Quyết định 699/QĐ-UBND

Quyết định 699/QĐ-UBND năm 2016 về chế độ bảo hiểm y tế đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP, Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg tỉnh Hà Tĩnh

Nội dung toàn văn Quyết định 699/QĐ-UBND chế độ bảo hiểm y tế đối tượng Nghị định 150/2006/NĐ-CP Hà Tĩnh 2016


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ TĨNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 699/QĐ-UBND

Hà Tĩnh, ngày 23 tháng 03 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ BHYT ĐỐI VỚI CÁC ĐỐI TƯỢNG THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 150/2006/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ; QUYẾT ĐỊNH SỐ 290/2005/QĐ-TTG VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/2011/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy đnh chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh; Thông tư liên tịch số 10/2007/TTLT-BLĐTBXH-HCCBVN-BTC-BQP ngày 25/7/2007 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội Cựu Chiến binh Việt Nam, Bộ Tài chính, Bộ Quốc phòng hướng dn thực hiện Nghị định số 150/2006/NĐ-CP của Chính phủ;

Căn cứ Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ; Thông tư liên tịch số 191/2005/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 07/12/2005 của Bộ Quốc phòng, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đi với một s đi tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng và Nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, m nhiệm vụ quốc tế Campuchia, giúp nước bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;

Xét đề nghị của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Văn bản số 261/SLĐTBXH-NCC ngày 15/3/2016 và Văn bản s283/SLĐTBXH-NCC ngày 21/3/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt số lượng 411 đối tượng được cấp thẻ Bảo hiểm y tế theo quy định tại Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ; Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005 và Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (có danh sách kèm theo).

Thẻ Bảo hiểm y tế có giá trị trong 01 năm, kể từ ngày được cấp thẻ.

Điều 2. Giao Sở Tài chính căn cứ số đối tượng nêu tại Điều 1 và các quy định hiện hành tính toán, trích kinh phí từ nguồn ngân sách đảm bảo xã hội chuyển cho các huyện, thành phố, thị xã để mua thẻ Bảo hiểm y tế cho các đối tượng.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, ngành: Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Bảo hiểm Xã hội tnh, Kho bạc Nhà nước tnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã; Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch, các PCT UBND t
nh;
- Các Phó VP UBND t
nh;
- Lưu: VT,
VX1;
Gửi: Bản giấy (24b) và đin tử.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Đặng Quốc Khánh

 

BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số 699/QĐ-UBND ngày 23/3/2016 của UBND tnh)

STT

Đơn v

Tng s đi tượng

Trong đó

Ghi chú

CCB

QĐ 290

QĐ 62

 

1

Huyện Can Lộc

48

-

3

45

 

2

Huyện Đức Thọ

86

2

13

71

 

3

Huyện Hương Sơn

40

1

 

39

 

4

Huyện Hương Khê

113

3

2

108

 

5

Huyện Lộc Hà

7

-

-

7

 

6

Huyện Nghi Xuân

28

1

1

26

 

7

Huyện Thạch Hà

24

1

 

23

 

8

Thành phố Hà Tĩnh

8

1

 

7

 

9

Thị xã Kỳ Anh

34

1

 

33

 

10

Vũ Quang

23

-

2

21

 

 

Tổng

411

10

21

380

 

 

DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số    /QĐ-UBND ngày   /3/2016 của UBND tỉnh)

TT

Họ và tên

Năm sinh

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Loi đối tượng

Nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu

Nam

Nữ

Xã, phường

Huyện, TX

1

Nguyễn Sỹ Sinh

26/7/1962

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

2

Hồ Văn Tiến

03/02/1963

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

3

Nguyễn Trung Thiên

03/4/1965

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

4

Nguyễn Văn Cường

20/4/1967

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

5

Nguyễn Quang Thìn

16/11/1965

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

6

H Xuân Phương

20/4/1965

 

Thạch Lạc

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

7

Nguyễn Trọng Phúc

08/10/1965

 

Việt Xuyên

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK Thạch Hà

8

Từ Thanh Đường

20/4/1957

 

Thạch Kênh

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK Thạch Hà

9

Nguyễn Văn Thi

27/7/1962

 

Thạch Vĩnh

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

10

Dương Công Hưng

05/4/1968

 

Thạch Hương

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

11

Đậu Khắc Lĩnh

14/7/1962

 

Thạch Vĩnh

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

12

Đoàn Văn Biên

09/10/1959

 

Thạch Đài

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

13

Nguyễn Văn Trân

03/04/1968

 

Thạch Đài

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

14

Trần Đăng Ngạn

25/8/1961

 

Thạch Bàn

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

15

Nguyễn Tất Sơn

20/10/1967

 

Thạch Đài

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

16

Trương Quốc Huy

24/5/1962

 

Thạch Đài

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

17

Đậu Nông

01/01/1967

 

Việt Xuyên

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK Thạch Hà

18

Nguyễn Văn Cảnh

03/5/1955

 

Thạch Bàn

Thạch Hà

CCB

BVĐK TP Hà Tĩnh

19

Nguyễn Đức Phẩm

10/02/1957

 

Thạch Bằng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

20

Lê Ngọc Thành

15/5/1954

 

Thạch Bằng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

21

Đặng Đôn Hường

01/01/1967

 

Thạch Bằng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

22

Trần Công Long

20/10/1964

 

Thạch Bng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

23

Lưu Minh Hữu

15/5/1962

 

Thạch Bằng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

24

Trần Khắc Phú

03/6/1958

 

Thạch Bằng

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

25

Phan Văn Lâm

10/10/1970

 

Phù Lưu

Lộc Hà

QĐ 62

BVĐK Lộc Hà

26

H Minh Cường

04/9/1960

 

Song Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

27

Trần Văn Cường

20/10/1958

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

28

Lê Văn Lương

12/7/1966

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

29

Tử Hữu Ngụ

07/5/1957

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

30

Đậu Trọng Tố

25/9/1965

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

31

Trần Xuân Hải

02/8/1964

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

32

Nguyễn Hữu Định

10/6/1968

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

33

Trần Đình Quang

03/10/1962

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

34

Nguyễn Quang Tiếu

10/5/1962

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

35

Nguyễn Thị Minh

 

02/8/1959

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

36

Đậu Trung Thông

15/02/1965

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

37

Từ Hữu Huề

02/8/1965

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

38

Trần Văn Triển

06/6/1967

 

Khánh Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

39

Nguyễn Thị Hoa

 

20/10/1959

Khánh Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

40

Nguyễn Thế Cư

29/4/1958

 

Khánh Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

41

Nguyễn Sỹ Bảy

15/3/1956

 

Thường Nga

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

42

Phan Khản Siêu

27/8/1960

 

Thường Nga

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

43

Nguyễn Đông

10/11/1965

 

Gia Hanh

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

44

Nguyễn Thế Lực

10/09/1965

 

Gia Hanh

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

45

Trần Khiếu

10/12/1964

 

Gia Hanh

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

46

Hà Văn Thống

19/10/1966

 

Đồng Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

47

Trần Thị Xuyến

 

11/06/1962

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

48

Phan Đăng Ngôn

15/4/1954

 

Xuân Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

49

Nguyễn Huy Hoàn

06/9/1965

 

Trường Sơn

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

50

Đặng Thị Thu

 

15/9/1959

Yên Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

51

Đặng Văn Quang

28/9/1962

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

52

Ngô Thị Xuân

 

05/4/1960

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

53

Phan Như Hường

19/8/1961

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

54

Trần Thọ Luân

30/8/1968

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

55

Ngô Đức Hồng

20/7/1959

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

56

Đặng Thị Mậu

 

12/06/1961

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

57

Hoàng Hồng

05/4/1961

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

58

Nguyễn Như Trung

15/4/1963

 

Quang Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

59

Đồng Văn Kế

22/5/1968

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

60

Ngô Đức Chinh

10/5/1963

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

61

Võ Viết Vinh

25/12/1964

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

62

Ngô Đức Lạp

01/6/1959

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

63

Võ Tá Hiền

06/10/1965

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

64

Phan Viết Xuân

01/01/1963

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

65

Ngô Đức Duyên

01/01/1965

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

66

Ngô Đức Lĩnh

05/10/1964

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

67

Trần Văn Trung

01/01/1961

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

68

Nguyễn Đình Thuận

01/3/1963

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

ĐVĐK Can Lộc

69

Nguyễn Duy Đạt

26/6/1968

 

Tiến Lộc

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

70

Lê Văn Nam

04/4/1958

 

TT Nghèn

Can Lộc

QĐ 62

BVĐK Can Lộc

71

HThị Sửu

12/10/1954

 

TT Nghèn

Can Lộc

TNXP

BVĐK Can Lộc

72

Nguyễn Văn Hiệp

01/09/1957

 

TT Nghèn

Can Lộc

TNXP

BVĐK Can Lộc

73

Nguyễn Thị Lý

20/11/1956

 

TT Nghèn

Can Lộc

TNXP

BVĐK Can Lộc

74

Nguyễn Thị Long

 

24/10/1967

Phú Gia

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

75

Trần Xuân Tam

20/10/1960

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

76

Hoàng Như Thạch

31/8/1966

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

77

Phạm Hiền

02/4/1959

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

78

Phan Văn Lệ

10/4/1957

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

79

Võ Thị Oanh

 

01/10/1960

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

80

Nguyễn Văn Hậu

1959

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

81

Cao Thị Lập

 

01/02/1960

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

82

Trn Văn Thức

10/10/1959

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

83

Nguyễn Thị Lệ

 

17/12/1958

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

84

n Đức

02/8/1957

 

Hương Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương K

85

Nguyễn Hồng Quân

01/2/1965

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

86

Đặng Bá Điền

02/9/1965

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

87

Phan Thanh Tịnh

12/9/1956

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

88

Tô Trọng Tài

20/9/1968

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

89

Tô Hồng Quân

20/4/1967

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

90

Nguyễn Văn Hồng

10/11/1960

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

91

Lưu Văn Huệ

10/5/1957

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

92

Phan Khắc Đạo

08/8/1965

 

Phúc Đồng

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

93

Trần Văn Thông

15/9/1961

 

Phúc Đồng

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

94

Bạch Đình Hòa

1954

 

Hòa Hải

Hương Khê

CCB

BVĐK Hương Khê

95

Nguyễn Kim Sơn

06/6/1967

 

Hòa Hi

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

96

Nguyễn Đình Kính

01/02/1958

 

Hòa Hải

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

97

Nguyễn Đình Lân

02/8/1957

 

Hòa Hải

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

98

Bạch Đình Hùng

12/02/1966

 

Hòa Hi

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

99

Hồ Đức Đ

10/7/1961

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

100

Nguyễn Đình Nam

10/1956

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

101

Trần Hữu Hoàng

05/10/1964

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

102

Hồ Đc Tài

18/6/1954

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

103

Hoàng Chương

1958

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

104

Trương Ngọc Triều

1965

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

105

Nguyễn Văn Thư

14/9/1957

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

106

Tng Phúc Long

1960

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

107

Nguyn Văn Tuấn

13/10/1968

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

108

Nguyễn Đình Lý

27/01/1961

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

109

Cao Văn Sen

10/3/1957

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

110

Nguyễn Đình Đức

20/5/1957

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

111

Nguyễn Văn Vĩnh

10/10/1966

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

112

Trần Hữu Danh

01/1954

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

113

Nguyễn Văn Tình

12/10/1963

 

Phương Mỹ

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

114

Đặng Quang Hiếu

20/8/1960

 

Hương Giang

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

115

Đặng Quang Long

15/4/1967

 

Hương Giang

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

116

Lê Hữu Sáng

10/4/1959

 

Hương Bình

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

117

Nguyễn Hữu Chuyên

14/9/1958

 

Hương Bình

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

118

Dương Danh Hoan

20/5/1965

 

Hương Bình

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

119

Phan Văn Mai

03/9/1961

 

Phúc Đồng

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

120

Hồ Sỹ Hóa

27/9/1963

 

Phú Gia

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

121

Ngô Văn Thơ

18/7/1951

 

Phú Gia

Hương Khê

QĐ 290

BVĐK Hương Khê

122

Lê Thị Minh

 

3/5/1953

Hương Giang

Hương Khê

CCB

BVĐK Hương Khê

123

Ngô Xuân Thịnh

20/8/1964

 

Thị Trấn

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

124

Trần Văn Lương

08/3/1967

 

Hương Liên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương K

125

Thái Văn Duyệt

10/1962

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

126

Nguyễn Văn Tỵ

01/3/1963

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

127

Trần Thị Lương

 

28/9/1963

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

128

Hoàng Quốc Phúc

02/6/1963

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

129

Nguyễn Xuân Hiệp

15/9/1957

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

130

Lê Đức Thọ

09/9/1958

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

131

Nguyễn Thị Liên

 

20/8/1959

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

132

Phạm Quang Thông

23/4/1964

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

133

Phạm Xuân Trường

06/10/1960

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

134

Lê Chí Thanh

29/11/1957

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

135

Phạm Ngọc Hải

10/7/1955

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

136

Lê Văn Sơn

20/8/1962

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

137

Trần Xuân Đường

4/1959

 

Phúc Trạch

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

138

Trần Văn Sơn

06/6/1963

 

Gia Phố

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

139

Nguyễn Văn Trường

20/02/1964

 

Gia Phố

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

140

Nguyễn Đăng Sâm

05/3/1966

 

Gia Phố

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

141

Dương Văn Hải

10/6/1966

 

Gia Phố

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

142

Phạm Đình Hoàn

10/6/1964

 

Hương Bình

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

143

Võ Văn Hải

28/8/1960

 

Lộc Yên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

144

Hà Huy Vy

8/12/1960

 

Phúc Đồng

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

145

Đoàn Xuân Ân

04/6/1957

 

Hương Thủy

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

146

Hán Duy Điền

1967

 

Lộc Yên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

147

Lê Hồng Thanh

1962

 

Lộc Yên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

148

Nguyễn Văn Hòa

1960

 

Lộc Yên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

149

Nguyễn Kim Lập

10/02/1959

 

Lộc Yên

Hương Khê

QĐ 62

BVĐK Hương Khê

150

Phan Trọng Lệ

12/5/1957

 

Sơn Hà

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Hà

151

Phan Văn Đồng

02/02/1959

 

Sơn Hà

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Hà

152

Phạm Thị Nguyệt

 

23/03/1959

Sơn

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Hà

153

Đặng Thanh Bình

18/10/1964

 

Sơn Hà

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Hà

154

Phan Văn Ân

08/10/1966

 

Sơn Hà

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Hà

155

Đinh Xuân Hải

15/5/1966

 

Sơn Lĩnh

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Lĩnh

156

Nguyễn Ngọc Anh

20/4/1967

 

Sơn Lĩnh

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Lĩnh

157

Lê Văn Sơn

10/7/1959

 

Sơn Lĩnh

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Lĩnh

158

Võ Đình Quang

19/11/1969

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

159

Đoàn Quốc Tiến

22/12/1961

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

160

Võ Minh Đức

10/10/1966

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

161

Nguyn Hữu Lộc

30/8/1961

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

162

Đoàn Ngọc Bích

01/01/1968

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

163

Đoàn Đức Nhuận

1951

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thy

164

Trần Phương Bắc

17/5/1964

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

165

Đoàn Đương

20/9/1956

 

Sơn Thủy

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Thủy

166

Phạm Văn Khẩn

10/4/1967

 

Sơn An

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn An

167

Lương Văn Huyền

10/12/1967

 

TT Ph Châu

Hương Khê

QĐ 62

TYT TT Ph Châu

168

Lưu Bình

20/11/1964

 

TT Phố Châu

Hương Khê

QĐ 62

TYT TT Phố Châu

169

Nguyễn Văn Phượng

10/4/1966

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

170

Nguyễn Đức Cường

10/7/1957

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

171

Trần Thanh Bình

958

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

172

Lê Hữu Quỳnh

20/10/1960

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

173

Nguyễn Đình Hải

26/11/1958

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

174

Nguyễn Khắc Vinh

02/4/1966

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

175

Nguyễn Xuân Vinh

03/02/1956

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

176

Nguyễn Đình Lương

13/10/1960

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

177

Nguyễn Ngọc Lý

11/12/1956

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

178

Đinh Hữu Quán

20/8/1958

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

179

Lê Xuân Hải

03/3/1966

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

180

Cù Xuân Dung

26/7/1958

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

181

Hoàng Văn Hảo

17/9/1959

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

182

Phan Thanh Thảo

20/8/1960

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

183

Hồ Sỹ Đức

14/6/1960

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

184

Nguyễn Văn Hải

16/6/1965

 

Sơn Diệm

Hương Khê

QĐ 62

TYT xã Sơn Diệm

185

Nguyễn Mạnh Hồng

08/9/1943

 

Sơn Phúc

Hương Khê

CCB

TYT xã Sơn Phúc

186

Cao Thị Sáu

 

09/12/1955

Sơn Mỹ

Hương Khê

QĐ 290

BVĐK Hương Sơn

187

Nguyễn Thị Bảy

 

02/02/1955

Đức Thanh

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Thanh

188

Trần Thị Quế

 

01/01/1951

Tùng nh

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Tùng Ảnh

189

Phùng Thị Hiếu

 

10/5/1949

Thị Trấn

Đức Thọ

TNXP

BVĐK Đức Th

190

Trần Thị Dần

 

01/01/1950

Thị Trấn

Đức Thọ

TNXP

BVĐK Đức Thọ

191

Lê Thị Thiền

 

01/10/1954

Đức Lạc

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Lạc

192

Nguyễn Văn Mại

01/01/1946

 

Đức Lạc

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Lạc

193

Nguyn Thị Tam

 

25/3/1948

Đức Lạc

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Lạc

194

Lê Thị Quang

 

01/10/1952

Đức Lạc

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Lạc

195

Trần Thị Thu

 

01/01/1953

Đức Lạc

Đức Thọ

TNXP

TYT xã Đức Lạc

196

Trần Thị Hợi

 

01/9/1959

Liên Minh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Liên Minh

197

Lưu Đình Tuyên

01/10/1959

 

Liên Minh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Liên Minh

198

Trần Quang Cảnh

10/4/1958

 

Liên Minh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Liên Minh

199

Nguyễn Thị Phượng

 

06/5/1956

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

200

Nguyễn Kim Thường

10/3/1955

 

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

201

Nguyễn Văn Da

20/11/1956

 

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

202

Dương Thị Tân

 

10/11/1959

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

203

Nguyễn Thị Nguyệt

 

