Nội dung toàn văn Quyết định 3614/QĐ-BKHCN 2014 công bố Tiêu chuẩn quốc gia
BỘ KHOA HỌC VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3614/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 20/2013/NĐ-CP ngày 26/02/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 10 Tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
1. | TCVN 10548-1:2014 ISO 4296-1:1984 | Quặng mangan - Lấy mẫu Phần 1: Lấy mẫu đơn |
2. | TCVN 10548-2:2014 ISO 4296-2:1983 | Quặng mangan - Lấy mẫu Phần 2: Chuẩn bị mẫu |
3. | TCVN 10549:2014 ISO 4298:1984 | Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế |
4. | TCVN 10550:2014 ISO 320:1981 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt |
5. | TCVN 10551:2014 ISO 548:1981 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat |
6. | TCVN 10552:2014 ISO 549:1981 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng |
7. | TCVN 10553:2014 ISO 619:1981 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat |
8. | TCVN 10554:2014 ISO 9681:1990 | Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa |
9. | TCVN 10555:2014 ISO 4299:1989 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm |
10. | TCVN 10556:2014 ISO 6230:1989 | Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |