Quyết định 2078/QĐ-UBND

Quyết định 2078/QĐ-UBND năm 2016 điều chỉnh giá xe ô tô, xe máy để tính lệ phí trước bạ tại Phụ lục số 1 và Phụ lục số 2 kèm theo Quyết định 21/2016/QĐ-UBND do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 2078/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô xe máy tính lệ phí trước bạ 21/2016/QĐ-UBND Huế 2016


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2078/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 05 tháng 9 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG GIÁ XE Ô TÔ, XE MÁY ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI PHỤ LỤC SỐ 1 VÀ PHỤ LỤC SỐ 2 BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 21/2016/QĐ-UBND NGÀY 22/3/2016 CỦA UBND TỈNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2013/TT-BTC;

Căn cứ Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phượng tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 2307/STC-QLGCS ngày 31 tháng 8 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung giá xe ô tô, xe máy tại Phụ lục số 1 và Phụ lục số 2 ban hành kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh, cụ thể như sau:

1. Đối với xe ô tô:

- Điều chỉnh giá: 223 trường hợp;

- Bổ sung xe mới: 397 trường hợp.

(Phụ lục chi tiết số 1 kèm theo)

2. Đối với xe máy:

- Điều chỉnh giá: 14 trường hợp;

- Bổ sung xe mới: 76 trường hợp.

(Phụ lục chi tiết số 2 kèm theo)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Các nội dung khác tại Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phượng tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế không thay đổi;

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Cao

 

PHỤ LỤC 1

BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 2078/QĐ-UBND ngày 05/9/2016 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: Triệu đồng

Số TT cũ

Số TT mới

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Giá cũ

Giá mới

Ghi chú

A

B

C

D

E

F

2

1

CHƯƠNG 1: AUDI (ĐỨC)

 

 

 

9

2

AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI)

2.100

1 600

Thay đổi dòng 9

10

3

AUDI A5 Sportback dung tích 2.0L, 7AT

2.040

1 850

Thay đổi dòng 10

18

4

AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT

3.300

3 100

Thay đổi dòng 18

27

5

AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO SX 2015

1.865

1 650

Thay đổi dòng 27

40

6

AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro

2.954

3 400

Thay đổi dòng 40

50

7

AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ

2.500

2 000

Thay đổi dòng 50

51

8

AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ

2.160

1 900

Thay đổi dòng 51

 

9

AUDI A6 1.8 TFSI; 05 chỗ

 

2 050

Mới

 

10

AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 05 chỗ

 

4 000

Mới

 

11

AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 05 chỗ, 2014+2015

 

4 000

Mới

 

12

AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 04 chỗ

 

5 380

Mới

 

13

AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 05 chỗ

 

4 840

Mới

 

14

AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 05 chỗ, 2014+2015

 

4 840

Mới

 

15

AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 04 chỗ

 

5 850

Mới

 

16

AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro; 05 chỗ

 

1 900

Mới

 

17

AUDI Q7 2.0 TFSI Quattro; 07 chỗ

 

3 000

Mới

194

18

CHƯƠNG 7: CHEVROLET

 

 

 

196

19

AVEO

 

 

 

198

20

AVEO KLANSN1FYU, 1.5

417

425

Thay đổi dòng 198

200

21

AVEO KLAS SN4/446, 1.5 sản xuất từ tháng 5/2014

453

461

Thay đổi dòng 200

201

22

CAPTIVA

 

 

 

 

23

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE

(SX 2015 - 02/2016)

 

759

Mới

 

24

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE

(SX 03/2016)

 

855

Mới

223

25

COLORADO (Pick - Up)

 

 

 

 

26

COLORADO HIGH COUNTRY 4X4 2.8, 5 chỗ, (CBU) số AT

 

749

Mới

242

27

SPARK

 

 

 

 

28

SPARK VAN 1.0L

 

265

Mới

 

29

SPARK VAN 1.2L

 

279

Mới

 

30

SPARK VAN 1.2L(Demo)

 

237

Mới

 

31

SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LS) SX 06/2016

 

339

Mới

 

32

SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LT) SX 06/2016

 

359

Mới

347

33

CHƯƠNG 10: FORD (VIỆT - MỸ)

 

 

 

348

34

FOCUS

 

 

 

349

35

FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

848

Thay đổi dòng 349

350

36

FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

848

Thay đổi dòng 350

351

37

FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

748

Thay đổi dòng 351

352

38

FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

748

Thay đổi dòng 352

365

39

RANGGER

 

 

 

368

40

Ford Ranger, XLS 4x2, 927kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBS94R)

675

685

Thay đổi dòng 368

369

41

Ford Ranger XLS, 4x2, 946kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBS9DH) SX 2015 - 2016

649

659

Thay đổi dòng 369

370

42

Ford Ranger XLT, 4x4, 824kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBT946) SX 2015-2016

780

790

Thay đổi dòng 370

371

43

Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 660kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)

879

918

Thay đổi dòng 371

372

44

Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 630kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)

921

960

Thay đổi dòng 372

373

45

Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 778kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) có nắp che cuốn

862

872

Thay đổi dòng 373

374

46

Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 808kg, 2198cc Pick up, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) CBU

820

830

Thay đổi dòng 374

415

47

FIESTA

 

 

 

416

48

FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT, 1.0L, 5 cửa

659

637

Thay đổi dòng 416

420

49

FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 1.5L

599

579

Thay đổi dòng 420

422

50

FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 1.5L

604

584

Thay đổi dòng 422

429

51

ECOSPORT

 

 

 

431

52

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

606

585

Thay đổi dòng 431

433

53

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

652

630

Thay đổi dòng 433

435

54

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498 cm3 Titanium, Pack (2014, 2015)

681

658

Thay đổi dòng 435

441

55

FORD EVEREST

 

 

 

444

56

EVERES, 7 chỗ, số AT 4X4 Titanium, dung tích 3198cc, sx 2015+2016

1629

1936

Thay đổi dòng 444

494

57

CHƯƠNG 11: HONDA (VIỆT - NHẬT)

 

 

 

532

58

CITY

 

 

 

533

59

City 1.5 MT; 05 chỗ

552

533

Thay đổi dòng 533

535

60

City 1.5 CVT; 05 chỗ

604

583

Thay đổi dòng 535

549

61

CR-V

 

 

 

1

62

Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385**Y*0****)

 

1 158

Mới

2

63

Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385**Y*2****)

 

1 178

Mới

576

64

CHƯƠNG 12: HUYNDAI

 

 

 

603

65

ELANTRA

 

 

 

1

66

Elantra - AD - 1.6GM - 6MT, 05 chỗ, (Việt Nam)

 

581

Mới

2

67

Elantra - AD - 1.6GM - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam)

 

656

Mới

3

68

Elantra - AD - 2.0NU - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam)

 

704

Mới

882

69

HUYNDAI KHÁCH CÁC HÃNG SẢN XUẤT & LẮP RÁP

 

 

 

1

70

Huyndai HAECO UNIVERSE TK43G, YC6MK380-30

 

2 600

Mới

2

71

Hyundai HB120SL-H380 -1 (GIƯỜNG NẰM)

 

3 180

Mới

1

72

Hyundai HB120SL-H410 -1 (GIƯỜNG NẰM)

 

3 370

Mới

907

73

CHƯƠNG 13 - HIỆU ISUZU

 

 

 

956

74

ISUZU TẢI

 

 

 

1

75

 FVM34T/SGCD-MP (ô tô tải có mui) trọng tải 15.400kg

 

1 510

Mới

1040

76

CHƯƠNG 15 - HIỆU KIA

 

 

 

1065

77

CERATO

 

 

 

1

78

CERATO FACELIFT 16G MT, 5 chỗ, máy xăng, 1591cm3, số MT 6 cấp

 

577

Mới

2

79

CERATO FACELIFT 16G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1591cm3, số AT 6 cấp

 

639

Mới

3

80

CERATO FACELIFT 20G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1999cm3, số AT 6 cấp

 

689

Mới

1080

81

GRAND

 

 

 

1

82

GRAN SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy dầu 2.199cm, số tự động 6 cấp (CKD), phiên bản cao cấp

 

1 208

Mới

1083

83

GRAN SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1 113

1 213

Thay đổi dòng 1083

1084

84

GRAN SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1 208

1 308

Thay đổi dòng 1084

1086

85

K3

 

 

 

1090

86

K3 YD 16G E2 AT máy xăng, 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

583

615

Thay đổi dòng 1090

1147

87

RIO

 

 

 

1057

88

RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số MT 4 cấp (CBU)

463

477

Thay đổi dòng 1057

1150

89

RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)

504

535

Thay đổi dòng 1150

1151

90

RIO 1.4, 5 chỗ, máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)

518

585

Thay đổi dòng 1151

1166

91

SORENTO

 

 

 

1177

92

SORENTO S AT 2WD (XM 24GE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.359 cm3, 6 cấp, 1 cầu

810

891

Thay đổi dòng 1177

1264

93

CHƯƠNG 17: MAZDA

 

 

 

1265

94

MAZDA 2

 

 

 

1270

95

Mazda 2 15G AT SD máy xăng số AT6 cấp, 5 chổ, 4 cửa, 1.5L(CKD)

579

560

Thay đổi dòng 1270

1271

96

Mazda 2 15G AT HB máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chổ, 5 cửa, 1.5L(CKD)

634

615

Thay đổi dòng 1271

1274

97

MAZDA 3

 

 

 

1275

98

Mazda 3 15G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD)

678

665

Thay đổi dòng 1275

1276

99

Mazda 3 15G AT HB 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD)

698

685

Thay đổi dòng 1276

1282

100

Mazda 3 20G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD)

800

804

Thay đổi dòng 1282

1298

101

MAZDA 6

 

 

 

1303

102

Mazda 6 20G AT, 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)

908

915

Thay đổi dòng 1303

1308

103

MAZDA CX

 

 

 

1309

104

Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

969

984

Thay đổi dòng 1309

1316

105

Mazda CX 25G AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

989

1014

Thay đổi dòng 1316

1320

106

BT-50 (Pick-Up)

 

 

 

1326

107

Mazda BT-50 UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198cm3, số AT 6 cấp

645

674

Thay đổi dòng 1326

 

108

Mazda BT-50 UL7N, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 3.198 cm3, số AT 6 cấp

 

794

Mới

1338

109

CHƯƠNG 18 - MERCEDES - BENZ (ĐỨC)

 

 

 

1341

110

C200

1.399

1 479

Thay đổi dòng 1341

1347

111

C250 Exclusive

1.569

1 679

Thay đổi dòng 1347

1351

112

C300 AMG

1.799

1 849

Thay đổi dòng 1351

1359

113

GLE 400 MATIC

3.299

3 599

Thay đổi dòng 1359

1360

114

GLE 400 MATIC Exclusive

3.599

3 899

Thay đổi dòng 1360

1361

115

GLE 400 MATIC coupe

3.599

3 999

Thay đổi dòng 1361

1362

116

GLE 450 AMG MATIC coupe

3.999

4 469

Thay đổi dòng 1362

1365

117

E200 New

1.939

1 999

Thay đổi dòng 1365

1366

118

E200 Edition E

1.989

2 049

Thay đổi dòng 1366

1409

119

A 200

1.264

1 339

Thay đổi dòng 1409

1411

120

CLA 200

1.469

1 489

Thay đổi dòng 1411

1426

121

S 400 L

3.629

3 939

Thay đổi dòng 1426

1429

122

S 500 L

5.697

6 539

Thay đổi dòng 1429

1461

123

GLA 200

1.469

1 519

Thay đổi dòng 1461

1462

124

GLA 250

1.689

1 749

Thay đổi dòng 1462

1464

125

AMG GLA 45 4MATIC

2.099

2 279

Thay đổi dòng 1464

 

126

AMG G 63

 

10 219

Mới

 

127

E250 AMG

 

2 329

Mới

 

128

A 250

 

1 699

Mới

 

129

A 250 Motorsport Edition

 

1 958

Mới

 

130

CLA 250 4MATIC

 

1 819

Mới

 

131

AMG CLA 45 4MATIC

 

2 279

Mới

 

132

AMG A 45 4 MATIC

 

2 249

Mới

 

133

S 500 4MATIC Coupe

 

10 479

Mới

1479

134

CHƯƠNG 19 - MITSUBISHI (NHẬT)

 

 

 

1480

135

ATTRAGE

 

 

 

1483

136

Attrage MT - STD 5 chỗ, 1.2L MIVEC số sàn 5 cấp (Thái Lan)

464

456

Thay đổi dòng 1483

 

137

Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số AT, (Thái Lan), 2015 + 2016

 

531

Mới

 

138

Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số MT, (Thái Lan), 2015 + 2016

 

487

Mới

 

139

Attrage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ

 

531

Mới

 

140

Attrage GLS (số MT) 1193cc 05 chỗ

 

487

Mới

 

141

Attrage GLS Std (số MT) 1193cc 05 chỗ

 

456

Mới

1484

142

PAJERO

 

 

 

 

143

Pajero GLS AT 2972cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK, 2 cầu

 

1 946

Mới

 

144

Pajero GLS AT 3828cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK, 2 cầu

 

2 470

Mới

 

145

Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD

 

1 035

Mới

 

146

Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD

 

967

Mới

 

147

Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477cm) 2016 CKD

 

799

Mới

1502

148

MIRAGE

 

 

 

1504

149

Mirage (số AT) 1193cc 05 chỗ

501

512

Thay đổi dòng 1504

1505

150

Mirage (số MT) 1193cc 05 chỗ

435

443

Thay đổi dòng 1505

 

151

Mirage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ

 

496

Mới

 

152

Mirage GLX (số MT) 1193cc 05 chỗ

 

431

Mới

1511

153

TRITON

 

 

 

1513

154

Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 625-725kg

766

671

Thay đổi dòng 1513

1514

155

Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg

681

601

Thay đổi dòng 1514

 

156

Triton GLS AT (Canopy 4x4AT) (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 625-725kg

 

746

Mới

 

157

Triton GLS.MT (Canopy 4x4MT) (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg

 

661

Mới

1540

158

OUTLANDER

 

 

 

1542

159

Mitsubishi Out Lander Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015)

870

878

Thay đổi dòng 1542

 

160

Out Lander Sport GLS 2.0, số tự động 5 chỗ

 

978

Mới

 

161

Out Lander 2.4 CVT, số AT 7 chỗ 2670cc

 

1 250

Mới

 

162

Out Lander 2.0 CVT (H), số AT 5 chỗ 1998cc

 

1 098

Mới

 

163

Out Lander 2.0 Std (L), số AT 5 chỗ 1998cc

 

950

Mới

1604

164

CHƯƠNG 20: NISSAN

 

 

 

1615

165

NAVARA PICK UP

 

 

 

1620

166

Nissan NP 300 Navara VL 2.488cc, số AT 05 chỗ máy dầu 2 cầu (CBU) (CVL4LZLD2 3IYP…)

835

795

Thay đổi dòng 1620

 

167

NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP-----) động cơ dầu, 2488cc, số MT 2 cầu (năm 2015)

 

725

Mới

 

168

NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP----A) động cơ dầu, 2488cc, số MT 2 cầu (năm 2016)

 

725

Mới

 

169

NP300 Navara 2.5 EL, 05 chỗ, 2488cc động cơ dầu (CVL2LSLD23F4P----A)

 

649

Mới

1645

170

INFINITIVE

 

 

 

1671

171

Infiniti QX60, 2 cầu 3.498cc 7 chỗ

2700

2899

Thay đổi dòng 1671

1672

172

Infiniti QX70 2 cầu, SUV 5 chỗ số AT dung tích 3696cc

3100

3599

Thay đổi dòng 1672

1673

173

Infiniti QX80 2 cầu, SUV 7 chỗ số AT dung tích 5552cc

4500

4899

Thay đổi dòng 1673

 

174

Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7, 2 cầu, 3.498cc, máy xăng, 7 chỗ, số vô cấp

 

3 399

Mới

 

175

Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7A-D, 2 cầu, 3.498cc, máy xăng, 7 chỗ, số vô cấp

 

3 699

Mới

 

176

Infiniti QX70, TLSNLVLS51EGA8E-C, 2 cầu, 3696cc, máy xăng, 5 chỗ, số AT

 

3 899

Mới

 

177

Infiniti QX80, JPKNLHLZ62EQ7, 2 cầu, 5552cc, 6 +7 chỗ, số AT

 

6 999

Mới

1679

178

TEANA

 

 

 

1683

179

TEANA 2.5 SL số AT vô cấp (Mỹ sản xuất 2013, 2014, 2015)

1400

1299

Thay đổi dòng 1683

1700

180

URVAN

 

 

 

 

181

NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29A) 16 chỗ số sàn

 

1 095

Mới

1773

182

CHƯƠNG 22: PORSCHE (ĐỨC)

 

 

 

1803

183

Porsche Cayenne V6, dung tích 3.598

3523

3713

Thay đổi dòng 1803

1804

184

Porsche Cayenne S, V6 dung tích 3.604

4497

4743

Thay đổi dòng 1804

1814

185

Porsche Cayman S, 3436L, đời 2016

3934

4157

Thay đổi dòng 1814

1815

186

Porsche Cayman 2.7L 2016

3119

3292

Thay đổi dòng 1815

1821

187

Porsche Panamera 4S, 2997

7502

6815

Thay đổi dòng 1821

1823

188

Porsche Panamera 4, V6, 3.605

4421

4674

Thay đổi dòng 1823

1825

189

Porsche Panamera Turbo Executive 4.806 cm3

9241

9778

Thay đổi dòng 1825

 

190

Porsche 718 Boxster 1988cc

 

3 664

Mới

 

191

Porsche 718 Boxster S 2497cc

 

4 566

Mới

 

192

Porsche Cayman Black Edition 2706cc

 

3 795

Mới

 

193

Porsche 911 Carrera, dung tích 2981cc

 

6 263

Mới

 

194

Porsche 911 Carrera S, dung tích 2981cc

 

7 611

Mới

 

195

Porsche 911 Carrera Cabriolet, dung tích 2981cc

 

7 530

Mới

 

196

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, dung tích 2981cc

 

8 450

Mới

 

197

Porsche 911 Targa 4 đời xe 2017 2981cc

 

8 004

Mới

 

198

Porsche 911 Turbro S đời xe 2017 3800cc

 

12 079

Mới

 

199

Porsche Panamera V6 dung tích 3605cc

 

4 607

Mới

 

200

Porsche Macan dung tich 1.984 đời xe 2017

 

2 787

Mới

 

201

Porsche Macan GTS V6 dung tích 2.997

 

4 000

Mới

 

202

Porsche Macan Turbo V6 dung tích 3.604 đời xe 2017

 

4 975

Mới

1911

203

CHƯƠNG 27: SUZUKI (NHẬT)

 

 

 

1912

204

SUZUKI DƯỚI 10 CHỖ

 

 

 

1913

205

SWIFT

 

 

 

1915

206

Suzuki Swift (AZF414F), 05 chỗ

516

535

Thay đổi dòng 1915

1922

207

CÁC LOẠI KHÁC

 

 

 

 

208

Vitara (CBU) 5 chổ ngồi 1.586cc

 

729

Mới

1946

209

SUZUKI TẢI

 

 

 

 

210

SUZUKI SK410K

 

209

Mới

 

211

SUZUKI SK410K-ANLAC GT5 (tải có mui)

 

229

Mới

 

212

SUZUKI SK410K-ANLAC GT4 (thùng kín)

 

231

Mới

 

213

SUZUKI SK410K-ANLAC GT3 (có mui) không điều hòa

 

273

Mới

 

214

SUZUKI SK410K-ANLAC GT2 (có mui) không điều hòa

 

275

Mới

 

215

SUZUKI CARRY 1590cc có điều hòa

 

264

Mới

 

216

SUZUKI CARRY ANLAC GT3- A 1590cc có điều hòa

 

284

Mới

 

217

SUZUKI CARRY ANLAC GT2- A 1590cc có điều hòa

 

286

Mới

 

218

SUZUKI CARRY(CBU) 1590cc không điều hòa

 

253

Mới

1961

219

SITOM

 

 

 

1962

220

STQ1316L9T6B4 8x4-17,95/30T, Tải thùng

1080

1130

Thay đổi dòng 1962

1963

221

STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T, Tải thùng

1190

1230

Thay đổi dòng 1963

1964

222

STQ3256 L9Y9S4 6x4 - 260 Hp -13,5/24T, Tải ben

900

980

Thay đổi dòng 1964

1965

223

STQ3311 L16Y4B14 - 8x4 -340Hp - 17,5/30T, Tải ben

1160

1280

Thay đổi dòng 1965

 

224

STQ4257 L7Y15S4 - đầu kéo 6x4

 

890

Mới

 

225

SITOM STQ5252GJB13 xe trộn bê tông 7m3

 

1 050

Mới

 

226

Howo ZZ5257GJBN3841W xe trộn bê tông 10m3

 

1 180

Mới

 

227

Howo ZZ5257GJBN3847C xe trộn bê tông 10m3

 

1 190

Mới

 

228

Howo ZJV5255GJBZZ xe trộn bê tông 12m3

 

1 230

Mới

1968

229

CHƯƠNG 28: TOYOTA (NHẬT)

 

 

 

1986

230

CAMRY

 

 

 

1988

231

Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998cm3 2.0E SX 2015

1.222

1122

QĐ bị nhầm

 

232

Camry ASV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998cm3 2.0E SX 2016

 

1 122

Mới

2013

233

FORTUNER

 

 

 

2016

234

Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3

1195

1233

Thay đổi dòng 2016

2018

235

Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3

1082

1117

Thay đổi dòng 2018

2019

236

Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694cm3 động cơ xăng

1008

1040

Thay đổi dòng 2019

 

237

Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694cm3 động cơ xăng

 

1 156

Mới

2025

238

COROLLA

 

 

 

2026

239

Corolla (V) ZRE173L-GEXVKH 2.0 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.987cm3

992

933

Thay đổi dòng 2026

2033

240

Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.798cm3

848

797

Thay đổi dòng 2033

2034

241

Corolla (G) ZRE172L-GEFGKH 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798cm3 (VN)

795

747

Thay đổi dòng 2034

 

242

Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8 AT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798cm3 (VN)

 

695

Mới

2050

243

INNOVA

 

 

 

 

244

INNOVA TGN140L- MUTHKU (V), số AT 6 cấp, 1.998cm3

 

995

Mới

 

245

INNOVA TGN140L- MUTMKU (G), số AT 6 cấp, 1.998cm3

 

859

Mới

 

246

INNOVA TGN140L- MUMSKU (E), số MT 5 cấp, 1.998cm3

 

793

Mới

 

247

Lô 5 - 19

 

782

Mới

 

248

Lô 20 - 49

 

777

Mới

 

249

Lô 50 - 99

 

773

Mới

2060

250

VIOS

 

 

 

2062

251

VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4 cấp, 1497cm3

649

622

Thay đổi dòng 2062

2065

252

VIOS E NCP150L-BEMRKU số MT 5 cấp, 1497cm3

595

564

Thay đổi dòng 2065

2067

253

VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT dung tích 1.299cm3

570

541

Thay đổi dòng 2067

2070

254

VIOS Limo NCP151L-BEMDKU 5 chỗ ngồi số MT 5 cấp, dung tích 1.299cm3

561

532

Thay đổi dòng 2070

2085

255

LEXUS

 

 

 

 

256

Lexus LS460L USF41L-AEZGHW, 5 chỗ số AT 8 cấp, 4608cm3 NK/SX 2016

 

7 680

Mới

 

257

Lexus GS350 GRL12L-BEZQH, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3456cm3

 

4 470

Mới

 

258

Lexus ES350 GSV60L-BETGKV, 5 chỗ số AT 6 cấp, 3456cm3

 

3 260

Mới

 

259

Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV), 5.663cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK/SX 2016

 

8 020

Mới

 

260

Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608cm3, 7 chỗ số AT 6 cấp, NK/SX 2016

 

5 200

Mới

 

261

Lexus RX 350 AWD (GGL25L-AWZGB) 5 chỗ, số tự động 8 cấp 3.456cc NK/SX 2-16

 

3 910

Mới

2151

262

LAND CRUISER

 

 

 

2152

263

Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4x4, 2.694cm3, nhập khẩu 2015, 2016

2257

2331

Thay đổi dòng 2152

2161

264

Land Cruiser trên 4.0L đến 4.5L sx 2007 về trước (không xác định được số loại)

1850

2600

Thay đổi dòng 2161

2172

265

Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4x4, 4608 cm3, NK 2015, 2016

2850

3720

Thay đổi dòng 2172

2197

266

YARIS

 

 

 

2201

267

Yaris G, 1.3 AT NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, NK 2015, 2016

693

670

Thay đổi dòng 2201

2202

268

Yaris E, 1.3 AT NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016

638

617

Thay đổi dòng 2202

2215

269

HIACE

 

 

 

2220

270

Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, SX 2015+2016 (CBU), máy xăng

1172

1122

Thay đổi dòng 2220

2221

271

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, SX 2015+2016 (CBU), máy dầu

1262

1209

Thay đổi dòng 2221

2280

272

CHƯƠNG 30: VOLKSWAGEN

 

 

 

 

273

Volkswagen Polo Hatchback số sàn 2015

 

669

Mới

 

274

Volkswagen Polo Hatchback số tự động 2015

 

697

Mới

 

275

Volkswagen Polo Sedan số sàn 5 cấp 2015

 

590

Mới

 

276

Volkswagen Polo Sedan số tự động 6 cấp 2015

 

710

Mới

 

277

Volkswagen Polo Sedan số tự động GP 2015

 

799

Mới

 

278

Volkswagen Tiguan 2015+2015

 

1 459

Mới

 

279

Volkswagen Passat 2015+2016

 

1 599

Mới

 

280

Volkswagen Touareg E

 

2 698

Mới

 

281

Volkswagen Touareg

 

2 889

Mới

2299

282

CHƯƠNG 31: (LIÊN XÔ CŨ)

 

 

 

 

283

Kamaz (tự đổ) 6540/SGCD-TD tải trọng 17985kg

 

1 520

Mới

 

284

Kamaz (chở xăng) 6540/SGCD-24XL tải trọng 17760kg

 

1 510

Mới

2312

285

CHƯƠNG 32 - CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

 

 

 

2313

286

THACO TẢI

 

 

 

2337

287

THACO K135-CS/TL

262

273

Thay đổi dòng 2337

2338

288

THACO K135-CS/XTL

279

288

Thay đổi dòng 2338

2339

289

THACO K135-CS/MB1

276

287

Thay đổi dòng 2339

2342

290

THACO K165-CS/TL

302

322

Thay đổi dòng 2342

2343

291

THACO K165-CS/TL-1

314

322

Thay đổi dòng 2343

2344

292

THACO K165-CS/MB1

317

337

Thay đổi dòng 2344

2345

293

THACO K165-CS/MB2

317

337

Thay đổi dòng 2345

2346

294

THACO K165-CS/TK

320

340

Thay đổi dòng 2346

2347

295

THACO K165-CS/TK-1

320

340

Thay đổi dòng 2347

2348

296

THACO K165-CS/TK1

334

342

Thay đổi dòng 2348

2349

297

THACO K165-CS/MB1-1

329

337

Thay đổi dòng 2349

2350

298

THACO K165-CS/MB2-1

329

337

Thay đổi dòng 2350

2351

299

THACO K165-CS/TK2

332

340

Thay đổi dòng 2351

2352

300

THACO K165-CS/TK-2

320

340

Thay đổi dòng 2352

2355

301

THACO K190-CS/MB1

283

287

Thay đổi dòng 2355

2356

302

THACO K190-CS/MB2

284

288

Thay đổi dòng 2356

2358

303

THACO K190-CS/TL

269

273

Thay đổi dòng 2358

2359

304

THACO K190-CS

261

265

Thay đổi dòng 2359

2366

305

THACO FRONTIER 125-CS/MB2-1 ôtô tải có mui

279

290

Thay đổi dòng 2366

2367

306

THACO FRONTIER 125-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,25 tấn

283

294

Thay đổi dòng 2367

2368

307

THACO FRONTIER 125-CS/TK1 ôtô tải thùng kín

282

293

Thay đổi dòng 2368

2369

308

THACO FRONTIER 125-CS/TK2 ôtô tải thùng kín

280

291

Thay đổi dòng 2369

2370

309

THACO FRONTIER 125-CS/TL

262

273

Thay đổi dòng 2370

2371

310

THACO FRONTIER 125-CS/ĐL

383

394

Thay đổi dòng 2371

2374

311

THACO FRONTIER 140-CS/ĐL

428

448

Thay đổi dòng 2374

2375

312

THACO FRONTIER 140-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,4 tấn

316

336

Thay đổi dòng 2375

2376

313

THACO FRONTIER 140-CS/MB1-1 ôtô tải có mui

316

336

Thay đổi dòng 2376

2378

314

THACO FRONTIER 140-CS/MB2-1 ôtô tải có mui

320

340

Thay đổi dòng 2378

2379

315

THACO FRONTIER 140-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,4 tấn

323

343

Thay đổi dòng 2379

2380

316

THACO FRONTIER 140-CS/TK1 ôtô tải thùng kín

329

342

Thay đổi dòng 2380

2381

317

THACO FRONTIER 140-CS/TK2 ôtô tải thùng kín

327

340

Thay đổi dòng 2381

2382

318

THACO FRONTIER 140-CS/TK -1

322

342

Thay đổi dòng 2382

2383

319

THACO FRONTIER 140-CS/TK -2

320

340

Thay đổi dòng 2383

2384

320

THACO FRONTIER 140-CS/TL

302

322

Thay đổi dòng 2384

2385

321

THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1

711

674

Thay đổi dòng 2385

2393

322

THACO AUMAN D240/W290

1200

1169

Thay đổi dòng 2393

2633

323

THACO OLLIN700B-CS /MB1-1

474

447

Thay đổi dòng 2633

 

