Nội dung toàn văn Quyết định 2053/QĐ-UBND 2012 dự toán thu chi ngân sách 2013 Vĩnh Long
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2053/QĐ-UBND | Vĩnh Long, ngày 19 tháng 12 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2013
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Quyết định số 1792/QĐ-TTg ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2013;
Căn cứ Quyết định số 3063/QĐ-BTC ngày 03 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2013;
Căn cứ Nghị quyết số 45/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2012 của Hội đồng nhân dân tỉnh khoá VIII, kỳ họp lần thứ 6 về việc phê chuẩn dự toán NSNN năm 2013; phương án phân bổ ngân sách cấp tỉnh và số bổ sung cho ngân sách cấp dưới năm 2013; kế hoạch vốn đầu tư phát triển và danh mục công trình xây dựng cơ bản năm 2013;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao cho các sở, ban, ngành tỉnh, Uỷ ban nhân dân các huyện, thành phố, các đoàn thể, các hội, chỉ tiêu kế hoạch, dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2013 (các biểu chi tiết kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào chỉ tiêu kế hoạch và dự toán thu, chi ngân sách nhà nước được giao, thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh, đoàn thể, các hội, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các huyện, thành phố tổ chức triển khai thực hiện tốt kế hoạch được giao.
Điều 3. Uỷ ban nhân dân tỉnh uỷ quyền cho Giám đốc Sở Tài chính thông báo chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2013 cho các ngành, địa phương, các nguồn thu - chi có tính chất ghi thu - ghi chi phản ánh qua ngân sách nhà nước và hướng dẫn cơ cấu thu - chi cho các đơn vị.
Điều 4. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh, đoàn thể, các hội và Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các huyện, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| TM. UỶ BAN NHÂN DÂN |
DỰ TOÁN THU NSNN NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2053/QĐ-UBND ngày 19/12/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng.
STT | Nội dung thu | DT 2013 | ||
Tổng cộng | Tỉnh | Huyện | ||
I | THU NỘI ĐỊA | 1.751.000 | 1.263.540 | 487.460 |
1 | Thu DNNN TW quản lý | 240.000 | 240.000 |
|
2 | Thu DNNN ĐP quản lý | 345.000 | 345.000 |
|
3 | Thu DN có vốn đầu tư nước ngoài | 150.000 | 150.000 |
|
4 | Thu thuế CTN ngoài quốc doanh | 426.250 | 112.000 | 314.250 |
5 | Thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 6.400 |
| 6.400 |
6 | Lệ phí trước bạ | 61.080 |
| 61.080 |
7 | Thu tiền sử dụng đất | 96.000 | 57.100 | 38.900 |
8 | Thu tiền thuê đất | 11.500 | 10.610 | 890 |
9 | Thuế thu nhập cá nhân | 204.540 | 165.000 | 39.540 |
10 | Thu phí, lệ phí | 34.000 | 18.700 | 15.300 |
| Trong đó: Phí, lệ phí TW | 20.000 | 12.050 | 7.950 |
11 | Thu thuế bảo vệ môi trường | 144.000 | 142.000 | 2.000 |
12 | Thu tiền bán nhà, thuê nhà thuộc SHNN | 3.130 | 3.130 |
|
13 | Thu khác ngân sách | 29.100 | 20.000 | 9.100 |
II | GHI THU NGUỒN XSKT | 770.000 | 770.000 |
|
III | THU TỪ HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU | 165.000 | 165.000 |
|
| Tổng cộng | 2.686.000 | 2.198.540 | 487.460 |
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2053/QĐ-UBND ngày 19/12/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng.
Nội dung | Dự toán năm 2013 | Tỷ trọng % |
| ||||
Tổng DT | Trong đó | Tổng DT | Cấp tỉnh | Khối huyện |
| ||
Tỉnh | Huyện |
| |||||
| |||||||
A. TỔNG CHI CÂN ĐỐI NSĐP | 3.636.193 | 1.627.900 | 2.008.293 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
|
1. Chi đầu tư phát triển | 552.900 | 394.000 | 158.900 | 15,21 | 24,20 | 7,91 |
|
1.1. Chi đầu tư XDCB | 464.598 | 313.478 | 151.120 | 12,78 | 19,26 | 7,52 |
|
. Từ nguồn NS tập trung | 169.300 | 49.300 | 120.000 | 4,66 | 3,03 | 5,98 |
|
. Từ nguồn thu tiền SDĐ | 72.598 | 41.478 | 31.120 | 2,00 | 2,55 | 1,55 |
|
. TW bổ sung có MT | 162.700 | 162.700 |
| 4,47 | 9,99 |
|
|
. Vốn nước ngoài (ODA) | 60.000 | 60.000 |
| 1,65 | 3,69 |
|
|
1.2. Chi đầu tư phát triển khác | 88.302 | 80.522 | 7.780 | 2,43 | 4,95 | 0,39 |
|
. Từ nguồn NS tập trung | 64.900 | 64.900 |
| 1,78 | 3,99 |
|
|
. Từ nguồn thu tiền SDĐ | 23.402 | 15.622 | 7.780 | 0,64 | 0,96 | 0,39 |
|
. Từ nguồn TW bổ sung có MT |
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi thường xuyên | 3.000.103 | 1.178.000 | 1.822.103 | 82,51 | 72,36 | 90,73 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
SN giáo dục - ĐT | 1.287.487 | 362.042 | 925.445 | 35,41 | 22,24 | 46,08 |
|
SN khoa học công nghệ | 29.725 | 28.035 | 1.690 | 0,82 | 1,72 | 0,08 |
|
SN môi trường | 45.318 | 7.335 | 37.983 | 1,25 | 0,45 | 1,89 |
|
Các khoản chi TX khác | 1.637.573 | 780.588 | 856.985 | 45,04 | 47,95 | 42,67 |
|
3. Trích Quỹ dự trữ TC | 1.000 | 1.000 |
| 0,03 | 0,06 |
|
|
4. Dự phòng ngân sách | 82.190 | 54.900 | 27.290 | 2,26 | 3,37 | 1,36 |
|
B. CHI CTMT QUỐC GIA | 108.555 | 108.555 |
| 2,99 | 6,67 |
|
|
C. CHI TỪ NGUỒN THU XSKT | 770.000 | 730.000 | 40.000 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
|
- Chi đầu tư XDCB | 621.702 | 621.702 |
| 80,74 | 85,16 |
|
|
- Chi trả nợ KBNN | 78.298 | 78.298 |
| 10,17 | 10,73 |
|
|
- Chi duy tu, sửa chữa | 70.000 | 30.000 | 40.000 | 9,09 | 4,11 | 100,00 |
|
Tổng chi NSĐP | 4.514.748 | 2.466.455 | 2.048.293 |
|
|
|
|
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NS CẤP TỈNH NĂM 2013
Ban hành kèm theo Quyết định số 2053/QĐ-UBND ngày 19/12/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng.
NỘI DUNG | DỰ TOÁN 2013 | Tỉ trọng |
Tổng chi NSĐP quản lý (A +B + C) | 2.466.455 |
|
A. TỔNG CHI CÂN ĐỐI NSĐP | 1.627.900 |
|
I. CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | 394.000 | 15,97 |
- Chi XDCB | 313.478 | 12,71 |
+ Từ nguồn NS tập trung | 49.300 | 2,00 |
+ Từ nguồn thu tiền sử dụng đất | 41.478 | 1,68 |
+ Từ nguồn TW bổ sung có mục tiêu | 162.700 | 6,60 |
+ Vốn nước ngoài (ODA) | 60.000 | 2,43 |
- Chi đầu tư phát triển khác | 80.522 | 3,26 |
+ Từ nguồn NS tập trung | 64.900 | 2,63 |
+ Từ nguồn thu tiền sử dụng đất | 15.622 | 0,63 |
+ Từ nguồn TW bổ sung có mục tiêu |
| 0,00 |
II. CHI THƯỜNG XUYÊN | 1.178.000 | 47,76 |
- Chi hỗ trợ thu hút đầu tư - xúc tiến thương mại | 3.780 | 0,15 |
- Chi trợ giá các mặt hàng chính sách | 4.481 | 0,18 |
- Chi sự nghiệp kinh tế | 128.222 | 5,20 |
+ Sự nghiệp nông nghiệp | 53.558 | 2,17 |
+ Sự nghiệp thuỷ lợi | 13.342 | 0,54 |
+ Sự nghiệp giao thông | 21.658 | 0,88 |
+ Kiến thiết thị chính | 7.209 | 0,29 |
+ Sự nghiệp kinh tế khác | 32.455 | 1,32 |
- Chi sự nghiệp môi trường | 7.335 | 0,30 |
- Chi sự nghiệp văn xã | 731.424 | 29,65 |
+ Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề | 362.042 | 14,68 |
+ Sự nghiệp y tế | 276.005 | 11,19 |
+ Sự nghiệp văn hoá thông tin | 16.810 | 0,68 |
+ Sự nghiệp thể dục thể thao | 20.148 | 0,82 |
+ Sự nghiệp khoa học công nghệ | 28.035 | 1,14 |
+ Sự nghiệp xã hội | 28.384 | 1,15 |
- Chi quản lý hành chính | 173.339 | 7,03 |
+ Quản lý nhà nước | 106.699 | 4,33 |
+ Khối Đảng | 41.862 | 1,70 |
+ Khối đoàn thể | 17.842 | 0,72 |
+ Khác | 6.936 | 0,28 |
- Chi an ninh - quốc phòng | 19.783 | 0,80 |
+ An ninh | 9.000 | 0,36 |
+ Quốc phòng | 10.783 | 0,44 |
- Chi khác ngân sách | 11.813 | 0,48 |
III. CHI BỔ SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH | 1.000 | 0,04 |
IV. DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH | 54.900 | 2,23 |
B. CHI CTMT QUỐC GIA | 108.555 |
|
C. CHI TỪ NGUỒN THU XSKT | 730.000 |
|
- Chi đầu tư XDCB | 621.702 | 85,16 |
- Chi trả nợ KBNN | 78.298 | 10,73 |
- Chi duy tu sửa chữa công trình YT, GD, phúc lợi | 30.000 | 4,11 |
D. BỔ SUNG NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI | 1.568.783 |
|
- Bổ sung cân đối | 884.978 |
|
- Bổ sung tiền lương tăng thêm | 422.304 |
|
- Bổ sung có mục tiêu | 261.501 |
|
Cộng (A+B+C+D) | 4.765.238 |
|
DỰ TOÁN CHI TIẾT NGÀNH TỈNH NĂM 2013
(CHƯA TRỪ TIẾT KIỆM)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2053/QĐ-UBND ngày 19/12/2012 của UBND tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng.
Số TT | Tên đơn vị | Biên chế | Tổng cộng | Sự nghiệp kinh tế | XTTM | Sự nghiệp văn xã | QLHC | ANQP | Khác NS | TW BS có MT và hỗ trợ | SNMT | |||||||||
SNNN | SNTL | SNGT | KTTC | SNKT khác | GDĐT | Y tế | VHTT | TDTT | SNXH | SNKH | ||||||||||
1 | Sở Nông nghiệp và PTNT | 396 | 76.521 | 53.002 | 13.342 |
| 150 |
| 280 | 2.310 |
|
|
|
| 130 | 7.307 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 47 | 16.181 | 1.377 | 11.000 |
|
|
|
| 80 |
|
|
|
|
| 3.724 |
|
|
|
|
| Chi cục HTX và PTNT | 24 | 1.925 | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.845 |
|
|
|
|
| Chi cục Kiểm lâm | 6 | 605 |
|
|
|
|
|
| 35 |
|
|
|
|
| 570 |
|
|
|
|
| Chi cục NLS và TS | 14 | 1.375 | 207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.168 |
|
|
|
|
| VP BCĐ nông thôn mới |
