Quyết định 1102/QĐ-UBND

Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi

Nội dung toàn văn Quyết định 1102/QĐ-UBND bổ nhiệm xếp lương giáo viên mầm non tiểu học trung học Quảng Ngãi 2016


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1102/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 6 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYT PHƯƠNG ÁN B NHIM VÀO CHC DANH NGH NGHIP VÀ XP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC, TRUNG HC CƠ S THUC UBND HUYN TƯ NGHĨA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa tại Tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 03/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 891/SNV ngày 17/6/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1206 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tư Nghĩa (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.

Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc549.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Lê Quang Thích

 


PHƯƠNG ÁN

B NHIM CHC DANH NGH NGHIP VÀ XP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC,  TRUNG HC CƠ S THUC UBND HUYN TƯ NGHĨA
(Kèm theo Quyết định số 1102/QĐ-UBND ngày 23 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

Số TT

Đơn vị/ Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ/ vị trí việc làm

Trình độ chuyên môn

Trình độ ngoại ngữ

Trình độ tin học

Ngạch, lương hiện hưởng

Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp

Ghi chú

Mã ngạch

Bậc lương

Hệ số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

Chức danh nghề nghiệp

Mã số

Bậc lương

Hệ số

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

 

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN MM NON

 

MM NON NGHĨA LÂM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bùi Thị Ngọc Bích

17/11/1971

GVMN cao cấp

ĐH

 

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Trần Thị Phương Chi

20/12/1986

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

3

Nguyễn Thị Hng Vân

24/4/1985

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

4

Võ Thị Hoa Sen

14/01/1988

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

5

Võ Thị Nhạn

29/3/1991

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nguyễn Thị Minh

02/02/1973

GVMN

TC

B

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

7

Thới Thị Đào

14/8/1971

GVMN

TC

A

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

8

Nguyễn Thị Huệ

26/11/1977

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

9

Nguyễn Thị Dung

04/3/1970

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

10

Trần Thị Yến Nhi

02/02/1983

GVMN

TC

 

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

11

Bùi Thị Minh Nguyệt

16/02/1979

GVMN

TC

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/7/2014

 

12

Bùi Thị Vân

11/01/1980

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

13

Lê Thị Ngọc Hậu

27/7/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

 

14

Nguyễn Thị Thu Hồng

20/6/1985

GVMN

TC

 

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

 

15

Nguyễn Thị Hồng Cẩm

26/6/1985

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

16

Nguyễn Thị Hng Cẩm

02/12/1988

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

17

Đ Thị Trâm

28/01/1990

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

18

Nguyễn Thị Liu

10/8/1990

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

19

Lâm Thị Đức

16/12/1991

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

20

i Thị Trầm

27/02/1988

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

 

MM NON NGHĨA SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Lê Thị Hoài Như

21/8/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Võ Thị Minh Kiều

20/10/1985

GVMN

ĐH

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

23

Võ Thị Minh Nguyệt

03/02/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA THỌ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Nguyễn Thị Tuyn

12/8/1980

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

 

25

Huỳnh Thị Kim Ngân

10/8/1992

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Lê Thị Ánh Tuyết

08/8/1968

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

 

21

Nguyễn Thị Thủy

05/5/1972

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

 

28

Đặng Thị Bích Ngọc

19/4/1980

GVMN

TC

 

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

29

Hoàng Thị Thư

15/12/1985

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

30

Võ Thị Ngân

18/6/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THẮNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Nguyn Thị Thanh Hin

21/06/1988

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Trần Thị Minh Hiếu

30/04/1984

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

33

Nguyễn Thị Hải

11/01/1987

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

05/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

05/5/2015

 

34

Huỳnh Thị Trâm

20/08/1982

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

 

35

Nguyễn Thị Lưu Hậu

21/10/1990

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Nguyễn Thị Thường

03/05/1981

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

37

Phạm Thị Thanh Thu

24/11/1977

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

38

Võ Thị Kim Toàn

08/09/1979

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

39

Trần Thị Thu Thảo

19/10/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

40

Lý Thị Minh Ánh

14/11/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

41

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1991

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/07/2015

 

42

Th Kim Yến

15/06/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

43

Đinh Thị Mỹ Tuyết

19/06/1977

GVMN

TC

A

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THUẬN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Nguyễn Công Minh Hiếu

25/12/1982

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

 

45

Lê Thị Ngọc Châu

10/01/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

46

Phạm Nữ Ân

10/12/1981

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Tôn Thị Khánh

10/10/1990

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

48

Trần Thị Thanh Phường

20/8/1986

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

49

Võ Thị Hoài Trang

28/3/1982

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

50

i Thị Hng Thanh

25/12/1981

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Võ Thị Đến

04/01/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

52

Trần Thị Mỹ Dung

04/02/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

53

Huỳnh Thị Mỹ Hạnh

01/9/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

54

Nguyễn Thị Lai

04/7/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

55

Nguyễn Thị Minh Thủy

01/01/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/5/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/5/2015

 

56

Lê Thị Bích Thùy

26/12/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

57

Võ Thị Tuyết Nhung

09/9/1985

GVMN

ĐH

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

58

Lê Thị Bích Phượng

28/9/1986

GVMN

ĐH

 

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

59

Nguyễn Thị Thuý Vân

30/4/1979

GVMN

ĐH

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA K

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Vù Thị Quỳnh Như

02/9/1970

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

61

Đoàn Thị Thùy Văn

19/01/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

 

62

Nguyễn Thị Minh Xuân

01/02/1980

GVMN cao cấp

ĐH

A

VP

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Nguyễn Thị Huyền Nga

08/6/1984

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

64

Trần Thị Hạnh

07/10/1984

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

Phạm Thị Lệ Thuyên

04/01/1966

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

66

Nguyễn Thị Kim Chi

20/3/1962

GVMN

TC

 

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

67

Trần Thị Lê

10/10/1966

GVMN

TC

 

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

68

Nguyễn Thị Lê

01/01/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

69

Nguyễn Thị Lê

08/8/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

70

Võ Thị Đào

01/10/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

71

Nguyễn Thị Kiều Vinh

30/10/1968

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

12

Nguyễn Thị Trình

09/11/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

73

Võ Thị Phượng

20/02/1977

GVMN

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

74

Đỗ Thị Mỹ

10/10/1969

GVMN

TC

 

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

75

Lê Thị Thu Tâm

20/8/1976

GVMN

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

76

Huỳnh Thị Ly

10/12/1979

GVMN

ĐH

 

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

77

Võ Thị Thu Ba

10/02/1987

GVMN

ĐH

B

A

15.115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

78

Phan Thị Mỹ Nữ

31/8/1987

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

 

MM NON NGHĨA ĐIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

79

Tạ Thị Võ Thự

16/9/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

80

Lê Thị Nhân

02/8/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

81

Võ Th Kim Hoa

06/6/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

82

Võ Thị Mỹ Phú

14/3/1980

GVMN chính

ĐH

 

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

83

Bạch Thị Tho

20/7/1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

84

Nguyễn Thị Hạnh

09/4/1985

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

85

Nguyễn Thị Hiếu

01/5/1961

GVMN

ĐH

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

86

Nguyễn Thị Lệ Thu

10/01/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

87

Nguyễn Thị Khánh Tiết

28/12/1979

GVMN

ĐH

B

A

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

88

Tạ Thị Hà

10/12/1968

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

89

Nguyn Thị Thu Thơm

11/10/1987

GVMN

ĐH

 

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

90

Phan Thị Thanh Thoa

17/4/1989

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

91

Nguyễn Thị Yên

10/01/1989

GVMN

ĐH

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

92

Tạ Thị Thúy Quyên

02/6/1991

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

93

Nguyễn Thị Ly Na

10/3/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

94

Đặng Thị Minh Thu

27/7/1973

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

 

95

Đng Thị Tuyến

01/11/1968

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

Lê Thị Bích Hạnh

20/7/1985

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

97

Nguyễn Thị Thuý Nga

10/12/1985

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

98

Đào Thị Khuyên

10/11/1978

GVMN chính

B

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

99

Bùi Thị Thu Sang

13/02/1990

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

100

Trương Thị Nhân

23/4/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

101

Võ Thị Thanh Thảo

06/4/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

102

Huỳnh Thị Minh Phương

10/11/1980

GVMN

ĐH

A

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

103

Trần Thị Thu Nguyệt

21/6/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

104

Ngô Thị Hội

03/10/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

105

Trần Thị Như Vy

16/3/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

106

Phạm Th Hồng Nhung

20/6/1988

GVMN

ĐH

B

VP

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

107

Ngô Th Ly

02/12/1988

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

108

Lê Thị Thu Hiền

30/01/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

109

Nguyễn Thị Thu Trang

08/01/1978

GVMN

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

110

Trần Thị Hà

31/12/1976

GVMN

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

111

Mai Thị Kim Phụng

12/4/1965

GVMN

TC

B

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

 

112

Đinh Thị Nhỏ

30/12/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

113

Đặng Thị Oanh

22/11/1968

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

114

Mai Thị Bích Thuận

20/02/1972

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

115

Hoàng Thị Bích Giang

01/01/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

116

Nguyễn Thị Kim Liên

12/11/1990

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

 

 

MM NON NGHĨA TRUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Bùi Thị Kim Duyên

11/11/1968

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

118

Nguyễn Thị Minh Chấn

29/01/1969

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Thị Hng Điệp

02/02/1986

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

120

Nguyễn Thị Cm Hà

19/7/1992

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

121

Trần Thị Nhì

02/02/1969

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

122

Lê Th Lăng

12/10/1963

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

123

Nguyễn Thị Lục

17/3/1969

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

124

Trương Thị Trinh

06/02/1968

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

125

Huỳnh Thị Thu

05/12/1970

GVMN

TC

B

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

126

Nguyễn Thị Phượng

02/3/1970

GVMN

TC

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

127

Cao Thị Ánh Tuyết

02/5/1972

GVMN

ĐH

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

128

Phạm Thị Xuân Trâm

20/4/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

129

Ngô Thị Kim Trinh

23/02/1974

GVMN

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

130

Huỳnh Thị Lê

08/7/1986

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

131

Lê Thị Thanh Hương

16/3/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

132

Trần Thị Thiện

02/8/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

10/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/9/2014

 

133

Hoàng Thị Loan

20/9/1988

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

 

134

Nguyễn Thị Xuân

26/02/1979

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

186

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

186

 

 

06/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

135

Nguyễn Thị Kiều Loan

21/10/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

 

136

Bùi Thị Kim Tuyến

06/5/1977

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

137

Lưu Thị Hiền

15/10/1984

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

138

Võ Thị Trinh

14/12/1982

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

139

Đ Thị Bích Luyến

17/4/1983

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

140

Đ Thị Mỹ Hoa

26/6/1989

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

141

Thị Thu Thùy

07/11/1991

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

142

Lê Thị Mai Thảo

10/6/1986

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

143

Lương Thị Hòe

01/01/1970

GVMN

ĐH

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

144

Lê Thị Thanh Thủy

01/12/1973

GVMN

ĐH

 

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

145

Võ Thị Thu Nhàn

12/02/1982

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

146

Trần Thị Thùy

06/02/1977

GVMN

 

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

147

Thượng Thị Hường

10/7/1963

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

148

Nguyễn Thị Yến Thi

13/11/1965

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

149

Lê Thị Minh Duyên

14/7/1967

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12