Nội dung toàn văn Công văn 26/UBND-KTTH công bố đơn giá xây dựng công trình phần lắp đặt
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 26/UBND-KTTH | Rạch Giá, ngày 11 tháng 01 năm 2008 |
Kính gửi: | - Các sở, ban, ngành tỉnh; |
Căn cứ Nghị định số 99/2007/NĐ-CP ngày 13 tháng 6 năm 2007 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số 05/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số 07/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình;
Căn cứ Công văn số 1777/BXD-VP ngày 16 tháng 8 năm 2007 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức dự toán xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình; ống và phụ tùng ống; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị; khai thác nước ngầm;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 1646/TTr-SXD ngày 04 tháng 12 năm 2007 về việc công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Kiên Giang;
Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh - phần lắp đặt kèm theo văn bản này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân, có liên quan áp dụng vào việc lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Kiên Giang./.
| CHỦ TỊCH |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN LẮP ĐẶT
(Công bố kèm theo Công văn số 26/UBND-KTTH ngày 11/01/2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang)
Năm 2008
|
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH
ÁP DỤNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN LẮP ĐẶT
I. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT
Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật xác định mức hao phí cần thiết về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống, 1m khoan v.v. từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
1. Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt được xác định trên cơ sở:
- Định mức dự toán xây dựng công trình ban hành tại Công văn số 1777/2007/BXD-VP ngày 16 tháng 8 năm 2007 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức dự toán xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình; ống và phụ tùng ống; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị; khai thác nước ngầm;
- Thông tư số 07/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình;
- Công văn số 1084/UBND-KTTH ngày 13 tháng 12 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Kiên Giang;
- Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước;
- Nghị định số 118/2005/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Chính phủ về việc điều chỉnh mức lương tối thiểu chung;
- Thông tư số 05/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng công trình;
- Thông báo giá vật liệu tại thời điểm tháng 11 năm 2005 tại thành phố Rạch Giá theo Thông báo số 928/TB-LS ngày 30/11/2005 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng tỉnh Kiên Giang.
2. Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt gồm các chi phí sau:
a. Chi phí vật liệu:
Là giá trị vật liệu chính, vật liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Chi phí vật liệu trong đơn giá đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công.
Chi phí vật liệu trong đơn giá tính theo mặt bằng giá tháng 11 năm 2005 tại thành phố Rạch Giá theo Thông báo số 928/TB-LS ngày 30/11/2005 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng tỉnh Kiên Giang (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng).
Trong quá trình áp dụng đơn giá, nếu giá vật liệu thực tế (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) chênh lệch so với giá vật liệu tính trong đơn giá thì được bù trừ chênh lệch. Các đơn vị căn cứ vào mức giá vật liệu thực tế (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) tại từng khu vực; ở từng thời điểm do cơ quan quản lý giá xây dựng công bố và số lượng vật liệu đã sử dụng theo định mức để tính ra chi phí vật liệu thực tế, sau đó so sánh với chi phí vật liệu theo đơn giá để xác định mức bù trừ chênh lệch chi phí vật liệu và đưa trực tiếp vào chi phí vật liệu trong dự toán.
b. Chi phí nhân công:
Chi phí nhân công trong đơn giá bao gồm lương cơ bản, lương phụ, các khoản phụ cấp có tính chất lương và các chi phí theo chế độ đối với công nhân lắp đặt mà có thể khoán trực tiếp cho người lao động để tính cho một ngày công định mức. Theo nguyên tắc này chi phí nhân công trong đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt được xác định như sau:
Chi phí nhân công trong đơn giá được tính với mức lương tối thiểu là 350.000đ/tháng theo Nghị định số 118/2005/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Chính phủ.
Cấp bậc tiền lương theo bảng lương A.1, thang lương 7 bậc, mục 8.2 - xây dựng cơ bản; bảng lương B.12, thang lương 4 bậc ban hành kèm theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
Phụ cấp lưu động ở mức thấp nhất 20% tiền lương tối thiểu, phụ cấp không ổn định sản xuất ở mức bình quân 10%, một số khoản lương phụ (nghỉ lễ, tết, phép...) bằng 12% và một số chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động tính bằng 4% so với tiền lương cơ bản.
Đối với các công trình được hưởng thêm các khoản lương phụ, phụ cấp lương và các chế độ chính sách khác chưa tính trong thành phần đơn giá xây dựng công trình đã nêu ở trên hoặc được hưởng phụ cấp lưu động ở mức cao hơn 20% hay hưởng phụ cấp không ổn định sản xuất ở mức cao hơn 10% thì được bổ sung thêm các khoản này vào chi phí nhân công trong bảng tổng hợp giá trị dự toán xây lắp.
Chi phí nhân công trong đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt được tính cho loại công tác xây lắp nhóm II.
c. Chi phí máy thi công:
Là chi phí sử dụng máy và thiết bị thi công chính trực tiếp thực hiện kể cả máy và thiết bị phụ phục vụ để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt bao gồm: chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn, chi phí nhiên liệu, động lực, tiền lương của công nhân điều khiển và phục vụ máy, chi phí sửa chữa thường xuyên và chi phí khác của máy.
II. KẾT CẤU TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT
Tập đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt bao gồm IV chương, phân theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu lắp đặt và được mã hóa thống nhất theo hệ mã 2 chữ cái đầu và 5 số tiếp theo như quy định trong Định mức số 33/2005/QĐ-BXD ngày 04 tháng 10 năm 2005 của Bộ Xây dựng.
Chương I: Lắp đặt hệ thống điện trong công trình
Chương II: Lắp đặt các loại ống và phụ tùng
Chương III: Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị
Chương IV: Khai thác nước ngầm.
III. QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
- Tập đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt là cơ sở để lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình xây dựng thuộc các dự án đầu tư xây dựng công trình. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép ... áp dụng theo đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng;
- Chiều cao ghi trong đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt là chiều cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế công trình đến độ cao ≤ 4m, nếu thi công ở độ cao > 4m được áp dụng đơn giá bốc xếp vận chuyển lên cao như quy định trong đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng;
- Đối với công tác lắp đặt điện, đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, bảo ôn, điều hòa không khí, phụ kiện sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng;
- Đối với những công tác lắp đặt chưa có định mức để làm cơ sở lập đơn giá thì chủ đầu tư và nhà thầu căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật, biện pháp thi công, điều kiện thi công và phương pháp xây dựng định mức dự toán để lập định mức và xác định giá trị gói thầu khi thực hiện phương thức đấu thầu. Trường hợp chỉ định thầu thì chủ đầu tư phải gửi các định mức này về Sở Xây dựng để thỏa thuận với Bộ Xây dựng ban hành áp dụng;
- Đối với những công tác lắp đặt đã có trong hệ thống định mức hiện hành nhưng chưa phù hợp với biện pháp thi công, điều kiện thi công hoặc yêu cầu kỹ thuật của công trình thì chủ đầu tư cùng nhà thầu và tổ chức tư vấn thiết kế tiến hành điều chỉnh những định mức đó cho phù hợp và gửi các định mức này về Sở Xây dựng để thỏa thuận với Bộ Xây dựng ban hành áp dụng;
- Khi áp dụng tập đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt để lập tổng dự toán, dự toán công trình. Nếu có những công tác lắp đặt chưa ban hành trong tập đơn giá này thì chủ đầu tư có thể sử dụng những định mức được lập hoặc điều chỉnh theo quy định nêu trên để lập đơn giá và trình cấp có thẩm quyền ban hành áp dụng;
- Trong quá trình sử dụng tập đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt nếu gặp vướng mắc đề nghị các đơn vị phản ánh về Sở Xây dựng để nghiên cứu giải quyết.
