Nội dung toàn văn Công văn 3687/TM/KH-ĐT bán thanh lý máy móc thiết bị cũ đã hết khấu hao
BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3687/TM/KH-ĐT | Hà Nội, ngày 03 tháng 8 năm 2004 |
Kính gửi: | Công ty Liên doanh Dệt Tơ tằm Bảo Lộc |
Trả lời công văn số 207 VST/CV-2004 ngày 20/7/2004 của Công ty liên doanh Dệt Tơ tằm Bảo Lộc về việc thanh lý máy móc thiết bị đã hết thời hạn khấu hao, Bộ Thương mại có ý kiến như sau:
1- Đồng ý Công ty Liên doanh Dệt Tơ tằm Bảo Lộc được bán thanh lý tại Việt Nam một số máy móc thiết bị cũ đã hết thời hạn khấu hao để đổi mới công nghệ theo Biên bản của Hội đồng quản trị CTLD ngày 16/7/2004, Danh mục máy móc như phụ lục đính kèm.
2- Công ty liên doanh Dệt Tơ tằm Bảo Lộc có trách nhiệm thực hiện truy nộp thuế nhập khẩu đã được miễn và các nghĩa vụ tài chính theo quy định hiện hành có liên quan đối với việc bán thanh lý thiết bị nêu trên và phải đầu tư máy móc thiết bị mới đảm bảo không giảm vốn đầu tư.
Bộ Thương mại thông báo để Công ty liên doanh Dệt Tơ tằm Bảo Lộc biết và thực hiện./.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
DANH MỤC
MÁY MÓC THIẾT BỊ ĐỀ NGHỊ THANH LÝ
Mã | Tên máy móc thiết bị | Nhãn hiệu | Nước SX | Đặc điểm KT-KTh | SL (cái) | TG đưa vào SD | TGSD tối đa (tháng) | TG đã sử dụng (tháng) | Nguyên giá | KH luỹ kế 31/12/03 (VND) | Khấu 6 tháng 04 (VND) | |
USD | VND | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
AC001 | Máy dệt 67” khổ 1,4M | Kanazawa | JP | 360V-3F-0,74KW | 4 | 28/4/92 | 120 | 134 | 34,147.98 | 375,627,872 | 187,310,851 |
|
AC002 | Máy dệt 59” khổ 1,2M | Kanazawa | JP | 360V-3F-0,74KW | 4 | 28/4/92 | 120 | 134 | 32,62.55 | 353,788,123 | 176,420,288 |
|
AC007 | Máy đậu | Yamadatekko | JP | 200V-0,75KW | 2 | 28/4/92 | 120 | 134 | 7,868.00 | 86,548,000 | 86,548,000 |
|
AC009 | Máy mắc số 2 | không |
| 200V-0,75KW | 1 | 28/4/92 | 120 | 134 | 2,950.00 | 32,450,000 | 32,450,000 |
|
AC030 | Máy dệt 26” JQ | Hokuriku | JP | 200V-3F-0,40KW | 7 | 10/5/95 | 120 | 97 | 32,900.00 | 362,788,300 | 301,724,923 | 15,926,577 |
AC031 | Máy dệt 37” tay gai K hẹp | Miyamae | JP | 200V-3F-0,50KW | 24 | 10/5/95 | 120 | 97 | 67,200.00 | 741,014,400 | 593,262,959 | 38,543,854 |
AC033 | Máy dệt 3 thoi 56” JQ | Hokuriku | JP | 200V-3F-0,40KW | 5 | 10/5/95 | 120 | 97 | 22,500.00 | 248,017,500 | 169,678,928 | 20,459,627 |
AC040 | Máy đánh suốt ACE-10 | ACE-10 | JP | 200V-3F-0,20KW | 2 | 10/5/95 | 120 | 97 | 6,666.66 | 73,513,333 | 61,139,782 | 3,227,883 |
AC041 | Máy đánh suốt xe nước | Sakuraikoki | JP | 200V-0,40KW | 6 | 10/5/95 | 120 | 97 | 4,011.43 | 44,234,023 | 32,430,450 | 3,079,193 |
AC045 | Máy đậu 70 mối số 1 | Yamadatekko | JP | 200V-0,75KW | 1 | 10/5/95 | 120 | 97 | 3,400.00 | 37,491,800 | 31,181,300 | 1,646,217 |
AC046 | Máy đậu 140 mối số 12 | Yamadatekko | JP | 200V-0,75KW | 1 | 10/5/95 | 120 | 97 | 900.00 | 54,032,300 | 44,937,754 | 2,372,490 |
AC047 | Máy đậu 14 mối số 11 | Yamadatekko | JP | 200V-0,75KW | 1 | 10/5/95 | 120 | 97 | 62,400.00 | 9,924,300 | 8,253,874 | 435,763 |
AC051 | Máy xe nước 100 cọc | không | JP | 200V-1,5KW | 21 | 10/5/95 | 120 | 97 | 9,000.00 | 688,084,800 | 504,470,638 | 47,899,347 |
AC059 | Máy mắc 50” số 1 | Kakino | JP | 200V-2,2KW | 1 | 10/5/95 | 120 | 97 |
| 99,243,000 | 72,760,625 | 6,908,446 |
Cộng |
|
|
| 80 |
|
|
| 291,006.62 | 3,206,847,751 | 2,302,570,312 | 140,502,397 |
* Nguyên giá, trị giá khấu hao luỹ kế, giá trị còn lại: trích báo cáo quyết toán 6 tháng năm 2004
Bảo Lộc, ngày 15 tháng 7 năm 2004
Lập biểu Sầm Tố Loan | Quản đốc PX Nguyễn Văn Chung | Kế toán trưởng | Giám đốc Vũ Ngọc Văn |