Nội dung toàn văn Công văn 4459/BNN-TCCB xét nâng ngạch viên chức theo Thông tư 04/2007/TT-BNV
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4459/BNN-TCCB | Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2011 |
Kính gửi:………………………………………………………………
Căn cứ Thông tư số 04/2007/TT-BNV ngày 21/6/2007 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 116/2003/NĐ-CP ngày 10/10/2003 và Nghị định số 121/2006/NĐ-CP ngày 23/10/2006 của Chính phủ sửa đổi một số điều của Nghị định 116/2003/NĐ-CP của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp của Nhà nước;
Xét đề nghị kèm theo hồ sơ viên chức chuyển ngạch của các đơn vị;
Theo đề nghị của Hội đồng thẩm định xem xét nâng ngạch, chuyển ngạch viên chức của Bộ,
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đồng ý để Thủ trưởng đơn vị ra Quyết định nâng ngạch và chuyển xếp lương đối với viên chức của đơn vị.
(có danh sách kèm theo).
Trong quá trình thực hiện có gì vướng mắc, đơn vị báo cáo về Bộ (qua Vụ Tổ chức cán bộ) để xem xét giải quyết theo quy định./.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CHUYỂN LOẠI VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI CÁC VIÊN CHỨC
(kèm theo Công văn số 4459/BNN-TCCB ngày 01 tháng 9 năm 2011)
STT | Họ và tên | Ngạch, hệ số lương | Đề nghị bổ nhiệm ngạch, xếp lương, ngày hưởng, thời gian nâng lương | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||
Mã số ngạch | Hệ số lương | Phụ cấp VK (%) | Thời gian xét nâng lương lần sau | Mã số ngạch | Hệ số | Phụ cấp VK | Ngày bổ nhiệm ngạch, hưởng lương | |||
I | Trường Đại học lâm nghiệp | |||||||||
1 | Trần Thị Nhâm | 01.004 | 2.66 |
| 01/12/2010 | 01.003 | 2,67 |
| 01/8/2011 | 01/12/2010 |
II | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | |||||||||
1 | Nguyễn Trọng Hải | 13.096 | 2,06 |
| 01/5/2010 | 13.095 | 2,34 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
III | Trường Cao đẳng nghề công nghệ Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | |||||||||
1 | Trần Văn Thanh | 01.010 | 4,03 | 9% | 01/8/2010 | 13.095 | 4.65 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
IV | Trường Cao đẳng nghề cơ điện và XD Bắc Ninh | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Dung | 02.016 | 4,06 |
| 01/01/2011 | 01.003 | 4,32 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
V | Trường Trung cấp nghề cơ điện và chế biến Thực phẩm Hà Tây | |||||||||
1 | Trần Quang Huy | 01.011 | 3,48 | 8% | 01/10/2010 | 15.113 | 3,99 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
VI | Trường Trung học Nghiệp vụ quản lý Lương thực – Thực phẩm | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Năm | 01.004 | 3,86 |
| 01/12/2010 | 15.113 | 3,99 |
| 01/8/2011 | 01/12/2010 |
2 | Phạm Thị Tâm | 13.096 | 2,26 |
| 01/12/2010 | 15.113 | 2,34 |
| 01/8/2011 | 01/12/2010 |
3 | Phan Thị Sựa | 06.032 | 4,06 |
| 01/4/2009 | 01.003 | 4,32 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
4 | Nguyễn Thị Thắm | 01.004 | 4,06 | 6% | 01/4/2010 | 01.003 | 4,32 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
5 | Đoàn Thị Phương Lan | 01.004 | 3,06 |
| 01/4/2011 | 01.003 | 3,33 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
6 | Trần Thị Huệ | 01.004 | 3,66 |
| 01/4/2011 | 01.003 | 3,66 |
| 01/8/2011 | 01/4/2011 |
VII | Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi 3 | |||||||||
1 | Lê Văn Thiện | 06.032 | 2,66 |
| 01/01/2011 | 06.031 | 2,67 |
| 01/8/2011 | 01/01/2011 |
VIII | Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi 8 | |||||||||
1 | Lê Khắc Tuyến | 13a.095 | 3,03 |
| 01/12/2010 | 13.095 | 3,33 |
| 01/8/2011 | 01/12/2010 |
IX | Bệnh viện 331 | |||||||||
1 | Nguyễn Cộng Hòa | 16.119 | 2,66 |
| 01/11/2010 | 16.118 | 2.67 |
| 01/8/2011 | 01/11/2010 |
2 | Nguyễn Văn Đào | 01.007 | 3,63 |
| 01/12/2009 | 01.004 | 3,66 |
| 01/8/2011 | 01/12/2009 |
X | Bệnh viện khu vực chè Sông Lô | |||||||||
1 | Lê Thị Luyến | 06.032 | 4,06 |
| 01/6/2010 | 06.031 | 4,32 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
XI | Cục Trồng trọt – Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống sản phẩm cây trồng và phân bón Quốc gia | |||||||||
1 | Huỳnh Ngọc Dũng | 06.032 | 2,86 |
| 01/8/2009 | 06.031 | 3,00 |
| 01/8/2011 | 01/8/2009 |
XII | Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng Thuỷ lợi 4 | |||||||||
1 | Lê Thị Hải Lý | 06a.031 | 2,41 |
| 01/10/2008 | 06.031 | 2,67 |
| 01/8/2011 | 01/10/2008 |
XIII | Trường Cao đẳng Nông lâm Đông Bắc | |||||||||
1 | Lê Thị Thu Phương | 13.096 | 2,46 |
| 01/6/2011 | 06.031 | 2,67 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
2 | Phan Thị Hương Lâm | 15.115 | 3,45 |
| 01/01/2010 | 06.031 | 3,66 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |
XIV | Trung tâm Tin học Thống kê | |||||||||
1 | Vũ Ngọc Tuấn | 01a.003 | 2,41 |
| 01/01/2009 | 01.003 | 2,67 |
| 01/8/2011 | 01/01/2009 |
XV | Trường Cao đẳng nghề cơ điện – XD và Nông lâm Trung Bộ | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Luyện | 13.096 | 2,86 |
| 01/8/2009 | 15.113 | 3,00 |
| 01/8/2011 | 01/8/2009 |
2 | Trần Mạnh Duẩn | 13.096 | 3,06 |
| 01/01/2011 | 15.113 | 3,33 |
| 01/8/2011 | 01/08/2011 |
XVI | Trường Đại học Thủy lợi | |||||||||
1 | Lê Thị Liên | 13.096 | 2,06 |
| 01/3/2010 | 13.095 | 2,34 |
| 01/8/2011 | 01/8/2011 |