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP
(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)
STT | Tên vật liệu - quy cách | Đơn vị | Giá vật liệu (đồng) |
1 | Aptômát 1 pha 10A | cái | 17.273 |
2 | Aptômát 1 pha 50A | cái | 20.909 |
3 | Aptômát 1 pha 100A | cái | 68.182 |
4 | Aptômát 1 pha 150A | cái | 90.182 |
5 | Aptômát 1 pha 200A | cái | 220.182 |
6 | Aptômát 1 pha > 200A | cái | 270.182 |
7 | Aptômát 3 pha 10A | cái | 36.364 |
8 | Aptômát 3 pha 50A | cái | 240.909 |
9 | Aptômát 3 pha 100A | cái | 350.545 |
10 | Aptômát 3 pha 150A | cái | 400.545 |
11 | Aptômát 3 pha 200A | cái | 450.545 |
12 | Aptômát 3 pha > 200A | cái | 550.545 |
13 | Amiăng | kg | 10.000 |
14 | Ampe kế | cái | 150.000 |
15 | Axetylen | chai | 54.000 |
16 | Bentônít | kg | 1.200 |
17 | Bảng gỗ 90x150mm | cái | 3.500 |
18 | Bảng gỗ 180x250mm | cái | 4.364 |
19 | Bảng gỗ 300x400mm | cái | 8.000 |
20 | Bảng gỗ 450x500mm | cái | 12.000 |
21 | Bảng gỗ 600x700mm | cái | 16.000 |
22 | Bộ giá 2 sứ | cái | 25.000 |
23 | Bộ giá 3 sứ | cái | 32.000 |
24 | Bộ giá 4 sứ | cái | 43.000 |
25 | Bể chứa nước inox dung tích 0,5m3 | bể | 1.336.364 |
26 | Bể chứa nước inox dung tích 1m3 | bể | 1.890.909 |
27 | Bể chứa nước inox dung tích 1,5m3 | bể | 2.945.545 |
28 | Bể chứa nước inox dung tích 2m3 | bể | 3.909.091 |
29 | Bể chứa nước inox dung tích 2,5m3 | bể | 4.545.455 |
30 | Bể chứa nước inox dung tích 3m3 | bể | 5.255.455 |
31 | Bể chứa nước inox dung tích 3,5m3 | bể | 6.255.455 |
32 | Bể chứa nước inox dung tích 4m3 | bể | 7.545.455 |
33 | Bể chứa nước inox dung tích 5m3 | bể | 8.545.455 |
34 | Bể chứa nước inox dung tích 6m3 | bể | 9.545.455 |
35 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,25m3 | bể | 330.000 |
36 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,3m3 | bể | 420.000 |
37 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,4m3 | bể | 500.000 |
38 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,5m3 | bể | 573.000 |
39 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,7m3 | bể | 764.000 |
40 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 0,9m3 | bể | 871.000 |
41 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 1m3 | bể | 1.114.000 |
42 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 1,5m3 | bể | 1.590.000 |
43 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 2m3 | bể | 2.610.000 |
44 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 3m3 | bể | 3.500.000 |
45 | Bể chứa nước bằng nhựa dung tích 4m3 | bể | 4.500.000 |
46 | Bột cao su | kg | 2.100 |
47 | Bu lông M8x30 | bộ | 1.575 |
48 | Bu lông M16 | bộ | 3.360 |
49 | Bu lông M20 | bộ | 4.200 |
50 | Bu lông M16 - M20 | bộ | 4.725 |
51 | Bu lông M20 - M24 | bộ | 6.300 |
52 | Bu lông M20 - M27 | bộ | 6.825 |
53 | Bu lông M20 - M30 | bộ | 6.825 |
54 | Bu lông M23 - M45 | bộ | 12.600 |
55 | Bu lông M24 - M27 | bộ | 7.350 |
56 | Bu lông M24 - M30 | bộ | 8.400 |
57 | Bu lông M24 - M33 | bộ | 8.400 |
58 | Bu lông M27 - M30 | bộ | 8.400 |
59 | Bu lông M27 - M33 | bộ | 9.450 |
60 | Bu lông M27 - M45 | bộ | 9.450 |
61 | Bu lông M30 - M39 | bộ | 11.550 |
62 | Bu lông M33 - M39 | bộ | 11.550 |
63 | Bu lông M39 - M45 | bộ | 12.600 |
64 | Bu lông M39 - M52 | bộ | 13.650 |
65 | Bu lông M45 - M52 | bộ | 15.750 |
66 | Bu lông mạ M6x20 | cái | 1.575 |
67 | Bu lông mạ M8x20 | cái | 1.890 |
68 | Bu lông mạ M10x30 | cái | 2.100 |
69 | Bu đường kính 15mm | cái | 21.000 |
70 | Bu đường kính 20mm | cái | 29.400 |
71 | Bu đường kính 25mm | cái | 36.750 |
72 | Bu đường kính 32mm | cái | 47.250 |
73 | Bu đường kính 40mm | cái | 58.800 |
74 | Bu đường kính 50mm | cái | 73.500 |
75 | Bu đường kính 60mm | cái | 84.000 |
76 | Bu đường kính 70mm | cái | 94.500 |
77 | Bu đường kính 80mm | cái | 105.000 |
78 | Bu đường kính 90mm | cái | 120.750 |
79 | Bu đường kính 100mm | cái | 131.250 |
80 | Bu đường kính 110mm | cái | 142.800 |
81 | Bu đường kính 125mm | cái | 149.100 |
82 | Bu đường kính 150mm | cái | 198.450 |
83 | Bu đường kính 160mm | cái | 226.800 |
84 | Bu đường kính 170mm | cái | 255.150 |
85 | Bu đường kính 180mm | cái | 284.550 |
86 | Bu đường kính 200mm | cái | 348.600 |
87 | Bu đường kính 250mm | cái | 654.150 |
88 | Bu đường kính 300mm | cái | 915.600 |
89 | Bu đường kính 350mm | cái | 1.177.470 |
90 | Bu đường kính 400mm | cái | 1.374.450 |
91 | Bu đường kính 500mm | cái | 2.028.600 |
92 | Bu đường kính 600mm | cái | 2.826.600 |
93 | Bu đường kính 700mm | cái | 3.624.600 |
94 | Bu đường kính 800mm | cái | 4.422.600 |
95 | Bu đường kính 900mm | cái | 5.220.600 |
96 | Bu đường kính 1000mm | cái | 6.018.600 |
97 | Bu đường kính 1100mm | cái | 6.816.600 |
98 | Bu đường kính 1200mm | cái | 7.614.600 |
99 | Bu đường kính 1300mm | cái | 8.412.600 |
100 | Bu đường kính 1400mm | cái | 9.210.600 |
101 | Bu đường kính 1500mm | cái | 10.008.600 |
102 | Bu đường kính 1600mm | cái | 10.806.600 |
103 | Bu đường kính 1800mm | cái | 12.402.600 |
104 | Bu đường kính 2000mm | cái | 13.998.600 |
105 | Bu đường kính 2200mm | cái | 15.594.600 |
106 | Bu đường kính 2400mm | cái | 17.190.600 |
107 | Bu đường kính 2500mm | cái | 17.988.600 |
108 | Be đường kính 15mm | cái | 31.500 |
109 | Be đường kính 20mm | cái | 40.950 |
110 | Be đường kính 25mm | cái | 51.450 |
111 | Be đường kính 32mm | cái | 66.150 |
112 | Be đường kính 40mm | cái | 81.900 |
113 | Be đường kính 50mm | cái | 102.900 |
114 | Be đường kính 60mm | cái | 110.250 |
115 | Be đường kính 70mm | cái | 117.600 |
116 | Be đường kính 80mm | cái | 127.050 |
117 | Be đường kính 90mm | cái | 140.700 |
118 | Be đường kính 100mm | cái | 155.400 |
119 | Be đường kính 110mm | cái | 172.200 |
120 | Be đường kính 125mm | cái | 197.400 |
121 | Be đường kính 150mm | cái | 244.650 |
122 | Be đường kính 160mm | cái | 264.600 |
123 | Be đường kính 170mm | cái | 284.130 |
124 | Be đường kính 180mm | cái | 303.870 |
125 | Be đường kính 200mm | cái | 348.390 |
126 | Be đường kính 250mm | cái | 791.700 |
127 | Be đường kính 300mm | cái | 1.028.580 |
128 | Be đường kính 350mm | cái | 1.344.000 |
129 | Be đường kính 400mm | cái | 1.530.900 |
130 | Be đường kính 500mm | cái | 2.147.250 |
131 | Be đường kính 600mm | cái | 2.879.730 |
132 | Be đường kính 700mm | cái | 3.577.000 |
133 | Be đường kính 800mm | cái | 4.275.000 |
134 | Be đường kính 900mm | cái | 4.973.000 |
135 | Be đường kính 1000mm | cái | 5.671.000 |
136 | Be đường kính 1100mm | cái | 6.369.500 |
137 | Be đường kính 1200mm | cái | 7.068.000 |
138 | Be đường kính 1300mm | cái | 7.765.653 |
139 | Be đường kính 1400mm | cái | 8.436.700 |
140 | Be đường kính 1500mm | cái | 9.162.000 |
141 | Be đường kính 1600mm | cái | 9.860.000 |
142 | Be đường kính 1800mm | cái | 11.256.000 |
143 | Be đường kính 2000mm | cái | 12.650.000 |
144 | Be đường kính 2200mm | cái | 14.046.900 |
145 | Be đường kính 2400mm | cái | 15.442.350 |
146 | Be đường kính 2500mm | cái | 16.140.075 |
147 | Băng tan | m | 1.000 |
148 | Bích thép D40mm | cái | 42.000 |
149 | Bích thép D50mm | cái | 63.000 |
150 | Bích thép D75mm | cái | 84.000 |
151 | Bích thép D100mm | cái | 105.000 |
152 | Bích thép D150mm | cái | 147.000 |
153 | Bích thép D200mm | cái | 294.000 |
154 | Bích thép D250mm | cái | 420.000 |
155 | Bích thép D300mm | cái | 525.000 |
156 | Bích thép D350mm | cái | 735.000 |
157 | Bích thép D400mm | cái | 1.050.000 |
158 | Bích thép D500mm | cái | 1.680.000 |
159 | Bích thép D600mm | cái | 2.100.000 |
160 | Bích thép D700mm | cái | 2.415.000 |
161 | Bích thép D800mm | cái | 2.940.000 |
162 | Bích thép D1000mm | cái | 3.570.000 |
163 | Bích thép D1200mm | cái | 3.990.000 |
164 | Bích thép D1500mm | cái | 4.200.000 |
165 | Bích thép D1800mm | cái | 4.515.000 |
166 | Bích thép D2000mm | cái | 4.935.000 |
167 | Bích thép D2200mm | cái | 5.250.000 |
168 | Bích thép D2400mm | cái | 5.565.000 |
169 | Bích thép D2500mm | cái | 6.300.000 |
170 | Bích đặc D50mm | cái | 47.250 |
171 | Bích đặc D100mm | cái | 73.500 |
172 | Bích đặc D125mm | cái | 94.500 |
173 | Bích đặc D150mm | cái | 110.250 |
174 | Bích đặc D200mm | cái | 157.500 |
175 | Bích đặc D250mm | cái | 250.000 |
176 | Bích đặc D300mm | cái | 320.000 |
177 | Bích đặc D350mm | cái | 400.000 |
178 | Bích đặc D400mm | cái | 450.000 |
179 | Bích đặc D500mm | cái | 550.000 |
180 | Bích đặc D600mm | cái | 650.000 |
181 | Bích đặc D700mm | cái | 750.000 |
182 | Bích đặc D800mm | cái | 850.000 |
183 | Bích đặc D900mm | cái | 950.000 |
184 | Bích đặc D1000mm | cái | 1.200.000 |
185 | Bích đặc D1100mm | cái | 1.300.000 |
186 | Bích đặc D1200mm | cái | 1.400.000 |
187 | Bích đặc D1300mm | cái | 1.500.000 |
188 | Bích đặc D1400mm | cái | 1.700.000 |
189 | Bích đặc D1500mm | cái | 1.800.000 |
190 | Bích đặc D1600mm | cái | 2.000.000 |
191 | Bích đặc D1800mm | cái | 2.200.000 |
192 | Bích đặc D2000mm | cái | 2.400.000 |
193 | Bích đặc D2200mm | cái | 2.600.000 |
194 | Bích đặc D2400mm | cái | 2.800.000 |
195 | Bích đặc D2500mm | cái | 3.000.000 |
196 | Bích rỗng D50mm | cái | 21.000 |
197 | Bích rỗng D100mm | cái | 63.000 |
198 | Bích rỗng D125mm | cái | 78.750 |
199 | Bích rỗng D150mm | cái | 94.500 |
200 | Bích rỗng D200mm | cái | 136.500 |
201 | Bích rỗng D250mm | cái | 199.500 |
202 | Bích rỗng D300mm | cái | 304.000 |
203 | Bích rỗng D350mm | cái | 384.000 |
204 | Bích rỗng D400mm | cái | 420.000 |
205 | Bích rỗng D500mm | cái | 500.000 |
206 | Bích rỗng D600mm | cái | 550.000 |
207 | Bích rỗng D700mm | cái | 600.000 |
208 | Bích rỗng D800mm | cái | 650.000 |
209 | Bích rỗng D900mm | cái | 700.000 |
210 | Bích rỗng D1000mm | cái | 800.000 |
211 | Bích rỗng D1100mm | cái | 900.000 |
212 | Bích rỗng D1200mm | cái | 1.100.000 |
213 | Bích rỗng D1300mm | cái | 1.300.000 |
214 | Bích rỗng D1400mm | cái | 1.400.000 |
215 | Bích rỗng D1500mm | cái | 1.500.000 |
216 | Bích rỗng D1600mm | cái | 1.600.000 |
217 | Bích rỗng D1800mm | cái | 1.800.000 |
218 | Bích rỗng D2000mm | cái | 2.000.000 |
219 | Bích rỗng D2200mm | cái | 2.200.000 |
220 | Bích rỗng D2400mm | cái | 2.400.000 |
221 | Bích rỗng D2500mm | cái | 2.500.000 |
222 | Bông khoáng dày 40mm | m3 | 420.000 |
223 | Bông khoáng dày 60mm | m3 | 472.500 |
224 | Băng vải thủy tinh | cuộn | 5.250 |
225 | Bông thủy tinh | m3 | 472.500 |
226 | Băng dính giấy bạc | cuộn | 8.400 |
227 | Bông khoáng | m3 | 420.000 |
228 | Băng cuốn bảo ôn | cuộn | 11.000 |
229 | Bi hợp kim | kg | 15.750 |
230 | Bộ cần khoan loại D165: 600kg/bộ | bộ | 5.544.000 |
231 | Bộ cần khoan loại D188: 840kg/bộ | bộ | 7.761.600 |
232 | Bộ cần khoan loại D220: 1.120kg/bộ | bộ | 10.348.800 |
233 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D132+01D190) | bộ | 190.000 |
234 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D132+01D190) | bộ | 244.000 |
235 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D132+01D190) | bộ | 324.000 |
236 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D132+01D190) | bộ | 293.000 |
237 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D132+01D190+01D295) | bộ | 362.000 |
238 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D132+01D190+01D295) | bộ | 466.000 |
239 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D132+01D190+01D295) | bộ | 620.000 |
240 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D132+01D190+01D295) | bộ | 620.000 |
241 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390) | bộ | 410.000 |
242 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390) | bộ | 527.000 |
243 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390) | bộ | 703.000 |
244 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390) | bộ | 703.000 |
245 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490) | bộ | 469.000 |
246 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490) | bộ | 602.000 |
247 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490) | bộ | 801.000 |
248 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490) | bộ | 801.000 |
249 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490+01D590) | bộ | 1.043.000 |
250 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490+01D590) | bộ | 1.339.000 |
251 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490+01D590) | bộ | 1.783.000 |
252 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490+01D590) | bộ | 1.783.000 |
253 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690) | bộ | 1.446.000 |
254 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690) | bộ | 1.857.000 |
255 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690) | bộ | 2.473.000 |
256 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690) | bộ | 2.473.000 |
257 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790) | bộ | 1.907.000 |
258 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790) | bộ | 2.451.000 |
259 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790) | bộ | 3.263.000 |
260 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790) | bộ | 3.263.000 |
261 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890) | bộ | 2.427.000 |
262 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890) | bộ | 3.120.000 |
263 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890) | bộ | 4.155.000 |
264 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890) | bộ | 4.155.000 |
265 | Bộ choòng nón xoay loại M (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890+01D990) | bộ | 3.007.000 |
266 | Bộ choòng nón xoay loại C (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890+01D990) | bộ | 3.865.000 |
267 | Bộ choòng nón xoay loại T (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890+01D990) | bộ | 5.150.000 |
268 | Bộ choòng nón xoay loại K (01D310+01D390+01D490+01D590+01D690+01D790+01D890+01D990) | bộ | 5.150.000 |
269 | Cát vàng | m3 | 42.381 |
270 | Cát đổ bê tông | m3 | 42.381 |
271 | Củi đun | kg | 1.000 |
272 | Cao su tấm | m2 | 90.000 |
273 | Cọc chống sét | cọc | 26.250 |
274 | Cọc ống đồng đk 50mm | cọc | 52.500 |
275 | Côn thép tráng kẽm D15mm | cái | 2.200 |
276 | Côn thép tráng kẽm D20mm | cái | 2.800 |
277 | Côn thép tráng kẽm D25mm | cái | 3.200 |
278 | Côn thép tráng kẽm D32mm | cái | 3.800 |
279 | Côn thép tráng kẽm D40mm | cái | 4.800 |
280 | Côn thép tráng kẽm D50mm | cái | 7.500 |
281 | Côn thép tráng kẽm D67mm | cái | 11.000 |
282 | Côn thép tráng kẽm D76mm | cái | 15.500 |
283 | Côn thép tráng kẽm D89mm | cái | 17.000 |
284 | Côn thép tráng kẽm D100mm | cái | 22.000 |
285 | Cút thép tráng kẽm D15mm | cái | 2.200 |
286 | Cút thép tráng kẽm D20mm | cái | 2.800 |
287 | Cút thép tráng kẽm D25mm | cái | 3.200 |
288 | Cút thép tráng kẽm D32mm | cái | 3.800 |
289 | Cút thép tráng kẽm D40mm | cái | 4.800 |
290 | Cút thép tráng kẽm D50mm | cái | 7.500 |
291 | Cút thép tráng kẽm D67mm | cái | 11.000 |
292 | Cút thép tráng kẽm D76mm | cái | 15.500 |
293 | Cút thép tráng kẽm D89mm | cái | 17.000 |
294 | Cút thép tráng kẽm D100mm | cái | 22.000 |
295 | Côn nhựa miệng bát D32mm | cái | 2.640 |
296 | Côn nhựa miệng bát D40mm | cái | 4.070 |
297 | Côn nhựa miệng bát D50mm | cái | 6.050 |
298 | Côn nhựa miệng bát D65mm | cái | 9.900 |
299 | Côn nhựa miệng bát D89mm | cái | 24.530 |
300 | Côn nhựa miệng bát D100mm | cái | 26.250 |
301 | Côn nhựa miệng bát D125mm | cái | 47.410 |
302 | Côn nhựa miệng bát D150mm | cái | 63.000 |
303 | Côn nhựa miệng bát D200mm | cái | 73.500 |
304 | Côn nhựa miệng bát D250mm | cái | 89.250 |
305 | Côn nhựa miệng bát D300mm | cái | 105.000 |
306 | Cút nhựa miệng bát D32mm | cái | 2.640 |
307 | Cút nhựa miệng bát D40mm | cái | 4.070 |
308 | Cút nhựa miệng bát D50mm | cái | 6.050 |
309 | Cút nhựa miệng bát D65mm | cái | 9.900 |
310 | Cút nhựa miệng bát D89mm | cái | 24.530 |
311 | Cút nhựa miệng bát D100mm | cái | 26.250 |
312 | Cút nhựa miệng bát D125mm | cái | 47.410 |
313 | Cút nhựa miệng bát D150mm | cái | 63.000 |
314 | Cút nhựa miệng bát D200mm | cái | 73.500 |
315 | Cút nhựa miệng bát D250mm | cái | 89.250 |
316 | Cút nhựa miệng bát D300mm | cái | 105.000 |
317 | Côn nhựa hàn D20mm | cái | 1.600 |
318 | Côn nhựa hàn D25mm | cái | 2.200 |
319 | Côn nhựa hàn D32mm | cái | 2.640 |
320 | Côn nhựa hàn D40mm | cái | 4.070 |
321 | Côn nhựa hàn D50mm | cái | 6.050 |
322 | Côn nhựa hàn D60mm | cái | 9.900 |
323 | Côn nhựa hàn D75mm | cái | 22.530 |
324 | Côn nhựa hàn D80mm | cái | 24.530 |
325 | Côn nhựa hàn D100mm | cái | 26.250 |
326 | Côn nhựa hàn D125mm | cái | 47.410 |
327 | Côn nhựa hàn D150mm | cái | 63.000 |
328 | Côn nhựa hàn D200mm | cái | 73.500 |
329 | Côn nhựa hàn D250mm | cái | 89.250 |
330 | Cút nhựa hàn D20mm | cái | 1.600 |
331 | Cút nhựa hàn D25mm | cái | 2.200 |
332 | Cút nhựa hàn D32mm | cái | 2.640 |
333 | Cút nhựa hàn D40mm | cái | 4.070 |
334 | Cút nhựa hàn D50mm | cái | 6.050 |
335 | Cút nhựa hàn D60mm | cái | 9.900 |
336 | Cút nhựa hàn D75mm | cái | 22.530 |
337 | Cút nhựa hàn D80mm | cái | 24.530 |
338 | Cút nhựa hàn D100mm | cái | 26.250 |
339 | Cút nhựa hàn D125mm | cái | 47.410 |
340 | Cút nhựa hàn D150mm | cái | 63.000 |
341 | Cút nhựa hàn D200mm | cái | 73.500 |
342 | Cút nhựa hàn D250mm | cái | 89.250 |
343 | Côn nhựa măng sông D15mm | cái | 900 |
344 | Côn nhựa măng sông D20mm | cái | 1.100 |
345 | Côn nhựa măng sông D25mm | cái | 1.650 |
346 | Côn nhựa măng sông D32mm | cái | 2.640 |
347 | Côn nhựa măng sông D40mm | cái | 4.070 |
348 | Côn nhựa măng sông D50mm | cái | 6.050 |
349 | Côn nhựa măng sông D67mm | cái | 9.900 |
350 | Côn nhựa măng sông D76mm | cái | 22.530 |
351 | Côn nhựa măng sông D89mm | cái | 24.530 |
352 | Côn nhựa măng sông D100mm | cái | 26.250 |
353 | Cút nhựa măng sông D15mm | cái | 900 |
354 | Cút nhựa măng sông D20mm | cái | 1.100 |
355 | Cút nhựa măng sông D25mm | cái | 1.650 |
356 | Cút nhựa măng sông D32mm | cái | 2.640 |
357 | Cút nhựa măng sông D40mm | cái | 4.070 |
358 | Cút nhựa măng sông D50mm | cái | 6.050 |
359 | Cút nhựa măng sông D67mm | cái | 9.900 |
360 | Cút nhựa măng sông D76mm | cái | 22.530 |
361 | Cút nhựa măng sông D89mm | cái | 24.530 |
362 | Cút nhựa măng sông D100mm | cái | 26.250 |
363 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm | cái | 26.250 |
364 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm | cái | 34.650 |
365 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm | cái | 47.250 |
366 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm | cái | 106.050 |
367 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm | cái | 203.700 |
368 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm | cái | 238.000 |
369 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm | cái | 271.740 |
370 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm | cái | 339.675 |
371 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm | cái | 407.610 |
372 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm | cái | 475.545 |
373 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm | cái | 543.480 |
374 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm | cái | 679.350 |
375 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm | cái | 26.250 |
376 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm | cái | 34.650 |
377 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm | cái | 47.250 |
378 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm | cái | 106.050 |
379 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm | cái | 203.700 |
380 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm | cái | 237.773 |
381 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm | cái | 271.740 |
382 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm | cái | 339.675 |
383 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm | cái | 407.610 |
384 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm | cái | 475.545 |
385 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm | cái | 543.480 |
386 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm | cái | 679.350 |
387 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm | cái | 34.125 |
388 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm | cái | 45.045 |
389 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm | cái | 61.425 |
390 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm | cái | 137.865 |
391 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm | cái | 264.810 |
392 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm | cái | 309.500 |
393 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm | cái | 353.262 |
394 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm | cái | 441.600 |
395 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm | cái | 530.000 |
396 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm | cái | 620.000 |
397 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm | cái | 706.524 |
398 | Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm | cái | 883.155 |
399 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm | cái | 34.125 |
400 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm | cái | 45.045 |
401 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm | cái | 61.425 |
402 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm | cái | 137.865 |
403 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm | cái | 264.810 |
404 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm | cái | 309.500 |
405 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm | cái | 353.262 |
406 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm | cái | 441.600 |
407 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm | cái | 530.000 |
408 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm | cái | 620.000 |
409 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm | cái | 706.524 |
410 | Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm | cái | 883.155 |
411 | Côn nhựa nhôm măng sông D12mm | cái | 2.100 |
412 | Côn nhựa nhôm măng sông D16mm | cái | 2.700 |
413 | Côn nhựa nhôm măng sông D20mm | cái | 3.200 |
414 | Côn nhựa nhôm măng sông D26mm | cái | 3.780 |
415 | Côn nhựa nhôm măng sông D32mm | cái | 5.460 |
416 | Cút nhựa nhôm măng sông D12mm | cái | 2.100 |
417 | Cút nhựa nhôm măng sông D16mm | cái | 2.700 |
418 | Cút nhựa nhôm măng sông D20mm | cái | 3.200 |
419 | Cút nhựa nhôm măng sông D26mm | cái | 3.780 |
420 | Cút nhựa nhôm măng sông D32mm | cái | 5.460 |
421 | Cửa lưới 250x200mm | cái | 5.250 |
422 | Cửa lưới 500x300mm | cái | 15.750 |
423 | Cửa lưới 500x400mm | cái | 21.000 |
424 | Cửa lưới 500x500mm | cái | 26.250 |
425 | Cửa lưới 600x600mm | cái | 37.800 |
426 | Cửa lưới 1000x400mm | cái | 42.000 |
427 | Cửa lưới 1000x600mm | cái | 63.000 |
428 | Cửa lưới 1300x1200mm | cái | 163.800 |
429 | Cửa lưới 1250x300mm | cái | 39.375 |
430 | Cửa lưới 1500x200mm | cái | 31.500 |
431 | Cửa lưới 1500x500mm | cái | 78.750 |
432 | Cửa lưới 1600x1500mm | cái | 252.000 |
433 | Cửa lưới 2000x200mm | cái | 42.000 |
434 | Cửa lưới 3000x250mm | cái | 78.750 |
435 | Cửa gió đơn 150x150mm | cái | 23.100 |
436 | Cửa gió đơn 200x200mm | cái | 42.000 |
437 | Cửa gió đơn 100x200mm | cái | 21.000 |
438 | Cửa gió đơn 200x300mm | cái | 63.000 |
439 | Cửa gió đơn 200x400mm | cái | 84.000 |
440 | Cửa gió đơn 200x600mm | cái | 126.000 |
441 | Cửa gió kép 200x450mm | cái | 126.000 |
442 | Cửa gió kép 200x750mm | cái | 210.000 |
443 | Cửa gió kép 200x950mm | cái | 262.500 |
444 | Cửa gió kép 200x1200mm | cái | 315.000 |
445 | Cửa gió kép 200x400mm | cái | 105.000 |
446 | Cửa gió kép 200x850mm | cái | 262.500 |
447 | Cửa phân phối khí | cái | 315.000 |
448 | Chậu rửa 1 vòi | bộ | 136.364 |
449 | Chậu rửa 2 vòi | bộ | 166.364 |
450 | Chậu xí bệt | bộ | 700.000 |
451 | Chậu xí xổm | bộ | 59.091 |
452 | Chậu tiểu nam | bộ | 93.200 |
453 | Chậu tiểu nữ | bộ | 103.200 |
454 | Công tắc chuông | cái | 4.545 |
455 | Cầu dao 3 cực 1 chiều 60A | bộ | 48.182 |
456 | Cầu dao 3 cực 1 chiều 100A | bộ | 109.091 |
457 | Cầu dao 3 cực 1 chiều 200A | bộ | 160.000 |
458 | Cầu dao 3 cực 1 chiều 400A | bộ | 180.000 |
459 | Cầu dao 3 cực đảo chiều 60A | bộ | 50.000 |
460 | Cầu dao 3 cực đảo chiều 100A | bộ | 120.000 |
461 | Cầu dao 3 cực đảo chiều 200A | bộ | 180.000 |
462 | Cầu dao 3 cực đảo chiều 400A | bộ | 200.000 |
463 | Chuông điện | cái | 16.000 |
464 | Clor bột | gram | 40 |
465 | Chao chụp thường | bộ | 3.000 |
466 | Công tơ 1 pha | cái | 68.000 |
467 | Công tơ 3 pha | cái | 110.000 |
468 | Công tơ 3 pha 5A | cái | 110.000 |
469 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D100mm | cái | 9.000 |
470 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D150mm | cái | 13.000 |
471 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D200mm | cái | 16.000 |
472 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D250mm | cái | 22.000 |
473 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D300mm | cái | 30.000 |
474 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D350mm | cái | 34.000 |
475 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D400mm | cái | 36.000 |
476 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D500mm | cái | 54.000 |
477 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D600mm | cái | 65.000 |
478 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D700mm | cái | 78.000 |
479 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D800mm | cái | 90.000 |
480 | Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D1000mm | cái | 120.000 |
481 | Cần khoan D114mm | m | 250.000 |
482 | Công tắc 1 hạt | cái | 4.800 |
483 | Công tắc 2 hạt | cái | 9.600 |
484 | Công tắc 3 hạt | cái | 14.500 |
485 | Công tắc 4 hạt | cái | 20.000 |
486 | Công tắc 5 hạt | cái | 24.000 |
487 | Công tắc 6 hạt | cái | 29.000 |
488 | Công tắc loại 1 công tắc + 1 ổ cắm | cái | 28.600 |
489 | Công tắc loại 1 công tắc + 2 ổ cắm | cái | 43.000 |
490 | Công tắc loại 1 công tắc + 3 ổ cắm | cái | 67.000 |
491 | Công tắc loại 2 công tắc + 1 ổ cắm | cái | 33.500 |
492 | Công tắc loại 2 công tắc + 2 ổ cắm | cái | 57.000 |
493 | Công tắc loại 2 công tắc + 3 ổ cắm | cái | 76.200 |
494 | Cống hộp đúc sẵn 400x600mm, L = 1m | m | 200.000 |
495 | Cống hộp đúc sẵn 400x800mm, L = 1m | m | 240.000 |
496 | Cống hộp đúc sẵn 400x1000mm, L = 1m | m | 280.000 |
497 | Cống hộp đúc sẵn 600x600mm, L = 1m | m | 240.000 |
498 | Cống hộp đúc sẵn 600x800mm, L = 1m | m | 280.000 |
499 | Cống hộp đúc sẵn 800x800mm, L = 1m | m | 320.000 |
500 | Cống hộp đúc sẵn 800x1000mm, L = 1m | m | 360.000 |
501 | Cống hộp đúc sẵn 800x1400mm, L = 1m | m | 440.000 |
502 | Cống hộp đúc sẵn 1200x1400mm, L = 1m | m | 520.000 |
503 | Cống hộp đúc sẵn 1200x1600mm, L = 1m | m | 560.000 |
504 | Cống hộp đúc sẵn 1200x1800mm, L = 1m | m | 600.000 |
505 | Cống hộp đúc sẵn 1200x2000mm, L = 1m | m | 640.000 |
506 | Cống hộp đúc sẵn 1400x1500mm, L = 1m | m | 600.000 |
507 | Cống hộp đúc sẵn 1400x1800mm, L = 1m | m | 640.000 |
508 | Cống hộp đúc sẵn 1400x2000mm, L = 1m | m | 680.000 |
509 | Cống hộp đúc sẵn 1400x2200mm, L = 1m | m | 720.000 |
510 | Cống hộp đúc sẵn 2200x1500mm, L = 1m | m | 740.000 |
511 | Cống hộp đúc sẵn 2200x1800mm, L = 1m | m | 800.000 |
512 | Cống hộp đúc sẵn 2500x1500mm, L = 1m | m | 840.000 |
513 | Cống hộp đúc sẵn 2500x2000mm, L = 1m | m | 900.000 |
514 | Cống hộp đúc sẵn 2500x2500mm, L = 1m | m | 1.000.000 |
515 | Cống hộp đúc sẵn 3000x3000mm, L = 1m | m | 1.200.000 |
516 | Cồn rửa | kg | 10.000 |
517 | Cao su làm giăng ống thông gió | m2 | 90.000 |
518 | Côn bê tông D400mm | cái | 55.264 |
519 | Côn bê tông D500mm | cái | 69.080 |
520 | Côn bê tông D600mm | cái | 82.896 |
521 | Côn bê tông D700mm | cái | 96.712 |
522 | Côn bê tông D800mm | cái | 110.528 |
523 | Côn bê tông D900mm | cái | 124.344 |
524 | Côn bê tông D1000mm | cái | 226.080 |
525 | Côn bê tông D1200mm | cái | 271.296 |
526 | Côn bê tông D1400mm | cái | 316.512 |
527 | Côn bê tông D1500mm | cái | 339.120 |
528 | Côn bê tông D1600mm | cái | 361.728 |
529 | Côn bê tông D1800mm | cái | 406.944 |
530 | Côn bê tông D2000mm | cái | 452.160 |
531 | Cút bê tông D400mm | cái | 58.000 |
532 | Cút bê tông D500mm | cái | 72.000 |
533 | Cút bê tông D600mm | cái | 86.000 |
534 | Cút bê tông D700mm | cái | 100.000 |
535 | Cút bê tông D800mm | cái | 115.000 |
536 | Cút bê tông D900mm | cái | 130.000 |
537 | Cút bê tông D1000mm | cái | 230.000 |
538 | Cút bê tông D1200mm | cái | 275.000 |
539 | Cút bê tông D1400mm | cái | 320.000 |
540 | Cút bê tông D1500mm | cái | 345.000 |
541 | Cút bê tông D1600mm | cái | 365.000 |
542 | Cút bê tông D1800mm | cái | 420.000 |
543 | Cút bê tông D2000mm | cái | 455.000 |
544 | Cút sành D50mm | cái | 4.800 |
545 | Cút sành D75mm | cái | 6.500 |
546 | Cút sành D100mm | cái | 8.000 |
547 | Cút sành D150mm | cái | 9.500 |
548 | Cút sành D200mm | cái | 12.500 |
549 | Côn gang D50mm | cái | 38.000 |
550 | Côn gang D75mm | cái | 53.200 |
551 | Côn gang D100mm | cái | 90.250 |
552 | Côn gang D150mm | cái | 142.500 |
553 | Côn gang D200mm | cái | 175.750 |
554 | Côn gang D250mm | cái | 256.500 |
555 | Côn gang D300mm | cái | 323.000 |
556 | Côn gang D350mm | cái | 370.500 |
557 | Côn gang D400mm | cái | 408.500 |
558 | Côn gang D500mm | cái | 456.000 |
559 | Côn gang D600mm | cái | 532.000 |
560 | Côn gang D700mm | cái | 608.000 |
561 | Côn gang D800mm | cái | 665.000 |
562 | Côn gang D900mm | cái | 741.000 |
563 | Côn gang D1000mm | cái | 855.000 |
564 | Côn gang D1100mm | cái | 950.000 |
565 | Côn gang D1200mm | cái | 1.045.000 |
566 | Côn gang D1400mm | cái | 1.187.500 |
567 | Côn gang D1500mm | cái | 1.282.500 |
568 | Côn gang D1600mm | cái | 1.377.500 |
569 | Côn gang D1800mm | cái | 1.482.000 |
570 | Côn gang D2000mm | cái | 1.710.000 |
571 | Côn gang D2200mm | cái | 1.805.000 |
572 | Côn gang D2400mm | cái | 1.995.000 |
573 | Côn gang D2500mm | cái | 2.185.000 |
574 | Cút gang D50mm | cái | 38.000 |
575 | Cút gang D75mm | cái | 53.200 |
576 | Cút gang D100mm | cái | 90.250 |
577 | Cút gang D150mm | cái | 142.500 |
578 | Cút gang D200mm | cái | 175.750 |
579 | Cút gang D250mm | cái | 256.500 |
580 | Cút gang D300mm | cái | 323.000 |
581 | Cút gang D350mm | cái | 370.500 |
582 | Cút gang D400mm | cái | 408.500 |
583 | Cút gang D500mm | cái | 456.000 |
584 | Cút gang D600mm | cái | 532.000 |
585 | Cút gang D700mm | cái | 608.000 |
586 | Cút gang D800mm | cái | 665.000 |
587 | Cút gang D900mm | cái | 741.000 |
588 | Cút gang D1000mm | cái | 855.000 |
589 | Cút gang D1100mm | cái | 950.000 |
590 | Cút gang D1200mm | cái | 1.045.000 |
591 | Cút gang D1400mm | cái | 1.187.500 |
592 | Cút gang D1500mm | cái | 1.282.500 |
593 | Cút gang D1600mm | cái | 1.377.500 |
594 | Cút gang D1800mm | cái | 1.482.000 |
595 | Cút gang D2000mm | cái | 1.710.000 |
596 | Cút gang D2200mm | cái | 1.805.000 |
597 | Cút gang D2400mm | cái | 1.995.000 |
598 | Cút gang D2500mm | cái | 2.185.000 |
599 | Côn gang mặt bích D50mm | cái | 38.000 |
600 | Côn gang mặt bích D75mm | cái | 53.200 |
601 | Côn gang mặt bích D100mm | cái | 90.250 |
602 | Côn gang mặt bích D150mm | cái | 142.500 |
603 | Côn gang mặt bích D200mm | cái | 175.750 |
604 | Côn gang mặt bích D250mm | cái | 256.500 |
605 | Côn gang mặt bích D300mm | cái | 323.000 |
606 | Côn gang mặt bích D350mm | cái | 370.500 |
607 | Côn gang mặt bích D400mm | cái | 408.500 |
608 | Côn gang mặt bích D500mm | cái | 456.000 |
609 | Côn gang mặt bích D600mm | cái | 532.000 |
610 | Côn gang mặt bích D700mm | cái | 608.000 |
611 | Côn gang mặt bích D800mm | cái | 665.000 |
612 | Côn gang mặt bích D900mm | cái | 741.000 |
613 | Côn gang mặt bích D1000mm | cái | 855.000 |
614 | Côn gang mặt bích D1100mm | cái | 950.000 |
615 | Côn gang mặt bích D1200mm | cái | 1.045.000 |
616 | Côn gang mặt bích D1400mm | cái | 1.187.500 |
617 | Côn gang mặt bích D1500mm | cái | 1.282.500 |
618 | Côn gang mặt bích D1600mm | cái | 1.377.500 |
619 | Côn gang mặt bích D1800mm | cái | 1.482.000 |
620 | Côn gang mặt bích D2000mm | cái | 1.710.000 |
621 | Côn gang mặt bích D2200mm | cái | 1.805.000 |
622 | Côn gang mặt bích D2400mm | cái | 1.995.000 |
623 | Côn gang mặt bích D2500mm | cái | 2.185.000 |
624 | Cút gang mặt bích D50mm | cái | 38.000 |
625 | Cút gang mặt bích D75mm | cái | 53.200 |
626 | Cút gang mặt bích D100mm | cái | 90.250 |
627 | Cút gang mặt bích D150mm | cái | 142.500 |
628 | Cút gang mặt bích D200mm | cái | 175.750 |
629 | Cút gang mặt bích D250mm | cái | 256.500 |
630 | Cút gang mặt bích D300mm | cái | 323.000 |
631 | Cút gang mặt bích D350mm | cái | 370.500 |
632 | Cút gang mặt bích D400mm | cái | 408.500 |
633 | Cút gang mặt bích D500mm | cái | 456.000 |
634 | Cút gang mặt bích D600mm | cái | 532.000 |
635 | Cút gang mặt bích D700mm | cái | 608.000 |
636 | Cút gang mặt bích D800mm | cái | 665.000 |
637 | Cút gang mặt bích D900mm | cái | 741.000 |
638 | Cút gang mặt bích D1000mm | cái | 855.000 |
639 | Cút gang mặt bích D1100mm | cái | 950.000 |
640 | Cút gang mặt bích D1200mm | cái | 1.045.000 |
641 | Cút gang mặt bích D1400mm | cái | 1.187.500 |
642 | Cút gang mặt bích D1500mm | cái | 1.282.500 |
643 | Cút gang mặt bích D1600mm | cái | 1.377.500 |
644 | Cút gang mặt bích D1800mm | cái | 1.482.000 |
645 | Cút gang mặt bích D2000mm | cái | 1.710.000 |
646 | Cút gang mặt bích D2200mm | cái | 1.805.000 |
647 | Cút gang mặt bích D2400mm | cái | 1.995.000 |
648 | Cút gang mặt bích D2500mm | cái | 2.185.000 |
649 | Côn thép D15mm | cái | 2.100 |
650 | Côn thép D20mm | cái | 2.700 |
651 | Côn thép D25mm | cái | 3.200 |
652 | Côn thép D32mm | cái | 3.700 |
653 | Côn thép D40mm | cái | 4.200 |
654 | Côn thép D50mm | cái | 10.000 |
655 | Côn thép D60mm | cái | 15.000 |
656 | Côn thép D75mm | cái | 23.100 |
657 | Côn thép D80mm | cái | 24.150 |
658 | Côn thép D100mm | cái | 28.500 |
659 | Côn thép D125mm | cái | 37.000 |
660 | Côn thép D150mm | cái | 51.500 |
661 | Côn thép D200mm | cái | 88.200 |
662 | Côn thép D250mm | cái | 210.000 |
663 | Côn thép D300mm | cái | 378.000 |
664 | Côn thép D350mm | cái | 441.000 |
665 | Côn thép D400mm | cái | 504.000 |
666 | Côn thép D500mm | cái | 630.000 |
667 | Côn thép D600mm | cái | 756.000 |
668 | Côn thép D700mm | cái | 882.000 |
669 | Côn thép D800mm | cái | 1.008.000 |
670 | Côn thép D900mm | cái | 1.134.000 |
671 | Côn thép D1000mm | cái | 1.260.000 |
672 | Côn thép D1200mm | cái | 1.512.000 |
673 | Côn thép D1300mm | cái | 1.638.000 |
674 | Côn thép D1400mm | cái | 1.764.000 |
675 | Côn thép D1500mm | cái | 1.890.000 |
676 | Côn thép D1600mm | cái | 2.016.000 |
677 | Côn thép D1800mm | cái | 2.268.000 |
678 | Côn thép D2000mm | cái | 2.520.000 |
679 | Côn thép D2200mm | cái | 2.640.000 |
680 | Côn thép D2500mm | cái | 3.000.000 |
682 | Cút thép D15mm | cái | 3.000 |
683 | Cút thép D20mm | cái | 3.500 |
684 | Cút thép D32mm | cái | 9.500 |
685 | Cút thép D40mm | cái | 15.000 |
686 | Cút thép D50mm | cái | 22.000 |
687 | Cút thép D60mm | cái | 23.000 |
688 | Cút thép D75mm | cái | 27.000 |
689 | Cút thép D80mm | cái | 35.000 |
690 | Cút thép D100mm | cái | 49.000 |
691 | Cút thép D125mm | cái | 84.000 |
692 | Cút thép D150mm | cái | 200.000 |
693 | Cút thép D200mm | cái | 360.000 |
694 | Cút thép D250mm | cái | 420.000 |
695 | Cút thép D300mm | cái | 480.000 |
696 | Cút thép D350mm | cái | 600.000 |
697 | Cút thép D400mm | cái | 720.000 |
698 | Cút thép D500mm | cái | 840.000 |
699 | Cút thép D600mm | cái | 960.000 |
700 | Cút thép D700mm | cái | 1.080.000 |
701 | Cút thép D800mm | cái | 1.200.000 |
702 | Cút thép D900mm | cái | 1.440.000 |
703 | Cút thép D1000mm | cái | 1.560.000 |
704 | Cút thép D1200mm | cái | 1.680.000 |
705 | Cút thép D1300mm | cái | 1.800.000 |
706 | Cút thép D1400mm | cái | 1.920.000 |
707 | Cút thép D1500mm | cái | 2.160.000 |
708 | Cút thép D1600mm | cái | 2.400.000 |
709 | Cút thép D1800mm | cái | 2.640.000 |
710 | Cút thép D2000mm | cái | 3.000.000 |
711 | Cút thép D2200mm | cái | 2.640.000 |
712 | Cút thép D2500mm | cái | 3.000.000 |
713 | Côn thép không rỉ D15mm | cái | 3.800 |
714 | Côn thép không rỉ D20mm | cái | 4.500 |
715 | Côn thép không rỉ D25mm | cái | 5.200 |
716 | Côn thép không rỉ D32mm | cái | 12.000 |
717 | Côn thép không rỉ D40mm | cái | 19.000 |
718 | Côn thép không rỉ D50mm | cái | 28.000 |
719 | Côn thép không rỉ D60mm | cái | 30.000 |
720 | Côn thép không rỉ D75mm | cái | 34.000 |
721 | Côn thép không rỉ D80mm | cái | 44.000 |
722 | Côn thép không rỉ D100mm | cái | 62.000 |
723 | Côn thép không rỉ D125mm | cái | 105.000 |
724 | Côn thép không rỉ D150mm | cái | 252.000 |
725 | Côn thép không rỉ D200mm | cái | 453.600 |
726 | Côn thép không rỉ D250mm | cái | 529.200 |
727 | Côn thép không rỉ D300mm | cái | 604.800 |
728 | Côn thép không rỉ D350mm | cái | 756.000 |
729 | Côn thép không rỉ D400mm | cái | 907.200 |
730 | Côn thép không rỉ D500mm | cái | 1.058.400 |
731 | Côn thép không rỉ D600mm | cái | 1.209.600 |
732 | Côn thép không rỉ D700mm | cái | 1.360.800 |
733 | Côn thép không rỉ D800mm | cái | 1.512.000 |
734 | Côn thép không rỉ D900mm | cái | 1.814.400 |
735 | Côn thép không rỉ D1000mm | cái | 1.965.600 |
736 | Côn thép không rỉ D1200mm | cái | 2.116.800 |
737 | Côn thép không rỉ D1300mm | cái | 2.268.000 |
738 | Côn thép không rỉ D1400mm | cái | 2.419.200 |
739 | Côn thép không rỉ D1500mm | cái | 2.721.600 |
740 | Cút thép không rỉ D15mm | cái | 3.800 |
741 | Cút thép không rỉ D20mm | cái | 4.500 |
742 | Cút thép không rỉ D25mm | cái | 5.500 |
743 | Cút thép không rỉ D32mm | cái | 12.000 |
744 | Cút thép không rỉ D40mm | cái | 20.000 |
745 | Cút thép không rỉ D50mm | cái | 28.000 |
746 | Cút thép không rỉ D60mm | cái | 30.000 |
747 | Cút thép không rỉ D75mm | cái | 35.000 |
748 | Cút thép không rỉ D80mm | cái | 45.000 |
749 | Cút thép không rỉ D100mm | cái | 62.000 |
750 | Cút thép không rỉ D125mm | cái | 106.000 |
751 | Cút thép không rỉ D150mm | cái | 252.000 |
752 | Cút thép không rỉ D200mm | cái | 453.600 |
753 | Cút thép không rỉ D250mm | cái | 529.200 |
754 | Cút thép không rỉ D300mm | cái | 604.800 |
755 | Cút thép không rỉ D350mm | cái | 756.000 |
756 | Cút thép không rỉ D400mm | cái | 907.200 |
757 | Cút thép không rỉ D500mm | cái | 1.058.400 |
758 | Cút thép không rỉ D600mm | cái | 1.209.600 |
759 | Cút thép không rỉ D700mm | cái | 1.360.800 |
760 | Cút thép không rỉ D800mm | cái | 1.512.000 |
761 | Cút thép không rỉ D900mm | cái | 1.814.400 |
762 | Cút thép không rỉ D1000mm | cái | 1.965.600 |
763 | Cút thép không rỉ D1200mm | cái | 2.116.800 |
764 | Cút thép không rỉ D1300mm | cái | 2.268.000 |
765 | Cút thép không rỉ D1400mm | cái | 2.419.200 |
766 | Cút thép không rỉ D1500mm | cái | 2.721.600 |
767 | Cút thép dẫn xăng dầu D57mm | cái | 50.000 |
768 | Cút thép dẫn xăng dầu D108x4mm | cái | 80.000 |
769 | Cút thép dẫn xăng dầu D159x5mm | cái | 280.000 |
770 | Cút thép dẫn xăng dầu D159x6mm | cái | 300.000 |
771 | Cút thép dẫn xăng dầu D159x12mm | cái | 420.000 |
772 | Cút thép dẫn xăng dầu D219x7mm | cái | 500.000 |
773 | Cút thép dẫn xăng dầu D219x9mm | cái | 550.000 |
774 | Cút thép dẫn xăng dầu D219x12mm | cái | 800.000 |
775 | Cút thép dẫn xăng dầu D273x7mm | cái | 600.000 |
776 | Cút thép dẫn xăng dầu D273x12mm | cái | 1.000.000 |
777 | Côn đồng D6,4mm | cái | 1.200 |
778 | Côn đồng D9,5mm | cái | 1.400 |
779 | Côn đồng D12,7mm | cái | 1.800 |
780 | Côn đồng D15,9mm | cái | 2.000 |
781 | Côn đồng D19,1mm | cái | 2.400 |
782 | Côn đồng D22,2mm | cái | 2.600 |
783 | Côn đồng D25,4mm | cái | 3.000 |
784 | Côn đồng D28,6mm | cái | 3.300 |
785 | Côn đồng D31,8mm | cái | 3.850 |
786 | Côn đồng D34,9mm | cái | 4.400 |
787 | Côn đồng D38,1mm | cái | 4.800 |
788 | Côn đồng D41,3mm | cái | 5.500 |
789 | Côn đồng D54mm | cái | 6.600 |
790 | Côn đồng D66,7mm | cái | 8.800 |
791 | Cút đồng D6,4mm | cái | 1.200 |
792 | Cút đồng D9,5mm | cái | 1.400 |
793 | Cút đồng D12,7mm | cái | 1.800 |
794 | Cút đồng D15,9mm | cái | 2.000 |
795 | Cút đồng D19,1mm | cái | 2.400 |
796 | Cút đồng D22,2mm | cái | 2.600 |
797 | Cút đồng D25,4mm | cái | 3.000 |
798 | Cút đồng D28,6mm | cái | 3.300 |
799 | Cút đồng D31,8mm | cái | 3.850 |
800 | Cút đồng D34,9mm | cái | 4.400 |
801 | Cút đồng D38,1mm | cái | 4.800 |
802 | Cút đồng D41,3mm | cái | 5.500 |
803 | Cút đồng D54mm | cái | 6.600 |
804 | Cút đồng D66,7mm | cái | 8.800 |
805 | Cáp d16 giằng máy khoan | kg | 10.000 |
806 | Cáp khoan | kg | 12.500 |
807 | Choòng khoan loại 596kg/cái | cái | 1.579.400 |
808 | Choòng khoan loại 900kg/cái | cái | 2.385.000 |
809 | Choòng khoan loại 1.400kg/cái | cái | 3.710.000 |
810 | Choòng khoan loại 1.450kg/cái | cái | 3.842.500 |
811 | Choòng khoan loại 1.520kg/cái | cái | 4.028.000 |
812 | Choòng khoan loại 1.580kg/cái | cái | 4.187.000 |
813 | Cần khoan D63,5mm | m | 200.000 |
814 | Chụp lọc sứ | cái | 55.000 |
815 | Chụp lọc nhựa | cái | 40.000 |
816 | Dây thép fi 3mm | kg | 9.524 |
817 | Dây đay | kg | 10.000 |
818 | Đinh vít | cái | 273 |
819 | Đá 1x2 | m3 | 153.380 |
820 | Đất sét chèn miệng ống | m3 | 24.000 |
821 | Đất đèn | kg | 10.909 |
822 | Đinh tán nhôm | cái | 250 |
823 | Đèn thường | bộ | 20.000 |
824 | Đèn sát trần | bộ | 72.727 |
825 | Đèn chống nổ | bộ | 85.000 |
826 | Đèn chống ẩm | bộ | 65.000 |
827 | Đèn ống 0,6m | bộ | 31.818 |
828 | Đèn ống 1,2m | bộ | 36.364 |
829 | Đèn ống 1,5m | bộ | 40.910 |
830 | Đèn chùm 3 bóng | bộ | 240.000 |
831 | Đèn chùm 5 bóng | bộ | 500.000 |
832 | Đèn chùm 10 bóng | bộ | 900.000 |
833 | Đèn chùm > 10 bóng | bộ | 1.350.000 |
834 | Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | bộ | 85.000 |
835 | Đèn đũa | bộ | 235.000 |
836 | Đèn cổ cò | bộ | 36.364 |
837 | Đèn trang trí nổi | bộ | 55.000 |
838 | Đèn trang trí âm tường | bộ | 70.000 |
839 | Dây dẫn điện đơn 1x0,3mm2 | m | 800 |
840 | Dây dẫn điện đơn 1x0,5mm2 | m | 900 |
841 | Dây dẫn điện đơn 1x0,7mm2 | m | 950 |
842 | Dây dẫn điện đơn 1x0,75mm2 | m | 1.000 |
843 | Dây dẫn điện đơn 1x0,8mm2 | m | 1.050 |
844 | Dây dẫn điện đơn 1x1mm2 | m | 1.208 |
845 | Dây dẫn điện đơn 1x1,5mm2 | m | 1.302 |
846 | Dây dẫn điện đơn 1x2mm2 | m | 1.575 |
847 | Dây dẫn điện đơn 1x2,5mm2 | m | 1.974 |
848 | Dây dẫn điện đơn 1x3mm2 | m | 2.100 |
849 | Dây dẫn điện đơn 1x4mm2 | m | 3.180 |
850 | Dây dẫn điện đơn 1x6mm2 | m | 4.490 |
851 | Dây dẫn điện đơn 1x10mm2 | m | 7.510 |
852 | Dây dẫn điện đơn 1x16mm2 | m | 11.600 |
853 | Dây dẫn điện đơn 1x25mm2 | m | 18.210 |
854 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x0,5mm2 | m | 1.150 |
855 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x0,75mm2 | m | 1.586 |
856 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x1mm2 | m | 1.920 |
857 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x1,5mm2 | m | 2.550 |
858 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x2,5mm2 | m | 3.050 |
859 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x4mm2 | m | 5.600 |
860 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 | m | 9.200 |
861 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x8mm2 | m | 12.000 |
862 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x10mm2 | m | 15.500 |
863 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x16mm2 | m | 21.500 |
864 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x25mm2 | m | 33.000 |
865 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,5mm2 | m | 1.271 |
866 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,75mm2 | m | 1.911 |
867 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x1mm2 | m | 2.573 |
868 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x1,75mm2 | m | 4.473 |
869 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x2mm2 | m | 4.578 |
870 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,5mm2 | m | 5.324 |
871 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,75mm2 | m | 5.859 |
872 | Dây dẫn điện 3 ruột 3x3mm2 | m | 6.384 |
873 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,5mm2 | m | 1.575 |
874 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,75mm2 | m | 2.363 |
875 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x1mm2 | m | 3.098 |
876 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,5mm2 | m | 4.641 |
877 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,75mm2 | m | 5.408 |
878 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x2mm2 | m | 5.460 |
879 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 | m | 6.248 |
880 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x3mm2 | m | 7.161 |
881 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x3,5mm2 | m | 8.085 |
882 | Dây đồng đk 8mm (chống sét) | kg | 35.000 |
883 | Dây thép đk 10mm (chống sét) | kg | 35.000 |
884 | Dây thép đk 12mm (chống sét) | kg | 35.000 |
885 | Đai khởi thủy D60mm | cái | 35.000 |
886 | Đai khởi thủy D80mm | cái | 47.600 |
887 | Đai khởi thủy D100mm | cái | 72.000 |
888 | Đai khởi thủy D125mm | cái | 84.000 |
889 | Đai khởi thủy D150mm | cái | 96.000 |
890 | Đai khởi thủy D200mm | cái | 132.000 |
891 | Đai khởi thủy D250mm | cái | 216.000 |
892 | Đai khởi thủy D300mm | cái | 465.000 |
893 | Đai khởi thủy D350mm | cái | 663.000 |
894 | Đai khởi thủy D400mm | cái | 818.000 |
895 | Đai khởi thủy D450mm | cái | 972.000 |
896 | Đai khởi thủy D500mm | cái | 1.080.000 |
897 | Đai khởi thủy D600mm | cái | 1.234.000 |
898 | Đai khởi thủy D700mm | cái | 1.440.000 |
899 | Đai khởi thủy D800mm | cái | 1.645.000 |
900 | Đồng hồ đo lưu lượng D50mm | cái | 3.200.000 |
901 | Đồng hồ đo lưu lượng D100mm | cái | 4.700.000 |
902 | Đồng hồ đo lưu lượng D200mm | cái | 7.000.000 |
903 | Đồng hồ đo lưu lượng D300mm | cái | 16.500.000 |
904 | Đồng hồ đo lưu lượng D400mm | cái | 31.000.000 |
905 | Đồng hồ đo lưu lượng D500mm | cái | 39.000.000 |
906 | Đồng hồ đo lưu lượng D600mm | cái | 47.000.000 |
907 | Đồng hồ đo áp lực | cái | 250.000 |
908 | Đĩa cắt | cái | 280.000 |
909 | Đĩa mài | cái | 30.000 |
910 | Đinh ghim | cái | 100 |
911 | Dây thép d = 1mm | kg | 9.524 |
912 | Đinh 7cm | kg | 9.524 |
913 | Đầu nối cần | bộ | 145.000 |
914 | Giấy dầu | m2 | 5.000 |
915 | Gạch chỉ 6,5x10,5x22 | viên | 450 |
916 | Gạch thẻ 5x10x20 | viên | 332 |
917 | Gỗ chống (công trình DD + CN) | m3 | 802.413 |
918 | Gỗ ván khuôn | m3 | 3.090.909 |
919 | Gỗ đà nẹp | m3 | 3.090.909 |
920 | Gương soi | cái | 72.727 |
921 | Giá treo khăn 3 nhánh | cái | 40.000 |
922 | Gioăng cao su D50mm | cái | 5.250 |
923 | Gioăng cao su D60mm | cái | 6.000 |
924 | Gioăng cao su D70mm | cái | 7.000 |
925 | Gioăng cao su D75mm | cái | 7.900 |
926 | Gioăng cao su D80mm | cái | 8.000 |
927 | Gioăng cao su D90mm | cái | 9.000 |
928 | Gioăng cao su D100mm | cái | 10.500 |
929 | Gioăng cao su D110mm | cái | 11.000 |
930 | Gioăng cao su D125mm | cái | 12.500 |
931 | Gioăng cao su D150mm | cái | 18.500 |
932 | Gioăng cao su D160mm | cái | 16.000 |
933 | Gioăng cao su D170mm | cái | 17.000 |
934 | Gioăng cao su D180mm | cái | 18.000 |
935 | Gioăng cao su D200mm | cái | 26.000 |
936 | Gioăng cao su D250mm | cái | 38.000 |
937 | Gioăng cao su D300mm | cái | 47.250 |
938 | Gioăng cao su D350mm | cái | 74.550 |
939 | Gioăng cao su D400mm | cái | 110.000 |
940 | Gioăng cao su D500mm | cái | 138.000 |
941 | Gioăng cao su D600mm | cái | 165.000 |
942 | Gioăng cao su D700mm | cái | 193.000 |
943 | Gioăng cao su D800mm | cái | 220.000 |
944 | Gioăng cao su D900mm | cái | 245.000 |
945 | Gioăng cao su D1000mm | cái | 275.000 |
946 | Gioăng cao su D1100mm | cái | 300.000 |
947 | Gioăng cao su D1200mm | cái | 330.000 |
948 | Gioăng cao su D1400mm | cái | 385.000 |
949 | Gioăng cao su D1500mm | cái | 415.000 |
950 | Gioăng cao su D1600mm | cái | 440.000 |
951 | Gioăng cao su D1800mm | cái | 497.000 |
952 | Gioăng cao su D2000mm | cái | 550.000 |
953 | Gioăng cao su D2200mm | cái | 605.000 |
954 | Gioăng cao su D2400mm | cái | 660.000 |
955 | Gioăng cao su D2500mm | cái | 690.000 |
956 | Gỗ bao nhóm IV laty 3x1 | m3 | 5.818.182 |
957 | Gioăng cao ống PVC D100mm | cái | 10.500 |
958 | Gioăng cao ống PVC D150mm | cái | 18.500 |
959 | Gioăng cao ống PVC D200mm | cái | 26.000 |
960 | Gioăng cao ống PVC D250mm | cái | 38.200 |
961 | Gioăng cao ống PVC D300mm | cái | 47.250 |
962 | Gioăng cao su lá 10mm | m2 | 110.000 |
963 | Gỗ hộp kê máy nhóm II | m3 | 7.818.182 |
964 | Gỗ ván nhóm IV | m3 | 5.818.182 |
965 | Hộp số quạt trần | cái | 20.000 |
966 | Hộp đựng xà bông | cái | 12.000 |
967 | Hộp đựng giấy vệ sinh | cái | 12.000 |
968 | Họng cứu hỏa đường kính 80mm | cái | 150.000 |
969 | Họng cứu hỏa đường kính 100mm | cái | 160.000 |
970 | Hộp đèn và phụ kiện loại 0,6m - 1 bóng | hộp | 25.000 |
971 | Hộp đèn và phụ kiện loại 0,6m - 2 bóng | hộp | 30.000 |
972 | Hộp đèn và phụ kiện loại 0,6m - 3 bóng | hộp | 40.000 |
973 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,2m - 1 bóng | hộp | 30.000 |
974 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,2m - 2 bóng | hộp | 40.000 |
975 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,2m - 3 bóng | hộp | 50.000 |
976 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,2m - 4 bóng | hộp | 60.000 |
977 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,5m - 1 bóng | hộp | 35.000 |
978 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,5m - 2 bóng | hộp | 40.000 |
979 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,5m - 3 bóng | hộp | 50.000 |
980 | Hộp đèn và phụ kiện loại 1,5m - 4 bóng | hộp | 60.000 |
981 | Hộp các loại kích thước ≤ 40x50mm | cái | 1.000 |
982 | Hộp các loại kích thước ≤ 40x60mm | cái | 1.100 |
983 | Hộp các loại kích thước ≤ 60x60mm | cái | 1.200 |
984 | Hộp các loại kích thước ≤ 50x80mm | cái | 1.500 |
985 | Hộp các loại kích thước ≤ 60x80mm | cái | 1.800 |
986 | Hộp các loại kích thước ≤ 100x100mm | cái | 2.000 |
987 | Hộp các loại kích thước ≤ 150x150mm | cái | 2.500 |
988 | Hộp các loại kích thước ≤ 150x200mm | cái | 2.800 |
989 | Hộp các loại kích thước ≤ 200x200mm | cái | 4.000 |
990 | Hộp các loại kích thước ≤ 250x200mm | cái | 4.500 |
991 | Hộp các loại kích thước ≤ 300x300mm | cái | 5.000 |
992 | Hộp các loại kích thước ≤ 300x400mm | cái | 5.500 |
993 | Hộp các loại kích thước ≤ 400x400mm | cái | 7.000 |
994 | Kim thu sét 0,5m | cái | 18.000 |
995 | Kim thu sét 1m | cái | 35.000 |
996 | Kim thu sét 1,5m | cái | 45.000 |
997 | Kim thu sét 2m | cái | 66.000 |
998 | Khung gỗ máy điều hòa | cái | 30.000 |
999 | Giá đỡ máy điều hòa | cái | 45.000 |
1000 | Kệ kính | cái | 81.818 |
1001 | Keo dán tôn | kg | 50.000 |
1002 | Lưỡi cưa | cái | 2.500 |
1003 | Linh kiện chống điện giật | cái | 130.000 |
1004 | Linh kiện báo cháy | bộ | 160.000 |
1005 | Lưới thép 16x16 | m2 | 15.000 |
1006 | Lưới thép 10x10 | m2 | 20.000 |
1007 | Măng sông PVC D15mm | cái | 800 |
1008 | Măng sông PVC D20mm | cái | 1.000 |
1009 | Măng sông PVC D25mm | cái | 1.200 |
1010 | Măng sông PVC D32mm | cái | 1.500 |
1011 | Măng sông PVC D40mm | cái | 1.900 |
1012 | Măng sông PVC D50mm | cái | 2.200 |
1013 | Măng sông PVC D67mm | cái | 2.500 |
1014 | Măng sông PVC D76mm | cái | 4.600 |
1015 | Măng sông PVC D89mm |