Nội dung toàn văn Nghị định 78/2003/NĐ-CP Danh mục hàng hoá thuế suất của Việt Nam thực hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung CEPT
|
|
| Phần XII Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác, ô, dù, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các loại hàng trên; Lông vũ chế biến và các sản phẩm làm từ lông vũ chế biến; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người Chương 64 Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên 6401 Giày, dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự |
|
|
|
|
|
6401 | 10 | 00 | - Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Giày, dép khác: |
|
|
|
|
|
6401 | 91 | 00 | - - Giày cổ cao đến đầu gối | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6401 | 92 | 00 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6401 | 99 | 00 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6402 |
|
| Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
|
|
|
|
| - Giày, dép thể thao: |
|
|
|
|
|
6402 | 12 | 00 | - - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6402 | 19 | 00 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6402 | 20 | 00 | - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6402 | 30 | 00 | - Giày, dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Giày, dép khác: |
|
|
|
|
|
6402 | 91 | 00 | - - Giày, dép cổ cao quá mắt cá chân | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6402 | 99 | 00 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 |
|
| Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc |
|
|
|
|
|
|
|
| - Giày, dép thể thao: |
|
|
|
|
|
6403 | 12 | 00 | - - giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6403 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6403 | 19 | 10 | - - - Giày dép thể thao loại khác được gắn crămpông (núm ở đế Giày), chốt cài hoặc các loại tương tự ( ví dụ giày bóng đá, giày chạy và giày chơi gôn ) | T | 20 | 15 | 5 | 5 |
6403 | 19 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 5 | 5 |
6403 | 20 | 00 | - Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc và có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái | T | 20 | 15 | 5 | 5 |
6403 | 30 | 00 | - Giày, dép cốt gỗ, không có đế trong hoặc không có mũi bằng kim loại để bảo vệ | T | 20 | 15 | 5 | 5 |
6403 | 40 | 00 | - Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo vệ | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: |
|
|
|
|
|
6403 | 51 |
| - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: |
|
|
|
|
|
6403 | 51 | 10 | - - - ủng cưỡi ngựa | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 51 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 59 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6403 | 59 | 10 | - - - Giày chơi bowling | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 59 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - Giày, dép khác: |
|
|
|
|
|
6403 | 91 |
| - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: |
|
|
|
|
|
6403 | 91 | 10 | - - - ủng cưỡi ngựa | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 91 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6403 | 99 | 10 | - - - Giày chơi bowling | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6403 | 99 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6404 |
|
| Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng nguyên liệu dệt |
|
|
|
|
|
|
|
| - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: |
|
|
|
|
|
6404 | 11 | 00 | - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6404 | 19 | 00 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6404 | 20 |
| - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
|
|
|
|
6404 | 20 | 10 | - - Giày chạy và giày chơi gôn | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6404 | 20 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6405 |
|
| Giày, dép khác |
|
|
|
|
|
6405 | 10 | 00 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6405 | 20 | 00 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6405 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6406 |
|
| Các bộ phận của giày, dép; (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
6406 | 10 |
| - Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
|
|
|
|
|
6406 | 10 | 10 | - - Bằng kim loại | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6406 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6406 | 20 | 00 | - Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6406 | 91 | 00 | - - Bằng gỗ | I | 10 | 5 | 5 | 5 |
6406 | 99 |
| - - Bằng vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
6406 | 99 | 10 | - - - Bằng kim loại | I | 10 | 5 | 5 | 5 |
6406 | 99 | 20 | - - - Tấm lót giày bằng cao su hoặc plastic | I | 10 | 5 | 5 | 5 |
6406 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 10 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| Chương 65 Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
6501 | 00 | 00 | Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6502 | 00 | 00 | Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6503 | 00 | 00 | Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác, làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6504 | 00 | 00 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác , được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6505 |
|
| Các loại mũ và các vật đội đầu khác , dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
|
|
|
|
6505 | 10 | 00 | - Lưới bao tóc | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6505 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6505 | 90 | 10 | - - Vật đội, trùm đầu dùng cho mục đích tôn giáo | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6505 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6506 |
|
| Mũ và các vật đội đầu khác , đã hoặc chưa lót hoặc trang trí |
|
|
|
|
|
6506 | 10 |
| - Mũ bảo hộ: |
|
|
|
|
|
6506 | 10 | 10 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6506 | 10 | 20 | - - Mũ bảo hộ công nghiệp, loại trừ mũ bảo hộ bằng thép | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
