Văn bản khác 2202/CB-STC-SXD

Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị

Nội dung toàn văn Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng vật tư thiết bị Quảng Trị


UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
LIÊN SỞ TÀI CHÍNH -
XÂY DỰNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2202/CB/STC-SXD

Quảng Trị, ngày 15 tháng 8 năm 2013

 

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Quyết định số 21/2009/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2009 của UBND tỉnh về việc quy định cơ chế quản lý, điều hành giá trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;

Xét diễn biến mức giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị trên thị trường, liên Sở Tài chính - Xây dựng tỉnh Quảng Trị,

CÔNG BỐ

1. Giá vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bình quân phổ biến tại thời điểm tháng 7 năm 2013 có giá trị tham khảo cho việc lập dự toán và thanh toán khối lượng xây lắp hoàn thành theo thời điểm cho tất cả các công trình xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp...., lập các dự án đầu tư xây dựng cho tất cả các nguồn vốn trên địa bàn tỉnh như Phụ lục chi tiết kèm theo.

2. Mức giá tại điểm 1 là giá tối đa, chưa có thuế giá trị gia tăng, đã bao gồm chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà trong phạm vi bán kính bình quân 06 km (trừ các vật liệu thông báo tại nơi sản xuất). Các công trình xây dựng trên địa bàn toàn tỉnh được tính cước vận chuyển vật liệu từ nơi cung ứng gần nhất đến địa điểm xây dựng công trình, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng công trình theo hồ sơ thiết kế, dự toán được duyệt.

Cước vận chuyển áp dụng theo Quyết định số 09/2011/QĐ-UBND ngày 18 tháng 4 năm 2011 của UBND tỉnh.

3. Các vật liệu cùng loại nhưng khác quy cách, kích cở; các vật tư thiết bị có mức giá đột biến hoặc không có trong Danh mục của bản Công bố này và việc tính bù, trừ cước vận chuyển phải được cơ quan chức năng thẩm định.

4. Công trình có tính đặc thù do Nhà nước định giá riêng thì không áp dụng mức giá tại Công bố này.

5. Các chủ đầu tư, các đơn vị có liên quan căn cứ vào hồ sơ thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình xây dựng để lựa chọn phương án mua và sử dụng vật liệu xây dựng công trình, đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.

Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, các đơn vị báo về liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng để kịp thời giải quyết.

 

Q.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC




Cao Văn Kết

KT.GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH





Hồ Minh Tuấn

 

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7 NĂM 2013 TỈNH QUẢNG TRỊ

(Ban hành kèm theo Công bố số 2202/CB/STC-SXD ngày 15 tháng 8 năm 2013 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)

STT

Tên và quy cách vật liệu

ĐVT

Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ)

A

CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT 

 

 

Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng (VLXD) Sông Hiếu, Đông Hà 

 

 

1

Cát xây

M3

90.000

 

2

Cát tô trát

M3

80.000

 

3

Cát đổ nền

M3

65.000

 

4

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

140.000

 

 

Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km 

 

5

Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)

M3

85.000

 

6

Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)

M3

65.000

 

7

Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan)

M3

130.000

 

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 08 - 10 km 

 

8

Cát xây, tô

M3

85.000

 

9

Cát đúc bê tông

M3

100.000

 

10

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

130.000

 

11

Đá chẻ 10 x 18 x 25

Viên

6.500

 

12

Sạn 1 x 2

M3

200.000

 

13

Sạn 2 x 4

M3

180.000

 

14

Sạn 4 x 6

M3

145.000

 

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km 

 

15

Cát xây

M3

80.000

 

16

Cát tô trát

M3

75.000

 

17

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

95.000

 

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km 

 

18

Cát xây, tô

M3

80.000

 

19

Cát đổ nền

M3

65.000

 

20

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

95.000

 

21

Đất đắp bình quân

M3

6.500

 

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị

 

 

 

22

Cát xây

M3

90.000

 

23

Cát vàng đúc bê tông

M3

110.000

 

24

Cát đổ nền

M3

65.000

 

25

Sạn xô bồ (sạn ngang)

M3

140.000

 

26

Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ)

M3

10.000

 

 

Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng

 

 

 

27

Cát xây

M3

80.000

 

28

Cát đổ nền

M3

65.000

 

 

 Đá các loại tại Xí nghiệp sản xuất VLXD thuộc Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) 

 

29

Đá xay 1 x 2

M3

200.000

 

30

Đá xay 2 x 4

M3

195.000

 

31

Đá xay 4 x 6

M3

145.000

 

32

Đá xay 0,5 x 1

M3

90.000

 

34

Cấp phối đá dăm Dmax 25

M3

113.000

 

35

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5

M3

100.000

 

 

Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc lộ 9)

 

 

 

36

Đá dăm 1 x 2

M3

200.000

 

37

Đá dăm 2 x 4

M3

195.000

 

38

Đá dăm 4 x 6

M3

145.000

 

39

Đá mi 0 - 5 (mm)

M3

105.000

 

40

Đá mi 5 - 10 (mm)

M3

100.000

 

41

Cấp phối đá dăm Dmax 25

M3

113.000

 

42

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5

M3

100.000

 

43

Đá nguyên liệu sản xuất xi măng

M3

44.000

 

44

Đá xô bồ

M3

88.000

 

45

Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm

M3

125.000

 

 

Đá xẻ tự nhiên

 

 

 

46

Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt)

M2

284.000

 

47

Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt)

M2

284.000

 

48

Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt)

M2

284.000

 

49

Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt)

M2

266.000

 

50

Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt)

M2

266.000

 

51

Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt)

M2

266.000

 

52

Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt)

M2

298.000

 

53

Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt)

M2

298.000

 

54

Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt)

M2

280.000

 

55

Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt)

M2

280.000

 

56

Đá xẻ 500 x <1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt)

M2

370.000

 

57

Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt)

M2

351.000

 

 

Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh)

 

58

Đá xay 1 x 2

M3

250.000

 

59

Đá xay 2 x 4

M3

229.000

 

60

Đá xay 4 x 6

M3

196.000

 

61

Đá Dmax 25

M3

167.000

 

62

Đá Dmax 37,5

M3

156.000

 

63

Đá hộc

M3

156.000

 

64

Đá bột

M3

115.000

 

 

Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ)

 

 

65

Cuội sỏi nghiền 1 x 2

M3

178.146

 

66

Cuội sỏi nghiền 2 x 4

M3

171.000

 

67

Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm

M3

102.454

 

68

Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm

M3

88.181

 

 

Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384

 

 

 

1

Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B

Cột

1.250.000

 

2

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A

Cột

1.450.000

 

3

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B

Cột

1.500.000

 

4

Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C

Cột

1.700.000

 

5

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A

Cột

1.900.000

 

6

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B

Cột

2.100.000

 

7

Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C

Cột

2.400.000

 

8

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A

Cột

3.000.000

 

9

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B

Cột

3.200.000

 

10

Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C

Cột

3.500.000

 

11

Cột điện bê tông ly tâm 12 m A

Cột

4.100.000

 

12

Cột điện bê tông ly tâm 12 m B

Cột

4.300.000

 

13

Cột điện bê tông ly tâm 12 m C

Cột

4.700.000

 

 

Ống bê tông ly tâm tại Công ty 384

 

 

 

14

D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

230.000

 

15

D400, dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

275.000

 

16

D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

390.000

 

17

D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

540.000

 

18

D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

600.000

 

19

D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

780.000

 

20

D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.050.000

 

21

D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.400.000

 

22

D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

1.400.000

 

23

D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

2.000.000

 

24

D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương

Mét

2.590.000

 

 

Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển cơ sở hạ tầng Quảng Trị

 

25

D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

266.000

 

26

D400, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

344.000

 

27

D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

456.000

 

28

D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

592.000

 

29

D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

679.000

 

30

D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe

Mét

865.000

 

31

D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe

Mét

797.000

 

32

D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe

Mét

1.074.000

 

33

D1000, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.068.000

 

34

D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.377.000

 

35

D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.210.000

 

36

D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống

Mét

1.642.000

 

37

D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống

Mét

2.175.000

 

38

D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống

Mét

3.007.000

 

39

Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.180.000

 

40

Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.250.000

 

41

Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.320.000

 

42

Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.410.000

 

 

Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A)

 

43

Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

252.000

 

44

Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

240.000

 

45

Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

448.000

 

46

Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

419.000

 

47

Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

629.000

 

48

Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.033.000

 

49

Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

670.000

 

50

Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.073.000

 

51

Cống D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm

Mét

1.060.000

 

52

Cống D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe ,thành ống dày 90 mm