324

THACO TOWNER750A-MBB-2 tải mui

 

152

Mới

 

325

THACO TOWNER750A-TK-1 thùng kín

 

155

Mới

 

326

THACO TOWNER950A-CS/TK-1

 

220

Mới

 

327

THACO K135-CS/MB1-1

 

287

Mới

 

328

THACO K135-CS/MB2

 

288

Mới

 

329

THACO K135-CS/MB2-1

 

288

Mới

 

330

THACO K135-CS/TK

 

291

Mới

 

331

THACO K135-CS/TK1

 

292

Mới

 

332

THACO K135-CS/TK2

 

291

Mới

 

333

THACO K165-CS/MB1-2

 

337

Mới

 

334

THACO K165-CS/MB2-2

 

337

Mới

 

335

THACO K165-CS/TK2-1

 

340

Mới

 

336

THACO K165-CS/TK1-1

 

342

Mới

 

337

THACO K165-CS/ĐL (đông lạnh)

 

454

Mới

 

338

THACO K165-CS/BNMB

 

368

Mới

 

339

THACO K190-CS/TK1

 

293

Mới

 

340

THACO K190-CS/TK2

 

291

Mới

 

341

THACO K190-CS/ĐL (đông lạnh)

 

400

Mới

 

342

THACO FRONTIER 125-CS/MB1-2 tải có mui

 

287

Mới

 

343

THACO FRONTIER 125-CS/MB2-2 ôtô tải có mui

 

290

Mới

 

344

THACO FRONTIER 125-CS/TK1 -1 ôtô tải thùng kín

 

293

Mới

 

345

THACO FRONTIER 125-CS/TK2-1 ôtô tải thùng kín

 

291

Mới

 

346

THACO FRONTIER 140-CS/MB1-2 ôtô tải có mui

 

336

Mới

 

347

THACO FRONTIER 140-CS/MB2-2 oto tải có mui

 

340

Mới

 

348

THACO FRONTIER 140-CS/TK1-1 ôtô tải thùng kín

 

342

Mới

 

349

THACO FRONTIER 140-CS/TK2 - 1 ôtô tải thùng kín

 

340

Mới

 

350

THACO AUMAN D300/W340 tải tự đổ (CKD)

 

1 324

Mới

 

351

THACO AUMAN D300A/W340 tải tự đổ (CKD)

 

1 330

Mới

 

352

THACO AUMAN D300/3340 tải tự đổ (CKD)

 

1 350

Mới

 

353

THACO AUMAN C1500/P230-MB1 ô tô tải có mui (CKD)

 

908

Mới

 

354

THACO AUMAN C160/C170-XITEC-1

 

874

Mới

 

355

THACO AUMAN C1500/P230-MB1

 

908

Mới

 

356

THACO OLLIN950A-CS/MB1-1

 

587

Mới

2730

357

THACO HYUNDAI TẢI

 

 

 

2765

358

THACO HD210 sát xi có buồng lái

1430

1 369

Thay đổi dòng 2765

 

359

Hyundai HD320A/THACO-MB1tải có mui

 

2.128

Mới

 

360

Hyundai HD360/D340-THACO-MB1

 

2 347

Mới

 

361

Hyundai HD270/D340-THACO-TB

 

2 033

Mới

 

362

THACO HD360 sát xi có buồng lái

 

2 299

Mới

 

363

THACO HD320A/THACO-MB1 ôtô tải có mui

 

2 097

Mới

2833

364

FORLAND

 

 

 

 

365

THACO FLD345D

 

285

Mới

 

366

THACO FD8500A-4WD

 

545

Mới

 

367

THACO FD9000

 

451

Mới

 

368

THACO FD9500

 

537

Mới

 

369

THACO FD1600

 

706

Mới

2846

370

Ô TÔ KHÁCH THACO

 

 

 

2878

371

THACO TB120S-W375 ôtô khách (giường nằm)

2690

2760

Thay đổi dòng 2878

2891

372

THACO HB120S-H380 ôtô khách (có giường nằm)

2850

3030

Thay đổi dòng 2891

2892

373

THACO HB120S-H410 ôtô khách (có giường nằm)

3050

3230

Thay đổi dòng 2892

 

374

THACO HB120SL-H380-1 ôtô khách (có giường nằm)

 

3 180

Mới

 

375

THACO HB120SL-H410-1 ôtô khách (có giường nằm)

 

3 370

Mới

 

376

THACO TB120S-W375II ôtô khách

 

2 760

Mới

 

377

THACO TB120SL-W375-III ôtô khách (có giường nằm)

 

2 910

Mới

 

378

THACO TB120SL-W375RI ôtô khách (có giường nằm)

 

2 950

Mới

 

379

THACO TB120SL-W375I ôtô khách (giường nằm)

 

2 965

Mới

 

380

THACO TB120SL-W375IV ôtô khách (giường nằm)

 

2 960

Mới

 

381

THACO TB120SL-W375RII ôtô khách (có giường nằm)

 

3 000

Mới

 

382

THACO TB120S-W375IV ôtô khách

 

2 810

Mới

2951

383

CHENGLONG

 

 

 

2956

384

ChengLong - LZ1310PEL

960

860

Thay đổi dòng 2956

2964

385

ChengLong - LZ4252QDC dung tích 8.424cc

980

860

Thay đổi dòng 2964

 

386

ChengLong - LZ3313PEF ôtô tải tự đổ

 

1 140

Mới

 

387

ChengLong - LZ3250PDG ôtô tải tự đổ

 

910

Mới

 

388

ChengLong - LZ3253QDL ôtô tải tự đổ

 

1 110

Mới

 

389

ChengLong - LZ3160RALA ôtô tải tự đổ

 

650

Mới

 

390

ChengLong - LZ5250GJBPDH xe trộn bê tông (LZ5250GJ)

 

1 170

Mới

 

391

ChengLong - LZ5251GJBM xe trộn bê tông (LZ5251GM)

 

1 210

Mới

 

392

ChengLong - LZ5250GJBPDHA xe trộn bê tông (LZ5250GJA)

 

1 100

Mới

 

393

ChengLong - LZ1250RCST xe chassi

 

630

Mới

 

394

ChengLong - LZ1250RCST xe tải thùng

 

680

Mới

 

395

ChengLong - LZ1250PCST xe chassi

 

620

Mới

 

396

ChengLong - LZ1250PCST xe tải thùng

 

680

Mới

 

397

ChengLong - LZ1250PDT xe chassi

 

800

Mới

 

398

ChengLong - LZ1250PDT xe tải thùng

 

890

Mới

 

399

ChengLong - LZ1310QELAT xe chassi

 

800

Mới

 

400

ChengLong - LZ1310QELAT xe tải thùng

 

800

Mới

 

401

ChengLong - LZ1311QELT xe chassi

 

980

Mới

 

402

ChengLong - LZ1311QELT/HUH-MP3.T xe tải thùng

 

1 070

Mới

 

403

ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CMNT-14-2 xe tải thùng

 

1 070

Mới

 

404

ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CM-14-2 xe tải thùng

 

1 070

Mới

 

405

ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBT xe tải thùng

 

1 070

Mới

 

406

ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBC xe tải thùng

 

1 070

Mới

 

407

ChengLong - LZ1340PELT/HUH-XTX xe xitec chở nhiên liệu

 

1 560

Mới

2972

408

CNHTC HOWO (TRUNG QUỐC)

 

 

 

2999

409

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông

990

1180

Thay đổi dòng 2999

 

410

CNHTC ZZ1317N4667W(290 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái

 

900

Mới

 

411

CNHTC ZZ1317N4667W(371 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái

 

980

Mới

 

412

CNHTC HOWO ZZ5255GJBZZ

 

1 230

Mới

 

413

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3847C ôtô trộn bê tông

 

1 190

Mới

3009

414

CHIẾN THẮNG (VIỆT NAM)

 

 

 

3010

415

Ô tô tải ben

 

 

 

 

416

Chiến Thắng-CT1.50TL1/KM tải trọng 1250 Kg

 

235

Mới

 

417

Chiến Thắng-CT1.50TL1 tải trọng 1500 Kg

 

229

Mới

 

418

Chiến Thắng-CT2.50TL1/MB tải trọng 2265 Kg

 

237

Mới

 

419

Chiến Thắng-CT2.50TL1 tải trọng 2500 Kg

 

231

Mới

 

420

Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg

 

268

Mới

 

421

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM tải trọng 3200 Kg

 

