Nội dung toàn văn Quyết định 1102/QĐ-UBND bổ nhiệm xếp lương giáo viên mầm non tiểu học trung học Quảng Ngãi 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1102/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 6 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa tại Tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 03/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 891/SNV ngày 17/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1206 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tư Nghĩa (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
(Kèm theo Quyết định số 1102/QĐ-UBND ngày 23 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/ Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/ vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||||
| CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | |||||||||||||||||||
| MẦM NON NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bùi Thị Ngọc Bích | 17/11/1971 | GVMN cao cấp | ĐH |
| B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trần Thị Phương Chi | 20/12/1986 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
3 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 24/4/1985 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
4 | Võ Thị Hoa Sen | 14/01/1988 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
5 | Võ Thị Nhạn | 29/3/1991 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nguyễn Thị Minh | 02/02/1973 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
7 | Thới Thị Đào | 14/8/1971 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Huệ | 26/11/1977 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
9 | Nguyễn Thị Dung | 04/3/1970 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
10 | Trần Thị Yến Nhi | 02/02/1983 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
11 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 16/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
12 | Bùi Thị Vân | 11/01/1980 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Lê Thị Ngọc Hậu | 27/7/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
14 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 20/6/1985 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 26/6/1985 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
16 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 02/12/1988 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
17 | Đỗ Thị Trâm | 28/01/1990 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
18 | Nguyễn Thị Liễu | 10/8/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
19 | Lâm Thị Đức | 16/12/1991 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
20 | Bùi Thị Trầm | 27/02/1988 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lê Thị Hoài Như | 21/8/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Võ Thị Minh Kiều | 20/10/1985 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
23 | Võ Thị Minh Nguyệt | 03/02/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Nguyễn Thị Tuyền | 12/8/1980 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
25 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 10/8/1992 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Lê Thị Ánh Tuyết | 08/8/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
21 | Nguyễn Thị Thủy | 05/5/1972 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
28 | Đặng Thị Bích Ngọc | 19/4/1980 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
29 | Hoàng Thị Thư | 15/12/1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
30 | Võ Thị Ngân | 18/6/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 21/06/1988 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Trần Thị Minh Hiếu | 30/04/1984 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
33 | Nguyễn Thị Hải | 11/01/1987 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 |
|
34 | Huỳnh Thị Trâm | 20/08/1982 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 |
|
35 | Nguyễn Thị Lưu Hậu | 21/10/1990 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Nguyễn Thị Thường | 03/05/1981 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Phạm Thị Thanh Thu | 24/11/1977 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
38 | Võ Thị Kim Toàn | 08/09/1979 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
39 | Trần Thị Thu Thảo | 19/10/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
40 | Lý Thị Minh Ánh | 14/11/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
41 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 02/02/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 |
|
42 | Lê Thị Kim Yến | 15/06/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
43 | Đinh Thị Mỹ Tuyết | 19/06/1977 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Nguyễn Công Minh Hiếu | 25/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
45 | Lê Thị Ngọc Châu | 10/01/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
46 | Phạm Nữ Ân | 10/12/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Tôn Thị Khánh | 10/10/1990 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
48 | Trần Thị Thanh Phường | 20/8/1986 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
49 | Võ Thị Hoài Trang | 28/3/1982 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
50 | Bùi Thị Hồng Thanh | 25/12/1981 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Võ Thị Đến | 04/01/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
52 | Trần Thị Mỹ Dung | 04/02/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
53 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 01/9/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
54 | Nguyễn Thị Lai | 04/7/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
55 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 01/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 |
|
56 | Lê Thị Bích Thùy | 26/12/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
57 | Võ Thị Tuyết Nhung | 09/9/1985 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
58 | Lê Thị Bích Phượng | 28/9/1986 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 30/4/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Vù Thị Quỳnh Như | 02/9/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Đoàn Thị Thùy Văn | 19/01/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
62 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 01/02/1980 | GVMN cao cấp | ĐH | A | VP | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 08/6/1984 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
64 | Trần Thị Hạnh | 07/10/1984 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | Phạm Thị Lệ Thuyên | 04/01/1966 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
66 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/3/1962 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
67 | Trần Thị Lê | 10/10/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Nguyễn Thị Lê | 01/01/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
69 | Nguyễn Thị Lê | 08/8/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
70 | Võ Thị Đào | 01/10/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
71 | Nguyễn Thị Kiều Vinh | 30/10/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Trình | 09/11/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
73 | Võ Thị Phượng | 20/02/1977 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
74 | Đỗ Thị Mỹ | 10/10/1969 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Lê Thị Thu Tâm | 20/8/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
76 | Huỳnh Thị Ly | 10/12/1979 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
77 | Võ Thị Thu Ba | 10/02/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
78 | Phan Thị Mỹ Nữ | 31/8/1987 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 | Tạ Thị Võ Thự | 16/9/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
80 | Lê Thị Nhân | 02/8/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
81 | Võ Thị Kim Hoa | 06/6/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Võ Thị Mỹ Phú | 14/3/1980 | GVMN chính | ĐH |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
83 | Bạch Thị Thảo | 20/7/1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
84 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/4/1985 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | Nguyễn Thị Hiếu | 01/5/1961 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
86 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 10/01/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
87 | Nguyễn Thị Khánh Tiết | 28/12/1979 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
88 | Tạ Thị Hà | 10/12/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 11/10/1987 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
90 | Phan Thị Thanh Thoa | 17/4/1989 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
91 | Nguyễn Thị Yên | 10/01/1989 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
92 | Tạ Thị Thúy Quyên | 02/6/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Ly Na | 10/3/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 | Đặng Thị Minh Thu | 27/7/1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
95 | Đồng Thị Tuyến | 01/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Lê Thị Bích Hạnh | 20/7/1985 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
97 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 10/12/1985 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
98 | Đào Thị Khuyên | 10/11/1978 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
99 | Bùi Thị Thu Sang | 13/02/1990 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
100 | Trương Thị Nhân | 23/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
101 | Võ Thị Thanh Thảo | 06/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 | Huỳnh Thị Minh Phương | 10/11/1980 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
103 | Trần Thị Thu Nguyệt | 21/6/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
104 | Ngô Thị Hội | 03/10/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
105 | Trần Thị Như Vy | 16/3/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
106 | Phạm Thị Hồng Nhung | 20/6/1988 | GVMN | ĐH | B | VP | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
107 | Ngô Thị Ly | 02/12/1988 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
108 | Lê Thị Thu Hiền | 30/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
109 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/01/1978 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Hà | 31/12/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
111 | Mai Thị Kim Phụng | 12/4/1965 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
112 | Đinh Thị Nhỏ | 30/12/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
113 | Đặng Thị Oanh | 22/11/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
114 | Mai Thị Bích Thuận | 20/02/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
115 | Hoàng Thị Bích Giang | 01/01/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
116 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12/11/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 | Bùi Thị Kim Duyên | 11/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
118 | Nguyễn Thị Minh Chấn | 29/01/1969 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | Võ Thị Hồng Điệp | 02/02/1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
120 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 19/7/1992 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Trần Thị Nhì | 02/02/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
122 | Lê Thị Lăng | 12/10/1963 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Lục | 17/3/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
124 | Trương Thị Trinh | 06/02/1968 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
125 | Huỳnh Thị Thu Hà | 05/12/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
126 | Nguyễn Thị Phượng | 02/3/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
127 | Cao Thị Ánh Tuyết | 02/5/1972 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
128 | Phạm Thị Xuân Trâm | 20/4/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
129 | Ngô Thị Kim Trinh | 23/02/1974 | GVMN | CĐ | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
130 | Huỳnh Thị Lê | 08/7/1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
131 | Lê Thị Thanh Hương | 16/3/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
132 | Trần Thị Thiện | 02/8/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 |
|
133 | Hoàng Thị Loan | 20/9/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Xuân | 26/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 21/10/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
136 | Bùi Thị Kim Tuyến | 06/5/1977 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
137 | Lưu Thị Hiền | 15/10/1984 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
138 | Võ Thị Trinh | 14/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Đỗ Thị Bích Luyến | 17/4/1983 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
140 | Đỗ Thị Mỹ Hoa | 26/6/1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
141 | Võ Thị Thu Thùy | 07/11/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
142 | Lê Thị Mai Thảo | 10/6/1986 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 | Lương Thị Hòe | 01/01/1970 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
144 | Lê Thị Thanh Thủy | 01/12/1973 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
145 | Võ Thị Thu Nhàn | 12/02/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
146 | Trần Thị Thùy | 06/02/1977 | GVMN | CĐ |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
147 | Thượng Thị Hường | 10/7/1963 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
148 | Nguyễn Thị Yến Thi | 13/11/1965 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
149 | Lê Thị Minh Duyên | 14/7/1967 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 |