Mét

1.374.000

 

 

Ống bê tông cốt thép của Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư vad Xây dựng Đường Sáng)

 

53

Ống D400-65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

300.000

 

54

Ống D600-75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

500.000

 

55

Ống D800-95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

825.000

 

56

Ống D1000-115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.250.000

 

57

Ống D1200-125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.850.000

 

58

Ống D400-65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

250.000

 

59

Ống D600-75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

450.000

 

60

Ống D800-95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

650.000

 

61

Ống D1000-115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.050.000

 

62

Ống D1200-125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe

Mét

1.500.000

 

 

GẠCH CÁC LOẠI

 

 

 

 

Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn

 

 

 

 

Gạch tuynel Linh Đơn

 

 

 

1

Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

636

 

2

Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

1.363

 

3

Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)

Viên

2.000

 

4

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)

Viên

1.272

 

5

Gạch đặcss (06 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

1.454

 

 

Gạch tuynel Đông Hà

 

 

 

6

Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

636

 

7

Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

1.363

 

8

Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)

Viên

2.000

 

9

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)

Viên

1.272

 

10

Gạch đặc (06 cm x 10 cm x 20 cm)

Viên

1.454

 

 

Gạch của Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa)

 

17

Gạch 06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm

Viên

2.181

 

18

Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm)

Viên

1.454

 

19

Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm)

Viên

1.545

 

20

Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm)

Viên

1.363

 

 

Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị

 

 

 

21

Gạch nung 02 lỗ A

Viên

636

 

22

Gạch nung 02 lỗ B

Viên

363

 

23

Gạch nung 04 lỗ A

Viên

1.363

 

24

Gạch nung 04 lỗ B

Viên

909

 

25

Gạch nung 06 lỗ A

Viên

2.272

 

26

Gạch nung 06 lỗ B

Viên

1.454

 

27

Gạch 06 lỗ nửa

Viên

1.363

 

28

Gạch đặc A1

Viên

1.454

 

29

Gạch đặc A2

Viên

1.272

 

 

Gạch Tuynel Minh Hưng

 

 

 

30

Gạch Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm

Viên

2.000

 

31

Gạch Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm

Viên

1.318

 

32

Gạch Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm

Viên

636

 

33

Gạch Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm

Viên

1.409

 

34

Gạch Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm

Viên

1.090

 

 

Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị)

 

 

 

35

Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2

M2

72.727

 

36

Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2

M2

74.545

 

37

Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu

M2

72.727

 

38

Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu

M2

74.545

 

39

Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu

M2

72.727

 

40

Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu

M2

74.545

 

41

Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu

M2

75.455

 

42

Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu

M2

77.273

 

43

Gạch Block tráng men Hoa thị không màu

M2

75.455

 

44

Gạch Block tráng men Hoa thị có màu

M2

77.273

 

45

Gạch Block tráng men 25 x 25 không màu

M2

75.455

 

46

Gạch Block tráng men 25 x 25 có màu

M2

77.273

 

47

Gạch Terazzo 30 x 30 các màu

M2

78.182

 

48

Gạch Terazzo 40 x 40 các màu

M2

81.181

 

49

Ngói màu 10 viên/m2

M2

113.636

 

50

Ngói màu 20 viên/m2

M2

127.273

 

51

Gạch Block đặc 02 lỗ

Viên

3.364

 

52

Gạch Block rỗng 02 lỗ

Viên

3.818

 

53

Gạch Block rỗng 03 lỗ

Viên

4.273

 

 

Gạch Terrazzo Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Huy Đông Hà

 

 

 

54

Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ)

M2

78.443

 

55

Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám)

M2

76.755

 

56

Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ)

M2

79.794

 

57

Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh)

M2

80.434

 

B

CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ

 

1

Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

3.000

 

2

Blô Xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

3.500

 

3

Đá Granito nhỏ (đen, trắng)

Kg

1.818

 

4

Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy)

Kg

1.000

 

5

Xi măng Bỉm Sơn PCB 30

Kg

1.240

 

6

Xi măng Nghi Sơn PCB 40

Kg

1.310

 

7

Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao)

Kg

1.300

 

8

Xi măng Kim Đỉnh PCB 25

Kg

964

 

9

Xi măng Kim Đỉnh PCB 30

Kg

1.055

 

10

Xi măng Kim Đỉnh PCB 40

Kg

1.146

 

11

Tấm lợp Fribrô 1 m2

Tấm

30.000

 

12

Tấm lợp Fribrô 1 m5

Tấm

34.000

 

13

Tấm lợp Fribrô 1 m8

Tấm

40.000

 

14

Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu

M2

90.000

 

15

Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu

M2

110.000

 

16

Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu

M2

66.000

 

17

Kính Liên doanh 07 ly màu trà

M2

145.000

 

18

Vôi nông nghiệp rời

Tấn

527.272

 

19

Vôi nông nghiệp bao

Tấn

572.727

 

 

NHỰA ĐƯỜNG

 

 

 

1

Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy

Kg

17.700

 

2

Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec)

Kg

16.200

 

3

Nhựa đường Carboncor Asphalt

Kg

3.340

 

 

GIÁ XĂNG, DẦU

 

 

 

1

Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)

 

22.463.63

 

 

Xăng RON 95 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)

 

22.881.82

 

2

Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)

 

22.009.09

 

 

Xăng RON 92 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)

 

22.427.27

 

3

Dầu hỏa ((từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)

 

19.663.63

 

 

Dầu hỏa (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)

 

20.045.45

 

4

Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)

 

19.900.00

 

 

Diesel 0,05S (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)

 

20.327.27

 

 

Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít

 

 

GẠCH VIGLACERA

 

 

 

1

Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E645 màu xám 04 viên/hộp

M2

209.000

 

2

Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp

M2

200.000

 

3

Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp

Hộp

98.000

 

4

Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp

Hộp

90.000

 

 

Gạch, ngói Đồng Tâm

 

 

 

5

Procelain 80*80 8080 DB016, loại A

M2

204.000

 

6

Procelain 80*80 8080 DB028, loại A

M2

204.000

 

7

Procelain 80*80 8080 DB100 - NANO, loại A

M2

245.000

 

8

Procelain 60*60 6060 CLASSIC001 loại A

M2

160.000

 

9

Procelain 60*60 6060 CREMANOVA001, loại A

M2

233.000

 

10

Procelain 60*60 6060 CREMANOVA001 - NANO ,loại A

M2

244.000

 

11

Procelain 50*50 5050 DB002, loại A

M2

148.000

 

12

Procelain 50*50 5050 GOSAN001, loại A

M2

110.000

 

13

Procelain 50*35 CT35027, loại A

M2

211.000

 

14

Procelain 40*40 4040 CATTIEN001, loại A

M2

116.000

 

15

Procelain 40*40 4040 DAHATIEN001, loại A

M2

120.000

 

16

Procelain 33*66 3366 HAIVAN001, loại A

M2

154.000

 

17

Procelain 30*60 3060 DB010, loại A

M2

153.000

 

18

Procelain 30*30 3030CLASSIC001, loại A

M2

148.000

 

19

Procelain 30*30 3030 FOSSIL001, loại A

M2

117.000

 

20

Ceramic 40*40, loại 1

M2

127.000

 

21

Ceramic 25*40, loại 1

M2

123.000

 

22

Ceramic 20*25 2025 ROSE001, loại 1

M2

125.000

 

23

Ceramic 25*25 5201, loại 1

M2

124.000

 

24

Ceramic 25*25 2525 DAISY003, loại 1

M2

105.000

 

25

Ceramic 20*20 2020MIAMI001, loại 1

M2

100.000

 

26

Ceramic 20*20 2020PALACE001, loại 1

M2

114.000

 

27

Ngói màu 10viên/m2

Viên

13.500

 

28

Ngói bò (ngói úp nóc) loại to

Viên

25.000

 

29

Ngói chạc 3; chạc 4

Viên

45.000

 

 

GẠCH VIVAT

 

 

 

30

Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50 x 50) 04 viên/hộp

Hộp

74.500

 

31

Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp

Hộp

80.000

 

32

Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40) 06 viên/hộp

Hộp

66.000

 

33

Chân tường (13x40): CT01, CT02…

Viên

4.100

 

 

GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT

 

 

 

34

Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp

Hộp

115.000

 

35

Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp

Hộp

90.000

 

36

Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp

Hộp

100.000

 

37

Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp

Hộp

75.000

 

38

Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp

Hộp

29.000

 

 

GẠCH VICENZA

 

 

 

39

Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848, 06 viên/hộp

Hộp

66.300

 

40

Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp

Hộp

65.500

 

41

Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259

Hộp

66.300

 

