Nội dung toàn văn Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT tình trạng kỹ thuật đường ngang mạng lưới đường sắt Việt Nam 2015
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT | Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015 |
Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam
Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hạng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông trên đường bộ.
Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam về việc rà soát, cập nhật, công bố dữ liệu cầu, đường (các tuyến đường địa phương) để thực hiện Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.
Cục Đường sắt Việt Nam tổng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn bản này) đến Tổng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường bộ Việt Nam theo quy định./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
(Kèm theo văn bản số 2314/CĐSVN-KCHTGT ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)
TÌNH TRẠNG KỸ THUẬT
ĐƯỜNG NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:
1. Đường sắt quốc gia:
TT | Tuyến đường sắt | Số đường ngang | Trang |
1 | Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh | 1052 | 2 ÷ 26 |
2 | Gia Lâm - Hải Phòng | 73 | 27 ÷ 28 |
3 | Yên Viên - Lào Cai | 109 | 29 ÷ 31 |
4 | Hà Nội - Đồng Đăng | 81 | 32 ÷ 33 |
5 | Kép - Hạ Long | 38 | 34 ÷ 34 |
6 | Mai Pha - Na Dương | 6 | 35 ÷ 35 |
7 | Chí Linh - Phả Lại | 6 | 35 ÷ 35 |
8 | Kép - Lưu Xá | 4 | 35 ÷ 35 |
9 | Phố Lu - Pom Hán | 4 | 35 ÷ 35 |
10 | Bắc Hồng - Văn Điển | 23 | 36 ÷ 66 |
11 | Đông Anh - Quán Triều | 41 | 37 ÷ 38 |
12 | Cầu Giát - Nghĩa Đàn | 14 | 38 ÷ 38 |
13 | Diêu Trì - Quy Nhơn | 5 | 38 ÷ 38 |
14 | Đà Lạt - Trại Mát | 1 | 38 ÷ 38 |
15 | Mương Mán - Phan Thiết | 1 | 38 ÷ 38 |
16 | Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ | 17 | 39 ÷ 39 |
17 | Tiên Kiên - Lâm thao | 2 | 39 ÷ 39 |
18 | Tiên Kiên - Bãi Bằng | 2 | 39 ÷ 39 |
19 | Phủ Lý - Thịnh Châu | 3 | 40 ÷ 40 |
20 | Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai | 2 | 40 ÷ 40 |
21 | Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nẵng | 2 | 40 ÷ 40 |
22 | Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An | 2 | 40 ÷ 40 |
| Tổng cộng | 1498 |
|
2. Đường sắt chuyên dùng:
TT | Tuyến đường sắt chuyên dùng | Số đường ngang | Trang |
1 | Đền Công - Vàng Danh | 10 | 41 ÷ 41 |
2 | Quán triều - Núi Hồng | 5 | 41 ÷ 41 |
3 | Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc | 7 | 41 ÷ 41 |
| Tổng cộng | 22 |
|
II. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:
1. Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh:
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+595 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 22 | 90 | Dàn chắn | Hà Hải |
2 | 0+840 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
3 | 0+882 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
4 | 0+895 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
5 | 0+986 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
6 | 1+481 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
7 | 1+800 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 135 | 90 | Dàn chắn |
|
8 | 1+992 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
9 | 2+100 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
10 | 2+225 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
11 | 2+460 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
12 | 2+613 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
13 | 2+763 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 15.5 | 90 | Dàn chắn |
|
14 | 2+925 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 94 | 90 | Dàn chắn |
|
15 | 3+200 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
16 | 3+456 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 12.5 | 90 | Dàn chắn |
|
17 | 3+770 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
18 | 3+846 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
19 | 4+000 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
20 | 4+187 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
21 | 4+260 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
22 | 4+296 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
23 | 4+370 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
24 | 4+623 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
25 | 5+045 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | Biển báo |
|
26 | 5+490 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
27 | 5+825 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
28 | 6+052 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12.5 | 90 | Dàn chắn |
|
29 | 6+633 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
30 | 6+800 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
31 | 7+112 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
32 | 7+400 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
33 | 7+528 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
34 | 7+730 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
35 | 8+370 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
36 | 9+103 | QL70 | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
37 | 9+275 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
38 | 9+600 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
39 | 10+100 | Nội đô | Hà Nội | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
40 | 10+130 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
41 | 10+200 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
42 | 10+300 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
43 | 10+400 | Vào làng | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Dàn chắn |
|
44 | 10+534 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
45 | 10+748 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
46 | 10+936 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
47 | 11+325 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
48 | 11+850 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
49 | 12+639 | Vào KCN | Hà Nội | 2 | 34 | 88 | Dàn chắn | Hà Ninh |
