Công văn 154/CQLG-NLTS

Công văn 154/CQLG-NLTS năm 2014 về cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa do Cục Quản lý giá ban hành

Nội dung toàn văn Công văn 154/CQLG-NLTS 2014 mức giá tối đa mức giá bán lẻ khuyến nghị giá bán lẻ tối đa các sản phẩm sữa


BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 154/CQLG-NLTS
V/v cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị

Hà Nội, ngày 16 tháng 06 năm 2014

 

Kính gửi: Cục Quản lý thị trường - Bộ Công Thương

Thực hiện Nghị Quyết số 29/NQ-CP ngày 02/5/2014 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 về hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.

Ngày 10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395/TB-BTC về việc giá bán buôn tối đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với 141 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công ty đăng ký giá tại Bộ Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh đã ban hành Thông báo số 5067/TB-STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty Cổ phần sữa Việt Nam đối với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức giá bán buôn có hiệu lực từ ngày 11/6/2014.

Để phối hợp thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa để Cục Quản lý thị trường có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, kiểm soát thị trường (bảng mức giá kèm theo).

Trân trọng cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý Cục./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu : VT, NLTS.

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Đinh Thị Nương

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế VAT)

Bán ra thị trường

Bán cho bệnh viện

1

NAN Pro 3 LEB047 Tin VN

900g

Hộp thiếc

334.000

334.000

 

384.000

2

NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN

800g

Hộp thiếc

328.000

328.000

 

377.100

3

NAN 1 BL NWB019-4-S VN

800g

Hộp thiếc

323.000

323.000

 

371.400

4

LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoLdLEB105

900g

Hộp thiếc

226.000

226.000

 

259.900

5

NAN 2 BLInlMPwdr LEB011A-2 N5 VN

400g

Hộp thiếc

183.000

183.000

 

210.400

6

NAN PRO 1 BL NWB019-4-S VN

400g

Hộp thiếc

182.903

182.903

164.612

210.300

7

NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN

900g

Hộp thiếc

324.166

324.166

 

372.700

8

PRE NAN B NW026-1 S VN

400g

Hộp thiếc

199.884

199.884

179.896

229.800

9

NAN AL 110 DS082-4 VN

400g

Hộp thiếc

162.041

162.041

145.837

186.300

10

NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN

400g

Hộp thiếc

189.488

189.488

170.539

217.900

11

NAN HA NWHB222 VN

900g

Hộp thiếc

229.975

229.975

206.978

264.400

12

LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN

400g

Hộp thiếc

140.452

140.452

126.407

161.500

13

LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN

900g

Hộp thiếc

285.573

285.573

 

328.300

14

LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN

900g

Hộp thiếc

258.566

258.566

 

297.200

15

LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN

900g

Hộp thiếc

237.727

237.727

 

273.400

16

LACTOGEN 1 Complete Tin VN

400g

Hộp thiếc

85.688

85.688

77.120

98.500

17

LACTOGEN 2 Complete Tin VN

900g

Hộp thiếc

163.625

163.625

 

188.100

18

LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN

900g

Hộp thiếc

159.791

159.791

 

183.800

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TM&PT ORGANIC VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Baby's Only Organic (0-12 tháng)

900g

Hộp thiếc

621.271

621.271

710.000

2

Baby's Only Organic (0-12 tháng)

360g

Hộp thiếc

336.522

336.522

380.000

3

Baby's Only Organic (12-36 tháng)

900g

Hộp thiếc

621.271

621.271

710.000

4

Baby's Only Organic (12-36 tháng)

360g

Hộp thiếc

336.522

336.522

380.000

5

Pedia Smart Vanilla

360g

Hộp thiếc

371.037

371.037

420.000

6

Pedia Smart Chocolale

360g

Hộp thiếc

371.037

371.037

420.000

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ
CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM

(Kèm theo Công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

Đơn vị tính: đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị từ nhà phân phối đến người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Abbott Grow 3

900g

Hộp thiếc

258,000

258,000

271,000

2

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

405,000

405,000

425,000

3

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

1,7kg

Hộp thiếc

692,000

692,000

727,000

4

Grow G- power hương vani

900g

Hộp thiếc

360,000

360,000

378,000

5

Grow G- power hương vani

1,7kg

Hộp thiếc

610,000

610,000

641,000

6

Abbott Grow 1

400g

Hộp thiếc

148,000

148,000

155,000

7

Abbott Grow 1

900g

Hộp thiếc

308,000

308,000

323,000

8

Abbott Grow 2

400g

Hộp thiếc

145,000

145,000

152,000

9

Abbott Grow 2

900g

Hộp thiếc

293,000

293,000

308,000

10

Abbott Grow 3

400g

Hộp thiếc

127,000

127,000

133,000

11

Abbott Grow 4 (vi DHA)

400g

Hộp thiếc

141,000

141,000

148,000

12

Abbott Grow 4 (với DHA)

900g

Hộp thiếc

295,000

295,000

310,000

13

Abbott Grow 4 (với DHA)

1,7kg

Hộp thiếc

511,000

511,000

537,000

14

Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

247,000

247.000

259,000

15

Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

514,000

514,000

540,000

16

Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

242,000

242,000

254,000

17

Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

505,000

505,000

530,000

18

Similac GainPlus IQ (vi Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

199,000

199,000

209,000

19

Grow G- power hương vani

400g

Hộp thiếc

178,000

178,000

187,000

20

Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

201,000

201,000

211,000

21

Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

415,000

415,000

436,000

22

Similac IQ

59ml

Chai nhựa

13,000

13,000

13,000

23

Grow Advance Vanilla

115ml

Hộp giấy

8,300

8,300

8,300

24

Grow Advance Chocolate

115ml

Hộp giấy

8,300

8,300

8,300

25

Grow Advance Vanilla

180ml

Hộp giấy

14,000

14,000

14,000

26

Similac Neosure IQ

370g

Hộp thiếc

237,000

237,000

249,000

27

Similac Neosure IQ

900g

Hộp thiếc

534,000

534,000

561,000

28

Similac Neosure

59ml

Chai nha

11,000

11,000

11,000

29

Similac Total Comfort 1

360g

Hộp thiếc

264,000

264,000

277,000

30

Similac Gain Total Comfort

360g

Hộp thiếc

260,000

260,000

273,000

31

Similac Gain Total Comfort

820g

Hộp thiếc

562,000

562,000

590,000

32

Gain Plus Total Comfort

360g

Hộp thiếc

241,000

241,000

253,000

33

Gain Plus Total Comfort

820g

Hộp thiếc

543,000

 543,000

570,000

34

Similac Special Care 24

59ml

Chai nhựa

11,000

11,000

11,000

35

Similac Special Care 30

59ml

Chai nhựa

14,000

14,000

14,000

36

Similac Special Care 24 HP

59ml

Chai nhựa

14,000

14,000

14,000

37

Similac Human Milk Fortifier

0,9g

Gói

10,000

10,000

10,000

38

Alimentum

400g

Hộp thiếc

337,000

337,000

354,000

39

Similac Spit - up Relief IQ

375g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

40

Similac Isomil IQ 1

400g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

41

Similac Isomil IQ 2

400g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

42

Similac Isomil IQ 3

400g

Hộp thiếc

250,000

250,000

263,000

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Enfamil A+ 1

400g

Hộp thiếc

187.000

187.000

215.050

1

Enfamil A+ 1

900g

Hộp thiếc

381.000

381.000

438.150

3

Enfamil A+ 2

900g

Hộp thiếc

363.000

363.000

417.450

4

Enfagrow A+ 3

900g

Hộp thiếc

309.000

309.000

355.350

5

Enfagrow A+ 3

1800g

Hộp thiếc

563.000

563.000

647.450

6

Enfalac Premature Formula

400g

Hộp thiếc

188.300

188.265

216.505

7

Enfalac Lactose Free

400g

Hộp thiếc

169.800

169.741

195.202

8

Enfalac A+ Gentle Care

352g

Hộp thiếc

217.000

216.964

249.509

9

Pregestimil

400g

Hộp thiếc

229.900

229.790

264.259

10

Nutramigen

400g

Hộp thiếc

257.500

257.323

295.921

11

Enfamil A+ 2

400g

Hộp thiếc

191.200

191.125

219.794

12

Enfagrow A+ 3

400g

Hộp thiếc

171.500

171.424

197.138

13

Enfagrow A+ 3

650g

Hộp giấy

230.700

230.681

265.283

14

Enfagrow A+ 4

400g

Hộp thiếc

145.500

145.497

167.322

15

Enfagrow A+ 4

650g

Hộp giấy

196.700

196.647

226.144

16

Enfagrow A+ 4

900g

Hộp thiếc

295.000

294.921

339.159

17

Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

225.600

225.599

259.439

18

Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

468.000

467.951

538.144

19

Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

216.400

216.337

248.788

20

Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

445.400

445.324

512.123

21

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

194.300

194.238

223.374

22

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

650g

Hộp giấy

261.500

261.415

300.627

23

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

394.100

394.086

453.199

24

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

1800g

Hộp thiếc

718.900

699.435

804.350

25

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

164.900

164.835

189.560

26

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

650g

Hộp giấy

222.800

222.750

256.163

27

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

334.300

334.213

384.345

28

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

1800g

Hộp thiếc

609.400

609.356

700.759

29

Enfamil A+ Lactosefree 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

212.300

212.146

243.968

30

Enfamil A+ Gentle Care 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

248.500

248.325

285.574

31

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

32

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

33

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

34

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ ĐÃ ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị (đã bao gồm VAT)

1

PRISOLAC GOLD 1

400g

Hộp thiếc

196.000

196.000

220.000

2

FRISOLAC GOLD 1

900g

Hộp thiếc

406.000

406.000

448.000

3

FRISOLAC GOLD 2

900g

Hộp thiếc

400.000

400.000

441.000

4

FRISO GOLD 3

900g

Hộp thiếc

365.000

365.000

405.000

5

FRISO GOLD 3

1500g

Hộp thiếc

550.000

550.000

610.000

6

Dutch Baby GOLD STEP1

400g

Hộp thiếc

134.800

134.800

150.000

7

Dutch Baby GOLD STEP1

900g

Hộp thiếc

265.400

265.400

295.000

8

Dutch Baby GOLD STEP2

400g

Hộp thiếc

134.800

134.800

150.000

9

Dutch Baby GOLD STEP2

900g

Hộp thiếc

265.400

265.400

295.000

10

Dutch Lady 123 GOLD

900g

Hộp thiếc

229.800

229.800

255.000

11

Dutch Lady 123 GOLD VANILLA

1500g

Hộp thiếc

348.000

348.000

386.000

12

Dutch Lady 456 GOLD

900g

Hộp thiếc

215.300

215.300

239.000

13

Dutch Lady 456 GOLD

1500g

Hộp thiếc

372.800

372.800

414.000

14

FRISOLAC GOLD 2

400g

Hộp thiếc

210.300

210.300

233.000

15

FRISO GOLD 3

400g

Hộp thiếc

193.200

193.200

214.000

16

FRISO GOLD 4

900g

Hộp thiếc

341.800

341.800

379.000

17

Dutch Lady 123 GOLD BIB

1600g

Hộp giấy

355.300

355.300

394.000

18

Dutch Lady 123 GOLD BIB

2000g

Hộp giấy

444.000

444.000

493.000

19

Dutch Lady Complete

400g

Hộp thiếc

113.200

113.200

126.000

20

Dutch Lady Complete

900g

Hộp thiếc

226.500

226.500

254.000

21

FRISOLAC 2

900g

Hộp thiếc

278.300

278.300

309.000

22

FRISO 3

1500g

Hộp thiếc

380.800

380.800

423.000

23

FRISO 3

900g

Hộp thiếc

254.500

254.500

282.000

24

FRISO 4

900g

Hộp thiếc

235.500

235.500

261.000

25

FRISOLAC 1

900g

Hộp thiếc

280.600

280.600

311.000

26

FRISO GOLD 4

1500g

Hộp thiếc

584.100

584.100

648.000

27

Dutch Baby MAU LỚN BIB

400g

Hộp giấy

88.900

88.900

99.000

28

Dutch Baby MAU LỚN

400g

Hộp thiếc

110.600

110.600

123.000

29

Dutch Baby MAU LỚN

900g

Hộp thiếc

221.300

221.300

216.000

30

Dutch Lady TẬP ĐI BIB

400g

Hộp giấy

86.200

86.200

96.000

31

Dutch Lady TẬP ĐI

900g

Hộp thiếc

216.000

216.000

240.000

32

Dutch Lady KHÁM PHÁ

1500g

Hộp thiếc

286.600

286.600

318.000

33

Dutch Lady TÒ MÒ BIB

400g

Hộp giấy

75.800

75.800

84.000

34

Dutch Lady TÒ MÒ

900g

Hộp thiếc

189.900

189.900

211.000

35

Dutch Lady TÒ MÒ

1500g

Hộp thiếc

294.400

294.400

327.000

36

Dutch Lacty KHÁM PHÁ BIB

400g

Hộp giấy

74.000

74.000

82.000

37

Dutch Lady KHÁM PHÁ

900g

Hộp thiếc

184.700

184.700

205.000

38

Dutch Lady KHÁM PHÁ

2000g

Hộp giấy

351.100

351.100

390.000

39

Dutch Lady SÁNG TẠO

1500g

Hộp thiếc

280.500

280.500

311.000

40

Dutch Lady SÁNG TẠO BIB

400g

Hộp giấy

72.300

72.300

80.000

41

Dutch Lady SÁNG TẠO

900g

Hộp thiếc

181.200

181.200

201.000

42

Dutch Lady SÁNG TẠO

2000g

Hộp giấy

344.100

344.100

382.000

43

FRISO GOLD PEDIA VANILLA

400g

Hộp thiếc

226.500

226.500

251.000

44

FRISO GOLD PEDIA VANILLA

900g

Hộp thiếc

472.100

472.100

524.000

45

FRISOLAC COMFORT

400g

Hộp thiếc

143.300

143.300

159.000

46

