Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC

Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC năm 2010 phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 2003/QĐ-BNN-TC

Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2010

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ DỰ ÁN HOÀN THÀNH

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/1/2008 và số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ Quyết định số 09/2008/QĐ-BNN ngày 28/01/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Vụ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 và Nghị định số 112/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01/9/1999; Nghị định số 14/2000/NĐ-CP ngày 05/5/2000 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế đấu thầu; Nghị định số 111/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm 2007 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn ngân sách Nhà nước và Thông tư số 98/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 08 năm 2007 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung một số điểm của Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 9 tháng 4 năm 2007;
Căn cứ Quyết định số 2188/QĐ-BNN-KHCN ngày 31/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT phê duyệt dự án đầu tư; Quyết định số 3302/QĐ-BNN-KHCN ngày 01/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT phê duyệt điều chỉnh dự án;
Căn cứ Quyết định số 240/VNNMN-QĐ ngày 09/11/2006 của Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam phê duyệt thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán; Quyết định số 545/QĐ-VNNMN ngày 27/5/2008 của Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam phê duyệt điều chỉnh thiết kế kỹ thuật – Tổng dự toán.
Căn cứ các Quyết định phê duyệt và bổ sung kết quả trúng thầu; Biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) hoàn thành; Bản đối chiếu số liệu cấp vốn, thanh toán vốn đầu tư với Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo kiểm toán số 1358/2009/BCXD-CPA ngày 30/5/2009 của Công ty TNHH Công ty kiểm toán và kế toán Hà Nội;
Căn cứ Tờ trình số 98/VNNMN ngày 15/3/2010 của Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam về việc phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành;
Căn cứ Biên bản thẩm tra quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành ngày 17/3/2010 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành:

Dự án: Đầu tư thiết bị các phòng thí nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.

Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.

Địa điểm thực hiện dự án: 121 Nguyễn Bỉnh Khiêm – phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thời gian khởi công – hoàn thành: 2006 – 2008.

Điều 2. Kết quả đầu tư:

1. Nguồn vốn đầu tư:

Đơn vị: đồng

Nguồn vốn

Được duyệt (đồng)

Thực hiện (đồng)

Tổng số

15.000.000.000

13.928.150.928

1. Vốn ngân sách nhà nước cấp thuộc Chương trình phát triển ngành nông nghiệp vay vốn ADB

15.000.000.000

13.917.460.928

2. Nguồn khác

 

10.690.000

2. Chi phí đầu tư:

Đơn vị: đồng

Nội dung

Dự án được duyệt

Chi phí đầu tư được phê duyệt quyết toán

Tổng số

15.000.000.000

13.928.150.928

Xây lắp

259.087.000

258.398.337

Thiết bị

14.004.569.000

13.306.070.683

Chi khác

398.800.000

363.681.908

Dự phòng

337.544.000

 

(Chi tiết như phụ lục số 1 kèm theo)

3. Chi phí đầu tư được phép không tính vào giá trị tài sản (nếu có): Không

4. Giá trị tài sản hình thành qua đầu tư:

Đơn vị: đồng

Nội dung

Tài sản thuộc Chủ đầu tư quản lý

Tài sản giao cho đơn vị khác quản lý

Thực tế

Quy đổi

Thực tế

Quy đổi

Tổng số

13.928.150.928

 

 

 

1. Tài sản cố định

12.326.711.658

 

 

 

2. Tài sản lưu động

1.601.439.270

 

 

 

(Chi tiết như phụ lục số 2 kèm theo)

Điều 3. Trách nhiệm của chủ đầu tư và các đơn vị liên quan:

1. Trách nhiệm của đơn vị Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.

- Được phép tất toán nguồn và chi phí đầu tư cho Dự án hoàn thành trên hệ thống sổ sách kế toán với giá trị là:

Đơn vị tính: đồng

Nguồn vốn

Số tiền

Ghi chú

Tổng số

13.928.150.928

 

Vốn vay ADB (Chương trình phát triển ngành nông nghiệp)

13.917.460.928

 

Vốn khác

10.690.000

 

- Tổng các khoản công nợ tính đến ngày 15/3/2010: Không

2. Trách nhiệm của đơn vị nhận bàn giao: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.

Được phép ghi tăng tài sản và quản lý theo dõi theo chế độ kế toán hiện hành, với giá trị tài sản cố định là 12.326.711.658 đồng, tài sản lưu động là 1.601.439.270 đồng (phụ lục số 2 kèm theo).

3. Các nghiệp vụ thanh toán khác:

Tổng vốn đầu tư đã thanh toán là 13.928.150.928 đồng, trong đó vốn Ngân sách nhà nước là 13.917.460.928 đồng; nguồn vốn khác là 10.690.000 đồng bằng nguồn kinh phí giải tỏa đền bù do UBND thành phố HCM cấp còn kết dư tại Viện để thanh toán chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và môi trường, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng công trình, Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Kho bạc Nhà nước TPHCM;
- Lưu: VT, TC.

TL. BỘ TRƯỞNG
VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH




Ngô Anh Tuấn

 

PHỤ LỤC 1

KẾT QUẢ QUYẾT TOÁN THEO HẠNG MỤC VÀ THÀNH PHẦN CHI PHÍ
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÁC PHÒNG THÍ NGHIỆM VIỆN KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP MIỀN NAM
(Kèm theo Quyết định số 2003/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

Đơn vị: đồng

STT

Nội dung

Tổng mức đầu tư

Giá trị chủ đầu tư quyết toán

Giá trị đã thanh toán

Giá trị chấp nhận quyết toán

 

TỔNG SỐ

15.000.000.000

13.955.280.928

13.928.150.928

13.928.150.928

I

XÂY LẮP

259.087.000

258.398.337

258.398.337

258.398.337

II

THIẾT BỊ

14.004.569.000

13.306.070.683

13.306.070.683

13.306.070.683

1

Thiết bị dùng chung

3.063.045.000

2.506.467.000

2.506.467.000

2.506.467.000

2

Thiết bị phòng thí nghiệm sinh học phân tử

2.722.096.000

2.519.373.000

2.519.373.000

2.519.373.000

3

Thiết bị phòng thí nghiệm mô – phôi động

1.483.000.000

1.456.441.000

1.456.441.000

1.456.441.000

4

Thiết bị phòng thí nghiệm mô – tế bào thực

4.934.867.000

4.474.360.000

4.474.360.000

4.474.360.000

5

Thiết bị phụ trợ

1.801.561.000

2.349.429.683

2.349.429.683

2.349.429.683

II

CHI KHÁC

398.800.000

390.811.908

363.681.908

363.681.908

1

Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật

69.500.000

68.640.000

68.640.000

68.640.000

2

Chi phí thiết kế

7.500.000

7.423.500

7.423.500

7.423.500

3

Chi phí quản lý dự án

267.000.000

241.528.408

241.528.408

241.528.408

4

Thẩm tra, phê duyệt quyết toán

14.000.000

21.393.750

10.690.000

10.690.000

5

Kiểm toán dự án

 

37.826.250

35.400.000

35.400.000

6

Chi phí quyết toán

 

14.000.000

 

 

7

Bảo hiểm, giám định

40.800.000

 

 

 

IV

DỰ PHÒNG

337.544.000

 

 

 

 

PHỤ LỤC 2

GIÁ TRỊ TÀI SẢN HÌNH THÀNH QUA ĐẦU TƯ
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÁC PHÒNG THÍ NGHIỆM VIỆN KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP MIỀN NAM
(Kèm theo Quyết định số 2003/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

STT

Tên tài sản

Đơn vị tính

Số lượng

Giá trị tài sản (đồng)

TSCĐ

TSLĐ

A

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

 

 

12.326.711.658

 

A.1

THIẾT BỊ

 

 

12.053.287.434

 

I

THIẾT BỊ DÙNG CHUNG

 

 

2.255.890.833

 

I.1

Gói số 4

 

 

990.498.039

 

1

Cân kỹ thuật số

 

 

 

 

1,1

Cân 1 số lẽ, TE6101, Sartorius Đức

cái

1

11.671.083

 

2

Cân phân tích, CP 224S, Sartorius Đức

cái

1

27.655.214

 

3

Nồi hấp khử trùng

 

 

 

 

3,1

Loại 50-60 lít, SA-300VF, Sturdy Đài Loan

cái

1

41.628.505

 

3,2

Loại 85 – 100 lít, HV85, Hirayama Nhật

cái

1

101.448.963

 

4

Bộ Pipetteman, Biohit, Phần Lan

cái

1

64.693.668

 

5

Tủ lạnh sâu

 

 

 

 

5,1

Loại -10/-45oc LTFE 410, Dairei Đan Mạch

cái

1

43.615.750

 

5,2

Loại -86oc, MDF-U32V, Sanyo Nhật

cái

1

107.576.897

 

6

Tủ bảo quản hóa chất, PR 390 Dairei Đan Mạch

cái

1

72.472.339

 

7

Máy dụng cụ thủy tinh, BEL-ART Mỹ

cái

2

61.441.441

 

8

Tủ sấy, ED 720 Binder Đức

cái

1

99.094.432

 

9

Tủ cấy vô trùng

 

 

 

 

9,1

Loại Biocyt Class II, Bio ILA, telstar Tây Ban Nha

cái

1

101.822.404

 

9,2

Loại tủ đôi thổi ngang, AH-100, Telstar Tây Ban Nha

cái

2

141.579.597

 

9,3

Loại tủ đơn thổi ngang, Mini-H Telstar Tây Ban Nha

cái

2

115.797.746

 

I.2

Gói số 10

 

 

1.265.392.795

 

1

Cân kỹ thuật (Precision Balance), TE6101 Sartorius Đức

cái

4

42.268.690

 

2

Cân phân tích (Analytical Balance) CP 224S, Sartorius Đức

cái

1

25.545.884

 

3

Nồi hấp khử trùng, SA 500A, Sturdy Đài Loan

cái

1

102.593.911

 

4

Máy đo pH cầm tay (Meter Field work) HI 98182, Hanna Romani

cái

3

30.778.173

 

5

Máy đo pH để bàn (Bench – top pH meter) F-51BW, Horiba Nhật

cái

3

38.472.717

 

6

Tủ lạnh sâu (Super Polo 390) Fiochette Italy

cái

1

54.169.585

 

7

Tủ lạnh sâu (Deep Freezer) ILS DF 8513E, Nuaire Mỹ

cái

1

113.879.241

 

8

Tủ bảo quản hóa chất, Labor 400, Fiocchette Italy

cái

1

42.063.503

 

9

Tủ ấm mini, IB-05G, Jeiotech Hàn Quốc

cái

3

55.400.712

 

10

Máy sấy dụng cụ thủy tinh (Glassware Dryer) STL 56, Gerhard Đức

cái

2

87.820.387

 

11

Tủ cấy vô trùng NU 425-400E, Nuaire Mỹ

cái

1

115.931.119

 

 

Chân đỡ

cái

1

5.129.696

 

12

Tủ cấy vô trùng NU 425-500E, Nuaire Mỹ

cái

1

127.216.449

 

 

Chân đỡ

cái

1

5.129.696

 

13

Tủ cấy vô trùng (Laminar Flow Cabinet) Nu 201-530E, Nuaire Mỹ

cái

2

166.612.012

 

14

Tủ cấy vô trùng (Laminar Flow Cabinet) Nu 201-330E, Nuaire Mỹ

cái

2

132.346.145

 

15

Bộ Pipetteman loại tự động, Biohit-Phần Lan

cái

9

120.034.876

 

II

THIẾT BỊ CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM SINH HỌC PHÂN TỬ

 

 

2.567.347.309

 

 

Gói số 12

 

 

2.567.347.309

 

1

Bể hấp ổn nhiệt WNB 22 memmert Đức

cái

2

30.674.023

 

2

Tủ ấm lắc ổn nhiệt SI-500 Stuart (Barloworld) Anh

cái

1

63.823.324

 

3

Máy ủ rung nhiệt Thermomixer Comfort, Eppendorf Đức

cái

1

77.898.429

 

4

Tủ lắc vòng ổn định nhiệt độ lạnh, Innova 4230, NBS Mỹ

cái

1

213.893.071

 

5

Dụng cụ khử trùng, Germinator 500, Cell Point Scientific Mỹ

cái

5

55.815.074

 

6

Máy PCR

 

 

 

 

6,1

Loại 25 giếng, Mastercycler personal, Eppendorf Đức

cái

2

181.763.003

 

6,2

Loại 48 giếng, Tpersonal Combi, Biometra Đức

cái

2

226.171.889

 

7

Bộ điện đi ngang (Submerged Horizontal Electrophoresis) GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

cái

4

96.098.998

 

8

Máy rửa Microplace, Biotrak II plate washer, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

cái

1

82.509.240

 

9

Bộ giữ lạnh để bàn, Tropicooler, Boekel Mỹ

cái

2

84.450.634

 

10

Hệ thống kết nối DNA găn đưa lên màn lai, CL 1000 UVP Mỹ

cái

1

22.326.029

 

11

Máy ly tâm nhỏ, MiniSpin, Eppendorf Đức

cái

2

55.184.122

 

12

Máy phá mẫu bằng siêu âm, VC 505, Sonic Mỹ

cái

1

74.986.339

 

13

Tủ định ôn, MIR 262 Sanyo Nhật

cái

1

31.159.372

 

14

Tủ lạnh âm độ, MDF-U32V, Sanyo Nhật

cái

1

104.228.584

 

15

Bộ Slot, loại 48 giếng, PR 648 slot blot manifold, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

bộ

1

18.297.638

 

16

Máy hút chân không, N 026.3 AN.18, KNF Đức

cái

1

22.326.029

 

17

Hệ thống điện di hai chiều tự động Iso Electric Focusing, Dttan IPGphor 3IEF, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

bộ

1

169.871.965

 

18

Bộ điện di đứng SDS-PAGE

 

 

 

 

18,1

1 bộ đơn, Ettan DALT six, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

bộ

1

226.657.736

 

18,2

1 bộ kép, Ettan DAL six, GE Healthcare Biosciences – Thụy Điển

bộ

1

226.657.736

 

19

Máy xung điện nạp tế bào, ECM 630, BTX Mỹ

cái

1

127.525.311

 

20

Hệ thống chụp ảnh phân tích gel và hồ sơ hóa cáo protein, Image Scanner III, GE Healthcare Biosciences

bộ

1

249.930.195

 

21

Bộ khử trùng qua cấy, Gasprofi 1 SCS, WLD-TEC Đức

bộ

5

59.455.187

 

22

Tủ thao tác PCR-3A1, Esco Singapore sản xuất tại Indonesia

cái

1

65.643.381

 

23

Vật dụng tiêu hao, hóa chất chạy thử, vận hành thiết bị

cái

 

 

 

III

THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM MÔ PHÔI – PHÔI ĐỘNG VẬT

 

 

1.418.103.303

 

1

Tủ ấm CO2 (CO2 Incubator) MCO-18AIC, Sanyo Nhật

cái

2

184.702.827

 

2

Bộ huỳnh quang (Fluorescence attachment) IX2-FLA, Olympus Nhật

bộ

1

114.203.748

 

3

Kính hiển vi soi nổi (Stereo Microscope) SZX10, Olympus Nhật

cái

2

341.456.106

 

 

Camera kỹ thuật số (Microscope Digital Camera) DP12, Olympus Nhật

cái

2

 

 

 

Máy vi tính (Laptop) Compaq NX6320

cái

2

 

 

 

Máy in màu HPD4160

cái

2

 

 

4

Bàn sưởi ấm mẫu (Thermo Plate) MATS-U4020WF, Tokai Hit, Nhật

cái

1

53.052.940

 

5

Máy đo mật độ tinh trùng (Semen Examination), Accucell Mã mặt hàng Bovine 230V, IMV technologies Pháp

cái

1

126.171.920

 

6

Hệ thống máy siêu âm/Ovum Pick Up (Veterinary Ultrasound Machine), HS 2000, Honda Electronics Nhật

cái

1

536.686.162

 

7

Ống hút tự động (pipetter Accu-jet) Powerpette Digital, Jencons Anh

cái

2

31.081.520

 

8

Bình Nitơ lỏng (Nitrogen liquid container) IC-4VS, Thomas catalog International Cryogenics Mỹ

cái

2

30.748.079

 

IV

THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM MÔ – TẾ BÀO THỰC VẬT

 

 

4.235.321.307

 

 

Gói số 6

 

 

1.089.835.043

 

1

Bộ thiết bị nuôi cấy ngập – Temporary Immersion Sytem (TIS) RITA, Vitropic Pháp

bộ

4

333.391.737

 

2

Buồng nuôi mô sau khi cấy – Tissue Culture Chamber, DK-GC001, Daiki Hàn Quốc

cái

1

197.653.766

 

3

Buồng sinh trưởng thực vật, Plant Growth, Chamber, GC 300TLH, Jeiotech Hàn Quốc

cái

1

154.789.484

 

4

Tủ nuôi cấy lắc vòng (Shaker Chamber) 747RL Amerex Mỹ

cái

1

185.747.381

 

5

PIPETTE điện tử (Electronic Pipette) Proline, Biohit Phần Lan

cái

1

23.456.560

 

6

Bộ điều khiển pipette kỹ thuật số - Digital Pipette Controller, Proline XL, Biohit Phần Lan

bộ

1

15.002.673

 

7

Máy lắc nhiệt độ phòng SHAKER 722, Amerex Mỹ

cái

1

101.208.010

 

8

Kính hiển vi 2 mắt + camera + Monitor, Binocular Miscroscope CXP3 Labomed Labo America INC

cái

1

47.627.534

 

9

Kính lúp (soi nổi) Bisocular Scope, CZM4, Labomed Labo America INC

cái

1

19.051.013

 

11

Quang kế LUX METTER, Luxmeter, Extech Ben Meadows

cái

1

11.906.883

 

 

Gói số 11

 

 

3.145.486.264

 

1

Buồng nuôi mô sau khi cấy, Model: CU36L4, HSX: Percival, xuất xứ Mỹ

cái

2

389.035.111

 

2

Buồng sinh trưởng thực vật, HSX: Percival, Model: CU36L4, xuất xứ Mỹ

cái

4

595.865.433

 

3

Tủ nuôi cấy lắc vòng, HSX: New Brunsick Scientific, Model: Innova 43R, xuất xứ Mỹ

cái

1

237.093.529

 

4

Bộ điều khiển PIPETTE kỹ thuật số, HSX: Jencon, Code: 266-010, xuất xứ Anh

bộ

2

36.933.808

 

5

PIPETTE điện tử, HSX: Boeco, Model: BOE 920500 BOE 921000, xuất xứ Đức

cái

2

32.830.051

 

6

Máy lắc nhiệt độ phòng SHAKER, HSX: New Brunsick Scientific, Model: INNOVA A 2350, xuất xứ Mỹ

cái

3

341.945.504

 

7

Kính hiển vi 2 mắt, HSX: Euromex, Model: BTS, TYPE: “B” SERIES Cat.No.86.041, xuất xứ Hà Lan

cái

1

39.190.873

 

8

Kính lúp BINOCULAR SCOPE, HSX: Cite, Model: Star-24ED, xuất xứ Anh

cái

1

16.415.026

 

9

Quang kế LUX METTER, HSX: Testo, Model: testo 545, xuất xứ Đức

cái

2

32.830.051

 

10

Tủ pha chế hóa chất độc Hote, HSX: Esco, Model: SPD-4A1

cái

1

67.711.981

 

11

Tủ tia cực tím UV Box, HSX: Trần Vũ, Model: PB-600, Việt Nam

cái

2

44.320.569

 

12

Tủ sấy đa năng, HSX: Memmert, Model: UNB 500, xuất xứ Đức

cái

1

35.600.087

 

13

Hệ thống millipore Air Purifier, HSX: Trần Vũ, Model: A-8M Việt Nam

bộ

2

53.964.397

 

14

Hệ thống thiết bị lên men nuôi cấy tế bào, HSX: New Brusick Scientific, Model:

bộ

1

360.925.377

 

15

Bảng nóng. HSX: IKA Yellowline, Model: Yellow MAG HP7, Đức sản xuất tại Trung Quốc

cái

3

39.396.062

 

16

Burret tự động, HSX: Glaswarenfrabrik karl Hecht, xuất xứ Đức

cái

2

37.610.928

 

17

Máy đo diệp lục tố cầm tay Chlorophyll Meter, HSX: Konica Minolta, nhà cung cấp: Spectrum-Mỹ, Model: Spad-502, xuất xứ Nhật

cái

2

76.945.433

 

18

Thiết bị đo cường độ quang hợp photosynthesis System, HSX: CID, Model: CI-340, xuất xứ Mỹ

cái

1

334.456.149

 

19

Bộ thiết bị điều khiển ánh sáng, ẩm độ, nhiệt độ cho nhà lưới tiếp nhận cây giống từ phòng nuôi cấy mô, HSX: Netafim, Model: NMC 64 Việt Nam, xuất xứ Israel Việt Nam

cái

1

233.914.116

 

20

Bể rửa siêu âm ultraviolet Bath, HSX: Elma, Model:S-300H, xuất xứ Đức

cái

1

59.504.468

 

21

Máy đo điện tích lá Leaf Area meter, HSX: CID, Model: CP-203, xuất xứ Mỹ

cái

1

78.997.311

 

V

TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ

 

 

1.576.624.682

 

V.1

(Thiết bị cơ điện)

 

 

1.405.812.777

 

 

Gói số 7

 

 

1.405.812.777

 

1

Ổn áp Voltage Stabilize, 75KVA, 3fa, SHUANSHIN Việt Nam

cái

1

56.129.246

 

 

Ổn áp

 

 

 

 

 

Công lắp đặt

 

 

 

 

2

Hệ thống điều khiển tiểu khí hậu cho phòng thí nghiệm nuôi cấy, RKT1-30, REETECH Việt Nam

bộ

1

24.046.940

 

3

Hệ thống cung cấp khí sạch vô trùng cho phòng thí nghiệm Air Clean System

 

 

494.880.452

 

3,1

Phòng thí nghiệm mô – tế bào thực vật

bộ

1

420.809.616

 

3.1.1

Bộ hiển thị nhiệt độ độ ẩm cho phòng FOX-300A, DAE SUNG Hàn Quốc

bộ

4

40.463.605

 

3.1.2

Máy điều hòa nhiệt độ không khí, RC 160-L1E, RA 20-15, REETECH Việt Nam

cái

1

316.335.115

 

 

Hệ tro AHU

cái

1

 

 

 

Bệ đỡ dàn nóng

cái

1

 

 

 

Công lắp đặt

 

 

 

 

3.1.3

Hệ đường ống gió, Việt Nam

bộ

1

45.126.840

 

3.1.4

Hệ đường ống gas

bộ

1

18.487.282

 

 

Ống nước xả

bộ

1

396.774

 

3,2

Phòng thí nghiệm mô phôi động vật

cái

1

74.070.836

 

3.2.1

Máy điều hòa nhiệt độ không khí, RC48-RDB1, RD483B REETECH Việt Nam

cái

1

52.178.070

 

 

Thermostat

 

 

 

 

 

Hệ treo dàn lạnh

 

 

 

 

 

Bệ đỡ dàn nóng

 

 

 

 

 

Công lắp đặt

 

 

 

 

3.2.2

Hệ đường ống gió, Việt Nam

bộ

1

12.268.787

 

3.2.3

Hệ thống đường ống gas

bộ

1

9.227.205

 

 

Ống nước xả

bộ

1

396.774

 

4

Điều hòa nhiệt độ, RT18-BM & RC18-BM1 REETECH Việt Nam, RT12-BM2&RC12-BM2 REETECH Việt Nam

cái

18

185.112.214

 

5

Máy lưu điện FR-UK1110, SUNPAC Trung Quốc

cái

3

328.598.746

 

 

Máy lưu điện

 

 

 

 

 

Công lắp đặt

 

 

 

 

6

Máy phát điện dự phòng JD50P 4039TF008 O'CEAN JOHN DEERE-Pháp, ECO32-3L/4 MECC ALTE-ITALIA

cái

1

317.045.179

 

 

Máy phát điện dự phòng

 

 

 

 

 

Phụ kiện lắp đặt

 

 

 

 

 

Công lắp đặt

 

 

 

 

7

Chi phí vận chuyển

 

 

 

 

V.2

Thiết bị phục vụ văn phòng

 

 

97.625.410

 

 

Gói số 8

 

 

97.625.410

 

1

CameraSony DCR-SR42E, xuất xứ Nhật

cái

1

15.915.516

 

2

Projector + Laptop

 

 

51.957.660

 

2,1

Máy chiếu Sony VPL CS21, xuất xứ Nhật

cái

1

28.361.061

 

2,2

NOTEBOOK HP COMPAQ V3600/V3615 TX, xuất xứ Trung Quốc

cái

1

23.596.599

 

3

Máy photo Canon IR2016J/IR2016 seri, xuất xứ Trung Quốc

cái

1

29.752.234

 

V.3

Thiết bị phục vụ trong phòng TN

 

 

73.186.495

 

 

Gói số 9

 

 

73.186.495

 

1

Buồng AIR SHOWER

 

 

 

 

 

Loại buồng đứng AIR SHOWER-1350, Việt Nam

cái

1

60.325.220

 

2

Bình hút ẩm chân không, Đài Loan

cái

1

12.861.275

 

A.2

PHẦN XÂY DỰNG

 

 

273.424.224

 

 

Gói số 3

 

 

273.424.224

 

1

Cải tạo một số phòng bên trong tại lầu 7 & 8 của tòa nhà làm việc, gồm: 224m2 trần thạch cao khung kẽm, 204m2 vách kính khung nhôm bảo ôn, hệ thống điện, 6 bộ

 

 

273.424.224

 

B

TÀI SẢN LƯU ĐỘNG

 

 

 

1.601.439.270

I.1

Gói số 4

 

 

 

37.027.435

1

Cân 2 số lẻ, TE612, Sartorius Đức

cái

1

 

7.773.170

2

Lò vi sóng X512G, Sanyo

cái

1

 

3.002.336

 

Tủ lạnh thường gia dụng

 

 

 

 

3

Loại Refrigerator GRM35VDV, Toshiba Nhật

cái

1

 

8.823.988

4

Loại Cool – Refrigerator LC 350A, Alaska Mỹ

cái

1

 

9.443.990

5

Máy khấy từ gia nhiệt, CB-162, Stuart-Anh

cái

1

 

7.983.951

I.2

Gói số 10

 

 

 

279.258.875

1

Cân kỹ thuật (Higher Precision Balance) TE 612, Sartorius Đức

cái

3

 

20.049.844

2

Lò vi sóng, NN-C2003S, Panasonic

cái

1

 

3.084.591

3

Thiết bị bơm dung dịch (Liquip Dispensing System) Brand Đức

bộ

15

 

131.095.672

4

Tủ lạnh thường gia dụng LG4-360, Towashi Malaysia

cái

5

 

43.698.377

5

Tủ lạnh thường gia dụng, LG4-360,  Towashi Malaysia

cái

5

 

43.698.377

6

Bộ lọc và đèn UV cho máy cất nước UV/UF Mỹ, Barnstead, Thermolyne Mỹ

cái

2

 

19.124.466

6

Máy khấy từ gia nhiệt (Hot Magnetic Stirrer) RH basic KT/C, IKA Đức

cái

3

 

18.507.548

 

Gói số 12

 

 

 

17.413.717

12

Máy lắc ống nghiệm, Vortex-Genie 2, Scientific Industries Mỹ

cái

2

 

17.413.717

 

Gói số 5

 

 

 

76.284.000

 

Dụng cụ

 

 

 

76.284.000

1

Túi tiệt trùng 100mmx250mm

100 cái/hộp

1

 

1.091.428

2

Túi tiệt trùng 150mmx250mm

100 cái/hộp

1

 

1.108.393

3

Tinh dẫn quản cho GTNT

50 cái/gói

2

 

169.652

4

Dẫn tinh quản cho nuôi cấy mô

5 cái/bịch

5

 

1.526.869

5

Bao bên ngoài cung cấp phôi

50 cái/bịch

2

 

712.539

6

Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 50 ml

50 cái/hộp

5

 

1.272.390

7

Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 20 ml

50 cái/hộp

5

 

622.058

8

Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 10 ml

100 cái/hộp

5

 

282.753

9

Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 5 ml

100 cái/hộp

5

 

424.130

10

Syringe nhưa, sử dụng 1 lần, 1 ml

100 cái/hộp

2

 

113.101

11

Kim tiêm 18G

100 cái/hộp

5

 

226.203

12

Găng tay chuyên dụng

100 cái/hộp

5

 

254.478

13

Kama khám phá bò động dục

50 cái/hộp

1

 

3.454.733

14

Dây truyền dịch

sợi

200

 

1.357.217

15

Đĩa nhựa 100mm

500 cái/thùng

1

 

2.105.228

16

Đĩa nhựa 35mm

500 cái/thùng

1

 

2.120.651

17

Tissue Culture Dishes 35x10mm

500 cái/thùng

1

 

2.120.651

18

Cell culture Falsk 25cm2, hình thang, cổ cong

500 cái/hộp

1

 

730.635

19

Cell culture Falsk 75cm2, hình thang, cổ cong

100 cái/hộp

1

 

2.929.326

20

Đĩa nuôi cấy TB 4 giếng

120 cái/thùng

1

 

7.809.650

21

Tube ly tâm 15 ml tiệt trùng

50 cái/bịch

1

 

63.337

22

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

500 cái/hộp

1

 

1.461.270

23

Cryotube conical, 1.2ml

500 tube/thùng

1

 

1.126.490

24

Màng vi lộc –Syringe 0.2mm, dk 26mm

50 cái/hộp

2

 

4.535.365

25

Màng vi lộc –Syringe 0.45mm, dk 26mm

50 cái/hộp

2

 

4.535.365

26

Pipette sử dụng 1 lần, 25ml, vô trùng

200 cái/hộp

1

 

1.549.489

27

Pipette sử dụng 1 lần, 10ml, vô trùng

200 cái/hộp

1

 

848.260

28

Pipette sử dụng 1 lần, 5ml, vô trùng

200 cái/hộp

1

 

814.330

29

Pipette tiệt trùng, 25ml

200 cái/hộp

2

 

9.692.788

30

Đầu hút của micropipette 500-2500ul

480 cái/hộp

2

 

6.028.303

31

Đầu hút của micropipette 100-1000ul

960 cái/hộp

2

 

4.116.890

32

Đầu hút của micropipette 0.5-10ul

960 cái/hộp

2

 

4.116.890

33

Đầu hút của micropipette 50-200μl

960 cái/hộp

2

 

5.559.961

34

Băng keo màu

cuộn

10

 

141.377

35

Cộng ra 0.25ml

200 cái/gói

1

 

398.117

36

Giấy nhôm

45.7cm x 7.62

20

 

863.683

 

Gói số 6

 

 

 

322.563.046

1

Bộ điều khiển PIPETTE dung tích lớn (1 – 100ml) – pipette Controller, Midi Plus, Biohit Phần Lan

bộ

2

 

10.739.780

2

Kệ giàn nuôi cây, Việt Nam

cái

50

 

268.494.012

 

Dụng cụ

 

 

 

43.329.254

1

Chai Shott có nắp đậy, 500ml

500ml

5

 

771.150

2

Chai Shott có nắp đậy, 2500ml

2500ml

5

 

1.413.770

3

Chai Shott có nắp đậy, 1000ml

1000ml

5

 

1.028.196

4

Chai Shott có nắp đậy, 250ml

250ml

5

 

550.087

5

Chai nhựa đựng mẫu miệng hẹp, 50mm

50mm

5

 

123.383

6

Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 50ml

50l

5

 

133.664

7

Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 100ml

100ml

5

 

164.512

8

Chai nhựa đựng mẫu miệng rộng, 200ml

200ml

5

 

185.074

9

Bình tia nhựa 250ml, 4 cái bộ

250ml, 4 cái bộ

1

 

66.833

10

Bình tia nhựa 500ml, 4 cái bộ

500ml, 4 cái bộ

1

 

80.199

11

Bình tia nhựa 100ml, 4 cái bộ

1000ml, 4 cái bộ

1

 

94.594

12

Bình tam giác chia vạch, 100ml

100 ml

5

 

231.344

13

Bình tam giác chia vạch, 1000ml

1000 ml

5

 

472.969

14

Cốc thủy tinh 50ml

50ml

5

 

246.765

15

Cốc thủy tinh 10ml

10ml

5

 

267.333

16

Bình định mức, 25ml

25ml

5

 

1.393.209

17

Bình định mức, 50ml

50ml

5

 

1.079.606

18

Bình định mức, 100ml

100ml

5

 

1.007.634

19

Bình định mức, 250ml

250ml

5

 

1.146.438

20

Bình định mức, 500ml

500ml

5

 

1.753.076

21

Bình định mức, 1000ml

1000ml

5

 

2.102.662

22

Quả bóp cao su lấy mẫu 3 van

cái

2

 

322.853

23

Quả bóp cao su lấy mẫu 2 van

cái

2

 

322.853

24

Phễu thủy tinh, 70mm

cái

1

 

94.594

25

Phễu thủy tinh, 80mm

cái

1

 

121.328

26

Phễu thủy tinh, 10mm

cái

1

 

144.976

27

Phễu nhựa đường kính, 100mm

cái

1

 

53.467

28

Phễu nhựa đường kính, 80mm

cái

1

 

40.100

29

Giấy lọc số 01 Whatman

tờ

1

 

148.060

30

Giấy lọc số 42 Whatman

tờ

1

 

323.882

31

Chén nung sứ có nắp, 100ml

cái

1

 

148.060

32

Ống đong, 1000ml

cái

5

 

2.292.882

33

Ống đong, 25ml

cái

5

 

740.301

34

Ống đong, 50ml

cái

5

 

740.301

35

Ống đong, 100ml

cái

5

 

807.133

36

Ống đong, 500ml

cái

5

 

1.547.435

37

Ống nghiệm chịu nhiệt thủy tinh

cái

50

 

668.318

38

Ống nghiệm chịu nhiệt thủy tinh

cái

50

 

873.993

39

Pipette thủy tinh, 0.5ml/0.01

cái

1

 

93.566

40

Pipette thủy tinh, 1ml/0.01

cái

1

 

80.199

41

Pipette thủy tinh, 1ml/0.01

cái

1

 

80.199

42

Pipette thủy tinh, 3ml/0.01

cái

1

 

107.961

43

Pipette thủy tinh, 4ml/0.01

cái

1

 

107.961

44

Pipette thủy tinh, 5ml/0.01

cái

1

 

107.961

45

Pipette thủy tinh, 6ml/0.01

cái

1

 

107.961

46

Pipette thủy tinh, 7ml/0.01

cái

1

 

107.961

47

Pipette thủy tinh, 9ml/0.01

cái

1

 

107.961

48

Pipette thủy tinh, 10ml/0.01

cái

1

 

104.876

49

Bình hút ẩm có vòi, j300mm

cái

1

 

6.072.532

50

Bình chứa cất nước có vòi, 6 lít

cái

1

 

201.527

51

Bình chứa cất nước có vòi, 10 lít

cái

1

 

201.527

52

Bình chứa cất nước có vòi, 25 lít

cái

1

 

201.527

53

Burrette khóa thủy tinh 1/20, 25 ml

cái

1

 

4.453.122

54

Microburette

 

1

 

3.508.208

55

Pipum, thể tích, 2ml

cái

1

 

161.426

56

Pipum, thể tích, 10ml/0.01

cái

1

 

201.525

57

Pipum, thể tích, 25ml

cái

1

 

201.527

58

Que cây

cái

1

 

93.566

60

Đũa thủy tinh, 30mm

cái

10

 

195.361

61

Đũa thủy tinh, 40mm

cái

10

 

66.832

62

Đũa thủy tinh, 50mm

cái

10

 

92.540

63

Bộ dụng cụ giải phẫu mô thực vật

cái

1

 

809.192

 

Gói số 11

 

 

 

33.313.587

1

Bộ điều khiển PIPETTE dung tích lớn, HSX: Labnet, Model: Fastpette V2, xuất xứ Mỹ

bộ

1

 

7.197.380

2

Nhiệt ẩm kế Digital Thermo-Hydrometer, HSX: Alla Pháp, Code: 910.6, xuất xứ Pháp

cái

6

 

8.636.856

3

Bơm sục ký vô trùng Clean AirPump, HSX: Kimble, xuất xứ Mỹ

cái

2

 

17.479.351

 

Gói số 7

 

 

 

38.024.849

1

Hệ thống điện cho máy điều hòa

bộ

1

 

9.006.721

2

Hệ thống điện cho máy điều hòa

bộ

1

 

6.102.142

3

Máy hút bụi SC-185R, Sanyo

cái

1

 

2.418.119

4

Máy giặt, ASWF85HT, Sanyo Trung Quốc

cái

1

 

7.567.576

5

Bếp điện từ IH-S193A, FUSHIBAO Trung Quốc

cái

1

 

1.887.249

6

Bếp gasRV-758L(G), RINNAI Việt Nam

cái

2

 

11.043.042

 

Gói số 8

 

 

 

6.704.164

1

Máy chụp ảnh KTS Sony DSC-S800, xuất xứ Trung Quốc

cái

1

 

6.704.164

 

Gói số 9

 

 

 

790.849.597

1

Loại buồng treo, Việt Nam

cái

1

 

6.045.799

 

Bàn ghế chuyên dụng

 

 

 

 

2

Bàn, ghế làm việc, tủ đựng hồ sơ và dụng cụ, Việt Nam

bộ

20

 

170.104.429

3

Bàn thí nghiệm loại không có bồn rửa, ghế xoay không dựa, Việt Nam

bộ

60

 

441.908.891

4

Bàn thí nghiệm loại có bồn rửa, ghế xoay không dựa, Việt Nam

cái

8

 

71.805.996

5

Xe đẩy dụng cụ phòng thí nghiệm, Việt Nam

cái

5

 

18.096.269

6

Đền hồng xử lý ra rễ cho phòng nuôi cấy mô, OSRAM Hà Lan, sản xuất tại Châu Á

cái

50

 

12.437.072

7

Thảm dính bụi chuyên dụng phủ nền, Indonesia

m2

20

 

20.555.717

8

Kính bảo vệ mắt (dạng kính đeo mắt) Hàn Quốc

cái

5

 

10.269.221

9

Cối sứ, Đức

cái

10

 

8.636.856

10

Chày sứ, Đức

cái

10

 

1.727.371

11

Mặt nạ chống độc, GP - 5, Nga

cái

20

 

16.479.121

12

Máy xay mẫu tươi, Panasonic Nhật

cái

2

 

12.782.855

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 2003/QĐ-BNN-TC

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu2003/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành21/12/2010
Ngày hiệu lực21/12/2010
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcĐầu tư
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật13 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 2003/QĐ-BNN-TC

Lược đồ Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu2003/QĐ-BNN-TC
                Cơ quan ban hànhBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
                Người kýNgô Anh Tuấn
                Ngày ban hành21/12/2010
                Ngày hiệu lực21/12/2010
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcĐầu tư
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật13 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 2003/QĐ-BNN-TC phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành

                        • 21/12/2010

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 21/12/2010

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực