Nội dung toàn văn Quyết định 2925/QĐ-BKHCN công bố tiêu chuẩn quốc gia
BỘ KHOA HỌC VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2925/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 24 tiêu chuẩn quốc gia (danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)
(Được công bố kèm theo Quyết định số 2925/QĐ-BKHCN ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ KH&CN)
1. | TCVN 1557 : 1991 | Xà phòng bánh phương pháp thử |
2. | TCVN 2224 : 1991 | Xà phòng tắm dạng bánh - Yêu cầu kỹ thuật |
3. | TCVN 2225 : 1991 | Xà phòng giặt dạng bánh - Yêu cầu kỹ thuật |
4. | TCVN 5454 : 1999 ISO 607 : 1980 | Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa - Các phương pháp phân chia mẫu |
5. | TCVN 5455 : 1998 ISO 2271 : 1989 | Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa - Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp |
6. | TCVN 5456 : 1991 ISO 2870 : 1986 | Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa - Xác định chất hoạt động anion thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit |
7. | TCVN 5457 : 1991 ISO 6836 : 1983 | Chất hoạt động bề mặt - Chất dùng để ngâm kiềm - Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông. |
8. | TCVN 5458 : 1991 ST SEV 1759 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hidro (độ pH) |
9. | TCVN 5459 : 1991 ST SEV 1762 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định thành phần hạt |
10. | TCVN 5460 : 1991 ST SEV 1946 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định độ xốp riêng |
11. | TCVN 5461 : 1991 ST SEV 4156 : 1983 | Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym - Phương pháp xác định hoạt độ protein |
12. | TCVN 5488 : 1991 ISO 697 : 1975 | Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt |
13. | TCVN 5489 : 1991 ISO 4313 : 1976 | Bột giặt - Xác định tổng hàm lượng phốt pho (V) oxit - Phương pháp khối lượng quinolin phot pho molipđat |
14. | TCVN 5490 : 1991 ISO 4321 : 1977 | Bột giặt - Xác định hàm lượng oxi hoạt tính - Phương pháp chuẩn độ |
15. | TCVN 5491 : 1991 ISO 8212 : 1986 | Xà phòng và chất tẩy rửa - Lấy mẫu trong sản xuất |
16. | TCVN 5492 : 1991 ST SEV 2542 : 1980 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt |
17. | TCVN 5493 : 1991 ST SEV 5186 : 1985 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng clorua |
18. | TCVN 5494 : 1991 ST SEV 5190 : 1985 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng sunfat |
19. | TCVN 5495 : 1991 ST SEV 4157 : 1983 | Thuốc nhuộm tóc - Phương pháp xác định thời gian khô |
20. | TCVN 5818 : 1994 | Phấn rôm |
21. | TCVN 6334 : 1998 ASTM D 2667 : 1995 | Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của ankylbenzen sunfonat |
22. | TCVN 6335 : 1998 ISO 6841 : 1988 | Chất hoạt động bề mặt - Natri ankylbenzensunfonat mạch thẳng kỹ thuật - Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng |
23. | TCVN 6336 : 1998 ASTM D 2330 : 1988 | Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh |
24. | TCVN 6535 : 1999 | Chất hoạt động bề mặt - Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng |