Giao thông - Vận tải, Trần Văn Cồn, Hết hiệu lực
Tìm thấy 6 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Lĩnh vực: Giao thông - Vận tải
- Người ký
- Đinh La Thăng 223
- Hồ Nghĩa Dũng 195
- Đào Đình Bình 142
- Vũ Thị Mai 99
- Nguyễn Tấn Dũng 96
- Phan Văn Khải 64
- Đỗ Hoàng Anh Tuấn 44
- Trương Chí Trung 41
- Nguyễn Văn Đua 35
- Trương Quang Nghĩa 34
- Phạm Văn Trọng 30
- Phạm Thế Minh 28
- Huỳnh Tấn Thành 27
- *** 26
- Lã Ngọc Khuê 24
- Vũ Hùng Việt 24
- Trần Doãn Thọ 23
- Trần Văn Hiếu 22
- Trần Đại Quang 22
- Nguyễn Ngọc Thiện 21
- Võ Văn Kiệt 20
- Nguyễn Hữu Tín 19
- Phạm Quang Tuyến 19
- Nguyễn Tấn Hưng 17
- Trần Văn Tá 17
- Nguyễn Thanh Sơn 16
- Nguyễn Thành Tài 16
- Nguyễn Văn Thành 16
- Nguyễn Văn Vịnh 16
- Võ Viết Thanh 16
- Nguyễn Hồng Trường 15
- Nguyễn Văn Phòng 15
- Huỳnh Đức Hòa 14
- Lê Khả 14
- Lê Thế Tiệm 14
- Võ Thanh Tòng 14
- Cầm Ngọc Minh 13
- Lê Ngọc Hoàn 13
- Lê Thị Quang 13
- Nguyễn Hoàng Sơn 13
- Nguyễn Văn Dương 13
- Nguyễn Văn Sửu 13
- Nguyễn Xuân Huế 13
- Phạm Thế Dũng 13
- Vương Bình Thạnh 13
- Châu Hồng Phúc 12
- Chẩu Văn Lâm 12
- Lê Trường Lưu 12
- Nguyễn Tiến Sâm 12
- Nguyễn Văn Công 12
- Ngô Thịnh Đức 12
- Trương Tấn Thiệu 12
- Trần Xuân Hà 12
- Hồ Đức Phớc 11
- Lê Hồng Anh 11
- Lê Thanh Cung 11
- Nguyễn Ngọc Tuấn 11
- Nguyễn Thị Thanh Hà 11
- Nguyễn Văn Cao 11
- Nguyễn Xuân Phúc 11
- Trần Văn Minh 11
- Trần Văn Vĩnh 11
- Đinh Quốc Thái 11
- Bùi Mạnh Hải 10
- Bùi Văn Sướng 10
- Huỳnh Thành Hiệp 10
- Lê Anh Tuấn 10
- Lê Minh Ánh 10
- Mai Tiến Dũng 10
- Nguyễn Văn Trăm 10
- Nguyễn Xuân Tiến 10
- Nguyễn Đức Thăng 10
- Trương Văn Sáu 10
- Trần Thanh Mẫn 10
- Trần Thành Nghiệp 10
- Đặng Quốc Khánh 10
- Đỗ Hoàng Ân 10
- Cao Khoa 9
- Cao Tấn Khổng 9
- Cao Văn Trọng 9
- Lê Hữu Lộc 9
- Lê Thanh Nghị 9
- Lại Thanh Sơn 9
- Lữ Ngọc Cư 9
- Nguyễn Chí Dũng 9
- Phan Văn Sáu 9
- Đặng Quốc Lộng 9
- Hoàng Hiển 8
- Hoàng Tuấn Anh 8
- Lê Mạnh Hùng 8
- Lê Quang Chánh 8
- Nguyễn Hồng Nhị 8
- Trần Ngọc Căng 8
- Trần Ngọc Thới 8
- Trần Xuân Lộc 8
- Võ Trọng Nghĩa 8
- Vũ Văn Ninh 8
- Bùi Công Bửu 7
- Hoàng Chí Thức 7
- Lâm Minh Chiếu 7
Quyết định 691/QĐ-UB
Quyết định 691/QĐ-UB năm 2000 về điều chỉnh, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ,xe gắn máy ban hành kèm theo Quyết định 521/QĐ-UB của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre
Ban hành: 20/03/2000
Ngày hiệu lực: 20/03/2000
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 15/05/2002
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 503/QĐ-UB
Quyết định 503/QĐ-UB năm 1999 về thu phí qua cầu An Hóa trên đường tỉnh 883 do tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 10/03/1999
Ngày hiệu lực: 10/03/1999
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 19/05/2014
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 521/QĐ-UB
Quyết định 521/QĐ-UB năm 1998 ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do Tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 04/04/1998
Ngày hiệu lực: 04/04/1998
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 01/07/2002
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 1755/QĐ-UB
Quyết định 1755/QĐ-UB năm 1997 điều chỉnh bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy ban hành kèm theo Quyết định 464/QĐ-UB do tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 18/10/1997
Ngày hiệu lực: 18/10/1997
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 04/04/1998
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 464/QĐ-UB
Quyết định 464/QĐ-UB năm 1997 về ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy do tỉnh Bến tre ban hành
Ban hành: 28/03/1997
Ngày hiệu lực: 28/03/1997
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 04/04/1998
Cập nhật: 7 năm trước
Quyết định 1069/QĐ-UB
Quyết định 1069/QĐ-UB năm 1996 về điều chỉnh giá cước qua các bến phà: Rạch Miễu, Hàm Luông và An Hoá do Tỉnh Bến Tre ban hành
Ban hành: 20/07/1996
Ngày hiệu lực: 15/08/1996
Hiệu lực: Hết hiệu lực
Ngày hết hiệu lực: 22/06/2005
Cập nhật: 7 năm trước