42

Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14…

Viên

4.200

 

 

Gạch DORIC LA

 

 

 

43

Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05)

M2

77.272

 

44

Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03)

M2

66.363

 

45

Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5)

M2

68.181

 

 

GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN

 

 

 

46

Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001

M2

190.909

 

47

Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043

M2

218.182

 

 

GẠCH HÃNG PRIME

 

 

 

48

Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE302

M2

72.000

 

49

Gạch ốp tường (25 x 40) A2546

M2

72.000

 

50

Gạch viền tường

Viên

6.000

 

 

SƠN CÁC LOẠI

 

 

 

 

Sản phẩm sơn Alex

 

 

 

1

Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2

Lon

875.000

 

2

Sơn Alex 5 in 1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2

Thùng

1.210.000

 

3

Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2

Thùng

656.000

 

4

Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2

Thùng

540.000

 

5

Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT - 11 22 kg/thùng/100 - 130m2

Thùng

1.850.000

 

6

Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.290.000

 

7

Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.014.000

 

8

Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2

Bao

256.000

 

 

Sản phẩm sơn KOVA

 

 

 

9

Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao

Bao

153.000

 

10

Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao

Bao

180.000

 

11

Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2lớp) 20kg/thùng

Thùng

590.000

 

12

Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp)

Thùng

690.000

 

13

Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng
(100 - 110 m2/2 lớp)

Thùng

1.426.000

 

14

Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20 kg/thùng)

Thùng

850.000

 

15

Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

1.345.000

 

16

Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

2.263.000

 

17

Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp)

Thùng

1.580.000

 

 

Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun

 

 

 

18

Sơn lót nội thất Jotasealer 03

05 lít

422.000

 

19

Sơn lót nội thất Jotasealer 03

18 lít

1.209.000

 

20

Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07

05 lít

495.000

 

21

Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07

18 lít

1.650.000

 

22

Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough

05 lít

409.000

 

23

Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough

17 lít

1.086.000

 

24

Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield

05 lít

945.000

 

25

Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield

15 lít

2.500.000

 

26

Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast

10 lít

463.000

 

 

Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast

17 lít

740.000

 

 

SƠN NOVA

 

 

 

27

Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao

Bao

145.455

 

28

Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40kg/bao

Bao

181.818

 

29

Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18lít/thùng

Thùng

288.182

 

30

Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon

Lon

77.273

 

31

Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2

Thùng

320.000

 

32

Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2

Thùng

481.818

 

33

Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18l ít/thùng

Thùng

572.727

 

34

Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng

Thùng

760.000

 

35

Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng)

Thùng

1.250.000

 

36

Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng

Thùng

1.653.636

 

 

Sản phẩm sơn TERRACO

 

 

 

37

Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao

Kg

5.800

 

38

Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao

Kg

6.400

 

39

Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công

20 kg

1.081.000

 

40

Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu

25 kg

1.606.000

 

41

Sơn ngoại thất VICOAT các màu

06 kg

616.000

 

42

VICOAT SUPER các màu ngoại thất

06 kg

671.000

 

43

TERRALAST Sơn nước nội thất

25 kg

715.000

 

44

CONTRACT Sơn nước nội thất

25 kg

555.000

 

45

TERRAMATT Sơn nước nội thất

25 kg

458.000

 

46

PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính

18 kg

751.000

 

47

FLEXPA VA COATING TEXTURED

20 kg

1.408.000

 

48

TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất

20 kg

1.156.000

 

 

Sản phẩm sơn NIPPON

 

 

 

49

Sơn lót chống kiềm

 

 

 

50

Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng

Thùng

1.509.000

 

51

Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng

Thùng

436.000

 

52

Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng

Thùng

318.000

 

53

Sơn phủ nội thất

 

 

 

54

Vatex 17 lít/thùng

Thùng

432.000

 

55

Matex 18 lít/thùng

Thùng

744.000

 

56

Hitex chống nóng 05 lít/thùng

Thùng

717.000

 

57

Super Matex 05 lít/thùng

Thùng

336.000

 

58

Sơn chống thấm

 

 

 

59

NIPPON WP 100

05 kg

460.000

 

60

NIPPON WP 100

18 kg

1.622.000

 

 

Sản phẩm sơn AIKAZA

 

 

 

61

Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng)

Thùng

564.000

 

62

Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng)

Thùng

793.000

 

63

Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng)

Thùng

1.806.000

 

64

Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng)

Thùng

1.157.000

 

65

Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng)

Thùng

2.363.000

 

66

Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng)

Thùng

1.770.000

 

67

Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao)

Bao

188.000

 

 

Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA

 

 

 

68

Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)

40 kg

308.000

 

69

Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)

Thùng

1.651.000

 

70

Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg)

Thùng

1.725.000

 

71

Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)

lon

1.035.000

 

72

Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)

Thùng

1.110.000

 

73

Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)

Thùng

1.432.000

 

74

Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)

Thùng

857.000

 

75

Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)

Thùng

1.623.000

 

76

Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg)

Lon

823.000

 

77

Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)

Lon

727.000

 

78

Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)

Thùng

910.000

 

79

Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)

Thùng

1.500.000

 

80

Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg)

Thùng

649.000

 

 

Biển báo giao thông của Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu

 

1

Biển báo phản quang thép

 

 

 

a)

Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm

Cái

327.000

 

b)

Loại tròn đường kính 0,7m, dày 02 mm

Cái

554.000

 

c)

Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm

M2

1.236.000

 

d)

Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm

M2

1.563.000

 

2

Biển báo phản quang nhôm

 

 

 

a)

Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm

Cái

390.000

 

b)

Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm

Cái

700.000

 

c)

Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm

M2

1.481.000

 

d)

Loại vuông, chữ nhật, cạnh > 1,2 m, dày 02 mm

M2

1.836.000

 

3

Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp

 

 

 

a)

Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

436.000

 

b)

Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

463.636

 

c)

Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

490.000

 

d)

Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m

Cột

609.000

 

 

SẢN PHẨM TÔN

 

 

 

 

Tôn VN Thăng Long

 

 

 

1

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg

Md

66.000

 

2

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg

Md

70.000

 

3

Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg

Md

76.000

 

 

Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300

 

 

 

4

Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m

Md

68.000

 

5

Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m

Md

73.000

 

6

Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m

Md

78.000

 

7

Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m

Md

84.000

 

8

Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m

Md

90.000

 

9

Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m

Md

97.000

 

10

Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m

Md

101.000

 

 

 Tôn AUSTNAM

 

 

 

11

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm

M2

154.000

 

12

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm

M2

160.000

 

13

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm

M2

169.000

 

14

Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm

M2

172.000

 

15

Tôn thường AS880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150

M2

206.000

 

16

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150

M2

243.000

 

17

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12

M2

217.000

 

18

Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12

M2

213.000

 

19

Tôn ASEAM - 0,47mm lớp mạ Az 150

M2

215.000

 

20

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,40 mm

M2

238.000

 

21

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm

M2

243.000

 

22

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm

M2

252.000

 

23

Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm

M2

256.000

 

 

Phụ kiện

 

 

 

24

Ống nước

 

 

 

25

Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45

Md

72.000

 

26

Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45

Md

104.000

 

 

Tôn SUNTEK

 

 

 

27

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm

M2

84.000

 

28

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm

M2

94.000

 

29

Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm

M2

102.000

 

30

Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm

M2

100.000

 

31

Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm

M2

108.000

 

32

Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm

M2

160.000

 

33

Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm

M2

171.000

 

34

Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm

M2

181.000

 

35

Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm

M2

176.000

 

36

Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm

M2

187.000

 

37

Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm

M2

197.000

 

 

TÔN LẠNH ECODEK

 

 

 

38

Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách)

M2

250.000

 

39

Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách)

M2

272.000

 

40

Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50

M2

220.000

 

41

Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46 mm APT G550 - AZ50

M2

241.000

 

42

Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150

M2

407.000

 

 

Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia)

 

 

 

43

Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm

M2

138.000

 

44

Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm

Md

180.000

 

45

Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm

M2

210.000

 

46

Đinh vít 12 # 75 mm

Cây

1.050

 

47

Chống thấm tường Guttabeta PT

M2

271.182

 

48

Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN

M2

96.000

 

49

Chống thấm nền Guttabeta T20

M2

239.000

 

50

Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg)

Kg

100.000

 

 

Tấm lợp Onduline (Pháp)

 

 

 

1

Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu

M2

125.000

 

2

Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm)

Tấm

390.000

 

3

Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm)

Tấm

110.000

 

4

Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ

Cái

1.140

 

5

Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm

Tấm

132.000

 

6

Ngói onduvila (1060 x 400) mm

Tấm

75.000

 

 

THIẾT BỊ VỆ SINH

 

 

 

1

Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít

Cái

954.000

 

2

Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít

Cái

1.590.000

 

3

Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan

Cái

1.863.000

 

4

Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan

Cái

4.136.000

 

5

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1000

Cái

2.818.000

 

6

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1300

Cái

3.536.000

 

7

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 2500

Cái

7.127.000

 

8

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 3000

Cái

8.346.000

 

9

Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 4500

Cái

11.927.000

 

10

Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 500

Cái

1.855.000

 

11

Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 2500

Cái

7.309.000

 

12

Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 3000

Cái

8.564.000

 

13

Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 4500

Cái

12.400.000

 

14

Bồn nước inox Tân Á loại ngang TA 30000

Cái

95.455.000

 

15

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T

Cái

1.000.000

 

16

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT

Cái

1.481.000

 

17

Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T

Cái

2.927.000

 

18

Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T

Cái

1.190.000

 

19

Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T

Cái

1.872.000

 

20

Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX

Cái

1.272.000

 

21

Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX

Cái

1.990.000

 

22

Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX

Cái

1.463.000

 

23

Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX

Cái

2.409.000

 

24

Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500lít

Cái

7.800.000

 

25

Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 310 (φ630 - φ770)

Cái

1.318.000

 

26

Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 500 (φ770)

Cái

1.746.000

 

27

Bồn đứng chứa nước I nox Đại Thành 1200 (φ980)

Cái

3.155.000

 

28

Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 310N (φ630 - φ770)

Cái

1.482.000

 

29

Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 700N (φ770)

Cái

2.264.000

 

30

Bồn ngang chứa nước I nox Đại Thành 1000N (φ960)

Cái

3.000.000

 

 

Chậu rửa inox Tân Á

 

 

 

31

Chậu rửa inox Tân Á 01 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm)

Cái

240.000

 

32

Chậu rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm)

Cái

349.000

 

33

Chậu rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm)

Cái

574.000

 

34

Chậu rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm)

Cái

589.000

 

35

Chậu rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm)

Cái

777.000

 

36

Chậu rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm)

Cái

1.047.000

 

37

Chậu rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm)

Cái

1.137.000

 

38

Chậu dập liền 02 hố không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm)

Cái

2.208.000

 

 

Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp

 

 

 

39

Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít

Cái

2.136.000

 

40

Bình gián tiếp Pro 15 lít

Cái

2.427.000

 

41

Bình gián tiếp Ti pro 15 lít

Cái

2.263.000

 

42

Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít

Cái

2.450.000

 

43

Bình gián tiếp Pro 30 lít

Cái

2.840.000

 

44

Bình gián tiếp Ti pro 30 lít

Cái

2.668.000

 

45

Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít

Cái

3.072.000

 

 

Bình nước nóng TANA - TITAN

 

 

 

46

Bình nước nóng TANA - Titan BT 15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.955.000

 

47

Bình nước nóng TANA - Titan BT 20 - Ti (2500 W)

Bộ

2.045.000

 

48

Bình nước nóng TANA - Titan BT 30 - Ti (2500 W)

Bộ

2.180.000

 

 

Bình nước nóng ROSSI

 

 

 

49

Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.500.000

 

50

Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)

Bộ

1.590.000

 

51

Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)

Bộ

1.727.000

 

52

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W)

Bộ

1.681.000

 

53

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W)

Bộ

1.772.000

 

54

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W)

Bộ

1.909.000

 

55

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450

Bộ

1.727.000

 

56

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.272.000

 

57

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500

Bộ

1.818.000

 

58

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.363.000

 

 

Bồn tắm ROSSI

 

 

 

59

Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

3.454.000

 

60

Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

2.500.000

 

61

Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm)

Cái

5.772.000

 

62

Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm)

Cái

15.818.000

 

63

Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm)

Cái

11.090.000

 

 

Sen vòi ROSSI

 

 

 

 

Mã số R801

 

 

 

64

Sen vòi 01 chân R801 V1

Cái

1.072.000

 

65

Sen vòi 02 chân R801 V2

Cái

1.163.000

 

66

Sen vòi chậu R801 C1

Cái

1.036.000

 

 

Mã số R802

 

 

 

67

Sen vòi 01 chân R802 V1

Cái

1.209.000

 

68

Sen vòi 02 chân R802 V2

Cái

1.263.000

 

69

Sen vòi chậu R802 C1

Cái

1.081.000

 

 

Mã số R803

 

 

 

70

Sen vòi 01 chân R803 V1

Cái

1.300.000

 

71

Sen vòi 02 chân R803 V2

Cái

1.363.000

 

72

Sen vòi tường R803 C2

Cái

1.163.000

 

73

Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

1.600.000

 

74

Vòi xã nước bằng đồng FI 15

cái

35.000

 

 

Vòi + Bệ cầu CAESAR

 

 

 

75

Bàn cầu hai khối CT1325

Bộ

1.500.000

 

76

Bàn cầu hai khối CTS1325

Bộ

1.611.000

 

77

Bàn cầu hai khối CD1325

Bộ

1.660.000

 

78

Bàn cầu hai khối CDS1325

Bộ

1.771.000

 

79

Bàn cầu hai khối CT1328

Bộ

1.716.000

 

80

Bàn cầu hai khối CT1338

Bộ

1.627.000

 

81

Bàn cầu hai khối CTS1338

Bộ

1.739.000

 

82

Bàn cầu hai khối CD1338

Bộ

1.805.000

 

83

Bệ tiểu nam dạng treo U0210

Cái

314.000

 

84

Bệ tiểu nam dạng treo U0221

Cái

349.000

 

85

Lavabo treo tường L2150

Cái

374.000

 

86

Lavabo treo tường L2220

Cái

432.000

 

87

Lavabo treo tường L2230

Cái

610.000

 

88

Vòi nước B100C

Cái

900.000

 

89

Vòi nước B102C

Cái

1.027.000

 

90

Vòi sen S300C

Cái

880.000

 

91

Vòi sen S350C

Cái

1.200.000

 

92

Gương soi M110

Cái

245.000

 

93

Gương soi M900

Cái

1.090.000

 

 

THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX

 

 

 

94

Chậu xí bệt C - 108VR màu trắng

Cái

1.684.545

 

95

Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng

Cái

237.273

 

96

Lavabo L - 2395 V màu trắng

Cái

597.273

 

97

Vòi nóng lạnh LFV 1102S - 1

Cái

1.128.282

 

98

Dây cáp nóng lạnh A - 703 - 5

Cái

82.727

 

99

Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675PV)

Cái

424.545

 

100

Chặn nước (A - 016V)

Cái

305.909

 

101

Chậu tiểu nam U - 41V màu trắng

Bộ

3.270.909

 

102

Van xã tiểu tự động OKUV - 32SM

Bộ

4.039.091

 

103

Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng

Cái

378.636

 

104

Van xã tiểu xã ấn UF - 6V

Bộ

870.000

 

105

Gương soi KF - 5075VA

Cái

615.000

 

106

Giá gương KF - 412V màu trắng

Cái

432.273

 

107

Thanh treo khăn H - 485V

Cái

333.182

 

108

Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22H màu trắng

Cái

45.909

 

109

Máy sấy tay KS370

Cái

4.389.091

 

110

Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

600.000

 

 

SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI

 

 

 

1

Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco

Kg

14.200

 

2

Thép φ10 Tisco

Kg

14.500

 

3

Thép φ12 Tisco

Kg

14.300

 

4

Thép φ14 - φ32 Tisco

Kg

14.200

 

5

Thép buộc 01 ly

Kg

17.200

 

6

Thép lưới B40

Kg

17.200

 

7

Thép gai

Kg

17.200

 

8

Đinh

Kg

17.500

 

9

Que hàn sắt bình quân

Kg

20.000

 

11

Thép (L 40 x 40 x 3 ly)

Kg

14.100

 

12

Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN

Kg

15.200

 

13

Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN

Kg

15.300

 

14

Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN

Kg

15.700

 

15

Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN

Kg

15.800

 

16

Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN

Kg

14.500

 

17

Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN

Kg

15.100

 

18

Thép V2 (4,5 kg)

Cây

68.000

 

19

Thép V3 (06 kg)

Cây

88.000

 

20

Thép V4 (09 kg)

Cây

125.000

 

21

Thép tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)

Kg

15.000

 

22

Thép tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)

Kg

15.000

 

23

Thép tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)

Kg

15.000

 

24

Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)

Kg

15.000

 

25

Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5m

M3

19.100.000

 

26

Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài 3,5m

M3

20.030.000

 

27

Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5m

M3

25.600.000

 

