Nội dung toàn văn Công văn 5441/CV-KHCN xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất và tỷ lệ nội địa hoá
BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5441/CV-KHCN | Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty SANYO HA ASEAN (Khu Công nghiệp Biên Hoà II tỉnh Đồng Nai)
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐN);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số SHV/0826-01 ngày 26 tháng 8 năm 2004 và SHA/1008-01 ngày 08 tháng 10 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm ghi tại mục 2 dưới đây.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho từng sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỉ lệ NĐH đăng ký).
2.1. Máy giặt Sanyo hiệu ASW-85S1T. Tỷ lệ NĐH: 71,70%;
| TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
GIẢI TRÌNH
TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ
(Kèm theo công văn số 5441/CV-KHCN ngày 19 tháng 10 năm 2004)
Tên sản phẩm: Máy giặt Sanyo hiệu: ASW-85S1T, Mã số: 84501110 (theo Biểu thuế nhập khẩu)
Giá trị nhập khẩu CIF của sản phẩm nguyên chiếc Z (USD): 171.00
Nguồn tính Z: Giá bán – chi phí khuyến mãi, hoa hồng
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I(USD): 47.65
Tỷ lệ NĐH N (%) = (1-I/Z) x 100% = (1-47,65/168,37) x 100% = 71,70%
1. Phần Giá trị nhập khẩu (cho một đơn vị sản phẩm máy giặt ASW-85S1T)
1 | BEARING | Ổ bi | Cái | 1 | 2.4698 | 2.4698 | 1.4669% | KOYO HABAI CO | Japan |
2 | BEARING COVER | Nắp ổ bi | Cái | 1 | 0.0221 | 0.0221 | 0.0131% | OMINISUKO CO., | Japan |
3 | BRAKE BAND ASS’Y | Bộ đai thắng | Bộ | 1 | 1.3497 | 1.3497 | 0.8016% | SANYO (A KIT) | Japan |
4 | BRAKE LEVER SHAFT | Trục cần thắng | Cái | 1 | 0.0889 | 0.0889 | 0.0528% | OKASO CO., | Japan |
5 | BRAKE WHEEL ASS’Y | Bộ bánh thắng | Cái | 1 | 2.2611 | 2.2611 | 1.3429% | KONDO SEIKO CO., | Japan |
6 | BRAKE WHEEL SCREW ASS’Y | Bu-lông bánh thắng | Cái | 1 | 0.0318 | 0.0318 | 0.0189% | OKASO CO., | Japan |
7 | BUZZER | Chuông báo | Cái | 1 | 0.2556 | 0.2556 | 0.1518% | SANYO (A KIT) | Japan |
8 | CAPACITIOR ASS’Y | Bộ tụ điện | Bộ | 1 | 1.3846 | 1.3846 | 0.8224% | ANNAKA CO., | Japan |
9 | CERAMIC CAPACITOR | Tụ điện sứ | Cái | 5 | 0.0169 | 0.0845 | 0.0502% | SANYO (A KIT) | Japan |
10 | CERAMIC CAPACITOR | Tụ điện sứ | Cái | 2 | 0.0204 | 0.0407 | 0.0242% | SANYO (A KIT) | Japan |
11 | CERAMIC CAPACITOR | Tụ điện sứ | Cái | 4 | 0.0164 | 0.0654 | 0.0388% | SANYO (A KIT) | Japan |
12 | CERAMIC RESONATOR | Tụ điện trở | Cái | 1 | 0.0723 | 0.0723 | 0.0429% | SANYO (A KIT) | Japan |
13 | CERAMIC CAPACITOR | Tụ điện sứ | Cái | 8 | 0.0115 | 0.0916 | 0.0544% | SANYO (A KIT) | Japan |
14 | CLUTCH SPRING | Lò xo khớp ly hợp | Cái | 1 | 0.2526 | 0.2526 | 0.1500% | TOKAI SPRING CO., | Japan |
15 | CLUTCH WHEEL | Bánh răng ly hợp | Cái | 1 | 0.2086 | 0.2086 | 0.1239% | IZAWA METAL CO., | Japan |
16 | COMPRESSED CONN | Nút nối dây cách điện | Cái | 1 | 0.0287 | 0.0287 | 0.0170% | MEISEI CO., | Singapore |
17 | COMPRESSED CONN | Nút nối dây cách điện | Cái | 4 | 0.0140 | 0.0559 | 0.0332% | MEISEI CO., | Singapore |
18 | CORD STAY | Đầu giữ dây điện | Cái | 1 | 0.0262 | 0.0262 | 0.0156% | OTOJIMA CO., | Japan |
19 | SRYSTAL | Bộ giao động thạch anh | Cái | 1 | 0.1094 | 0.1094 | 0.0650% | SANYO (A kIT) | Japan |
20 | CUSHION | Miếng đệm | Cái | 1 | 0.0215 | 0.0215 | 0.0128% | KONSEI COMPAN | Japan |
21 | DIODE GMA01-BT | Đi ốt | Cái | 7 | 0.0112 | 0.0782 | 0.0464% | SANYO (A KIT) | Japan |
22 | DRAIN HOSE ASS’Y | Cụm ống xả | Bộ | 1 | 0.4651 | 0.4651 | 0.2762% | TIGERS MALAYSIA | Malaysia |
23 | FEED HOSE ASS’Y | Bộ ống dẫn nước vào | Cái | 1 | 0.6500 | 0.6500 | 0.3861% | TIGERS MALAYSIA | Malaysia |
24 | FEED HOSE ASS’Y | Bộ ống dẫn nước vào | Cái | 1 | 1.6803 | 1.6803 | 0.9980% | DAITEC CO., | Korea |
25 | FIXING RING | Vòng nối chặn | Cái | 1 | 0.0159 | 0.0159 | 0.0094% | DENSHO CO., | Japan |
26 | GEAR ASS’Y | Bộ bánh răng | Cái | 1 | 1.2774 | 1.2774 | 0.7587% | KAWASAKI SEIKO | Japan |
27 | IC | IC | Cái | 1 | 1.0730 | 1.0730 | 0.6373% | SANYO (A KIT) | Japan |
28 | IC | IC | Cái | 1 | 0.1300 | 0.1300 | 0.0772% | SANYO (A KIT) | Japan |
29 | INNER TUB SHAFT ASS’Y | Đầu trục nối trong | Cái | 1 | 2.6639 | 2.6639 | 1.5822% | KONDO SEIKO CO., | Japan |
30 | LEAD STAY | Bộ phận giữ, buộc | Cái | 1 | 0.0256 | 0.0256 | 0.0152% | MEISEI CO., | Singapore |
31 | LED | Đèn led | Cái | 16 | 0.0857 | 1.3704 | 0.8139% | SANYO (A kIT) | Japan |
32 | LINT FILTER ASS’Y | Bộ lọc sợi vải | Bộ | 1 | 0.3181 | 0.3181 | 0.1889% | TOYOBO CO., LTD | Japan |
33 | MAGNETIC COIL *A | Van điện từ (xả) | Cái | 1 | 3.6331 | 3.6331 | 2.1578% | HK NAKAGAWA CO., | Hongkong |
34 | MAGNETIC VALVE | Van điện từ | Cái | 1 | 2.0114 | 2.0114 | 1.1946% | TECHNO EXCEL | Japan |
35 | MEMBRANE PLATE | Tấm dán trên bảng điều khiển | Cái | 1 | 1.5100 | 1.5100 | 0.8968% | SANWA SCREEN | Malaysia |
36 | MOTOR COMP. | Cụm động cơ điện | Bộ | 1 | 10.3700 | 10.3700 | 6.1591% | KES | Singapore |
37 | OIL CAP COMP | Nắp phớt | Cái | 1 | 3.2006 | 3.2006 | 1.9009% | KONDO SEIKO CO., | Japan |
38 | OIL SEAL | Vòng phớt | Cái | 1 | 0.2105 | 0.2105 | 0.1250% | NOK COMPANY | Japan |
39 | OIL SEAL *G | Vòng phớt | Cái | 1 | 0.6736 | 0.6736 | 0.4001% | NOK COMPANY | Japan |
40 | PULSATOR BOSS | Bạc lót mâm giặt | Cái | 1 | 0.3500 | 0.3500 | 0.2079% | KVC | Japan |
41 | PULSATOR SCREW | Vít mâm giặt | Cái | 1 | 0.0552 | 0.0552 | 0.0328% | MARUEMY CO., | Japan |
42 | PULSATOR SCREW WASHER | Vòng đệm vít mâm giặt | Cái | 1 | 0.0229 | 0.0229 | 0.0136% | OKASO CO., | Japan |
43 | PULSATOR SHAFT | Trục mâm giặt | Cái | 1 | 0.8981 | 0.8981 | 0.5334% | KOBAYASHI SANG | Japan |
44 | RELAY | Rờ le | Cái | 1 | 0.2739 | 0.2739 | 0.1627% | SANYO (A KIT) | Japan |
45 | RESPONSE SWITCH | Công tắc hành trình | Cái | 1 | 2.1049 | 2.1049 | 1.2502% | TECHNO EXCEL CO., | Japan |
46 | RUBBER DAMPER | Đệm cao su | Cái | 3 | 0.1840 | 0.5520 | 0.3278% | HOINAK CO., | Hongkong |
47 | RUBBER DAMPER | Đệm cao su | Cái | 3 | 0.0973 | 0.2918 | 0.1733% | KONSEI COMPANY | Japan |
48 | RUBBER DAMPER | Đệm cao su | Cái | 1 | 0.1840 | 0.1840 | 0.1093% | HOINAK CO., | Hongkong |
49 | RUBBER DAMPER | Đệm cao su | Cái | 1 | 0.0973 | 0.0973 | 0.0578% | KONSEI COMPANY | Japan |
50 | SCR PAN 4X6 | Vít | Cái | 1 | 0.0098 | 0.0098 | 0.0058% | OKASO CO., | Japan |
51 | SCR TPG TRS 4 X10 | Vít | Cái | 1 | 0.0055 | 0.0055 | 0.0033% | OKASO CO., | Japan |
52 | SCR TPG TRS 5 X22 | Vít | Cái | 6 | 0.0141 | 0.0845 | 0.0502% | OKASO CO., | Japan |
53 | SCR TPG TRS 5 X22 | Vít | Cái | 8 | 0.0251 | 0.2005 | 0.1191% | OKASO CO., | Japan |
54 | SCR TPG TRS 6 X20 | Vít | Cái | 3 | 0.0196 | 0.0589 | 0.0350% | OKASO CO., | Japan |
55 | SCREW ASS’Y | Bộ ốc vít | Bộ | 1 | 0.0376 | 0.0376 | 0.0223% | OKASO CO., | Japan |
56 | SCREW CAP | Nắp vít chân đế | Cái | 2 | 0.0322 | 0.0644 | 0.0382% | SANWA SCREEN | Maylaysia |
57 | SELECT SWITCH | Công tác chọn | Cái | 7 | 0.0992 | 0.6943 | 0.4124% | SANYO (A KIT) | Japan |
58 | SPECIAL RIVET | Đinh tán đặc biệt | Cái | 20 | 0.0077 | 0.1544 | 0.0917% | FUKUI CO., | Japan |
59 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 4 | 0.0683 | 0.2732 | 0.1623% | OKASO CO., | Japan |
60 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 2 | 0.0139 | 0.0278 | 0.0165% | OKASO CO., | Japan |
61 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 2 | 0.0233 | 0.0465 | 0.0276% | OKASO CO., | Japan |
62 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 1 | 0.0064 | 0.0064 | 0.0038% | OKASO CO., | Japan |
63 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 4 | 0.0215 | 0.0861 | 0.0511% | OKASO CO., | Japan |
64 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 4 | 0.0139 | 0.0556 | 0.0330% | OKASO CO., | Japan |
65 | SWITCH | Công tắc | Cái | 1 | 0.4000 | 0.4000 | 0.2376% | NAKAGAWA CO., | Japan |
66 | TRANSISTOR | Transistor | Cái | 1 | 0.1323 | 0.1323 | 0.0786% | SANYO (A KIT) | Japan |
67 | VALVE BELLOWS | ống nhún van | Cái | 1 | 0.1993 | 0.1993 | 0.1184% | KUOKOKU COMPA | Japan |
| Total | Tổng cộng |
|
|
| 47,65 | 28.30% |
|
|
2. Phần giá trị do trong nước sản xuất (cho một đơn vị sản phẩm máy giặt ASW-85S1T)
1 | ADJUSTOR | Chân vít điều chỉnh | Cái | 1 | 0.1537 | 0.1537 | 0.0913% | RUTHIMEX | VN |
2 | ADJUSTOR CAP | Nắp chân vít điều chỉnh | Cái | 1 | 0.0611 | 0.0611 | 0.0363% | ASTI CO., | VN |
3 | ADJUSTOR SCREW | Vít của chân vít điều chỉnh | Cái | 1 | 0.0747 | 0.0747 | 0.0444% | ASTI CO., | VN |
4 | AIR TAP HOSE | ống đo áp lực nước | Cái | 1 | 0.2424 | 0.2424 | 0.1440% | SHA | VN |
5 | AIR TAP HOSE | ống đo áp lực nước | CM | 91 | 0.0011 | 0.0983 | 0.0584% | GLOBAL FAB. CO | VN |
6 | BACK COVER | Tấm che sau | Cái | 1 | 2.8554 | 2.8554 | 1.6959% | SHA | VN |
7 | BACK PLATE *C | Nắp che phía sau | Cái | 1 | 1.5410 | 1.5410 | 0.9152% | SHA | VN |
8 | BALANCE WEIGHT ASS’Y | Vành cân bằng | Cái | 1 | 4.7286 | 4.7286 | 2.8085% | SHA | VN |
9 | BEARING | Ổ bi | Cái | 1 | 0.7247 | 0.7247 | 0.4304% | TRIEN HUNG CO., | VN |
10 | BEARING CASE | Thân ổ trục | Cái | 1 | 0.8357 | 0.8357 | 0.4963% | VPIC | VN |
11 | BODY CUSHION BED | Mốp đóng thùng phía dưới đáy | Cái | 1 | 0.8007 | 0.8007 | 0.4756% | INSULPACK CO., | VN |
12 | BODY STICKER/VIET | Nhãn dán trên thùng | Cái | 1 | 0.3081 | 0.3081 | 0.1830% | NXB GTVT | VN |
13 | BOLT HEX C-SCT 6X8 | Bu lông (cụm ổ bi) | Cái | 1 | 0.0111 | 0.0111 | 0.0066% | LAM VIEN | VN |
14 | BOLT HEX C-SCT 8X14 | Bu lông (cụm ổ bi) | Cái | 4 | 0.0164 | 0.0656 | 0.390% | LAM VIEN | VN |
15 | BOTTOM COVER | Tấm che đáy | Cái | 1 | 0.3986 | 0.3986 | 0.2367% | SHA | VN |
16 | BRAKE LEVER | Cần thắng | Cái | 1 | 0.0245 | 0.0245 | 0.0146% | HIROTA VIETNAM | VN |
17 | BRAKE LEVER SHAFT | Trục cần thắng | Cái | 1 | 0.0175 | 0.0175 | 0.0104% | LAM VIEN | VN |
18 | BRAKE SPRING | Lò xo thắng | Cái | 1 | 0.0419 | 0.0419 | 0.0249% | CHE YE CO., LTD | VN |
19 | BRAKE SPRING | Lò xo thắng | Cái | 1 | 0.0273 | 0.0273 | 0.0162% | CHE YE CO., LTD | VN |
20 | CIRCULATE HOSE | ống hồi chuyển | Cái | 1 | 0.1735 | 0.1735 | 0.1030% | SHOWPLA | VN |
21 | CLAW CLUTCH | Con cóc bánh răng ly hợp | Cái | 1 | 0.0418 | 0.0418 | 0.0248% | ASTIO CO., | VN |
22 | CLUTCH LEVER | Đòn ly hợp (trong cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0637 | 0.0637 | 0.0378% | ASTIO CO., | VN |
23 | CONN.COVER | Túi bọc các núi nối dây điện | Cái | 1 | 0.0019 | 0.0019 | 0.0011% | MARKET | VN |
24 | CONN.COVER | Túi bọc các nút nối dây điện | Cái | 1 | 0.0019 | 0.0019 | 0.0011% | MARKET | VN |
25 | CONNECTION WIRE | Bộ phận dùng để nối kéo lò xo | Cái | 1 | 0.0493 | 0.0493 | 0.0293% | ASTIO CO., | VN |
26 | CONTROL PLATE | Hộp chứa bảng điều khiển | Cái | 1 | 0.3411 | 0.3411 | 0.2026% | SHOWPLA | VN |
27 | CORD ASS’Y/S2 | Dây điện nguồn có phích cắm | Cái | 1 | 0.3427 | 0.3427 | 0.2035% | BAO LOI CO., | VN |
28 | CORRUGATE BASE | Miếng cartons (đóng thùng) | Cái | 1 | 0.1076 | 0.1076 | 0.0639% | ALCAMAX CO., | VN |
29 | CORRUGATE BOX COMP | Thùng cartons | Cái | 1 | 1.2648 | 1.2648 | 0.7512% | ALCAMAX CO., | VN |
30 | CUSHION | Miếng đệm (dán trên khung) | Cái | 3 | 0.1086 | 0.3259 | 0.1936% | GLOBAL FAB. CO | VN |
31 | CUSHION | Miếng đệm (dán trên khung) | Cái | 1 | 0.1055 | 0.1055 | 0.0627% | GLOBAL FAB. CO | VN |
32 | CUSHION | Miếng đệm (dán trên khung) | Cái | 3 | 0.0732 | 0.2196 | 0.1304% | RUTHIMEX | VN |
33 | DRAIN CAP | Nắp đậy lỗ xả nước | Cái | 1 | 0.0419 | 0.0419 | 0.0249% | ASTI CO., | VN |
34 | DRAIN PIPE | Nắp đậy ngõ xả (thùng ngoài) | Cái | 1 | 0.0193 | 0.0193 | 0.0115% | ASTI CO., | VN |
35 | FEED HOSE | ống cấp nước | Cái | 1 | 0.0501 | 0.0501 | 0.0298% | SHOWPLA | VN |
36 | FELT | Đệm cao su trong thanh giảm cha | Cái | 6 | 0.0121 | 0.0724 | 0.0430% | GLOBAL FAB. CO | VN |
37 | FELT | Đệm cao su trong thanh giảm cha | Cái | 2 | 0.0121 | 0.0241 | 0.0143% | GLOBAL FAB. CO | VN |
38 | FRAME | Khung máy | Cái | 1 | 11.9825 | 11.9825 | 7.1168% | SHA | VN |
39 | FRAME HANDLE | Tay cầm khung | Cái | 2 | 0.0543 | 0.1085 | 0.0644% | ASTI CO., | VN |
40 | GEAR | Bánh răng | Cái | 1 | 0.2192 | 0.2192 | 0.1302% | CATHACO., LTD | VN |
41 | HINGE ARM | Bản lề tay nắm | Cái | 1 | 0.0384 | 0.0384 | 0.0228% | ASTI CO., | VN |
42 | HINGE SHAFT | Trục bản lề | Cái | 2 | 0.0294 | 0.0587 | 0.0349% | CATHACO., LTD | VN |
43 | HINGE SPRING | Lò xo bản lề | Cái | 1 | 0.0508 | 0.0508 | 0.0302% | CHE YE CO., LTD | VN |
44 | HOSE BAND | Vịng kẹp ống | Cái | 1 | 0.0109 | 0.0109 | 0.0065% | CHE YE CO., LTD | VN |
45 | HOSE BAND | Vịng kẹp ống | Cái | 1 | 0.0273 | 0.0273 | 0.0162% | CHE YE CO., LTD | VN |
46 | HOSE BAND | Vịng kẹp ống | Cái | 1 | 0.0432 | 0.0432 | 0.0257% | CHE YE CO., LTD | VN |
47 | HOSE BAND | Vịng kẹp ống | Cái | 1 | 0.0120 | 0.0120 | 0.0071% | CHE YE CO., LTD | VN |
48 | INST. MANUAL/VIET | Sách hướng dẫn sử dụng | Cái | 1 | 0.1488 | 0.1488 | 0.0884% | TIEN THANG CO., | VN |
49 | INSU.PLATE | Đệm cách điện mô tơ | Cái | 2 | 0.0250 | 0.0499 | 0.0296% | ASTIO CO., | VN |
50 | INSULATOR PLATE | Đệm cách điện mô tơ | Cái | 2 | 0.0498 | 0.0996 | 0.0592% | ASTIO CO., | VN |
51 | LEAD STAY | Bộ phận giữ buộc | Cái | 3 | 0.0031 | 0.0093 | 0.0055% | BAO LOI CO., | VN |
52 | LEAD WIRE ASS’Y/L2800 | Dây điện bơm | Cái | 1 | 0.2297 | 0.2297 | 0.1364% | ASTI CO. | VN |
53 | LEAD WIRE ASS’Y/L610 | Dây điện bơm | Cái | 1 | 0.1157 | 0.1157 | 0.0687% | ASTI CO., | VN |
54 | LEG | Chân máy gặt | Cái | 1 | 8.6568 | 8.6568 | 5.1415% | SHA | VN |
55 | LID HANDLE -E | Tay nắm | Cái | 1 | 0.0968 | 0.0968 | 0.0575% | SHOWPLA | VN |
56 | LID SPRING | Lò xo nắp | Cái | 1 | 0.0104 | 0.0104 | 0.0062% | CHE YE CO., LTD | VN |
57 | MOTOR ANGLE HOLDER | Bộ bảo vệ motor | Cái | 1 | 1.9845 | 1.9845 | 1.1787% | SHA | VN |
58 | MOTOR BASE | Để động cơ | Cái | 1 | 1.3220 | 1.3220 | 0.7852% | VPIC | VN |
59 | MOTOR PULLEY | Pu li động cơ | Cái | 1 | 0.8494 | 0.8484 | 0.5045% | VPDC | VN |
60 | NAME PLATE | Nhãn dán (phía sau mâm giặt) | Cái | 1 | 0.0419 | 0.0419 | 0.0249% | DOFYCO LTD., | VN |
61 | NOTICE LABEL | Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) | Cái | 1 | 0.0032 | 0.0032 | 0.019% | D.A.P COMPANY | VN |
62 | NOTICE LABEL | Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) | Cái | 1 | 0.0098 | 0.0098 | 0.0058% | TIEN THANG CO., | VN |
63 | NOTICE LABEL | Nhãn chú ý (trong sách hướng dẫn) | Cái | 1 | 0.0786 | 0.0786 | 0.0467% | TIEN THANG CO., | VN |
64 | NOTICE LABEL/VIET | Nhãn chú ý (nắp máy giặt) | Cái | 1 | 0.0186 | 0.0186 | 0.0110% | D.A.P COMPANY | VN |
65 | NUT HEX 8 | Đai ốc 8 (cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0057 | 0.0057 | 0.0034% | USG CO., | VN |
66 | NUT HEX+FLG W/SRT 8 | Đai ốc 8 (cho cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0139 | 0.0139 | 0.0083% | LAM VIEN | VN |
67 | OUTER TUB COVER | Vịnh nắp thùng ngồi | Cái | 1 | 1.3232 | 1.3232 | 0.7859% | SHA | VN |
68 | OUTER TUB DRUM | Thùng ngoài | Cái | 1 | 5.3234 | 5.3234 | 3.1617% | SHA | VN |
69 | OVERFLOW HOSE | ống xả tràn | Cái | 1 | 0.2061 | 0.2061 | 0.1224% | SHOWPLA | VN |
70 | P.C.B COMP | Mạch in | Cái | 1 | 15.4754 | 15.4754 | 9.1913% | ASTI CO., | VN |
71 | PANEL PROTECTOR | Bộ phận bảo vệ pano | Cái | 1 | 0.1962 | 0.1962 | 0.1165% | INSULPACK CO., | VN |
72 | PARTS BAG (365 X 365) | Túi đựng phụ tùng 365x365 | Cái | 1 | 0.0126 | 0.0126 | 0.0075% | MARKET | VN |
73 | POLYETHYLENE COVER | Bao nylon phủ máy | Cái | 1 | 0.0843 | 0.0843 | 0.0501% | CTY NAM PHAT | VN |
74 | POLYPROPYLENE BAND | Dây nhựa PP | CM | 660 | 0.0001 | 0.0533 | 0.0317% | CTY NAM PHAT | VN |
75 | POUR INLET | Ngõ cấp nước | Cái | 1 | 0.0977 | 0.0977 | 0.0580% | SHOWPLA | VN |
76 | PULSATOR | Puli mâm giặt | Cái | 1 | 0.5496 | 0.5496 | 0.3264% | SHOWPLA | VN |
77 | PULSATOR BOSS | Bạc lót mâm giặt | Cái | 1 | 0.3500 | 0.3500 | 0.2079% | KVC | VN |
78 | PULSATOR PULLEY | Puli mâm giặt | Cái | 2 | 0.2727 | 0.5454 | 0.3239% | SHA | VN |
79 | PULSATOR WASHER | Vòng đệm mâm giặt | Cái | 1 | 0.0210 | 0.0210 | 0.0125% | VPIC | VN |
81 | SAFETY LEVER | Cần an toàn (cho cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.1803 | 0.1803 | 0.1071% | CATHACO., LTD | VN |
82 | SAFETY LEVER SPRING | Lò xo an toàn (cho cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0104 | 0.0104 | 0.0062% | CHE YE CO., LTD | VN |
83 | SCR TPG TRS 4X12 | Vít 4 x 10 (thông dụng) | Cái | 2 | 0.0032 | 0.0064 | 0.0038% | USG CO., | VN |
84 | SCR TPG TRS 4X12 | Vít 4 x 12 (thông dụng) | Cái | 1 | 0.0034 | 0.0034 | 0.0020% | USG CO., | VN |
85 | SCR TPG TRS 4X12 | Vít 4 x 12 (thông dụng) | Cái | 1 | 0.0034 | 0.0034 | 0.0020% | USG CO., | VN |
86 | SCR TPG TRS 4X12 | Vít 4 x 12 (thông dụng) | Cái | 4 | 0.0034 | 0.0137 | 0.0091% | USG CO., | VN |
87 | SCR TPG TRS 4X12 | Vít 4 x 12 (thông dụng) | Cái | 5 | 0.0034 | 0.0172 | 0.0102% | USG CO., | VN |
88 | SCR TPG TRS 4X14 | Vít 4 x 14 (thông dụng) | Cái | 4 | 0.0038 | 0.0150 | 0.0089% | USG CO., | VN |
89 | SCR TPG TRS 4X14 | Vít 4 x 14 (thông dụng) | Cái | 7 | 0.0037 | 0.0262 | 0.0156% | USG CO., | VN |
90 | SCR TPG TRS 4X16 | Vít 4 x 16 (thông dụng) | Cái | 2 | 0.0040 | 0.0080 | 0.0048% | USG CO., | VN |
91 | SCR TPG TRS 4X16 | Vít 4 x 16 (thông dụng) | Cái | 1 | 0.0040 | 0.0040 | 0.0024% | USG CO., | VN |
92 | SCR TPG TRS 4X16 | Vít 4 x 16 (thông dụng) | Cái | 8 | 0.0040 | 0.0320 | 0.0190% | USG CO., | VN |
93 | SCR TPG TRS 4X30 | Vít 4 x 30 (thông dụng) | Cái | 1 | 0.0048 | 0.0048 | 0.0029% | USG CO., | VN |
94 | SCR TPG TRS 4X8 | Vít 4 x 8 (thông dụng) | Cái | 4 | 0.0042 | 0.0168 | 0.0100% | USG CO., | VN |
95 | SCR TPG 4X10 | Vít 4 x 10 (thông dụng) | Cái | 2 | 0.0029 | 0.0058 | 0.0034% | LAM VIEN | VN |
96 | SERVICE SHOP LIST | Danh sách dịch vụ bảo hành | Cái | 1 | 0.0098 | 0.0098 | 0.0058% | TIEN THANG CO., | VN |
97 | SHELTER | Miếng che bảo vệ | Cái | 1 | 3.4684 | 3.6907 | 2.1920% | SHA | VN |
98 | SOAP BOX *C | Hộp chứa xà phòng | Cái | 1 | 0.1118 | 0.1118 | 0.0664% | SHOWPLA | VN |
99 | SOFT SHEET | Miếng che bảo vệ | Cái | 1 | 0.0699 | 0.0699 | 0.0415% | SOLID CO., | VN |
100 | SOUND-PROOF BOARD | Tấm cách âm | Cái | 2 | 0.0381 | 0.0762 | 0.0453% | GLOBAL FAB. CO | VN |
101 | SP. DAMPER HOLDER | Miếng giữ lò xo | Cái | 3 | 0.0251 | 0.0753 | 0.0447% | ASTI CO., | VN |
102 | SP. DAMPER HOLDER | Miếng giữ lò xo | Cái | 1 | 0.0251 | 0.0251 | 0.0149% | ASTI CO., | VN |
103 | SPECIAL SCREW | Vít đặc biệt | Cái | 2 | 0.0440 | 0.0880 | 0.0523% | LAM VIEN | VN |
104 | SPECIAL WASHER | Vòng đệm (cho cụm ổ trục) | Cái | 3 | 0.0333 | 0.0999 | 0.0593% | LAM VIEN | VN |
105 | SPECIAL WASHER | Vòng đệm (cho cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0333 | 0.0333 | 0.0198% | LAM VIEN | VN |
106 | SPECIAL WASHER | Vòng đệm (cho cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0308 | 0.0308 | 0.0183% | LAM VIEN | VN |
107 | SPIN TUB BOSS | Để truyển động thùng vắt | Cái | 1 | 0.5146 | 0.5146 | 0.3056% | VPIC | VN |
108 | SPIN TUB CAP * A | Nắp thùng vắt | Cái | 1 | 0.0079 | 0.0079 | 0.0047% | ASTI CO., | VN |
109 | SPIN TUB DRUM | Thùng vắt | Cái | 1 | 8.8564 | 8.8564 | 5.2601% | SHA | VN |
110 | SPIN TUB PROTECTOR | Bộ phận bảo vệ thùng vắt | Cái | 1 | 0.2537 | 0.2537 | 0.1507% | INSULPACK CO., | VN |
111 | SPIN TUB RING | Vành thùng vắt | Cái | 1 | 4.7100 | 4.7100 | 2.7974% | SHA | VN |
112 | SPIN TUB RING | Vành thùng vắt | Cái | 1 | 3.9872 | 3.9872 | 2.3681% | SHA | VN |
113 | SPRING DAMPER | Lò xo đệm | Cái | 3 | 0.0699 | 0.2096 | 0.1245% | CHE YE CO., LTD | VN |
114 | SPRING DAMPER | Lò so đệm | Cái | 1 | 0.0658 | 0.0658 | 0.0391% | CHE YE CO., LTD | VN |
115 | SPRING DAMPER BASE | Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn | Cái | 3 | 0.0864 | 0.2592 | 0.1539% | SHOWPLA | VN |
116 | SPRING DAMPER BASE | Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn | Cái | 1 | 0.0864 | 0.0864 | 0.0513% | SHOWPLA | VN |
117 | SPRING DAMPER BASE | Vỏ che lò xo cho thanh giảm chấn | Cái | 4 | 0.0456 | 0.1822 | 0.1082% | ASTI CO., | VN |
118 | STICKER (ISO) | Nhãn dán (ISO) | Cái | 1 | 0.0678 | 0.0678 | 0.0403% | TIEN THANG CO., | VN |
119 | STICKER/ANTI-MOLD | Nhãn dán | Cái | 1 | 0.0457 | 0.0457 | 0.0271% | DOFYCO LTD., | VN |
120 | STOPPING PIN | Chốt chặn (thanh giảm chấn) | Cái | 4 | 0.0051 | 0.0203 | 0.0121% | CHE YE CO., LTD | VN |
121 | SUSPENSION ROD | Thanh giảm chấn | Cái | 3 | 0.4669 | 0.1556 | 0.2773% | LAM VIEN | VN |
122 | SUSPENSION ROD | Thanh giảm chấn | Cái | 1 | 0.1556 | 0.1556 | 0.0924% | LAM VIEN | VN |
123 | SUSPENSION ROD STAY | Đế đỡ thanh giảm chấn | Cái | 1 | 1.9686 | 1.9686 | 1.1692% | SHA | VN |
124 | SUSPENSION ROD STAY | Đế đỡ thanh giảm chấn | Cái | 1 | 1.9686 | 1.9686 | 1.1692% | SHA | VN |
125 | SUSPENSION ROD STAY | Đế đỡ thanh giảm chấn | Cái | 1 | 3.9372 | 3.9372 | 2.3384% | SHA | VN |
126 | TAB HOUSING ASS’Y | Cụm dây điện | Cái | 1 | 1.8868 | 1.8868 | 1.1206% | TAGACO.,LTD | VN |
127 | THRUST WASHER | Vòng đệm (trong cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.1540 | 0.1540 | 0.0915% | SHA | VN |
128 | THRUST WASHER -A | Vòng đệm (trong cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0381 | 0.0381 | 0.0226% | VPIC | VN |
129 | TOP PLATE | Nắp trên máy giặt | Cái | 1 | 8.2654 | 8.2654 | 4.9091% | SHA | VN |
130 | VALVE CAP -A | Nắp van | Cái | 1 | 0.0635 | 0.0635 | 0.0377% | ASTI CO., | VN |
131 | VALVE CASE *B | Thân van | Cái | 1 | 0.1830 | 0.1830 | 0.1087% | SHOWPLA | VN |
132 | VALVE SHAFT | Trục van | Cái | 1 | 0.0297 | 0.0297 | 0.0176% | ASTI CO., | VN |
133 | VALVE SPRING (A) | Lò xo van | Cái | 1 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0260% | CHE YE CO., LTD | VN |
134 | VALVE SPRING (B) | Lò xo van | Cái | 1 | 0.0246 | 0.0246 | 0.0146% | CHE YE CO., LTD | VN |
135 | V-BELT | Dây đai hình thang | Cái | 1 | 0.3260 | 0.3260 | 0.1936% | ADVANCED RUBB | VN |
136 | WARRANTY CARD COMP | Phiếu bảo hành | Cái | 1 | 0.0289 | 0.0289 | 0.0172% | TIEN THANG CO., | VN |
137 | WASHER LID (A) | Nắp máy giặt A | Cái | 1 | 0.5377 | 0.5377 | 0.3194% | SHA | VN |
138 | WASHER LID (B) | Nắp máy giặt B | Cái | 1 | 0.5377 | 0.5377 | 0.3194% | SHA | VN |
139 | WASHER SPR 8 | Vòng đệm (trong cụm ổ trục) | Cái | 1 | 0.0045 | 0.0045 | 0.0027% | LAM VIEN | VN |
140 | WIRING LABEL | Nhãn dán hệ thống dây dẫn | Cái | 1 | 0.0044 | 0.0044 | 0.0026% | TIEN THANG CO., | VN |
141 | ASSEMBLE FEES | Chi phí lắp ráp | Cái | 1 | 9.3800 | 9.3800 | 5.5711% | SHA | VN |
| Total | Tổng cộng |
|
|
| 120.72 | 71.70% |
|
|