Nội dung toàn văn Nghị định 78/2003/NĐ-CP Danh mục hàng hoá thuế suất của Việt Nam thực hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung CEPT 2003 - 2006
8440 |
|
| Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
|
|
|
|
|
8440 | 10 |
| - Máy: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8440 | 10 | 11 | - - - Máy đóng sách | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8440 | 10 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8440 | 10 | 21 | - - - Máy đóng sách | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8440 | 10 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8440 | 90 |
| - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
8440 | 90 | 10 | - - Của máy hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8440 | 90 | 20 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 |
|
| Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc các tông, kể cả máy cắt xén các loại |
|
|
|
|
|
8441 | 10 |
| - Máy cắt xén các loại: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8441 | 10 | 11 | - - - Máy cắt xén giấy hoặc các tông | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 10 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8441 | 10 | 21 | - - - Máy cắt xén giấy hoặc cáctông | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 10 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 20 |
| - Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
|
|
|
|
|
8441 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 30 |
| - Máy làm thùng cáctông, hộp, hòm, thùng hình ống hay hình trống hoặc các loại đồ chứa tương tự, trừ loại máy làm theo khuôn: |
|
|
|
|
|
8441 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 40 |
| - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông theo khuôn: |
|
|
|
|
|
8441 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 80 |
| - Máy loại khác: |
|
|
|
|
|
8441 | 80 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 80 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 90 |
| - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
8441 | 90 | 10 | - - Của máy hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8441 | 90 | 20 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 |
|
| Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
|
|
|
|
|
8442 | 10 |
| - Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện): |
|
|
|
|
|
8442 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 20 |
| - Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ: |
|
|
|
|
|
8442 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 30 |
| - Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8442 | 30 | 11 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 30 | 12 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 30 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Không hoạt động bằng điện |
|
|
|
| : |
8442 | 30 | 21 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 30 | 22 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 30 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 40 |
| - Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên: |
|
|
|
|
|
8442 | 40 | 10 | - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8442 | 40 | 21 | - - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 40 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 50 |
| - Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng): |
|
|
|
|
|
8442 | 50 | 10 | - - Mẫu chữ in các loại | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8442 | 50 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 |
|
| Máy in sử dụng các bộ phận nh- mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy in ofset: |
|
|
|
|
|
8443 | 11 |
| - - In cuộn: |
|
|
|
|
|
8443 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 12 |
| - - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm): |
|
|
|
|
|
8443 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8443 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm: |
|
|
|
|
|
8443 | 21 |
| - - In cuộn: |
|
|
|
|
|
8443 | 21 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 21 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8443 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 30 |
| - Máy in nổi bằng khuôn mềm: |
|
|
|
|
|
8443 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 40 |
| - Máy in ảnh trên bản kẽm: |
|
|
|
|
|
8443 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy in loại khác: |
|
|
|
|
|
8443 | 51 | 00 | - - Máy in phun | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 59 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8443 | 59 | 10 | - - - Máy in ép trục | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 59 | 20 | - - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 59 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 60 |
| - Máy phụ trợ in: |
|
|
|
|
|
8443 | 60 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 60 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 90 |
| - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
8443 | 90 | 10 | - - Của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 90 | 20 | - - Loại khác, của máy hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8443 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8444 |
|
| Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
|
| - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8444 | 00 | 11 | - - Máy ép đùn | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8444 | 00 | 19 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8444 | 00 | 21 | - - Máy ép đùn | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8444 | 00 | 29 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 |
|
| Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi, máy guồng hoặc máy đãnh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: |
|
|
|
|
|
8445 | 11 |
| - - Máy chải thô: |
|
|
|
|
|
8445 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 12 |
| - - Máy chải kỹ: |
|
|
|
|
|
8445 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 13 |
| - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
|
|
|
|
|
8445 | 13 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 13 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8445 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 20 |
| - Máy kéo sợi: |
|
|
|
|
|
8445 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 30 |
| - Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
|
|
|
|
|
8445 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 40 |
| - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng: |
|
|
|
|
|
8445 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8445 | 90 | 11 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 90 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện |
|
|
|
| : |
8445 | 90 | 21 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8445 | 90 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8446 |
|
| Máy dệt |
|
|
|
|
|
8446 | 10 |
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm: |
|
|
|
|
|
8446 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8446 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30 cm, loại dệt thoi: |
|
|
|
|
|
8446 | 21 | 00 | '- - Máy dệt khung cửi có động cơ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8446 | 29 | 00 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8446 | 30 | 00 | - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 |
|
| Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy dệt kim tròn: |
|
|
|
|
|
8447 | 11 |
| - - Có đường kính xy lanh không quá 165 m: |
|
|
|
|
|
8447 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 12 |
| - - Có đường kính xy lanh trên 165 m: |
|
|
|
|
|
8447 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 20 |
| - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8447 | 20 | 11 | - - - Máy dệt kim | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 20 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8447 | 20 | 21 | - - - Máy dệt kim | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 20 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8447 | 90 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8447 | 90 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 |
|
| Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt) |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: |
|
|
|
|
|
8448 | 11 |
| - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8448 | 11 | 11 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 11 | 19 | - - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8448 | 11 | 21 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 11 | 29 | - - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8448 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 20 | 00 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
|
|
8448 | 31 | 00 | - - Kim chải | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 32 | 00 | - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 33 |
| - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên: |
|
|
|
|
|
8448 | 33 | 10 | - - - Cọc sợi | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 33 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 39 | 00 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
|
|
8448 | 41 | 00 | - - Thoi | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 42 | 00 | - - Lược dệt, go và khung go | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 49 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8448 | 49 | 11 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 49 | 19 | - - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8448 | 49 | 21 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 49 | 29 | - - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
|
|
8448 | 51 | 00 | - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8448 | 59 | 00 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8449 |
|
| Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8449 | 00 | 11 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8449 | 00 | 19 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8449 | 00 | 21 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8449 | 00 | 29 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8449 | 00 | 91 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11 | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8449 | 00 | 92 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21 | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8449 | 00 | 99 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8450 |
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt: |
|
|
|
|
|
8450 | 11 |
| - - Máy tự động hoàn toàn: |
|
|
|
|
|
8450 | 11 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 11 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 12 |
| - - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm: |
|
|
|
|
|
8450 | 12 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 12 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8450 | 19 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 19 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 20 | 00 | - Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 90 |
| - Bộ phận : |
|
|
|
|
|
8450 | 90 | 10 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20 | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8450 | 90 | 20 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 | T | 20 | 20 | 20 | 5 |
8451 |
|
| Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng ệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn nh- vải sơn lót sàn, máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
|
|
|
|
|
8451 | 10 | 00 | - Máy giặt khô | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy sấy: |
|
|
|
|
|
8451 | 21 | 00 | - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
8451 | 29 | 00 | - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8451 | 30 | 00 | - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch) | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 40 |
| - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm: |
|
|
|
|
|
8451 | 40 | 10 | - - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 40 | 20 | - - Máy giặt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 50 | 00 | - Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 80 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Dùng trong gia đình: |
|
|
|
|
|
8451 | 80 | 11 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 80 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8451 | 80 | 91 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 80 | 99 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8451 | 90 |
| - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
8451 | 90 | 10 | - - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8451 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 |
|
| Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu |
|
|
|
|
|
8452 | 10 | 00 | - Máy khâu dùng cho gia đình | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
|
|
| - Máy khâu loại khác: |
|
|
|
|
|
8452 | 21 | 00 | - - Loại tự động | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 29 | 00 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 30 | 00 | - Kim máy khâu | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8452 | 40 |
| - Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
8452 | 40 | 10 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
8452 | 40 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 90 |
| - Bộ phận khác của máy khâu: |
|
|
|
|
|
8452 | 90 | 10 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | I | 20 | 15 | 5 | 5 |
|
|
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8452 | 90 | 91 | - - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 90 | 92 | - - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp | I | 0 | 0 | Q0 | 0 |
8452 | 90 | 93 | - - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 90 | 94 | - - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8452 | 90 | 99 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 |
|
| Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may |
|
|
|
|
|
8453 | 10 |
| - Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8453 | 10 | 11 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 10 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8453 | 10 | 21 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 10 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 20 |
| - Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép: |
|
|
|
|
|
8453 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 80 |
| - Máy khác: |
|
|
|
|
|
8453 | 80 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 80 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8453 | 90 | 00 | - Các bộ phận | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8454 |
|
| Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại |
|
|
|
|
|
8454 | 10 | 00 | - Lò thổi (chuyển) | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8454 | 20 |
| - Khuôn đúc thỏi và nồi rót: |
|
|
|
|
|
8454 | 20 | 10 | - - Khuôn đúc thỏi | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8454 | 20 | 20 | - - Nồi rót | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8454 | 30 | 00 | - Máy đúc | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8454 | 90 | 00 | - Bộ phận | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8455 |
|
| Máy cán kim loại và trục cán của nó |
|
|
|
|
|
8455 | 10 | 00 | - Máy cán ống | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy cán loại khác: |
|
|
|
|
|
8455 | 21 | 00 | - - Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8455 | 22 | 00 | - - Máy cán nguội | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8455 | 30 | 00 | - Trục cán dùng cho máy cán | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8455 | 90 | 00 | - Bộ phận khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 |
|
| Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma |
|
|
|
|
|
8456 | 10 |
| - Hoạt động bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon: |
|
|
|
|
|
8456 | 10 | 10 | - - Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-121]; máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia la-ze trong các sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-125] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 20 | 00 | - Hoạt động bằng qui trình siêu âm | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 30 | 00 | - Hoạt động bằng qui trình phóng điện tử | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8456 | 91 | 00 | - - Cho các bản khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8456 | 99 | 10 | - - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất và sửa chữa mặt bao và các đường khắc cho các mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-122] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 99 | 20 | - - - Máy công cụ điều khiển số để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 99 | 30 | - - - Thiết bị khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 99 | 40 | - - - Thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8456 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8457 |
|
| Trung tâm gia công, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại |
|
|
|
|
|
8457 | 10 | 00 | - Trung tâm gia công | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8457 | 20 | 00 | - Máy một vị trí gia công | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8457 | 30 | 00 | - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8458 |
|
| Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy tiện ngang: |
|
|
|
|
|
8458 | 11 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8458 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8458 | 19 | 10 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300m | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8458 | 19 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy tiện khác: |
|
|
|
|
|
8458 | 91 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8458 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8458 | 99 | 10 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300m | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8458 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 |
|
| Máy công cụ (kể cả các đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58 |
|
|
|
|
|
8459 | 10 |
| - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
|
|
|
|
|
8459 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy khoan loại khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 21 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy phay doa khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 31 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 40 |
| - Máy doa khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy phay kiểu công xôn: |
|
|
|
|
|
8459 | 51 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 59 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 59 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 59 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy phay khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 61 | 00 | - - Loại điểu khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 69 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 69 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 69 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 70 |
| - Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
|
|
|
|
|
8459 | 70 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8459 | 70 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 |
|
| Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công lần cuối bánh răng thuộc nhóm 84.61 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục toạ độ có thể đạt tới độ chính xác 0,01m: |
|
|
|
|
|
8460 | 11 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8460 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo một chiều trục toạ độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01m: |
|
|
|
|
|
8460 | 21 | 00 | - - Loại điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8460 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
|
|
|
|
|
8460 | 31 |
| - - Loại điều khiển số: |
|
|
|
|
|
8460 | 31 | 10 | - - - Máy công cụ điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 m [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 31 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8460 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 40 |
| - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
|
|
|
|
|
8460 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8460 | 90 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8460 | 90 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 |
|
| Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác |
|
|
|
|
|
8461 | 20 |
| - Máy bào ngang hoặc máy xọc: |
|
|
|
|
|
8461 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 30 |
| - Máy chuốt: |
|
|
|
|
|
8461 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 40 |
| - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
|
|
|
|
|
8461 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 50 |
| - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: |
|
|
|
|
|
8461 | 50 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 50 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8461 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8461 | 90 | 11 | - - - Máy bào | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8461 | 90 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8461 | 90 | 91 | - - - Máy bào | I | 5 | 5 | 5 | 0 |
8461 | 90 | 99 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 |
|
| Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa được chi tiết ở trên |
|
|
|
|
|
8462 | 10 |
| - Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: |
|
|
|
|
|
8462 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): |
|
|
|
|
|
8462 | 21 |
| - - Điều khiển số: |
|
|
|
|
|
8462 | 21 | 10 | - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 21 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 29 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8462 | 29 | 11 | - - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 29 | 19 | - - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy xén (kể cả máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp: |
|
|
|
|
|
8462 | 31 | 00 | - - Điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 39 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8462 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp: |
|
|
|
|
|
8462 | 41 | 00 | - - Điều khiển số | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 49 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8462 | 49 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 49 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8462 | 91 | 00 | - - Máy ép thủy lực | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8462 | 99 | 10 | - - - Máy sản xuất thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 99 | 20 | - - - Máy sản xuất các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 99 | 30 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động bằng |
|
|
|
|
|
điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
8462 | 99 | 40 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 99 | 50 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8462 | 99 | 60 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 |
|
| Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu |
|
|
|
|
|
8463 | 10 |
| - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc các loại tương tự: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8463 | 10 | 11 | - - - Máy kéo dây | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 10 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 20 |
| - Máy lăn ren: |
|
|
|
|
|
8463 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 30 |
| - Máy gia công dây: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8463 | 30 | 11 | - - - Máy kéo dây | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 30 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8463 | 90 | 11 | - - - Máy tán rivê | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 90 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
|
|
8463 | 90 | 21 | - - - Máy tán rivê | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8463 | 90 | 29 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 |
|
| Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amiăng (asbestos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh |
|
|
|
|
|
8464 | 10 |
| - Máy cưa: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8464 | 10 | 11 | - - - Dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-126] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 10 | 12 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amiăng hay các loại khoáng vật tương tự | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 10 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 20 |
| - Máy mài nhẵn hay mài bóng: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8464 | 20 | 11 | - - - Máy mài, đánh bóng và phủ, dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-127] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 20 | 12 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amiăng hay các loại khoáng vật tương tự | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 20 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 20 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
8464 | 90 | 11 | - - - Máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-128] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 90 | 12 | - - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-142] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 90 | 13 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amiăng hay các khoáng vật tương tự | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 90 | 19 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8464 | 90 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8465 |
|
| Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự |
|
|
|
|
|
8465 | 10 |
| - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công: |
|
|
|
|
|
8465 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8465 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8465 | 91 |
| - - Máy cưa: |
|
|
|
|
|
8465 | 91 | 10 | - - - Dùng để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, hoạt động bằng điện [ITA/2 (AS2)] | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 91 | 20 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 91 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 92 |
| - - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng cách cắt): |
|
|
|
|
|
8465 | 92 | 10 | - - - Dùng để khắc vạch lênPCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 m, dùng để khắc vạch lên PCB/PWB hoặc các tấm đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 92 | 20 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 92 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 93 |
| - - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng: |
|
|
|
|
|
8465 | 93 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 93 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 94 |
| - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
|
|
|
|
|
8465 | 94 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 94 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 95 |
| - - Máy khoan hoặc đục mộng: |
|
|
|
|
|
8465 | 95 | 10 | - - - Máy khoan dùng để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175m [ITA/2 (AS2)] | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 95 | 20 | - - - Máy đục mộng, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 95 | 30 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 95 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 96 |
| - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
|
|
|
|
|
8465 | 96 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 96 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8465 | 99 | 10 | - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 20 | - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động không bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 30 | - - - Máy tiện hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 40 | - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 50 | - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình; để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng dùng để sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)] | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 60 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8465 | 99 | 90 | - - - Loại khác | I | 3 | 3 | 3 | 0 |
8466 |
|
| Các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay |
|
|
|
|
|
8466 | 10 |
| - Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở |
|
|
|
| : |
8466 | 10 | 10 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 10 | 20 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường rãnh trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 10 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 20 |
| - Bộ phận kẹp sản phẩm: |
|
|
|
|
|
8466 | 20 | 10 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 20 | 20 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 20 | 30 | - - Dùng cho thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153; B-169] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 20 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 30 |
| - Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ: |
|
|
|
|
|
8466 | 30 | 10 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 30 | 20 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]; bộ phận của thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-135] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 30 | 30 | - - Bộ phận của thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặ làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 30 | 90 | - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8466 | 91 |
| - - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464: |
|
|
|
|
|
8466 | 91 | 10 | - - - Bộ phận của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài, đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của thiết bị khắc a xít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153, B-169] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 91 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 92 |
| - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: |
|
|
|
|
|
8466 | 92 | 10 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 92 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 93 |
| - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.56 đến 84.61: |
|
|
|
|
|
8466 | 93 | 10 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133], 8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [trừ ITA1/A-132, B-135] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 93 | 20 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 93 | 30 | - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 93 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 94 |
| - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.62 hoặc 84.63: |
|
|
|
|
|
8466 | 94 | 10 | - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 94 | 20 | - - - Bộ phận của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157] | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8466 | 94 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 |
|
| Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện |
|
|
|
|
|
|
|
| - Hoạt động bằng khí nén: |
|
|
|
|
|
8467 | 11 |
| - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập): |
|
|
|
|
|
8467 | 11 | 10 | - - - Máy khoan hoặc máy doa | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 | 11 | 20 | - - - Máy mài, nghiền | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 | 11 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 | 19 |
| - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
8467 | 19 | 10 | - - - Máy khoan hoặc máy doa | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 | 19 | 20 | - - - Đầm rung nén bê tông | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
8467 | 19 | 90 | - - - Loại khác | I | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| - Gắn động cơ dùng điện độc lập: |
|
|
|
|
|
8467 | 21 | 00 | - - Khoan các loại | I | 5 | 5 | 5 | 5 |
8467 | 22 | 00 | - - Cưa | I | 5 | 5 | 5 | 0 |