Tìm kiếm 23/2018/QH14
Tìm thấy 116,113 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Lĩnh vực
- Bộ máy hành chính 33,068
- Thuế - Phí - Lệ Phí 13,900
- Tài chính nhà nước 13,313
- Văn hóa - Xã hội 10,891
- Tài nguyên - Môi trường 10,281
- Xuất nhập khẩu 9,016
- Thương mại 8,816
- Bất động sản 7,947
- Xây dựng - Đô thị 7,825
- Thể thao - Y tế 7,590
- Giao thông - Vận tải 5,757
- Doanh nghiệp 5,738
- Lao động - Tiền lương 5,017
- Giáo dục 4,893
- Đầu tư 4,788
- Công nghệ thông tin 4,382
- Lĩnh vực khác 3,188
- Tiền tệ - Ngân hàng 1,964
- Quyền dân sự 1,699
- Kế toán - Kiểm toán 1,583
- Bảo hiểm 1,447
- Công nghiệp 1,416
- Vi phạm hành chính 1,110
- Điện - điện tử 856
- Dịch vụ pháp lý 795
- Thủ tục Tố tụng 763
- Công nghệ- Thực phẩm 526
- Xây dựng 517
- Nông nghiệp 441
- Chứng khoán 383
- Trách nhiệm hình sự 363
- Giao thông 358
- Sở hữu trí tuệ 345
- Hóa chất 218
- *** 2
- Lĩnh vực 1
- ngành: 1
- Loại văn bản
- Quyết định 59,969
- Công văn 20,213
- Nghị quyết 7,598
- Thông tư 6,679
- Tiêu chuẩn Việt Nam 3,978
- Văn bản khác 3,787
- Thông báo 3,569
- Nghị định 3,140
- Chỉ thị 2,074
- Văn bản hợp nhất 1,194
- Thông tư liên tịch 861
- Luật 495
- Quy chuẩn 420
- Điều ước quốc tế 419
- Kế hoạch 413
- Hướng dẫn 389
- Tiêu chuẩn ngành 262
- Pháp lệnh 169
- Công điện 145
- Sắc lệnh 88
- Tiêu chuẩn XDVN 80
- Lệnh 40
- Quy chế 38
- Quy định 34
- Báo cáo 11
- WTO_Văn bản 9
- Điều lệ 9
- Công ước 7
- Thông tri 6
- Hiến pháp 5
- Nghị định thư 3
- Hiệp định 2
- Thoả thuận 2
- Văn bản WTO 2
- Sắc luật 1
- WTO_Cam kết VN 1
- Điều ước 1
- Người ký
- *** 6,376
- Nguyễn Dương Thái 2,472
- Nguyễn Tấn Dũng 2,238
- Nguyễn Xuân Phúc 1,535
- Phạm Duy Khương 1,335
- Vũ Ngọc Anh 1,055
- Phan Văn Khải 1,020
- Đỗ Hoàng Anh Tuấn 834
- Vũ Thị Mai 791
- Cao Anh Tuấn 756
- Mai Sơn 599
- Hoàng Việt Cường 583
- Nguyễn Sinh Hùng 538
- Trương Chí Trung 456
- Hoàng Trung Hải 443
- Phan Ngọc Thọ 429
- Phạm Văn Huyến 427
- Đoàn Văn Việt 425
- Nguyễn Văn Tùng 424
- Võ Văn Kiệt 416
- Nguyễn Văn Sơn 405
- Nguyễn Văn Cao 402
- Trần Ngọc Căng 399
- Trần Xuân Hà 393
- Trần Thị Lệ Nga 384
- Nguyễn Văn Trăm 367
- Trương Tấn Sang 362
- Cao Đức Phát 358
- Đinh La Thăng 354
- Nguyễn Văn Quang 342
- Đặng Thị Bình An 338
- Tống Quang Thìn 330
- Nguyễn Đức Chung 323
- Văn Trọng Lý 322
- Lê Hồng Sơn 315
- Trịnh Đình Dũng 312
- Trần Tuấn Anh 310
- Lê Duy Đồng 306
- Lê Đức Vinh 306
- Mùa A Sơn 302
- Trần Hồng Quân 302
- Vương Bình Thạnh 301
- Lưu Xuân Vĩnh 299
- Cao Văn Trọng 298
- Trương Quốc Cường 286
- Phạm Minh Huân 284
- Võ Ngọc Thành 279
- Nguyễn Đức Chính 276
- Bùi Bá Bổng 275
- Lê Thị Thìn 274
- Cầm Ngọc Minh 272
- Nguyễn Thành Tài 272
- Trần Văn Hiếu 272
- Trần Đại Quang 272
- Trần Hồng Hà 269
- Mai Tiến Dũng 267
- Nguyễn Thanh Bình 264
- Nguyễn Cao Lục 258
- Nguyễn Thị Cúc 252
- Đặng Xuân Phong 247
- Nguyễn Văn Hùng 242
- Nguyễn Đức Quyền 242
- Lý Thái Hải 241
- Lê Hoàng Quân 240
- Nguyễn Tiến Trường 239
- Huỳnh Tấn Thành 236
- Nguyễn Mạnh Hùng 232
- Nguyễn Văn Cẩn 230
- Nguyễn Thị Kim Ngân 227
- Nguyễn Đình Xứng 224
- Vũ Đức Đam 223
- Nguyễn Xuân Tiến 221
