Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn ngành 11TCN 20:2006 về Quy phạm trang bị điện - Phần III: Trang bị phân phối và Trạm biến áp
Điện áp danhđịnh của hệ thống(kV) | Điện áp cao nhất của thiết bị(kV) | Điện áp chịu tần số công nghiệpngắn hạn(kV) | Điện áp chịu xung sét1,2/50ms (trịsố đỉnh)(BIL)(kV) | Khoảng trống nhỏ nhất pha-pha và pha-đất N(mm) | |
Trong nhà | Ngoài trời | ||||
6 | 7,2 | 20 | 60 | 130 | 200 |
10 | 12 | 28 | 75 | 130 | 220 |
15 | 17,5 | 38 | 95 | 160 | 220 |
22 | 24 | 50 | 125 | 220 | 330 |
35 | 38,5 | 75 | 180 | 320 | 400 |
40,5 | 80 | 190 | 350 | 440 | |
110 | 123 | 230 | 550 | 1100 | |
220 | 245 | 460 | 1050 | 2100 |
...
...
...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66