28

Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5m

M3

22.260.000

 

29

Gỗ Gõ thành khí chiều dài 3,5m

M3

16.300.000

 

30

Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

12.630.000

 

31

Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5m

M3

11.530.000

 

32

Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m

M3

10.430.000

 

33

Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5m

M3

7.880.000

 

34

Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5m

M3

5.650.000

 

35

Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân

M3

4.300.000

 

36

Gỗ cốt pha

M3

3.150.000

 

37

Gỗ đà chống

M3

3.360.000

 

38

Cây chống + tre cây dài > 2,5 m

Cây

21.000

 

39

Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm)

M2

220.000

 

40

Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

1.540.000

 

41

Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

1.470.000

 

42

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân

M2

1.670.000

 

43

Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly

M2

1.160.000

 

44

Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân

M2

1.050.000

 

45

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)

M2

945.000

 

46

Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250

Md

440.000

 

47

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250

Md

420.000

 

48

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180

Md

336.000

 

49

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140

Md

304.000

 

50

Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140

Md

294.000

 

51

Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250

Md

410.000

 

52

Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180

Md

315.000

 

53

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180

Md

245.000

 

54

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140

Md

210.000

 

55

Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100

Md

178.000

 

 

THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI

 

 

 

 

XÀ GỒ THÉP HỘP

 

 

 

1

Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly

6 m

230.300

 

2

Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly

6 m

281.000

 

3

Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly

6 m

207.200

 

4

Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly

6 m

248.800

 

5

Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)

Md

42.000

 

6

Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg)

Md

65.000

 

7

Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)

Md

59.000

 

8

Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg)

Md

100.000

 

9

Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly

Md

60.000

 

10

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 02 ly

Md

123.000

 

11

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly

Md

50.000

 

12

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 02 ly

Md

90.000

 

13

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 02 ly

Md

55.000

 

14

Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 06 ly

Md

120.000

 

 

Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss

 

15

Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm

Mét

38.900

 

16

Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

48.400

 

17

Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

73.000

 

18

Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

85.500

 

 

 Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss

 

19

Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm

Mét

26.600

 

20

Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

32.300

 

21

Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm

Mét

36.100

 

22

Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm

Mét

51.300

 

23

Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

61.700

 

24

Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

75.000

 

25

Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm

Mét

76.900

 

26

Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm

Mét

96.900

 

 

Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275

 

 

 

27

Zinc Hi - Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm

Mét

122.400

 

28

Zinc Hi - Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm

Mét

160.900

 

29

Zinc Hi - Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm

Mét

175.700

 

30

Zinc Hi - Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm

Mét

212.800

 

31

Zinc Hi - Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm

Mét

258.400

 

32

Zinc Hi - Ten C&Z 20015 dày 1,5 mm

Mét

216.600

 

33

Zinc Hi - Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm

Mét

267.900

 

34

Zinc Hi - Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm

Mét

314.400

 

35

Zinc Hi - Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm

Mét

328.700

 

36

Zinc Hi - Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm

Mét

371.400

 

37

Zinc Hi - Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm

Mét

435.400

 

 

Phụ kiện

 

 

 

38

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20

Cái

3.200

 

39

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50

Cái

4.550

 

40

Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)

Cái

5.162

 

41

Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20

Cái

1.800

 

42

Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22

Cái

2.000

 

43

Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6

Bộ

6.600

 

44

Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8

Bộ

11.000

 

45

Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150

Cái

14.000

 

46

Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200

Cái

20.000

 

47

Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm

Mét

57.591

 

48

Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm

Mét

29.500

 

49

Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm

Mét

203.000

 

50

Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3

Cái

17.500

 

51

Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1

Cái

21.000

 

52

Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm

Mét

124.000

 

53

Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

Mét

80.182

 

54

Đai máng xối 1200

Cái

19.500

 

55

Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

M

81.000

 

56

Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT

M2

245.000

 

57

Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)

M2

224.000

 

58

Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT

M2

310.000

 

 

Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE

 

 

 

1

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m

M2

1.972.000

 

2

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita

M2

2.338.000

 

3

Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m

M2

2.968.000

 

4

Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m

M2

3.705.000

 

5

Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m

M2

3.953.000

 

6

Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m

M2

2.400.000

 

 

Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM

 

 

 

7

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m

M2

1.636.000

 

8

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ

M2

 1.957.000

 

9

Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m

M2

2.785.000

 

10

Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m

M2

3.366.000

 

11

Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m

M2

3.374.000

 

12

Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m

M2

2.021.000

 

 

 CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á)

 

 

 

Hệ vách kính cố định

 

 

 

13

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2

M2

1.524.131

 

14

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2

M2

2.024.730

 

15

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2

M2

2.200.914

 

 

 Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) 

 

16

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng Thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4=2.24 m2

M2

1.962.224

 

17

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2

M2

2.506.322

 

18

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2

M2

2.646.618

 

 

Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04 cánh mở trượt,0 2 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện)

 

19

Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 50 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.269.049

 

20

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.843.829

 

21

Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2

M2

2.959.580

 

 

Phụ kiện kèm theo hãng GQ

 

 

 

22

Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo

Bộ

224.000

 

23

Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề CS

Bộ

426.000

 

24

Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột

Bộ

929.000

 

25

Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ

Bộ

626.000

 

 

 Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE

 

26

Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm

M2

1.227.000

 

27

Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.692.000

 

28

Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.604.000

 

29

Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.852.000

 

30

Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.803.000

 

31

Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.959.000

 

32

Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.890.000

 

33

Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

2.046.000

 

34

Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.671.000

 

35

Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.624.000

 

 

Phụ kiện kèm theo hãng GQ

 

 

 

36

Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt

Bộ

166.000

 

37

Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt

Bộ

332.000

 

38

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt

Bộ

377.000

 

39

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt

Bộ

599.000

 

40

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay

Bộ

696.000

 

41

Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất

Bộ

599.000

 

42

Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay

Bộ

951.000

 

43

Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay

Bộ

1.166.000

 

44

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay

Bộ

1.859.000

 

45

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay

Bộ

2.992.000

 

46

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay

Bộ

4.191.000

 

47

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt

Bộ

1.463.000

 

48

Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt

Bộ

1.941.000

 

 

Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR

 

 

 

 

Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoo r- Eco Austprofile)

 

 

 

49

Vách kính cố định (1 x 1.5) m

M2

1.115.000

 

50

Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m

M2

1.411.000

 

51

Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m

M2

1.540.000

 

52

Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m

M2

1.640.000

 

53

Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m

M2

1.690.000

 

54

Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m

M2

1.560.000

 

55

Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m

M2

1.453.000

 

56

Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m

M2

1.899.000

 

 

VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC

 

 

 

 

Ống nước uPVC Đệ Nhất

 

 

 

1

φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

6.200

 

2

φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

8.800

 

3

φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

12.900

 

4

φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

16.400

 

5

φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

29.500

 

6

φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

26.800

 

7

φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

41.000

 

8

φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

48.800

 

10

φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

70.600

 

11

φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

92.000

 

12

φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151)

Mét

135.800

 

 

Phụ kiện uPVC Đệ Nhất

 

 

 

13

Co 45o φ160

Cái

155.000

 

14

Y φ160

Cái

583.000

 

15

Tê φ160

Cái

454.000

 

16

Nối φ160

Cái

135.000

 

17

Co 90o φ90

Cái

17.600

 

18

Co 90o φ110

Cái

36.500

 

19

Co 45o φ140

Cái

62.700

 

20

Tê φ34

Cái

2.800

 

21

Tê φ60

Cái

9.200

 

22

Tê φ110

Cái

48.300

 

23

Y giảm φ140 - φ110

Cái

121.500

 

24

Y kiểm tra φ110

Cái

236.000

 

25

Y kiểm tra φ90

Cái

155.000

 

26

Keo dán 500

Hộp

43.000

 

 

Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong

 

 

 

26

φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

8.600

 

27

φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

10.900

 

28

φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

15.000

 

29

φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

19.800

 

30

φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

23.200

 

31

φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

33.200

 

32

φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

47.300

 

33

φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

51.900

 

34

φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

76.000

 

35

φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

247.100

 

36

φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

397.600

 

 

ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG

 

 

 

38

D20 dày 1,9 mm - PN 12.5

Mét

7.545

 

39

D25 dày 1,9 mm - PN 10

Mét

9.818

 

40

D32 dày 1,9 mm - PN 8

Mét

13.454

 

41

D32 dày 2,4 mm - PN 10

Mét

15.727

 

42

D40 dày 2,4 mm - PN 8

Mét

20.000

 

43

D40 dày 3,0 mm - PN 10

Mét

24.272

 

44

D50 dày 3,0 mm - PN 8

Mét

31.272

 

45

D50 dày 3,7 mm - PN 10

Mét

37.363

 

46

D50 dày 4,6 mm - PN 12,5

Mét

45.181

 

47

D50 dày 5,6 mm - PN 16

Mét

53.500

 

48

D63 dày 3,8 mm - PN 8

Mét

49.727

 

49

D63 dày 4,7 mm - PN 10

Mét

59.636

 

50

D63 dày 5,8 mm - PN 12,5

Mét

71.800

 

51

D75 dày 4,5 mm - PN 8

Mét

70.363

 

52

D75 dày 5,6 mm - PN 10

Mét

85.272

 

53

D90 dày 6,7 mm - PN 10

Mét

120.818

 

54

D110 dày 6,6 mm - PN 8

Mét

148.181

 

55

D110 dày 8,1 mm - PN 10

Mét

182.545

 

56

D160 dày 11,8 mm - PN 10

Mét

380.909

 

57

D160 dày 14,6 mm - PN 12,5

Mét

456.363

 

58

D225 dày 16,6 mm - PN 10

Mét

740.454

 

59

D225 dày 20,5 mm - PN 12,5

Mét

893.181

 

 

Phụ tùng ép phun HDPE

 

 

 

 

Đấu nối thẳng (măng song)

 

 

 

59

φ20

Cái

16.636

 

60

φ32

Cái

32.454

 

61

φ63

Cái

82.636

 

62

φ90

Cái

235.363

 

 

Nối góc 90 độ (cút)

 

 

 

63

φ20

Cái

20.636

 

64

φ32

Cái

32.454

 

65

φ50

Cái

66.800

 

66

φ63

Cái

112.000

 

67

φ90

Cái

268.909

 

 

 Ba chạc 90 độ (tê)

 

 

 

68

φ20

Cái

21.000

 

69

φ32

Cái

34.909

 

70

φ63

Cái

131.000

 

71

φ90

Cái

395.363

 

 

 Ba chạc 90 độ PE CB phun

 

 

 

72

D63 - 50

Cái

115.900

 

73

D75 - 63

Cái

211.000

 

 

Khâu nối ren ngoài PE

 

 

 

74

D50 - 2"

Cái

51.600

 

75

D63 - 2"

Cái

60.000

 

 

Đai khởi thủy

 

 

 

76

φ32 x (1/2", 3/4")

Cái

20.636

 

77

φ63 x (1/2", 3/4", 1")

Cái

52.636

 

78

φ90 x 2"

Cái

82.909

 

79

φ110 x 2"

Cái

120.272

 

 

Đầu nối chuyển bậc (côn thu)

 

 

 

80

D32 - 25

Cái

33.364

 

81

D40 - 20

Cái

34.273

 

82

D50 - 25

Cái

41.909

 

83

D63 - 20

Cái

57.091

 

84

D63 - 50

Cái

79.000

 

85

D90 - 63

Cái

166.545

 

 

Ba chạc chuyển bậc (tê thu)

 

 

 

86

D25 - 20

Cái

36.545

 

87

D40 - 20

Cái

59.364

 

88

D50 - 25

Cái

72.273

 

89

D63 - 25

Cái

102.727

 

90

D63 - 40

Cái

109.091

 

 

Nút bịt PE fun (bịt đầu)

 

 

 

91

φ20

Cái

8.454

 

92

φ32

Cái

16.636

 

93

φ50

Cái

41.800

 

94

φ63

Cái

62.636

 

95

φ90

Cái

153.363

 

 

Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 

 

96

(21 x 1,6 mm 15 bar)

Mét

6.100

 

97

(27 x 1,8 mm 12 bar)

Mét

8.700

 

98

(34 x 2,0 mm 12 bar)

Mét

12.200

 

99

(49 x 2,4 mm 9 bar)

Mét

21.200

 

100

(75 x 4,5 mm 12.5 bar)

Mét

73.400

 

101

(110 x 5,3 mm 10 bar)

Mét

126.700

 

102

(140 x 6,7 mm 10 bar)

Mét

198.000

 

103

(168 x 7,3 mm 9 bar)

Mét

224.300

 

104

(200 x 7,7 mm 8 bar)

Mét

313.600

 

105

(220 x 8,7 mm 9 bar)

Mét

348.400

 

 

Ống HDPE - PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427

 

106

D25, dày 2,3 - 16 bar

Mét

11.700

 

107

D63, dày 3,8 - 10 bar

Mét

49.000

 

108

D90, dày 5,4 - 10 bar

Mét

99.100

 

109

D140, dày 6,7 - 8 bar

Mét

193.100

 

110

D200, dày 11,9 - 10 bar

Mét

490.700

 

111

D315, dày 15,0 - 8 bar

Mét

976.500

 

112

D400, dày 19,1 - 8 bar

Mét

1.574.900

 

113

D500, dày 23,9 - 8 bar

Mét

2.452.000

 

114

D630, dày 30,0 - 8 bar

Mét

4.166.900

 

 

Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

 

115

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L =6 m

Mét

576.000

 

116

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L =6 m

Mét

658.000

 

117

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L =6 m

Mét

835.000

 

118

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L =6 m

Mét

1.698.000

 

119

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L =6 m

Mét

2.514.000

 

 

Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

 

120

Ống gang DN80

Mét

576.000

 

121

Ống gang DN100

Mét

610.000

 

122

Ống gang DN150

Mét

701.000

 

123

Ống gang DN200

Mét

939.000

 

124

Ống gang DN250

Mét

1.480.000

 

125

Ống gang DN300

Mét

1.898.000

 

126

Ống gang DN350

Mét

2.202.000

 

127

Ống gang DN400

Mét

2.820.000

 

 

Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc, ký hiệu DZ

 

 

 

128

Măng song D15 1/2"

Cái

5.200

 

129

Măng song D25 1"

Cái

12.000

 

130

Măng song D40 1.1/2"

Cái

22.600

 

131

Măng song D80 3"

Cái

82.900

 

132

Măng song D100 4"

Cái

135.600

 

133

Cút + cút thu D15 1/2"

Cái

5.400

 

134

Cút + cút thu D25 1"

Cái

15.400

 

135

Cút + cút thu D40 1.1/2"

Cái

30.000

 

136

Cút + cút thu D80 3"

Cái

113.200

 

137

Cút + cút thu D100 4"

Cái

203.900

 

138

Tê + tê thu D15 1/2"

Cái

7.600

 

139

Tê + tê thu D25 1"

Cái

21.200

 

140

Tê + tê thu D40 1.1/2"

Cái

37.600

 

141

Tê + tê thu D80 3"

Cái

147.200

 

142

Tê + tê thu D100 4"

Cái

264.800

 

143

Rắc co D15 1/2"

Cái

18.600

 

144

Rắc co D25 1"

Cái

37.400

 

145

Rắc co D40 1.1/2"

Cái

70.600

 

146

Rắc co D80 3"

Cái

243.600

 

147

Côn thu 20 3/4"

Cái

7.100

 

148

Côn thu 40 1.1/2"

Cái

22.100

 

149

Côn thu 80 3"

Cái

84.700

 

 

Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam

 

 

 

150

Khớp nối mềm 02 đầu bát DN80 EE VN

Bộ

443.000

 

151

Khớp nối mềm 02 đầu bát DN150 EE VN

Bộ

866.000

 

152

Khớp nối mềm 02 đầu bát DN250 EE VN

Bộ

1.375.000

 

153

Khớp nối mềm 02 đầu bát DN400 EE VN

Bộ

2.750.000

 

154

Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN

Bộ

543.000

 

155

Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN

Bộ

1.031.000

 

156

Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN

Bộ

2.063.000

 

157

Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN

Bộ

3.438.000

 

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104

 

 

 

158

Van cửa new ANA DN15

Cái

97.000

 

159

Van cửa new ANA DN32

Cái

325.000

 

160

Van cửa new ANA DN50

Cái

565.000

 

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111

 

 

 

161

Van 1 chiều ANA DN15

Cái

85.000

 

162

Van 1 chiều ANA DN25

Cái

149.000

 

163

Van 1 chiều ANA DN40

Cái

326.000

 

 

Các loại van áp lực 10 kg/cm2

 

 

 

164

Van cửa đồng MBV DN15

Cái

36.200

 

165

Van cửa đồng MBV DN32

Cái

120.000

 

166

Van cửa đồng MBV DN50

Cái

240.000

 

167

Van 01 chiều đồng lá lật MH DN15

Cái

22.000

 

168

Van 01 chiều đồng lá lật MH DN32

Cái

93.500

 

169

Van 01 chiều đồng lá lật MH DN50

Cái

190.000

 

 

Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163

 

 

 

170

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80

Cái

3.113.000

 

171

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100

Cái

3.449.000

 

172

Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150

Cái

6.146.000

 

 

Các loại phụ kiện van và van khác

 

 

 

173

Van cổng gang BB D100

Cái

1.538.000

 

174

Nắp van gang

Cái

180.000

 

175

Mối nối mềm gang D200

Cái

1.646.000

 

176

Mối nối mềm gang D100

Cái

1.010.000

 

177

Tê gang EEB D200/100

Cái

1.736.000

 

178

Tê gang EEB D100/100

Cái

790.000

 

179

Cút gang EE D100 x 90o

Cái

817.000

 

180

Cút gang EE D100 x 45o

Cái

614.000

 

181

Cút gang EE D100 x 11,25o

Cái

537.000

 

182

Bu gang BU D100 L = 250

Cái

321.000

 

183

Ống ngắn gang UU D200 L = 250

Cái

215.700

 

184

Ống ngắn gang UU D100 L = 250

Cái

151.000

 

185

Trụ cứu hoả D100

Cái

7.500.000

 

186

Đai khởi thủy gang D200/50

Cái

369.000

 

187

Đai khởi thủy gang D100/40

Cái

223.000

 

188

Đai khởi thủy gang D100/25

Cái

220.000

 

189

Bích đặc gang D100

Cái

189.000

 

190

Van xã khí gang D25

Cái

204.000

 

 

Đồng hồ đo lưu lượng nước

 

 

 

191

Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)

Cái

490.000

 

192

Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)

Cái

1.090.000

 

193

Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)

Cái

2.565.000

 

194

Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)

Cái

2.645.000

 

195

Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)

Cái

4.485.000

 

196

Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)

Cái

5.805.000

 

 

Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85

 

 

 

197

DN 15 x 1,9

Mét

29.900

 

198

DN 20 x 2,1

Mét

40.400

 

199

DN 25 x 2,3

Mét

56.000

 

200

DN 32 x 2,3

Mét

70.600

 

201

DN40 x 2,5

Mét

88.400

 

202

DN 50 x 2,6

Mét

115.000

 

203

DN 60 x 2,5

Mét

130.000

 

204

DN 65 x 2,9

Mét

162.700

 

205

DN 80 x 2,9

Mét

191.000

 

206

DN 100 x 3,2

Mét

272.800

 

 

Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR

 

 

 

 

Ống lạnh kháng khuẩn PN10

 

 

 

1

φ20 x 2,3

Mét

23.900

 

2

φ25 x 2,8

Mét

42.800

 

3

φ32 x 2,9

Mét

57.700

 

4

φ40 x 3,7

Mét

75.900

 

5

φ50 x 4,6

Mét

111.800

 

 

Ống nóng kháng khuẩn PN20

 

 

 

6

φ20 x 3,4

Mét

30.200

 

7

φ25 x 4,2

Mét

49.500

 

8

φ32 x 5,4

Mét

85.000

 

9

φ40 x 6,7

Mét

128.000

 

10

φ50 x 8,3

Mét

187.000

 

 

Phụ kiện Sunmax-PPR

 

 

 

11

Măng sông 20

Cái

3.500

 

12

Măng sông 32

Cái

8.500

 

13

Măng sông 50

Cái

23.000

 

14

Măng sông 75

Cái

77.700

 

15

Măng sông 90

Cái

136.400

 

16

T đều 20

Cái

6.800

 

17

T đều 32

Cái

17.900

 

18

T đều 50

Cái

56.500

 

19

T đều 75

Cái

165.000

 

20

T đều 90

Cái

265.000

 

21

Cút 20

Cái

6.000

 

22

Cút 32

Cái

14.000

 

23

Cút 50

Cái

39.500

 

24

Cút 75

Cái

158.000

 

25

Cút 90

Cái

250.000

 

26

Chếch 20

Cái

5.300

 

27

Chếch 32

Cái

12.000

 

28

Chếch 50

Cái

47.500

 

29

Chếch 75

Cái

155.000

 

30

Chếch 90

Cái

188.000

 

31

Côn thu 25/20

Cái

5.200

 

32

Côn thu 32/20 - 25

Cái

8.900

 

33

Côn thu 40/20 - 25 - 32

Cái

11.500

 

34

Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40

Cái

19.200

 

35

Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50

Cái

39.900

 

36

T thu 25/20

Cái

10.500

 

37

T thu 32/20 - 25

Cái

18.500

 

38

T thu 40/20 - 25 - 32

Cái

42.500

 

39

T thu 50/20 - 25 - 32 - 40

Cái

72.000

 

40

T thu 63/25 - 32 - 40 - 50

Cái

130.000

 

41

Cút thu 25/20

Cái

13.500

 

42

Cút thu 32/20 - 25

Cái

26.900

 

43

Cút thu 40/20 - 25 - 32

Cái

32.000

 

44

Van cửa tay tròn φ50

Cái

475.000

 

45

Van cửa tay tròn φ40

Cái

270.000

 

46

Van cửa tay tròn φ32

Cái

270.000

 

47

Van cửa tay tròn φ25

Cái

155.000

 

48

Van cửa tay tròn φ20

Cái

117.000

 

49

Rắc co PPR φ50

Cái

147.000

 

50

Rắc co PPR φ40

Cái

93.000

 

51

Rắc co PPR φ32

Cái

66.000

 

52

Rắc co PPR φ25

Cái

42.000

 

 

THIẾT BỊ ĐIỆN

 

 

 

 

Dây, cáp điện CADIVI

 

 

 

1

VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003)

Mét

2.820

 

2

VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V

Mét

3.960

 

3

VCm - 2.5 - ( x 50/0.25)- 450/750 V

Mét

6.450

 

4

VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V

Mét

10.080

 

5

VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)

Mét

5.600

 

6

VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)

Mét

21.400

 

7

VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)

Mét

32.000

 

8

Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)

Mét

6.590

 

9

Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)

Mét

21.600

 

10

Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)

Mét

31.800

 

11

CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)

Mét

3.060

 

12

CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)

Mét

4.260

 

13

CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)

Mét

5.440

 

14

CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)

Mét

6.670

 

15

CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)

Mét

7.900

 

16

CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)

Mét

10.140

 

17

CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V

Mét

19.660

 

18

CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)

Mét

59.000

 

19

CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117)

Mét

81.100

 

20

CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)

Mét

175.600

 

21

CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701)

Mét

4.160

 

22

CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702)

Mét

5.830

 

23

CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704)

Mét

8.500

 

24

CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706)

Mét

12.790

 

25

CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710)

Mét

28.600

 

26

CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715)

Mét

66.900

 

27

CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719)

Mét

126.600

 

28

CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724)

Mét

239.700

 

29

CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210)

Mét

18.310

 

30

CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1051101)

Mét

44.800

 

31

CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104)

Mét

100.500

 

32

CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110)

Mét

210.300

 

33

CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)

Mét

46.700

 

34

CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)

Mét

113.000

 

35

CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)

Mét

174.100

 

36

CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)

Mét

270.700

 

37

CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)

Mét

342.800

 

38

CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060115)

Mét

62.600

 

39

CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503)

Mét

84.100

 

40

CXV - 3 x 14 + 1x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506)

Mét

134.500

 

41

CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410)

Mét

109.700

 

42

CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415)

Mét

272.800

 

43

CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417)

Mét

369.700

 

44

CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419)

Mét

515.300

 

45

CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421)

Mét

716.800

 

46

AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)

Mét

3.770

 

47

AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)

Mét

5.390

 

 

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)

 

 

 

48

Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2

Kg

64.000

 

49

Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2

Kg

63.000

 

50

Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2

Kg

64.000

 

51

Dây néo thép bện TK35

Mét

7.091

 

52

Dây néo thép bện TK 50

Mét

7.727

 

53

Cáp đồng bọc 2C x 100+

Mét

7.500

 

54

Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi)

Mét

16.000

 

55

Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi)

Mét

24.000

 

56

Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi)

Mét

37.500

 

57

Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA)

Mét

10.000

 

58

Dây đấu nối CVV 2 x 2,5

Mét

15.000

 

59

Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN

Bộ

145.455

 

60

Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa

Bộ

155.000

 

61

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)

Cái

4.227.273

 

62

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)

Cái

2.681.818

 

63

Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat

Cái

2.045.455

 

64

Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT

Bộ

22.727

 

65

Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG

Bộ

18.182

 

66

Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG

Bộ

31.818

 

67

Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM

Bộ

40.909

 

68

Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM

Bộ

16.364

 

69

Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn

Cái

2.727

 

70

Cầu dao tự động 03 cực 20A loại 8 TC - MCCB

Cái

1.409.091

 

71

Phễu cáp 24 KV (Pháp)

Bộ

3.363.636

 

72

Cầu chì sứ

Cái

2.727

 

73

Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV

Cái

850.000

 

74

Chống sét van 22 KV của Mỹ

Cái

830.000

 

75

Sứ đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)

Cái

189.200

 

76

Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty

Cái

180.000

 

77

Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty

Cái

200.000

 

78

Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM

Cái

200.000

 

79

Chuỗi néo POLIME 24 KV + Phụ kiện

Bộ

350.000

 

80

Kẹp cáp nhôm A50

Cái

10.909

 

81

Kẹp cáp nhôm A35

Bộ

7.273

 

82

Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70

Cái

10.909

 

83

Kẹp mỏ chim

Bộ

100.000

 

84

Kẹp cốt đồng M 70

Cái

10.000

 

85

Kẹp răng hạ áp TTD 15IF

Bộ

77.273

 

86

Kẹp răng hạ áp 35/10

Bộ

177.273

 

87

Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

69.000

 

88

Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

79.000

 

89

Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

138.000

 

90

Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

158.000

 

91

Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)

Cái

348.000

 

92

Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)

Cái

420.000

 

93

Ổ cắm đơn Roman

Cái

32.000

 

94

Ổ cắm đôi Roman

Cái

51.000

 

95

Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman

Cái

50.160

 

96

Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman

Cái

69.300

 

97

Tủ Aptomat 4P

Cái

93.000

 

98

Tủ Aptomat 6P

Cái

126.000

 

99

Tủ Aptomat 9P

Cái

210.000

 

100

Tủ Aptomat 12P

Cái

280.000

 

 

Dây cáp điện LUCKY STAR

 

 

 

101

Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2

Mét

2.788

 

102

Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6

Mét

4.975

 

103

Dây đơn mềm lõi đồng VCm0,5 1 x 16/0.20

Mét

1.500

 

104

Dây đơn mềm lõi đồng VCm1,5 1 x 30/0.25

Mét

3.868

 

105

Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20

Mét

3.000

 

 

 Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghiệp tư nhân Tâm Phú)

 

 

I

CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT VÀ NOTION

 

 

 

1

Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ

Cái

7.000

 

2

Mặt cầu giao an toàn, mặt che trơn

Cái

11.600

 

3

Ổ cắm đơn 02 chấu 16 A

Cái

26.500

 

4

Ổ cắm đôi 02 chấu 16 A

Cái

42.600

 

5

Công tắc 10 A, loại 01 chiều

Cái

9.000

 

6

Công tắc 10 A, loại 02 chiều

Cái

16.500

 

7

Công tắc bạc xi 10 A, loại 01 chiều

Cái

11.700

 

8

Nút nhấn chuông 3 A

Cái

24.600

 

9

Ổ cắm 02 chấu dẹp

Cái

23.400

 

10

Cầu chì ống 10 A

Cái

5.600

 

11

Cầu giao tự động bằng đồng 01 cực JS - 1P 06 + 1p10

Cái

56.000

 

12

Máng đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m

Cái

286.400

 

13

Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m

Cái

176.700

 

14

Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8

Cái

72.200

 

II

 BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

 

 

 

1

Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn + gài 2 u - 5 W +9 W + 13 W+ 18 W

Cái

32.600

 

2

Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3 u - 13 W + 15 W

Cái

49.700

 

3

Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4 u - 55 W

Cái

159.900

 

4

Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3 u

Cái

89.700

 

5

Bóng chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W

Cái

49.500

 

6

Xoán mini 7 W + 13 W + 15 W

Cái

50.600

 

7

Bóng xoán 7 W, 9 W

Cái

49.700

 

8

Bóng gim halogenn 10 W + 20 W + 35 W

Cái

8.600

 

 

Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long

 

 

 

1

TFP φ40/30

Mét

14.900

 

2

TFP φ50/40

Mét

21.400

 

3

TFP φ65/50

Mét

29.300

 

4

TFP φ85/65

Mét

42.500

 

5

TFP φ105/80

Mét

55.300

 

6

TFP φ130/100

Mét

78.100

 

7

TFP φ160/125

Mét

121.400

 

8

TFP φ195/150

Mét

165.800

 

9

TFP φ230/175

Mét

247.200

 

10

TFP φ260/200

Mét

295.500

 

 

Một số dây điện, cáp điện khác

 

 

 

1

Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN 2103 - AI0819 - D5237 - C1

Mét

9.495

 

2

Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237- C2 ROBOT*TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5)

Mét

10.845

 

3

Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53 (60227IEC 53)

Mét

12.150

 

4

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất theo
TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217-C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01) ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01)

Mét

168.300

 

5

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất theo
TCVN 02(227IEC02)*BAO517-C3106-C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02)

Mét

11.160

 

6

Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất theo
TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427-C3106-C1 ROBOT * TCVN 6610-3 (IEC60227-3) ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)

Mét

7.578

 

7

Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất theo
TCVN 6610 01(227 IEC 01) - BAO326-C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC 01) ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01)

Mét

4.248

 

 

BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI

 

 

 

 

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG

 

 

 

1

Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight

Cái

9.000

 

2

Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight

Cái

12.000

 

3

Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500K

Cái

16.000

 

4

Bóng HQ T8 - 36 W Delux (E) - 6500K

Cái

26.000

 

 

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT

 

 

 

5

Đèn HQ Compact T3-2U 05 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)

Cái

28.000

 

6

Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)

Cái

37.000

 

7

Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K)

Cái

107.000

 

8

Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K)

Cái

131.000

 

9

Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K)

Cái

145.000

 

10

Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K)

Cái

215.000

 

 

Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng)

 

 

 

11

Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử

Bộ

106.000

 

12

Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử

Bộ

119.000

 

13

Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3)

Bộ

104.000

 

14

Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16)

Bộ

108.000

 

15

Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28)

Bộ

144.000

 

16

Bộ đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng

Bộ

316.000

 

 

Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng)

 

 

 

17

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 110

Cái

47.000

 

18

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 120

Cái

54.000

 

19

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 145

Cái

58.000

 

20

Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 190

Cái

89.000

 

21

Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40

Cái

115.000

 

22

Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20Wx1/E27

Cái

90.000

 

 

Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)

 

 

 

23

Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử

Cái

118.000

 

24

Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử

Cái

195.000

 

25

Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử

Cái

539.000

 

26

Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử

Cái

887.000

 

27

Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử

Cái

1.110.000

 

 

Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ)

 

 

 

28

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E

Bộ

454.000

 

29

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E

Bộ

590.000

 

30

Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS

Bộ

510.000

 

 

Đèn cao áp

 

 

 

31

Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s

Cái

128.000

 

32

Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s

Cái

141.000

 

33

Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12

Cái

141.000

 

34

Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12

Cái

156.000

 

35

Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27

Cái

156.000

 

36

Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27

Cái

170.000

 

37

Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

31.000

 

38

Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

37.000

 

39

Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

21.000

 

40

Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

24.000

 

41

Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

32.000

 

42

Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A -250 (Rạng Đông)

Cái

44.000

 

43

Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)

Cái

36.000

 

 

LIÊN SỞ TÀI CHÍNH - XÂY DỰNG

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 2202/CB-STC-SXD

Loại văn bảnVăn bản khác
Số hiệu2202/CB-STC-SXD
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành15/08/2013
Ngày hiệu lực15/08/2013
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThương mại, Xây dựng - Đô thị
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật11 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 2202/CB-STC-SXD

Lược đồ Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng vật tư thiết bị Quảng Trị


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng vật tư thiết bị Quảng Trị
                Loại văn bảnVăn bản khác
                Số hiệu2202/CB-STC-SXD
                Cơ quan ban hànhTỉnh Quảng Trị, ***
                Người kýCao Văn Kết, Hồ Minh Tuấn
                Ngày ban hành15/08/2013
                Ngày hiệu lực15/08/2013
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThương mại, Xây dựng - Đô thị
                Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
                Cập nhật11 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng vật tư thiết bị Quảng Trị

                      Lịch sử hiệu lực Công bố 2202/CB-STC-SXD năm 2013 giá vật liệu xây dựng vật tư thiết bị Quảng Trị

                      • 15/08/2013

                        Văn bản được ban hành

                        Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                      • 15/08/2013

                        Văn bản có hiệu lực

                        Trạng thái: Có hiệu lực