50 | 13+263 | Khu QS | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
51 | 13+612 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
52 | 13+714 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 84 | CBTĐ |
|
53 | 13+900 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
54 | 14+700 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
55 | 15+380 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
56 | 16+625 | Vào chùa | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
57 | 17+650 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 24 | 72 | Dàn chắn |
|
58 | 18+032 | Cao đẳng SP | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
59 | 18+806 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
60 | 19+375 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
61 | 19+800 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
62 | 20+675 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
63 | 21+058 | Vào KCN | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
64 | 21+275 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
65 | 21+565 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
66 | 21+900 | Vào NM bao bì | Hà Nội | 2 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
67 | 22+150 | Vào NM bia | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
68 | 22+580 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
69 | 23+050 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
70 | 23+687 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
71 | 24+250 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
72 | 25+200 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
73 | 26+162 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
74 | 27+072 | Vào UB xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
75 | 27+212 | Vào TH | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
76 | 27+387 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
77 | 29+537 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 65 | CBTĐ |
|
78 | 29+800 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
79 | 30+580 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
80 | 31+525 | Vào Cty K.Khí | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
81 | 31+717 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
82 | 32+400 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 70 | CBTĐ |
|
83 | 32+756 | Vào TH | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
84 | 33+250 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 35 | CBTĐ |
|
85 | 34+175 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
86 | 35+070 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 82 | CBTĐ |
|
87 | 35+400 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
88 | 35+637 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
89 | 36+650 | Vào cty | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
90 | 36+844 | Vào CQ | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
91 | 38+200 | QL1A | Hà Nội | 2 | 20 | 40 | Cần chắn |
|
92 | 38+350 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
93 | 39+650 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
94 | 40+194 | Vào CQ | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
95 | 41+175 | Vào KCN | Hà Nam | 3 | 23 | 90 | Biển báo |
|
96 | 44+280 | QL38 | Hà Nam | 3 | 7 | 89 | Dàn chắn |
|
97 | 44+907 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
98 | 46+487 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
99 | 47+287 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
100 | 47+975 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
101 | 48+725 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
102 | 49+658 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
103 | 50+305 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
104 | 51+274 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
105 | 52+112 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 9 | 88 | Dàn chắn |
|
106 | 52+914 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
107 | 53+814 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
108 | 54+670 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 8 | 89 | CBTĐ |
|
109 | 55+250 | Nội thị | Hà Nam | 2 | 10 | 80 | Dàn chắn |
|
110 | 55+475 | Nội thị | Hà Nam | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
111 | 57+106 | QL21A | Hà Nam | 1 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
112 | 60+170 | Nội thị | Hà Nam | 1 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
113 | 61+062 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 87 | CBTĐ |
|
114 | 62+950 | Liên huyện | Hà Nam | 2 | 8 | 78 | Cần chắn |
|
115 | 64+575 | Liên huyện | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
116 | 65+737 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
117 | 65+150 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
118 | 67+520 | QL21A | Hà Nam | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
119 | 69+678 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
120 | 70+035 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
121 | 71+357 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
122 | 72+279 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
123 | 73+837 | Vào N.Trang | Nam Định | 3 | 8 | 77 | Biển báo |
|
124 | 74+812 | TL56 | Nam Định | 2 | 18 | 90 | Cần chắn |
|
125 | 76+405 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
126 | 76+918 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 81 | CBTĐ |
|
127 | 77+525 | Vào XN gạch | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
128 | 79+612 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
129 | 80+005 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
130 | 81+680 | Nội thị | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
131 | 82+410 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
132 | 83+010 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
133 | 83+500 | Nội thị | Nam Định | 2 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
134 | 84+200 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
135 | 84+831 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
136 | 85+120 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
137 | 85+287 | Nội bộ | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
138 | 85+850 | QL10 | Nam Định | 2 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
139 | 87+030 | Nội thị | Nam Định | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
140 | 87+630 | Nội thị | Nam Định | 2 | 31 | 90 | Dàn chắn |
|
141 | 88+175 | Nội thị | Nam Định | 3 | 6 | 85 | CBTĐ |
|
142 | 90+931 | Nội thị | Nam Định | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
143 | 92+500 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
144 | 93+575 | Vào XN gỗ | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
145 | 93+893 | Chợ gạo | Nam Định | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
146 | 95+075 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
147 | 95+812 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
148 | 96+904 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
149 | 97+450 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
150 | 97+790 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
151 | 98+290 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
152 | 98+862 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
153 | 99+925 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
154 | 100+512 | Liên huyện | Nam Định | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
155 | 101+290 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 72 | Biển báo |
|
156 | 102+300 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 66 | Biển báo |
|
157 | 103+437 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
158 | 103+887 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
159 | 105+135 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
160 | 106+075 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
161 | 106+315 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
162 | 106+800 | Liên xã | Nam Định | 2 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
163 | 107+450 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Biển báo |
|
164 | 111+635 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
165 | 114+242 | NMĐ | Ninh Bình | 2 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
166 | 114+875 | QL10 | Ninh Bình | 1 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
167 | 116+277 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
168 | 117+887 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
169 | 188+600 | Nội thị | Ninh Bình | 1 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
170 | 119+200 | Nội thị | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
171 | 120+100 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
172 | 120+540 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
173 | 121+015 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
174 | 121+112 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
175 | 122+237 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
176 | 122+550 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
177 | 123+306 | Liên huyện | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
178 | 124+800 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
179 | 125+695 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
180 | 127+075 | Vào B.Viện | Ninh Bình | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
181 | 127+610 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
182 | 128+075 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
183 | 128+575 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
184 | 130+680 | QL1 | Ninh Bình | 1 | 33 | 20 | Dàn chắn |
|
185 | 134+135 | Vào NMXM | Ninh Bình | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
186 | 135+275 | Liên xã | Thanh Hóa | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
187 | 137+400 | Nội thị | Thanh Hóa | 2 | 15 | 30 | Cần chắn | Thanh Hóa |
188 | 139+850 | Nội thị | Thanh Hóa | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
189 | 141+100 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
190 | 143+250 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
191 | 145+550 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 9 | 66 | CBTĐ |
|
192 | 146+032 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
193 | 147+950 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
194 | 149+400 | Vào CQ | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
195 | 150+050 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 85 | CBTĐ |
|
196 | 151+275 | Vào CQ | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
197 | 151+590 | QL217 | Thanh Hóa | 3 | 11 | 90 | Cần chắn |
|
198 | 153+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
199 | 153+587 | QL10 | Thanh Hóa | 1 | 21 | 35 | Dàn chắn |
|
200 | 155+725 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
201 | 156+375 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
202 | 158+010 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
203 | 158+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 45 | Dàn chắn |
|
204 | 160+100 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
205 | 161+600 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
206 | 164+545 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 11 | 90 | Biển báo |
|
207 | 166+850 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 64 | CBTĐ |
|
208 | 167+980 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 47 | CBTĐ |
|
209 | 168+650 | QL10 | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
210 | 170+295 | QL1A cũ | Thanh Hóa | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
211 | 171+870 | Nội thị | Thanh Hóa | 3 | 9 | 71 | Cần chắn |
|
212 | 172+770 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 72 | CBTĐ |
|
213 | 173+450 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 20 | 69 | Dàn chắn |
|
214 | 173+690 | Nội thị | Thanh Hóa | 3 | 11 | 75 | CBTĐ |
|
215 | 173+936 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | Cần chắn |
|
216 | 175+980 | QL47 | Thanh Hóa | 1 | 25 | 90 | Dàn chắn |
|
217 | 177+634 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
218 | 177+932 | QL45 | Thanh Hóa | 2 | 11 | 66 | Dàn chắn |
|
219 | 178+200 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 16 | 60 | Cần chắn |
|
220 | 181+800 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
221 | 182+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 10 | 64 | Biển báo |
|
222 | 183+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 10 | 64 | CBTĐ |
|
223 | 186+850 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 22 | Biển báo |
|
224 | 187+950 | QL45 | Thanh Hóa | 2 | 10 | 74 | Dàn chắn |
|
225 | 191+780 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 80 | CBTĐ |
|
226 | 194+030 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
227 | 194+620 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 6 | 82 | CBTĐ |
|
228 | 196+470 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
229 | 197+350 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
230 | 199+429 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
231 | 201+750 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
232 | 203+260 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
233 | 206+450 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
234 | 208+610 | Liên huyện | Thanh Hóa | 2 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
235 | 210+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | Biển báo |
|
236 | 214+600 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 50 | CBTĐ |
|
237 | 218+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
238 | 218+470 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 85 | Biển báo |
|
239 | 219+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
240 | 220+600 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
241 | 221+900 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 65 | Biển báo |
|
242 | 224+375 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 11 | 51 | CBTĐ |
|
243 | 225+612 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 72 | Biển báo |
|
244 | 227+750 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | CBTĐ |
|
245 | 229+375 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 11 | 52 | Biển báo |
|
246 | 231+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 73 | CBTĐ |
|
247 | 234+053 | Vào mỏ sét | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Dàn chắn |
|
248 | 235+900 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
249 | 236+730 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
250 | 238+465 | Vào mỏ đá Tr.lâm | Nghệ An | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
251 | 240+100 | Vào mỏ đá H.Mai | Nghệ An | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
252 | 240+406 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
253 | 242+090 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
254 | 242+730 | XM H.mai | Nghệ An | 3 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
255 | 243+200 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 60 | Cần chắn |
|
256 | 244+210 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
257 | 244+934 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
258 | 247+275 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 7 | 62 | CBTĐ |
|
259 | 247+800 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 84 | Biển báo |
|
260 | 251+230 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
261 | 252+085 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 10 | 70 | CBTĐ |
|
262 | 254+030 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 86 | BBCG |
|
263 | 255+800 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 86 | Biển báo |
|
264 | 258+620 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 70 | Cần chắn | Nghệ Tĩnh QL |
265 | 259+240 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
266 | 261+539 | Tỉnh lộ 537 | Nghệ An | 3 | 6 | 75 | Cần chắn |
|
267 | 263+010 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
268 | 263+920 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
269 | 264+780 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
270 | 270+575 | QL48B | Nghệ An | 2 | 30 | 90 | Cần chắn |
|
271 | 271+300 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 3.0 | 90 | Biển báo |
|
272 | 273+500 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 3.3 | 90 | Biển báo |
|
273 | 273+620 | Liên huyện | Nghệ An | 3 | 6 | 72 | Cần chắn |
|
274 | 275+290 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 70 | CBTĐ |
|
275 | 276+351 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 75 | CBTĐ |
|
276 | 278+753 | Tỉnh lộ 538 | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
277 | 280+500 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 86 | Biển báo |
|
278 | 283+385 | QL7 | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
279 | 285+200 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
280 | 286+860 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
281 | 289+503 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
282 | 292+012 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
283 | 292+137 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
284 | 295+600 | QL1A | Nghệ An | 2 | 35 | 75 | Cần chắn |
|
285 | 299+168 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Dàn chắn |
|
286 | 300+290 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8 | 60 | Cần chắn |
|
287 | 300+600 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
288 | 302+256 | Tỉnh lộ 356 | Nghệ An | 3 | 8 | 60 | Dàn chắn |
|
289 | 304+451 | KCN | Nghệ An | 3 | 31 | 90 | Dàn chắn |
|
290 | 305+888 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
291 | 307+507 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
292 | 308+500 | Tỉnh lộ 534 | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
293 | 310+644 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
294 | 311+410 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
295 | 312+835 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 87 | Cần chắn |
|
296 | 313+400 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
297 | 313+800 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8.0 | 90 | CBTĐ |
|
298 | 314+344 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
299 | 314+550 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
300 | 314+713 | QL1A | Nghệ An | 2 | 20 | 44 | Dàn chắn |
|
301 | 314+880 | C.TyTM | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
302 | 315+787 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
303 | 316+107 | Đ.Thai Mai | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Dàn chắn |
|
304 | 316+800 | N.Chí Thanh | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
305 | 318+200 | TR.B.Trọng | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
306 | 319+764 | Ng.Tr. Tộ | Nghệ An | 2 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
307 | 320+445 | TR.Nhật.Duật | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
308 | 320+957 | Nguyễn Tiềm | Nghệ An | 3 | 6.0 | 87 | CBTĐ |
|
309 | 321+333 | QL46 | Nghệ An | 2 | 23 | 90 | Dàn chắn |
|
310 | 324+350 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
311 | 327+327 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
312 | 328+325 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
313 | 330+315 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
314 | 330+620 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 18 | 47 | Dàn chắn |
|
315 | 332+350 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
316 | 334+830 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
317 | 335+950 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
318 | 338+387 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
319 | 338+900 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 72 | CBTĐ |
|
320 | 340+610 | QL8 | Hà Tĩnh | 2 | 32 | 64 | Dàn chắn |
|
321 | 343+350 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 7.0 | 85 | Biển báo |
|
322 | 344+394 | Tỉnh lộ 28 | Hà Tĩnh | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
323 | 346+850 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
324 | 347+750 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 87 | Biển báo |
|
325 | 348+175 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
326 | 349+637 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
327 | 369+050 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5 | 90 | Cần chắn |
|
328 | 373+045 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
329 | 374+800 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 45 | Biển báo |
|
330 | 375+717 | QL 15 | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
331 | 378+107 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 80 | Biển báo |
|
332 | 381+800 | Tỉnh lộ 15B | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
333 | 383+622 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 85 | Biển báo |
|
334 | 384+437 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
335 | 385+300 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 80 | Cần chắn |
|
336 | 386+400 | QL 15A | Hà Tĩnh | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
337 | 388+879 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
338 | 389+300 | QL15B | Hà Tĩnh | 3 | 5 | 45 | Cần chắn |
|
339 | 393+700 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 45 | Biển báo |
|
340 | 399+500 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
341 | 403+218 | QL15A | Hà Tĩnh | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
342 | 403+840 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
343 | 405+062 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 75 | Cần chắn | Quảng Bình |
344 | 407+900 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 45 | Cần chắn |
|
345 | 419+677 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 57 | Cần chắn |
|
346 | 432+831 | QL15A | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 86 | CBTĐ |
|
347 | 436+820 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 65 | Cần chắn |
|
348 | 437+760 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
349 | 437+975 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
350 | 442+412 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
351 | 448+870 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 81 | Dàn chắn |
|
352 | 453+325 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 7.6 | 90 | Biển báo |
|
353 | 461+400 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
354 | 462+980 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
355 | 479+443 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 69 | Cần chắn |
|
356 | 480+300 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
357 | 488+490 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
358 | 495+450 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
359 | 496+680 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
360 | 498+040 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
361 | 499+375 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 60 | Biển báo |
|
362 | 500+690 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 58 | CBTĐ |
|
363 | 501+825 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 70 | Biển báo |
|
364 | 502+338 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
365 | 503+775 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
366 | 505+987 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
367 | 507+645 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 72 | Cần chắn |
|
368 | 509+345 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
369 | 511+190 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
370 | 511+458 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
371 | 512+025 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 81 | Cần chắn |
|
372 | 512+600 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 85 | CBTĐ |
|
373 | 513+325 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
374 | 515+165 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
375 | 515+662 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
376 | 517+100 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
377 | 517+812 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 4.0 | 90 | CBTĐ |
|
378 | 518+412 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
379 | 519+325 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
380 | 520+137 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
381 | 521+237 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 60 | Dàn chắn |
|
382 | 522+770 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
383 | 523+626 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
384 | 525+150 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
385 | 527+459 | Liên Xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
386 | 528+032 | Vào khu kinh tế | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 68 | Biển báo |
|
387 | 530+750 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 85 | Cần chắn |
|
388 | 531+320 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 85 | Cần chắn |
|
389 | 535+277 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
390 | 536+275 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 85 | Dàn chắn |
|
391 | 538+398 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 13 | 45 | Cần chắn |
|
392 | 540+070 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 63 | CBTĐ |
|
393 | 541+490 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
394 | 542+085 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 82 | CBTĐ |
|
395 | 543+370 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
396 | 545+550 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 65 | Dàn chắn |
|
397 | 546+880 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
398 | 551+450 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
399 | 552+095 | Liên huyện | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
400 | 554+637 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 81 | Biển báo |
|
401 | 554+890 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 80 | Biển báo |
|
402 | 557+325 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
403 | 557+765 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
404 | 558+100 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 84 | Biển báo |
|
405 | 560+530 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 65 | Biển báo |
|
406 | 562+260 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
407 | 562+880 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
408 | 564+850 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
409 | 566+278 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 49 | Biển báo |
|
410 | 567+038 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
411 | 567+650 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
412 | 570+150 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
413 | 570+990 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 45 | CBTĐ |
|
414 | 573+452 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
415 | 575+550 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
416 | 578+363 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
417 | 579+256 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 60 | Biển báo |
|
418 | 580+170 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 75 | Biển báo | B T Thiên |
419 | 582+387 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 60 | Biển báo |
|
420 | 582+875 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
421 | 584+675 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
422 | 585+395 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
423 | 557+240 | Tỉnh lộ 7 | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
424 | 589+050 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
425 | 590+537 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
426 | 591+262 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 50 | Biển báo |
|
427 | 591+800 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
428 | 592+185 | Tỉnh lộ | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
429 | 592+450 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
430 | 592+900 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
431 | 593+875 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 80 | Biển báo |
|
432 | 594+345 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
433 | 595+300 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
434 | 595+710 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
435 | 596+072 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
436 | 596+680 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
437 | 596+970 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
438 | 597+797 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
439 | 598+300 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 80 | Biển báo |
|
440 | 599+700 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
441 | 601+225 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
442 | 602+330 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
443 | 606+970 | Tỉnh lộ 75 | Quảng Trị | 3 | 9.0 | 90 | Cần chắn |
|
444 | 607+900 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
445 | 608+691 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
446 | 610+098 | Tỉnh lộ 74 | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Cần chắn |
|
447 | 613+510 | Vào quân đội | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
448 | 613+930 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
449 | 614+235 | Vào quân đội | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
450 | 615+225 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
451 | 619+685 | Đường 9a | Quảng Trị | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
452 | 620+477 | Nội thị | Quảng Trị | 2 | 30 | 55 | Dàn chắn |
|
453 | 621+100 | Nội thị | Quảng Trị | 2 | 8.0 | 80 |