| 260 | 260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục Thú y | 76 | 6.072 | 6.022 |
|
|
|
|
| 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục Bảo vệ thực vật | 54 | 4.047 | 4.047 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Khuyến nông | 66 | 7.428 | 5.328 |
|
| 100 |
|
| 2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục Thuỷ sản | 27 | 2.323 | 2.243 |
|
| 50 |
|
| 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục Thuỷ lợi | 22 | 2.347 |
| 2.342 |
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm giống NN | 42 | 2.868 | 2.838 |
|
|
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT thông tin nông nghiệp | 18 | 2.337 | 1.847 |
|
|
|
| 280 | 80 |
|
|
|
| 130 |
|
|
|
|
|
| XD cánh đồng mẫu lớn |
| 19.353 | 19.353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CT giống + KN và tam nông |
| 9.400 | 9.400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Sở Giao thông vận tải | 158 | 25.356 |
|
| 21.658 |
|
|
| 48 |
|
|
|
|
| 3.650 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 30 | 15.650 |
|
| 12.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.650 |
|
|
|
|
| Thanh tra giao thông | 42 | 2.619 |
|
| 2.589 |
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cảng vụ đường thuỷ | 12 | 885 |
|
| 875 |
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT quản lý và SC CTGT | 74 | 6.202 |
|
| 6.194 |
|
|
| 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Sở Tài nguyên MT | 129 | 17.753 |
|
|
| 130 | 7.088 |
| 100 |
|
|
|
| 30 | 5.025 |
|
|
| 5.380 |
| Văn phòng sở | 41 | 11.008 |
|
|
|
| 2.905 |
| 70 |
|
|
|
| 30 | 3.753 |
|
|
| 4.250 |
| TT công nghệ thông tin | 18 | 1.541 |
|
|
| 130 | 1.411 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục môi trường | 16 | 2.417 |
|
|
|
|
|
| 15 |
|
|
|
|
| 1.272 |
|
|
| 1.130 |
| Văn phòng ĐKQSD đất | 30 | 1.601 |
|
|
|
| 1.601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT khai thác PT quỹ đất | 24 | 1.186 |
|
|
|
| 1.171 |
| 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Sở Tài chính | 78 | 8.525 |
|
|
|
| 627 |
| 410 |
|
|
|
| 537 | 6.951 |
|
|
|
|
| VP Sở TC | 68 | 7.168 |
|
|
|
|
|
| 410 |
|
|
|
| 87 | 6.671 |
|
|
|
|
| Phần mềm QLTS công |
| 730 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 450 | 280 |
|
|
|
|
| TT TT tư vấn và DVTC | 10 | 627 |
|
|
|
| 627 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sở Công thương | 140 | 16.401 |
|
|
| 1.599 | 3.554 | 1.250 | 175 |
|
|
|
| 54 | 9.684 |
|
|
| 85 |
| Văn phòng sở | 47 | 5.143 |
|
|
| 155 | 279 |
| 40 |
|
|
|
| 37 | 4.547 |
|
|
| 85 |
| Chi cục QLTT | 52 | 6.519 |
|
|
| 1.300 |
|
| 65 |
|
|
|
| 17 | 5.137 |
|
|
|
|
| Trung tâm Khuyến công | 25 | 2.303 |
|
|
|
| 2.253 |
| 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm XTTM | 16 | 2.436 |
|
|
| 144 | 1.022 | 1.250 | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Sở Xây dựng | 82 | 8.043 |
|
|
| 372 | 2.132 |
| 70 |
|
|
|
| 25 | 5.444 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 41 | 4.303 |
|
|
| 120 | 300 |
| 33 |
|
|
|
| 25 | 3.825 |
|
|
|
|
| TT Quản lý và PT nhà ở | 25 | 2.096 |
|
|
| 252 | 1.832 |
| 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh tra xây dựng | 16 | 1.644 |
|
|
|
|
|
| 25 |
|
|
|
|
| 1.619 |
|
|
|
|
7 | Sở Tư pháp | 71 | 7.146 |
|
|
| 43 | 2.983 |
| 180 |
|
|
|
| 15 | 3.925 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 36 | 4.073 |
|
|
| 43 |
|
| 90 |
|
|
|
| 15 | 3.925 |
|
|
|
|
| Phòng công chứng NN số 1 | 6 | 367 |
|
|
|
| 367 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng công chứng NN số 2 | 5 | 389 |
|
|
|
| 389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT Dịch vụ bán đấu giá TS | 6 | 335 |
|
|
|
| 335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT Trợ giúp pháp lý | 18 | 1.982 |
|
|
|
| 1.892 |
| 90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 56 | 7.493 |
|
|
|
| 1.482 | 1.430 | 107 |
|
|
|
| 50 | 4.424 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 43 | 5.071 |
|
|
|
| 510 |
| 87 |
|
|
|
| 50 | 4.424 |
|
|
|
|
| TT XT đầu tư và hỗ trợ DN | 13 | 2.422 |
|
|
|
| 972 | 1.430 | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Sở Văn hoá TT và DL | 263 | 50.885 |
|
|
| 550 | 752 | 700 | 18.274 |
| 13.841 | 11.598 |
| 76 | 5.094 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 52 | 9.505 |
|
|
| 500 | 120 |
| 445 |
| 2.600 | 700 |
| 46 | 5.094 |
|
|
|
|
| Thư viện | 29 | 3.024 |
|
|
|
|
|
|
|
| 3.024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bảo tàng | 26 | 2.231 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2.231 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ban QLDT | 19 | 2.373 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2.373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm XT du lịch | 10 | 1.412 |
|
|
| 50 | 632 | 700 |
|
|
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trung tâm VHTT | 28 | 3.613 |
|
|
|
|
|
|
|
| 3.613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm TDTT | 26 | 10.898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10.898 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trường NK TDTT | 58 | 16.416 |
|
|
|
|
|
| 16.416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường VHNT | 15 | 1.413 |
|
|
|
|
|
| 1.413 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND | 25 | 5.116 |
|
|
|
|
|
| 10 |
|
|
| 70 | 20 | 5.016 |
|
|
|
|
11 | Thanh tra tỉnh | 39 | 6.093 |
|
|
| 930 | 300 |
| 88 |
|
|
|
| 45 | 4.730 |
|
|
|
|
12 | Sở Nội vụ | 87 | 15.429 |
|
|
|
| 2.048 |
| 816 |
|
|
| 750 | 5 | 5.540 | 90 | 6.180 |
|
|
| Văn phòng sở | 37 | 4.509 |
|
|
|
| 270 |
| 750 |
|
|
|
| 5 | 3.484 |
|
|
|
|
| Ban Thi đua khen thưởng | 12 | 7.134 |
|
|
|
|
|
| 8 |
|
|
|
|
| 946 |
| 6.180 |
|
|
| Ban Tôn giáo | 13 | 2.000 |
|
|
|
|
|
| 50 |
|
|
| 750 |
| 1.110 | 90 |
|
|
|
| Chi cục VT lưu trữ | 25 | 1.786 |
|
|
|
| 1.778 |
| 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Sở Thông tin và T.Thông | 56 | 5.743 |
|
|
| 360 |
|
| 95 |
| 185 |
|
| 1.974 | 3.129 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 31 | 3.521 |
|
|
| 100 |
|
| 60 |
| 185 |
|
| 47 | 3.129 |
|
|
|
|
| Trung tâm CN TT và TT | 25 | 2.222 |
|
|
| 260 |
|
| 35 |
|
|
|
| 1.927 |
|
|
|
|
|
14 | Sở Lao động TB và XH | 185 | 30.068 |
|
|
| 360 |
|
| 4.402 |
|
|
| 19.553 | 37 | 5.716 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 62 | 15.798 |
|
|
| 300 |
|
| 3.055 |
|
|
| 7.500 | 37 | 4.906 |
|
|
|
|
| CC phòng chống tệ nạn | 9 | 810 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 810 |
|
|
|
|
| TT giới thiệu việc làm | 17 | 1.287 |
|
|
|
|
|
| 1.287 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT giáo dục lao động XH | 41 | 6.383 |
|
|
| 60 |
|
| 30 |
|
|
| 6.293 |
|
|
|
|
|
|
| TT bảo trợ xã hội | 56 | 5.790 |
|
|
|
