Công văn 6737/TCHQ-TXNK năm 2013 Danh mục rủi ro giá mức giá kiểm tra hải quan đã được thay thế bởi Quyết định 1114/QĐ-TCHQ 2014 danh mục hàng hóa xuất khẩu nhập khẩu rủi ro trị giá mức giá tham chiếu và được áp dụng kể từ ngày 10/04/2014.
Nội dung toàn văn Công văn 6737/TCHQ-TXNK năm 2013 Danh mục rủi ro giá mức giá kiểm tra hải quan
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6737/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2013 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.
Căn cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/03/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn cứ Điều 23 Mục II Chương III Thông tư số 40/2007/NĐ-CP">205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, thẩm quyền tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu.
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/05/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Trên cơ sở đề xuất của một số Cục Hải quan địa phương và Doanh nghiệp.
Để bổ sung nguồn thông tin dữ liệu giá hỗ trợ việc kiểm tra, tham vấn, xác định giá tính thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu góp phần hạn chế gian lận thương mại trong việc khai báo trị giá tính thuế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
1. Tổng cục Hải quan sửa đổi, bổ sung Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kiểm tra của một số mặt hàng thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục kèm theo công văn số 3286/TCHQ-TXNK ngày 14/6/2013 của Tổng cục Hải quan theo Danh mục sửa đổi, bổ sung Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kèm theo công văn này.
2. Việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số 40/2007/NĐ-CP">205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 3286/TCHQ-TXNK ngày 14/6/2013 của Tổng cục Hải quan.
3. Việc đề xuất xây dựng bổ sung mặt hàng mới và sửa đổi mức giá kiểm tra đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại điểm 2 công văn số 3286/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan. Trong đó lưu ý mặt hàng đề xuất xây dựng bổ sung phải có đủ các thông tin chi tiết về tên hàng theo quy định tại Phụ lục Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại Phụ lục 3 Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
4. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố rà soát ngay Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Cục đang áp dụng để loại bỏ các mặt hàng đã được quy định bổ sung vào Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục tại công văn này.
5. Mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này được áp dụng làm cơ sở so sánh, đối chiếu và phân loại để phục vụ việc kiểm tra, tham vấn đối với hàng hóa nhập khẩu đăng ký tờ khai Hải quan kể từ ngày 15/11/2013.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
BỔ
SUNG NHÓM MẶT HÀNG VÀO DANH MỤC NHÓM MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU CẤP
TỔNG CỤC ĐÃ BAN HÀNH TẠI CÔNG VĂN SỐ 3286/TCHQ-TXNK NGÀY 14/6/2013
(Ban hành kèm theo công văn số 6737/TCHQ-TXNK ngày 11/11/2013)
1- Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no dạng lỏng (nhóm 3907).
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban hành kèm theo công văn số 6737/TCHQ-TXNK ngày 11 tháng 11 năm 2013)
STT |
Mã hàng |
TÊN HÀNG |
NHÃN HIỆU |
MODEL |
NĂM SẢN XUẤT |
XUẤT XỨ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
MỨC GIÁ |
GHI CHÚ |
1 |
|
I. THỊT GIA SÚC - GIA CẦM |
|
||||||
2 |
|
Thịt gia cầm đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
0202 |
Thịt thăn Tenderloin trâu đông lạnh không xương |
|
|
|
Ấn Độ |
KG |
5.40 |
Thay thế dòng 3 DM 3286 |
4 |
0202 |
Thịt thăn Striploin trâu đông lạnh không xương |
|
|
|
Ấn Độ |
KG |
4.30 |
Thay thế dòng 3 DM 3286 |
5 |
0207 |
Cánh gà đông lạnh |
|
|
|
Brazil |
KG |
2.57 |
Bổ sung |
6 |
0207 |
Chân gà đông lạnh |
|
|
|
Brazli |
KG |
1.60 |
Bổ sung |
7 |
|
II. CÁ ĐÔNG LẠNH |
|||||||
8 |
0302 |
Cá hồi nguyên con ướp lạnh loại từ 5 kg đến dưới 6 kg/con |
|
|
|
Nauy |
KG |
10.50* |
Thay thế dòng 36DM 3286 |
9 |
0302 |
Cá hồi nguyên con ướp lạnh, loại từ 6kg đến 8kg/con |
|
|
|
Nauy |
KG |
11.50* |
Thay thế dòng 36DM 3286 |
10 |
0303 |
Đầu cá hồi đông lạnh |
|
|
|
Nauy, Anh |
KG |
1.30 |
Thay thế dòng 50 và 52 DM 3286 |
11 |
0303 |
Cá thu đông lạnh |
|
|
|
Nauy |
KG |
2.48 |
Bổ sung |
12 |
0303 |
Cá kìm, Cá thu đao đông lạnh (Tên khoa học: COLOLABIS SAIRA) |
|
|
|
Đài Loan, Trung Quốc |
KG |
1.30 |
Bổ sung |
13 |
0303 |
Cá Tuyết không đầu đông lạnh (Tên tiếng Anh: Anoplopoma fumbra, sable fish, black cod, butterfish, gindara) |
|
|
|
Canada |
KG |
26.00* |
Thay thế dòng 49 DM 3286 |
14 |
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không |
|||||||
15 |
|
III. RƯỢU, BIA |
|
||||||
16 |
2204 |
1. Rượu vang |
|||||||
17 |
2204 |
Rượu vang G7 Generation sauvignon Blanc 12%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 |
Chilê |
CHAI |
2.15 |
Bổ sung |
|||
18 |
2204 |
Rượu vang G7 Generation Merlot 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 |
Chilê |
CHAI |
2.15 |
Bổ sung |
|||
19 |
2204 |
Rượu vang G7 Generation Premium Blend 13,5%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2010 |
Chilê |
CHAI |
2.60 |
Bổ sung |
|||
20 |
2204 |
Rượu vang G7 Cabernet sauvignon 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 |
Chilê |
CHAI |
2.15 |
Thay thế dòng 159 DM 3286 |
|||
21 |
2204 |
Rượu vang G7 Reserve Cabernet sauvignon 13,5%. 0,75l/chai, 6 chai/thùng, năm sản xuất 2011 |
Chilê |
CHAI |
2.35 |
Thay thế dòng 160 DM 3286 |
|||
22 |
2204 |
Rượu vang G7 Gran Reserve Cabernet sauvignon 14%. 0,75l/chai, 6 chai/thùng, năm sản xuất 2010 |
Chilê |
CHAI |
2.60 |
Thay thế dòng 161 DM 3286 |
|||
23 |
2206 |
Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Konotori 720ml, 16-17 độ |
Nhật |
CHAI |
3.74 |
Bổ sung |
|||
24 |
2206 |
Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 1800ml, 16-17 độ |
Nhật |
CHAI |
10.00 |
Bổ sung |
|||
25 |
2206 |
Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 720ml, 16-17 độ |
Nhật |
CHAI |
4.00 |
Bổ sung |
|||
26 |
2206 |
Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 1800ml, 16-17 độ |
Nhật |
CHAI |
6.40 |
Bổ sung |
|||
27 |
2206 |
Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 720ml, 16-17 độ |
Nhật |
CHAI |
2.55 |
Bổ sung |
|||
28 |
|
2. Rượu mạnh các loại |
|||||||
29 |
2208 |
Rượu Chivas Regal 21Yo (Whisky Royal Salute), 43% 0.7l |
Anh |
CHAI |
19.68 |
Thay thế dòng 482 và dòng 495 DM 3286 |
|||
30 |
2208 |
Ruợu Whisky Ballantines 17YO, 43% 0.7l |
Anh |
CHAI |
9.68 |
Thay thế dòng 463 DM 3286 |
|||
31 |
2208 |
Rượu Whisky Chivas Regal 25YO 0.7l/chai |
Anh |
CHAI |
51.48 |
Thay thế dòng 496 DM 3286 |
|||
32 |
2208 |
Rượu Whisky - The Glenlivet 12YO Excellence nồng độ Alc 40% (750ml x 12chai/thùng) |
Anh |
CHAI |
6.98 |
Thay thế dòng 509 DM 3286 |
|||
33 |
2208 |
Rượu Martell Cordon Bleu Cognac - 40%-3lít (Không bao gồm giá đỡ) |
Pháp |
CHAI |
109.00 |
Thay thế dòng 552 DM 3286 |
|||
34 |
2208 |
Rượu Martell Vsop Cognac - 40%, 3 l/chai |
Pháp |
CHAI |
46.54 |
Thay thế dòng 551, 553, 555 DM 3286 |
|||
35 |
2208 |
Rượu Remy VSOP Cognac 40% 0.7lít/chai, 4chai/thùng |
Pháp |
CHAI |
9.16 |
Thay thế dòng 563 và 573 DM 3286 |
|||
36 |
2208 |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 38% x 0.5L/chai x 20 chai/thùng |
Nga |
CHAI |
1.10 |
Thay thế dòng 612 DM 3286 |
|||
37 |
2208 |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40% x 0.7L/chai x 20 chai/thùng |
Nga |
CHAI |
1.54 |
Thay thế dòng 613 DM 3286 |
|||
38 |
2208 |
Rượu Vodka Beluga 0.7l, 40% |
Nga |
CHAI |
4.50 |
Thay thế dòng 616 DM 3286 |
|||
39 |
2208 |
Rượu Vodka Beluga 1l, 40% |
Nga |
CHAI |
7.00 |
Thay thế dòng 615 DM 3286 |
|||
40 |
2208 |
Rượu Vodka Beluga Gold line 0.7l, 40% |
Nga |
CHAI |
19.00 |
Thay thế dòng 614 DM 3286 |
|||
41 |
2208 |
Rượu Vodka - Russian Standard Original 40%, 12*0.5L |
Nga |
CHAI |
1.50 |
Thay thế dòng 618 DM 3286 |
|||
42 |
2208 |
Ruợu Belenkaya 0.5l, 40% |
Nga |
CHAI |
1.10 |
Bổ sung |
|||
43 |
2208 |
Rượu Belenkaya 0.7l, 40% |
Nga |
CHAI |
1.54 |
Bổ sung |
|||
44 |
2208 |
Rượu Belenkaya 1l, 40% |
Nga |
CHAI |
2.00 |
Bổ sung |
|||
45 |
2208 |
Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng |
Pháp |
CHAI |
8.30 |
Thay thế dòng 556 DM 3286 |
|||
46 |
2208 |
Rượu Brandy - Martell XO 40.0% (700ml x 12 chai/thùng) |
Pháp |
CHAI |
30.40 |
Thay thế dòng 558 DM 3286 |
|||
47 |
2208 |
Rượu Remy XO Excellence 35cl/chai, 12chai/thùng 40% |
Pháp |
CHAI |
10.40 |
Thay thế dòng 570 DM 3286 |
|||
48 |
2208 |
Rượu Remy Club Clear 40% 35cl/chai, 24chai/thùng |
Pháp |
CHAI |
6.50 |
Thay thế dòng 571 DM 3286 |
|||
49 |
2208 |
Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng |
Pháp |
CHAI |
67.10 |
Thay thế dòng 588 DM 3286 |
|||
50 |
|
IV. NHỰA POLYESTER |
|||||||
51 |
3907 |
Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng |
|
KG |
2.20 |
Bổ sung |
|||
52 |
|
V. GẠCH ỐP LÁT |
|||||||
53 |
6908 |
Gạch ốp lát tráng men (Modellino), kích thước 253x706 mm |
|
|
|
Tây Ban Nha |
M2 |
10.00 |
Bổ sung |
54 |
6908 |
Gạch ốp lát tráng men (Agora crema Marfil), kích thước 325x325 mm |
|
|
|
Tây Ban Nha |
M2 |
11.50 |
Bổ sung |
55 |
|
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH |
|
||||||
56 |
6910 |
Chậu rửa đặt bàn bằng sứ, mã LW526J#W (không kèm phụ kiện) |
Toto |
|
|
Indonesia |
BỘ |
37.00 |
Thay thế dòng 1110 DM 3286 |
57 |
6910 |
Chậu rửa bằng sứ âm bản màu trắng, mã L620K (không kèm phụ kiện) |
Toto |
|
|
Thái Lan |
BỘ |
61.00 |
Thay thế dòng 1112 DM 3286 |
58 |
|
VII. THÉP |
|||||||
59 |
|
1. Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo >=0.0008% |
|||||||
60 |
|
1.1. Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn |
|||||||
61 |
|
1.1.1. Loại mác thép S45C; S20C; SS400B |
|||||||
62 |
7228 |
Thép hợp kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng SS400B |
|
|
|
Trung Quốc |
TẤN |
600.00 |
Thay thế dòng 1211 DM 3286 |
63 |
7228 |
Thép hợp kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng S20C |
|
|
|
Trung Quốc |
TẤN |
740.00 |
Thay thế dòng 1212 DM 3286 |
64 |
7228 |
Thép hợp kim, cơ khí chế tạo, dạng thanh tròn, cán nóng S45C |
|
|
|
Trung Quốc |
TẤN |
770.00 |
Thay thế dòng 1213 DM 3286 |
65 |
|
VIII. BẾP GAS |
|||||||
66 |
|
1. Hiệu Redsun |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
7321 |
Bếp gas âm loại 2 bếp, mặt kính |
Redsun |
328C |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
24.00 |
Thay thế dòng 1322 DM 3286 |
68 |
|
IX. QUẠT ĐIỆN GIA DỤNG |
|
||||||
69 |
|
1. Hiệu KDK |
|
||||||
70 |
8414 |
Quạt treo trần, công suất 59-64W |
KDK |
M56XR |
|
Malaysia |
CHIẾC |
71.00 |
Thay thế dòng 1448 DM 3286 |
71 |
|
X. BÀN LÀ |
|
||||||
72 |
|
1. Hiệu Philips |
|
|
|
|
|
|
|
73 |
8516 |
Bàn là hơi, công suất 1450 - 1750W |
Philips |
GC1930 |
|
Indonesia |
CHIẾC |
26.00 |
Thay thế dòng 2116 DM 3286 |
74 |
8516 |
Bàn là hơi, công suất 1280 - 1520W |
Philips |
GC510 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
55.00 |
Thay thế dòng 2122 DM 3286 |
75 |
8516 |
XI. BẾP ĐIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
76 |
|
1. Hiệu Fagor |
|
|
|
|
|
|
|
77 |
8516 |
Bếp điện, gồm 2 bếp, công suất 3.2 KW. |
Fagor |
3MFT-2AX |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
125.00 |
Thay thế dòng 2141 DM 3286 |
78 |
8516 |
Bếp điện, gồm 03 bếp, công suất 5.7 KW. |
Fagor |
2VFT-700AS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
185.00 |
Thay thế dòng 2143 DM 3286 |
79 |
8516 |
Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
VF-SLIDE78S |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
227.00 |
Thay thế dòng 2144 DM 3286 |
80 |
8516 |
Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
2VFT-211AS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
161.00 |
Thay thế dòng 2146 DM 3286 |
81 |
8516 |
Bếp từ, gồm 02 bếp, công suất 3,6 KW. |
Fagor |
3MF-21AX |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
143.00 |
Thay thế dòng 2148 DM 3286 |
82 |
8516 |
Bếp từ, gồm 2 bếp, công suất 4.6 kw. |
Fagor |
IF 800S DUO |
|
Ý |
CHIẾC |
236.00 |
Thay thế dòng 2149 DM 3286 |
83 |
8516 |
Bếp từ, gồm 03 ổ bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
IF-700BS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
270.00 |
Thay thế dòng 2150 DM 3286 |
84 |
8516 |
Bếp từ mặt kính, gồm 3 bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
IF -THIN90BS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
406.00 |
Thay thế dòng 2152 DM 3286 |
85 |
8516 |
Bếp từ, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
IF - 4S |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
300.00 |
Thay thế dòng 2153 DM 3286 |
86 |
8516 |
Bếp từ mặt kính, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. |
Fagor |
IF - 800S |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
362.00 |
Thay thế dòng 2154 DM 3286 |
87 |
8516 |
Bếp từ, gồm 5 bếp, công suất 11.8KW. |
Fagor |
IF-ZONE90HBS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
541.00 |
Thay thế dòng 2156 DM 3286 |
88 |
8516 |
Bếp từ kết hợp điện, gồm 04 bếp, công suất 6,3KW. |
Fagor |
I-200TS |
|
Tây Ban Nha |
CHIẾC |
218.00 |
Thay thế dòng 2157 DM 3286 |
89 |
|
XII. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG |
|
||||||
90 |
8517 |
Điện thoại di động, gồm: máy, sạc pin, cáp, tai nghe, pin, ốp lưng, sách hướng dẫn |
HK Phone |
REVO LEAD |
|
Trung Quốc |
BỘ |
171.00 |
Bổ sung |
91 |
8517 |
Điện thoại di động gồm thân máy, pin, sạc, cáp, sách hướng dẫn, tai nghe. |
HTC |
Desire VT328W (99HRT015-00) |
|
Đài Loan |
BỘ |
141.00 |
Thay thế dòng 2202 DM 3286 |
92 |
8517 |
Điện thoại di động dạng thanh, gồm: tài liệu hướng dẫn, pin, sạc, tai nghe, thẻ nhớ 8GB, cáp nối dữ liệu, 2 vỏ ốp máy |
Nokia |
820.1 RM-825 |
|
Trung Quốc |
BỘ |
295.00 |
Thay thế dòng 2223 DM 3286 |
93 |
8517 |
Điện thoại di động gồm thân máy, pin, sạc, sách hướng dẫn, tai nghe, cáp nối, khóa mở nắp sim |
Nokia |
920.1 RM-822 |
|
Trung Quốc |
BỘ |
440.00 |
Thay thế dòng 2225 DM 3286 |
94 |
|
XIII. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ TRỞ LÊN |
|
||||||
95 |
|
1. Hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
|
|
96 |
8702 |
Xe ô tô chở người Hiace Commuter, kiểu xe Super Long, 16 chỗ 4 cửa, 1 cầu, số sàn, động cơ diesel, dung tích xy lanh 2494 cm3 |
TOYOTA |
KDH222L-LEMDY |
|
Nhật |
CHIẾC |
23,100.00 |
Thay thế dòng 2274 DM 3286 |
97 |
|
XI. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 09 CHỖ TRỞ XUỐNG |
|||||||
98 |
|
1. Hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
|
|
99 |
|
1.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
100 |
8703 |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 2.7L, động cơ xăng |
TOYOTA |
LANDCRUZER PRADO TX-L |
2010 |
Nhật |
CHIẾC |
30,000.00 |
Thay thế dòng 3038 và 3042 DM 3286 |
101 |
|
XIV. XE Ô TÔ TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
102 |
|
1. Hiệu DONGFENG |
|
||||||
103 |
|
1.1. Xe mới |
|
||||||
104 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3134 DM 3286 |
105 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw |
DONGFENG |
DFL1250A8 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,500.00 |
Thay thế dòng 3135 DM 3286 |
106 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 191kw |
DONGFENG |
DFL1250A9 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
35,000.00 |
Thay thế dòng 3136 DM 3286 |
107 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 20490kg, công suất 155kw |
DONGFENG |
DFL1203A |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
22,000.00 |
Thay thế dòng 3136a DM 3286 |
108 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 231kw |
DONGFENG |
DFL 1311A4 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
38,000.00 |
Thay thế dòng 3137 DM 3286 |
109 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 132kw |
DONGFENG |
DFL3160BXA |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
16,000.00 |
Thay thế dòng 3138 DM 3286 |
110 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 250kw |
DONGFENG |
DFL 5250GJBA |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
37,500.00 |
Thay thế dòng 3139 DM 3286 |
111 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw |
DONGFENG |
EQ1254VJ |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,500.00 |
Thay thế dòng 3140 DM 3286 |
112 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất động cơ 231kw. |
DONGFENG |
EQ1298VJ |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
38,000.00 |
Thay thế dòng 3141 DM 3286 |
113 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw |
DONGFENG |
EQ1254WJ2 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,500.00 |
Bổ sung |
114 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 155kw |
DONGFENG |
DFL1253AX |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
26,500.00 |
Bổ sung |
115 |
|
b. Xe ô tô xi téc |
|
|
|
|
|
|
|
116 |
8704 |
Xe ô tô xi téc phun nước rửa đường, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 140kw, dung tích téc 8.9m3. |
DONGFENG |
CSC5161GSS3 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
28,800.00 |
Bổ sung |
117 |
8705 |
Xe ô tô hút chất thải, tổng trọng luợng có tải 7495kg, công suất 85kw |
DONGFENG |
CSC5070GXW3 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
20,000.00 |
Bổ sung |
118 |
|
2. Hiệu FAW |
|
||||||
119 |
|
2.1. Xe mới |
|
||||||
120 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3173 DM 3286 |
121 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 165kw |
FAW |
CA1251PK2E3L10 T3A95 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
25,000.00 |
Thay thế dòng 3174 DM 3286 |
122 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 195kw |
FAW |
CA1255P2K2E3L3 T1A92 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
29,500.00 |
Thay thế dòng 3175 DM 3286 |
123 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw |
FAW |
CA 1310 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
40,200.00 |
Thay thế dòng 3176 DM 3286 |
124 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 206kw |
FAW |
QD5310 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,680.00 |
Thay thế dòng 3177 DM 3286 |
125 |
|
3. HIỆU CNHTC |
|
||||||
126 |
|
3.1. Xe mới |
|
||||||
127 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3184 DM 3286 |
128 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 20 tấn, công suất 155kw |
CNHTC |
ZZ1201H60C5W |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
19,600.00 |
Thay thế dòng 3185 DM 3286 |
129 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 162 kw |
CNHTC |
ZZ1254K56C6C1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
25,000.00 |
Thay thế dòng 3186 DM 3286 |
130 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 196kw |
CNHTC |
ZZ1257M5847C |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,500.00 |
Thay thế dòng 3187 DM 3286 |
131 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 213kw |
CNHTC |
ZZ1257M5841W |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
35,000.00 |
Thay thế dòng 3188 DM 3286 |
132 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw |
CNHTC/HOKA-H7 |
ZZ1313N4661C1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,000.00 |
Thay thế dòng 3189 DM 3286 |
133 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 191kw |
CNHTC |
ZZ1314K46G6C1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
37,000.00 |
Thay thế dòng 3190 DM 3286 |
134 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw |
CNHTC |
ZZ1317N4667C |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,000.00 |
Thay thế dòng 3191 DM 3286 |
135 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw |
CNHTC |
ZZ1317N4667CI |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,000.00 |
Thay thế dòng 3192 DM 3286 |
136 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31000kg, công suất 276kw |
CNHTC |
ZZ1317N4667N1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,000.00 |
Thay thế dòng 3193 DM 3286 |
137 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 273kw |
CNHTC/HOWO |
ZZ1317N4667W |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,000.00 |
Thay thế dòng 3194 DM 3286 |
138 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 247kw |
CNHTC/HOWO |
ZZ 1317S |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
40,000.00 |
Thay thế dòng 3195 DM 3286 |
139 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 140kw |
CNHTC |
ZZ5164XXYG5616Cl |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
17,000.00 |
Thay thế dòng 3196 DM 3286 |
140 |
|
b. Xe ô tô tải tự đổ. |
|
|
|
|
|
|
|
141 |
8704 |
Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw. |
CNHTC |
ZZ3257N3647A |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,500.00 |
Thay thế dòng 3205 DM 3286 |
142 |
8704 |
Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw |
CNHTC |
ZZ3257N3647B |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,500.00 |
Thay thế dòng 3206 DM 3286 |
143 |
8704 |
Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw. |
CNHTC |
ZZ3257N3847A |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
47,000.00 |
Thay thế dòng 3207 DM 3286 |
144 |
8704 |
Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw |
CNHTC |
ZZ3257N4147W |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
44,500.00 |
Thay thế dòng 3208 DM 3286 |
145 |
|
4. Hiệu JAC |
|
||||||
146 |
|
4.1. Xe mới |
|
||||||
147 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3225 DM 3286 |
148 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 20015kg, công suất 148kw |
JAC |
HFC1202K1R1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
24,500.00 |
Thay thế dòng 3226 DM 3286 |
149 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 192kw |
JAC |
HFC1253K1R1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
34,000.00 |
Thay thế dòng 3227 DM 3286 |
150 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 24900kg, công suất 162kw |
JAC |
HFC1255KR1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
29,500.00 |
Thay thế dòng 3228 DM 3286 |
151 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 227kw |
JAC |
HFC1312K4R1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
41,300.00 |
Thay thế dòng 3229 DM 3286 |
152 |
|
b. Xe tải thùng. |
|
|
|
|
|
|
|
153 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 24900Kg, công suất 192kw |
JAC |
HFC1253K1R1 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
37,200.00 |
Bổ sung |
154 |
|
5. Hiệu CAMC |
|
||||||
155 |
|
5.1. Xe mới |
|
||||||
156 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3238 DM 3286 |
157 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất động cơ 280kw |
CAMC |
HN1313HP31D5M3 |
2012 |
Trung Quốc |
CHIẾC |
43,000.00 |
Thay thế dòng 3239 DM 3286 |
158 |
|
7. Hiệu CHENGLONG |
|||||||
159 |
|
7.1. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
|
160 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái. |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3252 DM 3286 |
161 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 220HP - 162kw |
CHENGLONG |
LZ1250RCST |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
25,000.00 |
Thay thế dòng 3253 DM 3286 |
162 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 276kw |
CHENGLONG |
ZZ1310 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
42,500.00 |
Thay thế dòng 3254 DM 3286 |
163 |
8704 |
Tổng trọng tải 31 tấn, công suất 235kw |
CHENGLONG |
LZ1313PELT |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
42,000.00 |
Thay thế dòng 3255 DM 3286 |
164 |
|
8. Hiệu HYUNDAI |
|
||||||
165 |
|
8.1. Xe mới |
|
||||||
166 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3262 DM 3286 |
167 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn |
HYUNDAI |
HD 65 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
13,000.00 |
Thay thế dòng 3263 DM 3286 |
168 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn |
HYUNDAI |
HD72 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
14,500.00 |
Thay thế dòng 3264 DM 3286 |
169 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn |
HYUNDAI |
HD 170 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
27,500.00 |
Thay thế dòng 3265 DM 3286 |
170 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw |
HYUNDAI |
HD-250 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
60,100.00 |
Thay thế dòng 3266 DM 3286 |
171 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn |
HYUNDAI |
HD260 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
60,100.00 |
Thay thế dòng 3267 DM 3286 |
172 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw |
HYUNDAI |
HD 310 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
63,900.00 |
Thay thế dòng 3268 DM 3286 |
173 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw |
HYUNDAI |
HD 320 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
67,000.00 |
Thay thế dòng 3269 DM 3286 |
174 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 278kw |
HYUNDAI |
HD 320 |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
68,900.00 |
Thay thế dòng 3270 DM 3286 |
175 |
|
9. Hiệu DEAWOO |
|
||||||
176 |
|
9.1. Xe mới |
|
||||||
177 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái. |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3341 DM 3286 |
178 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 18 tấn, công suất 235kw |
DEAWOO |
F6CEF |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
25,000.00 |
Thay thế dòng 3342 DM 3286 |
179 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn |
DEAWOO |
K9KEF |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
48,000.00 |
Thay thế dòng 3343 DM 3286 |
180 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw |
DEAWOO |
P9CVF |
|
Hàn Quốc |
CHIẾC |
68,300.00 |
Thay thế dòng 3344 DM 3286 |
181 |
|
10. Hiệu HINO |
|
||||||
182 |
|
10.1. Xe mới |
|
||||||
183 |
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái |
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3359 DM 3286 |
184 |
8704 |
Tổng trọng lượng có tải 7500 kg |
HINO |
WU3421- HKMRHD3 |
|
Indonesia |
CHIẾC |
18,100.00 |
Thay thế dòng 3360 DM 3286 |
185 |
|
XV. XE ĐẠP ĐIỆN |
|||||||
186 |
|
1. Hiệu Seeyes |
|||||||
187 |
8711 |
Xe đạp điện |
Seeyes |
TDR838Z2 |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
180.00 |
Bổ sung |
188 |
|
2. Hiệu Before All |
|||||||
189 |
8711 |
Xe đạp điện, công suất 350W, ắc quy 48V 12 AH |
Before All |
|
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
200.00 |
Bổ sung |
190 |
|
3. Hiệu Gianya |
|||||||
191 |
8711 |
Xe đạp điện, công suất 250w, ắc quy 36V 10AH |
Gianya |
|
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
190.00 |
Bổ sung |
192 |
|
XIV. XE MÁY |
|||||||
193 |
|
1. Hiệu Honda |
|||||||
194 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh dung tích 50cc |
HONDA |
Giorno, Zoomer, Today |
|
Trung Quốc |
CHIẾC |
450.00 |
Bổ sung |
195 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh hiệu Honda, dung tích 50cc |
HONDA |
Zoomer, Dio Cesta, Little Cub 50 Custom |
|
Nhật Bản |
CHIẾC |
675.00 |
Bổ sung |
196 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh hiệu Honda, dung tích 109cc |
HONDA |
Super Cub |
|
Thái Lan |
CHIẾC |
1,000.00 |
Bổ sung |
197 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 125cc |
HONDA |
MSX 125 |
|
Thái Lan |
CHIẾC |
1,120.00 |
Bổ sung |
198 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc |
HONDA |
CB150R streetfire |
|
Indonesia |
CHIẾC |
1,500.00 |
Bổ sung |
199 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc |
HONDA |
Verza150 |
|
Indonesia |
CHIẾC |
1,100.00 |
Bổ sung |
200 |
|
2. Hiệu Harley Davidson |
|||||||
201 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích 1200cc, Xe côn |
HARLEY DAVIDSON |
1200 Forty Eight |
|
Mỹ |
CHIẾC |
9,000.00 |
Thay thế dòng 3552 DM 3286 |
202 |
8711 |
3. Hiệu KTM |
|
|
|
|
|
|
|
203 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 248cc. |
KTM |
250 EXC-F |
|
Áo |
CHIẾC |
1,750.00 |
Bổ sung |
204 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. |
KTM |
990 SUPER MOTOR T BLACK |
|
Áo |
CHIẾC |
3,140.00 |
Bổ sung |
205 |
8711 |
Xe Mô tô hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. |
KTM |
990 SUPER MOTOR R |
|
Áo |
CHIẾC |
3,030.00 |
Bổ sung |
206 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. |
KTM |
990 SUPER DUKE |
|
Áo |
CHIẾC |
3,030.00 |
Bổ sung |
207 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 349cc |
KTM |
350 EXC-F |
|
Áo |
CHIẾC |
1,850.00 |
Bổ sung |
208 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 449cc |
KTM |
450 EXC-F |
|
Áo |
CHIẾC |
2,020.00 |
Bổ sung |
209 |
8711 |
Xe Mô tô hai bánh, dung tích xi lanh 125cc, sản xuất 2012 |
KTM |
125 DUKE GREY |
|
Ấn Độ |
CHIẾC |
1,070.00 |
Bổ sung |
210 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 1195cc. |
KTM |
1190 RC8R WHITE |
|
Áo |
CHIẾC |
4,384.00 |
Bổ sung |
211 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 690cc. |
KTM |
690 DUKE WHITE |
|
Áo |
CHIẾC |
2,140.00 |
Bổ sung |
212 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 690cc. |
KTM |
690 DUKE R |
|
Áo |
CHIẾC |
2,580.00 |
Bổ sung |
213 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích 199cc |
KTM |
200 DUKE |
|
Ấn Độ |
CHIẾC |
1,120.00 |
Bổ sung |
214 |
|
4. Hiệu Vespa Piagio |
|
|
|
|
|
|
|
215 |
8711 |
Xe gắn máy hai bánh, dung tích 125cc, xe ga |
VESPA PIAGGIO |
946 |
|
Ý |
CHIẾC |
8,120.00* |
Bổ sung |
216 |
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không |