Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT

Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT năm 2015 công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam do Cục Đường sắt Việt Nam ban hành

Nội dung toàn văn Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT tình trạng kỹ thuật đường ngang mạng lưới đường sắt Việt Nam 2015


BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
CỤC ĐƯỜNG SẮT VIỆT
NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT
V/v công bố tình trng k thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015

 

Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam

Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về ti trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá ti trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông trên đường bộ.

Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam về việc rà soát, cập nhật, công bd liệu cầu, đường (các tuyến đường địa phương) để thực hiện Thông tư s 46/2015/TT-BGTVT ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.

Cục Đường sắt Việt Nam tng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường st Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn bn này) đến Tng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường bộ Việt Nam theo quy định./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Th trưng Nguyễn Ngọc Đông (báo cáo);
-
Phòng KHCN& MT (đ công b);
- L
ưu: VP, KCHTGT(3).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Quang Khôi

 

(Kèm theo văn bn số 2314/CĐSVN-KCHTGT ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)

TÌNH TRẠNG KỸ THUẬT

ĐƯỜNG NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM

I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:

1. Đường sắt quốc gia:

TT

Tuyến đường sắt

Số đường ngang

Trang

1

Hà Nội - Tp. H Chí Minh

1052

2 ÷ 26

2

Gia Lâm - Hi Phòng

73

27 ÷ 28

3

Yên Viên - Lào Cai

109

29 ÷ 31

4

Hà Nội - Đng Đăng

81

32 ÷ 33

5

Kép - Hạ Long

38

34 ÷ 34

6

Mai Pha - Na Dương

6

35 ÷ 35

7

Chí Linh - Phả Lại

6

35 ÷ 35

8

Kép - Lưu Xá

4

35 ÷ 35

9

Phố Lu - Pom Hán

4

35 ÷ 35

10

Bc Hồng - Văn Đin

23

36 ÷ 66

11

Đông Anh - Quán Triều

41

37 ÷ 38

12

Cầu Giát - Nghĩa Đàn

14

38 ÷ 38

13

Diêu Trì - Quy Nhơn

5

38 ÷ 38

14

Đà Lạt - Trại Mát

1

38 ÷ 38

15

Mương Mán - Phan Thiết

1

38 ÷ 38

16

Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ

17

39 ÷ 39

17

Tiên Kiên - Lâm thao

2

39 ÷ 39

18

Tiên Kiên - Bãi Bng

2

39 ÷ 39

19

Phủ Lý - Thịnh Châu

3

40 ÷ 40

20

Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai

2

40 ÷ 40

21

Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nng

2

40 ÷ 40

22

Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An

2

40 ÷ 40

 

Tng cộng

1498

 

2. Đường sắt chuyên dùng:

TT

Tuyến đường sắt chuyên dùng

Số đường ngang

Trang

1

Đền Công - Vàng Danh

10

41 ÷ 41

2

Quán triều - Núi Hng

5

41 ÷ 41

3

Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cc

7

41 ÷ 41

 

Tổng cộng

22

 

II. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:

1. Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+595

Nội đô

Hà Nội

1

22

90

Dàn chắn

Hà Hải

2

0+840

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

3

0+882

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

4

0+895

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

5

0+986

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

6

1+481

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

7

1+800

Nội đô

Hà Nội

1

135

90

Dàn chắn

 

8

1+992

Vào công sở

Hà Nội

3

12

90

CBTĐ

 

9

2+100

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

10

2+225

Nội đô

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

11

2+460

Vào công sở

Hà Nội

3

14

90

Dàn chắn

 

12

2+613

Vào công sở

Hà Nội

3

14

90

Dàn chắn

 

13

2+763

Nội đô

Hà Nội

3

15.5

90

Dàn chắn

 

14

2+925

Nội đô

Hà Nội

1

94

90

Dàn chắn

 

15

3+200

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

16

3+456

Vào công sở

Hà Nội

3

12.5

90

Dàn chắn

 

17

3+770

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

18

3+846

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

19

4+000

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

20

4+187

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

21

4+260

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

22

4+296

Vào công sở

Hà Nội

3

6.5

90

CBTĐ

 