6506 | 10 | 30 | - - Mũ bảo hộ bằng thép | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
6506 | 10 | 40 | - - Mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
6506 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6506 | 91 | 00 | - - Bằng cao su hoặc plastic | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6506 | 92 | 00 | - - Bằng da lông | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6506 | 99 |
| - - Bằng vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
6506 | 99 | 10 | - - - Mũ không dệt dùng một lần | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6506 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6507 |
|
| Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai, quai dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác . |
|
|
|
|
|
6507 | 00 | 10 | - Lưỡi trai các màu và các tấm che bất cứ chỗ nào của mặt giữa lông mày và cằm | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6507 | 00 | 90 | - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| Chương 66 Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên 6601 Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
|
|
|
|
6601 | 10 | 00 | - Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6601 | 91 | 00 | - - Có cán kiểu ống lồng | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6601 | 99 | 00 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6602 | 00 | 00 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6603 |
|
| Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02 |
|
|
|
|
|
6603 | 10 |
| - Tay cầm và nút bấm: |
|
|
|
|
|
6603 | 10 | 10 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6603 | 10 | 20 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6603 | 20 | 00 | - Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6603 | 90 |
| - Loại khác : |
|
|
|
|
|
6603 | 90 | 10 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6603 | 90 | 20 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| Chương 67 Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người 6701 Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các lông ống đã chế biến) |
|
|
|
|
|
6701 | 00 | 10 | - Lông vịt | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6701 | 00 | 90 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6702 |
|
| Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
|
|
|
|
6702 | 10 | 00 | - Bằng plastic | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6702 | 90 | 00 | - Bằng vật liệu khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
6703 | 00 | 00 | Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lôngđộng vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6704 |
|
| Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
|
| - Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
|
|
|
|
|
6704 | 11 | 00 | - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6704 | 19 | 00 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6704 | 20 | 00 | - Bằng tóc người | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6704 | 90 | 00 | - Bằng vật liệu khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| Phần XIII sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự; đồ gốm; thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh |
|
|
|
|
|
|
|
| Chương 68 Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
|
|
|
|
|
6801 | 00 | 00 | Các loại đá lát, đá lát lề đường, và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 |
|
| Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) |
|
|
|
|
|
6802 | 10 | 00 | - Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông) mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng |
|
|
|
|
|
6802 | 21 | 00 | - - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 22 | 00 | - - Đá vôi khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 23 |
| - - Đá granit: |
|
|
|
|
|
6802 | 23 | 10 | - - - Loại tấm phiến được đánh bóng | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 23 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 29 | 00 | - - Đá khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Loại khác : |
|
|
|
|
|
6802 | 91 | 00 | - - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 92 | 00 | - - Đá vôi khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 93 | 00 | - - Đá granit | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6802 | 99 | 00 | - - Đá khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6803 |
|
| Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối) |
|
|
|
|
|
6803 | 00 | 10 | - Tấm hoặc đá phiến lợp mái | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6803 | 00 | 90 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 |
|
| Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác |
|
|
|
|
|
6804 | 10 | 00 | - Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Đá nghiền, đá mài khác , đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: |
|
|
|
|
|
6804 | 21 | 00 | - - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6804 | 22 |
| - - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm: |
|
|
|
|
|
6804 | 22 | 10 | - - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 | 22 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 | 23 |
| - - Bằng đá tự nhiên: |
|
|
|
|
|
6804 | 23 | 10 | - - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 | 23 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 | 30 |
| - Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay: |
|
|
|
|
|
6804 | 30 | 10 | - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6804 | 30 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6805 |
|
| Bột mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, cáctông hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu, đóng hoặc được sắp xếp hoặc hoàn thiện bằng cách khác |
|
|
|
|
|
6805 | 10 | 00 | - Trên nền bằng vải dệt | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6805 | 20 |
| - Trên nền bằng giấy hoặc các tông: |
|
|
|
|
|
6805 | 20 | 10 | - - Hình đĩa để đánh bóng | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6805 | 20 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6805 | 30 |
| - Trên nền bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
|
|
|
6805 | 30 | 10 | - - Hình đĩa để đánh bóng | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6805 | 30 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6806 |
|
| Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc chương 69 |
|
|
|
|
|
6806 | 10 | 00 | - Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6806 | 20 | 00 | - Vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6806 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6807 |
|
| Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá) |
|
|
|
|
|
6807 | 10 |
| - Dạng cuộn: |
|
|
|
|
|
6807 | 10 | 10 | - - Các sản phẩm lợp mái với cốt bằng giấy hoặc cáctông | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6807 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6807 | 90 | 00 | - Dạng khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6808 | 00 | 00 | Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ giăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6809 |
|
| Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao |
|
|
|
|
|
|
|
| - Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí: |
|
|
|
|
|
6809 | 11 | 00 | - - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc các tông | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6809 | 19 | 00 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6809 | 90 |
| - Các sản phẩm khác: |
|
|
|
|
|
6809 | 90 | 10 | - - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6809 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6810 |
|
| Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố |
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: |
|
|
|
|
|
6810 | 11 | 00 | - - Gạch và gạch khối xây dựng | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6810 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6810 | 19 | 10 | - - - Gạch ốp, lát tường hay sàn nhà | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6810 | 19 | 20 | - - - Ngói lợp | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6810 | 19 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Sản phẩm khác: |
|
|
|
|
|
6810 | 91 |
| - - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng: |
|
|
|
|
|
6810 | 91 | 10 | - - - Cọc xây dựng bằng bê tông | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6810 | 91 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6810 | 99 | 00 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6811 |
|
| Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự |
|
|
|
|
|
6811 | 10 | 00 | - Tấm làn sóng | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6811 | 20 | 00 | - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6811 | 30 |
| - ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn: |
|
|
|
|
|
6811 | 30 | 10 | - - ống thông hơi hoặc ống thông khác và ống dẫn cáp | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6811 | 30 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6811 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 |
|
| Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và vật đội đầu khác, giầy dép, các miếng đệm, đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.13 |
|
|
|
|
|
6812 | 50 | 00 | - Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giầy dép, mũ và các vật đội đầu khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 60 | 00 | - Giấy, các tông cứng, và nỉ | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 70 | 00 | - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
6812 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6812 | 90 | 10 | - - Sợi amiăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc amiăng và magie carbonat | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 90 | 20 | - - Sợi và chỉ | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 90 | 30 | - - Dây coóc (cord) và dây, đã hoặc chưa bện | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 90 | 40 | - - Vải dệt kim hoặc dệt thoi | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6812 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6813 |
|
| Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản tương tự với thành phần chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác |
|
|
|
|
|
6813 | 10 | 00 | - Lót và đệm phanh | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6813 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6814 |
|
| Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi-ca, kể cả mi-ca đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các tông hoặc các vật liệu khác |
|
|
|
|
|
6814 | 10 | 00 | - Tấm, lá và dải bằng mi-ca đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6814 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 |
|
| Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
6815 | 10 |
| - Các sản phẩm làm từ grafit hoặc các bon khác không phải là sản phẩm điện: |
|
|
|
|
|
6815 | 10 | 10 | - - Sợi hoặc chỉ | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 | 10 | 20 | - - Đá thử (bằng cách rạch lên), gạch xây gạch lát vỉa hè, gạch lát nền và các sản phẩm xây dựng tương tự | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 | 20 | 00 | - Sản phẩm từ than bùn | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Các loại sản phẩm khác: |
|
|
|
|
|
6815 | 91 | 00 | - - Có chứa magnesite, dolomite hoặc chromite | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6815 | 99 | 10 | - - - Hợp kim | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6815 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| Chương 69 Đồ gốm, sứ |
|
|
|
|
|
|
|
| I - Các loại hàng hoá bằng bột hoá thạch SILIC hoặc bằng các loại đất SILIC tương tự và các sản phầm chịu lửa |
|
|
|
|
|
6901 | 00 | 00 | Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác, làm từ bột hóa thạch si-lic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite hoặc diatomite) hoặc từ các loại đất si-lic tương tự | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6902 |
|
| Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
|
|
|
|
6902 | 10 | 00 | - Chứa trên 50% trọng lượng là 1 hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3 ) | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6902 | 20 | 00 | - Chứa trên 50% trọng lượng là ô xít nhôm (Al2O3), đioxít silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6902 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6903 |
|
| Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ: bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng, nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
|
|
|
|
6903 | 10 | 00 | - Chứa trên 50% trọng lượng là graphite hoặc dạng khác của carbon hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6903 | 20 | 00 | - Chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2) | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6903 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| II- Các sản phẩm gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
6904 |
|
| Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
6904 | 10 | 00 | - Gạch xây dựng | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6904 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6905 |
|
| Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
6905 | 10 | 00 | - Ngói lợp mái | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6905 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6905 | 90 | 10 | - - Gạch lót cho máy nghiền bi | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6905 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6906 | 00 | 00 | ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm, sứ | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
6907 |
|
| Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền |
|
|
|
|
|
6907 | 10 |
| - Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong hình vuông có cạnh dưới 7cm: |
|
|
|
|
|
6907 | 10 | 10 | - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6907 | 10 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6907 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
6907 | 90 | 10 | - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6907 | 90 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 |
|
| Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6908 | 10 |
| - Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Gạch trơn: |
|
|
|
|
|
6908 | 10 | 11 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 10 | 19 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - - Loại khác : |
|
|
|
|
|
6908 | 10 | 91 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 10 | 99 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Gạch trơn: |
|
|
|
|
|
6908 | 90 | 11 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 90 | 19 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - - Loại khác : |
|
|
|
|
|
6908 | 90 | 21 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 90 | 29 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6908 | 90 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6909 |
|
| Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
|
|
|
|
|
|
| - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: |
|
|
|
|
|
6909 | 11 | 00 | - - Bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ China | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6909 | 12 | 00 | - - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6909 | 19 | 00 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
6909 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
6910 |
|
| Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
6910 | 10 | 00 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6910 | 90 | 00 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6911 |
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
|
|
|
|
6911 | 10 | 00 | - Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6911 | 90 | 00 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6912 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng |
|
|
|
|
|
sứ | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
|
6913 |
|
| Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
6913 | 10 | 00 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6913 | 90 | 00 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6914 |
|
| Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
6914 | 10 | 00 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
6914 | 90 | 00 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| Chương 70 Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh |
|
|
|
|
|
7001 | 00 | 00 | Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7002 |
|
| Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
|
|
|
|
7002 | 10 | 00 | - Dạng hình cầu | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7002 | 20 | 00 | - Dạng thanh | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
|
|
| - Dạng ống: |
|
|
|
|
|
7002 | 31 |
| - - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc silic oxit nấu chảy khác: |
|
|
|
|
|
7002 | 31 | 10 | - - - Để làm ống đèn chân không | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7002 | 31 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7002 | 32 |
| - - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0 độ C đến 300 độ C: |
|
|
|
|
|
7002 | 32 | 10 | - - - Để làm ống đèn chân không | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7002 | 32 | 20 | - - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3m đến 22m | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7002 | 32 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7002 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7002 | 39 | 10 | - - - Để làm đèn chân không | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7002 | 39 | 20 | - - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3m đến 22m | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7002 | 39 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7003 |
|
| Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
|
|
|
|
|
| - Dạng tấm không có cốt thép: |
|
|
|
|
|
7003 | 12 |
| - - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
|
|
|
|
7003 | 12 | 10 | - - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7003 | 12 | 20 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 12 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7003 | 19 | 10 | - - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7003 | 19 | 20 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 19 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 20 |
| - Dạng tấm có cốt thép: |
|
|
|
|
|
7003 | 20 | 10 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 20 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 30 |
| - Dạng hình: |
|
|
|
|
|
7003 | 30 | 10 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7003 | 30 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7004 |
|
| Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
|
|
|
7004 | 20 |
| - Kính được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng, hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
|
|
|
|
7004 | 20 | 10 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7004 | 20 | 20 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7004 | 20 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7004 | 90 |
| - Kính loại khác: |
|
|
|
|
|
7004 | 90 | 10 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7004 | 90 | 20 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7004 | 90 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 |
|
| Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
|
|
|
7005 | 10 |
| - Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
|
|
|
|
7005 | 10 | 10 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7005 | 10 | 20 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 10 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
|
|
| - Kính không có cốt thép khác: |
|
|
|
|
|
7005 | 21 |
| - - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: |
|
|
|
|
|
7005 | 21 | 10 | - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7005 | 21 | 20 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 21 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7005 | 29 | 10 | - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7005 | 29 | 20 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 29 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 30 |
| - Kính có cốt thép: |
|
|
|
|
|
7005 | 30 | 10 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7005 | 30 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
7006 |
|
| Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác |
|
|
|
|
|
7006 | 00 | 10 | - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7006 | 00 | 90 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7007 |
|
| Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
|
|
|
|
|
|
| - Kính an toàn cứng (đã tôi): |
|
|
|
|
|
7007 | 11 |
| - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
|
|
|
7007 | 11 | 10 | - - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
7007 | 11 | 20 | - - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 11 | 30 | - - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 11 | 40 | - - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7007 | 19 | 10 | - - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7007 | 19 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
|
|
| - Kính an toàn nhiều lớp: |
|
|
|
|
|
7007 | 21 |
| - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
|
|
|
7007 | 21 | 10 | - - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
7007 | 21 | 20 | - - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 21 | 30 | - - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 21 | 40 | - - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7007 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7007 | 29 | 10 | - - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7007 | 29 | 90 | - - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7008 | 00 | 00 | Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
7009 |
|
| Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu |
|
|
|
|
|
7009 | 10 | 00 | - Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7009 | 91 | 00 | - - Chưa có khung | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7009 | 92 | 00 | - - Có khung | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7010 |
|
| Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống đựng thuốc tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
7010 | 10 | 00 | - ống đựng thuốc tiêm | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7010 | 20 | 00 | - Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7010 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7010 | 90 | 10 | - - Bình lớn có khung bọc ngoài, hũ, chai, để đựng dung dịch tiêm, truyền, loại dung tích trên 1 lít | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7010 | 90 | 20 | - - Chai và lọ để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác, loại dung tích không quá 1 lít | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7010 | 90 | 30 | - - Chai khác để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7010 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7011 |
|
| Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự |
|
|
|
|
|
7011 | 10 |
| - Dùng cho đèn điện: |
|
|
|
|
|
7011 | 10 | 10 | - - Cọng giữ dây tóc bóng đèn | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7011 | 10 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7011 | 20 |
| - Dùng cho ống đèn tia âm cực: |
|
|
|
|
|
7011 | 20 | 10 | - - ống đèn hình vô tuyến | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7011 | 20 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7011 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7011 | 90 | 10 | - - ống đèn hình vô tuyến | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
7011 | 90 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7012 | 00 | 00 | Ruột phích và ruột bình chân không khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