|
|
| 30 |
|
|
| 5.760 |
|
|
|
|
|
|
15 | Sở Khoa học Công nghệ | 85 | 25.727 |
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
| 21.557 | 4.165 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 26 | 19.488 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16.900 | 2.588 |
|
|
|
|
| Chi cục Tiêu chuẩn ĐLCL | 15 | 1.917 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 340 | 1.577 |
|
|
|
|
| TT UD tiến bộ KH và CN | 20 | 1.682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.682 |
|
|
|
|
|
| TT KTTC ĐLCL | 12 | 808 |
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
| 803 |
|
|
|
|
|
| TT Tin học và TT KH CN | 12 | 1.832 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.832 |
|
|
|
|
|
16 | Sở Giáo dục và ĐT | 3.473 | 273.136 |
|
|
|
|
|
| 267.586 |
|
|
|
|
| 5.550 |
|
|
|
|
| Văn phòng sở | 55 | 5.550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5.550 |
|
|
|
|
| SNGD ngành | 3.332 | 251.350 |
|
|
|
|
|
| 251.350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sự nghiệp đào tạo |
| 5.100 |
|
|
|
|
|
| 5.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường Cao đẳng Sư phạm | 86 | 11.136 |
|
|
|
|
|
| 11.136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Sở Y tế | 3.481 | 216.587 |
|
|
|
|
|
| 9.000 | 201.041 |
|
|
|
| 6.106 |
|
|
| 440 |
| Văn phòng sở | 34 | 12.653 |
|
|
|
|
|
| 9.000 |
|
|
|
|
| 3.213 |
|
|
| 440 |
| SNYT ngành tỉnh |
| 50.355 |
|
|
|
|
|
|
| 50.355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi cục Dân số | 18 | 10.368 |
|
|
|
|
|
|
| 8.806 |
|
|
|
| 1.562 |
|
|
|
|
| Chi cục VSATTP | 16 | 1.331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.331 |
|
|
|
|
| Khối chữa bệnh (tỉnh) | 750 | 34.200 |
|
|
|
|
|
|
| 34.200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khối phòng bệnh (tỉnh) | 242 | 11.880 |
|
|
|
|
|
|
| 11.880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khối chữa bệnh (huyện) | 1.132 | 35.550 |
|
|
|
|
|
|
| 35.550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khối phòng bệnh (huyện) | 280 | 12.950 |
|
|
|
|
|
|
| 12.950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phòng khám ĐKKV | 24 | 2.100 |
|
|
|
|
|
|
| 2.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các trạm y tế xã | 937 | 42.800 |
|
|
|
|
|
|
| 42.800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT Dân số các huyện, TP | 48 | 2.400 |
|
|
|
|
|
|
| 2.400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Ban Bảo vệ sức khoẻ | 19 | 9.687 |
|
|
| 300 |
|
|
| 9.387 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | UBND tỉnh | 106 | 13.654 |
|
|
|
| 1.420 |
| 68 |
|
|
| 300 | 1.126 | 10.740 |
|
|
|
|
| VP UBND tỉnh | 81 | 11.100 |
|
|
|
|
|
| 60 |
|
|
| 300 |
| 10.740 |
|
|
|
|
| Trung tâm Công báo | 10 | 1.428 |
|
|
|
| 1.420 |
| 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Tin học | 15 | 1.126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.126 |
|
|
|
|
|
20 | Ban Dân tộc | 13 | 1.455 |
|
|
|
|
|
| 20 |
|
|
| 82 | 20 | 1.333 |
|
|
|
|
21 | BQL các khu CN | 23 | 2.231 |
|
|
|
|
|
| 16 |
|
|
|
| 25 | 2.170 |
|
|
| 20 |
22 | Liên minh HTX | 15 | 1.517 |
|
|
|
| 1.417 |
| 86 |
|
|
|
| 14 |
|
|
|
|
|
23 | BCĐ PC tham nhũng | 7 | 1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.000 |
|
|
|
|
24 | LH các hội KH và KT | 4 | 1.241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.241 |
|
|
|
|
|
25 | Ban Dân vận | 21 | 2.925 |
|
|
|
|
|
| 150 |
|
|
|
|
| 2.775 |
|
|
|
|
26 | Khối đoàn thể | 141 | 24.849 | 556 |
|
| 1.530 | 4.000 | 120 | 829 | 658 | 388 |
| 1.351 | 14 | 15.403 |
|
|
|
|
| Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 18 | 2.222 |
|
|
|
|
|
| 204 |
|
|
|
|
| 2.018 |
|
|
|
|
| Tỉnh Đoàn | 25 | 4.324 |
|
|
| 800 |
|
| 205 |
|
|
| 947 |
| 2.372 |
|
|
|
|
| UB Mặt trận Tổ quốc | 20 | 3.722 |
|
|
| 490 |
|
| 75 |
| 70 |
| 404 |
| 2.683 |
|
|
|
|
| Hội Nông dân | 17 | 3.249 | 132 |
|
| 80 |
| 70 | 90 |
|
|
|
| 14 | 2.863 |
|
|
|
|
| Hội Nhà báo | 4 | 480 |
|
|
|
|
|
|
|
| 50 |
|
|
| 430 |
|
|
|
|
| Hội Cựu chiến binh | 13 | 1.949 |
|
|
| 160 |
|
| 65 |
|
|
|
|
| 1.724 |
|
|
|
|
| Hội Văn học nghệ thuật | 13 | 1.308 |
|
|
|
|
|
|
|
| 268 |
|
|
| 1.040 |
|
|
|
|
| Hội Chữ thập đỏ | 12 | 1.559 |
|
|
|
|
|
| 130 | 18 |
|
|
|
| 1.411 |
|
|
|
|
| Hội Đông y | 6 | 640 |
|
|
|
|
|
|
| 640 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Liên hiệp các tổ chức HN | 10 | 4.862 |
|
|
|
| 4.000 |
|
|
|
|
|
|
| 862 |
|
|
|
|
| Hội Làm vườn | 3 | 534 | 424 |
|
|
|
| 50 | 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | TT HĐ thanh thiếu niên | 10 | 1.684 |
|
|
|
|
|
| 18 |
| 1.666 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Khối trường | 486 | 38.690 |
|
|
| 270 |
|
| 38.410 |
|
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường Chính trị Phạm Hùng | 56 | 10.890 |
|
|
| 270 |
|
| 10.610 |
|
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường CĐ - Tài chính | 126 | 5.443 |
|
|
|
|
|
| 5.443 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường Cao đẳng CĐ | 179 | 11.677 |
|
|
|
|
|
| 11.677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường Trung học Y tế | 35 | 2.637 |
|
|
|
|
|
| 2.637 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường Trung cấp Nghề | 90 | 8.043 |
|
|
|
|
|
| 8.043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Đề tài CS cấp cho các ngành |
| 1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.000 |
|
|
|
|
|
30 | Các hội khác | 10 | 3.491 |
|
|
|
| 152 |
| 630 | 160 |
| 50 | 30 | 30 | 2.439 |
|
|
|
|
| - Hội Sinh vật cảnh |
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 100 |
|
|
|
|
| - Hội NN CĐ da cam |
| 200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 200 |
|
|
|
|
| - Hội Người cao tuổi |
| 250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30 |
| 220 |
|
|
|
|
| - Hội Luật gia |
| 250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 250 |
|
|
|
|
| - Hội Khuyến học |
| 370 |
|
|
|
|
|
| 370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Hội KH khối cơ quan |
| 160 |
|
|
|
|
|
| 160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Hội giáo chức |
| 100 |
|
|
|
|
|
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Hội sinh viên |
| 80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 80 |
|
|
|
|
| - Hội cựu th. niên xung phong |
| 120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 120 |
|
|
|
|
| - Ban vận động hiến máu | 2 | 386 |
|
|
|
|
|
|
| 40 |
|
|
|
| 346 |
|
|
|
|
| - UB Đoàn kết Công giáo |
| 150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 150 |
|
|
|
|
| - Hiệp hội Công thương |
| 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 60 |
|
|
|
|
| - Hội Người tù KC |
| 339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| < |