng Đào

1

306

2900798522

Công ty CP xây dựng và Thương mại Sơn Hải

1

307

2900915469

Công ty CP Núi Hng

1

308

2901185737

Công ty CP 469

1

309

2901413912

Công ty CP đầu tư và phát triển VINACO

1

310

3000237420

Công ty CP tư vn đầu tư và XD min Trung

1

311

3000273820

Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666

1

312

3000304525

Công ty CP XD TM và DV Toàn Cu

1

313

3001158683

Công ty TNHH Tú Tài

1

314

3100110562

Công ty CP QL&XD Đường bộ 494

1

315

3100163317

Công ty TNHH xây dựng tổng hợp số 3 Quảng Trạch

1

316

3100265936

Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn

1

317

3100266217

Công ty TNHH XD tổng hợp Thắng Lợi

1

318

3100294574

Công ty CP XDTH Quảng Bình

1

319

3100303885

Công ty CP xây dựng và Tư vấn Bình Lợi

1

320

3100785318

TEKKEN

1

321

3200042203

Công ty TNHH MTV xây dựng 384

1

322

3300100787

Công ty CP ĐTXD giao thông-thủy lợi Thừa Thiên Huế

1

323

3300972611

Công ty CP Sông Hồng Miền Trung

1

324

3500102541

Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Ra - Vũng Tàu

1

325

3602338419

Công ty CP Licogi 9.2

1

326

3700364079

Công ty CP BETON 6

1

327

3700763972

Công ty TNHH Bảo Sơn

1

328

3800100802

Công ty TNHH MTV xây dựng Bình Phước

1

329

3800232781

Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú

1

330

3800276179

Công ty TNHH Lam Cường

1

331

3800423761

Công ty CP Bê tông Nhựa nóng Thuận Phú

1

332

4100259388

Công ty CP QL&XD Đường bộ Bình Định

1

333

4100266716

Công ty TNHH Đng Đa

1

334

4100268657

Công ty TNHH Đinh Phát

1

335

4100428621

Công ty TNHH Hùng Phát

1

336

4100537564

Công ty TNHH Kim Oanh

1

337

4101385843

Công ty CP đầu tư Kiến Hoàng

1

338

4200235849

Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa

1

339

4200419941

Công ty CP XDCT 505

1

340

4200460259

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Khánh

1

341

4200777256

Công ty CP xây dựng và thương mại Hưng Phát

1

342

4400116101

Công ty CP XDGT Phú Yên

1

343

4400118162

Công ty CP QL&SC đường bộ Phú Yên

1

344

4400817682

Công ty CP xây dựng và thương mại Anh Long An

1

345

4600103452

Công ty TNHH MTV xây dựng và Khai khoáng Việt Bc

1

346

4600198905

Công ty TNHH MTV xây dựng 472

1

347

4700137769

Công ty CP Hà Sơn

1

348

4700145174

Công ty CP đầu tư & xây dựng Bc Kạn

1

349

4700149838

Công ty TNHH Huy Hoàn

1

350

4800142378

Công ty CP Giao thông 2

1

351

4900219747

Công ty CP Quản lý & XDGT Lạng Sơn

1

352

5200193037

Công ty CP xây dựng CTGT Yên Bái

1

353

5200207466

Công ty CP XD Đại Lộc

1

354

5200475440

Công ty Doosan Heavy Industries & Construction

1

355

5500184530

Doanh nghiệp tư nhân Huy Lập

1

356

5500210205

Công ty CP XD Bình Minh

1

357

5800671278

Công ty TNHH Hưng Quang

1

358

5900182136

Công ty CP Lam Sơn

1

359

5900182601

Công ty CP xây dựng và Vận tải Gia Lai

1

360

5900189357

Công ty CP Sông Đà 10

1

361

5900269718

Công ty TNHH Trung Kiên

1

362

5900415863

Công ty CP tập đoàn Đức Long Gia Lai

1

363

5900951536

Công ty TNHH MTV 145

1

364

6000235549

Công ty TNHH Lâm Phong

1

365

6000235926

Công ty xây dựng Nam Sơn

1

366

6000410504

Công ty CP Vật tư và xây dựng Đắk Lk

1

367

6000412004

Công ty TNHH An Nguyên

1

368

6001148056

Công ty TNHH Quang Tiến Đk Lắk

1

369

6100190002

Công ty CP Tân Hưng

1

370

6100205481

Công ty CP xây dựng công trình Sông Hồng

1

371

6100221275

Công ty CP đầu tư và xây dựng cầu đường Kon Tum

1

372

6400002411

Công ty TNHH Tân Trường Phát

1

373

27000281889

Công ty CP ĐTXD Cường Thịnh Thi

1

374

2901705376

Công ty CP xây dựng 299

1

375

 

Công ty CP công trình giao thông 118

1

376

 

Công ty CP công trình Thành Phát

1

377

 

Công ty CP Đầu tư và PTĐT Huy Hoàng

1

378

 

Công ty CP đầu tư và xây lp công trình 575

1

379

 

Công ty CP đầu tư xây dựng BMT

1

380

 

Công ty CP ĐTXD & TM Hà Thành

1

381

 

Công ty CP Tập đoàn Quốc tế Đông Á

1

382

 

Công ty CP Thành Nam

1

383

 

Công ty CP thương mại Duy Linh

1

384

 

Công ty CP Việt Alpha

1

385

 

Công ty CP VTTB & XDCT 624

1

386

 

Công ty CP xây dựng CIENCO 5

1

387

 

Công ty CP xây dựng Hitech

1

388

 

Công ty CP xây dựng s 9 Bc Giang

1

389

 

Công ty CP xây dựng và cây xanh Hà Đô

1

390

 

Công ty CP xây dựng và PTNT2

1

391

 

Công ty CP xây dựng và tư vn đầu tư 18

1

392

 

Công ty CP XD & ĐT An Phát

1

393

 

Công ty CP XD CTGT 510

1

394

 

Công ty CP XD Nam Tân

1

395

 

Công ty TNHH 1 TN Tây Bc - Bộ Quc Phòng

1

396

 

Công ty TNHH XD&DV Xuân Tiến - Hòa Bình

1

397

 

Công ty TNHH An Hòa

1

398

 

Công ty CP xây dựng Á Đông

1

399

 

Công ty CP phần mềm tự động hóa điều khiển Việt Nam (CADPRO)

1

400

 

Viện nghiên cứu khoa học giao thông Quảng Tây, Trung

1

401

 

Công ty CP tư vn và xây dựng Phúc Xuân

1

402

 

Công ty CP và đầu tư xây dựng HUD1

1

403

 

Công ty CP đầu tư và xây dựng Hà Nội

1

404

 

Công ty TNHH Hp Tiến

1

405

 

Công ty TNHH MTV Đá Hoàng Mai

1

406

 

Công ty TNHH MTV công trình 972

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp Đáp ứng yêu cầutheo thứ tự các Tổng công ty đến các Công ty, kết hợp slượng gói thu thực hiện năm 2015 từ nhiu đến ít.

 

PHỤ LỤC 2

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định số
1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc (8 < số lỗi ≤ 20 )/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 48 nhà thầu được đánh giá Trung bình”

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng sgói thầu thực hiện

1

0101296000

Công ty CP Thành Long

12

2

2500347211

Công ty Posco engineering & construction Co., Ltd

6

3

0102261441

Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật Vinaconex

5

4

3501769578

Công ty CP ĐTXD 886 - Thành Nam

3

5

0301646333

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất xây dựng Đông Mê Kông

8

6

0301429113

Tổng công ty xây dựng s 1-TNHH MTV (CC1)

3

7

0301127673

Công ty CP Xuất nhập khẩu & xây dựng công trình

5

8

0700106107

Công ty CP XD và phát triển Hạ tng kỹ thuật Hà Nam

3

9

0100103785

Công ty CP ĐTXD và phát triển nông thôn

4

10

4300741648

Công ty TNHH tập đoàn KT GTVT tỉnh Giang Tô - Trung Quốc

1

11

4300729168

Công ty TNHH Kỹ thuật và xây dựng Lotte

3

12

0101520598

Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An

6

13

3000352617

Công ty CP xây dựng và thương mại Hà Mỹ Hưng

1

14

3500341324

Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh

1

15

370000018080

0452-(8-7)

Công ty TNHH tập đoàn XD cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc

1

16

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

17

1100542470

Công ty TNHH Minh Hằng

3

18

0400101919

Tổng công ty XDCT giao thông 5-CTCP

6

19

0303614496

Công ty CP Đầu tưPhát triển dự án hạ tng Thái Bình Dương

1

20

0309810338

Công ty CP ACC 245

1

21

1500221979

Công ty CP đầu tư và xây dựng công trình 717

1

22

2900560262

Công ty CP XD công trình An Gia Phát

1

23

3000102938

Công ty CP ĐT và XD s 1 Hà Tĩnh

1

24

3000319835

Công ty CP XD&TM Đại Cường

1

25

0104356064

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc

1

26

0400100880

Công ty CP Long Việt

4

27

0303898093

Công ty CP ĐTXD Tun Lộc

5

28

0101112038

Công ty CP ĐT&PTXD Min Bc

1

29

0101536012

Công ty CP XDCT Châu Long

1

30

0101708991

Công ty CP xây dựng công trình Thủy Hà Nội

1

31

01016066213

Công ty CP XDCTGT An Bình

1

32

3300338821

Công ty CP Thái Bình Dương

1

33

3600582482

Công ty CP đầu tư và xây dựng Nhơn Thành

1

34

4000978117

Công ty Obrascon Huarte Lain, SA (OHL)

1

35

0101991935

Công ty CP xây dựng Đồng Tiến

2

36

2901111823

Công ty CP xây lp thương mại DELTA

2

37

3300101011

Công ty CP xây dựng GT Thừa Thiên Huế

2

38

0101430721

Công ty CP tập đoàn ĐTXD HJC

3

39

2802188455

Tập đoàn xây dựng công trình đường Quảng Tây

3

40

0100108889

Công ty CP 873

3

41

0101387113

Công ty CP Đầu tưxây dựng 703

4

42

2900324346

Công ty CP 482

4

43

0105971778

Công ty TNHH xây dựng Hanshin

5

44

0600001213

Công ty TNHH Tập đoàn Thng Lợi

7

45

2700284791

Công ty TNHH Phúc Lộc

1

46

 

ITOCHU

1

47

 

HITACHI

1

48

 

TOSHIBA

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Trung bìnhtheo thứ tự số lỗitừ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số lixếp theo thứ tự s gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.

 

PHỤ LỤC 3

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số
1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: > 6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21 lỗi/các gói thầu hoặc có ≥ 1 vi phạm trong các gói thầu)

Tổng số 26 nhà thầu được đánh giá Chưa đáp ng yêu cầu”

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng sgói thầu thực hin

1

0100109297

Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ

3

2

0100108247

Tổng công ty XDCT giao thông 8-CTCP

9

3

6100181978

Công ty TNHH 45

1

4

0103598173

Công ty CP Xuyên Việt

1

5

0600291255

Công ty CP xây dựng nông nghiệp Nam Định

1

6

2600104283

Tổng công ty Sông Hng

1

7

6100156393

Công ty CP Phương Nam

1

8

200667369

Công ty TNHH Vương Phát

1

9

0302177966

Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam - TNHH MTV

1

10

6000507954

Công ty CP Hưng Thịnh

1

11

0100202095

Tổng công ty xây dựng Đường thủy-CTCP

9

12

3700217123

Công ty CP Trung Thành

2

13

2600677372

Công ty TNHH Keangnam Enterprises

4

14

0313143616

SAMWHAN Corporation

2

15

0100104891

Công ty CP xây lp và cơ khí Cu đường

3

16

0200157840

Tổng công ty xây dựng Bạch Đng

1

17

0101911295

Công ty CP ĐTXD hạ tng và giao thông

1

18

1101798612

Công ty TNHH xây dựng KUKDONG

3

19

4500221195

Công ty CP xây dựng Ninh Thuận

1

20

0400556070

Công ty CP ECICO

1

21

6000234922

Công ty CP Quản lý & XD đường bộ 26

1

22

1101788163

Halla Corporation

2

23

0103014192

Công ty CP đầu tư & XD Việt Hà

1

24

5900393218

Công ty CP Đức Phú

1

25

0700238978

Công ty CP xây dựng Minh Anh

1

26

5600168839

Công ty TNHH Huy Thun

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp Chưa đáp ng yêu cầutheo thứ tự số vi phạmtừ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số vi phạmxếp theo thứ tự số “lỗitừ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số li, vi phạmsẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 1483/QĐ-BGTVT

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu1483/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành13/05/2016
Ngày hiệu lực13/05/2016
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcĐầu tư, Giao thông - Vận tải
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật8 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 1483/QĐ-BGTVT

Lược đồ Quyết định 1483/QĐ-BGTVT kết quả nhà thầu xây lắp xây dựng giao thông vốn ngân sách 2016


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản sửa đổi, bổ sung

      Văn bản bị đính chính

        Văn bản được hướng dẫn

          Văn bản đính chính

            Văn bản bị thay thế

              Văn bản hiện thời

              Quyết định 1483/QĐ-BGTVT kết quả nhà thầu xây lắp xây dựng giao thông vốn ngân sách 2016
              Loại văn bảnQuyết định
              Số hiệu1483/QĐ-BGTVT
              Cơ quan ban hànhBộ Giao thông vận tải
              Người kýNguyễn Ngọc Đông
              Ngày ban hành13/05/2016
              Ngày hiệu lực13/05/2016
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcĐầu tư, Giao thông - Vận tải
              Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
              Cập nhật8 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Quyết định 1483/QĐ-BGTVT kết quả nhà thầu xây lắp xây dựng giao thông vốn ngân sách 2016

                      Lịch sử hiệu lực Quyết định 1483/QĐ-BGTVT kết quả nhà thầu xây lắp xây dựng giao thông vốn ngân sách 2016

                      • 13/05/2016

                        Văn bản được ban hành

                        Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                      • 13/05/2016

                        Văn bản có hiệu lực

                        Trạng thái: Có hiệu lực