|
|
|
|
7013 | 10 | 00 | - Bằng gốm thủy tinh | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
|
|
|
7013 | 21 |
| - - Bằng pha lê chì: |
|
|
|
|
|
7013 | 21 | 10 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 21 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 29 | 00 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
|
|
|
7013 | 31 |
| - - Bằng pha lê chì: |
|
|
|
|
|
7013 | 31 | 10 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 31 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 32 | 00 | - - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300 oC | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 39 | 00 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| - Đồ dùng bằng thủy tinh khác: |
|
|
|
|
|
7013 | 91 |
| - - Bằng pha lê chì: |
|
|
|
|
|
7013 | 91 | 10 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 91 | 90 | - - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7013 | 99 | 00 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7014 |
|
| Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học |
|
|
|
|
|
7014 | 00 | 10 | - Dùng cho xe có động cơ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7014 | 00 | 90 | - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7015 |
|
| Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác và các loại mắt kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh và không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng dùng để sản xuất các loại kính trên |
|
|
|
|
|
7015 | 10 | 00 | - Các loại kính dùng cho kính hiệu chỉnh | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
7015 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7015 | 90 | 10 | - - Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7015 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7016 |
|
| Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt thép, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền dùng để khảm hoặc cho các mục đích trang trí tương tự; đèn phủ chì và các loại tương tự; thủy tinh đa phân tử hoặc thuỷ tinh bọt dạng khối, pa-nen, tấm, lớp, vỏ hoặc các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
7016 | 10 | 00 | - Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
7016 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 20 | 15 | 10 | 5 |
7017 |
|
| Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc vực dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ (chuẩn thông số kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
7017 | 10 |
| - Bằng thạch anh hoặc đioxit silic nấu chảy khác: |
|
|
|
|
|
7017 | 10 | 10 | - - ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-113] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7017 | 10 | 90 | - - Loại khác |
|
|
|
|
|
7017 | 20 | 00 | - - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300 oC | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7017 | 90 | 00 | - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7018 |
|
| Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả; mắt thủy tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí, trừ đồ kim hoàn giả; hạt thủy tinh có đường kính không quá 1m |
|
|
|
|
|
7018 | 10 | 00 | - Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7018 | 20 | 00 | - Hạt thủy tinh đường kính không quá 1m | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7018 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7018 | 90 | 10 | - - Mắt thủy tinh | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7018 | 90 | 90 | - - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7019 |
|
| Xơ thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: sợi, vải dệt) |
|
|
|
|
|
|
|
| - ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn: |
|
|
|
|
|
7019 | 11 | 00 | - - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không qúa 50m | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 12 | 00 | - - Sợi thô | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7019 | 19 | 10 | - - - Sợi xe | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 19 | 90 | - - - Loại khác | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
|
| - Tấm mỏng (nh- voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không dệt tương tự: |
|
|
|
|
|
7019 | 31 | 00 | - - Chiếu | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 32 | 00 | - - Tấm mỏng (nh- voan) | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7019 | 39 | 10 | - - - Tấm trần | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
7019 | 39 | 90 | - - - Loại khác | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 40 | 00 | - Vải dệt thoi từ sợi thô | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
|
| - Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
|
7019 | 51 | 00 | - - Có chiều rộng không qúa 30cm | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 52 | 00 | - - Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không qúa 136 tex | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 59 | 00 | - - Loại khác | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
7019 | 90 | 10 | - - áo chống đạn hoặc lá chắn của cảnh sát | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 90 | 20 | - - Xơ thuỷ tinh đã được thấm hoặc phủ asphalt dùng để bọc ngoài đường ống | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7019 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 1 | 1 | 1 | 0 |
7020 |
|
| Các sản phẩm khác bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
|
|
| - Khuôn bằng thủy tinh: |
|
|
|
|
|
7020 | 00 | 11 | - - Để sản xuất acrylíc | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7020 | 00 | 19 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
7020 | 00 | 20 | - ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B113] | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
7020 | 00 | 90 | - Loại khác | T | 20 | 15 | 10 | 5 |
|
|
| Phần xiv ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; Tiền km loại |
|
|
|
|
|
|
|
| Chương 71 Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại |