Quyết định 1467/QĐ-BTNMT

Quyết định 1467/QĐ-BTNMT năm 2014 phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2013 do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 1467/QĐ-BTNMT 2014 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2013


BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1467/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 21 tháng 07 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2013

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về việc thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2013 (tính đến ngày 01 tháng 01 năm 2014) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên:  33.096.731 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 26.822.953 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 3.796.871 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 2.476.908 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu Hiện trạng sử dụng đất năm 2013 của cả nước, các vùng địa lý tự nhiên - kinh tế và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2013 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2013 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để thống nhất sử dụng.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- PTTg CP Hoàng Trung Hải (để báo cáo);
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Mạnh Hiển

 


BIỂU SỐ 01

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Mã

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đầu tư

T chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLG)

100% vn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)= (7)+(17)

(7)=(8)+…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)=(18)+…+(21)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.096.731

25.502.613

14.951.768

565.532

3.364.490

5.837.088

411.554

16.818

38.038

49

317.277

7.594.118

585.824

6.558.393

9.226

442.676

1

Đất nông nghiệp

NNP

26.822.953

23.425.441

14.122.514

437.738

2.901.934

5.308.094

352.546

3.061

25.862

-

273.691

3.397.512

449.080

2.948432

-

-

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.231.717

10.101.994

9.129.067

231.089

669.972

47.434

11.798

2.961

4.550

-

5.123

129.723

1.905

127.818

-

-

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.409.475

6.357.471

6.003.229

199.471

126.702

17.990

6.445

249

327

-

3.057

52.005

1.182

50.822

-

-

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.078.621

4.066.117

3.908.007

116.821

29.586

7.358

3.807

5

-

-

533

12.504

20

12.484

-

-

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

41.206

29.530

16.018

4.664

6.673

950

98

-

-

-

1.129

11.677

55

11.622

-

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.289.648

2.261.824

2.079.204

77.986

90.443

9.682

2.543

244

327

-

1.395

27.824

1.108

23,717

-

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.822.241

3.744.523

3.125.838

31.617

543.270

29.444

5.352

2.712

4.223

-

2.067

77.719

723

76.996

-

-

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.845.333

12.589.320

4.388.157

153.199

2.187.189

5.239.523

334.278

51

18.547

-

268.376

3.256.012

447.111

2.803.902

-

-

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.597.989

5.907.142

3.106.627

95.600

1.785.253

800.846

35.316

32

17.902

-

65.566

1.690.846

202.264

1.488.583

-

-

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.974.674

4.592.607

1.255.506

53.505

379.494

2.571.548

129.097

-

645

-

202.811

1.382.067

235.490

1.146.577

-

-

1.2.3

Đất rừng đc dụng

RDD

2.272.670

2.089.571

26.023

4.094

22.442

1.867.129

169.865

20

-

-

-

183.099

9.357

173.742

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

707.827

696.883

584.276

51.280

35.554

18.412

5.660

34

1.474

-

192

10.944

64

10.879

-

-

1.4

Đất làm muối

LMU

17.887

17.479

10.342

880

5.510

173

219

-

376

-

-

408

-

408

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

20.190

19.766

10.673

1.311

3.708

2.552

592

16

915

-

0

424

-

424

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.796.871

1.785.862

685.571

127.794

431.896

464.087

44.302

13.740

12.169

49

6.254

2.011.009

-

1.588.072

9.096

413.840

2.1

Đất ở

OTC

702.303

696.816

670.096

0

23.364

1.405

1.041

798

87

0

25

5.486

-

1.671

2.504

1.311

2.1.1

Đất ở tại nông nghiệp

ONT

558.488

555.573

540.553

0

13.029

858

461

669

0

-

2

2.914

-

1.248

1.010

656

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

143.815

141.243

129.543

-

10.335

547

580

129

86

0

22

2.572

-

423

1.493

655

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.904.575

904.726

9.202

41.283

377.106

422.017

29.777

12.853

12.049

48

391

999.849

-

803.863

5.918

190.568

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.316

19.049

-

8.117

-

9.495

1.393

-

0

44

0

266

-

130

70

67

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

291.250

290.575

-

-

-

284.299

6.276

-

-

-

-

675

-

265

-

411

2.2.3

Đất an ninh

CAN

51.401

51.388

-

-

-

51.211

177

-

-

-

-

13

-

1

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

277.777

264.762

8.991

3.929

219.382

5.040

4.889

11.591

10.937

-

4

13.015

-

4.268

3.977

4.770

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.264.831

278.952

211

29.237

157.725

71.972

17.043

1.262

1.112

4

386

985.879

-

795.699

1.870

185.309

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

15.296

15.064

11

167

53

9

9.508

-

-

-

5.314

232

-

171

-

60

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

101.966

91.798

4.592

82.943

1.356

1.033

1.361

11

-

-

502

10.169

-

3.775

20

374

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.068.418

74.671

906

2.605

29.359

39.256

2.414

77

33

-

20

993.747

-

771.932

600

221.315

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.313

2.787

760

796

658

367

201

0

0

-

3

1.526

-

159

154

213

3

Đất chưa sử dụng

CSD

2.476.908

291.310

143.682

-

30.660

64.907

14.706

16

8

-

37.332

2.185.598

136.744

2.019.889

130

28.835

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

224.741

13.523

1.686

-

7.074

2.151

2.607

5

-

-

-

211.218

339

205.087

79

5.712

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

1.987.445

270.419

141.458

-

21.927

60.704

10.745

11

6

-

35.568

1.717.025

128.780

1.577.124

50

11.071

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

264.722

7.368

539

-

1.658

2.052

1.355

-

-

-

1.764

257.354

7.625

237.678

-

12.052

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

56.324

12.223

1.235

61

946

8.213

1.308

-

460

-

-

44.101

-

32.479

-

11.622

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

10.390

1.235

61

791

7.872

-

-

430

-

-

26.908

-

26.654

-

1.354

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

242

-

-

-

-

242

-

-

-

-

4.578

-

417

-

4.162

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.206

1.592

-

-

154

340

1.067

-

30

-

-

12.615

-

6.508

-

6.106

 

BIỂU SỐ 02

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số
1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng s

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Nhà đầu tư nước ngoài

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Liên doanh (TLD)

100% Vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)-(16)

(7)=(8)+…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)=(17)+(18)

(17)

(18)

1

Tổng diện tích đất nông nghiệp

NNP

26.822.953

23.425.441

14.122.514

437.738

2.901.934

5.308.094

352.546

3.061

25.862

273.691

3.397.512

449.080

2.948.432

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.231.717

10.101.994

9.129.067

231.089

669.972

47.434

11.798

2.991

4.550

5.123

129.723

1.905

127.818

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.409.475

6.357.471

6.003.229

199.471

126.702

17.990

6.445

249

327

3.057

52.005

1.182

50.822

1.1.1.1

Đất trng lúa

LUA

4.078.621

4.066.117

3.908.007

116.821

29.586

7.358

3.807

5

-

533

12.504

20

12.484

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.289.534

3.281.631

3.160.390

88.650

22.886

5.761

3.420

-

-

526

7.902

16

7.886

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

676.078

671.677

636.115

27.089

6.519

1.553

387

5

-

8

4.402

4

4.398

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

113.009

112.809

111.502

1.081

181

45

-

-

-

-

200

-

200

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

41.206

29.530

16.018

4.664

6.673

950

96

-

-

1.129

11.677

55

11.622

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.289.648

2.261.824

2.079.204

77.986

90.443

9.682

2.543

244

327

1.395

27.824

1.108

26.717

1.1.1.3.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.133.044

1.114.319

995.879

         71.433

40.018

4.381

1.603

244

287

475

18.725

4

18.721

1.1.1.3.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.156.603

1.147.504

1.083.326

6.553

50.425

5.301

940

-

40

920

9.099

1.103

7.996

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.822.241

3.744.523

3.125.838

31.617

543.270

29.444

5.352

2.712

4.223

2.067

77.719

723

76.996

1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

2.403.685

2.339.270

1.785.946

6.219

511.033

24.826

2.985

2.699

3.568

1.996

64.414

700

63.714

1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

587.213

535.803

511.062

4.980

15.831

2.759

955

-

200

16

1.410

7

1.403

1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

881.344

869.449

828.830

20.419

16.406

1.858

1.413

13

455

55

11.895

16

11.879

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.845.333

12.589.320

4.388.157

153.199

2.187.189

5.239.523

334.278

51

18.547

268.376

3.256.012

447.111

2.808.902

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.597.989

5.907.142

3.106.627

95.600

1.785.253

800.846

35.316

32

17.902

65.566

1.690.846

202.264

1.488.583

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

4.005.361

2.856.784

1.075.062

27.922

1.105.386

583.894

14.947

-

1.814

47.761

1.148.576

170.927

977.649

1.2.1.2

Đất rừng trồng sản xuất

RST

2.054.792

1.899.368

1.248.863

46.304

452.721

121.002

13.237

32

10.419

6.790

155.424

8.573

146.850

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

587.602

347.577

253.350

6.291

48.979

26.981

4.286

-

149

7.541

240.025

14.400

225.626

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

950.234

803.412

529.353

15.083

178.168

68.970

2.845

-

5.521

3.473

146.821

8.363

138.458

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.974.674

4.592.607

1.255.506

53.505

379.494

2.571.548

129.097

-

645

202.811

1.382.067

235.490

1.146.577

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

4.192.231

3.167.721

740.495

30.207

293.677

1.867.364

97.340

-

633

138.004

1.024.510

224.775

799.735

1.2.2.2

Đất rừng trồng phòng hộ

RPT

602.979

505.037

120.818

13.639

56.339

291.168

19.222

-

12

3.839

97.942

1.760

96.182

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

848.522

675.211

315.237

3.513

16.723

268.567

10.847

-

-

60.323

173.311

7.291

166.020

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

330.942

244.637

78.955

6.146

12.755

144.449

1.688

-

-

644

86.305

1.664

84.641

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.272.670

2.089.571

26.023

4.094

22.442

1.867.129

169.865

20

-

-

183.099

9.357

173.742

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

2.013.326

1.871.815

14.076

1.405

12.334

1.715.893

128.107

-

-

-

141.511

9.357

132.154

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

86.241

79.379

3.198

1.580

2.334

54.369

17.878

20

-

-

6.862

-

6.862

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

99.929

85.215

8.647

5

2.861

52.526

21.176

-

-

-

14.714

-

14.714

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

73.175

53.163

102

1.104

4.914

44.340

2.704

-

-

-

20.012

-

20.012

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

707.827

696.883

584.276

51.280

35.554

18.412

5.660

34

1.474

192

10.944

64

10.879

1.3.1

Đất nuôi trồng thủy sản nước lợ mặn

TSL

535.469

529.683

464.582

12.674

28.114

17.945

4.755

33

1.463

118

5.787

-

5.787

1.3.2

Đất nuôi trồng thủy sản nước ngọt

TSN

172.357

167.200

119.694

38.607

7.441

467

905

1

12

74

5.157

64

5.093

1.4

Đt làm muối

LMU

17.887

17.479

10.342

860

5.510

173

219

-

376

-

408

-

408

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

20.190

19.766

10.673

1.311

3.708

2.552

592

16

915

0

424

-

424

 

BIỂU SỐ 03

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị/tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đầu tư

Tổ chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLG)

100% Vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)+(17)

(7)=(8)+(9)+…+(16)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)=(18)+(19)+(20)

(18)

(19)

(20)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.796.871

1.785.862

685.571

127.794

431.896

464.087

44.302

13.740

12.169

49

6.254

2.011.009

1.588.072

9.096

413.840

2.1

Đất ở

OTC

702.303

696.816

670.096

0

23.364

1.405

1.041

798

87

0

25

5.486

1.671

2.504

1.311

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

558.488

555.573

540.553

0

13.029

858

461

669

0

-

2

2.914

1.248

1.010

656

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

143.815

141.243

128.543

-

10.335

547

580

129

86

0

22

2.572

423

1.493

655

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.904.575

904.726

9.202

41.283

377.106

422.017

29.777

12.853

12.049

48

391

999.849

803.363

5.918

190.568

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.316

19.049

-

8.117

-

9.495

1.393

-

0

44

0

266

130

70

67

2.2.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước

TSC

17.719

17.488

-

7.925

-

8.988

550

-

0

26

0

231

121

45

65

2.2.1.2

Đất trụ sở khác

TSK

1.597

1.562

-

192

-

507

843

-

-

19

-

35

9

25

1

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

291.250

290.575

-

-

-

284.299

6.276

-

-

-

-

675

265

-

411

2.2.3

Đất an ninh

CAN

51.401

51.388

-

-

-

51.211

177

-

-

-

-

13

1

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

277.777

264.762

8.991

3.929

219.382

5.040

4.889

11.591

10.937

-

4

13.015

4.268

3.977

4.770

2.2.4.1

Đất khu công nghiệp

SKK

101.964

96.958

106

112

77.337

4.174

2.528

6.744

5.954

-

-

5.008

1.637

1.401

1.970

2.2.4.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

102.148

97.571

5.742

571

81.831

699

1.558

2.437

4.734

-

-

4.576

398

2.571

1.608

2.2.4.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

40.810

39.890

73

69

37.037

62

570

1.929

149

-

-

921

754

-

166

2.2.4.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

32.855

30.345

3.069

3.176

23.177

105

233

481

100

-

4

2.510

1.478

6

1.026

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.264.831

278.952

211

29.237

157.725

71.972

17.043

1.262

1.112

4

386

985.879

798.699

1.870

185.309

2.2.5.1

Đất giao thông

DGT

629.770

25.187

138

-

15.419

7.063

2.077

324

165

-

1

604.583

498.906

1.207

104.471

2.2.5.2

Đất thủy lợi

DTL

389.789

19.314

26

-

9.177

4.782

5.279

28

14

-

9

370.474

294.255

71

76.148

2.2.5.3

Đất công trình năng lượng

DNL

126.066

123.029

4

108

119.317

1.439

1.945

68

147

-

0

3.037

1.803

13

1.221

2.2.5.4

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

889

879

0

45

628

182

25

-

-

-

-

10

7

-

3

2.2.5.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

17.187

15.371

1

6.310

4.117

4.010

635

123

3

0

173

1.816

498

187

1.131

2.2.5.6

Đất cơ sở y tế

DYT

6.211

6.118

1

1.241

499

3.968

394

14

1

-

-

93

41

3

44

2.2.5.7

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

43.375

42.958

14

5.254

1.374

33.696

2.589

25

-

4

-

418

145

71

202

2.2.5.8

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

16.823

16.251

12

9.630

2.759

2.128

255

619

782

-

65

572

237

232

103

2.2.5.9

Đất cơ sở nghiên cứu khoa học

DKH

755

699

-

-

10

619

69

-

-

-

-

56

32

23

0

2.2.5.10

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

3.050

2.845

1

48

98

1.615

1.082

-

-

-

-

205

95

5

105

2.2.5.11

Đất chợ

DCH

4.017

3.729

7

3.127

263

262

68

1

-

-

1

288

245

7

37

2.2.5.12

Đất có di tích, danh thắng

DDT

17.747

14.354

0

1.795

1.040

9.557

1.825

-

-

-

137

3.393

1.836

-

1.557

2.2.5.13

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

9.154

8.220

7

1.679

3.024

2.651

800

59

-

-

1

933

600

46

288

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

15.296

15.064

14

167

53

9

9.508

-

-

-

5.314

232

171

-

60

2.3.1

Đất tôn giáo

TON

9.619

9.539

3

73

44

6

9.342

-

-

-

71

80

28

-

52

2.3.2

Đất tín ngưỡng

TIN

5.677

5.525

11

94

9

4

166

-

-

-

5.243

152

143

-

9

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

101.966

91.798

4.592

82.943

1.356

1.033

1.361

11

-

-

502

10.169

9.775

20

374

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.068.418

74.671

906

2.605

29.359

39.256

2.414

77

33

-

20

993.747

771.932

500

221.315

2.5.1

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

766.565

10.932

13

-

4.465

5.653

791

10

-

-

1

755.633

583.279

218

172.136

2.5.2

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

301.853

63.739

893

2.605

24.894

33.603

1.624

68

33

-

19

238.114

188.653

282

49.179

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.313

2.787

760

796

658

367

201

0

0

-

3

1.526

1.159

154

213

 

BIỂU SỐ 04

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Mã

Tổng diện tích các loại đất trong địa giới hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Đông Bắc

Tây Bắc

ĐB Sông Hồng

Bắc Trung Bộ

DH Nam Trung Bộ

Tây Nguyên

Đông Nam Bộ

ĐB Sông Cửu Long

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(12)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.096.731