01/6/1958

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

204

Trần Văn Huấn

03/01/1959

 

Trường Sơn

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Trường Sơn

205

Phan Quang Hi

22/3/1966

 

Thị Trấn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

206

Đồng SLợi

06/12/1963

 

Thị Trấn

Đc Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

207

Hoàng Xuân Bình

18/8/1960

 

Thị Trấn

Đc Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Thọ

208

Phan Hu Lý

21/11/1964

 

Th Trn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đc Th

209

Phan Hữu Chiến

30/4/1966

 

ThTrn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

210

Hoàng Thái Hà

30/8/1958

 

ThTrấn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

211

Bùi Như Vinh

01/5/1957

 

Thị Trấn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

212

Nguyễn Đình Luyện

15/9/1960

 

Thị Trấn

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Đức Th

213

Phan Hữu Hòa

14/6/1956

 

Thị Trn

Đức Thọ

CCB

BVĐK Đức Thọ

214

Nguyễn Văn Sỹ

24/02/1968

 

Đức Đồng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

215

Nguyễn Bằng Lương

08/01/1962

 

Đức Đng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

216

Bùi Sỹ Hòa

10/8/1959

 

Đức Đồng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

217

Nguyễn Văn Sỹ

08/10/1960

 

Đức Đồng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

218

Hoàng ThĐịnh

 

02/9/1957

Đức Đồng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

219

Hoàng Văn Phong

15/10/1966

 

Đức Đồng

Đc Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Đồng

220

Hoàng Xuân Hưng

14/4/1964

 

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

221

Nguyễn Văn Long

20/10/1964

 

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

222

Nguyễn Văn Phúc

20/3/1961

 

Đc An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

223

Đường Văn Phú

15/10/1966

 

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

224

Phan Văn Cnh

16/6/1962

 

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

225

Trần Văn Lan

02/8/1965

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

226

Võ Khắc Hùng

06/10/1966

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

227

Nguyn Kim Thành

28/02/1962

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

228

Nguyn Khc Phượng

18/6/1958

 

Yên H

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

229

Nguyễn Kim Điền

20/10/1959

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

230

Trần Xuân Đường

19/5/1967

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

231

Trần Đình Cơ

08/8/1965

 

Yên H

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

232

Nguyn Văn Đồng

07/10/1964

 

Yên H

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

233

Nguyn Văn Lợi

09/9/1956

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

234

Phạm Văn Giá

18/7/1961

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

235

Võ Khc Chân

12/9/1958

 

Yên H

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên Hồ

236

Nguyễn Quang Hùng

12/12/1958

 

Yên Hồ

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Yên H

237

Phan Thị Thu

 

12/10/1944

Thái Yên

Đức Thọ

QĐ 290

BVĐK Hồng Lĩnh

238

Đồng Thị Ngụ

 

19/8/1950

Thái Yên

Đức Thọ

QĐ 290

BVĐK Hồng Lĩnh

239

Võ Khắc Bình

01/01/1959

 

Thái Yên

Đức Thọ

QĐ 62

BVĐK Hồng Lĩnh

240

Lê Ngọc Lâm

30/8/1956

 

Tùng Ảnh

Đức Th

QĐ 62

TYT xã Tùng Ảnh

241

Trần Hữu Thanh

12/6/1966

 

Đức Yên

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Yên

242

Trần Văn Quế

24/11/1962

 

Đức Tùng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Tùng nh

243

Nguyễn Văn Việt

10/7/1949

 

Đức Yên

Đức Thọ

QĐ 290

TYT xã Đức Yên

244

Dương Ngọc Thêm

08/6/1956

 

Tùng Ảnh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Tùng Ảnh

245

Nguyễn Xuân Lâm

26/6/1958

 

Đức Thanh

Đúc Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Thanh

246

Nguyn Văn Truyền

19/9/1963

 

Đc Thanh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đc Thanh

247

Nguyễn Trọng Vị

28/9/1961

 

Đức Thanh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Thanh

248

Trn Văn Lý

01/01/1958

 

Đc Thanh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đc Thanh

249

Nguyễn Văn Tý

15/8/1959

 

Đức Thanh

Đức Th

QĐ 62

TYT xã Đức Thanh

250

Lữ Đức Chính

12/7/1960

 

Đức Quang

Đc Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Quang

251

Nguyễn Đồng Thanh

10/02/1958

 

Đức Quang

Đức Th

QĐ 62

TYT xã Đức Quang

252

Nguyễn Văn Đường

30/10/1965

 

Đức Thịnh

Đức Th

QĐ 62

TYT xã Đức Thịnh

253

Nguyễn Thị Cnh

 

10/10/1960

Đức Thịnh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Thịnh

254

Đinh Văn Khoa

10/6/1966

 

Đức Thịnh

Đức Th

QĐ 62

TYT xã Đức Thịnh

255

Nguyễn Minh Huệ

20/6/1964

 

Hương Minh

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Hương Minh

256

Trần Văn Cứ

20/8/1957

 

Hương Minh

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Hương Minh

257

Nguyễn Doãn Sinh

08/4/1963

 

Đức Giang

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Đức Giang

258

Trần Thị Cổn

 

10/9/1947

Đc Giang

Vũ Quang

QĐ 290

TYT xã Đức Giang

259

Nguyễn Văn Trọng

03/10/1959

 

Sơn Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

260

Nguyễn Hồng Khang

23/9/1963

 

Sơn Thọ

Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Th

261

Nguyễn Văn Hợp

02/10/1963

 

Sơn Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Th

262

Ngô Xuân Quý

10/5/1958

 

Sơn Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Th

263

Nguyễn Thị Đào

 

01/01/1950

Hương Thọ

Quang

QĐ 290

TYT xã Hương Minh

264

Hoàng Ngc Anh

25/10/1962

 

Hương Thọ

Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

265

Nguyễn Văn Luận

10/7/1965

 

Hương Thọ

Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

266

Nguyễn Văn Tân

16/3/1961

 

Hương Th

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

267

Nguyễn Viết Đông

10/6/1965

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

268

Phan Anh Dũng

06/8/1963

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

269

Phạm Văn Quang

19/5/1959

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

270

Phạm Thế Hùng

10/8/1957

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

271

Ngô Văn Chung

04/3/1961

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

272

Nguyễn Văn Xanh

27/8/1958

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

273

Nguyễn Văn Châu

30/10/1959

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Th

274

Nguyễn Hồng Kỳ

01/9/1962

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

275

Nguyễn Trọng Hoàn

07/7/1964

 

Hương Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Thọ

276

Hoàng Văn Thường

13/10/1960

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

277

Lê Văn Hà

12/3/1957

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

278

Võ Văn Đoài

26/11/1965

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

279

Đặng Đình Ất

09/8/1965

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

280

Lê Văn Quyền

08/6/1966

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

281

Phạm Đc Hàn

26/9/1963

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

282

Lương Thanh Quế

10/4/1963

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

283

Lê Văn Hồng

01/8/1963

 

Xuân Hội

Nghi Xuân

QĐ 62

BVĐK Nghi Xuân

284

Đặng Đình Tường

01/7/1963

 

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT TT Xuân An

285

Nguyễn Trung Thành

02/8/1962

 

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT TT Xuân An

286

Dương Hồng Lĩnh

05/4/1959

 

Xuân Trường

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Trường

287

Trần Hưng Sỹ

06/02/1962

 

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT TT Xuân An

288

Trịnh Thị Thìn

 

02/9/1967

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT TT Xuân An

289

Trịnh Thị Hoa

 

23/6/1958

TT Xuân An

Nghi Xuân

CCB

TYT TT Xuân An

290

Lê Văn Bng

15/10/1967

 

Thạch Trung

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

291

Thị Lan

 

20/12/1957

Thạch Trung

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

292

Phạm Hữu Phác

22/11/1951

 

Thạch Linh

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

293

Lê Văn Sâm

06/6/1961

 

Đại Nài

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

294

Nguyễn ng Hùng

7/1955

 

Đại Nài

TP Hà Tĩnh

CCB

BVĐK TP Hà Tĩnh

295

Biện Văn Xuyến

1962

 

Thạch Đồng

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

296

Nguyễn Đình Tam

10/7/1962

 

Thạch Hưng

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

297

Nguyễn Th Phú

 

10/6/1965

Thạch Hạ

TP Hà Tĩnh

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

298

Lê Thiết Hùng

10/4/1967

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

299

Trần Trọng Phồn

19/9/1960

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

300

Lương Ngọc Sơn

10/01/1966

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

301

Hoàng Văn Tn

15/5/1964

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

302

Lê Duy Cử

20/10/1966

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

303

Ngô Ngọc Lâm

12/8/1964

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

304

Trần Văn Cương

09/10/1959

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

305

Đặng Thị Hòa

 

20/4/1956

Xuân Lam

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Lam

306

Phan Văn Lý

25/9/1966

 

Xuân Mỹ

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân M

307

Phan Xuân Sơn

10/5/1962

 

Xuân Thành

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Thành

308

Phan Xuân Hp

20/10/1955

 

Xuân Thành

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Thành

309

Dương Xuân Tiếm

08/7/1964

 

Xuân Thành

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã Xuân Thành

310

Nguyễn Đình Nhiên

10/02/1964

 

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 62

TYT xã TT Xuân An

311

Phan Thị Quý

 

10/11/1954

TT Xuân An

Nghi Xuân

QĐ 290

TYT xã TT Xuân An

312

HTrọng Lục

06/5/1966

 

Thạch Điền

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

313

Hoàng Thị Dung

15/9/1961

 

Thạch Điền

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

314

Hoàng Ngọc Thạnh

05/10/1956

 

Thạch Trị

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

315

Nguyễn Sáng

01/7/1960

 

Thạch Trị

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

316

Nguyễn Hữu Chí

04/9/1960

 

Thạch Điền

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

317

Nguyn Ngọc Khoa

04/5/1965

 

Phù Việt

Thạch Hà

QĐ 62

BVĐK TP Hà Tĩnh

318

Nguyễn Văn Phú

01/01/1962

 

Sơn Thọ

Vũ Quang

QĐ 62

TYT xã Sơn Th

319

Nguyễn Văn Thông

10/11/1962

 

Đức Bồng

Vũ Quang

QĐ 62

BVĐK Vũ Quang

320

Võ Duy Mậu

07/7/1968

 

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

321

Nguyễn Công Hoan

01/3/1964

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

322

Phạm Quang Thống

14/02/1955

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

323

Ngô Xuân Tùng

10/1965

 

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

324

Nguyễn Quốc Hạnh

18/3/1962

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

325

Thái Thị Thu

20/9/1959

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

62

BVĐK Hương Sơn

326

Phạm Đình Lý

23/4/1960

 

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

327

Thái Hòa Lạc

09/10/1959

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

328

Thái Trường Giang

26/3/1957

 

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

329

Trần Văn Cẩm

30/5/1959

 

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương n

330

Phạm Thị Đào

 

03/8/1960

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

331

Hà Thị Nữ

 

26/6/1961

Sơn Bng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

332

Ngô Kim Liệu

03/4/1954

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

333

Phạm Văn Bình

25/11/1964

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

334

Trần Đc Hải

06/7/1957

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

335

Ngô Văn Hóa

20/01/1967

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

336

Phạm Đình Thông

27/12/1967

 

Sơn Bằng

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

337

Uông Bá Thắm

05/02/1958

 

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

338

Nguyễn Văn Đại

08/8/1967

 

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

339

Nguyn Đình Tài

25/10/1960

 

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

340

Đoàn Th Hng

 

04/3/1960

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

341

Nguyễn Hữu Tín

05/3/1962

 

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

342

Nguyễn Văn Cường

17/8/1959

 

Sơn Phúc

Hương Sơn

QĐ 62

BVĐK Hương Sơn

343

Nguyễn Thanh Toàn

25/7/1957

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

344

Nguyễn Đình Khuê

10/10/1960

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

345

Nguyễn Đình Hoàng

03/3/1957

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

346

Nguyễn Văn Hoàng

06/6/1968

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

347

Hồ Th Xanh

 

10/02/1958

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

348

Hà Huy Cường

03/3/1961

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

349

Hoài Bắc

06/7/1959

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

350

Đinh Thị Đoàn

 

22/02/1954

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

351

Hà Huy Lanh

01/6/1967

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

352

Phan Thị Lộc

 

1958

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

353

Nguyn Quang Khi

02/02/1966

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

354

Nguyễn Hoa Kỳ

23/11/1959

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

355

Nguyễn Hữu Thuần

21/9/1959

 

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

356

Lê Thị Phương

 

1960

Sơn Bình

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Bình

357

Lê Khánh Vy

22/7/1962

 

Sơn Long

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Long

358

Phan Xuân Linh

19/10/1952

 

Sơn Thịnh

Hương Sơn

QĐ 62

TYT xã Sơn Thịnh

359

Lê Đức Hạnh

01/5/1949

 

Sơn Ninh

Hương Sơn

CCB

TYT xã Sơn Ninh

360

Nguyễn Công Hoàn

6/10/1964

 

Kỳ Ninh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Ninh

361

Đinh Xuân Hảo

10/10/1970

 

Kỳ Ninh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Ninh

362

Lê Xuân Hợi

14/4/1962

 

Kỳ Ninh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Ninh

363

Hoàng Văn Bính

15/10/1968

 

Kỳ Ninh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Ninh

364

Lê Văn Huy

10/10/1964

 

Kỳ Ninh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Ninh

365

Nguyễn Văn Thành

10/4/1966

 

Kỳ Hoa

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hoa

366

Trương Xuân Loạnh

05/10/1948

 

Kỳ Thịnh

TX K Anh

CCB

TYT P. Kỳ Thịnh

367

Mai Văn Thìn

20/10/1964

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

368

Trần Văn Thành

06/9/1957

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

369

Nguyễn Văn Hiến

10/7/1965

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

370

Phùng Văn Dũng

10/10/1966

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

371

Lê Xuân Hùng

28/4/1964

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

372

Văn Thăng

01/9/1960

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

373

Nguyễn Văn Nh

03/5/1963

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

374

Cao Văn Khn

10/6/1962

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

375

Phùng Văn Trọng

10/8/1962

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

376

Phạm Văn Thnh

03/7/1964

 

Kỳ Hưng

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT xã Kỳ Hưng

377

Trần Văn Quyên

18/02/1965

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

378

Võ Văn Kỳ

05/12/1971

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

379

Nguyễn Văn Thường

09/10/1962

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

380

Trần Kim Hậu

10/10/1966

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

381

Trần Xuân Hương

01/10/1964

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

382

Nguyễn Văn Minh

05/5/1967

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

383

Trn Xuân Cai

10/11/1960

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

384

Nguyễn Văn Thanh

15/6/1965

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

385

Nguyễn Tiến Nghi

04/4/1966

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

386

Mai Văn Kính

15/10/1964

 

K Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

387

Nguyễn Văn Phòng

20/10/1962

 

Kỳ Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

388

Nguyễn Huy Long

02/9/1969

 

K Trinh

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P. Kỳ Trinh

389

Nguyễn Văn Thỉnh

05/5/1956

 

Kỳ Phương

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P.Kỳ Phương

390

Nguyễn Tiến Sỹ

10/7/1959

 

Kỳ Phương

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P.Kỳ Phương

391

Nguyễn Văn Hiển

01/11/1956

 

Kỳ Phương

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P.Kỳ Phương

392

Lê Hồng Lĩnh

08/02/1964

 

Kỳ Phương

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P.Kỳ Phương

393

Bùi Sỹ Toàn

10/10/1968

 

Kỳ Phương

TX Kỳ Anh

QĐ 62

TYT P.Kỳ Phương

394

Thái Văn Thắng

25/9/1963

 

Đc An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

395

Đinh Thị Hoa

 

28/8/1958

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

396

Võ Thị Nhị

 

03/9/1958

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

397

Đào Thị Quý

 

01/4/1963

Đức An

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức An

398

Trn Xuân Lâm

01/01/1963

 

Đức Lập

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Lập

399

Nguyễn Văn Ngôn

01/01/1961

 

Đức Lập

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Lập

400

Nguyễn Thị Thủy

 

02/9/1961

Đc Lập

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Lập

401

Lê Văn Quyền

27/8/1957

 

Đức Lập

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Lập

402

Trần Công Định

30/7/1963

 

Đc Dũng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Dũng

403

Hoàng Văn Thắng

10/5/1963

 

Đức Dũng

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Dũng

404

Nguyễn Tứ Đệ

01/01/1919

 

Đức Dũng

Đức Thọ

CCB

TYT xã Đức Dũng

405

Thái Quang Minh

01/01/1959

 

Đức Hòa

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đc Hòa

406

Thái Văn Trúc

02/02/1964

 

Đc Hòa

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Hòa

407

Võ Văn Giáo

14/8/1959

 

Đức Hòa

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Hòa

408

Nguyễn Thị Hng Vân

07/7/1959

 

Đức Lâm

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Lâm

409

Lê Văn Thuận

03/11/1964

 

Tùng Ảnh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Tùng Ảnh

410

Phan Thị Châu

15/6/1948

 

Thái Yên

Đức Thọ

QĐ 290

TYT xã Thái Yên

411

Mạnh Xuân Hợp

05/4/1957

 

Đức Vĩnh

Đức Thọ

QĐ 62

TYT xã Đức Vĩnh

 

Cộng 411 người

 

 

 

 

 

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 699/QĐ-UBND

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu699/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành23/03/2016
Ngày hiệu lực23/03/2016
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThể thao - Y tế, Bảo hiểm
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật8 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 699/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 699/QĐ-UBND chế độ bảo hiểm y tế đối tượng Nghị định 150/2006/NĐ-CP Hà Tĩnh 2016


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 699/QĐ-UBND chế độ bảo hiểm y tế đối tượng Nghị định 150/2006/NĐ-CP Hà Tĩnh 2016
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu699/QĐ-UBND
                Cơ quan ban hànhTỉnh Hà Tĩnh
                Người kýĐặng Quốc Khánh
                Ngày ban hành23/03/2016
                Ngày hiệu lực23/03/2016
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThể thao - Y tế, Bảo hiểm
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật8 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 699/QĐ-UBND chế độ bảo hiểm y tế đối tượng Nghị định 150/2006/NĐ-CP Hà Tĩnh 2016

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 699/QĐ-UBND chế độ bảo hiểm y tế đối tượng Nghị định 150/2006/NĐ-CP Hà Tĩnh 2016

                        • 23/03/2016

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 23/03/2016

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực