Nội dung toàn văn Quyết định 1949/QĐ-UBND 2023 công bố thủ tục hành chính Tổ chức phi chính phủ Sở Nội vụ Bắc Kạn
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1949/QĐ-UBND | Bắc Kạn, ngày 24 tháng 10 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC THAY THẾ TRONG LĨNH VỰC TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NỘI VỤ TỈNH BẮC KẠN
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 1109/QĐ-BNV ngày 21 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc công bố thủ tục hành chính quy định tại Nghị định số 93/2019/NĐ-CP ngày 25 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tỉnh Bắc Kạn.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực Tổ chức phi chính phủ thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của Sở Nội vụ tỉnh Bắc Kạn (có phụ lục chi tiết kèm theo).
Nội dung chi tiết của thủ tục hành chính thay thế được đăng tải trên Cổng Dịch vụ công tỉnh Bắc Kạn tại chuyên mục “DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN” tại địa chỉ: dichvucong.backan.gov.vn.
Điều 2. Giao Sở Nội vụ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan xây dựng quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của danh mục thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC THAY THẾ TRONG LĨNH VỰC TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NỘI VỤ TỈNH BẮC KẠN
STT | Số hồ sơ thủ tục hành chính | Tên thủ tục hành chính | Tên thủ tục hành chính thay thế | Tên văn bản quy phạm pháp luật quy định nội dung thay thế | Cơ quan thực hiện |
1 | 1.003822.000.00.00.H03 | Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | Nghị định số 93/2019/NĐ-CP ngày 25 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện | Sở Nội vụ |
2 | 2.001590.000.00.00.H03 | Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ | Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ | ||
3 | 2.001567.000.00.00.H03 | Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ | Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ | ||
4 | 1.003621.000.00.00.H03 | Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ | Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ | ||
5 | 1.003916.000.00.00.H03 | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | ||
6 | 1.003950.000.00.00.H03 | Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động | Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn hoạt động | ||
7 | 1.003920.000.00.00.H03 | Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ | Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ | Nghị định số 93/2019/NĐ-CP ngày 25 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện | Sở Nội vụ |
8 | 1.003879.000.00.00.H03 | Thủ tục đổi tên quỹ | Thủ tục đổi tên quỹ | ||
9 | 1.003866.000.00.00.H03 | Thủ tục quỹ tự giải thể | Thủ tục tự giải thể quỹ |