FRISOLAC PREMATURE

400g

Hộp thiếc

154.200

154.200

171.000

47

FRISOSOY

400g

Hộp thiếc

154.200

154.200

171.000

 

BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

(Công ty TNHH Phân Phối Tiên Tiến là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm sữa của Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition (Việt Nam)

ĐVT: Đồng/Lon (hộp)

TT

Tên sản phẩm

Quy cách

ĐVT

Mức giá đăng ký
(Đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng
(đã bao gồm thuế VAT)

1

Enfalac Premalure powder

400g

Lon (hộp)

211.300

216.505

2

Enfalac Lactofree powder

400g

Lon (hộp)

190.500

195.202

3

Enfalac A+ Gentle Care

352g

Lon (hộp)

243.500

249.509

4

Pregestimil powder lipil

400g

Lon (hộp)

257.900

264.259

5

Nutramigen Power

400g

Lon (hộp)

288.800

295.921

6

Enfamil A+ 1

400g

Lon (hộp)

209.877

215.050

7

Enfamil A+ 1

900g

Lon (hộp)

427.610

438.150

8

Enfamil A+ 2

400g

Lon (hộp)

214.500

219.794

9

Enfamil A+ 2

900g

Lon (hộp)

407.408

417.450

10

Enfagrow A+ 3 vanilla

400g

Lon (hộp)

192.400

197.138

11

Enfagrow A+ 3 vanilla

650g

Lon (hộp)

258.900

265.283

12

Enfagrow A+ 3 vanilla

900g

Lon (hộp)

346.802

355.350

13

Enfagrow A+ 3 vanilla

1800g

Lon (hộp)

631.874

647.450

14

Enfagrow A+ 4 vanilla

400g

Lon (hộp)

163.300

167.322

15

Enfagrow A+ 4 vanilla

650g

Lon (hộp)

220.700

226.144

16

Enfagrow A+ 4 vanilla

900g

Lon (hộp)

331.000

339.159

17

ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

253.200

259.439

18

ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus

900g

Lon (hộp)

525.200

538.144

19

ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

242.800

248.788

20

ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus

900g

Lon (hộp)

499.800

512.123

21

ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain

400g

Lon (hộp)

218.000

223.374

22

ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain

650g

Lon (hộp)

293.400

300.627

23

ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain

900g

Lon (hộp)

442.300

453.199

24

ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600 Brain

1800g

Lon (hộp)

785.000

804.350

25

ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain

400g

Lon (hộp)

185.000

189.560

26

ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain

650g

Lon (hộp)

250.000

256.163

27

ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain

900g

Lon (hộp)

375.100

384.345

28

ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain

1800g

Lon (hộp)

683.900

700.759

29

ENFAMIL A+ LACTOFREE - 3600 Brain

400g

Lon (hộp)

238.100

243.968

30

ENFAMIL GENTLECARE - 3600 Brain

400g

Lon (hộp)

278.700

285.574

31

ENFAGROW A+ 3 CHOCO - 3600 Brain

180ml

Lon (hộp)

17.360

17.786

32

ENFAGROW A+ 3 VANILLA 1 - 3600

180ml

Lon (hộp)

17.360

17.786

33

ENFAGROW A+ 4 CHOCO - 3600 Brain

180ml

Lon (hộp)

17.360

17.786

34

ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600 Brain

180ml

Lon (hộp)