23

4+370

Nội đô

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

24

4+623

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

25

5+045

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

Biển báo

 

26

5+490

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

27

5+825

Nội đô

Hà Nội

3

13

90

Dàn chắn

 

28

6+052

Nội đô

Hà Nội

3

12.5

90

Dàn chắn

 

29

6+633

Nội đô

Hà Nội

3

9

90

Cần chắn

 

30

6+800

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

31

7+112

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

32

7+400

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

33

7+528

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

34

7+730

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

Cần chn

 

35

8+370

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

36

9+103

QL70

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

37

9+275

Vào công s

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

38

9+600

Vào công s

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

39

10+100

Nội đô

Hà Nội

2

15

90

Dàn chn

 

40

10+130

Vào công s

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

41

10+200

Vào công s

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

42

10+300

Vào công s

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

43

10+400

Vào làng

Hà Nội

3

7

90

Dàn chn

 

44

10+534

Vào công s

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

45

10+748

Vào công s

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

46

10+936

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

47

11+325

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Cn chn

 

48

11+850

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

49

12+639

Vào KCN

Hà Nội

2

34

88

Dàn chn

Hà Ninh

50

13+263

Khu QS

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

51

13+612

Vào công s

Hà Nội

3

8

90

Cn chn

 

52

13+714

Liên xã

Hà Nội

2

8

84

CBTĐ

 

53

13+900

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

54

14+700

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

55

15+380

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

56

16+625

Vào chùa

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

57

17+650

Liên huyện

Hà Nội

2

24

72

Dàn chắn

 

58

18+032

Cao đng SP

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

59

18+806

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

60

19+375

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

61

19+800

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

Bin báo

 

62

20+675

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

63

21+058

Vào KCN

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

64

21+275

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

65

21+565

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

66

21+900

Vào NM bao bì

Hà Nội

2

17

90

Dàn chắn

 

67

22+150

Vào NM bia

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

68

22+580

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

69

23+050

Liên xã

Hà Nội

2

12

90

CBTĐ

 

70

23+687

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

71

24+250

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

72

25+200

Liên huyện

Hà Nội

2

8

90

Cần chắn

 

73

26+162

Liên huyn

Hà Nội

2

7

90

CBTĐ

 

74

27+072

Vào UB xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

75

27+212

Vào TH

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

76

27+387

Liên xã

Hà Nội

2

8

90

Cần chn

 

77

29+537

Liên xã

Hà Nội

3

8

65

CBTĐ

 

78

29+800

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

79

30+580

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

Bin báo

 

80

31+525

Vào Cty K.Khí

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

81

31+717

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

Bin báo

 

82

32+400

Liên xã

Hà Nội

2

8

70

CBTĐ

 

83

32+756

Vào TH

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

84

33+250

Liên xã

Hà Nội

3

8

35

CBTĐ

 

85

34+175

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

86

35+070

Liên xã

Hà Nội

3

8

82

CBTĐ

 

87

35+400

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

88

35+637

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

89

36+650

Vào cty

Hà Nội

3

6

90

Cần chn

 

90

36+844

Vào CQ

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

91

38+200

QL1A

Hà Nội

2

20

40

Cn chn

 

92

38+350

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

93

39+650

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

Bin báo

 

94

40+194

Vào CQ

Hà Nội

3

8

90

Bin báo

 

95

41+175

Vào KCN

Hà Nam

3

23

90

Bin báo

 

96

44+280

QL38

Hà Nam

3

7

89

Dàn chn

 

97

44+907

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

98

46+487

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Bin báo

 

99

47+287

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Bin báo

 

100

47+975

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Bin báo

 

101

48+725

Liên xã

Hà Nam

2

8

90

CBTĐ

 

102

49+658

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

103

50+305

Liên xã

Hà Nam

3

6

90

CBTĐ

 

104

51+274

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

105

52+112

Liên xã

Hà Nam

3

9

88

Dàn chn

 

106

52+914

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

CBTĐ

 

107

53+814

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

Bin báo

 

108

54+670

Liên xã

Hà Nam

2

8

89

CBTĐ

 

109

55+250

Nội th

Hà Nam

2

10

80

Dàn chn

 

110

55+475

Nội thị

Hà Nam

2

12

90

Dàn chn

 

111

57+106

QL21A

Hà Nam

1

15

90

Dàn chn

 

112

60+170

Nội th

Hà Nam

1

16

90

Dàn chn

 

113

61+062

Liên xã

Hà Nam

3

8

87

CBTĐ

 

114

62+950

Liên huyện

Hà Nam

2

8

78

Cn chn

 

115

64+575

Liên huyện

Hà Nam

3

7

90

Bin báo

 

116

65+737

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Bin báo

 

117

65+150

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Bin báo

 

118

67+520

QL21A

Hà Nam

2

9

90

Cần chắn

 

119

69+678

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

CBTĐ

 

120

70+035

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

121

71+357

Liên xã

Hà Nam

2

12

90

Dàn chn

 

122

72+279

Liên xã

Nam Định

3

8

90

CBTĐ

 

123

73+837

Vào N.Trang

Nam Định

3

8

77

Biển báo

 

124

74+812

TL56

Nam Định

2

18

90

Cần chắn

 

125

76+405

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

126

76+918

Liên xã

Nam Định

3

7

81

CBTĐ

 

127

77+525

Vào XN gạch

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

128

79+612

Liên xã

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

129

80+005

Liên xã

Nam Định

3

8

90

CBTĐ

 

130

81+680

Nội thị

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

131

82+410

Liên xã

Nam Định

3

6

90

CBTĐ

 

132

83+010

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

133

83+500

Nội thị

Nam Định

2

7

80

Cần chắn

 

134

84+200

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

135

84+831

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

136

85+120

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

137

85+287

Nội bộ

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

138

85+850

QL10

Nam Định

2

14

90

Dàn chn

 

139

87+030

Nội thị

Nam Định

2

12

90

Dàn chn

 

140

87+630

Nội thị

Nam Định

2

31

90

Dàn chn

 

141

88+175

Nội thị

Nam Định

3

6

85

CBTĐ

 

142

90+931

Nội thị

Nam Định

3

6

90

CBTĐ

 

143

92+500

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

144

93+575

Vào XN g

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

145

93+893

Chợ gạo

Nam Định

2

7

90

Cần chắn

 

146

95+075

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

147

95+812

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

148

96+904

Liên xã

Nam Định

2

8

90

CBTĐ

 

149

97+450

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

150

97+790

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

151

98+290

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

152

98+862

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

153

99+925

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Cần chắn

 

154

100+512

Liên huyện

Nam Định

2

7

90

Cần chắn

 

155

101+290

Liên xã

Nam Định

3

7

72

Biển báo

 

156

102+300

Liên xã

Nam Định

3

7

66

Biển báo

 

157

103+437

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

158

103+887

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

159

105+135

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

160

106+075

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

161

106+315

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

162

106+800

Liên xã

Nam Định

2

7

90

CBTĐ

 

163

107+450

Liên xã

Nam Định

2

8

90

Biển báo

 

164

111+635

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

165

114+242

NMĐ

Ninh Bình

2

13

90

Dàn chn

 

166

114+875

QL10

Ninh Bình

1

17

90

Dàn chn

 

167

116+277

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

168

117+887

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

169

188+600

Nội th

Ninh Bình

1

16

90

Dàn chn

 

170

119+200

Nội th

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

171

120+100

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

172

120+540

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

173

121+015

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

174

121+112

Liên xã

Ninh Bình

3

8

90

CBTĐ

 

175

122+237

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

176

122+550

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

177

123+306

Liên huyện

Ninh Bình

2

10

90

Dàn chn

 

178

124+800

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

179

125+695

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Cần chắn

 

180

127+075

Vào B.Viện

Ninh Bình

2

9

90

Cần chắn

 

181

127+610

Nội th

Ninh Bình

2

15

90

Dàn chn

 

182

128+075

Nội th

Ninh Bình

2

10

90

Cần chắn

 

183

128+575

Nội th

Ninh Bình

2

10

90

Cần chắn

 

184

130+680

QL1

Ninh Bình

1

33

20

Dàn chn

 

185

134+135

Vào NMXM

Ninh Bình

2

8

90

Cần chắn

 

186

135+275

Liên xã

Thanh Hóa

2

7

90

Cần chắn

 

187

137+400

Nội th

Thanh Hóa

2

15

30

Cần chắn

Thanh Hóa

188

139+850

Nội th

Thanh Hóa

2

12

90

Cần chắn

 

189

141+100

Nội th

Thanh Hóa

1

13

90

Dàn chn

 

190

143+250

Nội th

Thanh Hóa

1

13

90

Dàn chn

 

191

145+550

Liên huyện

Thanh Hóa

3

9

66

CBTĐ

 

192

146+032

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

90

CBTĐ

 

193

147+950

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

194

149+400

Vào CQ

Thanh Hóa

3

7

90

CBTĐ

 

195

150+050

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

85

CBTĐ

 

196

151+275

Vào CQ

Thanh Hóa

3

7

90

Bin báo

 

197

151+590

QL217

Thanh Hóa

3

11

90

Cần chắn

 

198

153+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Cần chắn

 

199

153+587

QL10

Thanh Hóa

1

21

35

Dàn chn

 

200

155+725

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

201

156+375

Liên thôn

Thanh Hóa

3

6

90

CBTĐ

 

202

158+010

Liên huyện

Thanh Hóa

3

12

90

Cần chắn

 

203

158+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

45

Dàn chn

 

204

160+100

Ln thôn

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

205

161+600

Liên huyện

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

206

164+545

Ln thôn

Thanh Hóa

3

11

90

Biển báo

 

207

166+850

Ln thôn

Thanh Hóa

3

9

64

CBTĐ

 

208

167+980

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

47

CBTĐ

 

209

168+650

QL10

Thanh Hóa

3

8

90

Cần chắn

 

210

170+295

QL1A cũ

Thanh Hóa

2

12

90

Cần chắn

 

211

171+870

Nội th

Thanh Hóa

3

9

71

Cần chắn

 

212

172+770

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

72

CBTĐ

 

213

173+450

Nội th

Thanh Hóa

1

20

69

Dàn chn

 

214

173+690

Nội th

Thanh Hóa

3

11

75

CBTĐ

 

215

173+936

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

Cần chắn

 

216

175+980

QL47

Thanh Hóa

1

25

90

Dàn chn

 

217

177+634

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

218

177+932

QL45

Thanh Hóa

2

11

66

Dàn chn

 

219

178+200

Liên xã

Thanh Hóa

3

16

60

Cần chắn

 

220

181+800

Liên xã

Thanh Hóa

3

6

90

Bin báo

 

221

182+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

10

64

Bin báo

 

222

183+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

10

64

CBTĐ

 

223

186+850

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

22

Bin báo

 

224

187+950

QL45

Thanh Hóa

2

10

74

Dàn chn

 

225

191+780

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

80

CBTĐ

 

226

194+030

Liên thôn

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

227

194+620

Liên thôn

Thanh Hóa

3

6

82

CBTĐ

 

228

196+470

Liên thôn

Thanh Hóa

3

7

90

Bin báo

 

229

197+350

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Cần chắn

 

230

199+429

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Bin báo

 

231

201+750

Liên xã

Thanh Hóa

3

6

90

Bin báo

 

232

203+260

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Bin báo

 

233

206+450

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Bin báo

 

234

208+610

Liên huyện

Thanh Hóa

2

8

90

Dàn chn

 

235

210+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

Bin báo

 

236

214+600

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

50

CBTĐ

 

237

218+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Bin báo

 

238

218+470

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

85

Bin báo

 

239

219+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Bin báo

 

240

220+600

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Bin báo

 

241

221+900

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

65

Bin báo

 

242

224+375

Liên xã

Thanh Hóa

3

11

51

CBTĐ

 

243

225+612

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

72

Bin báo

 

244

227+750

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

CBTĐ

 

245

229+375

Liên xã

Thanh Hóa

3

11

52

Bin báo

 

246

231+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

73

CBTĐ

 

247

234+053

Vào mỏ sét

Thanh Hóa

3

9

90

Dàn chn

 

248

235+900

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Bin báo

 

249

236+730

Liên xã

Thanh Hóa

3

14

90

Dàn chn

 

250

238+465

Vào mỏ đá Tr.lâm

Nghệ An

3

7

90

Cần chắn

 

251

240+100

Vào m đá H.Mai

Ngh An

3

10

90

Cần chắn

 

252

240+406

Liên thôn

Nghệ An

3

7

90

Biển báo

 

253

242+090

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

Biển báo

 

254

242+730

XM H.mai

Nghệ An

3

17

90

Dàn chn

 

255

243+200

Liên thôn

Nghệ An

3

9

60

Cần chắn

 

256

244+210

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

CBTĐ

 

257

244+934

Liên thôn

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

 

258

247+275

Liên thôn

Nghệ An

3

7

62

CBTĐ

 

259

247+800

Liên thôn

Nghệ An

3

8

84

Biển báo

 

260

251+230

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

Biển báo

 

261

252+085

Liên thôn

Nghệ An

3

10

70

CBTĐ

 

262

254+030

Liên thôn

Nghệ An

3

9

86

BBCG

 

263

255+800

Liên thôn

Nghệ An

3

9

86

Biển báo

 

264

258+620

Liên xã

Nghệ An

3

7

70

Cần chắn

Nghệ Tĩnh QL

265

259+240

Liên xã

Nghệ An

3

7

80

Cần chắn

 

266

261+539

Tnh lộ 537

Nghệ An

3

6

75

Cần chắn

 

267

263+010

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

85

Biển báo

 

268

263+920

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

75

CBTĐ

 

269

264+780

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

75

CBTĐ

 

270

270+575

QL48B

Nghệ An

2

30

90

Cần chắn

 

271

271+300

Liên xã

Nghệ An

3

3.0

90

Biển báo

 

272

273+500

Liên xã

Nghệ An

3

3.3

90

Biển báo

 

273

273+620

Liên huyện

Nghệ An

3

6

72

Cần chắn

 

274

275+290

Liên xã

Nghệ An

3

7

70

CBTĐ

 

275

276+351

Liên xã

Nghệ An

3

7

75

CBTĐ

 

276

278+753

Tnh lộ 538

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

277

280+500

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

86

Biển báo

 

278

283+385

QL7

Nghệ An

3

8

90

Cần chắn

 

279

285+200

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

280

286+860

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

281

289+503

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Cần chắn

 

282

292+012

Liên xã

Nghệ An

3

8

90

Cần chắn

 

283

292+137

Liên xã

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

 

284

295+600

QL1A

Nghệ An

2

35

75

Cần chắn

 

285

299+168

Liên xã

Nghệ An

3

6

90

Dàn chn

 

286

300+290

Liên xã

Nghệ An

3

8

60

Cần chắn

 

287

300+600

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

288

302+256

Tnh lộ 356

Nghệ An

3

8

60

Dàn chn

 

289

304+451

KCN

Nghệ An

3

31

90

Dàn chn

 

290

305+888

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

291

307+507

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

292

308+500

Tnh lộ 534

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

293

310+644

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

294

311+410

Liên xã

Ngh An

3

5.0

90

Bin báo

 

295

312+835

Liên xã

Ngh An

3

6

87

Cần chắn

 

296

313+400

Liên xã

Ngh An

3

7.0

90

Bin báo

 

297

313+800

Liên xã

Ngh An

3

8.0

90

CBTĐ

 

298

314+344

Liên xã

Ngh An

3

5.0

90

Bin báo

 

299

314+550

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

300

314+713

QL1A

Ngh An

2

20

44

Dàn chắn

 

301

314+880

C.TyTM

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

302

315+787

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

303

316+107

Đ.Thai Mai

Ngh An

3

6

90

Dàn chắn

 

304

316+800

N.Chí Thanh

Ngh An

3

6

90

Cần chắn

 

305

318+200

TR.B.Trng

Ngh An

3

8

90

Dàn chắn

 

306

319+764

Ng.Tr. Tộ

Ngh An

2

16

90

Dàn chắn

 

307

320+445

TR.Nhật.Duật

Ngh An

3

6.0

90

CB

 

308

320+957

Nguyn Tiềm

Ngh An

3

6.0

87

CBTĐ

 

309

321+333

QL46

Ngh An

2

23

90

Dàn chắn

 

310

324+350

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

311

327+327

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

312

328+325

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

313

330+315

Liên xã

Ngh An

3

4.0

90

Bin báo

 

314

330+620

Liên xã

Ngh An

3

18

47

Dàn chắn

 

315

332+350

Liên xã

Ngh An

3

6.0

90

Bin báo

 

316

334+830

Liên xã

Hà Tĩnh

3

4.0

90

Bin báo

 

317

335+950

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Bin báo

 

318

338+387

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

319

338+900

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

72

CBTĐ

 

320

340+610

QL8

Hà Tĩnh

2

32

64

Dàn chắn

 

321

343+350

Liên xã

Hà Tĩnh

3

7.0

85

Bin báo

 

322

344+394

Tnh lộ 28

Hà Tĩnh

3

8

90

Cần chắn

 

323

346+850

Liên xã

Hà Tĩnh

3

7.0

90

Bin báo

 

324

347+750

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

87

Bin báo

 

325

348+175

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Bin báo

 

326

349+637

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Bin báo

 

327

369+050

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5

90

Cần chắn

 

328

373+045

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Bin báo

 

329

374+800

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

45

Bin báo

 

330

375+717

QL 15

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

331

378+107

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

80

Bin báo

 

332

381+800

Tnh l15B

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

333

383+622

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

85

Bin báo

 

334

384+437

Liên xã

Hà Tĩnh

3

8.0

90

Bin báo

 

335

385+300

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

80

Cần chắn

 

336

386+400

QL 15A

Hà Tĩnh

3

8

90

Dàn chắn

 

337

388+879

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Biển báo

 

338

389+300

QL15B

Hà Tĩnh

3

5

45

Cn chn

 

339

393+700

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

45

Biển báo

 

340

399+500

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Biển báo

 

341

403+218

QL15A

Hà Tĩnh

3

9

90

Cn chn

 

342

403+840

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

90

Cn chn

 

343

405+062

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

75

Cn chn

Quảng Bình

344

407+900

Quốc lộ

Quảng Bình

3

9.0

45

Cn chn

 

345

419+677

Tnh lộ

Quảng Bình

3

8.0

57

Cn chn

 

346

432+831

QL15A

Quảng Bình

3

7.0

86

CBTĐ

 

347

436+820

Quc lộ

Quảng Bình

3

7.0

65

Cn chn

 

348

437+760

Nội thị

Quảng Bình

3

5.0

90

CB

 

349

437+975

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

350

442+412

Quc lộ

Quảng Bình

3

9.0

90

Dàn chn

 

351

448+870

Quốc lộ

Quảng Bình

3

9.0

81

Dàn chn

 

352

453+325

Quc lộ

Quảng Bình

3

7.6

90

Biển báo

 

353

461+400

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

354

462+980

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

355

479+443

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

69

Cn chn

 

356

480+300

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Cn chn

 

357

488+490

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

358

495+450

Tnh lộ

Quảng Bình

3

7.0

90

Cn chn

 

359

496+680

Tnh lộ

Quảng Bình

3

7.0

90

Cn chn

 

360

498+040

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

361

499+375

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

60

Biển báo

 

362

500+690

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

58

CBTĐ

 

363

501+825

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

70

Biển báo

 

364

502+338

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

365

503+775

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

366

505+987

Liên

Quảng Bình

3

6.0

45

Cn chn

 

367

507+645

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

72

Cn chn

 

368

509+345

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

369

511+190

Tnh lộ

Quảng Bình

3

12

90

Cn chn

 

370

511+458

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

371

512+025

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

81

Cn chn

 

372

512+600

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

85

CBTĐ

 

373

513+325

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

374

515+165

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

75

CBTĐ

 

375

515+662

Liên xã

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

376

517+100

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

377

517+812

Liên thôn

Quảng Bình

3

4.0

90

CBTĐ

 

378

518+412

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

379

519+325

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

45

Cn chn

 

380

520+137

Liên xã

Quảng Bình

3

9.0

90

Dàn chn

 

381

521+237

Nội thị

Quảng Bình

3

7.0

60

Dàn chn

 

382

522+770

Nội thị

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

383

523+626

Nội thị

Quảng Bình

3

7.0

90

Dàn chn

 

384

525+150

Nội thị

Quảng Bình

3

10

90

Dàn chn

 

385

527+459

Liên Xã

Quảng Bình

3

6.0

80

Biển báo

 

386

528+032

Vào khu kinh tế

Quảng Bình

3

6.0

68

Biển báo

 

387

530+750

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

6.0

85

Cn chn

 

388

531+320

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

8.0

85

Cn chn

 

389

535+277

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

390

536+275

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

8.0

85

Dàn chn

 

391

538+398

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

13

45

Cn chn

 

392

540+070

Liên xã

Quảng Bình

3

8.0

63

CBTĐ

 

393

541+490

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

90

Bin báo

 

394

542+085

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

82

CBTĐ

 

395

543+370

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

396

545+550

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

7.0

65

Dàn chắn

 

397

546+880

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.5

90

CBTĐ

 

398

551+450

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

6.0

90

Cn chn

 

399

552+095

Liên huyện

Quảng Bình

3

6.0

90

Dàn chn

 

400

554+637

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

81

Biển báo

 

401

554+890

Liên xã

Quảng Bình

3

5.0

80

Biển báo

 

402

557+325

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

80

Biển báo

 

403

557+765

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

404

558+100

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

84

Biển báo

 

405

560+530

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

65

Biển báo

 

406

562+260

Tnh lộ

Quảng Bình

3

8.0

80

Cần chắn

 

407

562+880

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

408

564+850

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

409

566+278

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

49

Biển báo

 

410

567+038

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

80

CBTĐ

 

411

567+650

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

Biển báo

 

412

570+150

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

90

Dàn chn

 

413

570+990

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

45

CBTĐ

 

414

573+452

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

415

575+550

Liên thôn

Quảng Bình

3

4.0

45

Biển báo

 

416

578+363

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

417

579+256

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

60

Biển báo

 

418

580+170

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

75

Biển báo

B T Thiên

419

582+387

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

60

Biển báo

 

420

582+875

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

421

584+675

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

422

585+395

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

85

Biển báo

 

423

557+240

Tnh lộ 7

Qung Trị

3

6.0

90

Dàn chn

 

424

589+050

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

425

590+537

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

80

Biển báo

 

426

591+262

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

50

Biển báo

 

427

591+800

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

428

592+185

Tnh lộ

Qung Trị

3

6.0

45

Cn chn

 

429

592+450

Liên xã

Qung Trị

3

4.0

45

Biển báo

 

430

592+900

Liên xã

Qung Trị

3

4.0

45

Biển báo

 

431

593+875

Liên xã

Qung Trị

3

4.0

80

Biển báo

 

432

594+345

Liên xã

Qung Trị

3

4.0

90

Biển báo

 

433

595+300

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

434

595+710

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

435

596+072

Liên xã

Qung Trị

3

5.0

90

Biển báo

 

436

596+680

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

437

596+970

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

438

597+797

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

439

598+300

Liên xã

Qung Trị

3

4.0

80

Biển báo

 

440

599+700

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

441

601+225

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

442

602+330

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

443

606+970

Tnh lộ 75

Qung Trị

3

9.0

90

Cần chắn

 

444

607+900

Liên xã

Qung Trị

3

5.0

90

Biển báo

 

445

608+691

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

85

Biển báo

 

446

610+098

Tnh lộ 74

Qung Trị

3

5.0

90

Cần chắn

 

447

613+510

Vào quân đội

Qung Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

448

613+930

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

449

614+235

Vào quân đội

Qung Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

450

615+225

Liên xã

Qung Trị

3

6.0

80

Biển báo

 

451

619+685

Đường 9a

Qung Trị

2

12

90

Cần chắn

 

452

620+477

Nội th

Qung Trị

2

30

55

Dàn chn

 

453

621+100

Nội th

Qung Trị

2

8.0

80