- Nguyễn Thiện Nhân 219
- Lưu Mạnh Tưởng 217
- Lâm Văn Bi 214
- Đinh Quốc Thái 214
- Hà Công Tuấn 212
- Đinh Tiến Dũng 212
- Vũ Văn Ninh 211
- Huỳnh Đức Hòa 209
- Nguyễn Chiến Thắng 209
- Nguyễn Ngọc Hai 208
- Nguyễn Ngọc Thiện 208
- Lê Văn Thành 206
- Nguyễn Viết Tiến 204
- Nguyễn Thị Xuyên 203
- Lê Tiến Phương 202
- Nguyễn Hữu Tín 202
- Nguyễn Đức Thanh 202
- Phan Cao Thắng 202
- Hồ Quốc Dũng 200
- Đỗ Xuân Tuyên 200
- Nguyễn Hạnh Phúc 199
- Tống Thanh Hải 198
- Phạm Đình Cự 196
- Nguyễn Chí Dũng 194
- Nguyễn Xuân Đông 194
- Nguyễn Thế Thảo 193
- Trần Văn Tá 192
- Nguyễn Quốc Triệu 189
- Hiệu lực
- Còn hiệu lực 50,314
- Không xác định 37,760
- Hết hiệu lực 23,031
- Không còn phù hợp 5,008
- Cơ quan ban hành
- Tổng cục Hải quan 6,007
- Bộ Tài chính 5,177
- Tổng cục Thuế 3,986
- Thủ tướng Chính phủ 3,716
- *** 3,479
- Chính phủ 3,439
- Thành phố Hồ Chí Minh 3,434
- Thành phố Hà Nội 2,984
- Văn phòng Chính phủ 2,330
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2,256
- Bộ Y tế 2,089
- Bộ Giao thông vận tải 1,870
- Tỉnh Thừa Thiên Huế 1,695
- Tỉnh Thanh Hóa 1,561
- Bộ Xây dựng 1,547
- Bộ Công thương 1,465
- Bộ Giáo dục và Đào tạo 1,464
- Tỉnh Lâm Đồng 1,382
- Tỉnh Quảng Ngãi 1,293
- Tỉnh Bình Định 1,219
- Tỉnh Ninh Thuận 1,195
- Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội 1,187
- Tỉnh Bình Phước 1,153
- Tỉnh Khánh Hòa 1,130
- Tỉnh Tuyên Quang 1,098
- Tỉnh Nghệ An 1,094
- Tỉnh An Giang 1,093
- Tỉnh Cà Mau 1,085
- Thành phố Cần Thơ 1,052
- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 1,024
- Tỉnh Quảng Nam 1,024
- Tỉnh Đồng Nai 1,019
- Tỉnh Sơn La 1,012
- Tỉnh Lào Cai 992
- Tỉnh Bến Tre 972
- Tỉnh Bình Thuận 958
- Bộ Nội vụ 942
- Tỉnh Kon Tum 938
- Bộ Tài nguyên và Môi trường 899
- Bộ Thông tin và Truyền thông 891
- Cục Quản lý dược 881
- Tỉnh Bắc Giang 877
- Tỉnh Ninh Bình 872
- Tỉnh Quảng Bình 856
- Ngân hàng Nhà nước 850
- Tỉnh Phú Yên 845
- Tỉnh Hà Tĩnh 829
- Chủ tịch nước 826
- Bộ Khoa học và Công nghệ 818
- Tỉnh Bình Dương 804
- Tỉnh Sóc Trăng 800
- Quốc hội 791
- Bộ Tư pháp 790
- Cục thuế thành phố Hà Nội 783
- Tỉnh Gia Lai 772
- Tỉnh Quảng Trị 764
- Tỉnh Tiền Giang 760
- Tỉnh Yên Bái 758
- Tỉnh Quảng Ninh 747
- Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội 745
- Tỉnh Vĩnh Long 739
- Tỉnh Bắc Kạn 730
- Tỉnh Hòa Bình 708
- Tỉnh Đồng Tháp 705
- Thành phố Đà Nẵng 700
- Tỉnh Vĩnh Phúc 696
- Tỉnh Điện Biên 677
- Tỉnh Thái Nguyên 675
- Tỉnh Bạc Liêu 671
- Tỉnh Đắk Lắk 665
- Tỉnh Kiên Giang 662
- Tỉnh Lai Châu 656
- Thành phố Hải Phòng 637
- Tỉnh Thái Bình 635
- Tỉnh Hà Giang 634
- Tỉnh Đắk Nông 623
- Tỉnh Bắc Ninh 616
- Tỉnh Hà Nam 610
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư 604
- Tỉnh Long An 602
- Tỉnh Trà Vinh 587
- Tỉnh Lạng Sơn 586
- Tỉnh Hưng Yên 583
- Tỉnh Cao Bằng 581
- Tỉnh Hải Dương 553
- Cục Giám sát quản lý về hải quan 551
- Tỉnh Tây Ninh 537
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam 515
- Tỉnh Phú Thọ 487
- Bộ Thương mại 467
- Tỉnh Nam Định 455
- Bộ Văn hoá 420
- Bộ Quốc phòng 418
- Thể thao và Du lịch 399
- Bộ Công nghiệp 374
- Uỷ ban Dân tộc 343
- Tỉnh Hậu Giang 336
- Bộ Công An 307
- Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước 305
- Cục thuế TP Hồ Chí Minh 304
Luật 36/2018/QH14
Law No. 36/2018/QH14 dated November 20, 2018 on anti - corruption
Ban hành: 20/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 36/2018/QH14
Luật Phòng, chống tham nhũng 2018
Ban hành: 20/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 35/2018/QH14
Law No. 35/2018/QH14 dated November 20, 2018 amendments to some articles concerning planning of 37 Laws
Ban hành: 20/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 35/2018/QH14
Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
Ban hành: 20/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 33/2018/QH14
Law No. 33/2018/QH14 dated November 19, 2018 on Vietnam Coast Guard
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 33/2018/QH14
Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 32/2018/QH14
Law No. 32/2018/QH14 dated November 19, 2018 on animal husbandry
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2020
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 32/2018/QH14
Luật Chăn nuôi 2018
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2020
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 4 năm trước
Luật 31/2018/QH14
Luật Trồng trọt 2018
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2020
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 4 năm trước
Luật 30/2018/QH14
Law No. 30/2018/QH14 dated November 19, 2018 on pardon
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 30/2018/QH14
Luật Đặc xá 2018
Ban hành: 19/11/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 28/2018/QH14
Law 28/2018/QH14 dated June 15, 2018 on amendments to some Articles concerning planning of 11 Laws
Ban hành: 15/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 28/2018/QH14
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
Ban hành: 15/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 26/2018/QH14
Luật Thể dục, thể thao sửa đổi 2018
Ban hành: 14/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 3 năm trước
Luật 26/2018/QH14
Law No. 26/2018/QH14 dated June 14, 2018 on amendments to Physical Training and Sports
Ban hành: 14/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Nghị quyết 58/2018/QH14
Nghị quyết 58/2018/QH14 về phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước năm 2016 do Quốc hội ban hành
Ban hành: 12/06/2018
Ngày hiệu lực: 12/06/2018
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 25/2018/QH14
Law No. 25/2018/QH14 dated June 12, 2018 on Denunciation
Ban hành: 12/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 25/2018/QH14
Luật Tố cáo 2018
Ban hành: 12/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/01/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước
Luật 23/2018/QH14
Law No. 23/2018/QH14 dated June 12, 2018 on competition
Ban hành: 12/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 6 năm trước
Luật 23/2018/QH14
Luật Cạnh tranh 2018
Ban hành: 12/06/2018
Ngày hiệu lực: 01/07/2019
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 5 năm trước