Nội dung toàn văn Công văn 7662/BCT-TKNL 2023 cung cấp dữ liệu sử dụng năng lượng ngành lò hơi công nghiệp
BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7662/BCT-TKNL | Hà Nội, ngày 01 tháng 11 năm 2023 |
Kính gửi: ...................................................................................................
............................................................................................................
Triển khai Quyết định số 280/QĐ-TTg ngày 13 tháng 3 năm 2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019 - 2030 (Chương trình), năm 2023, Bộ Công Thương đã giao nhiệm vụ “Xây dựng định mức tiêu thụ năng lượng cho ngành nồi hơi công nghiệp” cho Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Bắc (NPCETC) thực hiện. Để đảm bảo kết quả thực hiện đáp ứng được các mục tiêu của nhiệm vụ, góp phần triển khai Chương trình đạt hiệu quả, đề nghị các Doanh nghiệp có sử dụng nồi hơi công nghiệp cung cấp các thông tin, số liệu hoạt động về năng lượng theo các Mẫu biểu tại Phụ lục kèm theo (bản mềm các Mẫu biểu báo cáo tải về từ địa chỉ: https://bit.ly/3TficHx5) và gửi về Bộ Công Thương trước ngày 15 tháng 11 năm 2023 theo địa chỉ:
Vụ Tiết kiệm năng lượng và Phát triển bền vững, Bộ Công Thương
Số 54 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Bản mềm báo cáo gửi về địa chỉ thư điện tử: [email protected]
Thông tin chi tiết xin liên hệ Ông Trịnh Văn Yên - Trưởng nhóm tư vấn, Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Bắc; Điện thoại: 0963.447614./.
| TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP
CUNG CẤP SỐ DỮ LIỆU VỀ NỒI HƠI CÔNG NGHIỆP
TT | Tên khách hàng | Địa chỉ | Loại lò đốt | Điện thoại |
1 | Công ty CHYANG SHENG Việt Nam | 150/3, Khu phố 2, P. An Phú, TX. Thuận An, Bình Dương | than | |
than | ||||
2 | Công ty TNHH SX & TM Ngọc Minh Giang | Cụm CN Phú Lâm, Xã Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | than | |
3 | Công ty than Quang Hanh-TKV | TP. Cẩm Phả - Quảng Ninh | than | |
4 | Công ty Chemitech Long An | Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hòa - Tỉnh Long An | sinh khối | |
5 | Công ty L&S Vina | Khu Phố Hòa Lân, P. Thuận Giao, H. Thuận An, Tỉnh Bình Dương | sinh khối | |
6 | Công ty TNHH Lee & Vina | Khu Phố Hòa Lân, P. Thuận Giao, H. Thuận An, Tỉnh Bình Dương | sinh khối | |
7 | Công ty Nam Yang Sông Mây | Lô B1, Đường số 6, KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai | sinh khối | |
sinh khối | ||||
8 | Công ty TNHH ngành gỗ Fuminh Việt Nam | Lô đất L1.1-L1.4 Khu CN Đồ Sơn, Hải Phòng | sinh khối | |
9 | Công ty Yamaha Moto VN | Xã Trung Giã, H.SÓC Sơn - Hà Nội | gas LPG | |
10 | Công ty CP may Sông Hồng | Lô 2, Cụm CN Yên Lập, H. Yên Lập, T. Phú Thọ | sinh khối | |
11 | Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam | Lô 10-Khu CN Thụy Vân, TP. Việt Trì, T.Phú Thọ | dầu | |
12 | Công ty TNHH Baiksan Việt Nam | Số 50, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore II, P.Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T.Bình Dương | dầu | |
dầu | ||||
13 | Công ty TNHH Đại Mộc | 2/5B DT 74- P. Bình Hòa- TX.Thuận An - Bình Dương | sinh khối | |
14 | Công ty TNHH MTV Kim Long LS | Thôn Chi Mạc, Xã Hoàng Đồng, TP.Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | sinh khối | |
15 | Công ty TNHH phụ kiện giầy Thành Vượng | Lô C7.28 Cụm 7, Đường D3, Khu công nghiệp Hàm Kiệm II Bình Thuận | sinh khối | |
16 | Công ty TNHH TRYON RUBBER | Lô J3, KCN Mỹ Phước, TX Bến Cát, T. Bình Dương | sinh khối | |
17 | Công ty TNHH PATEL Việt Nam | Lô B3-B8, KCN Việt Hương 2, Xã An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương | sinh khối | |
18 | Công ty TNHH bao bì Tân Thành Đồng | KCN Hoàn Sơn-Từ Sơn- Tỉnh Bắc Ninh | than | |
19 | Công ty TNHH bao bì Việt Hưng | TT Như Quỳnh - tỉnh Hưng Yên | than | |
20 | Khách sạn Nikko Hà Nội | Số 84 Trần Nhân Tông, TP. Hà Nội | dầu | |
dầu | ||||
21 | Công ty TNHH TOYODAGIKEN Việt Nam | Khu CN Nội Bài, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | dầu | |
22 | Công ty TNHH MATSUOKA Phú Thọ | Khu CN Phú Hà, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | LPG | |
23 | Công ty TNHH NOW VINA | Khu 6, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ | sinh khối | |
24 | Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức | TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | than | |
25 | Công ty TNHH Dệt may Hoàng Dũng | Lô C1, đường N4, Khu CN Hòa Xá, Xã Lộc Hòa, TP Nam Định | than | |
26 | Công ty TNHH The South River Enterprise | Lô F2(khu B3), đường 9, KCN Rạch Bắp, TX. Bến Cát - T. Bình Dương | sinh khối | |
sinh khối | ||||
27 | Công ty CP Đức Hoàng | Ngã 3 Đa Phúc -P. Đa Phúc - Q. Kinh Dương - TP Hải Phòng | than | |
28 | Công ty TNHH SS Việt Nam | 1/182 Khu phố Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương | sinh khối | |
29 | Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam | Lô B6 KCN Thụy Vân, xã Thụy Vân TP Việt Trì, Phú Thọ | dầu | |
30 | Công ty Cổ phần thực phẩm Minh Dương | Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội | than | |
31 | Công ty TNHH Chinlan Shing Rubber VN | Xã Hố Nai 3 - huyện Trảng Bom - Đồng Nai | sinh khối | |
sinh khối | ||||
32 | Công ty Cổ phần sản xuất và thương mại Shimmer | Lô C2-C8 KCN Cầu Tràm, Long Trạch, Cần Đước, Long An | dầu | |
dầu | ||||
33 | Công ty TNHH Daeyun Vina | Ấp Sò Đo, thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | sinh khối | |
34 | Công ty TNHH sản xuất sản phẩm nhựa cao su Chun Xiang | Lô G6-G7, G4C-G5C, đường số 6 kéo dài, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, Bến Cát, Bình Dương | sinh khối | |
35 | Công ty TNHH Luthai Việt Nam | Lô 30-18, đường N16KCN Phước Đông xã Bàu Đồn huyện Gò Dầu tỉnh Tây Ninh | sinh khối | |
sinh khối | ||||
than | ||||
than | ||||
than | ||||
36 | Công ty TNHH Gain Lucky (Việt Nam) | Lô số 40-6, đường N14, KCN Phước Đồng, xã Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh | than | |
than | ||||
than | ||||
37 | Công ty TNHH Giấy Kraft Vina | D-6A-CN KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát, Bình Dương | than | |
38 | Công ty HHKT Chinlan Shing Rubber Hà Tây | Cụm công nghiệp thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội | dầu | |
39 | Công ty TNHH Le Long Việt Nam | 40 Bà Chánh Thâu, Khu phố II, TT Bến Lức, tỉnh Long An | sinh khối | |
sinh khối | ||||
40 | Công ty TNHH công nghiệp thực phẩm Liwayway Sài Gòn | Số 18, đường số 6 KCN Việt Nam Singapore phường Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương | than | |
41 | Công ty TNHH nhựa FU CHUNG Việt Nam | Lô A12&A13, KCN Nam Tân Uyên mở rộng, Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương | dầu | |
42 | Công ty TNHH chế biến phụ phẩm thủy sản Honoroad Việt Nam | Lô 2.19A5, KCN Trà Nóc II, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP Cần Thơ | than | |
than | ||||
43 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Anh Hoàng | Cụm khu CN 2 Phong Khê, Phường Phong Khê, TP Bắc Ninh | than | |
44 | Công ty TNHH Máy công nghiệp Hubei Jingshan | Cụm CN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | than | |
45 | Công ty TNHH nguyên liệu giày Pinxiang Việt Nam | Lô A3, 3B đường N4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | sinh khối | |
46 | Công ty TNHH chế biến gỗ Phương Trung | Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | than | |
47 | Công ty CP Quý Tùng Hương | Xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | sinh khối | |
48 | Công ty TNHH Thành Trung | Số 36A, dốc Tình Tạm, Tân Mỹ, Văn Lãng, Lạng Sơn | sinh khối | |
49 | Lô 28, đường 7, KCN Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Lô 28, đường 7, KCN Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | dầu | |
50 | Công ty TNHH Super Victory | Km 5, đường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng | than | |
51 | Công ty TNHH MTV TMDV Nam Mỹ | Lô 38A4, KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ | dầu | |
52 | Công ty Cổ phần dệt lụa Nam Định | Số 4 Hà Huy Tập, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | than | |
53 | Công ty TNHH JDT Việt Nam | Lô G4, khu B2, đường B10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, TX Bến Cát, tỉnh Bình Dương | dầu | |
dầu | ||||
54 | Công ty TNHH New Wide (Việt Nam) | Lô số 45, 16 đường N15, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | than | |
than | ||||
than | ||||
55 | Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba | Lô A6 - đường Công nghiệp 4 - KCN Sài Đồng B, Long Biên, Hà Nội | dầu | |
56 | Công ty TNHH Jia Hsin | D1-D6 KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | dầu | |
57 | Công ty Cổ phần giấy Trần Thành | KCN Tiên Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh | than | |
58 | Công ty TNHH may mặc V J.ONE | Xã Hồng Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | dầu | |
59 | Công ty TNHH Phước Ý | Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, TX Bến Cát, tỉnh Bình Dương | sinh khối | |
60 | Công ty TNHH MTV gỗ Khang Đạt | Lô 154 - 164 KCX&CN Linh Trung III, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh. | sinh khối | |
61 | Công ty TNHH Dệt may Rise Sun - Hồng Kông - Việt Nam | Lô A12 đường D3, lô A2.2 đường D2, KCN Thành Công, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | than | |
62 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam - Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | sinh khối | |
63 | Công ty TNHH Công nghệ Hsieh Yuan Việt Nam | KCN Khai Quang, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | dầu | |
dầu | ||||
64 | Công ty TNHH dệt Jifa Thành An (Việt Nam) | Lô 14, đường số N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh | than | |
than | ||||
than | ||||
65 | Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm | Lô 109, KCN Amata, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | than cám | |
66 | Công ty TNHH CHO CHEN VIỆT NAM | Lô G-5B-CN, KCN Mỹ Phước 2, P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương | than đá | |
67 | Công ty TNHH xướng giấy Chánh Dương | Lô B-2-CN, Đường D15, KCN Mỹ Phước , P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương | than | |
68 | Công ty TNHH Everwell Việt Nam | Khu CN Suối Tre, X.Suối Tre, TX Long Khánh, T. Đồng Nai | than | |
69 | Công ty TNHH Giấy Hưng Hà | Công ty TNHH Giấy Hưng Hà - Thôn Kiêu Kị, Gia Lâm, HN | than cám | |
70 | Công ty TNHH kỹ thuật nguồn điện RI JIE | Lô Fl, đường số 3, KCN Hải Sơn(GDD3+4), Xã Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An | than khí hóa | |
71 | Công ty TNHH CN Thực phẩm LIWAYWAY Sài Gòn | Số 18, đường 06, KCN Việt Nam - Singapore, TX Thuận An, T. Bình Dương | than | |
than | ||||
72 | Công ty TNHH Gỗ Baifar Hải Dương VN | KCN Nam sách, P. Ái Quốc, TP Hải Dương | củi, than | |
73 | Công ty CP gỗ Phúc Thuận | Thôn Mộ Hạ, P. Bạch Hạc, TP Việt Trì, Phú Thọ | Than, củi | |
74 | Công ty CP Cẩm Lâm Việt Nam | Cụm CN Đại Lâm, Xã Đại Lâm, H. Lạng giang, T. Bắc Giang | Than, củi | |
75 | Công ty TNHH đầu tư thương mại Kim Gia | KCN Nguyên Khê, Đông Anh, HN | Than, củi | |
76 | NM Bao bì HDI | Lô 3, KCN Phúc Khánh, P. Phúc Khánh, TP Thái Bình | than | |
77 | Công ty TNHH MTV 386 LS | Thôn Đồng Vang, xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | than | |
78 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Phú Mỹ | Đường số 1A, KCN Phú Mỹ I, Thị trấn Phú Mỹ, H. Tân Thành, T. Bà Rịa Vũng Tàu | Gas | |
79 | Công ty TNHH SINWAH APPAREL Việt Nam | Số 46, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP, TX Thuận An, T. Bình Dương | dầu DO | |
80 | Công ty TNHH Kolon Việt Nam | KCN Bàu Bàng MR, Xã Lại Yên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương | khí LNG | |
81 | Công ty TNHH HUGE GAIN HOLDINGS | Khu nhà xưởng X3 KCN Đồ Sơn, Hải Phòng | dầu | |
82 | Nhà máy Z133 | NM Z133- P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | dầu | |
83 | Công ty TNHH TAYA CANVAS Việt Nam | Lô 38A1, 38A2, 39A, KCN Chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, Xã An Tịnh, H. Trảng Bàng, T. Tây Ninh | dầu | |
84 | Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam | Lô A6 1-4, KCN Thành Công, xã An Hòa, H. Trảng Bàng, Tây Ninh | dầu | |
85 | Công ty CP đầu tư và thương mại EG | Lô DH4, đường số 1, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Than cám | |
86 | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình | NM 2- km 35+400QL5, Cụm CN Lương Điền, Xã Lương Điền, H. Cẩm Giàng, Hải Dương | dầu HFO | |
87 | Công ty TNHH HANSAE TN co., LTD | Đường số 4, khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, Xã An Tịnh, H. Trảng Bàng, Tây Ninh | mùn cưa | |
88 | Công ty TNHH JINXING | Khu CX & Công nghiệp Linh Trung III, H. Trảng Bàng, Tây Ninh | củi gỗ | |
89 | Công ty TNHH Cự Thành | 108-An Phước, Khu CN Long Thành, H. Long Thành, T. Đồng Nai | củi gỗ dăm | |
90 | Công ty CP thương mại dịch vụ Minh Long | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa, T. Đồng Nai | gỗ | |
91 | Công ty TNHH sản xuất ván ép Bảo Thịnh | Số 295, khu phố 4, P. Thới Hòa, TX Bến Cát, T. Bình Dương | củi, dầu tải nhiệt | |
92 | Công ty TNHH công nghiệp gỗ KAISER 1 | Lô L_CN, Đường D9, KCN Mỹ Phước, P. Thới Hòa, TX Bến Cát, T. Bình Dương | củi | |
93 | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Golden River Việt Nam | Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, H. Sóc Sơn, HN | Gỗ vụn | |
94 | Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương | Khu chế xuất Bình Chuẩn, P. Bình Chuẩn, TX Thuận An, Bình Dương | trấu nén | |
95 | Công ty TNHH Tập đoàn gỗ Hương Sơn | Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, Lạng Sơn | Củi | |
96 | Công ty TNHH Năng lượng môi trường EB - NM xử lý rác thải rắn Cần Thơ | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân, H. Thới Lai, Cần Thơ | Rác | |
97 | Công ty gỗ Hoa Linh | Khu 9, xã Võ Lao, H. Thanh Ba, Phú Thọ | Gỗ vụn, củi | |
98 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại T&T | Lô c, cụm CN Quang Trung - P.Hiệp Thành - Q12-TP HCM | sinh khối | |
sinh khối | ||||
99 | Công ty TNHH NPL Giày dép Thành Vượng | Lô C7.28, Cụm 7 đường D3, KCN Hàm Kiệm 2-Bita’s, xã Hàm Kiệm, H. Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | củi | |
100 | Công ty CP TM SX Kim Gia | Thôn 5 xã Văn Lãng, KCN phía Nam TP Yên Bái | củi | |
củi | ||||
101 | Công ty TNHH Sản xuất &Đầu tư XNK Đức Quý | Thôn Khuổi Só, Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn | củi | |
102 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ& sản xuất Đức Thịnh | Trần Đình Sang- Khối 1 phường Vinh Tân - Tp. Vinh - Nghệ An | củi | |
103 | Công ty TNHH Thành Trung | Thôn Lăng Xè, xã Đồng Bục, huyện Lộc Bình, Lạng Sơn | củi | |
104 | Công ty TNHH Thương mại & SX Đại Nam | Thôn Du Ngoại, xã Mai Lâm, huyện Đông anh, TP Hà Nội | gỗ | |
105 | Công ty TNHH XNK Xuân Tính | Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng, Xã Ma Ly Pho, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | sinh khối | |
106 | Công ty TNHH CN gỗ Kaiser II(VN) | Khu A1, đường D9, KCN Rạch Bắp, Xã An Điền, TX Bến Cát, tỉnh Bình Dương | gỗ | |
gỗ | ||||
107 | Công ty CP Bình Điền Quảng Trị | KCN Quán Ngang, xã Gio Châu, H.Gio Linh, T. Quảng Trị | than | |
108 | Công ty TNHH Mai Lâm | Thôn Hoàng Thanh xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn | gỗ | |
109 | Công ty TNHH Thương mại & SX An Lâm | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | gỗ | |
110 | Công ty TNHH Quang Thịnh Phát Bắc Giang | Đồi Rừng Rạc, thôn Thanh Lương, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang | gỗ | |
111 | Nhà máy Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | Khu CN Đồng Văn II, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | LPG | |
112 | Công ty CP vật tư y tế Khang Nguyên | Khối 9, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | than | |
113 | Công ty than Hạ Long - TKV | P. Mông Dương - TP. Cẩm Phả - Quảng Ninh | than | |
114 | Công ty CP dệt may Sơn Nam | 63 Nguyễn Văn Trỗi- phường Trần Quang Khải- TP Nam Định | than | |
115 | Công ty TNHH May mặc Makalot Việt Nam | Đường 390 Xã Thanh Hải - huyện Thanh Hà- tỉnh Hải Dương | dầu | |
dầu | ||||
116 | Công ty TNHH Thương Mại và sản xuất VNF | Số 90A, ngõ 466, đường Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | gỗ | |
117 | Công ty TNHH Quang Thịnh Phát Bắc Giang | Xã Quang Thịnh - Lạng Giang - Bắc Giang | gỗ | |
118 | Công ty TNHH FUJI SEIKO VIỆT NAM | Khu CN Phúc Điền, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | Dầu DO | |
119 | Công ty TNHH thời trang Fortunate Hồng Kông Việt Nam | Lô A2.1, đường ĐT 787, KCN Thành Thành Công, P. An Hòa, TX. Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Gas | |
trấu viên | ||||
trấu viên | ||||
120 | Công ty TNHH Công nghiệp gỗ KAISER II Việt Nam | Lô L_CN, Đường D9, KCN Mỹ Phước, P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | củi | |
121 | Công ty TNHH HD Wood Việt Nam | QL3, Lộc Hà, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | sinh khối | |
122 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại & XNK Phương Linh | Lô CN-10 KCN Hòa Phú, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | sinh khối | |
123 | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Đức Lâm | Số 417 đường Hoàng Hoa Thám, Ph. Đa Mai, TP. Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | sinh khối |
PHỤ LỤC:
BIỂU MẪU ĐIỀU TRA DỮ LIỆU NĂNG LƯỢNG LÒ HƠI CÔNG NGHIỆP
(Kèm theo công văn số 7662/BCT-TKNL ngày 01/11/2023 của Bộ Công Thương)
Tên Công ty/Nhà máy: ............................................................................................................
Địa chỉ: ...................................................................................................................................
ĐT: .................................... ; Email:........................................................................................
TT | Hạng mục | Ký hiệu | Đơn vị | Giá trị thiết kế | |||
Lò 1 | Lò 2 | Lò 3 | Lò 4 | ||||
1 | Đặc tính thiết kế lò hơi | ||||||
1.1 | Kiểu | ||||||
1.2 | Hãng chế tạo | ||||||
1.3 | Nước sản xuất | ||||||
1.4 | Năm đưa vào vận hành | ||||||
1.5 | Công suất hơi theo thiết kế | D | T/h | ||||
1.6 | Áp suất hơi theo thiết kế | p | MPa | ||||
1.7 | Nhiệt độ hơi theo thiết kế | T | °C | ||||
1.8 | Nhiệt độ nước cấp theo thiết kế | Tnc | °C | ||||
1.9 | Nhiệt độ khói thoát theo thiết kế | Tkt | °C | ||||
1.10 | Tiêu hao nhiên liệu theo thiết kế | B | T/h | ||||
1.11 | Hiệu suất thô của lò hơi theo thiết kế cơ sở nhiệt trị thấp | ηLHV | % | ||||
2 | Đặc tính nhiên liệu thiết kế cho lò hơi |
|
|
|
|
|
|
2.1 | Loại nhiên liệu(than, dầu, khí, sinh khối,...) theo thiết kế | ||||||
2.2 | Nhiệt trị cao làm việc theo thiết kế | HHV | kJ/kg | ||||
2.3 | Nhiệt trị thấp làm việc theo thiết kế | LHV | kJ/kg | ||||
2.4 | Hàm lượng chất bốc theo thiết kế | Vk | % | ||||
2.5 | Độ ẩm toàn phần theo thiết kế | WTP | % | ||||
2.6 | Hàm lượng tro theo thiết kế | Alv | % | ||||
2.7 | Hàm lượng Carbon cố định | ||||||
3 | Kết quả thử nghiệm nồi hơi |
|
|
|
|
|
|
3.1 | Năm thử nghiệm | ||||||
3.2 | Công suất hơi khi thử nghiệm | D | T/h | ||||
3.3 | Áp suất hơi khi thử nghiệm | P | MPa | ||||
3.4 | Nhiệt độ hơi khi thử nghiệm | T | °C | ||||
3.5 | Nhiệt độ nước cấp khi thử nghiệm | Tnc | °C | ||||
3.6 | Nhiệt độ khói thoát khi thử nghiệm | Tkt | °C | ||||
3.7 | Hiệu suất của lò hơi khi thử nghiệm trên cơ sở nhiệt trị thấp | ηLHV | % | ||||
3.8 | Loại nhiên liệu sử dụng khi thử nghiệm | B | T/h | ||||
4 | Thống kê hiện trạng năng lượng |
|
|
|
|
|
|
4.1 | Loại nhiên liệu sử dụng từ năm 2020 đến nay | ||||||
4.2 | Nhiệt trị thấp làm việc của nhiên liệu năm 2020 | LHV | kJ/kg | ||||
4.3 | Nhiệt trị thấp làm việc của nhiên liệu năm 2021 | LHV | kJ/kg | ||||
4.4 | Nhiệt trị thấp làm việc của nhiên liệu năm 2022 | LHV | kJ/kg | ||||
4.5 | Tổng nhiên liệu sử dụng năm 2020 (Tấn, lít, m3) | B | |||||
4.6 | Tổng nhiên liệu sử dụng năm 2021 (Tấn, lít, m3) | B | |||||
4.7 | Tổng nhiên liệu sử dụng năm 2022 (Tấn, lít, m3) | B | |||||
4.8 | Tổng lượng hơi sản xuất năm 2020 | Dh | Tấn | ||||
4.9 | Tổng lượng hơi sản xuất năm 2021 | Dh | Tấn | ||||
4.10 | Tổng lượng hơi sản xuất năm 2022 | Dh | Tấn | ||||
4.11 | Tổng lượng nước cấp cho lò hơi năm 2020 | Dnc | Tấn | ||||
4.12 | Tổng lượng nước cấp cho lò hơi năm 2021 | Dnc | Tấn | ||||
4.13 | Tổng lượng nước cấp cho lò hơi năm 2022 | Dnc | Tấn |
............, ngày ... tháng ... năm 20.... |
Bảng số liệu xin gửi về: Ông Trịnh Văn Yên; Điện thoại: 0963.447.614 ; Email: [email protected] ; Fax: 043 8759.080