Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN10:2023/BTNMT
TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị giới hạn |
1 | pH | - | 6,5 - 8,5 |
2 | Oxy (oxygen) hoà tan (DO) | mg/L | ≥ 5 |
3 | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | mg/L | 50 |
4 | Tổng Hydrocarbon gốc dầu (TPH) | mg/L | 0,01 |
5 | Tổng Coliform | MPN hoặc CFU/100mL | 1000 |
Bảng 2: Giá trị giới hạn của các thông số chất lượng nước biển vùng biển ven bờ nhằm mục đích bảo vệ sức khoẻ con người và hệ sinh thái biển
TT
Thông số
Đơn vị
Giá trị giới hạn
1
Amoni (NH4+ tính theo Nitơ)
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Phosphate (PO43- tính theo Phosphor)
mg/L
0,2
3
Fluoride (F-)
mg/L
1,5
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,01
5
Arsenic (As)
mg/L
0,02
6
Cadmi (Cd)
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Chì (Plumbum) (Pb)
mg/L
0,05
8
Chromi (6+) (Cr6+)
mg/L
0,02
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,1
10
Đồng (Cuprum) (Cu)
mg/L
0,02
11
Kẽm (Zincum) (Zn)
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Mangan (Mn)
mg/L
0,5
13
Sắt (Ferrum) (Fe)
mg/L
0,5
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,0005
15
Dầu mỡ khoáng
mg/L
5,0
16
Tổng Phenol
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Aldrin (C12H8Cl6)
µg/L
0,1
18
Lindane (C6H6Cl6)
µg/L
0,02
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
µg/L
0,1
20
Tổng DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5)
µg/L
1,0
21
Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O)
µg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Polychlorinated biphenyl (PCB)
µg/L
0,5
23
Diazinon (C12H21N2O3PS)
mg/L
0,02
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,06
25
Malathion (C10H19O6PS2)
mg/L
0,25
26
1,1,1 trichloroethane (C2H3Cl3)
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Tetrachloroetylen PCE (C2Cl4)
mg/L
0,01
28
Trichloroethylene (CH2Cl3)
mg/L
0,03
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,02
30
Benzene (C6H6)
mg/L
0,01
31
Chất hoạt động bề mặt anion
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2. Chất lượng nước biển vùng biển gần bờ:
Giá trị giới hạn của các thông số chất lượng nước biển tại vùng biển gần bờ được quy định tại Bảng 3.
Bảng 3: Giá trị giới hạn của các thông số chất lượng nước biển gần bờ
TT
Thông số
Đơn vị
Giá trị cho phép
1
pH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5 - 8,5
2
Arsenic (As)
mg/L
0,010
3
Cadmi (Cd)
mg/L
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chì (Plumbum) (Pb)
mg/L
0,050
5
Tổng Chromi (Cr)
mg/L
0,100
6
Đồng (Cuprum) (Cu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,030
7
Kẽm (Zincum) (Zn)
mg/L
0,050
8
Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg)
mg/L
0,001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyanide (CN-)
mg/L
0,005
10
Aldrin (C12H8Cl6)
µg/L
0,1
11
Lindane (C6H6Cl6)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02
12
Dieldrin (C12H8Cl6O)
µg/L
0,1
13
Tổng DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5)
µg/L
1,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O)
µg/L
0,2
15
Diazinon (C12H21N2O3PS)
mg/L
0,02
16
Parathion (C10H14NO5PS)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,06
17
Malathion (C10H19O6PS2)
mg/L
0,25
18
Tổng Phenol
mg/L
0,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu, mỡ khoáng
mg/L
5,0
2.3. Chất lượng nước biển vùng biển xa bờ:
Giá trị giới hạn của các thông số chất lượng nước biển tại vùng biển xa bờ được quy định tại Bảng 4.
Bảng 4: Giá trị giới hạn của các thông số chất lượng nước biển vùng biển xa bờ
TT
Thông số
Đơn vị
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
pH
-
7,5 - 8,5
2
Arsenic (As)
mg/L
0,005
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,001
4
Chì (Plumbum) (Pb)
mg/L
0,005
5
Tổng Chromi (Cr)
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Đồng (Cuprum) (Cu)
mg/L
0,010
7
Kẽm (Zincum) (Zn)
mg/L
0,020
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/L
0,0002
9
Cyanide (CN-)
mg/L
0,005
10
Tổng Phenol
mg/L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Dầu, mỡ khoáng
mg/L
5,0
3. PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH
3.1. Phương pháp quan trắc để xác định giá trị nồng độ các thông số trong nước biển thực hiện theo quy định tại Bảng 5 hoặc quy định kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành.
Bảng 5. Phương pháp quan trắc các thông số trong nước biển
TT
Thông số
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Lấy mẫu
ISO 5667-9:2015;
TCVN 6663-1:2011;
TCVN 5998:1995;
TCVN 6663-3:2016;
TCVN 8880:2011
2
pH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
US EPA Method 9040
3
Oxy (oxygen) hòa tan (DO)
TCVN 7325:2016;
SMEWW 4500 O.G:2017
4
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
TCVN 6625:2000;
SMEWW 2540D:2017
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tổng Hydrocarbon gốc dầu (TPH)
TCVN 10499-2:2015
6
Amoni (NH4+ tính theo Nitơ)
TCVN 6179-1:1996;
SMEWW 4500-NH3.B&F:2017;
SMEWW 4500-NH3.D:2017
7
Phosphate (PO43- tính theo Phosphor)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4110B:2017;
SMEWW 4110C:2017;
SMEWW 4500-P.D:2017;
SMEWW 4500-P.E:2017;
US EPA Method 300.0
8
Fluoride (F-)
TCVN 6195-1996;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 4110.B:2017;
SMEWW 4110C:2017;
SMEWW 4500-F-.B&C:2017;
SMEWW 4500-F-.B&D:2017;
US EPA Method 300.
9
Cyanide (CN-)
TCVN 6181:1996;
SMEWW 4500-CN-.C&E:2017;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Arsenic (As)
TCVN 6626:2000;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3114B:2017;
US EPA Method 1640
11
Cadmi (Cd)
TCVN 6197:2008;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 1640;
US EPA Method 200.10;
US EPA Method 200.12;
US EPA Method 200.13;
US EPA Method 6020B
12
Chì (Plumbum) (Pb)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
US EPA Method 200.10;
US EPA Method 200.13;
ASTM D6800-12.
13
Chromi (6+) (Cr6+)
SMEWW 3500-Cr.B:2017;
US EPA Method 7196A
14
Tổng Chromi (Cr)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 15586:2003;
SMEWW 3111C:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
15
Đồng (Cuprum) (Cu)
TCVN 6193:1996;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3111C:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 1640;
US EPA Method 200.10;
US EPA Method 200.12;
US EPA Method 200.13;
US EPA Method 6020B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kẽm (Zincum) (Zn)
TCVN 6193:1996;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3111C:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
18
Sắt (Ferrum) (Fe)
TCVN 6177:1996;
ISO 15586:2003;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
US EPA Method 6020B
19
Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg)
TCVN 7724:2007;
TCVN 7877:2008;
SMEWW 3112B:2017
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 7876:2008;
TCVN 9241:2017;
SMEWW 6630B:2017;
SMEWW 6630C:2017;
US EPA Method 8081B;
US EPA Method 8270D
21
Dieldrin (C12H8Cl6O)
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Aldrin (C12H8Cl6)
24
Heptachlor & Heptachlorepoxide
(C10H5Cl7 & C10H5Cl7O)
25
Tổng Phenol
TCVN 6216:1996;
SMEWW 5530B&C:2017;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 14402:1999
26
1,1,1 trichloroethane (C2H3Cl3)
US EPA method 551.1;
US EPA method 5021A
27
Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4)
US EPA method 551.1;
US EPA method 5021A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trichloroethylene (CH2Cl3)
US EPA method 551.1;
US EPA method 5021A
29
Dichloromethane (CH2Cl2)
US EPA method 432;
US EPA method 5021A
30
Benzene (C6H6)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Dầu, mỡ khoáng
SMEWW 5520B&F:2017;
SMEWW 5520C&F:2017
32
Tổng Coliform
SMEWW 9221B:2017;
TCVN 6187-2:2020
3.2. Ngoài các phương pháp quan trắc quy định tại mục 3.1, chấp nhận kết quả quan trắc từ các thiết bị quan trắc tự động, liên tục chất lượng nước biển đã được các tổ chức chứng nhận quốc tế về đánh giá sự phù hợp công nhận theo quy định của pháp luật.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.1. Việc quan trắc định kỳ hoặc tự động, liên tục chất lượng nước biển và sử dụng kết quả quan trắc để trực tiếp cung cấp, công bố thông tin về chất lượng môi trường cho cộng đồng phải được thực hiện bởi tổ chức đáp ứng các yêu cầu, điều kiện về năng lực quan trắc môi trường theo quy định của pháp luật.
4.2. Việc quan trắc chất lượng nước biển định kỳ cần căn cứ vào mục tiêu quan trắc để lựa chọn các thông số quan trắc phù hợp.
5. TỔ CHỨC THỰC HIỆN
5.1. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, giám sát việc thực hiện Quy chuẩn này.
5.2. Trường hợp các văn bản được viện dẫn trong Quy chuẩn này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì áp dụng theo văn bản mới.