Công văn 5397/TCHQ-KTTT

Công văn số 5397/TCHQ-KTTT ngày 10/11/2004 của Tổng cục Hải quan về việc giá tính thuế hàng NK

Nội dung toàn văn Công văn 5397/TCHQ-KTTT giá tính thuế hàng NK


TỔNG CỤC HẢI QUAN
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 5397/TCHQ-KTTT
V/v giá tính thuế hàng NK

Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2004

 

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

 

Thực hiện Quyết định số 733/TCHQ/QĐ/KTTT ngày 19/7/2004 của Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh đã tiến hành tham vấn một số trường hợp lô hàng nhập khẩu có giá khai báo thấp và đã tiến hành điều chỉnh giá sau khi tham vấn.

Tổng cục thông báo kết quả tham vấn của Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh (theo biểu đính kèm công văn này) để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố tham khảo kết quả tham vấn các mặt hàng này khi tiến hành tham vấn các lô hàng nhập khẩu qua đơn vị mình. Các đơn vị cần lưu ý việc xác định trị giá tính thuế cho lô hàng nhập khẩu phải tuân thủ theo các văn bản về xác định trị giá tính thuế đã hướng dẫn, không sử dụng mức giá tại thông báo này để áp giá tính thuế.

Tổng cục thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố thực hiện.

 

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Đặng Thị Bình An

 

 

 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THAM VẤN
(Kèm theo công văn số 5397/TCHQ-KTTT ngày 10 tháng 11 năm 2004 của Tổng cục Hải quan)

Tên hàng

Xuất xứ

Giá khai báo

Giá Điều chỉnh sau tham vấn

Sữa bột béo 15% chưa pha thêm đường và chất ngọt khác

úc, Newzeland

1,365 USD/kg

1,580 USD/kg

Sữa Ensure bột 397gr/lon

Mỹ

6,84 USD/thùng

14 USD/thùng

Sữa Ensure nước 237ml/lon

Mỹ

12,7 USD/thùng

13,5 USD/thùng

Trái anh đào tươi

Mỹ

2 USD/kg

3,2 USD/kg

Nho tươi

úc

0,85 USD/kg

1,2 USD/kg

Cam tươi

úc

0,25 USD/kg

0,5 USD/kg

Mỡ cá

Na uy

600 USD/tấn

750 USD/tấn

Cá mòi sốt cà (hộp 125g/hộp; 24 hộp/carton)

Thái Lan

5,04 USD/carton

8,75 USD/carton

Bột ngũ cốc 3:1

Singapore

11,52 USD/thùng

14 USD/thùng

Cà phê hoà tan 3:1

Singapore

10,752 USD/thùng

15 USD/thùng

Chất tẩy rửa khuôn (soap)

Korea

0,05 USD/kg

0,82 USD/kg

Bình sữa em bé bằng nhựa: 12c/lố)

+ 2oz

Taiwan

2,8 USD/lố

10,967 USD/lố

+ 4oz

Taiwan

2,0 USD/lố

10,1546 USD/lố

+ Hình trái táo 50oz

Taiwan

3,2 USD/lố

14,2165 USD/lố

+ 80oz

Taiwan

2,0 USD/lố

10,5609 USD/lố

+ 90oz

Taiwan

2,5 USD/lố

10,5609 USD/lố

Băng keo PVC< 20 inch chưa in hình, chữ

Trung Quốc

0,56 USD/kg

0,64 USD/kg

Bìa hồ sơ 30 lá bằng nhựa

Korea

0,1 USD/cái

0,25 USD/cái

Màng PVC mỏng

Trung Quốc

0,061 USD/kg

1,2 USD/kg

Găng tay cao su y khoa

Taiwan

0,032 USD/đôi

0,04 USD/đôi

 

 

0,042 USD/đôi

0,05 USD/đôi

Túi vải

Chi na

0, 2 USD/cái

0,22 USD/cái

Túi sách giả da

Trung Quốc

0,55 USD/cái

1,00 USD/cái

Dây nịt giả da

Trung Quốc

0,1 USD/sợi

0,3 USD/sợi

Cặp học sinh bằng vải

Trung Quốc

0,4 USD/cái

0,72 USD/cái

Tã lót giấy trẻ sơ sinh M/L Perl-care

TaiWan

0,048 USD/cái

0,07 USD/cái

Giấy tự dính 535mmx300m

Trung Quốc

31,905 USD/cuộn

35,31 USD/cuộn

Giấy tự dính 530mmx300m

Trung Quốc

31,61 USD/cuộn

34,98 USD/cuộn

Giấy tự dính 540mmx300m

Trung Quốc

32,1938 USD/cuộn

35,64 USD/cuộn

Album

China

0,2 USD/cuốn

0,36 USD/cuốn

Vải thun 4 chiều 56 inch - 57 inch

Trung Quốc

0,25 USD/mét

0,45 USD/mét

Vải thun 4 chiều 57 inch - 58 inch

Trung Quốc

0,25 USD/mét

0,45 USD/mét

Vải voan 44/45"

India

0,4 USD/mét

0,61 USD/mét

Vải không dệt 40 inch; 25, 85g/m2

Thái Lan

0,042 USD/mét

0,059 USD/mét

Vải giả da 54 inch

Thái Lan

0,85 USD/kg

1,04 USD/kg

Vải phủ PVC 54"

Trung Quốc

0,73 USD/kg

1,04 USD/kg

Giày trẻ em

China

0,2 USD/đôi

0,4 USD/đôi

Dép giả da người lớn

China

0,3 USD/đôi

0,51 USD/đôi

Dép giả da trẻ em

China

0,2 USD/đôi

0,4 USD/đôi

Giày giả da người lớn

China

0,4 USD/đôi

2,16 USD/đôi

Giày giả da trẻ em

China

0,2 USD/đôi

0,8 USD/đôi

Giày giả da nữ

Trung Quốc

2,2 USD/đôi

3,00 USD/đôi

Giầy da nam, lớn

Trung Quốc

2,4 USD/đôi

3,3 USD/đôi

Giầy thể thao, lớn

Trung Quốc

1,6 USD/đôi

2,7 USD/đôi

Sandal da, đế cao su

Trung Quốc

1,6 USD/đôi

2 USD/đôi

Mỹ bảo hiểm xe máy TA-306

 

 

 

+ TA-306

TaiWan

1,75 USD/cái

7,1 USD/cái

+ TA-15

TaiWan

1 USD/cái

5,2 USD/cái

Gạch nung bóng men thường (Ceramic)

China

3 USD/m2

5 USD/m2

Gạch lát nền bằng bột đá ép (Granit)

China

4 USD/m2

5 USD/m2

Ly thuỷ tinh có quai 130oz- UG315

Thái Lan

0,16 USD/cái

0,30 USD/cái

Ly thuỷ tinh

Indo

1,2 USD/tá

1,81 USD/tá

Thân đầu lò bếp ga (2c/bộ)

China

0,32 USD/bộ

0,42 USD/bộ

Thân bếp ga

China

1,35 USD/bộ

1,77 USD/bộ

Mặt bếp ga bằng sắt sơn

China

0,90 USD/bộ

0,90 USD/bộ

Bộ nồi inox Soligen

China

6 USD/bộ

9,5 USD/bộ

Bếp ga đứng

+ gồm 4 bếp ga và 01 lò nướng bằng ga

+ gồm 4 bếp ga, 01 bếp điện và lò nướng bằng ga

Italy

 

Italy

 

50 USD/cái

 

70 USD/cái

171 USD/cái

 

228 USD/cái

Bếp ga âm:

 

 

 

+ Loại 02 bếp EHG 972GK

Malaysia

22 USD/cái

60 USD/cái

+ Loại 03 bếp EHG 973GK

Malaysia

35 USD/cái

71 USD/cái

+ Loại 02 bếp EHG 772X

Malaysia

20 USD/cái

60 USD/cái

+ Loại 02 bếp gia và 01 bếp điện 781X

Malaysia

45 USD/cái

76 USD/cái

Nồi cơm ga MD-50 10 lít

TaiWan

44 USD/cái

50 USD/cái

Bếp ga đôi

Malaysia

17 USD/cái

19 USD/cái

 

 

19 USD/cái

22 USD/cái

Nồi áp suất Inox 6 lít

Hàn Quốc

5,00 USD/cái

10,00 USD/cái

Sên tải xe gắn máy

Nhật

1,50 USD/sợi

1,68 USD/sợi

Bếp ga âm - 972 GK: 2 bếp ga

- 973 GK: 3 bếp

úc + Maylaysia

22 USD/cái

35 USD/cái

60 USD/cái

71 USD/cái

Bếp ga đôi

Saxana

Sogo

 

Maylaysia

 

17 USD/bộ

19 USD/bộ

 

19 USD/bộ

22 USD/bộ

Cắt móng tay # 211C (lớn)

Cắt móng tay # 602 (trung)

Cắt móng tay # P305 (Hộp)

Hàn Quốc

0,29 USD/cái

0,28 USD/cái

0,37 USD/cái

0,37 USD/cái

0,33 USD/cái

0,42 USD/cái

Dụng cụ bấm kim số 10

Trung Quốc

0,08 USD/cái

0,14 USD/cái

Dụng cụ bấm kim số 12

Trung Quốc

0,08 USD/cái

0,18 USD/cái

Lưỡi dao cạo râu

ấn độ

16, 25 USD/carton

92,7 USD/carton

Hộp đựng bút bằng sắt

China

0,02 USD/cái

0,05 USD/cái

Kẹp giấy

- 15mm

-19 mm

-25 mm

-32 mm

- 41 mm

-51 mm

Trung Quốc

 

0,03 USD/hộp

0,035 USD/hộp

0,06 USD/hộp

0,09 USD/hộp

0,17 USD/hộp

0,24 USD/hộp

 

0,084 USD/hộp

0,11 USD/hộp

0,15 USD/hộp

0,20 USD/hộp

0,28 USD/hộp

0,34 USD/hộp

Màn hình vi tính cũ 17"

Hồng Kông

7 USD/cái

13.87 USD/cái

Cân sức khoẻ Microlife

Chi na

1,5 USD/cái

2,5 USD/cái

Quạt tạo độ ẩm Nishimen NSC 333

Trung Quốc

14,00 USD/cái

20,00 USD/cái

Quạt hơi nước Legend LA-02

Trung Quốc

14,00 USD/cái

15,60 USD/cái

Tủ lạnh Sharp 2 cửa 190 lít

Thái Lan

132,00 USD/cái

221,71 USD/cái

Tủ lạnh Mitsubishi 2 cửa 200 lít MR-F 23 PW

Thái Lan

96,00 USD/cái

184,12 USD/cái

Máy lạnh Mitsubishi

- 2,638 KW

- 3,5KW

 

Thái Lan

 

184,00 USD/bộ

239,40 USD/bộ

 

208,80 USD/bộ

277,80 USD/bộ

Van đường ống nước bằng nhựa 3/4"; 1,05

TaiWan

0,4 USD/cái

0,54 USD/cái

Van đường ống nước bằng nhựa 6"; 152

TaiWan

2 USD/cái

13,5 USD/cái

Lò nướng điện EOT 300 - 1200W

China

7 USD/cái

12 USD/cái

Lò nướng điện EBG 100 - 2000W

China

7 USD/cái

13 USD/cái

Nồi cơm điện có nắp liền ủ, chống dính hiệu Panasonic

Thái Lan

16 USD/cái

18 USD/cái

Nồi cơm điện có nắp liền ủ, chống dính hiệu SHARP (1,6 lít)

Thái Lan

16 USD/cái

19 USD/cái

Nồi cơm điện cơ Hitachi RZM-18FS

Thái Lan

22,00 USD/cái

30,4305 USD/cái

Dyanomo phát điện 1 pha:

+ ST-2; 2,2 KW

+ ST-3; 3 KW

+ ST-5; 5 KW

+ ST-5; 7 KW

Trung quốc

 

28,30 USD/cái

37,70 USD/cái

75,30 USD/cái

75,30 USD/cái

 

29,00 USD/cái

39,00 USD/cái

77,00 USD/cái

77,00 USD/cái

Màn hình Tivi Plasma 42"

Korea

830 USD/cái

1837 USD/cái

Máy ảnh KTS FUJI

- Model Finepix A205S

- Model Finepix  F410

- Model Finepix A310

- Model Finepix S5000

- Model Finepix A210

- Model Finepix F420

- Model Finepix Q1

- Model Finepix S7000

 

Singapore

 

40 USD/bộ

102 USD/bộ

66 USD/bộ

110 USD/bộ

56 USD/bộ

90 USD/bộ

27,8 USD/bộ

172 USD/bộ

 

86 USD/bộ

187 USD/bộ

145 USD/bộ

210 USD/bộ

119 USD/bộ

195 USD/bộ

59 USD/bộ

325 USD/bộ

Giảm sóc xe máy loại tay ga (3c/bộ)

China

3,5USD/bộ

5,1USD/bộ

Xe tải:

+ Trọng tải từ 8,5 tấn, 1995, cũ, Granto

+ Trọng tải 11 tấn, 1992, cũ, Daewoo

+ Trọng tải từ 11 tấn, 1992, cũ, Huyndai

+ Trọng tải 16 tấn, 1993, cũ, Asia

 

Hàn Quốc

 

9600 USD/cái

9800 USD/cái

9800 USD/cái

14000 USD/cái

 

9700 USD/cái

10500 USD/cái

11500 USD/cái

15000 USD/cái

Xe tải 1,4 T, cũ, Kia, Frontier, SX 1999

Hàn Quốc

2800 USD/cái

3430 USD/cái

Xe tải 8T, cũ, Deawoo, SX 1990, 1991

Hàn Quốc

7900 USD/cái

8025 USD/cái

Xe tải đông lạnh 0,85T, Huyndai, Poster, 2000, cũ

Xe tải 1 tấn, cũ, Huynhdai, Libera SX2001

Hàn Quốc

3890 USD/cái


3140 USD/cái

4851 USD/cái


3430 USD/cái

Xe tải 9 tấn, cũ HINO, sản xuất 1993

Đài Loan

10900 USD/cái

12550 USD/cái

Xe tải 8 tấn, cũ Deawoo, sản xuất 1993

Hàn Quốc

6800 USD/cái

8500 USD/cái

Xe tải 1,4 Tấn KiaFrontier, 2000

Korea

2750 USD/cái

3430 USD/cái

Xe tải 5 tấn KiaRhino, 1995

Korea

4710 USD/cái

5670 USD/cái

Xe tải 5 tấn Huyndai, 1994

Korea

4710 USD/cái

5900 USD/cái

Xe tải 1,25 Tấn Hyundai Porter, 1999

Korea

2750 USD/cái

3430 USD/cái

Xe đẩy trẻ em model 388+318+996+998

 

6,4 USD/cái

8,67 USD/cái

Ghế ngồi trẻ em YS-99

 

1,5 USD/cái

 

Bàn chải đánh răng người lớn

TaiWan

0,01 USD/cái

0,142 USD/cái

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Công văn 5397/TCHQ-KTTT

Loại văn bảnCông văn
Số hiệu5397/TCHQ-KTTT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành10/11/2004
Ngày hiệu lực10/11/2004
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Thương mại, Giao thông - Vận tải, Xuất nhập khẩu
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật17 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Công văn 5397/TCHQ-KTTT

Lược đồ Công văn 5397/TCHQ-KTTT giá tính thuế hàng NK


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản đính chính

            Văn bản bị thay thế

              Văn bản hiện thời

              Công văn 5397/TCHQ-KTTT giá tính thuế hàng NK
              Loại văn bảnCông văn
              Số hiệu5397/TCHQ-KTTT
              Cơ quan ban hànhTổng cục Hải quan
              Người kýĐặng Thị Bình An
              Ngày ban hành10/11/2004
              Ngày hiệu lực10/11/2004
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Thương mại, Giao thông - Vận tải, Xuất nhập khẩu
              Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
              Cập nhật17 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản được căn cứ

                        Văn bản hợp nhất

                          Văn bản gốc Công văn 5397/TCHQ-KTTT giá tính thuế hàng NK

                          Lịch sử hiệu lực Công văn 5397/TCHQ-KTTT giá tính thuế hàng NK

                          • 10/11/2004

                            Văn bản được ban hành

                            Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                          • 10/11/2004

                            Văn bản có hiệu lực

                            Trạng thái: Có hiệu lực