6.395.426

3.741.485

1.495.773

5.145.556

4.437.644

5.464.107

2.359.083

4.057.658

1

Đất nông nghiệp

NNP

26.822.953

5.293.806

2.897.782

934.796

4.077.705

3.497.296

4.821.792

1.900.493

3.399.283

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.231.717

1.059.393

587.797

719.876

892.657

1.009.447

2.001.547

1.353.875

2.607.125

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.409.475

739.299

497.259

643.380

646.957

689.907

850.807

303.035

2.038.830

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.078.621

396.854

161.310

580.195

412.736

286.200

170.797

157.740

1.912.789

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

41.206

21.871

3.605

800

6.340

2.295

2.152

3.192

952

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.289.648

320.575

332.345

62.385

227.681

401.412

677.858

142.103

125.088

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.822.241

320.094

90.537

76.496

245.700

319.540

1.150.740

1.050.840

568.295

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.845.333

4.186.860

2.303.228

128.167

3.144.185

2.458.150

2.811.373

511.286

302.073

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.597.989

2.270.485

737.027

30.364

1.544.135

994.576

1.709.301

172.806

139.293

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.974.674

1.586.721

1.338.036

43.843

991.980

1.156.443

617.528

157.757

82.365

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.272.670

329.654

228.165

53.960

608.070

307.131

484.544

180.732

80.415

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

707.827

46.306

6.373

81.879

36.551

20.310

8.447

27.155

480.806

1.4

Đất làm muối

LMU

17.887

1

0

1.199

1.674

6.427

0

3.095

5.491

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

20.190

1.246

384

3.674

2.639

2.962

425

5.072

3.789

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.796.871

538.317

180.084

528.982

567.363

526.963

369.212

454.623

631.326

2.1

Đất ở

OTC

702.303

94.283

36.266

130.990

111.176

74.058

54.105

77.120

124.305

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

558.488

78.180

33.164

107.196

97.037

56.334

40.665

44.929

100.982

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

143.815

16.102

3.102

23.794

14.139

17.724

13.439

32.191

23.323

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.904.575

273.262

61.761

275.199

269.294

316.117

213.872

232.372

262.697

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.316

2.494

1.057

3.784

2.288

2.122

2.194

2.044

3.332

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

291.250

56.249

6.829

13.936

17.969

127.797

25.267

29.563

13.640

2.2.3

Đất an ninh

CAN

51.401

3.784

1.074

1.953

7.014

14.726

8.241

6.735

7.874

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

277.777

46.899

6.909

48.652

27.628

38.216

12.425

71.665

25.383

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.264.831

163.835

45.892

206.875

214.395

133.256

165.745

122.365

212.468

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

15.296

882

34

3.901

2.545

1.593

820

2.240

3.281

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

101.966

8.819

6.121

13.616

33.673

22.721

5.893

4.977

6.147

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.068.418

160.571

75.598

104.311

150.107

111.970

94.039

137.502

234.320

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.313

500

304

964

568

504

484

413

576

3

Đất chưa sử dụng

CSD

2.476.908

563.303

663.620

31.995

500.488

413.384

273.103

3.967

27.048

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

224.741

42.861

4.196

18.840

59.465

56.621

15.338

1.978

25.443

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

1.987.445

401.195

594.923

5.423

402.638

325.924

255.331

1.131

880

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

264.722

119.247

64.501

7.732

38.386

30.839

2.434

859

725

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

56.324

1.331

0

11.437

3.535

3.143

0

231

36.647

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

1.003

0

805

968

923

0

231

33.368

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

286

0

4.403

115

16

0

0

0

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.206

43

0

6.229

2.453

2.204

0

0

3.278

 

BIỂU SỐ 4.1

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐÔNG BẮC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Bắc Kạn

Thái Nguyên

Phú Thọ

Lào Cai

Yên Bái

Quảng Ninh

Bắc Giang

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

6.395.426

791.489

586.733

670.342

832.076

485.941

353.319

353.330

638.390

688.628

610.234

384.945

1

Đất nông nghiệp

NNP

5.293.806

718.827

530.812

625.247

680.922

417.246

294.011

282.178

422.012

585.089

461.665

275.797

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.059.393

155.562

81.634

97.775

109.554

36.678

108.075

98.370

83.585

109.319

49.454

129.388

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

739.299

126.907

48.502

92.712

79.059

31.330

63.794

56.788

62.656

64.187

34.956

78.409

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

396.854

32.827

26.467

33.622

43.292

18.611

47.009

45.510

23.679

26.335

28.107

71.395

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

21.871

9.780

195

1.826

2.606

1.046

169

54

2.495

1.630

1.736

332

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

320.575

84.300

21.840

57.264

33.161

11.673

16.617

11.223

36.481

36.222

5.113

6.681

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

320.094

28.655

33.132

5.063

30.494

5.348

44.281

41.582

20.929

45.133

14.498

50.979

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

4.186.860

561.766

446.641

526.970

569.742

379.416

181.437

178.724

336.210

474.121

391.524

140.310

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

2.270.485

256.038

271.276

28.133

449.574

255.607

110.633

123.255

140.232

285.413

244.091

106.233

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.586.721

254.709

129.037

480.725

111.875

98.261

35.238

44.112

137.836

152.200

122.425

20.304

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

329.654

51.019

46.328

18.113

8.292

25.547

35.566

11.357

58.142

36.508

25.009

13.773

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

46.306

1.370

2.136

477

1.534

1.136

4.373

5.019

2.114

1.586

20.656

5.906

1.4

Đất làm muối

LMU

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

1.246

130

401

24

92

17

127

66

104

62

30

193

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

538.317

28.432

44.183

          27.479

43.355

20.935

45.638

55.589

37.783

53.711

88.810

93.403

2.1

Đất ở

OTC

94.283

6.926

5.679

5.030

7.497

3.460

13.681

9.665

3.921

5.067

10.008

23.350

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

78.180

6.043

5.175

3.990

6.506

3.063

11.842

8.299

3.095

4.058

3.903

22.206

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

16.102

883

504

1.040

990

397

1.839

1.366

826

                1.008

6.105

1.144

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

273.262

13.890

24.922

14.560

26.688

12.378

21.347

27.188

20.864

15.604

43.215

52.606

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.494

194

280

136

269

106

228

315

217

164

248

337

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

56.249

713

2.441

1.453

10.387

3.964

2.594

2.320

1.308

1.912

4.922

24.235

2.2.3

Đất an ninh

CAN

3.784

50

349

48

33

25

461

1.209

63

134

915

499

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

46.899

2.500

2.253

2.874

1.725

2.204

4.360

3.823

5.197

3.815

14.636

3.511

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

163.835

10.433

19.600

10.049

14.274

6.079

13.704

19.521

14.078

                9.579

22.494

24.024

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

882

4

33

28

72

4

107

132

10

47

94

351

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

8.819

357

903

593

519

169

819

1.385

370

671

1.247

1.785

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

160.571

7.253

12.642

7.222

10.525

4.921

9.637

17.163

12.582

32.173

31.240

15.214

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

500

3

4

45

55

2

47

55

36

149

7

96

3

Đất chưa sử dụng

CSD

563.303

44.230

11.738

17.616

105.799

47.761

13.670

15.563

178.595

49.828

62.758

15.745

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

42.861

568

1.394

5.205

2.560

3.322

1.593

2.068

129

713

23.800

1.510

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

401.195

31.394

5.067

7.939

53.582

41.195

4.424

11.628

155.238

45.621

31.435

13.673

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

119.247

12.269

5.277

4.472

49.657

3.244

7.654

1.867

23.228

3.494

7.523

563

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

1.331

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.331

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

1.003

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.003

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

286

-

-

-

-

-

-

-

-

-

286

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

43

-

-

-

-

-

-

-

-

-

43

-

 

BIỂU SỐ 4.2

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÂY BẮC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Lai Châu

Điện Biên

Sơn La

Hòa Bình

1

2

3

4

5

5

7

8

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

3.741.485

906.879

956.290

1.417.444

460.872

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.897.782

832.750

782.533

927.515

354.984

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

587.797

92.998

143.420

286.559

64.820

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

497.259

68.411

130.352

245.129

53.368

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

161.310

29.892

56.691

44.966

29.760

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

3.605

-

1.452

1.868

285

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

332.345

38.518

72.209

198.294

23.323

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

90.537

24.587

13.068

41.430

11.452

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.303.228

738.994

637.817

637.993

288.424

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

737.027

190.052

213.449

186.999

146.527

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.338.036

516.922

305.854

402.901

112.360

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

228.165

32.020

118.515

48.093

29.538

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6.373

740

1.233

2.822

1.578

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

384

18

63

142

161

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

180.084

24.613

25.195

69.628

60.648

2.1

Đất ở

OTC

36.266

3.860

5.470

7.424

19.512

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

33.164

3.498

4.733

6.577

18.356

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

3.102

362

737

847

1.156

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

61.761

5.446

11.030

19.783

25.503

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

1.057

238

269

213

347

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

6.829

266

1.009

1.957

3.597

2.2.3

Đất an ninh

CAN

1.074

48

275

473

277

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

6.909

501

969

1.116

4.324

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

45.892

4.393

8.517

16.023

16.958

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

34

5

-

2

26

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

6.121

386

738

2.753

2.244

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

75.598

14.915

7.897

39.459

13.327

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

304

1

60

208

35

3

Đất chưa sử dụng

CSD

663.620

49.516

148.562

420.301

45.241

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

4.196

1.187

885

-

2.125

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

594.923

46.357

143.910

378.004

26.652

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

64.501

1.972

3.768

42.297

16.464

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

 

BIỂU SỐ 4.3

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Vĩnh Phúc

Bắc Ninh

Hà Nội

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Hà Nam

Nam Định

Thái Bình

Ninh Bình

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

1.495.773

123.752

82.271

332.452

152.743

165.599

92.603

86.196

165.320

157.079

137.758

1

Đất nông nghiệp

NNP

934.796

86.930

47.736

187.152

81.144

104.649

58.085

54.409

113.336

105.756

95.601

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

719.876

50.015

41.959

150.683

49.306

84.416

53.033

42.791

93.310

93.051

61.307

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

643.380

41.089

41.520

134.170

46.320

68.974

47.190

38.636

85.235

87.321

52.926

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

580.195

33.699

39.218

112.793

45.212

65.542

41.384

34.685

79.787

81.905

45.970

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

800

13

52

624

13

-

-

-

9

1

87

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

62.385

7.376

2.249

20.753

1.095

3.432

5.806

3.952

5.439

5.414

6.869

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

76.496

8.926

439

16.513

2.986

15.442

5.848

4.154

8.075

5.731

8.381

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

128.167

32.439

631

24.338

19.653

10.850

-

6.252

4.251

1.405

28.347

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

30.364

13.256

157

8.248

481

4.461

-

1.206

-

5

2.550

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

43.843

4.021

72

5.510

11.864

4.850

-

5.046

1.891

1.400

9.190

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

53.960

15.163

402

10.580

7.308

1.539

-

-

2.360

-

16.607

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

81.879

4.360

4.955

10.618

11.696

9.289

4.819

4.874

14.507

11.024

5.737

1.4

Đất làm muối

LMU

1.199

-

-

-

161

-

-

-

987

50

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

3.674

115

191

1.511

328

94

227

493

281

224

209

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

528.982

34.652

33.966

137.693

67.732

60.403

34.118

28.040

48.343

49.712

34.323

2.1

Đất ở

OTC

130.990

8.728

10.147

36.525

13.852

15.645

10.035

5.778

10.968

13.052

6.261

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

107.196

6.916

8.288

28.188

9.563

13.407

8.856

4.980

9.624

12.230

5.145

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

23.794

1.812

1.858

8.337

4.290

2.239

1.179

798

1.344

822

1.115

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

275.199

18.692

18.058

70.520

27.529

30.811

17.960

16.564

25.665

28.910

20.490

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

3.784

256

212

1.425

284

438

267

126

224

355

197

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

13.936

1.187

146

8.494

2.032

295

72

192

125

157

1.236

2.2.3

Đất an ninh

CAN

1.953

343

67

381

129

226

23

287

41

32

425

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

48.652

4.223

4.869

12.506

7.897

5.786

2.959

2.836

2.316

1.560

3.699

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

206.875

12.684

12.764

47.713

17.188

24.066

14.638

13.124

22.959

26.806

14.933

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

3.901

206

205

849

299

254

268

252

811

476

282

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

13.616

705

786

2.867

1.155

1.535

970

826

1.795

1.568

1.409

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

104.311

6.298

4.753

26.402

24.858

12.069

4.880

4.520

8.998

5.682

5.850

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

964

22

17

531

39

88

5

101

105

25

31

3

Đất chưa sử dụng

CSD

31.995

2.171

569

7.608

3.866

547

400

3.746

3.641

1.612

7.834

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

18.840

736

541

3.985

2.603

358

400

426

3.569

1.612

4.610

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

5.423

1.215

28

1.506

415

158

-

877

64

-

1.159

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

7.732

220

-

2.117

849

31

-

2.443

8

-

2.065

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

11.437

-

-

-

568

-

-

-

691

10.178

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

805

-

-

-

110

-

-

-

-

695

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.403

-

-

-

242

-

-

-

-

4.162

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

6.229

-

-

-

216

-

-

-

691

5.322

-

 

BIỂU SỐ 4.4

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ BẮC TRUNG BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Thanh Hóa

Nghệ An

Hà Tĩnh

Quảng Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

5.145.556

1.112.948

1.648.997

599.782

806.927

473.982

503.321

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.077.705

846.909

1.249.176

487.367

716.802

384.989

392.463

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

892.657

247.526

276.047

130.117

82.831

95.320

60.816

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

646.957

207.198

194.906

89.438

58.062

53.409

43.944

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

412.736

145.668

107.238

67.047

32.454

28.393

31.935

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

6.340

1.289

3.470

385

1.130

62

4

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

227.881

60.241

84.198

22.006

24.477

24.954

12.005

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

245.700

40.329

81.141

40.679

24.769

41.910

16.872

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

3.144.185

585.592

963.691

351.891

630.872

286.930

325.209

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.544.135

317.294

492.948

164.013

309.253

125.672

134.954

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

991.980

183.379

301.263

113.300

198.044

94.874

101.120

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

608.070

84.920

169.479

74.577

123.576

66.383

89.135

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

36.551

12.408

7.984

4.661

2.793

2.676

6.027

1.4

Đất làm muối

LMU

1.674

305

838

438

84

9

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2.639

1.077

616

259

222

54

411

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

567.363

166.251

129.172

84.453

55.181

40.911

91.396

2.1

Đất ở

OTC

111.176

52.758

20.632

9.695

5.495

4.515

18.082

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

97.037

49.793

18.282

8.388

4.848

3.077

12.648

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

14.139

2.964

2.350

1.307

646

1.437

5.434

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

269.294

73.825

72.055

44.857

28.590

17.806

32.161

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.288

762

472

314

167

291

282

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

17.969

5.019

4.147

1.786

4.271

1.310

1.437

2.2.3

Đất an ninh

CAN

7.014

3.796

432

136

667

259

1.725

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

27.628

7.366

7.065

5.752

2.373

1.434

3.638

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

214.395

56.883

59.938

36.869

21.113

14.513

25.079

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

2.545

187

399

461

75

399

1.024

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

33.673

5.434

6.534

5.001

3.013

4.230

9.461

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

150.107

33.901

29.420

24.355

17.969

13.879

30.582

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

568

146

133

83

39

81

86

3

Đất chưa sử dụng

CSD

500.488

99.788

270.649

27.963

34.544

48.082

19.461

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

59.465

11.152

10.403

12.907

10.249

9.585

5.169

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

402.638

68.783

251.982

13.908

16.624

37.767

13.574

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

38.386

19.854

8.264

1.148

7.671

730

719

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

3.535

3.390

16

36

93

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

968

941

12

15

-

-

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

115

115

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

2.453

2.334

4

21

93

-

-

 

BIỂU SỐ 4.5

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Đà Nẵng

Quảng Nam

Quảng Ngãi

Bình Định

Phú Yên

Khánh Hòa

Ninh Thuận

Bình Thuận

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

4.437.644

128.543

1.043.837

515.269

605.058

506.057

521.765

335.833

78.282

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.497.296

73.627

846.453

416.766

497.823

393.000

326.241

265.917

677.470

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.009.447

6.875

115.542

140.734

131.236

136.185

92.680

73.227

312.967

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

689.907

5.416

86.881

95.006

101.348

114.396

60.521

63.233

163.107

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

286.200

3.709

55.828

44.391

54.508

32.171

24.685

19.048

51.861

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

2.295

6

366

264

41

1.166

72

183

216

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

401.412

1.701

30.687

50.352

46.798

81.059

35.764

44.022

111.030

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

319.540

1.469

28.661

45.728

29.888

21.789

32.160

9.994

149.861

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.458.150

66.618

726.634

274.654

363.032

253.848

226.808

186.417

360.139

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

994.576

18.371

235.053

147.411

145.808

129.733

111.095

37.323

169.784

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.156.443

11.811

360.868

127.244

186.439

103.401

99.491

108.841

156.349

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

307.131

36.436

130.714

-

30.785

20.714

16.222

40.253

32.006

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

20.310

122

3.489

1.149

2.843

2.648

5.386

1.805

2.867

1.4

Đất làm muối

LMU

6.427

-

9

133

203

196

926

3.964

996

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2.962

11

779

96

509

122

441

503

501

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

526.963

53.045

92.780

53.470

70.356

48.445

99.013

31.030

78.825

2.1

Đất ở

OTC

74.058

6.548

21.527

12.264

8.797

5.663

6.868

4.629

7.762

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

56.334

2.646

19.031

10.696

6.807

4.295

4.085

3.629

5.144

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

17.724

3.902

2.496

1.568

1.990

1.368

2.783

999

2.818

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

316.117

42.693

36.809

21.654

30.872

25.791

84.134

19.571

54.593

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.122

146

403

255

272

221

270

165

392

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

127.797

32.860

4.801

640

6.379

3.044

64.232

2.874

12.966

2.2.3

Đất an ninh

CAN

14.726

60

2.278

38

921

383

1.405

566

9.073

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

38.216

4.517

5.128

3.168

5.684

2.097

5.720

3.658

3.245

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

133.256

5.110

24.200

17.554

17.617

20.046

12.508

12.309

23.914

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

1.593

109

305

155

257

100

308

107

252

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

22.721

757

5.623

4.694

5.783

1.708

1.124

831

2.203

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

111.970

2.847

28.370

14.693

24.585

15.100

6.529

5.874

10.972

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

504

80

146

11

62

84

50

18

43

3

Đất chưa sử dụng

CSD

413.384

1.872

104.604

45.032

36.879

64.612

96.512

38.886

24.987

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

56.621

1.803

12.760

7.265

9.631

6.148

3.645

8.176

7.193

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

325.924

51

89.843

36.817

24.860

56.632

88.159

14.691

14.872

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

30.839

17

2.001

950

2.389

1.832

4.708

16.019

2.923

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

3.143

250

-

566

-

939

1.336

52

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

923

-

-

-

-

853

18

52

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

16

-

-

-

-

16

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

2.204

250

-

566

-

70

1.318

-

-

 

BIỂU SỐ 4.6

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÂY NGUYÊN TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Kon Tum

Gia Lai

Đắk Lắk

Đắk Nông

Lâm Đồng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

5.464.107

968.961

1.553.693

1.312.537

651.562

977.384

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.821.792

857.278

1.342.018

1.139.046

584.100

899.350

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.001.547

215.356

612.497

539.081

318.444

316.168

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

850.807

112.765

342.110

217.763

109.123

69.045

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

170.797

17.908

60.874

61.592

8.652

21.770

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

2.152

243

242

958

16

693

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

677.858

94.614

280.994

155.213

100.455

46.582

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.150.740

102.591

270.387

321.318

209.321

247.123

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.811.373

641.126

728.273

597.146

263.957

580.870

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.709.301

378.692

519.061

310.129

197.215

304.203

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

617.528

171.658

151.740

67.703

37.484

188.943

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

484.544

90.776

57.472

219.314

29.258

87.725

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

8.447

712

1.115

2.785

1.697

2.137

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

425

83

132

34

2

174

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

369.212

45.046

118.957

103.677

46.456

55.077

2.1

Đất ở

OTC

54.105

8.580

17.201

14.776

4.771

8.777

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

40.665

6.429

12.686

11.923

4.105

5.523

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

13.439

2.151

4.514

2.853

665

3.255

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

213.872

27.782

68.174

64.237

25.547

28.132

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.194

289

818

482

264

341

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

25.267

2.324

10.536

6.201

3.732

2.474

2.2.3

Đất an ninh

CAN

8.241

79

3.999

2.295

1.332

537

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

12.425

1.228

3.482

2.495

1.778

3.443

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

165.745

23.862

49.339

52.764

18.442

21.338

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

820

61

109

138

121

390

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

5.893

508

1.773

1.853

549

1.210

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

94.039

7.982

31.662

22.660

15.428

16.306

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

484

133

38

13

39

262

3

Đất chưa sử dụng

CSD

273.103

66.637

92.719

69.813

21.006

22.927

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

15.338

818

647

7.167

3.153

3.554

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

255.331

64.486

91.091

62.614

17.854

19.286

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

2.434

1.333

981

33

-

87

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

-

 

BIỂU SỐ 4.7

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐÔNG NAM BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Đồng Nai

Bình Dương

Bình Phước

Tây Ninh

TP Hồ Chí Minh

Bà Rịa Vũng Tàu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

2.359.083

590.724

269.443

687.154

403.261

209.555

198.946

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.900.493

467.449

206.893

618.865

344.791

116.917

145.577

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.353.875

276.240

190.470

440.698

269.892

71.172

105.403

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

303.035

73.187

8.588

13.627

138.438

38.147

31.048

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

157.740

38.550

3.645

9.018

66.071

26.303

14.153

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

3.192

232

135

117

134

2.222

352

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

142.103

34.406

4.807

4.492

72.233

9.622

16.543

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.050.840

203.053

181.882

427.071

131.454

33.025

74.355

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

511.296

181.465

15.274

175.987

72.232

33.987

32.352

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

172.809

43.815

11.886

99.846

11.377

532

5.351

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

157.757

36.393

3.388

44.696

29.116

33.386

10.779

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

180.732

101.257

-

31.445

31.738

70

16.222

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

27.155

7.947

367

1.689

1.813

9.368

5.971

1.4

Đất làm muối

LMU

3.095

-

-

-

-

1.966

1.129

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5.072

1.797

783

491

854

424

724

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

454.623

122.377

62.539

67.459

58.425

92.179

51.643

2.1

Đất ở

OTC

77.120

16.955

14.464

6.357

9.069

24.311

5.963

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

44.929

12.983

7.811

5.062

7.866

8.074

3.134

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

32.191

3.972

6.653

1.296

1.203

16.238

2.830

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

232.372

50.661

35.570

49.589

26.887

33.550

36.115

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.044

320

267

534

194

393

336

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

29.563

14.493

2.002

2.649

985

2.230

7.203

2.2.3

Đất an ninh

CAN

6.735

1.191

1.694

1.122

447

324

1.958

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

71.665

14.938

16.275

9.318

7.360

11.153

12.620

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

122.365

19.719

15.332

35.966

17.901

19.449

13.998

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

2.240

824

237

128

102

414

444

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

4.977

1.194

983

676

680

970

473

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

137.502

52.705

11.263

10.639

21.590

32.804

8.501

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

413

38

22

71

7

130

146

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.967

898

10

830

45

459

1.726

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

1.978

50

10

751

45

450

672

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

1.131

103

-

80

-

-

948

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

859

744

-

-

-

9

106

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

231

-

-

-

-

-

231

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

231

-

-

 

-

-

231

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

-

-

 

BIỂU SỐ 4.8

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1467/QĐ-BTNMT ngày 21 tháng 7 năm 2014)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Long An

Tiền Giang

Bến Tre

Đồng Tháp

Vĩnh Long

Trà Vinh

Cần Thơ

Hậu Giang

Sóc Trăng

An Giang

Kiên Giang

Bạc Liêu

Cà Mau

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(17)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

4.057.658

449.530

250.934

235.981

337.876

152.018

234.116

140.895

160.245

331.164

353.667

634.852

246.872

529.487

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.399.283

359.751

191.137

179.696

274.716

118.919

184.834

114.965

140.125

276.428

297.079

574.395

224.531

462.701

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.607.125

313.262

179.248

143.980

258.892

117.938

148.024

113.388

133.836

208.796

278.785

460.338

102.771

147.867

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

2.038.830

297.328

91.122

47.808

231.301

72.565

107.599

92.582

99.032

165.827

266.632

390.911

79.160

96.962

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.912.789

263.471

83.083

38.269

226.373

71.069

97.326

91.153

82.449

147.681

257.405

381.485

77.612

95.413

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

952

340

20

202

-

13

56

20

-

27

6

265

3

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

125.088

33.518

8.019

9.337

4.928

1.483

10.217

1.409

16.582

18.119

9.222

9.162

1.544

1.549

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

568.295

15.934

88.126

96.172

27.590

45.372

40.425

20.806

34.804

42.968

12.153

69.427

23.612

50.905

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

302.073

38.838

4.138

7.055

11.475

-

6.676

227

5.047

10.212

13.912

85.635

4.708

114.150

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

139.293

35.222

2.342

5

3.119

-

4.364

227

2.164

4.504

4.112

21.029

3

62.201

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

82.365

1.616

1.688

4.364

1.004

-

2.312

-

77

5.443

8.725

25.258

4.705

27.174

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

80.415

2.000

107

2.687

7.353

-

-

-

2.805

265

1.075

39.348

-

24.775

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

480.806

7.542

7.699

26.648

4.305

942

29.734

1.347

1.205

54.086

4.172

28.364

114.162

200.600

1.4

Đất làm muối

LMU

5.491

-

-

1.753

-

-

194

-

-

597

-

-

2.862

86

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

3.789

109

52

259

44

39

206

3

38

2.738

209

58

28

6

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

631.326

89.800

50.643

56.162

63.160

33.050

48.411

25.734

20.083

53.797

54.835

55.074

22.341

58.236

2.1

Đất ở

OTC

124.305

24.942

9.440

7.727

16.908

6.273

4.509

6.412

3.749

6.179

15.254

12.267

4.305

6.341

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

100.982

21.879

8.615

7.225

14.951

5.636

3.877

2.494

2.764

4.610

11.729

8.940

3.085

5.177

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

23.323

3.064

825

502

1.956

637

631

3.918

986

1.569

3.524

3.327

1.220

1.164

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

262.697

44.470

21.537

10.627

24.534

10.564

13.837

11.183

9.898

23.627

27.116

25.836

11.094

28.375

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

3.332

411

272

220

277

205

132

257

213

295

247

259

214

329

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

13.640

340

703

826

851

324

357

1.007

54

515

803

1.251

421

6.187

2.2.3

Đất an ninh

CAN

7.874

486

1.555

298

875

39

203

55

587

183

185

75

273

3.061

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

25.383

10.900

1.691

455

1.280

1.348

752

1.429

1.042

911

1.381

3.498

310

386

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

212.468

32.333

17.314

8.828

21.251

8.649

12.393

8.435

8.002

21.723

24.499

20.753

9.875

18.413

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

3.281

235

253

312

230

188

421

154

100

396

382

337

151

123

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

6.147

1.054

788

763

192

455

488

313

285

602

253

280

442

233

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

234.320

19.047

18.622

36.731

21.296

15.404

29.136

7.513

6.010

22.929

11.811

16.319

6.344

23.158

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

576

53

4

1

1

165

20

159

41

64

20

36

6

7

3

Đất chưa sử dụng

CSD

27.048

-

9.154

124

-

49

871

196

37

939

1.753

5.383

-

8.543

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

25.443

-

9.154

124

-

49

871

196

37

939

531

5.055

-

8.488

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

880

-

-

-

-

-

-

-

-

-

756

69

-

55

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

725

-

-

-

-

-

-

-

-

-

466

259

-

-

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

36.647

-

-

4.362

-

-

7.919

-

-

-

-

14.144

10.222

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

33.368

-

-

3.114

-

-

7.919

-

-

-

-

14.144

8.192

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

3.278

-

-

1.249

-

-

-

-

-

-

-

-

2.030

-

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 1467/QĐ-BTNMT

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu1467/QĐ-BTNMT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành21/07/2014
Ngày hiệu lực21/07/2014
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcBất động sản
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật10 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 1467/QĐ-BTNMT

Lược đồ Quyết định 1467/QĐ-BTNMT 2014 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2013


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 1467/QĐ-BTNMT 2014 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2013
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu1467/QĐ-BTNMT
                Cơ quan ban hànhBộ Tài nguyên và Môi trường
                Người kýNguyễn Mạnh Hiển
                Ngày ban hành21/07/2014
                Ngày hiệu lực21/07/2014
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcBất động sản
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật10 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 1467/QĐ-BTNMT 2014 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2013

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 1467/QĐ-BTNMT 2014 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2013

                        • 21/07/2014

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 21/07/2014

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực