Nội dung toàn văn Công văn 253/BHXH-TCCB phê duyệt việc thành lập tổ nghiệp vụ 2016
BẢO HIỂM XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 253/BHXH-TCCB | Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2016 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội thành phố Đà Nẵng
Trả lời Công văn số 1729/BHXH-TCHC ngày 07/10/2015 của Bảo hiểm xã hội thành phố Đà Nẵng về việc thành lập Tổ nghiệp vụ trực thuộc Bảo hiểm xã hội cấp huyện, sau khi xem xét, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phê duyệt việc thành lập 23 Tổ nghiệp vụ và quy định cơ cấu viên chức quản lý Tổ nghiệp vụ trực thuộc 07 Bảo hiểm xã hội cấp huyện thuộc Bảo hiểm xã hội thành phố Đà Nẵng kể từ ngày 01/01/2016 (có Danh sách kèm theo).
Căn cứ các quy định hiện hành, Giám đốc Bảo hiểm xã hội thành phố Đà Nẵng tổ chức thực hiện./.
| TỔNG GIÁM ĐỐC |
DANH SÁCH PHÊ DUYỆT TỔ NGHIỆP VỤ TRỰC THUỘC BẢO HIỂM XÃ HỘI CẤP HUYỆN ĐỐI VỚI BẢO HIỂM XÃ HỘI (BHXH) THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Công văn số 253/BHXH-TCCB ngày 21 tháng 01 năm 2016 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
STT | Đơn vị | Biên chế làm chuyên môn nghiệp vụ | Dự toán thu-chi được giao năm 2015 (tỷ đồng) | Số lượng Tổ Nghiệp vụ được thành lập | Cơ cấu viên chức quản lý của Tổ nghiệp vụ | Ghi chú | ||||||||||||||
Tổ Thực hiện chính sách BHXH | Tổ Tiếp nhận và Quản lý hồ sơ | Tổ Kế toán- Chi trả và Giám định BHYT | Tổ Thu- Cấp sổ, thẻ và Kiểm tra | Tổ Thực hiện chính sách BHXH và Tiếp nhận & Quản lý hồ sơ | ||||||||||||||||
Biên chế | Tổ trưởng | Phó Tổ trưởng | Biên chế | Tổ trưởng | Phó Tổ trưởng | Biên chế | Tổ trưởng | Phó Tổ trưởng | Biên chế | Tổ trưởng | Phó Tổ trưởng | Biên chế | Tổ trưởng | Phó Tổ trưởng | ||||||
1 | BHXH quận Hải Châu | 34 | 1.651,6 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 15 | 1 | 2 |
|
|
|
|
2 | BHXH quận Thanh Khê | 26 | 818,9 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 9 | 1 | 1 |
|
|
|
|
3 | BHXH quận Cẩm Lệ | 21 | 424,6 | 3 |
|
|
|
|
|
| 5 | 1 | 1 | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 |
|
4 | BHXH huyện Hòa Vang | 17 | 199,3 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
|
5 | BHXH quận Liên Chiểu | 23 | 611 | 3 |
|
|
|
|
|
| 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | 1 |
|
6 | BHXH quận Ngũ Hành Sơn | 18 | 333,9 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 |
|
7 | BHXH quận Sơn Trà | 23 | 783,2 | 3 |
|
|
|
|
|
| 6 | 1 | 1 | 8 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 |
|