Nội dung toàn văn Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 229/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 158
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, |
DANH MỤC
1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 158
Ban hành kèm theo quyết định số: 229/QĐ-QLD, ngày 22/6/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp được phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Arclenxyl | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng (vàng-xanh) | 30 tháng | TCCS | Chai 300 viên | VD-26639-17 |
2 | Armececopha 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26640-17 |
3 | Dipartate | Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat .2H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng Kali aspartat .1/2H2O) 158 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 50 viên | VD-26641-17 |
4 | Themogene | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-26642-17 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Lipitusar | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26643-17 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Celezmin-Nic | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-26644-17 |
7 | Phaanedol Children | Mỗi 7,5ml chứa: Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 7,5ml; Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 15ml; Chai 30ml; Chai 60ml | VD-26645-17 |
8 | Phaanedol flue | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 10 ống 10 ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml | VD-26646-17 |
9 | Trianic-day | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26647-17 |
10 | Zinetex | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26648-17 |
4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Cobratoxan | Mỗi tuýp 20g chứa: Nọc rắn hổ mang 0,5mg; Methylsalicylat 2,824g; Tinh dầu bạc hà 0,588g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-26649-17 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Bivipear 4 | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-26650-17 |
13 | Bivitelmi 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26651-17 |
14 | Cao khô Chuối hột (1:20) | Cao khô Chuối hột (tương đương 20g Chuối hột) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô | VD-26652-17 |
15 | Cao khô Hương phụ (1:20) | Cao khô Hương phụ (tương đương 20g Hương phụ) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm | VD-26653-17 |
16 | Cao khô Ích mẫu (1:10) | Cao khô Ích mẫu (tương đương với 10g Ích mẫu) 1g | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm | VD-26654-17 |
17 | Cao khô Lá Sen (1:12,5) | Cao khô lá Sen (tương đương 12,5g lá Sen) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô | VD-26655-17 |
18 | Cao khô Ngải cứu (1:12,5) | Cao khô Ngải cứu (tương đương 12,5g Ngải cứu) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô | VD-26656-17 |
19 | Cao khô Nhân trần (1: 14,3) | Cao khô Nhân trần (tương đương 14,3g Nhân trần) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô | VD-26657-17 |
20 | Cao khô Núc nác (1: 14,3) | Cao khô Núc nác (tương đương 14,3g Núc nác) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô | VD-26658-17 |
21 | Cao khô Rau má (1: 8,33) | Cao khô Rau má (tương đương 8,33 g Rau má) 1 g | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg, 15 kg trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm | VD-26659-17 |
22 | Cloleo | Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g | VD-26660-17 |
23 | Desubos 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-26661-17 |
24 | Lipidan | Mỗi viên chứa 450mg Cao khô dược liệu tương đương: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn trà 440mg; Hậu phác nam 330mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu hoặc vỉ Alu-PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh) | VD-26662-17 |
25 | Livermarin | Cao khô Silybum marianum (tương đương 70mg Silymarin) 155,55 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 90 viên (chai nhựa HDPE) | VD-26663-17 |
26 | Mangoherpin 5% | Mỗi 5g chứa: Mangiferin 250 mg | Kem dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-26664-17 |
27 | Metylus | Methyldopa 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26665-17 |
28 | Naptogast 40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol vi hạt bao tan ở ruột 8,5%) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-26666-17 |
29 | Ngân kiều giải độc - BVP | Cao khô hỗn hợp dược liệu 240mg tương đương: Kim ngân hoa 40mg; Liên kiều 400 mg; Bạc hà 25mg; Cam thảo 200mg; Kinh giới 160mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 240mg; Cát cánh 240mg; Đạm trúc diệp 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ Alu-PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu) | VD-26667-17 |
30 | Thanh nhiệt chỉ huyết SXH | Mỗi gói 5,5g chứa 3,5g cao khô chiết từ 40g các dược liệu khô sau: Cỏ nhọ nồi 6,5g; Cối xay 4g; Bạch mao căn 6,5g; Sài đất 6,5g; Kim ngân 4g; Hạ khô thảo sao 4g; Hòe hoa 3,3g; Sinh khương 5,2g | Cốm tan | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 5,5g (gói giấy ghép nhôm) | VD-26668-17 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Ubiheal 200 | Alpha lipoic acid 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-26669-17 |
7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Clazidyne | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26670-17 |
33 | Magnesium B6 | Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26671-17 |
34 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím-tím) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-26672-17 |
35 | Tofluxine | Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-26673-17 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Danapha-Trihex 2 | Trihexyphenidyl hydroclorid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26674-17 |
37 | Dantuoxin | Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26675-17 |
38 | Daquetin 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26676-17 |
39 | Dầu nóng Quảng Đà | Mỗi chai 10 ml chứa: Menthol 2,56g; Camphor 1,43 g; Methyl salicylat 4,08 g; Tinh dầu tràm 60% 0,1 g; Tinh dầu quế 18,75 mg | Dầu xoa bóp | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai thủy tinh 10 ml | VD-26677-17 |
40 | Glucosix 500 | Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26678-17 |
41 | Methopil | Methocarbamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26679-17 |
42 | Oslenat plus | Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat trihydrat) 70 mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 2800 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26680-17 |
43 | Papaverin 2% | Papaverin Hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-26681-17 |
44 | Sulpirid 50mg | Sulpirid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-26682-17 |
45 | Zentramol | Acid tranexamic 250 mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5 ml | VD-26684-17 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | VG-5 | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên. Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên (dùng cho xuất khẩu) | VD-26683-17 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Cédesfarnin | Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên | VD-26685-17 |
48 | Deltal - Amtex | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-26686-17 |
49 | Fexenafast 60 mg | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26687-17 |
50 | Losartan 50 | Kali losartan 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26688-17 |
51 | Magnesium - B6 | Magnesium lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg2+) 470mg; pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26689-17 |
52 | Sulfareptol 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-26690-17 |
53 | Sunapred | Prednisolon 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-26691-17 |
54 | Victolon | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 300 viên | VD-26692-17 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Rhomatic Gel α | Mỗi tuýp 100g chứa: Diclofenac natri 1g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g, hộp 1 tuýp x 15g, hộp 1 tuýp x 18,5g, hộp 1 tuýp x 20g, hộp 1 tuýp x 21 g, hộp 1 tuýp x 24g, hộp 1 tuýp x 25g, hộp 1 tuýp x 50g | VD-26693-17 |
10.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Bearbidan | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Đan sâm 0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm 0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g; Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g) 290mg; Chu sa 0,05g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên | VD-26694-17 |
57 | Hoàn xích hương | Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói x 12,5g | VD-26695-17 |
58 | Ích mẫu | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Hương phụ 0,125g; Ích mẫu 0,125g; Ngải cứu 0,5g) 0,156g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-26696-17 |
59 | Kim tiền thảo - HT | Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 1200 mg) 120mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-26697-17 |
60 | Neurogiloban | Cao bạch quả (tương ứng với 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-26698-17 |
61 | Nghệ mật ong | Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-26699-17 |
62 | Nghệ mật ong | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Nghệ 3,2g; Mật ong 0,48g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50g, 80g, 100g, 200g; Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g, 10g, 20g | VD-26700-17 |
63 | Phong tê thấp - HT | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 245mg tương đương với: Độc hoạt 130mg; Phòng phong 80mg; Tế tân 50mg; Tần giao 80mg; Tang ký sinh 200mg; Đỗ trọng 130mg; Ngưu tất 130mg; Cam thảo 50mg; Quế nhục 80mg; Đương quy 80mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 250mg; Can địa hoàng 150mg; Nhân sâm 100mg; Phục linh 130mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | VD-26701-17 |
64 | Thuốc uống sâm nhung | Mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Nhung hươu 0,083g; Nhân sâm 0,25g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống (thủy tinh), hộp 20 ống (thủy tinh) x 10ml; Hộp 10 ống (nhựa), hộp 20 ống (nhựa) x 10ml | VD-26702-17 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Calci B1B2B6 | Mỗi ống uống 10ml chứa: Calci gluconat 100mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 20mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 20mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml | VD-26703-17 |
66 | Chobil | Cao khô actisô (tương đương lá actisô tươi 3450mg) 115mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương rau đắng đất khô 250mg) 50mg; Cao khô bìm bìm biếc (tương dương hạt bìm bìm biếc khô 25mg) 5mg; Cao khô nghệ (tương đương củ nghệ khô 50mg) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-26704-17 |
67 | Ivis Tobramycin | Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15 mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-26705-17 |
68 | Kim tiền thảo | Cao kim tiền thảo (độ ẩm 26-31%) (tương đương kim tiền thảo khô 1,5g) 167mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên | VD-26706-17 |
69 | MedSkinZela | Mỗi tuýp 10g chứa: Acid azelaic 2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-26707-17 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Thekatadexan | Mỗi 8 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8 ml | VD-26708-17 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Cao đặc cỏ ngọt | Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 5g cỏ ngọt) 1g | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Thùng 20kg | VD-26709-17 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Telbirex | Mỗi 100ml chứa: Tobramycin 0,3g; Dexamethason 0,1 g | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 5ml | VD-26710-17 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Acyclovir 800 mg | Aciclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 5 viên | VD-26711-17 |
74 | Allopurinol 200 | Allopurinol 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ X10 viên | VD-26712-17 |
75 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 chai x 100 viên | VD-26713-17 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Clindamycin 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26714-17 |
77 | Diserti | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26715-17 |
78 | Montelukast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26716-17 |
79 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 100 ml; chai 200 ml; chai 500 ml; chai 1000 ml | VD-26717-17 |
80 | Xylo-Fran 0,05% | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-26718-17 |
81 | Xylo-Fran 0,1% | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 10 ml | VD-26719-17 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Agi-Beta | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26720-17 |
83 | Agimlisin 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26721-17 |
84 | Agimol 80 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam | VD-26722-17 |
85 | Dronagi 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26723-17 |
86 | Dronagi 5 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26724-17 |
87 | Topezonis 100 | Tolperison hydrochlorid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26725-17 |
88 | Zolomax fort | Clotrimazol 500 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-26726-17 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Aupiflox 400mg/250ml | Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 250 ml | VD-26727-17 |
90 | Avicemor 750mg/150ml | Mỗi 150 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 150 ml | VD-26728-17 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Irsatim 75 | Irbesartan 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26729-17 |
92 | Maxxcardio-L 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26730-17 |
93 | Maxxhepa urso 100 | Acid ursodeoxycholic 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26731-17 |
94 | Maxxhepa urso 300 capsules | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang cứng (xanh lá-vàng nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26732-17 |
95 | Maxxmucous-AB 30 | Ambroxol hydrochlorid 30 mg | Viên nén bao phim phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26733-17 |
96 | Maxxpla 300 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26734-17 |
97 | Maxxpla 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-26735-17 |
98 | Maxxprolol 10 - plus | Bisoprolol fumarat 10 mg; Hydroclorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26736-17 |
99 | Maxxprolol 2.5 - plus | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ. 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26737-17 |
100 | Maxxprolol 5 - plus | Bisoprolol fumarat 5 mg; Hydroclorothiazid 6,25 ing | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26738-17 |
101 | Neo-MAXXACNE T 40 | Isotretinoin 40 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26739-17 |
102 | Sosnam | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-26740-17 |
103 | Usalukast 4 ODT | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26741-17 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | A.T Bát vị | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Thục địa 787,5mg; Hoài sơn 720mg; Sơn thù 660mg; Mẫu đơn bì 487,5mg; Bạch linh 487,5mg; Trạch tả 487,5mg; Phụ tử chế 165mg; Quế nhục 165mg | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 chai x 50g | VD-26742-17 |
105 | A.T Domperidon | Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-26743-17 |
106 | A.T Esomeprazol 20 inj | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi 5ml: Natri clorid 0,9% | VD-26744-17 |
107 | A.T ích mẫu điều kinh | Mỗi 8ml chứa: Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 533,33mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 166,66mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 133,33mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 8ml, 30 ống x 8ml, 50 ống x 8ml | VD-26745-17 |
108 | A.T Ichmau | Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 400mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 125mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-26746-17 |
109 | A.T Perindopril 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-26747-17 |
110 | Antigmin | Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 1ml, hộp 10 ống x 1 ml, hộp 20 ống x 1 ml | VD-26748-17 |
111 | Antilox | Mỗi gói 15g chứa: Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm hydioxyd gel 3030,3 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g, hộp 50 gói x 15g | VD-26749-17 |
112 | Antilox forte | Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g | VD-26750-17 |
113 | Antivic 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-26751-17 |
114 | Atibutrex | Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 500mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5 lọ x 40ml | VD-26752-17 |
115 | Atihepam inj | Mỗi ống 5ml chứa: L-Ornithin | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml | VD-26753-17 |
116 | Atilene | Mỗi 5ml chứa: Alimemazin tartrat 2,5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-26754-17 |
117 | Atirin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-26755-17 |
118 | Detanana | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Pregabalin 100mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml, 10 ống x 5ml, 20 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml | VD-26756-17 |
119 | Paracetamol A.T inj | Mỗi ống 2ml chứa: Paracetamol 300mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml | VD-26757-17 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Dung dịch Natri Clorid 0,9% | Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 4,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 500 ml | VD-26758-17 |
121 | Effpadol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-26759-17 |
122 | Thang thuốc ngâm rượu | Mỗi thang 520g chứa: Cam thảo 10g; Bạch linh 5g; Bạch truật 5g; Bạch thược 6g; Đương qui 22g; Xuyên Khung 5g; Đại táo 25g; Câu kỷ tử 8g; Liên nhục 6g; Thục địa 28g; Đỗ trọng 7g; Đảng sâm 13g; Tục đoạn 5g; Bạch chỉ 5g; Thiên niên kiện 8g; Ngưu tất 4g; Quế chi 12g; Hà thủ ô đỏ 5g; Trần bì 7g; Phá cố chỉ 9g; Cốt toái bổ 38g; Thổ phục linh 38g; Cẩu tích 35g; Hoàng kỳ 30g; Sơn tra 38g; Mộc hương 36g; Kê huyết đằng 37g; Dây đau xương 37g; Ngũ gia bì 36g | Thuốc thang | 12 tháng | TCCS | Thang 520g đựng trong 02 lần túi PE | VD-26760-17 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Becolorat | Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-26761-17 |
23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Acetylcystein Boston 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-26762-17 |
125 | Acetylcystein Boston 200 | Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-26763-17 |
126 | Calciumboston ascorbic | Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml | VD-26764-17 |
127 | Dovirboston | Mỗi 1g chứa: Aciclovir 50mg | Thuốc kem | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g | VD-26765-17 |
128 | Covaprile 4 | Perindopril tert-butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-26766-17 |
129 | Magne-B6 Boston | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26767-17 |
130 | Metformin boston 850 | Metformin hydrodorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26768-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | BFS-Hyoscin 40mg/2ml | Mỗi 2ml chứa: Hyoscin butylbromid 40mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 20 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 50 lọ x2ml/lọ nhựa/túi nhôm | VD-26769-17 |
132 | BFS-Netilmicin | Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa x 3ml, hộp 20 lọ nhựa x 3ml, hộp 50 lọ nhựa x 3ml | VD-26770-17 |
133 | BFS-Noradrenaline 10mg | Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg; | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. | VD-26771-17 |
134 | Cystincap | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, 2 vỉ x 15 viên, 4 vỉ x 15 viên | VD-26772-17 |
135 | Dexalevo-drop | Mỗi 01 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 2 ml, hộp 1 ống x 3 ml, hộp 1 ống x 4ml, hộp 1 ống x 5 ml, hộp 1 ống x 8 ml, hộp 1 ống x 10 ml | VD-26773-17 |
136 | Hemotocin | Mỗi 01 ml chứa: Carbetocin 100mcg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa x 1ml. Hộp 20 lọ nhựa x 1ml. Hộp 50 lọ nhựa x 1ml. | VD-26774-17 |
137 | Rocuronium-BFS | Mỗi ống 5ml chứa: Rocuronium Diomide 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 5 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 túi x 1 ống nhựa x 5ml. | VD-26775-17 |
138 | Zencombi | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2,5ml. Hộp 20 lọ x 2,5ml. Hộp 50 lọ x 2,5ml. | VD-26776-17 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Aecysmux 200 Effer | Acetylcystein 200 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ nhôm xé x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-26777-17 |
140 | Calcium VPC 500 | Mỗi viên chứa 500 mg calci dưới dạng: Calci lactat gluconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-26778-17 |
141 | Cefuroxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26779-17 |
142 | Cotrimxazon 960 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-26780-17 |
143 | Enalapril VPC 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-26781-17 |
144 | Irzinex Plus | Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26782-17 |
145 | Ketocol | Mỗi 100 g chứa: Ketoconazol 2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-26783-17 |
146 | Vipocef 100 | Mỗi gói 2g chứa: Celpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim oroxetil) 100 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2g | VD-26784-17 |
147 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26785-17 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q1 TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Stomafar | Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 1 lọ 40 viên | VD-26786-17 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Acyclovir 200 | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26787-17 |
150 | Acyclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26788-17 |
151 | Ironkey | Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-26789-17 |
152 | Jafumin | L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291 mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g | VD-26790-17 |
153 | Ketovital | α-Ketoisoleucin calci 67 mg; α -Ketoleucin calci 101 mg; α -Ketophenylalanin calci 68mg; α -Ketovalin calci 86mg; α -Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Histidin (dưới dạng L-histidin hydroclorid monohydrat) 38mg; L-Tyrosin 30mg; L-tryptophan 23mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên | VD-26791-17 |
154 | Lipidtab 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26792-17 |
155 | Livursol 300 | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26793-17 |
156 | Tinforova 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-26794-17 |
157 | Tinfoten 180 | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26795-17 |
158 | Tinfoten 60 | Fexofenadin HCl 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26796-17 |
159 | Urictab 300 | Allopurinol 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26797-17 |
160 | Vidpoic 600 | Acid alpha lipoic600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-26798-17 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Cinnarizine | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên | VD-26799-17 |
162 | Collydexa | Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-26800-17 |
163 | Gentamicin | Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-26801-17 |
164 | Mebendazol | Mebendazol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-26802-17 |
165 | Ophazidon | Paracetamol 250mg; Cafein 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 vỉ x 20 viên; lọ 100 viên | VD-26803-17 |
166 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, lọ 2000 viên | VD-26804-17 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Ammuson | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng (trắng-tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26805-17 |
168 | Amo-Pharusa 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26806-17 |
169 | Androxic 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-26807-17 |
170 | Astheroncap | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương dương: Độc hoạt 1g, Quế nhục 0,67g, Phòng phong 0,67 g, Đương quy 0,67 g, Tế tân 0,67 g, Xuyên khung 0,67 g, Tần giao 0,67g, Bạch thược 0,67g, Tang ký sinh 0,67g, Can địa hoàng 0,67g, Đỗ trọng 0,67g, Nhân sâm 0,67g, Ngưu tất 0,67g, Phục linh 0,67g, Cam thảo 0,67g) 416 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 | VD-26808-17 |
171 | Best GSV | Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg; Betamethason 3 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-26809-17 |
172 | Bexinclin | Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 g | VD-26810-17 |
173 | Bone-Glu | Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin base) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26811-17 |
174 | Brodicef 250 | Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 | VD-26812-17 |
175 | Brodicef 500 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26813-17 |
176 | Capriles | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg | Dung dịch |
| TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-26814-17 |
177 | Cefadroxil 250 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-26815-17 |
178 | Cefpivoxil 400 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ PVC-PVdC/Alu) | VD-26816-17 |
179 | Clacelor 500 | Cefaclor 500 mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26817-17 |
180 | Colthimus | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26818-17 |
181 | Gastrosanter | Mỗi gói 2,5g chứa: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm hydroxyd 400 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g | VD-26819-17 |
182 | Greenramin | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800 mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 viên | VD-26820-17 |
183 | Hapukgo 40 | Cao khô lá bạch quả Cao khô lá bạch quả (tương đương với 9,6 mg flavonol glycosides) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26821-17 |
184 | Hypevas 10 | Pravastatin natri 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26822-17 |
185 | Ibaganin | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-26823-17 |
186 | Maltagit | Mỗi gói 3,3g chứa: Attapulgit mormoiron hoạt hóa 2500 mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,3g | VD-26824-17 |
187 | Mezaodazin | Mequitazin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26825-17 |
188 | Mezaoscin | Hyoscin butylbromid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26826-17 |
189 | Natatin | Metronidazol 500 mg; Miconazol nitrat 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VD-26827-17 |
190 | Newspirax 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-26828-17 |
191 | Ozirmox 400 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400 mg | Viên nang cứng (trắng -cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-26829-17 |
192 | Solufemo | Mỗi ống 5 ml chứa: Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 5 ml | VD-26830-17 |
193 | Tarvieyes | Natri chondroitin sulfat 100 mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 20 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26831-17 |
194 | Thekati | Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg | Thuốc xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-26832-17 |
195 | Thyperopa forte | Methyldopa 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-16833-17 |
196 | Tranfaximox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26834-17 |
197 | Trimexazol 240 | Mỗi gói 2,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g | VD-26835-17 |
198 | Tritelets | Triflusal 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên | VD-26836-17 |
199 | Zidotex | Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 ml | VD-26837-17 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Povidone Iodine 10% | Povidone iodine 10% (kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 90ml | VD-26838-17 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Cao lỏng nguyệt quý | Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0,36g; Đương quy 0,72g; Thục địa 0,72g, Bạch thược 0,36g; Đảng sâm 0,36g; Bạch linh 0,36g; Bạch truật 0,36g; Ích mẫu 1,44g; Cam thảo 0,18g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 240ml, hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-26839-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 2,0g dược liệu Kim tiền thảo) 176mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-26840-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Cefoxitin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26841-17 |
204 | Cefoxitin 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26842-17 |
205 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-26843-17 |
206 | Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp10 lọ | VD-26844-17 |
207 | Cloxacillin 0,5g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26845-17 |
208 | Imetoxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26846-17 |
209 | Imezidim 0,5g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26847-17 |
210 | Imezidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26848-17 |
211 | Imezidim 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26849-17 |
212 | Imezidim 3g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26850-17 |
213 | Piperacillin 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26851-17 |
214 | Piperacillin 4g | Piperacillin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26852-17 |
215 | Zobacta 2,25g | Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-26853-17 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Albenca 400 | Albendazol 400 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ xé x 1 viên | VD-26854-17 |
217 | Cedipect F | Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26855-17 |
218 | Claminat 250 mg/62,5 mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 g | VD-26856-17 |
219 | Claminat 500 mg/ 125 mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-26857-17 |
220 | Fructines (CSNQ: Laboratoire AJC Pharma- Unisine de Forntaury, 16120, France) | Natri picosulfate 5mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26858-17 |
221 | Imetril plus | Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên | VD-26859-17 |
222 | Mexcold 200 | Paracetamol 200 mg | Viên nang cứng (tím - hồng) | 48 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-26860-17 |
223 | Pharmox 875 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-26861-17 |
224 | Synerbone | Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70 mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26862-17 |
225 | Ursimex 300 | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-26863-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Gonsa Bát trân | Mỗi 10ml cao lỏng dược liệu tương ứng với: Đương quy 0,9g; Xuyên khung 0,45g; Thục địa 0,9g; Bạch thược 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bạch linh 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,3g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 10ml | VD-26864-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phầin Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-26865-17 |
228 | Cedetamin tablets | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên | VD-26866-17 |
229 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin 8.400IU | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-26867-17 |
230 | Phenobarbital | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-26868-17 |
231 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-26869-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | 3B-Medi tab | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10vỉx 10 viên | VD-26870-17 |
233 | Ciheptal 1200 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 1200 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml | VD-26871-17 |
234 | Combraton | Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26872-17 |
235 | Enterpass | Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26873-17 |
236 | Eslatinb 40 | Simvastatin 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26874-17 |
237 | Fedecef | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26875-17 |
238 | Feguline | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26876-17 |
239 | Fucalmax | Mỗi ống 10 ml chứa: Calci lactat (tương đương với 64,9 mg calci) 500 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml | VD-26877-17 |
240 | Immulimus 0,03% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-26878-17 |
241 | Immulimus 0,1% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-26879-17 |
