Nội dung toàn văn Công văn 9942/BGTVT-VT 2013 chấp nhận 2 đoàn khách Caravan Trung Quốc điều khiển ô tô tham gia giao thông
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 9942/BGTVT-VT | Hà Nội, ngày 20 tháng 09 năm 2013 |
Kính gửi: | - Bộ Ngoại giao; |
Bộ Giao thông vận tải nhận được Công văn số 1048/TCDL-LH ngày tháng 9 năm 2013 của Tổng cục Du lịch đề nghị chấp thuận việc Công ty TNHH một thành viên Du lịch quốc tế Bình Minh thực hiện 02 đoàn khách du lịch Caravan Trung Quốc điều khiển xe ô tô vào tham gia giao thông tại Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải có ý kiến như sau:
1. Chấp thuận việc Công ty TNHH một thành viên Du lịch quốc tế Bình Minh thực hiện đoàn khách du lịch Caravan Trung Quốc điều khiển xe ô tô vào tham gia giao thông tại Việt Nam với các nội dung sau:
a. Đoàn 1:
- Thời gian: Từ ngày 02 tháng 10 năm 2013 đến ngày 05 tháng 10 năm 2013;
- Số lượng: 10 xe ô tô (Phụ lục kèm theo);
- Nhập cảnh: Cửa khẩu Hữu Nghị;
- Xuất cảnh: Cửa khẩu Hữu Nghị;
- Phạm vi và lộ trình: Cửa khẩu Hữu Nghị - Hạ Long - Hà Nội - Cửa khẩu Hữu Nghị (quốc lộ 1, quốc lộ 18, quốc lộ 5).
b. Đoàn 2:
- Thời gian: Từ ngày 02 tháng 10 năm 2013 đến ngày 06 tháng 10 năm 2013;
- Số lượng: 11 xe ô tô (Phụ lục kèm theo);
- Nhập cảnh: Cửa khẩu Hữu Nghị;
- Xuất cảnh: Cửa khẩu Hữu Nghị;
- Phạm vi và lộ trình: Cửa khẩu Hữu Nghị - Hạ Long - Hà Nội - Cửa khẩu Hữu Nghị (quốc lộ 1, quốc lộ 18, quốc lộ 5).
2. Tất cả các đoàn khách Caravan Trung Quốc không được điều khiển phương tiện tham gia giao thông (trừ tuyến đường đến và đi khỏi khách sạn theo chương trình du lịch) trong phạm vi nội thành các tỉnh, thành phố. Trong quá trình tham gia giao thông phải thực hiện đúng tốc độ quy định, khoảng cách giữa các xe và các quy tắc giao thông.
3. Công ty TNHH một thành viên Du lịch quốc tế Bình Minh chịu trách nhiệm bố trí xe ô tô dẫn đường, bảo đảm an ninh, an toàn và thực hiện đúng phạm vi, lộ trình được tham gia giao thông của đoàn caravan; bảo đảm an toàn giao thông và thực hiện các quy định của pháp luật trong việc tổ chức đoàn khách du lịch Caravan Trung Quốc điều khiển phương tiện tham gia giao thông tại Việt Nam./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1:
DANH SÁCH XE VÀ NGƯỜI LÁI XE ĐOÀN CARAVAN TUNG QUỐC
(Phụ lục kèm theo công văn số 9942/BGTVT-VT ngày 20 tháng 9 năm 2013)
STT | Họ và tên lái xe | Số hộ chiếu | Số xe | Nhãn hiệu | Màu sơn | Số khung | Số máy |
1 | GUO ZHONG TIAN | E20603380 | TMJ813 | BUICK | VÀNG | LSGGF59B1AH248862 | 100181267 |
2 | CHAK HAU CHI | K01827283 | TOC727 | NISSAN | XÁM | LGBK22E57AY061800 | 496074D |
3 | ZHANG JIAN LIANG | E30200837 | TMR919 | MAZDA | TÍM | LFBME3083BJB03560 | 70005511 |
4 | LI JUN RONG | G43747151 | T3A350 | TOYOTA | ĐEN | LVGES46A69G006801 | J160515 |
5 | YANG FENG | G44450160 | T36138 | NISSAN | BẠC | LGBM2DE648Y001027 | 674042A |
6 | LIU HUI HUA | G20989001 | TN9080 | TOYOTA | XÁM | LTVBG864X50053342 | 3GRC025287 |
7 | CHUNG LOI SHEUNG | K03048920 | T2C286 | Volkswagen | ĐEN | LSVUD65N1A2882845 | 29355 |
8 | FENG JIN CHAO | E30850579 | TU7082 | NISSAN | XANH | LGBJB3E577Y007021 | 008686T |
9 | LIANG YONG QIANG | G25668643 | TPJ773 | Mitsubishi | NÂU | MMEMU71X8CF000451 | AT66466B31 |
10 | FENG JIAN DING | G38126573 | TKN488 | Volkswagen | VÀNG | LFV3A23C3B3823740 | 66691 |
PHỤ LỤC 2:
DANH SÁCH XE VÀ NGƯỜI LÁI XE ĐOÀN CARAVAN TRUNG QUỐC
(Phụ lục kèm theo công văn số 9942/BGTVT-VT ngày 20 tháng 9 năm 2013)
STT | Họ và tên lái xe | Số hộ chiếu | Số xe | Nhãn hiệu | Màu sơn | Số khung | Số máy |
1 | YANG GUO HUA | G47512804 | B8CE26 | Odyssey HG6480 | XÁM | LHGR8184062003028 | K24A66603017 |
2 | SUN SU QING | E02092560 | B525QY | Audi FV6461ATC | ĐEN | LFV3B28R6A3014533 | O28704 |
3 | XIA WEI HONG | G57694218 | B703GT | BMW WBASN210 | XÁM | WBASN2109AC534549 | 16337499N55B30A |
4 | LI MING XIANG | E23348337 | BDF396 | TOYOTA SCT6492E4 | TRẮNG | LFMGJE723BS027391 | A323528 |
5 | ZHANG GUANG MING | E20337317 | BK2U10 | Lexus JTHBW46G | XÁM | JTHBW46G4B2048481 | 2AZH749586 |
6 | BU XIAO DONG | G37532174 | BLL115 | BMW WBA5N210 | XÁM | WBASN2109CC907656 | 17177954N55B30A |
7 | ZHANG ZHI HUA | G20098237 | B0AP43 | Beijing Hyundai BH6430AY | ĐEN | LBEJMKBXCX343183 | CB231727 |
8 | CHEN YU KANG | G28484002 | BY428K | Audi FV6461ATC | TRẮNG | LFV3B28R0B3044273 | O95433 |
9 | WONG KA CHONG | MA0103383 | BDL807 | Fit HG7153AB (VTEC) | ĐỎ | LHGGD375082013066 | 4513079 |
10 | WANG BO | G27244726 | AIQ797 | CHRYSLER | ĐEN | LTLG554E880001914 | 80001914 |
11 | FENG BAO MING | G22010024 | A858665 | DN6510M | TRẮNG | JTHBWW4601A2016599 | 2AZH492849 |