17.360

17.786

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

Stt

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)

1

Dielac Alpha Step 1 HT

400g

Hộp

112.000

111.914

2

Dielac Alpha Step 1HT

900g

Hộp

180.000

179.993

3

Dielac Alpha Step 2 HG

400g

Hộp

92.200

92.169

4

Dielac Alpha Step 2HT

400g

Hộp

109.100

109.098

5

Dielac Alpha Step 2HT

900g

Hộp

188.000

187.990

6

Dielac Alpha 123 HG

400g

Hộp

72.000

71.995

7

Dielac Alpha 123 HT

400g

Hộp

97.900

97.812

8

Dielac Alpha 123 HT

900g

Hộp

167.000

166.991

9

Dielac Alpha 456 HG

400g

Hộp

80.900

80.883

10

Dielac Alpha 456 HT

900g

Hộp

190.000

189.981

11

Dielac Pedia 1+ HT

400g

Hộp

161.700

161.667

12

Dielac Pedia 1+ HT

900g

Hộp

278.000

277.992

13

Dielac Pedia 3+ HT

400g

Hộp

161.700

161.667

14

Dielac Pedia 3+ HT

900g

Hộp

341.300

341.209

15

Dielae Star Care HG

400g

Hộp

79.700

79.662

16

Dielae Star Care HT

400g

Hộp

93.200

93.115

17

Dielae Star Care HT

900g

Hộp

184.200

184.151

18

Optimum Step 1 HT

400g

Hộp

171.100

171.072

19

Optimum Step 1 HT

900g

Hộp

354.500

354.475

20

Optimum Step 2 HT

400g

Hộp

169.300

169.290

21

Optimum Step 2 HT

900g

Hộp

350.900

350.812

22

Optimum Step 3 HT

400g

Hộp

163.700

163.647

23

Optimum Step 3 HT

900g

Hộp

340.500

340.461

24

Optimum Step 4 HT

400g

Hộp

153.300

153.208

25

Optimum Step 4 HT

900g

Hộp

308.400

308.396

26

Ri.AIpha bò rau củ HT

350g

Hộp

72.500

72.424

27

Ri.Alpha bò rau củ HG

200g

Hộp

46.100

46.079

28

Ri.Alpha gà rau củ HG

200g

Hộp

46.100

46.079

29

Ri.Alpha gạo sữa HG

200g

Hộp

37.700

37.620

30

Ri.Alpha gạo sữa HT

350g

Hộp

58.400

58.311

31

Ri.Alpha gạo t.cây HG

200g

Hộp

43.800

43.736

32

Ri.Alpha heo bó xôi HG

200g

Hộp

46.100

46.079

33

Ri.Alpha heo bó xôi HT

350g

Hộp

72.500

72.424

34

Ri.Alpha heo cà rốt HG

200g

Hộp

46.100

46.079

35

Ri.Alpha heo cà rốt HT

350g

Hộp

72.500

72.424

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Công văn 154/CQLG-NLTS

Loại văn bảnCông văn
Số hiệu154/CQLG-NLTS
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành16/06/2014
Ngày hiệu lực16/06/2014
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThương mại
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật10 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Công văn 154/CQLG-NLTS 2014 mức giá tối đa mức giá bán lẻ khuyến nghị giá bán lẻ tối đa các sản phẩm sữa


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Công văn 154/CQLG-NLTS 2014 mức giá tối đa mức giá bán lẻ khuyến nghị giá bán lẻ tối đa các sản phẩm sữa
                Loại văn bảnCông văn
                Số hiệu154/CQLG-NLTS
                Cơ quan ban hànhCục Quản lý giá
                Người kýĐinh Thị Nương
                Ngày ban hành16/06/2014
                Ngày hiệu lực16/06/2014
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThương mại
                Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
                Cập nhật10 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được căn cứ

                    Văn bản hợp nhất

                      Văn bản gốc Công văn 154/CQLG-NLTS 2014 mức giá tối đa mức giá bán lẻ khuyến nghị giá bán lẻ tối đa các sản phẩm sữa

                      Lịch sử hiệu lực Công văn 154/CQLG-NLTS 2014 mức giá tối đa mức giá bán lẻ khuyến nghị giá bán lẻ tối đa các sản phẩm sữa

                      • 16/06/2014

                        Văn bản được ban hành

                        Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                      • 16/06/2014

                        Văn bản có hiệu lực

                        Trạng thái: Có hiệu lực