242 | Imoglid | Repaglinid 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26880-17 |
243 | Isotisun 10 | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26881-17 |
244 | Isotisun 20 | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26882-17 |
245 | Maxbedal | Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat. 1/2H2O) 158 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26883-17 |
246 | Medi-Domperidone BB | Mỗi 5g hỗn dịch chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 5 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-26884-17 |
247 | Medintrale | Olanzapin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26885-17 |
248 | Mezapizin 5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26886-17 |
249 | Pamyltin -S | Mỗi gói 5 ml chứa: Ebastin 5 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml | VD-26887-17 |
250 | Racediar 10 | Mỗi gói 2g chứa Racecadotril 10 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-26888-17 |
251 | Ripratine 5 | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26889-17 |
252 | Rocitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26890-17 |
253 | Tritenols fort | Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800 mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-26891-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Restiva | Diosmin 600mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26892-17 |
255 | Tesafu | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26893-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Cefaclor 250 mg | Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,1 gam | VD-26895-17 |
257 | Midactam 375 | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-26900-17 |
258 | Midanat 100 | Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefdinir 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2,1 gam | VD-26901-17 |
259 | Midantin 500/62,5 | Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể, tỷ lệ 1:1) 62,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 gam | VD-26902-17 |
260 | Midpam 500/8 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26904-17 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa) Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26894-17 |
262 | Cepemid 1g | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5 g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26896-17 |
263 | Cimetidine 200 mg | Cimetidin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26897-17 |
264 | Conibikit 3,1 g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26898-17 |
265 | Gentamicin 80mg/2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-26899-17 |
266 | Midapran 2g | Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2,0 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-26903-17 |
267 | Oxacilin 1g | Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-26905-17 |
268 | Paracetamol 1g/10ml | Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 10 ml | VD-26906-17 |
269 | Pipebamid 3,375 | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3,0 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26907-17 |
270 | Piperacilin 1g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1,0 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại 5 ml | VD-26908-17 |
271 | Rosuvastatin 10mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26909-17 |
272 | Senitram 0,5g/0,25g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26910-17 |
273 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-26911-17 |
274 | Tranexamic acid 500mg/5ml | Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-26912-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ | Mỗi lọ 100 ml siro chứa 49,2 ml cao lỏng dược liệu tương đương: Bạch linh 0,72 g; Cát cánh 1,366 g; Tỳ bà diệp 2,6 g; Tang bạch bì 1,5 g; Ma hoàng 0,525 g; Thiên môn đông 0,966 g; Bạc hà diệp 1,333 g; Bán hạ 1,5 g; Bách bộ 5,0 g; Mơ muối 1,125 g; Cam thảo 0,473 g; Phèn chua 0,166 g; Tinh dầu bạc hà 0,08 g | Siro | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 mi | VD-26913-17 |
276 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 90mg/10 ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-26914-17 |
277 | Turbezid | Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-26915-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Ba kích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26916-17 |
279 | Ba kích chích cam thảo | Ba kích chích cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26917-17 |
280 | Bá tử nhân | Bá tử nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26918-17 |
281 | Bách bộ phiến | Bách bộ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26919-17 |
282 | Bạch mao căn phiến | Bạch mao căn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26920-17 |
283 | Bạch thược sao | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26921-17 |
284 | Cao sao vàng | Mỗi 4g chứa: Camphor 849,2mg; Menthol 425,2mg; Tinh dầu Bạc hà 525,2mg; Tinh dầu đinh hương 130,8mg; Tinh dầu tràm 210,8mg; Tinh dầu quế 53,2mg | Cao xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp thiếc 10g; hộp 1 chai 20g | VD-26922-17 |
285 | Cỏ nhọ nồi | Cỏ nhọ nồi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26923-17 |
286 | Connec | Cao khô Pygeum africanum (tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26924-17 |
287 | Đại hồi | Đại hồi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26925-17 |
288 | Dâm dương hoắc | Dâm dương hoắc | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26926-17 |
289 | Địa long | Địa long | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26927-17 |
290 | Địa long tẩm rượu gừng | Địa long tẩm rượu gừng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26928-17 |
291 | Diếp cá (ngư tinh thảo) | Diếp cá | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26929-17 |
292 | Diệp hạ châu đắng | Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26930-17 |
293 | Độc hoạt | Độc hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26931-17 |
294 | Hoắc hương | Hoắc hương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26932-17 |
295 | Hoàng đằng | Hoàng đằng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26933-17 |
296 | Hòe hoa | Hòe hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26934-17 |
297 | Hồng hoa | Hồng hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26935-17 |
298 | Hương Phụ | Hương phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26936-17 |
299 | Hy thiêm | Hy thiêm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26937-17 |
300 | Ích mẫu | Ích mẫu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg | VD-26938-17 |
301 | Khiếm thực | Khiếm thực | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26939-17 |
302 | Khu phong trừ thấp Neutolin | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg, Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 408mg; Hoàng kỳ 611 mg; Khương hoạt 408mg; Khương hoàng 203mg; Phòng phong 408mg; Xích thược 408mg; Can khương 203 mg) 2850mg | Thuốc hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g | VD-26940-17 |
303 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26941-17 |
304 | Kiện nhi Opsure | Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử 4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp chai 1 x 90ml | VD-26942-17 |
305 | Linh chi | Linh chi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26943-17 |
306 | Mã đề | Mã đề | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26944-17 |
307 | Ma hoàng phiến | Ma hoàng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg | VD-26945-17 |
308 | Mẫu đơn bì | Mẫu đơn bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26946-17 |
309 | Mộc hương phiến | Mộc hương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26947-17 |
310 | Ngưu bàng tử (Ngưu bàng) | Ngưu bàng tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26948-17 |
311 | Thân sâm phiến | Thân sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg | VD-26949-17 |
312 | Ô dược phiến | Ô dược | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26950-17 |
313 | Para-OPC 150mg | Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 640mg | VD-26951-17 |
314 | Quế chi (Quế cành) | Quế chi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26952-17 |
315 | Sa sâm | Sa sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26953-17 |
316 | Sơn thù tẩm rượu chưng | Sơn thù (tẩm rượu chưng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26954-17 |
317 | Tang bạch bì | Tang bạch bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26955-17 |
318 | Tang chi phiến | Tang chi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26956-17 |
319 | Tang diệp (lá dâu) | Tang diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26957-17 |
320 | Thảo quả | Thảo quả | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26958-17 |
321 | Thị đế | Thị đế | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg | VD-26959-17 |
322 | Thiên môn đông | Thiên môn đông | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26960-17 |
323 | Thuốc rơ miệng Nyst | Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-26961-17 |
324 | Thương truật phiến | Thương truật | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26962-17 |
325 | Trần bì | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26963-17 |
326 | Tỳ giải phiến | Tỳ giải | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26964-17 |
327 | Xà sàng tử | Xà sàng tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg | VD-26965-17 |
328 | Ý dĩ | Ý dĩ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26966-17 |
329 | Ý dĩ sao cám | Ý dĩ (sao vàng với cám) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26967-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Acedexphen 25 | Diphenhydramin HCl 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26968-17 |
331 | Allergex | Acrivastin 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26969-17 |
332 | Amebismo | Bismuth subsalicylat 262mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-26970-17 |
333 | Amebismo | Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 30ml | VD-26971-17 |
334 | Amidorol | Amiodaron hydroclorid 200mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26972-17 |
335 | Apuric 100 | Allopurinol 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26973-17 |
336 | Apuric 200 | Allopurinol 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26974-17 |
337 | Atorhinal | Phenylephrin hydroclorid 5mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26975-17 |
338 | Bronsolvin 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26976-17 |
339 | Calcimax | Mỗi 5ml chứa: Calci ascorbat khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg; Acid ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136,6mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5m! | VD-26977-17 |
340 | Ceretrop 10% | Mỗi 60ml chứa: Piracetam 6000mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-26978-17 |
341 | Conazonin | Itraconazol (dưới dạng vỉ hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp vỉ x 4 viên | VD-26979-17 |
342 | Dolcetin 150 | Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g | VD-26980-17 |
343 | Dualcold Night time | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-26981-17 |
344 | Dualcold PM | Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26982-17 |
345 | Fenidofex 0,6% | Fexofenadin HCl 180mg/30ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-26983-17 |
346 | Fenidofex 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26984-17 |
347 | Ferronic B9 | Acid folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26985-17 |
348 | Glucoform 500 | Metformin HCl 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26986-17 |
349 | Hemafort | Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat) 300mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 4,2mg | Dung dịch uống |
|
| Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-26987-17 |
350 | Kidlife B.O.N | Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 2ml | VD-26988-17 |
351 | Lampine 2 | Lacidipin 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26989-17 |
352 | Lampine 4 | Lacidipin 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26990-17 |
353 | Lycalci | Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin hydroclorid 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorid 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; Pyridoxin HCl 3mg; Nicotinamide 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg; Alpha tocopheryl acetat 7,5mg | Sirô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml; hộp 20 ống x 7,5ml | VD-26991-17 |
354 | Metof | Metoclopramid (dưới dạng Metoclopramid hydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-26992-17 |
355 | Midorhum | Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26993-17 |
356 | Motalv | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26994-17 |
357 | Myocur Forte | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26995-17 |
358 | Opeazitro 200 | Mỗi gói 2,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng microencapsulated Azithromycin 25%) 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 gói x 2,5g | VD-26996-17 |
359 | Opeazitro 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-26997-17 |
360 | Opeazitro 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-26998-17 |
361 | Opeclari 250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-26999-17 |
362 | Operindosyl 4 | Perindopril ter-butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27000-17 |
363 | Rabera 10 | Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Rabeprazol natri 6,25%) 10mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27001-17 |
364 | Silverzine 50 | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-27002-17 |
365 | Sinlumont 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27003-17 |
366 | Tertobin | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27004-17 |
367 | Wormectol 3 | Ivermectin 3mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-27005-17 |
368 | Zibifer | Mỗi 30ml chứa: sắt (III) (dưới dạng sắt (III) hydroxyd Dolymaltose complex 34%) 1500mg | Dung dịch uống dạng giọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml | VD-27006-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
369 | Richcalusar | Calcitriol 0,5 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27007-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Bakidol 650mg | Acetaminophen 650 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27008-17 |
371 | Cefzocid 100 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g | VD-27009-17 |
372 | Oribio | Mỗi gói 2,5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1,65g) 0,6g | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g | VD-27010-17 |
373 | Orilope 800 mg | Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 800 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml | VD-27011-17 |
374 | Pegianin | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-27012-17 |
375 | Skdol baby 250 mg | Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g | VD-27013-17 |
376 | Stufort cap | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (trắng ngà-trắng ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27014-17 |
43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Bảo cốt đan nam bảo dược | Cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt) 40,6 mg; Cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh) 64 mg; Cao khô Quế chi (tương ứng 123mg Quế chi) 24,6 mg; Cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất) 28,29 mg; Cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng) 28,29 mg; Cao khô rễ Can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa) 48 mg; Cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy) 12,3 mg; Cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược) 80 mg; Cao khô thân rễ xuyên khung (tương ứng 123mg xuyên khung) 24,6 mg; Cao khô rễ nhân sâm (tương ứng 160mg rễ nhân sâm) 40 mg; Cao khô Phục linh (tương ứng 160mg phục linh) 22,86 mg; Cao khô rễ Cam thảo (tương ứng 80mg rễ cam thảo) 11,43 mg; Cao khô rễ tần giao (tương ứng 134mg rễ tần giao) 26,8 mg; Cao khô tế tân (tương ứng 80 mg tế tân) 10 mg; Cao khô rễ phòng phong tương ứng 123mg rễ phòng phong) 24,6 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-27015-17 |
378 | Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F | Cao khô lá Bạch quả tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27016-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Acyclovir 3% | Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,09g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam | VD-27017-17 |
380 | Acyclovir 5% | Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,15g | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam | VD-27018-17 |
381 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên | VD-27019-17 |
382 | Qbisalic | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid salicylic 0,3g | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-27020-17 |
383 | Qbitriam | Mỗi 3 g chứa: Triameinolon acetonid 0,003g | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam | VD-27021-17 |
384 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên | VD-27022-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Rosix (Đ/c: Số nhà 121, phố Đại An, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 | Fexonix 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27023-17 |
386 | Fexonix 60 | Fexofenadin hydrochlorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27024-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 | Lactacyd FH | Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum atomisat 0,9g | Thuốc nước dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml | VD-27025-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Clopias | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên | VD-27026-17 |
389 | Colocol suppo 300 | Paracetamol 300mg | Viên đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-27027-17 |
390 | Co-lutem paediatric | Mỗi lọ 24 g chứa: Artemether 180mg; Lumefantrine 1080mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 24g | VD-27028-17 |
391 | Fastgynax | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000 IU | Viên đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-27029-17 |
392 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27030-17 |
393 | Hemolic | Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27031-17 |
394 | Victans | Anastrozol 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 | VD-27032-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 | Betahistin 24 | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27033-17 |
396 | Demencur 150 | Pregabalin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27034-17 |
397 | Demencur 75 | Pregabalin 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27035-17 |
398 | Donepezil ODT 10 | Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VD-27036-17 |
399 | Fuxofen 10 | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27037-17 |
400 | Fuxofen 20 | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27038-17 |
401 | Irbelorzed 150/12,5 | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27039-17 |
402 | Irbelorzed 300/12,5 | Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27040-17 |
403 | Itopride Invagen | Itoprid HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27041-17 |
404 | Jaxtas 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27042-17 |
405 | Olanzap 10 | Olanzapin 10 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27043-17 |
406 | Olanzap 15 | Olanzapin 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27044-17 |
407 | Olanzap 20 | Olanzapin 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27045-17 |
408 | Olanzap 5 | Olanzapin 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27046-17 |
409 | SaVi Fluvastatin 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27047-17 |
410 | SaVi Losartan 100 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27048-17 |
411 | SaVi Olanzapine 10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27049-17 |
412 | SaVi Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27050-17 |
413 | SaVi Valsartan HCT 160/25 | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27051-17 |
414 | SaViAlben 400 | Albendazol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-27052-17 |
415 | SaViSinus | Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27053-17 |
416 | Tizadyn 100 | Topiramat 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27054-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
417 | Jkyzamo | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nang cứng (vàng hồng-nâu đỏ) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27055-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
418 | Acetylcystein 200mg | Acetyleystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-27056-17 |
419 | Auclanityl 562,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27057-17 |
420 | Auclanityl 875/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27058-17 |
421 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27059-17 |
422 | Loratadin 10mg | Loratadin 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai x 200 viên | VD-27060-17 |
423 | Magnes-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27061-17 |
424 | Mityus | Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27062-17 |
425 | No-panes | Drotaverin HCl 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x 100 viên | VD-27063-17 |
426 | Parocontin F | Paracetamol 500mg; Methocarbamol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27064-17 |
427 | Prednisolon 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27065-17 |
428 | Spiramycin 1,5 MIU | Spiramycin 1,5 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-27066-17 |
429 | Tiphacor | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27067-17 |
430 | Tiphapred M 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27068-17 |
431 | Tiphapred M 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27069-17 |
432 | Vantamox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27070-17 |
433 | Vitamin B1 250mg | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27071-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
434 | Fabamox 250 DT | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 7 viên | VD-27072-17 |
435 | Fabamox 500 DT | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 7 viên | VD-27073-17 |
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | Alphatrypa | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | VD-27074-17 |
437 | Babytrim - New | Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-27075-17 |
438 | Ciprofloxacin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên | VD-27076-17 |
439 | Fabapoxim 200DT | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27077-17 |
440 | Firstlexin 1000 DT | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27078-17 |
441 | Firstlexin 250 DT | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27079-17 |
442 | Flypit 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27080-17 |
443 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên | VD-27081-17 |
444 | Melogesic | Mỗi 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 1,5ml | VD-27082-17 |
445 | Meropenem 1g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 01 lọ | VD-27083-17 |
446 | Perolistin 3 MIU | Colistimethat natri 3.000.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ | VD-27084-17 |
447 | Phastarxin | Thymosin alpha 1 1,6mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm | VD-27085-17 |
448 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27086-17 |
449 | Quinrox | Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 200mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 100ml | VD-27087-17 |
450 | Quinrox 400/40 | Mỗi 40 ml có chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 400mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 40ml | VD-27088-17 |
451 | Sedupam | Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | VD-27089-17 |
452 | TIGERCEF 2G | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-27090-17 |
453 | Ultrastar 250 | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-23675-15) | VD-27091-17 |
454 | Ultrastar 500 | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK: VD-10442-10). | VD-27092-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 | Ajecxamic | Mỗi ống 5 ml chứa: Acid Tranexamic 250 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VD-27093-17 |
456 | Mexiprim 4 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói x 1,5g | VD-27094-17 |
457 | Nước cất pha tiêm 8ml | Nước cất pha tiêm 8 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ống x 8 ml | VD-27095-17 |
458 | Pomonolac | Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-27096-17 |
459 | Thalidomid 100 | Thalidomid 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27097-17 |
460 | Tolzartan plus | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27098-17 |
461 | Tovecor 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27099-17 |
462 | Tranbleed 500 | Tranexamic acid 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27100-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
463 | Bổ phế TW3 chỉ khái lộ | Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ 6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g; Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng 0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g | Sirô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-27101-17 |
464 | Bổ thận dương TW3 | Mỗi viên chứa: Hoài sơn 154mg; Khiếm thực 154mg; Phụ tử chế 38mg; Quế 38mg; Cao đặc dược liệu 260mg (tương đương: Thục địa 308mg; Táo chua 154mg; Thạch hộc 115mg; Tỳ giải 77mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên | VD-27102-17 |
465 | Dưỡng tâm an thần TW3 | Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91 mg; Lá vông nem 91 mg; Long nhãn 91 mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91 mg; Liên tâm 15mg) | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 100 viên | VD-27103-17 |
466 | Siro ho TW3 | Mỗi chai 30ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 30mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Amoni clorid 300mg; Guaifenesin 300mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml | VD-27104-17 |
467 | Thục địa | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; Túi 0,5kg; Túi 5kg; Túi 10kg | VD-27105-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
468 | B Complex C | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27106-17 |
469 | Brown Burk Cefalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27107-17 |
470 | Brown Burk Cefalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27108-17 |
471 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên; chai 150 viên; chai 500 viên | VD-27109-17 |
472 | Douzeumin 1000 | Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml | VD-27110-17 |
473 | Gynapax | Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4,35g; Phèn chua (Kali nhôm sulfat) 0,6g; Berberin clorid 2mg | Thuốc bột dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-27111-17 |
474 | Ladolugel LD | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-27112-17 |
475 | Prednisolon 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27113-17 |
476 | Prednisolon 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng (trắng - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27114-17 |
477 | UracilSBK 500 | Mỗi 10ml chứa: Fluorouracil 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 10ml | VD-27115-17 |
478 | Vidlox 100 | Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-27116-17 |
479 | Vikasfaren 20 | Trimetazidin hydrochlorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-27117-17 |
480 | Vitamin B6 250mg | Pyridoxin HCl 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27118-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Hoạt huyết dưỡng não | Mỗi viên chứa: Cao khô bạch quả (tương đương với 2,5 mg Flavonoid) 10 mg; Cao đặc Đinh lăng (tương đương 750 mg rễ đinh lăng) 150 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-27119-17 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 | Calci 500 | Mỗi viên chứa 500 mg Calci tương đương: Calci lactat gluconat 2,94 g; Calci carbonat 0,3 g | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-27120-17 |
483 | Cát Căn | Cát căn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27121-17 |
484 | Cẩu Tích | Cẩu tích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27122-17 |
485 | Ciatic 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-27123-17 |
486 | Codcerin | Mỗi chai 125 ml dung dịch uống chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc là 1,666 g; Bán hạ (chế) 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-27124-17 |
487 | Cốt toái bổ | Cốt toái bổ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27125-17 |
488 | Diệp hạ châu | Diệp hạ châu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg | VD-27126-17 |
489 | Glucosamin sulfat 250mg | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 196,23 mg Glucosamin) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên | VD-27127-17 |
490 | Hoàng liên | Hoàng liên | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27128-17 |
491 | Long Nhãn | Long nhãn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27129-17 |
492 | Tang ký sinh | Tang ký sinh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27130-17 |
493 | Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ | Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc hà 1,666 g; Bán hạ 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-27131-17 |
494 | Toganin | L-Arginine hydroclorid 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-27132-17 |
495 | Tục đoạn phiến | Tục đoạn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg | VD-27133-17 |
56. Công ty đãng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
496 | Uphalium M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27134-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
497 | Eprazinone | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27135-17 |
498 | Fenbrat 200M | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27136-17 |
499 | Gadoxime 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vix 10 viên | VD-27137-17 |
500 | Gerdnill | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên | VD-27138-17 |
501 | Vipkan | Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 2000mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-27139-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
502 | Benzylpenicilin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ, 50 lọ | VD-27140-17 |
503 | Clamogentin 1,2g | Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13) | VD-27141-17 |
504 | Doripenem 250mg | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-23675-15) | VD-27142-17 |
505 | Ertapenem 1g | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-27143-17 |
506 | Meropenem 500mg | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-27144-17 |
507 | Vicefmix | Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương: Ticardlin 3g; Acid clavulanic 0,1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-27145-17 |
508 | Vicefoxitin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại Armephaco, VD-22389-15 hoặc SX tại Dopharma, VD-18637-13) | VD-27146-17 |
509 | Viciamox | Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ainoxicilin 1g; Sulbactam 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-27147-17 |
510 | Vicilothin 0,5g | Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13) | VD-27148-17 |
511 | Vinsulin 0,75g | Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-15) | VD-27149-17 |
512 | Vinsulin 2g/1g | Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-27150-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 | Adrenalin | Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg | Dung dịch tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml | VD-27151-17 |
514 | Dexamethasone | Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml | VD-27152-17 |
515 | Lincomycin | Mỗi ống 2ml chứa: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-27153-17 |
516 | Vincolin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-27154-17 |
517 | Vincynon 500 | Mỗi ống 2ml chứa: Etamsylat 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-27155-17 |
518 | Vinluta 900 | Glutathion 900mg | Thuốc tiêm bột đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ | VD-27156-17 |
519 | Vinphacetam 1,2g | Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml | VD-27157-17 |
520 | Vinphatex 200 | Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 200mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml | VD-27158-17 |
521 | Vinsolon | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27159-17 |
522 | Vintanil 1000 | N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-27160-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 | Pietram 10 | Mỗi lọ chứa: Piracetam 10g/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50ml | VD-27161-17 |
60.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c; Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lưọng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số dăng ký |
524 | Hepaur 5g | L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-27162-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
525 | Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko | Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên | VD-27163-17 |
526 | Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko | Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên | VD-27164-17 |
527 | Hương liên hoàn | Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu: Hoàng liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục 0,02 g; Đinh hương 0,02 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-27165-17 |
528 | Tiêu độc | Mỗi viên chứa 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 0,25 g; Bồ công anh 0,25 g; Bạch linh 0,24 g; Hoàng lên 0,24 g; Hạ khô thảo 0,24 g; Ké đầu ngựa 0,24 g; Liên kiều 0,24 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-27166-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
529 | Bạch ngân PV | Mỗi lọ 125 ml siro chứa: cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 37,5g dược liệu bao gồm: Kim Ngân Hoa: 7,5g; Bồ Công Anh: 7,5g; Nhọ nồi: 7,5g; Bách bộ: 3,75g; Tô tử: 3,75g; Tang bạch bì: 3,75g; Trần bì: 3,75g) 62,5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-27167-17 |
530 | Dạ dày-tá tràng PV | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 2480 mg các dược liệu sau: Lá khôi 480 mg, Bồ công anh 480 mg, Khổ sâm 380 mg, Chỉ thực 290 mg, Hương phụ 190 mg, Hậu phác 190 mg, Uất kim 190 mg, Cam thảo 140 mg, Mộc hương 140 mg) 455 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-27168-17 |
531 | Gastro PV | Cao đặc chè dây (tương đương 2g chè dây) 625 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27169-17 |
532 | Hoạt huyết CM3 | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925 mg dược liệu bao gồm: Sinh địa: 500 mg; Đương quy 225 mg; Ngưu tất: 100 mg; Ích mẫu: 100 mg) 450 mg; Bột đương quy (tương đương 50 mg đương quy) 38 mg; Bột xuyên khung (tương đương với 75 mg Xuyên Khung) 61 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27170-17 |
533 | Kakama | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 890 mg các dược liệu sau: Đương quy 150 mg, Sinh địa 150 mg, Đào nhân 100 mg, Hồng hoa 100 mg, Chỉ xác 100 mg, Xích thược 100 mg, Sài hồ 100 mg, Cát cánh 60 mg, Cam thảo 30 mg) 130 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-27171-17 |
534 | Pomitagen | Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 241,2 mg dược liệu bao gồm: Đại táo 107,2 mg, Hồ đào nhân 80,4 mg, Quế nhục 53,6 mg) 76 mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với 136,7 mg dược liệu bao gồm: Tải mã 80,4 mg, Nhân sâm 53,6 mg, Lục phàn 2,7 mg) 100 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-27172-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
535 | Ceteco Prednisolon | Mỗi gói 1,5g chứa: Prednisolon 5mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g | VD-27173-17 |
536 | Cetecoribavir | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27174-17 |
537 | Cetecosusi | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100, 200 viên | VD-27175-17 |
538 | Datadol extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên. | VD-27176-17 |
539 | Vitamin C 100 mg | Vitamin C 100 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-27177-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
540 | Bá tử nhân | Bá tử nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27178-17 |
541 | Câu đằng | Câu đằng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27179-17 |
542 | Chi tử sao vàng | Chi tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27180-17 |
543 | Đào nhân | Đào nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27181-17 |
544 | Gintana 120 | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8 mg flavonoid toàn phần) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27182-17 |
545 | Hạnh nhân | Hạnh nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27183-17 |
546 | Hậu phác phiến | Hậu phác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27184-17 |
547 | Herycef | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-27185-17 |
548 | Hoàng bá | Hoàng bá | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27186-17 |
549 | Hoàng cầm | Hoàng cầm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27187-17 |
550 | Hoàng liên | Hoàng liên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27188-17 |
551 | Huyền hồ phiến | Huyền hồ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27189-17 |
552 | Kim ngân hoa | Kim ngân hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27190-17 |
553 | Liên kiều | Liên kiều | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27191-17 |
554 | Liên nhục | Liên nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27192-17 |
555 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27193-17 |
556 | Long nhãn | Long nhãn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27194-17 |
557 | Mộc hương | Mộc hương | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27195-17 |
558 | Mộc qua | Mộc qua | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27196-17 |
559 | Ngũ vị tử | Ngũ vị tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27197-17 |
560 | Nhân sâm | Nhân sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27198-17 |
561 | Nhục thung dung | Nhục thung dung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27199-17 |
562 | Pgisycap | Đông trùng hạ thảo (bột) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên; lọ 100 viên | VD-27200-17 |
563 | Sa sâm phiến | Sa sâm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27201-17 |
564 | Silymax-F | Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27202-17 |
565 | Superkan | Cao khô lá bạch quả tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-27203-17 |
566 | Thảo quyết minh | Thảo quyết minh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27204-17 |
567 | Thiên ma | Thiên ma | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27205-17 |
568 | Xích thược phiến | Xích thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg | VD-27206-17 |
64.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
569 | Aderonat | Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-27207-17 |
570 | ATP | Dinatri adenosin triphosphat 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27208-17 |
571 | Kilecoly | Mỗi gói 1,5g chứa Nifuroxazid 200mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 gam | VD-27209-17 |
572 | Lazocolic | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27210-17 |
573 | Mifexton | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27211-17 |
574 | Mycomucc | Mỗi 2g chứa: Aectylcystein 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2 gam | VD-27212-17 |
575 | Newvarax | Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-27213-17 |
576 | Omeprazol | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 14 viên; lọ 200 viên | VD-27214-17 |
577 | Postcare gel | Mỗi 80 g chứa: Progesteron 0,8g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 80 gam | VD-27215-17 |
578 | Thysedow 10 mg | Thiamazol 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-27216-17 |
579 | Tosren DM | Mỗi 5 ml chứa: Phenylephrin hydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml; chai 100 ml | VD-27217-17 |
580 | Trovi | Mỗi 1g chứa: a-Chymotrypsin 4200IU | Bột pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam | VD-27218-17 |
581 | Ukapin | Acid ursodeoxycholic 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27219-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Brosuvon | Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 50 gói x 5ml | VD-27220-17 |
583 | Cossinmin | Berberin clorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-27221-17 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
584 | Cetirizin | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27222-17 |
585 | Poreton | Cyproheptadin hydroclorid 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27223-17 |
586 | Tusalene caps | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27224-17 |
587 | Vadol F | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 70 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27225-17 |
588 | Vasomin 1000 | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 789mg Glucosamin) 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27226-17 |
589 | Vasomin 1500 sachet | Mỗi 2 g chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 1500mg | Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 2 gam | VD-27227-17 |
590 | Vitamin B1 250 | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-27228-17 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
591 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27229-17 |
592 | Ciprofloxacin 0,3% | Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-27230-17 |
593 | Đại bổ nguyên khí | Cao khô rễ nhân sâm (tương đương 1 g rễ nhân sâm) 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27231-17 |
594 | Đại tràng - HD | Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 20 viên | VD-27232-17 |
595 | Eurcozyme | Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27233-17 |
596 | Hoàng kỳ chích mật | Hoàng kỳ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27234-17 |
597 | Kidsjan Actiso | Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | VD-27235-17 |
598 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2g kim tiền thảo) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-27236-17 |
599 | Kim tiền thảo HM | Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 21 gói x 2g | VD-27237-17 |
600 | Magiebion | Magnesium lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27238-17 |
601 | Mezanopyl | Mỗi 60ml chứa: Piracetam 12g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60ml | VD-27239-17 |
602 | Naphazolin 0,05% | Mỗi lọ 5ml chứa: Naphazolin nitrat 2,5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 50 lọ 5ml | VD-27240-17 |
603 | Neomezols | Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml | VD-27241-17 |
604 | Red-Samin | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27242-17 |
605 | Tế tân | Tế tân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 3kg, 5kg | VD-27243-17 |
606 | Tenamyd Actadol 500 Softcaps | Paracetamol 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27244-17 |
607 | Thấp khớp thủy DHĐ | Mỗi chai 250ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp 1,08:1 (tương đương với 259,5g dược liệu bao gồm: Độc hoạt 25g; quế nhục 16,75g; phòng phong 16,75g; đương quy 16,75g; tế tân 16,75g; xuyên chung 16,75g; tần giao 16,75g; bạch thược 16,75g; tang ký sinh 16,75g; can địa hoàng 16,75g; đỗ trọng 16,75g; nhân sâm 16,75g; ngưu tất 16,75g; phục linh 16,75g; cam thảo 16,75g) 240g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 250ml | VD-27245-17 |
608 | Thông huyết tiêu nề DHD | Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-27246-17 |
609 | Trabogan | Mỗi gói 2g chứa: cao khô Actisô (tương đương 15g lá tươi Actisô) 600mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-27247-17 |
610 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid 100mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-27248-17 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
611 | Nafluextra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27249-17 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
612 | Bổ phế thủy QN | Mỗi 125 ml siro chứa dịch chiết từ các dược liệu: Phục linh 3,125g; Bách bộ 6,25g; Cát cánh 3,125g; Tỳ bà diệp 6,25g; Tang bạch bì 3,125g; Cam thảo 1,25g; Bạch phàn 0,3125g; Ma hoàng 1,25g; Mạch môn 3,125g; Bán hạ chế 2,8125g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-27250-17 |
613 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng ginkgo flavonoid toàn phần 4,8mg) 20mg | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-27251-17 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 | Alton C.M.P | Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm 2ml | VD-27252-17 |
615 | Amelicol | Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 60% 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg; Menthol 0,5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27253-17 |
616 | Augbidil 1g | Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27254-17 |
617 | Bestdocel 20 | Mỗi lọ 0,5ml chứa: Docetaxel anhydrous 20mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ x 0,5ml + 1 lọ dung môi 2ml | VD-27255-17 |
618 | Bicebid 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27256-17 |
619 | Bisilkon | Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-27257-17 |
620 | Bổ huyết ích não BDF | Cao khô Đương quy (tương đương rễ Đương quy khô 600mg) 300mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 1,6g) 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27258-17 |
621 | Celerzin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27259-17 |
622 | Hoạt huyết dưỡng não BDF | Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng 1875mg) 150mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27260-17 |
623 | Kydheamo-3A | Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali clorid 5,5g; Magnesi clorid. 6H2O 3,7g; Acid acetic 8,8g; Calci clorid. 2H2O 9,7g | Dung dịch thẩm phân máu | 36 tháng | TCCS | Thùng 1 can 10 lít | VD-27261-17 |
624 | Lyoxatin F50 | Oxaliplatin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-27262-17 |
625 | Mefomid 850 | Metformin HCl 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27263-17 |
626 | Neucotic | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27264-17 |
627 | Nudipyl 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27265-17 |
628 | Sunewtam 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-27266-17 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
629 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên | VD-27267-17 |
71.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
630 | Cao đặc ích mẫu | Cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu) 5kg | Cao đặc | 60 tháng | TCCS | Thùng 5kg | VD-27268-17 |
631 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với 100 mg rễ Đinh lăng) 100mg; Cao khô bạch quả (tương ứng với 2,15 mg Flavonoid toàn phần) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-27269-17 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 | Amikacin Kabi 250mg | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml | VD-27270-17 |
633 | Amikacin Kabi 500mg | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml | VD-27271-17 |
72.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Metoclopramid Kabi 10mg | Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 12 ống x 2ml | VD-27272-17 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
635 | Avoir 120 | Mỗi gói 6 ml chứa: Paracetamol 120 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6ml | VD-27273-17 |
73.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
636 | Espére | Diosmine 600mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27274-17 |
637 | Gonesi | Pentoxifyllin 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27275-17 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
638 | Biztolbaby | Mỗi 1,5 g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 1,5 gam | VD-27276-17 |
639 | Cao đặc bồ công anh | Cao đặc Bồ công anh (tương đương Bồ công anh 30kg) 5kg | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg | VD-27277-17 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 | Aumakin 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với microcrystalin cellulose theo tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 4 viên | VD-27278-17 |
641 | Betacylic | Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-27279-17 |
642 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-27280-17 |
643 | Chloramphenicol 250 mg | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-27281-17 |
644 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên; chai 500 viên | VD-27282-17 |
645 | Lumethem 40/240 | Artemether 40mg; Lumefantrin 240mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-27283-17 |
646 | Mekocefaclor | Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g | VD-27284-17 |
647 | Mekomucosol 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 30 gói x 1g | VD-27285-17 |
648 | Micindrop | Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000 IU | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-27286-17 |
649 | Novogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27287-17 |
650 | Novomycine 1,5 M.IU | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-27288-17 |
651 | Pacetcool 1g (CSNQ: Công ty cổ phần Nipro Pharma; Địa chỉ: 2-2-7, Dosho-machi, Chuo-ku, Osaka, Japan) | Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-27289-17 |
652 | Paracetamol 325mg | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, chai 180 viên, chai 500 viên | VD-27290-17 |
653 | Phecoldrop | Chloramphenicol 40mg/10ml | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 10 ml | VD-27291-17 |
654 | Vitamin PP 500mg | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27292-17 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Jadovie (Đ/c: 21 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 | Cysmona | L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27293-17 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
656 | Ginkokup 40 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Dịch chiết lá Bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-27294-17 |
657 | Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27295-17 |
658 | Rustatin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27296-17 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
659 | Gentinex | Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 10 ml | VD-27297-17 |
79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
660 | Aminoleban | Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCI 1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g; L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Trytophan 0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin 1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Chai 200ml; 500ml | VD-27298-17 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
661 | Acinstad 500mg | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml | VD-27299-17 |
662 | Cefadroxil PMP 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-27300-17 |
663 | Cefadroxil PMP 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (tím -xám) | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-27301-17 |
664 | Celorstad kid | Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g | VD-27302-17 |
665 | Cuine Caps. 250mg | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27303-17 |
666 | DK Lincomycin 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27304-17 |
667 | Erilcar 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27305-17 |
668 | Esoxium inj | Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-27306-17 |
669 | Faditac | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27307-17 |
670 | Galremin 4mg | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-27308-17 |
671 | Glusamin | Mỗi 4g thuốc bột chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178 mg glucosamin base) 1500 mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g | VD-27309-17 |
672 | Hazidol 1,5 mg | Haloperidol 1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27310-17 |
673 | Ibedis 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-27311-17 |
674 | Menison inj. | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ+ 01 ống dung môi 1ml (hạn dùng 36 tháng) | VD-27312-17 |
675 | Pharmasmooth | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg | Viên nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên, lọ 60 viên | VD-27313-17 |
676 | Pizovox | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27314-17 |
677 | PymeClarocil 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27315-17 |
678 | Pyvasart HCT 80/12.5 | Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27316-17 |
679 | Pyzacar HCT 100/25mg | Losartan kali 100mg; dydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27317-17 |
680 | SCD Cefradine 500mg | Cefradin 500mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm -xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-27318-17 |
681 | Ursoterol 500mg | Ursodeoxycholic acid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27319-17 |
682 | Vifix | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-27320-17 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 | Everim | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-27321-17 |
82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
684 | Telfast BD | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27322-17 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
685 | Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương | Mỗi chai 100 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Bạch truật 8 g; Cam thảo 4 g; Liên nhục 8 g; Đảng sâm 8 g; Phục linh 12 g; Hoài sơn 8 g; Ý dĩ 12 g; Mạch nha 12 g; Sơn tra 4 g; Thần khúc 12 g; Phấn hoa 4 g; Cao xương hỗn hợp 3 g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-27323-17 |
686 | Sungin | Mỗi gói 2g chứa: Bạch phục linh 0,6g; Kha tử 0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng khô 0,3g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 gói, hộp 10 gói x 2g | VD-27324-17 |
687 | Trà gừng Thái Dương | Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng tươi) 0,9g | Thuốc cốm | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-27325-17 |
688 | Tuần hoàn não Thái Dương | Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao đậu tương lên men 0,083g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-27326-17 |
84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
689 | Marocgenon | Levonorgestrel 0,03 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 28 viên | VD-27327-17 |
690 | Sildenafil 50 mg | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27328-17 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 | Alendro-D | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 140mcg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27329-17 |
692 | Ascarine | Aspirin 500mg; Caffein 32mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27330-17 |
693 | Citoles | Mỗi gói 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10 ml | VD-27331-17 |
694 | Fuspiro | Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27332-17 |
695 | Hotapas | Mỗi 1g chứa: Levomenthol (L-Menthol) 70mg; Methylsalicylat 150mg | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 15g | VD-27333-17 |
696 | Mycalcium | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27334-17 |
697 | Neuropain | Pregabalin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27335-17 |
698 | Olanzapin SPM 10 | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27336-17 |
699 | Pentinox | Albendazol 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-27337-17 |
700 | Recotus new | Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27338-17 |
701 | Robinul 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27339-17 |
702 | Simanogel | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd gel (chứa 13% nhôm hydroxyd tương ứng 392,2mg nhôm oxyd) 303 5mg; Magnesi hydroxyd 600,4mg; Simethicon 60mg | Gel uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-27340-17 |
703 | Timmak | Dihydroergotamin mesylat 3mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27341-17 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 | Vaginax | Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27342-17 |
87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
705 | Amydatyl | Mỗi 10 ml chứa: Azelastin hydroclorid 10mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-27343-17 |
706 | Efodyl | Mỗi 1,5 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim acetil) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-27344-17 |
707 | Efodyl | Mỗi 3 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 3 gam | VD-27345-17 |
708 | Metiny | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27346-17 |
709 | Mezicef | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-27347-17 |
710 | Olevid | Mỗi 1 ml chứa: Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) 2mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 2,5 ml; hộp 1 lọ 5 ml | VD-27348-17 |
711 | Trolimax | Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,3mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-27349-17 |
712 | Trolimax | Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-27350-17 |
713 | Vedanal | Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-27351-17 |
714 | Vedanal fort | Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Hydrocortison acetat 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-27352-17 |
715 | Vitol | Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 10mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-27353-17 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
716 | Actiso DHĐ | Cao đặc lá Actisô 10/1 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-27354-17 |
717 | Đại tràng DHĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1 g dược liệu gồm: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 200mg) 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-27355-17 |
718 | Diệp hạ châu DHĐ | Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 3g diệp hạ châu) 270mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27356-17 |
719 | Phong tê thấp DHĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) 615mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27357-17 |
720 | Sirô Kiện Tỳ DHĐ | Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Nhục đậu khấu 200mg; Mộc hương 80mg; Lục thần khúc 400mg; Mạch nha 200mg; Hồ hoàng liên 400mg; Binh lang 200mg; Sử quân tử 400mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 1 chai x 108ml | VD-27358-17 |
721 | Vibomat DHĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1,88g dược liệu gồm: Thục địa 376mg; Sơn thù 188mg; Mẫu đơn bì 141 mg; Hoài sơn 188mg; Phục linh 141mg; Trạch tả 141mg; Câu kỷ tử 141mg; Cúc hoa 141mg; Đương quy 141mg; Bạch thược 141mg; Bạch tật lê 141mg) 188mg; Thạch quyết minh 188mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27359-17 |
722 | Viên tiêu hóa DHĐ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2,7g dược liệu gồm: Bạch truật 600mg; Mộc hương 210mg; Đảng sâm 300mg; Bạch linh 600mg; Cam thảo 210mg; Trần bì 240mg; Bán hạ chế 300mg; Sa nhân 240mg) 270mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27360-17 |
89. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
723 | Natri clorid 0,9% | Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 10 ml | VD-27361-17 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
724 | Bổ trung ích khí | Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân sâm 55mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-27362-17 |
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
725 | Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S | Cao rễ đinh lăng 5:1 150mg; Cao lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần không dưới 24%) 5mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-27363-17 |
91.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
726 | Cannanus | Cao Carduus marianus 200 mg; Vitamin B1 8mg; B2 8mg; B6 8mg; B3 24mg; B5 16mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-27364-17 |
727 | Colchicin 1mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-27365-17 |
728 | Moxifloxacin 0,5% | Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-27366-17 |
729 | Trajordan | Mỗi 100ml chứa: L-Lysin hydroclorid 2000mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 25.000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 10.000IU; Vitamin E (alpha tocoferyl acetat) 20mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 200mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 100mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 100ml | VD-27367-17 |
730 | Viên nhuận tràng Ovalax | Bisacodyl 5 mg | Viên bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27368-17 |
731 | Vinpocetin 5mg | Vinpocetin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-27369-17 |
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
732 | Ambroxol 30 mg | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27370-17 |
733 | Amlodipin 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27371-17 |
734 | Cefalexin 250 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng (nâu-tím) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-27372-17 |
735 | Cefalexin 500 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27373-17 |
736 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, chai 500 viên | VD-27374-17 |
737 | Co-Dovel 150 mg/12,5 mg | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-27375-17 |
738 | Dorocetam 800 mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27377-17 |
739 | Dorolid 150 mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27378-17 |
740 | Dosen 250 mg | Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 12 gói x 2 gam; hộp 60 gói x 2 gam | VD-27379-17 |
741 | Dotocom | Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorid 20mg; Riboflavin 5 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên | VD-27380-17 |
742 | Enalapril 5 mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27381-17 |
743 | Irbesartan 150 mg | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-27382-17 |
744 | Lansoprazol 30 mg | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27383-17 |
745 | Lisinopril 5 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27384-17 |
746 | Magne - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên | VD-27385-17 |
747 | Maxxcefix 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-27386-17 |
748 | Oresol 245 | Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 4,1g | VD-27387-17 |
749 | Pavado 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27388-17 |
750 | Vitamin B6 250 mg | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27389-17 |
92.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
751 | Domeric | Cao Nghệ (tương đương 800 mg nghệ tươi) 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27376-17 |
93. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 | Alzole 20mg | Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-27390-17 |
753 | Amlobest | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5 mg | Viên nang cứng (trắng-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27391-17 |
754 | Daklife 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-27392-17 |
94. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
755 | Hepa - Gadoman | Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 3500 mg Diệp hạ châu) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27393-17 |
756 | Reni - Gadoman | Cao khô kim tiền thảo (tương đương 5000 mg kim tiền thảo) 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27394-17 |
95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
757 | Besamux 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g | VD-27395-17 |
758 | Élofan 10mg | Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 10 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 1g | VD-27396-17 |
759 | Éloseptol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-27397-17 |
760 | Frantamol Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein khan 65 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27398-17 |
761 | Frantamol Trẻ em 150mg | Mỗi gói 1,2g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,2g | VD-27399-17 |
96. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
762 | Airflat 80 | Simethicon 80mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-27400-17 |
763 | Calcitriol Me-Auspharm | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27401-17 |
97. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
764 | Becotarel | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-27402-17 |
765 | Becovacine 1,5 MIU | Spiramycin 1,5 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-27403-17 |
766 | Befaryl | Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27404-17 |
767 | Brofun | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-27405-17 |
768 | Cotussic | Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 500 viên | VD-27406-17 |
769 | Deséafer 125 | Deferasirox 125 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27407-17 |
770 | Deséafer 250 | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27408-17 |
771 | Didin-AM | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27409-17 |
772 | Irbeazid-AM | Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27410-17 |
773 | Lincomycin 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉs x 10 viên | VD-27411-17 |
774 | Meyercolin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27412-17 |
775 | Meyerlukast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27413-17 |
776 | Meyerlukast 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27414-17 |
777 | Meyersiliptin 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27415-17 |
778 | Meyerviliptin | Vildagliptin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27416-17 |
779 | Muscolyse | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên. | VD-27417-17 |
780 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên, 500 viên. | VD-27418-17 |
781 | Sodilena 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27419-17 |
782 | Sorbitol | Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-27420-17 |
783 | Tafuvol | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27421-17 |
784 | Trasenbin 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27422-17 |
785 | Zalysée | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27423-17 |
786 | Zeprilnas | Ioprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27424-17 |
787 | Zinc 15 | Mỗi gói 1g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105 mg) 15 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-27425-17 |
98. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 | Allopsel 300 | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27426-17 |
789 | Cinnarizine RVN | Cinnarizin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27427-17 |
790 | Repamax 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27428-17 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
791 | Thuốc cảm lạnh an nhân | Mỗi túi 4,5g chứa cao khô dược liệu (tương đương với Ma hoàng 6g, Quế chi 4,2g, Gừng 4,8g, Bạch chỉ 9g, Cam thảo 2,4g, Hòe hoa 2,4g, Xuyên khung 2,4g) 0,48g | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 túi x 4,5 g | VD-27429-17 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
792 | J cof | Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60 ml | VD-27430-17 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
793 | Thuốc ho ma hạnh P/H | Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:1) được bào chế từ: Cao đặc dược liệu (10:1) (tương đương với: Ma hoàng 6g, Hạnh nhân 8g, Thạch cao 20g, Cát cánh 8g, Cam thảo 6g) 4,8g; Cao đặc Bách bộ (8:1) (tương đương với 15 g Bách bộ) 2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 90 ml | VD-27431-17 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh -)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
794 | Bổ Thận Hoàn | Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Thục địa 1,0 g; Hoài sơn 0,6 g; Mẫu đơn bì 0,6 g; Sơn thù 0,6 g; Bạch linh 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Ba kích 0,6 g; Trạch tả 0,5 g; Kỷ tử 0,5 g; Xà sàng tử 0,4 g; Liên tu 0,4 g; Dâm dương hoắc 0,25 g; Quế nhục 0,2 g; | Viên hoàn mềm | 18 tháng | TCCS | Hộp lớn chứa 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa x 1 viên | VD-27432-17 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt Nam (Đ/c: Số 1506, khối 2, Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
795 | Snowclear | Mỗi 1 g chứa: Ketoconazol 15mg; Clobetasol propionat 0,25mg | Hỗn dịch gội đầu | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 50 ml; hộp 1 tuýp 100 ml; hộp 50 gói 5 ml | VD-27433-17 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
796 | Casilas-20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-27434-17 |
797 | Cruzz-35 | Risedronat natri 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27435-17 |
798 | Evyx-5 | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27436-17 |
799 | Gebhart | Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon 3000mg | Gel uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10g | VD-27437-17 |
800 | Gellux | Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g | VD-27438-17 |
801 | Gensler | Ramipril 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27439-17 |
802 | Hatlop-150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27440-17 |
803 | Hatlop-300 | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27441-17 |
804 | Ladivir | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 | VD-27442-17 |
805 | Manzura-15 | Olanzapin 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ 10 viên | VD-27443-17 |
806 | Manzura-7,5 | Olanzapin 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 | VD-27444-17 |
807 | Messi-10 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27445-17 |
808 | Messi-70 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27446-17 |
809 | Nerazzu-25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27447-17 |
810 | Ramsey | Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27448-17 |
811 | Ravastel-20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27449-17 |
812 | Ravastel-5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27450-17 |
813 | Ryzonal | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27451-17 |
814 | Stogurad | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27452-17 |
815 | Tegrucil-1 | Acenocoumarol | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27453-17 |
816 | Toulalan | Itoprid HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27454-17 |
817 | Wolske | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27455-17 |
818 | Zapnex-10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27456-17 |
819 | Zapnex-5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 (PVC-Alu) vỉ x 10 viên | VD-27457-17 |
820 | Zhekof-80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27458-17 |
821 | Zoacnel | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27459-17 |
822 | Zoacnel-5 | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27460-17 |
823 | Zurer-300 | Clindamycin hydroclorid tương đương Clindamycin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27461-17 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
824 | Tinecol | Mỗi lọ 6g chứa: Miconazol nitrat 0,12g; Resorcinol 0,036g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 6g | VD-27462-17 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
825 | Diệp hạ châu | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương 2940 mg Diệp hạ châu) 161,7 mg; Bột mịn Diệp hạ châu 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27463-17 |
826 | Rheumapain - H | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương: Hy thiêm 760 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Phòng kỷ 400 mg; Thổ phục linh 320 mg; Hà thủ ô đỏ chế 320 mg; Thiên niên kiện 300 mg; Huyết giác 300 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương: Hà thủ ô đỏ chế 80 mg; Thổ phục linh 80 mg; Hy thiêm 40 mg) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27464-17 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên (Đ/c: 303 Hoàng Diệu, phường Thống Nhất, TP. Buôn Mê Thuật, Tỉnh Đak Lak - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
827 | Giacoton 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27465-17 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
828 | Glanta 40 | Olmesartan medoxomil 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27466-17 |
829 | Glanta HCTZ 20/12.5 | Olmesartan medoxomil 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27467-17 |
830 | Glanta HCTZ 40/12.5 | Olmesartan medoxomil 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27468-17 |
831 | Glogyl | Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 170 mg) 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-27469-17 |
832 | Gloversin Plus | Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên | VD-27470-17 |
833 | Nitium-M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 10 vỉ xé, 5 vỉ xé x 10 viên | VD-27471-17 |
834 | Nootryl 400 | Piracetam 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27472-17 |
835 | Sorbic | Mỗi 1 gam kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) 20 mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-27473-17 |
836 | Tenecand HCTZ 32/12.5 | Candesartan cilexetil 32 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai HDPE x 60 viên | VD-27474-17 |
837 | Tizalon 2 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC) | VD-27475-17 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
838 | Thalidomid | Thalidomid 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27476-17 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
839 | Cefadroxil 500-HV | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-27477-17 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
840 | Mebiace | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-27478-17 |
841 | Superadol Extra | Paracetamol 500 mg; Caffein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27479-17 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
842 | Thập toàn đại bố Nhất Nhất | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch truật 275mg; Đảng sâm 413mg; Phục linh 220mg; Cam thảo 220mg; Đương quy 275mg; Xuyên khung 220mg; Bạch thược 275mg; Thục địa 413mg; Hoàng kỳ 413mg; Quế vỏ 275mg) 660mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-27480-17 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
843 | B.a.r | Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương: Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 200ml | VD-27481-17 |
113.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
844 | Sagomec | Meclizin hydroclorid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27482-17 |
845 | Sagophytol | Cao đặc Actisô (tương đương 2g Actiso) 200mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27483-17 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
846 | Phenhalal | Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2,5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống nhựa x 10 ml, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-27484-17 |
115. Công ty dăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
847 | Lục vị | Mỗi 100 ml chứa: 50 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù 8g; Mẫu đơn bì 6g; Phục linh 6g; Trạch tả 6g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-27485-17 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: C Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
848 | Acinmuxi Caps | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27486-17 |
849 | Antoxcin | Mỗi 10g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g | VD-27487-17 |
850 | Ditanavic Fort | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nang cứng (màu xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27488-17 |
851 | Dompenic | Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml | VD-27489-17 |
852 | Kanmens | Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400mg; Magnesium hydroxyd 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Chai 50 viên; Chai 100 viên | VD-27490-17 |
853 | Miclacol Blue - F | Bromocamphor 20mg; Xanh methylen 20mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27491-17 |
854 | Nontamin-fort | Diphenhydramin hydroclorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27492-17 |
855 | Nystatin | Nystatin 100000UI | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-27493-17 |
856 | Phaanedol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27494-17 |
857 | Prednic | Dexamethason (tương đương Dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg | Viên nang cứng (trắng -xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27495-17 |
858 | Prednic | Dexamethason (tương đương dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg | Viên nang cứng (trắng -hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27496-17 |
859 | Prednic | Dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nang cứng (tím -ngà) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27497-17 |
860 | Telgate 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên | VD-27498-17 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
861 | Kem bôi da AVI-O5 | Mỗi tuýp 10g chứa: Vitamin A Palmitat 0,1g | Thuốc kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ đựng tuýp 10g thuốc kem | VD-27499-17 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
862 | Bominity | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Vitamin C (dưới dạng ascorbat natri) 100mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml, 4 vỉ x 5 ống x 10 ml, 6 vỉ x 5 ống x 10 ml, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml | VD-27500-17 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
863 | Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc | Mỗi gói bột 8 g chứa: Nhân sâm 0,5g; Đảng sâm 1g; Bạch linh 0,7g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,45g; Hoài sơn 0,55g; Ý dĩ 0,5g; Khiếm thực 0,3g; Liên nhục 1,2g; Mạch nha 0,5g; Sử quân tử 0,4g; Sơn tra 0,5g; Thần khúc 0,2g; Cốc tinh thảo 0,12g; Bạch biển đậu 0,3 1g; Ô tặc cốt 0,17g | Thuốc bột uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 8 gam | VD-27501-17 |
864 | Tùng lộc bổ thận hoàn | Mỗi viên chứa: Ba kích 20mg; Hoàng kỳ 10mg; Bạch truật 20mg; Nhân sâm 10mg; Thục địa 20mg; Câu kỷ tử 4mg; Sài hồ 1mg; Sơn thù 6mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 282 viên; hộp 1 lọ 141 viên | VD-27502-17 |
865 | Vị an nam bảo dược | Cao đặc chè dây tương đương 4,5 g chè dây) 0,45g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27503-17 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
866 | Alenbe 10 mg | Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 13,05mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27504-17 |
867 | Amilavil 10 mg | Amitriptylin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-27505-17 |
868 | DH-Metglu 850 | Metformin hydrochlorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 15 viên; Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-27506-17 |
869 | DH-Metglu XR 1000 | Metformin hydroclorid 1000mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27507-17 |
870 | Enamigal 10 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27508-17 |
871 | Hangitor 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27509-17 |
872 | Hapresval 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27510-17 |
873 | Hapresval 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27511-17 |
874 | Hasanbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27512-17 |
875 | Hemisan 250 | Acid tranexamic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27513-17 |
876 | Magne-B6 Hasan | Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27514-17 |
877 | Phedsantyl 16 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27515-17 |
878 | Predsantyl 4mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27516-17 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
879 | Aspirin Stada 81 mg | Aspirin 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ x 28 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-27517-17 |
880 | Calcium Stada 500 mg | Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg) | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên | VD-27518-17 |
881 | Captopril Stada 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27519-17 |
882 | Citalopram Stada 10 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27520-17 |
883 | Citalopram Stada 20 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27521-17 |
884 | Diltiazem Stada 60 mg | Diltiazem hydroclorid 60mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-27522-17 |
885 | Keamine | Calci-3-methyl-2-ox o-valerat 67mg; Calci-4-methyl-2-ox o-valerat 101mg; Calci-2-oxo-3-pheny-propionat 68mg; Calci-3-methyl-2-ox o-butyrat 86mg; Calci-DL-2-hydroxy -4-(methylthio) butyrat 59mg; L-lysin acetat 05mg; L-threonin 53mg; L- tryptophan 23 mg; L-histidin 38mg; L-tyrosin 30mg; (tương ứng trong 1 viên chứa: Calci toàn phần 50mg; Nitơ toàn phần 36mg) | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27523-17 |
886 | Lactulose Stada | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15ml, hộp 1 chai 225ml | VD-27524-17 |
887 | Lostad HCT 100/12,5mg | Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-27525-17 |
888 | Metformin Stada 1000 mg MR | Metformin hydroclorid 1000mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27526-17 |
889 | Mirastad 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-27527-17 |
890 | Olanstad 10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27528-17 |
891 | Quetiapin Stada 100 mg | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,12mg) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27529-17 |
892 | Quetiapin Stada 200 mg | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27530-17 |
893 | Quetiapin Stada 25 mg | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 28,78mg) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27531-17 |
894 | Sifstad 0,18 | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27532-17 |
895 | Sifstad 0,7 | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27533-17 |
896 | Trimetazidin Stada 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-27534-17 |
897 | Vorifend Forte | Glucosamin sulfat (tương đương glucosamin 392,6mg) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27535-17 |
121.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
898 | Acyclovir Stada 400 mg | Acyclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-27536-17 |
899 | Cetirizine Stada 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-27537-17 |
900 | Dexpanthenol 5% | Mỗi tuýp 20g chứa: Dexpanthenol 1g | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g | VD-27538-17 |
901 | Efavirenz Stada 600 mg | Efavirenz 600mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-27539-17 |
902 | Indopril 10 | Imidapril HCl 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27540-17 |
903 | Predstad | Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat 31,44mg) 20mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27541-17 |
904 | Stadeltine | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-27542-17 |
905 | Stadleucin | Acetylleucin 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27543-17 |
906 | Zanastad | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 2mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-27544-17 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
907 | Amsibed 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27545-17 |
908 | DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 91,36mg) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-27546-17 |
909 | Duhemos 500 | Acid tranexamic 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27547-17 |
910 | Hasanbin 100 | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27548-17 |
911 | Mahead | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27549-17 |
912 | Mibelaxol 500 | Methocarbamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27550-17 |
913 | Simrotes 20mg (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel, địa chỉ: Số 15 đường Muenchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27551-17 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
914 | Clindamycin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27552-17 |
915 | Lidocain | Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml | VD-27553-17 |
916 | Papaverin | Papaverin hydroclorid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-27554-17 |
917 | Rutin-C | Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27555-17 |
918 | Vitamin PP | Nicotinamid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; lọ 2000 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-27556-17 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
919 | Azithromycin 100 | Mỗi gói 0,75g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 0,75g | VD-27557-17 |
920 | Cefdinir 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-27558-17 |
921 | Cefdinir 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27559-17 |
922 | Clabact 250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27560-17 |
923 | Clabact 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27561-17 |
924 | EffeParacetamol 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-27562-17 |
925 | Expas 40 | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27563-17 |
926 | Glumeform 850 | Metformin hydroclorid 850 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-27564-17 |
927 | Hapacol 325 Flu | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-27565-17 |
928 | Hapacol CS | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27566-17 |
929 | Pamin Caplets | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-27567-17 |
930 | Patest 250 | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-27568-17 |
931 | Patest 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27569-17 |
932 | Unikids Zinc 70 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g | VD-27570-17 |
933 | Vastec 35 MR | Trimetazidin dihydroclorid 35 mg | Viên nén bao phim giải phóng biến đổi | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27571-17 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
934 | Cồn xoa bóp trật đã thấp khớp | Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Ô đầu 1g; Mã tiền 1g; Một dược 1g; Quế 1g; Đại hồi 1g; Huyết giác 1g; Long não 1g; Địa liền 1g; Nhũ hương 1g; Đinh hương 1g; Gừng 1g | Cồn thuốc dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-27572-17 |
935 | Độc hoạt ký sinh | Mỗi 28 g chứa: Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Phòng phong 1,67g; Đương quy 1,67g; Xuyên khung 1,67g; Đảng sâm 1,67g; quế nhục 0,83g; Phục linh 1,67g; Độc hoạt 6,67g; Bạch thược 3,33g) 19,18g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 1,67g; cam thảo 0,83g; Tang ký sinh 6,67g; Ngưu tất 1,67g; Tần giao 1,67g; Đỗ trọng 3,33g; Tế tân 1,67g) 2,19g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam | VD-27573-17 |
936 | Dưỡng âm thanh phế thủy | Mỗi 90 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu: Sinh địa 18g; Bối mẫu 1 1,2g; Cam thảo 9g; Mẫu đơn bì 13,5g; Huyền sâm 13,5g; Mạch môn 13,5g; Bạch thược 11,2g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90 ml; hộp 1 chai 220 ml | VD-27574-17 |
937 | Hương sa lục quân | Mỗi 30 g chứa 21,67g bột dược liệu (tương ứng với: Mộc hương 8,33g; Phục linh 6,67g; Sa nhân 6,67g); 2,86g cao khô dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 8,33g; Bạch truật 6,67g; Cam thảo 5g) | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 gam; hộp 1 lọ 60 gam | VD-27575-17 |
938 | Tráng dương kiện thận tinh | Cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 90mg; Liên tu 75mg; Phá cố chỉ 60mg; Hoài sơn 75mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Ba kích 240mg; Câu kỷ tử 240mg; Sơn thù 75mg) 103,3mg; Bột dược liệu (tương đương: Đương quy (rễ) 90mg; Đảng sâm (rễ) 210mg; Quế nhục 30mg) 330mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên | VD-27576-17 |
939 | Tỷ tiên phương | Mỗi 28 g chứa 19,32g bột dược liệu (tương ứng với: sắn dây 2,92g; Bạch chỉ 7,42g; Cát cánh 1,82g; Khương hoạt 4,34g; Thạch cao 1,4g; Bạch thược 1,4g); 1,33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4,62g; Cam thảo 1,4g; Hoàng cầm 4,62g) | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam | VD-27577-17 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
940 | Ích mẫu Nam Dược | Cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g) 0,27g; cao khô hương phụ (tương đương Hương phụ 1,312g) 0,05g; cao khô Ngải cứu (tương đương Ngải cứu 1,050g) 0,08g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27578-17 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
941 | Habucef | Cephradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27579-17- |
942 | Kebatis | Gói 1,5 g chứa: Cephradin 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-27580-17 |
943 | Philkedox | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27581-17 |
944 | Photanat | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên | VD-27582-17 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 | Deferox 125 | Deferasirox 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27583-17 |
946 | Deferox 250 | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27584-17 |
128.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
947 | RVpara | Mỗi chai chứa: Paracetamol 500mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50ml | VD-27585-17 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
948 | Chemacin (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L. Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo-IM Italy) | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2 ml | VD-27586-17 |
949 | Gentamed | Gentamicin (dưới dạng Gentamydn sulphat) 80 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 2 ml | VD-27587-17 |
950 | Nước cất pha tiêm Mediae | Mỗi ống 1 ml chứa: Nước cất pha tiêm 1ml | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | EP 7.0 | Hộp 5 ống x 1ml, 2 ml, 3 ml, 4ml, 5ml, 10 ml; Lọ 20 ml; Lọ 50 ml | VD-27588-17 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
951 | Novoliver | Arginin hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-27589-17 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
952 | Décontractyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-27590-17 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
953 | Xelocapec | Capecitabin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27591-17 |
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội -)
133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
954 | Bwiner | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-27592-17 |
955 | Sunbakant 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27593-17 |
956 | Sunnyroitin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27594-17 |
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
957 | Acetylcystein | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27595-17 |
958 | Berberin | Berberin clorid 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27596-17 |
959 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | VD-27597-17 |
960 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén (màu trắng - xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27598-17 |
961 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27599-17 |
962 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nang cứng (xám - cam) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27600-17 |
963 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27601-17 |
964 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén (màu tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27602-17 |
965 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27603-17 |
966 | Dexamethason | Dexamethason 0,5 mg | Viên nang cứng (màu xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27604-17 |
967 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén hai lớp (hồng - vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27605-17 |
968 | Dexamethason | Dexamethason 0,5 mg | Viên nang cứng (màu xanh - tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-27606-17 |
969 | Dexamethason | Dexamethason 0,5mg | Viên nén hai lớp (tím - trắng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27607-17 |
970 | Dextromethorphan | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên | VD-27608-17 |
971 | Lorasweet | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | VD-27609-17 |
972 | Loratadine | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27610-17 |
973 | Magne-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin Hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27611-17 |
974 | Merhuflu | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-27612-17 |
975 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu hồng - bạc) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-27613-17 |
976 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-27614-17 |
977 | Promethazin | Promethazin hydroclorid 15mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 40 viên | VD-27615-17 |
978 | Tacodolgen | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén hai lớp (màu vàng - cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-27616-17 |
979 | Tacodolgen | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén hai lớp (vàng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-27617-17 |
980 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén (màu tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Hộp 500 viên | VD-27618-17 |
981 | Tanametrol | Methyl prednisolon 16mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27619-17 |
982 | Terpincods | Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 01 lọ 100 viên | VD-27620-17 |
983 | Tidacotrim | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng (màu xanh - cam) | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-27621-17 |
984 | Vitamin C | Acid ascorbic 250mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-27622-17 |
985 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (màu vàng - bạc) | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-27623-17 |
986 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (màu ngà - ngà bạc) | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-27624-17 |
987 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (màu xanh - tím) | 24 tháng | TCCS | 100 viên | VD-27625-17 |
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM duợc phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh -)
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
988 | Biosride | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27626-17 |
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
989 | Maxedo | Mỗi gói 3,89g chứa: Acetaminophen 500mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 04 gói 3,89g; Hộp 30 gói 3,89g; Hộp 100 gói 3,89g; Bìa kẹp 01 gói 3,89g | VD-27627-17 |
990 | Neurogen-E | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acid succinate) 100 I.U; Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 300mg; Vitamin B6 (Pyridoxinc hydrochloride) 300mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-27628-17 |
991 | New diatabs | Attapulgite hoạt hóa 600mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-27629-17 |
992 | Prevost | Alendronic Acid 70mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên | VD-27630-17 |
993 | Vida up | Simvastatin 10mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27631-17 |
994 | Vida up | Simvastatin 20mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27632-17 |
137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
995 | Atinon 10 | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27633-17 |
996 | Bromhexin-US 8mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27634-17 |
997 | Cadicefpo 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-27635-17 |
998 | Cadidox | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27636-17 |
999 | Cefprozil 250-US | Cefprozil 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-27637-17 |
1000 | Cefprozil 500-US | Cefprozil 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-27638-17 |
1001 | Cefurich 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên | VD-27639-17 |
1002 | Elovess | L-Cystin 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-27640-17 |
1003 | Fexofenadine 180-US | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27641-17 |
1004 | Kidpredni | Prednisolon 5mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên. | VD-27642-17 |
1005 | Kidsolon 4 | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên. | VD-27643-17 |
1006 | Omecaplus | Omeprazol (dưới dạng vi nang Omeprazol pellets 8,5% tan trong một) 20 mg | Viên nang cứng (hồng nâu- hồng nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27644-17 |
1007 | Pyramet 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27645-17 |
1008 | Rhumedol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g | VD-27646-17 |
1009 | Tabracef 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g | VD-27647-17 |
1010 | Usazapin | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27648-17 |
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -)
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1011 | Đan sâm - Tam thất | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg; | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 40 viên | VD-27649-17 |
1012 | Diệp hạ châu V | Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 4g Diệp hạ châu) 350mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-27650-17 |
1013 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-27651-17 |
1014 | Lục vị nang Vạn Xuân | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thục địa 240mg; Hoài sơn 120mg; Sơn thù 120mg; Mẫu đơn bì 90mg; Phục linh 90mg; Trạch tả 90mg) 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-27652-17 |
139. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1015 | Loperamide GSK 2mg | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27653-17 |
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1016 | Boska Flash | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam | VD-27654-17 |