278

Mới

 

422

Chiến Thắng-CT3.9TD1/4x4 tải trọng 3900 Kg

 

285

Mới

 

423

Chiến Thắng-CT3.95TD1 tải trọng 3950 Kg

 

258

Mới

 

424

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg

 

301

Mới

 

425

Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg

 

290

Mới

 

426

Chiến Thắng-CT4.95T1/TK tải trọng 4750 Kg

 

315

Mới

 

427

Chiến Thắng-CT4.6TD1 tải trọng 4600 Kg

 

297

Mới

 

428

Chiến Thắng-CT6.50TL1/4X4/KM tải trọng 6500 Kg

 

439

Mới

 

429

Chiến Thắng-CT6.20D1 tải trọng 6200 Kg

 

378

Mới

 

430

Chiến Thắng-CT6.20D1/4X4 tải trọng 6200 Kg

 

401

Mới

3288

431

DONGFENG

 

 

 

3375

432

Dongfeng HH/L315 30-TMS.T

1.258

1 008

 

 

433

Dongfeng SGCD/C260 33-TL (ô tô tải) tải trọng 13.050kg

 

1 050

Mới

3448

434

HINO

 

 

 

 

435

HINO FG8JPSB/Hiệp Hòa - UGV547.TC tải gắn cẩu có giỏ nâng người

 

2 488

Mới

 

436

HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-CGC (chở gia cầm) trọng tải 3.515kg

 

540

Mới

 

437

HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-TK (thùng kín) trọng tải 4.000kg

 

520

Mới

 

438

HINO WU342L-NKMTJD3/SGCD-MP2 (tải có mui) trọng tải 4.990kg

 

560

Mới

 

439

HINO FC9JESW/SGCD-TĐ (tải tự đổ) tải trọng 6000kg

 

800

Mới

 

440

HINO FC9JESW/SGCD-ER (ô tô chở rác) tải trọng 3890kg

 

1 065

Mới

 

441

HINO FM8JNSA 6x4/SGCD-X (chở xăng) tải trọng 14.060kg

 

1 675

Mới

 

442

HINO tải (tự đổ) FG8JJSB/SGCĐ-TD tải trọng 8.560kg

 

1 170

Mới

3487

443

HUANGHAI

 

 

 

3490

444

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

308

153

Thay đổi dòng 3490

3491

445

HUANGHAI PRONTO DD6490A

394

188

Thay đổi dòng 3491

3492

446

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền)

424

188

Thay đổi dòng 3492

 

447

PMC PREMIO II DD 1022 4x4 chở hàng cabin kép

 

177

Mới

3504

448

HOA MAI

 

 

 

3523

449

Hoa Mai HD1600A-E2TL

175

180

Thay đổi dòng 3523

3524

450

Hoa Mai HD1600A-E2TD

233

235

Thay đổi dòng 3524

3535

451

Hoa Mai HD2000A-TK

205

150

Thay đổi dòng 3535

3545

452

Hoa Mai HD3200A 4x4 E2TD tự đổ tải trọng 3,2 tấn

285

290

Thay đổi dòng 3545

3585

453

Hoa Mai HD6450A-E2TD

376

380

Thay đổi dòng 3585

3586

454

Hoa Mai HD6450A.4X4-E2TD

413

415

Thay đổi dòng 3586

3589

455

Hoa Mai HD7600A.4X4-E2MP, trọng tải 7,6 tấn, điều hòa ca bin đôi

455

460

Thay đổi dòng 3589

3590

456

Hoa Mai HD7800A-E2MP, trọng tải 7,8 tấn, điều hòa ca bin đôi

422

425

Thay đổi dòng 3590

 

457

Hoa Mai HD5250A.4X4-E2MP

 

390

Mới

 

458

Hoa Mai HD5500A-E2MP

 

360

Mới

 

459

Hoa Mai HD5500A-E2MP

 

360

Mới

 

460

Hoa Mai HD5250A-4x4-E2MP

 

390

Mới

 

461

Hoa Mai HD1250A-E2TD

 

182

Mới

 

462

Hoa Mai HD7800A-4x4-E2TD

 

450

Mới

 

463

Hoa Mai HD8000A-E2TD

 

410

Mới

3931

464

SAMCO

 

 

 

 

465

SAMCO FELIX LI (KGQ3-1), xe khách 29 chỗ

 

1 455

Mới

 

466

SAMCO FELIX LI (KGQ4-1), xe khách 34 chỗ

 

1 470

Mới

 

467

SAMCO CITY (BGQ5-1), xe buýt 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng

 

1 320

Mới

 

468

SAMCO CITY (H68BF4), xe buýt 40 chỗ ngồi + 28 chỗ đứng

 

2 700

Mới

4054

469

TRƯỜNG GIANG

 

 

 

4126

470

Trường Giang DFMYC7TF4X2/TD3 Tải ben 1 cầu 8,5 tấn, sx 2016

610

590

Thay đổi dòng 4126

4164

471

Trường Giang FAW, CA3250P1K2TEA80 Tải ben 3 chân 13,57 tấn

980

900

Thay đổi dòng 4164

 

472

Trường Giang DFM YC9TF 6x4/TD2 xe tải ben 13300kg

 

900

Mới

 

473

Trường Giang DFM YC88TF 4x4/MP xe tải ben 8700kg

 

540

Mới

 

474

Trường Giang TG-FA8.5B4x2 xe tải ben 8750kg

 

560

Mới

4189

475

VIỆT TRUNG

 

 

 

 

476

Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP2 tải trọng 7.100kg

 

475

Mới

 

477

Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A3/MP1 tải trọng 6.800kg

 

475

Mới

 

478

Ô tô tải (có mui) EQ1129G/MP1, Xe ô tô tải (có mui) tải trọng 6.800kg

 

530

Mới

 

479

Ô tô tải (có cần cẩu) EQ1131 GL3-A3/MP1/TTCM-GC (5.600 kg)

 

1 317

Mới

 

480

Ô tô tải (tự đổ) EQ 3129G-T6 (9.250 kg)

 

525

Mới

4295

481

VEAM

 

 

 

4296

482

SC1022DBN 820kg, 4X2

153

168

Thay đổi dòng 4296

4297

483

SC1022DBN/MB 735kg, 4X2

158

174

Thay đổi dòng 4297

4298

484

SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 (không khung mui)

154

169

Thay đổi dòng 4298

4299

485

SC1022DBN/TK 735kg, 4X2

163

179

Thay đổi dòng 4299

4300

486

SC1022DBN-1 820kg, 4X2

153

168

Thay đổi dòng 4300

4301

487

SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2

158

174

Thay đổi dòng 4301

4302

488

SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 (không khung mui)

154

169

Thay đổi dòng 4302

4303

489

SC1022DBN/TK-1 753kg, 4X2

163

179

Thay đổi dòng 4303

4355

490

VB100 ôto tải tự đổ (990kg) AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414 )

288

296

Thay đổi dòng 4355

4356

491

VB125 ôto tải tự đổ(1250kg) BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414)

303

311

Thay đổi dòng 4356

4357

492

VB150 ôto tải tự đổ (1490kg) CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X 01414)

316

314

Thay đổi dòng 4357

4358

493

VB650 6315kg LB00X11414

585

591

Thay đổi dòng 4358

45

494

VB200 (DB10X11414) 1850kg

 

370

Mới

4362

495

VB350 oto tai tự đổ 3490KG GB01X01414

407

413

Thay đổi dòng 4362

4363

496

VT100MB (AT01X11002) 990KG

288

296

Thay đổi dòng 4363

4364

497

VT100MB (AT01X11212) 990KG

310

318

Thay đổi dòng 4364

4365

498

VT100TK (AT01X11003) 990KG

288

296

Thay đổi dòng 4365

4366

499

VT100TK (AT01X11313) 990KG

314

322

Thay đổi dòng 4366

4367

500

VT125MB (BT01X11002) 1250KG

298

306

Thay đổi dòng 4367

4368

501

VT125MB (BT01X11212) 1250KG

322

330

Thay đổi dòng 4368

4369

502

VT125TK (BT01X11003) 1250KG

298

306

Thay đổi dòng 4369

4370

503

VT125TK (BT01X11313) 1250KG

326

334

Thay đổi dòng 4370

4408

504

VT200A MB -DT24X11002 (1900kg)

318

331

Thay đổi dòng 4408

4409

505

VT200A MB -DT24X11212 (1900kg)

343

365

Thay đổi dòng 4409

4410

506

VT200A TK -DT24X11003 (1990kg)

318

332

Thay đổi dòng 4410

4411

507

VT200A TK -DT24X11313 (1990kg)

348

361

Thay đổi dòng 4411

4414

508

VT201 DT22X11001 (1990kg)

329

341

Thay đổi dòng 4414

4415

509

VT201 DT22X11111 (1990kg)

344

356

Thay đổi dòng 4415

4416

510

VT201 MB DT22X11002(1990kg)

329

341

Thay đổi dòng 4416

4417

511

VT201 MB DT22X11212 (1990kg)

354

341

Thay đổi dòng 4417

4418

512

VT201 TK DT22X11003 (1990kg)

329

341

Thay đổi dòng 4418

4419

513

VT201 TK DT22X11313 (1990kg)

359

371

Thay đổi dòng 4419

4420

514

VT201 MB DT25X11002 (1990kg)

326

338

Thay đổi dòng 4420

4421

515

VT201 MB DT25X11212 (1990kg)

351

363

Thay đổi dòng 4421

4422

516

VT201 TK DT25X11003 (1990kg)

326

338

Thay đổi dòng 4422

4423

517

VT201 TK DT25X11313 (1990kg)

356

368

Thay đổi dòng 4423

4424

518

VT250 - 1MB ET31X11212 (2490kg)

410

417

Thay đổi dòng 4424

4425

519

VT250 - 1MB ET31X11002 (2490kg)

370

377

Thay đổi dòng 4425

4426

520

VT250 - 1MB ET33X11212 (2490kg)

376

420

Thay đổi dòng 4426

4427

521

VT250 - 1TK ET33X11003 (2490kg)

413

380

Thay đổi dòng 4427

4428

522

VT250 - 1TK ET33X11313 (2490kg)

373

429

Thay đổi dòng 4428

4429

523

VT250 - 1TK ET31X11313 (2490kg)

422

426

Thay đổi dòng 4429

4430

524

VT250 - 1TK ET31X11003 (2490kg)

419

377

Thay đổi dòng 4430

4431

525

VT250MB ET32X11002 (2490KG)

370

380

Thay đổi dòng 4431

4443

526

VT255MB ET34X11002 (2490KG)

360

367

Thay đổi dòng 4443

4444

527

VT255MB ET34X11212 (2490KG)

398

405

Thay đổi dòng 4444

4445

528

VT255MB ET36X11002 (2490KG)

357

364

Thay đổi dòng 4445

4449

529

VT255TK ET36X11003 (2490KG)

357

364

Thay đổi dòng 4449

4450

530

VT255TK ET36X11313 (2490KG)

403

410

Thay đổi dòng 4450

4452

531

VT255CS ET34X11001

360

367

Thay đổi dòng 4452

4453

532

VT255ET36X11001

357

364

Thay đổi dòng 4453

4454

533

VT255ET36X11111

380

387

Thay đổi dòng 4454

4455

534

VT255ET34X11111

383

390

Thay đổi dòng 4455

4476

535

VT350 GT31X11001 (3490KG)

375

385

Thay đổi dòng 4476

4477

536

VT350 GT31X11111 (3490KG )

399

409

Thay đổi dòng 4477

4501

537

VT651MB LT01X11002 (6490KG)

535

540

Thay đổi dòng 4501

4502

538

VT651MB LT01X11212 (6490KG)

570

575

Thay đổi dòng 4502

4503

539

VT651TK LT01X11003 (6490KG)

535

540

Thay đổi dòng 4503

4504

540

VT651TK LT01X11313 (6490KG)

581

586

Thay đổi dòng 4504

4505

541

VT651CS LT01X11006 (6490KG)

535

540

Thay đổi dòng 4505

4507

542

VT750MB MT00X11002 (7360kg)

562

571

Thay đổi dòng 4507

4508

543

VT750MB MT00X11212 (7360kg)

611

620

Thay đổi dòng 4508

4509

544

VT750TK MT00X11003 (7300kg)

562

571

Thay đổi dòng 4509

4510

545

VT750TK MT00X11313 (7300kg)

628

637

Thay đổi dòng 4510

 

546

VT150MB (CT20X11002) 1490kg

 

310

Mới

 

547

VT150MB (CT20X11212) 1490kg

 

335

Mới

 

548

VT150TK (CT20X11003) 1490kg

 

310

Mới

 

549

VT150TK (CT20X11313) 1490kg

 

340

Mới

 

550

VT158TK (CT23X11313) 1490kg

 

410

Mới

 

551

VT750CS (LT00X11006)

 

550

Mới

 

552

VT751MB (MT30X11002) 7160kg

 

555

Mới

 

553

VT751MB (MT30X11212) 7160kg

 

604

Mới

 

554

VT751TK (MT30X11003) 7070kg

 

555

Mới

 

555

VT751TK (MT30X11313) 7070kg

 

621

Mới

 

556

VT200-2 MB (DT26X11002) 2050kg

 

358

Mới

 

557

VT200-2 MB (DT26X11212) 2050kg

 

380

Mới

 

558

VT252 (ET38X11001) 2360kg

 

330

Mới

 

559

VT252 (ET38X11111) 2360kg

 

345

Mới

 

560

VT252MB (ET37X11002) 2400kg

 

327

Mới

 

561

VT252MB (ET37X11212) 2400kg

 

345

Mới

 

562

VT252TK (ET37X11003) 2400kg

 

327

Mới

 

563

VT252TK (ET37X11313) 2400kg

 

348

Mới

 

564

VT252MB (ET38X11002) 2400kg

 

330

Mới

 

565

VT252MB (ET38X11212) 2400kg

 

348

Mới

 

566

VT252TK (ET38X11003) 2400kg

 

330

Mới

 

567

VT252TK (ET38X11313) 2400kg

 

351

Mới

 

568

VT255CS/SGCD-MP (2.200KG)

 

390

Mới

 

569

VT300CH (FT01X11515) 3890kg

 

710

Mới

 

570

VT340S MB (GT33X11002) 3490kg

 

398

Mới

 

571

VT340S MB (GT33X11212) 3490kg

 

447

Mới

 

572

VT340S TK (GT33X11003) 3490kg

 

398

Mới

 

573

VT340S TK (GT33X11313) 3490kg

 

464

Mới

 

574

VT350CS GT31X11006

 

385

Mới

 

575

VT350 MB1 GT35X11002 (3490KG)

 

385

Mới

 

576

VT350 MB1 GT35X11212 (3490KG )

 

425

Mới

 

577

VT500CTH (KI20X11117) 5850kg; 533603-225/CTH

 

1 183

Mới

 

578

VT652ER01 (GT34X11818) 3530kg

 

830

Mới

 

579

VT750CS MT00X11006

 

571

Mới

 

580

VT1100 MB/HUH-CC (MI40X11117) 7500kg

 

1 660

Mới

 

581

VT1100 MB/CTH1 (MI41X11117) 8150kg

 

1 682

Mới

 

582

VT1100 MB (Z401X11002) 11000kg

 

950

Mới

 

583

VT1100 MB (Z401X11212) 11000kg

 

1 046

Mới

 

584

HD800 (MT21X11001) 8150kg

 

610

Mới

 

585

HD800 (MT21X11111) 8150kg

 

635

Mới

 

586

HD800 MB (MT21X11002) 7940kg

 

610

Mới

 

587

HD800 MB (MT21X11212) 7940kg

 

645

Mới

 

588

HD800 TK (MT21X11003) 7755kg

 

610

Mới

 

589

HD800 TK (MT21X11313) 7755kg

 

656

Mới

 

590

VB1110 ôtô tải tự đổ Z501X11414

 

1 039

Mới

 

591

New Mighty (MT20X11001) 7160kg

 

600

Mới

 

592

New Mighty (MT20X11111) 7160kg

 

625

Mới

 

593

New Mighty MB (MT20X11002) 7070kg

 

600

Mới

 

594

New Mighty MB (MT20X11212) 7070kg

 

635

Mới

 

595

New Mighty TK (MT20X11003) 7060kg

 

600

Mới

 

596

NEW MIGHTY TK MT20X11313 (7060 kg)

 

668

Mới

 

597

VM437041-268 (Z003X11001) 5050kg

 

513

Mới

 

598

VM437041-268 (Z003X11111) 5050kg

 

535

Mới

 

599

VM533603-220 (Z100X11001) 8300kg

 

724

Mới

 

600

VM533603-220 (Z100X11111) 8300kg

 

750

Mới

 

601

VM630305-220 (Z400X11001) 13170kg

 

934

Mới

 

602

DK36T (Z610X11000) 36000/32570kg; 543203-220-750

 

850

Mới

4566

603

ĐẦU KÉO CÁC LOẠI

 

 

 

 

604

Đầu kéo Foton công suất 250kW

 

909

Mới

 

605

Đầu kéo Foton công suất 276kW

 

959

Mới

 

606

Đầu kéo CAMC/HN4250P41C2M3(375HP)

 

1 010

Mới

 

607

Đầu kéo CNHTC ZZ4187N3511W(266 HP)

 

670

Mới

 

608

ChengLong - LZ4150LAD ôtô đầu kéo

 

520

Mới

 

609

ChengLong - LZ4180QAFA ôtô đầu kéo

 

645

Mới

 

610

Đầu kéo CNHTC/ ZZ4187M3511W (266HP)

 

690

Mới

 

611

Đầu kéo CNHTC ZZ4257N324GC1 (336HP)

 

980

Mới

 

612

Đầu kéo CNHTC/ZZ4257V3247NB1 (420HP)

 

880

Mới

 

613

ChengLong - LZ4250MDB ôtô đầu kéo

 

880

Mới

 

614

ChengLong - LZ4251M7DA ôtô đầu kéo

 

930

Mới

 

615

ChengLong - LZ4251M3 ôtô đầu kéo

 

920

Mới

 

616

ChengLong - LZ4251QDCA ôtô đầu kéo

 

945

Mới

 

617

Đầu kéo CHENG LONG LZ4252QDC

 

860

Mới

 

618

ChengLong - LZ4252M7DA ôtô đầu kéo

 

910

Mới

 

619

ChengLong - LZ4253QDC ôtô đầu kéo

 

840

Mới

4608

620

SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI

 

 

 

 

621

CIMC ZJV9400GFLRJA, Téc xi măng 29,5m3

 

560

Mới

 

622

CIMC ZJV9400TJZRJ, mooc sàn 40F

 

280

Mới

 

623

CIMC ZJV9400TJZ sơmi romooc tải chở container

 

290

Mới

 

624

CIMC ZJV9400GSNDY sơmi romooc xitec

 

465

Mới

 

625

CIMC ZJV9400DY sơmi romooc sàn có thành

 

305

Mới

 

626

CIMC ZJV9401GYYSZ, Téc dầu 40m3

 

580

Mới

 

627

CIMC ZJV9401YK, Mooc thành CIMC 12.4m-32T/39T

 

280

Mới

 

628

CIMC ZJV9403TJZTHB, mooc xương 40F

 

270

Mới

 

629

CIMC ZJV9403CCYSZ sơmi romooc lồng

 

280

Mới

 

630

CIMC ZJV9405CLXDY, Mooc lồng CIMC 12.4m-32T/39T

 

300

Mới

 

631

CIMC ZJV9405CLXDY sơmi romooc lồng

 

295

Mới

 

632

CIMC CSQ9400ZZX sơmi romooc tải tự đổ

 

470

Mới

 

633

CIMC CSQ9404CCY sơmi romooc tải có mui

 

290

Mới

 

634

CIMC Sơ mi rơ mooc tải tự đổ 3 trục sau có thùng

 

650

Mới

 

635

CIMC Sơ mi rơ mooc có gắn téc để chuyên chở xi măng rời 3 trục sau

 

670

Mới

 

636

CIMC Sơ mi rơ mooc tải chở container

 

340

Mới

 

637

CIMC Sơ mi rơ mooc tải (có mui)

 

390

Mới

 

638

HYD Sơmi rơmooc tải (chở container) (LHY93898P) trọng tải 32,7 tấn

 

300

Mới

 

639

HYD Sơmi rơmooc tải (có mui) (LHY9383CLXY) trọng tải 32,1 tấn

 

340

Mới

 

640

HYD Sơmi rơmooc tải (tự đổ) (LHY9386ZZX) trọng tải 30,6 tấn

 

590

Mới

 

641

SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container) trọng tải 31,8 tấn

 

225

Mới

 

642

SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container) (ZK11V463041) trọng tải 33 tấn

 

235

Mới

 

643

SHENG DE Sơmi rơmooc tải (có mui) (ZJTWU4KR06J) trọng tải 31,4 tấn

 

330

Mới

 

644

RUIJIANG sơmi romooc tải tự đổ khối lượng 8,65 tấn

 

704

Mới

 

645

RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng 7,22 tấn

 

355

Mới

 

646

RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng 6,4 tấn

 

322

Mới

 

647

CAMC

 

 

 

 

648

CAMC/HN1310P29D6M3J (300 HP) Ô tô Sát xi có buồng lái

 

1 190

Mới

 

649

CAMC, DT/YC6MK300-33-TMB1, dung tích 10.338cc Ô tô tải (có mui)

 

1 200

Mới

 

650

TMT

 

 

 

 

651

TMT DELUXE

 

255

Mới

 

652

TMT JB4517T(TMT JB4515T-MB, TMTJB4515T) 1.19Tấn

 

148

Mới

 

653

TMT CA3513T(TMT CA3514T-MB) 1.25Tấn

 

110

Mới

 

654

TMT TT11205T(TMT TT1105T-MB, TMT TT1105T ) 0.5Tấn

 

138

Mới

 

655

TMT KM 3810T(TMT KM52T, TMT KM 3810T-MB, TMT KM52T-MB ) 0.73Tấn

 

167

Mới

 

656

TMT KM 3810T(có thùng KMPB) 0.73Tấn

 

177

Mới

 

657

TMTZB3812T (TMTZB3812T-MB, TMTZB52T, TMTZB52T-MB, ZB3812T3N-1/MB 1.2 Tấn

 

167

Mới

 

658

TMTKM6650T (TMTKM66500T, TMTKM66500T-MB) 4,8Tấn

 

285

Mới

 

659

TMTKM6650T có thùng KMPB 4,95Tấn

 

294

Mới

 

660

TMTKM6660T (TMTKM6660T-MB, TMTKM6660T-MB1) 6Tấn

 

290

Mới

 

661

TMTKM6660T (có thùng KMPB) 6 tấn

 

303

Mới

 

662

TMTKM6660T (có thùng KMPB có điều hòa) 6 tấn

 

312

Mới

 

663

TMTKM6660T(TMT6660T -MB, TMTKM6660T-MB1) có hộp số phụ 6Tấn

 

299

Mới

 

664

TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ) 6 tấn

 

312

Mới

 

665

TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ, có điều hòa) 6 tấn

 

321

Mới

 

666

TMTKM8875T (TMTKM8875TL-MB) 7,5 tấn

 

385

Mới

 

667

TMTKM8875Tcó thùng KMPB 7,5 tấn

 

403

Mới

 

668

TMTKM8875Tcó thùng KMPB có điều hòa 7,5 tấn

 

412

Mới

 

669

TMTKM8862T(TMT88650T, TMT88650T-MB) (T5.3m) 6.2T

 

365

Mới

 

670

TMTKM8862T (T5.3m) có thùng KMPB 6.2T

 

376

Mới

 

671

TMTKM8861T (T6.2m) TMTKM120TL, TMTKM120TL-MB 5.95Tấn

 

372

Mới

 

672

TMTKM8861T (T6.2m) có thùng KMPB 5.95Tấn

 

384

Mới

 

673

TMTPY9670T (TMTTY9670T-MB1) 7Tấn

 

335

Mới

 

674

TMTPY9670T có thùng KMPB Tôn 7Tấn

 

377

Mới

 

675

TMTPY10570T (TMTPY 10570T-MB2, TMTKC10570TS-MB) (T6.8) 7 Tấn

 

365

Mới

 

676

TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB tôn 7 Tấn

 

414

Mới

 

677

TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB inox 7 Tấn

 

430

Mới

 

678

TMTPY10570T (TMT105700T-MB, TMTKC105700TL-MB) 7 Tấn

 

375

Mới

 

679

TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB Tôn 7 Tấn

 

428

Mới

 

680

TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB innox 7 Tấn

 

451

Mới

 

681

TMTKC11895T (TMTKC11895T-MB)8) có điều hòa 9,5 Tấn

 

475

Mới

 

682

TMTKC11895T có điều hòa, có thùng KMPB Inox 9,5 Tấn

 

559

Mới

 

683

TMTZB3810D (TMTZB3810D2N.A) 0,95 Tấn

 

185

Mới

 

684

TMTKC8550D (TMTKC115D) 4,95 Tấn

 

380

Mới

 

685

Xe tải TMT KC240145T (TMTKC240145T-MB) 14,5 Tấn

 

740

Mới

 

686

Xe tải TMT KC240131D (TMTKC240D) 13,1 Tấn

 

870

Mới

 

687

Xe tải TMT DF310215T (TMTDF310215T-MB) 21,5 Tấn

 

1 110

Mới

 

688

Xe tải TMT DF300163D (DONGFENG-DFD1312GJ) 16,3 Tấn

 

1 110

Mới

 

689

Xe tải TMT KC340220T (TMTKC340220T-MB) 22Tấn

 

950

Mới

 

690

TMT KM 5850T-MB trọng tải 4,95 tấn

 

270

Mới

 

691

TMT KM 3820T (thùng kín) trọng tải 1,75 tấn

 

230

Mới

 

692

TMT TT1250T (TT1105T, TT1205T-MB, TT1105T-MB) trọng tải 0,5 tấn

 

173

Mới

 

693

TMT TATA Super Ace trọng tải 1 tấn

 

250

Mới

 

694

TMT ZB6020T (ZB6020T-MB) (ĐC Hyundai - 60KW) trọng tải 1,99 tấn

 

270

Mới

 

695

TMT ZB7325T (ZB7325T-MB) (ĐC Hyundai - 73KW) trọng tải 2,5 tấn

 

318

Mới

 

696

TMT ZB7335T ( ZB7335T-MB) (ĐC Hyundai -73KW) trọng tải 3,49 tấn

 

360

Mới

 

697

TMT ZB6024D (ĐC Hyundai - 60KW) trọng tải 2,4 tấn

 

290

Mới

 

698

TMT ZB7335D (ĐC Hyundai - 73KW) trọng tải 3,49 tấn

 

355

Mới

 

699

TMT DF 11887D trọng tải 8,66 tấn

 

560

Mới

 

700

TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vuông trọng tải 13,5 tấn

 

1 080

Mới

 

701

TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vát trọng tải 13,6 tấn

 

1 080

Mới

 

702

TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vuông trọng tải 17,2 tấn

 

1 270

Mới

 

703

TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vát trọng tải 17,5 tấn

 

1 270

Mới

 

704

TMT KC240151T (C240151T-MB) trọng tải 15,1 tấn

 

925

Mới

 

PHỤ LỤC 2

BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 2078/QĐ-UBND ngày 05/9/2016 của UBND tỉnh)

 Đơn vị tính: Đồng

Số TT cũ

Số TT mới

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Phân khối

Giá cũ

Giá mới

Ghi chú

A

 

B

C

D

E

F

39

1

HONDA

 

 

 

 

 

2

Winner KC26 (Phiên bản thể thao), trắng đen, đỏ đen

150cc

 

45.500.000

Mới

 

3

Winner KC26 (Phiên bản cao cấp), xanh đỏ đen, đen đỏ

150cc

 

46.000.000

Mới

 

4

PCX 125 JF561 - Phiên bản tiêu chuẩn: đen, đỏ, xanh

125cc

 

52.000.000

Mới

 

5

PCX 125 JF562 - Phiên bản cao cấp: đen, bạc, xanh

125cc

 

54.500.000

Mới

183

6

SUZUKI

 

 

 

 

 

7

ADDRESS UK110(RLSCE47EN*V******

 

 

28.300.000

Mới

242

8

VMEP (SYM)

 

 

 

 

250

9

ATTILA VENUS (VJ3)

125cc

37.000.000

33.800.000

Thay đổi dòng 250

251

10

ATTILA VENUS (VJ4)

125cc

35.000.000

31.800.000

Thay đổi dòng 251

252

11

ATTILA VENUS (VJ5)

125cc

34.000.000

30.800.000

Thay đổi dòng 252

260

12

ATTILA ELIZABETH EFI (VUL)

125cc

32.500.000

30.300.000

Thay đổi dòng 260

261

13

ATTILA ELIZABETH EFI (VUJ)

125cc

31.500.000

29.300.000

Thay đổi dòng 261

 

14

Amigo 50-VG1 (xanh bạc, đỏ bạc, vàng bạc)

 

 

15.700.000

Mới

 

15

Amigo 50-VG1 (đen đỏ, đen xanh sơn mờ)

 

 

16.000.000

Mới

 

16

Shark mini - KBE (trắng nâu, đỏ nâu, xanh nâu)

125cc

 

28.000.000

Mới

 

17

Shark mini - KBE (xanh đen, đỏ đen sơn mờ, đen đỏ, đen xanh sơn mờ)

125cc

 

28.500.000

Mới

 

18

Elegent II-SD9

50cc

 

13.800.000

Mới

 

19

Galaxy SR-VBP

110cc

 

17.400.000

Mới

 

20

Galaxy sport-VBR

110cc

 

19.700.000

Mới

606

21

YAMAHA

 

 

 

 

721

22

NM-X(GPD150-A)

150cc

73.600.000

76.260.000

Thay đổi dòng 721

726

23

R3 YZF-R3

 

135.000.000

141.060.000

Thay đổi dòng 726

 

24

R15 YZF150i Ấn Độ

150cc

 

65.000.000

Mới

 

25

JANUS BJ71 STD

 

 

26.120.000

Mới

 

26

NOZZA GRANDE 2BM5

125cc

 

41.360.000

Mới

 

27

NOZZA GRANDE 2BM1 DXL

125cc

 

39.480.000

Mới

 

28

EXCITER 2ND1 CM

 

 

44.180.000

Mới

 

29

FZ150i (FZ150)

150cc

 

65.000.000

Mới

813

30

KAWASAKI

 

 

 

 

826

31

ER - 6n ABS (ER650FFF)

649cc

258.000.000

230.000.000

Thay đổi dòng 826

827

32

Ninja 300 ABS (EX300BFFA; EX300BGF)

296cc

196.000.000

165.000.000

Thay đổi dòng 827

834

33

Z800 ABS (ZR800BFF; ZR800BGF)

806cc

323.000.000

285.000.000

Thay đổi dòng 834

841

34

ZX-10R ABS (ZX1000KFFA)

998cc

549.000.000

419.000.000

Thay đổi dòng 841

 

35

Ninja ZX-10R ABS (ZXT00S)

998cc

 

549.000.000

Mới

 

36

Versys 1000 (LZT00B)

1043cc

 

419.000.000

Mới

 

37

Z1000SX ABS (ZXT00M)

1043cc

 

409.000.000

Mới

 

38

KTM

 

 

 

 

889

39

XE MÁY ĐIỆN

 

 

 

 

 

40

KTM 250 DUKE

 

 

110.000.000

Mới

 

41

CTY VIỆT THÁI

 

 

 

 

 

42

VIETTHAI (133S Fi, Xmen Sport, Elyza, Passion, SHMI, ROMA II)

 

 

12.000.000

Mới

 

43

133s

 

 

8.000.000

Mới

 

44

CTY HONLEI ĐỨC HÀ

 

 

 

 

 

45

Pawa (133S plus, x-men, 133S7 plus)

 

 

10.000.000

Mới

 

46

CTY ĐIỆN KHÍ JILI

 

 

 

 

 

47

188X, SH, 188S-plus, X-men

 

 

10.000.000

Mới

 

48

CTY AN PHÚ

 

 

 

 

 

49

Anbico Twister

 

 

11.000.000

Mới

 

50

Anbico AP1502

 

 

9.000.000

Mới

 

51

Anbico AP1503

 

 

8.000.000

Mới

 

52

Anbico AP1505

 

 

8.000.000

Mới

 

53

Anbico AP1508

 

 

10.000.000

Mới

 

54

Anbico AP1509

 

 

9.500.000

Mới

 

55

Anbico AP1512

 

 

11.000.000

Mới

 

56

Anbico Dina (AP1604)

 

 

11.000.000

Mới

 

57

Anbico AP1607

 

 

9.000.000

Mới

 

58

CTY QUỐC TẾ PHÚ SĨ

 

 

 

 

 

59

FUJISUPER

 

 

10.000.000

Mới

 

60

FUJISUPER 01

 

 

10.000.000

Mới

 

61

FUJI PLUS

 

 

8.500.000

Mới

 

62

CTY MÔ TÔ VIỆT

 

 

 

 

 

63

XMENI EU

 

 

10.000.000

Mới

 

64

CTY NIJIA VIỆT NAM

 

 

 

 

 

65

DOSAN 133S PLUS

 

 

8.000.000

Mới

 

66

DOSAN XMAN II

 

 

10.000.000

Mới

 

67

NIJIA 133S

 

 

8.000.000

Mới

 

68

LUYUAN

 

 

8.000.000

Mới

 

69

NIJIA XMEN

 

 

10.000.000

Mới

 

70

SUNNYBIKE 133S

 

 

8.000.000

Mới

 

71

SUNNYBIKE XMEN 450

 

 

8.000.000

Mới

 

72

SUNNYBIKE XMEN 800

 

 

10.000.000

Mới

 

73

CTY XE ĐIỆN DK VIỆT NHẬT

 

 

 

 

 

74

DK Roma

 

 

7.000.000

Mới

 

75

DK Xman

 

 

8.000.000

Mới

 

76

CTY HTC

 

 

 

 

 

77

HTC S6PLUS

 

 

8.000.000

Mới

 

78

HTC SPORT

 

 

8.000.000

Mới

 

79

LUCK OSAKA

 

 

8.000.000

Mới

 

80

HAKITA PLSS6

 

 

8.000.000

Mới

 

81

M133 S5

 

 

8.000.000

Mới

 

82

XMAN II

 

 

10.000.000

Mới

 

83

CTY TERRA MOTORS VN

 

 

 

 

 

84

Terra motor/Scoopy/Xmeni

 

 

12.000.000

Mới

 

85

CTY

 

 

 

 

 

86

Xmen bosch/Blade

 

 

13.000.000

Mới

 

87

133S rio

 

 

12.000.000

Mới

 

88

CTY SUNFAT VIỆT NAM

 

 

 

 

 

89

Emobike

 

 

7.000.000

Mới

 

90

SB E2bike

 

 

7.000.000

Mới

 

91

CTY XE ĐIỆN ROVER

 

 

 

 

 

92

SUZIKA

 

 

7.500.000

Mới

 

93

SUZIKA Xmen Z8

 

 

8.000.000

Mới

 

94

EMB

 

 

7.500.000

Mới

 

95

CTY TUẤN NGHĨA

 

 

 

 

 

96

BEFOREALL F8

 

 

10.500.000

Mới

 

97

BEFOREALL F8 KB

 

 

10.000.000

Mới

 

98

BEFOREALL 133F

 

 

10.000.000

Mới

 

99

BEFOREALL 133FKB

 

 

9.000.000

Mới

 

100

BEFOREALL FH

 

 

11.000.000

Mới

 

101

BEFOREALL FH KB

 

 

10.000.000

Mới

 

102

BEFOREALL S2

 

 

10.000.000

Mới

 

103

BEFOREALL S2 KB

 

 

10.000.000

Mới

 

104

BEFOREALL Xmen City

 

 

12.000.000

Mới

 

105

BEFOREALL Xmen City KB

 

 

11.500.000

Mới

 

106

CTY DETECH

 

 

 

 

924

107

X-men Espero

 

14.800.000

13.000.000

Thay đổi dòng 924

925

108

Espero133H

 

12.900.000

11.500.000

Thay đổi dòng 925

926

109

Espero133S

 

12.900.000

11.500.000

Thay đổi dòng 926

 

110

CTY DƯƠNG TIẾN PHÁT

 

 

 

 

 

111

DTPBIKE S

 

 

10.000.000

Mới

 

112

DTPBIKE S6

 

 

10.000.000

Mới

 

113

DTPBIKE F

 

 

11.000.000

Mới

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 2078/QĐ-UBND

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu2078/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành05/09/2016
Ngày hiệu lực05/09/2016
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThuế - Phí - Lệ Phí, Giao thông - Vận tải
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật8 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 2078/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 2078/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô xe máy tính lệ phí trước bạ 21/2016/QĐ-UBND Huế 2016


Văn bản liên quan ngôn ngữ

    Văn bản sửa đổi, bổ sung

      Văn bản bị đính chính

        Văn bản được hướng dẫn

          Văn bản đính chính

            Văn bản bị thay thế

              Văn bản hiện thời

              Quyết định 2078/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô xe máy tính lệ phí trước bạ 21/2016/QĐ-UBND Huế 2016
              Loại văn bảnQuyết định
              Số hiệu2078/QĐ-UBND
              Cơ quan ban hànhTỉnh Thừa Thiên Huế
              Người kýNguyễn Văn Cao
              Ngày ban hành05/09/2016
              Ngày hiệu lực05/09/2016
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcThuế - Phí - Lệ Phí, Giao thông - Vận tải
              Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
              Cập nhật8 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Quyết định 2078/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô xe máy tính lệ phí trước bạ 21/2016/QĐ-UBND Huế 2016

                      Lịch sử hiệu lực Quyết định 2078/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô xe máy tính lệ phí trước bạ 21/2016/QĐ-UBND Huế 2016

                      • 05/09/2016

                        Văn bản được ban hành

                        Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                      • 05/09/2016

                        Văn bản có hiệu lực

                        Trạng thái: Có hiệu lực