Quyết định 229/QĐ-QLD

Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158


BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 229/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 158

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC




Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế

 

DANH MỤC

1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 158
Ban hành kèm theo quyết định số: 229/QĐ-QLD, ngày 22/6/2017

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp được phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Arclenxyl

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng (vàng-xanh)

30 tháng

TCCS

Chai 300 viên

VD-26639-17

2

Armececopha 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26640-17

3

Dipartate

Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat .2H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng Kali aspartat .1/2H2O) 158 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 50 viên

VD-26641-17

4

Themogene

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-26642-17

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

Lipitusar

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26643-17

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

6

Celezmin-Nic

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-26644-17

7

Phaanedol Children

Mỗi 7,5ml chứa: Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 7,5ml; Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 15ml; Chai 30ml; Chai 60ml

VD-26645-17

8

Phaanedol flue

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 10 ống 10 ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-26646-17

9

Trianic-day

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26647-17

10

Zinetex

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26648-17

4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Cobratoxan

Mỗi tuýp 20g chứa: Nọc rắn hổ mang 0,5mg; Methylsalicylat 2,824g; Tinh dầu bạc hà 0,588g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g

VD-26649-17

5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Bivipear 4

Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-26650-17

13

Bivitelmi 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26651-17

14

Cao khô Chuối hột (1:20)

Cao khô Chuối hột (tương đương 20g Chuối hột) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô

VD-26652-17

15

Cao khô Hương phụ (1:20)

Cao khô Hương phụ (tương đương 20g Hương phụ) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm

VD-26653-17

16

Cao khô Ích mẫu (1:10)

Cao khô Ích mẫu (tương đương với 10g Ích mẫu) 1g

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm

VD-26654-17

17

Cao khô Lá Sen (1:12,5)

Cao khô lá Sen (tương đương 12,5g lá Sen) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô

VD-26655-17

18

Cao khô Ngải cứu (1:12,5)

Cao khô Ngải cứu (tương đương 12,5g Ngải cứu) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô

VD-26656-17

19

Cao khô Nhân trần (1: 14,3)

Cao khô Nhân trần (tương đương 14,3g Nhân trần) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô

VD-26657-17

20

Cao khô Núc nác (1: 14,3)

Cao khô Núc nác (tương đương 14,3g Núc nác) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Bao nhôm chứa 1 túi PE chứa 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao khô

VD-26658-17

21

Cao khô Rau má (1: 8,33)

Cao khô Rau má (tương đương 8,33 g Rau má) 1 g

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg, 15 kg trong 2 lớp túi PE, đựng trong bao nhôm

VD-26659-17

22

Cloleo

Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g

VD-26660-17

23

Desubos 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-26661-17

24

Lipidan

Mỗi viên chứa 450mg Cao khô dược liệu tương đương: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn trà 440mg; Hậu phác nam 330mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu hoặc vỉ Alu-PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh)

VD-26662-17

25

Livermarin

Cao khô Silybum marianum (tương đương 70mg Silymarin) 155,55 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 90 viên (chai nhựa HDPE)

VD-26663-17

26

Mangoherpin 5%

Mỗi 5g chứa: Mangiferin 250 mg

Kem dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-26664-17

27

Metylus

Methyldopa 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26665-17

28

Naptogast 40

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol vi hạt bao tan ở ruột 8,5%) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-26666-17

29

Ngân kiều giải độc - BVP

Cao khô hỗn hợp dược liệu 240mg tương đương: Kim ngân hoa 40mg; Liên kiều 400 mg; Bạc hà 25mg; Cam thảo 200mg; Kinh giới 160mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 240mg; Cát cánh 240mg; Đạm trúc diệp 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ Alu-PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu)

VD-26667-17

30

Thanh nhiệt chỉ huyết SXH

Mỗi gói 5,5g chứa 3,5g cao khô chiết từ 40g các dược liệu khô sau: Cỏ nhọ nồi 6,5g; Cối xay 4g; Bạch mao căn 6,5g; Sài đất 6,5g; Kim ngân 4g; Hạ khô thảo sao 4g; Hòe hoa 3,3g; Sinh khương 5,2g

Cốm tan

24 tháng

TCCS

Hộp 15 gói x 5,5g (gói giấy ghép nhôm)

VD-26668-17

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Ubiheal 200

Alpha lipoic acid 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-26669-17

7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Clazidyne

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26670-17

33

Magnesium B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26671-17

34

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (tím-tím)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-26672-17

35

Tofluxine

Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg

Viên nang cứng (xanh-xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-26673-17

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Danapha-Trihex 2

Trihexyphenidyl hydroclorid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26674-17

37

Dantuoxin

Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26675-17

38

Daquetin 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26676-17

39

Dầu nóng Quảng Đà

Mỗi chai 10 ml chứa: Menthol 2,56g; Camphor 1,43 g; Methyl salicylat 4,08 g; Tinh dầu tràm 60% 0,1 g; Tinh dầu quế 18,75 mg

Dầu xoa bóp

60 tháng

TCCS

Hộp 1 chai thủy tinh 10 ml

VD-26677-17

40

Glucosix 500

Metformin hydrochlorid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26678-17

41

Methopil

Methocarbamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26679-17

42

Oslenat plus

Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat trihydrat) 70 mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 2800 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26680-17

43

Papaverin 2%

Papaverin Hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2 ml

VD-26681-17

44

Sulpirid 50mg

Sulpirid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-26682-17

45

Zentramol

Acid tranexamic 250 mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5 ml

VD-26684-17

8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

VG-5

Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên. Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên (dùng cho xuất khẩu)

VD-26683-17

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Cédesfarnin

Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên

VD-26685-17

48

Deltal - Amtex

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-26686-17

49

Fexenafast 60 mg

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26687-17

50

Losartan 50

Kali losartan 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26688-17

51

Magnesium - B6

Magnesium lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg2+) 470mg; pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26689-17

52

Sulfareptol 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-26690-17

53

Sunapred

Prednisolon 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-26691-17

54

Victolon

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 300 viên

VD-26692-17

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Rhomatic Gel α

Mỗi tuýp 100g chứa: Diclofenac natri 1g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g, hộp 1 tuýp x 15g, hộp 1 tuýp x 18,5g, hộp 1 tuýp x 20g, hộp 1 tuýp x 21 g, hộp 1 tuýp x 24g, hộp 1 tuýp x 25g, hộp 1 tuýp x 50g

VD-26693-17

10.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Bearbidan

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Đan sâm 0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm 0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g; Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g) 290mg; Chu sa 0,05g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên

VD-26694-17

57

Hoàn xích hương

Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói x 12,5g

VD-26695-17

58

Ích mẫu

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Hương phụ 0,125g; Ích mẫu 0,125g; Ngải cứu 0,5g) 0,156g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-26696-17

59

Kim tiền thảo - HT

Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 1200 mg) 120mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-26697-17

60

Neurogiloban

Cao bạch quả (tương ứng với 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-26698-17

61

Nghệ mật ong

Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-26699-17

62

Nghệ mật ong

Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Nghệ 3,2g; Mật ong 0,48g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50g, 80g, 100g, 200g; Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g, 10g, 20g

VD-26700-17

63

Phong tê thấp - HT

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 245mg tương đương với: Độc hoạt 130mg; Phòng phong 80mg; Tế tân 50mg; Tần giao 80mg; Tang ký sinh 200mg; Đỗ trọng 130mg; Ngưu tất 130mg; Cam thảo 50mg; Quế nhục 80mg; Đương quy 80mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 250mg; Can địa hoàng 150mg; Nhân sâm 100mg; Phục linh 130mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên

VD-26701-17

64

Thuốc uống sâm nhung

Mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Nhung hươu 0,083g; Nhân sâm 0,25g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống (thủy tinh), hộp 20 ống (thủy tinh) x 10ml; Hộp 10 ống (nhựa), hộp 20 ống (nhựa) x 10ml

VD-26702-17

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Calci B1B2B6

Mỗi ống uống 10ml chứa: Calci gluconat 100mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 20mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 20mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10ml

VD-26703-17

66

Chobil

Cao khô actisô (tương đương lá actisô tươi 3450mg) 115mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương rau đắng đất khô 250mg) 50mg; Cao khô bìm bìm biếc (tương dương hạt bìm bìm biếc khô 25mg) 5mg; Cao khô nghệ (tương đương củ nghệ khô 50mg) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-26704-17

67

Ivis Tobramycin

Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-26705-17

68

Kim tiền thảo

Cao kim tiền thảo (độ ẩm 26-31%) (tương đương kim tiền thảo khô 1,5g) 167mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên

VD-26706-17

69

MedSkinZela

Mỗi tuýp 10g chứa: Acid azelaic 2g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-26707-17

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Thekatadexan

Mỗi 8 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8 ml

VD-26708-17

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Cao đặc cỏ ngọt

Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 5g cỏ ngọt) 1g

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Thùng 20kg

VD-26709-17

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Telbirex

Mỗi 100ml chứa: Tobramycin 0,3g; Dexamethason 0,1 g

Hỗn dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 5ml

VD-26710-17

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

73

Acyclovir 800 mg

Aciclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 5 viên

VD-26711-17

74

Allopurinol 200

Allopurinol 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ X10 viên

VD-26712-17

75

Vitamin B1 50mg

Thiamin nitrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 chai x 100 viên

VD-26713-17

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Clindamycin 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26714-17

77

Diserti

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26715-17

78

Montelukast 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26716-17

79

Natri clorid 0,9%

Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0,9g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 100 ml; chai 200 ml; chai 500 ml; chai 1000 ml

VD-26717-17

80

Xylo-Fran 0,05%

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-26718-17

81

Xylo-Fran 0,1%

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-26719-17

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

82

Agi-Beta

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26720-17

83

Agimlisin 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26721-17

84

Agimol 80

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam

VD-26722-17

85

Dronagi 35

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26723-17

86

Dronagi 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26724-17

87

Topezonis 100

Tolperison hydrochlorid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26725-17

88

Zolomax fort

Clotrimazol 500 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-26726-17

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Aupiflox 400mg/250ml

Mỗi 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 250 ml

VD-26727-17

90

Avicemor 750mg/150ml

Mỗi 150 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 150 ml

VD-26728-17

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Irsatim 75

Irbesartan 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26729-17

92

Maxxcardio-L 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26730-17

93

Maxxhepa urso 100

Acid ursodeoxycholic 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26731-17

94

Maxxhepa urso 300 capsules

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang cứng (xanh lá-vàng nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26732-17

95

Maxxmucous-AB 30

Ambroxol hydrochlorid 30 mg

Viên nén bao phim phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26733-17

96

Maxxpla 300

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26734-17

97

Maxxpla 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-26735-17

98

Maxxprolol 10 - plus

Bisoprolol fumarat 10 mg; Hydroclorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26736-17

99

Maxxprolol 2.5 - plus

Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ. 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26737-17

100

Maxxprolol 5 - plus

Bisoprolol fumarat 5 mg; Hydroclorothiazid 6,25 ing

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26738-17

101

Neo-MAXXACNE T 40

Isotretinoin 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26739-17

102

Sosnam

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-26740-17

103

Usalukast 4 ODT

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26741-17

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

A.T Bát vị

Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Thục địa 787,5mg; Hoài sơn 720mg; Sơn thù 660mg; Mẫu đơn bì 487,5mg; Bạch linh 487,5mg; Trạch tả 487,5mg; Phụ tử chế 165mg; Quế nhục 165mg

Hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 chai x 50g

VD-26742-17

105

A.T Domperidon

Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-26743-17

106

A.T Esomeprazol 20 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi 5ml: Natri clorid 0,9%

VD-26744-17

107

A.T ích mẫu điều kinh

Mỗi 8ml chứa: Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 533,33mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 166,66mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 133,33mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 8ml, 30 ống x 8ml, 50 ống x 8ml

VD-26745-17

108

A.T Ichmau

Cao ích mẫu (Tỉ lệ 10:1) 400mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 125mg; Cao ngải cứu (Tỉ lệ 10:1) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-26746-17

109

A.T Perindopril 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-26747-17

110

Antigmin

Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1ml, hộp 10 ống x 1 ml, hộp 20 ống x 1 ml

VD-26748-17

111

Antilox

Mỗi gói 15g chứa: Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm hydioxyd gel 3030,3 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g, hộp 50 gói x 15g

VD-26749-17

112

Antilox forte

Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g

VD-26750-17

113

Antivic 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-26751-17

114

Atibutrex

Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 500mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5 lọ x 40ml

VD-26752-17

115

Atihepam inj

Mỗi ống 5ml chứa: L-Ornithin
L-aspartat 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml

VD-26753-17

116

Atilene

Mỗi 5ml chứa: Alimemazin tartrat 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-26754-17

117

Atirin 10

Ebastin 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-26755-17

118

Detanana

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Pregabalin 100mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, 10 ống x 5ml, 20 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml

VD-26756-17

119

Paracetamol A.T inj

Mỗi ống 2ml chứa: Paracetamol 300mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml

VD-26757-17

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Dung dịch Natri Clorid 0,9%

Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 4,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 500 ml

VD-26758-17

121

Effpadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên

VD-26759-17

122

Thang thuốc ngâm rượu

Mỗi thang 520g chứa: Cam thảo 10g; Bạch linh 5g; Bạch truật 5g; Bạch thược 6g; Đương qui 22g; Xuyên Khung 5g; Đại táo 25g; Câu kỷ tử 8g; Liên nhục 6g; Thục địa 28g; Đỗ trọng 7g; Đảng sâm 13g; Tục đoạn 5g; Bạch chỉ 5g; Thiên niên kiện 8g; Ngưu tất 4g; Quế chi 12g; Hà thủ ô đỏ 5g; Trần bì 7g; Phá cố chỉ 9g; Cốt toái bổ 38g; Thổ phục linh 38g; Cẩu tích 35g; Hoàng kỳ 30g; Sơn tra 38g; Mộc hương 36g; Kê huyết đằng 37g; Dây đau xương 37g; Ngũ gia bì 36g

Thuốc thang

12 tháng

TCCS

Thang 520g đựng trong 02 lần túi PE

VD-26760-17

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Becolorat

Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-26761-17

23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Acetylcystein Boston 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-26762-17

125

Acetylcystein Boston 200

Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-26763-17

126

Calciumboston ascorbic

Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml

VD-26764-17

127

Dovirboston

Mỗi 1g chứa: Aciclovir 50mg

Thuốc kem

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g

VD-26765-17

128

Covaprile 4

Perindopril tert-butylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-26766-17

129

Magne-B6 Boston

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26767-17

130

Metformin boston 850

Metformin hydrodorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26768-17

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

BFS-Hyoscin 40mg/2ml

Mỗi 2ml chứa: Hyoscin butylbromid 40mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 20 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 50 lọ x2ml/lọ nhựa/túi nhôm

VD-26769-17

132

BFS-Netilmicin

Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa x 3ml, hộp 20 lọ nhựa x 3ml, hộp 50 lọ nhựa x 3ml

VD-26770-17

133

BFS-Noradrenaline 10mg

Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg;

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa.

VD-26771-17

134

Cystincap

L-Cystine 500mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên, 2 vỉ x 15 viên, 4 vỉ x 15 viên

VD-26772-17

135

Dexalevo-drop

Mỗi 01 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 2 ml, hộp 1 ống x 3 ml, hộp 1 ống x 4ml, hộp 1 ống x 5 ml, hộp 1 ống x 8 ml, hộp 1 ống x 10 ml

VD-26773-17

136

Hemotocin

Mỗi 01 ml chứa: Carbetocin 100mcg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa x 1ml. Hộp 20 lọ nhựa x 1ml. Hộp 50 lọ nhựa x 1ml.

VD-26774-17

137

Rocuronium-BFS

Mỗi ống 5ml chứa: Rocuronium Diomide 50mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 5 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 túi x 1 ống nhựa x 5ml.

VD-26775-17

138

Zencombi

Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg

Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2,5ml. Hộp 20 lọ x 2,5ml. Hộp 50 lọ x 2,5ml.

VD-26776-17

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Aecysmux 200 Effer

Acetylcystein 200 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ nhôm xé x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-26777-17

140

Calcium VPC 500

Mỗi viên chứa 500 mg calci dưới dạng: Calci lactat gluconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-26778-17

141

Cefuroxim 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26779-17

142

Cotrimxazon 960

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-26780-17

143

Enalapril VPC 10

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-26781-17

144

Irzinex Plus

Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26782-17

145

Ketocol

Mỗi 100 g chứa: Ketoconazol 2g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-26783-17

146

Vipocef 100

Mỗi gói 2g chứa: Celpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim oroxetil) 100 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2g

VD-26784-17

147

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26785-17

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q1 TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Stomafar

Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-26786-17

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Acyclovir 200

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26787-17

150

Acyclovir 800

Acyclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26788-17

151

Ironkey

Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26789-17

152

Jafumin

L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291 mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g

VD-26790-17

153

Ketovital

α-Ketoisoleucin calci 67 mg; α -Ketoleucin calci 101 mg; α -Ketophenylalanin calci 68mg; α -Ketovalin calci 86mg; α -Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Histidin (dưới dạng L-histidin hydroclorid monohydrat) 38mg; L-Tyrosin 30mg; L-tryptophan 23mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên

VD-26791-17

154

Lipidtab 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26792-17

155

Livursol 300

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26793-17

156

Tinforova 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-26794-17

157

Tinfoten 180

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26795-17

158

Tinfoten 60

Fexofenadin HCl 60 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26796-17

159

Urictab 300

Allopurinol 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26797-17

160

Vidpoic 600

Acid alpha lipoic600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-26798-17

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Cinnarizine

Cinnarizin 25mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên

VD-26799-17

162

Collydexa

Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-26800-17

163

Gentamicin

Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-26801-17

164

Mebendazol

Mebendazol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-26802-17

165

Ophazidon

Paracetamol 250mg; Cafein 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 30 vỉ x 20 viên; lọ 100 viên

VD-26803-17

166

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, lọ 2000 viên

VD-26804-17

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Ammuson

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng (trắng-tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26805-17

168

Amo-Pharusa 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26806-17

169

Androxic 300

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26807-17

170

Astheroncap

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương dương: Độc hoạt 1g, Quế nhục 0,67g, Phòng phong 0,67 g, Đương quy 0,67 g, Tế tân 0,67 g, Xuyên khung 0,67 g, Tần giao 0,67g, Bạch thược 0,67g, Tang ký sinh 0,67g, Can địa hoàng 0,67g, Đỗ trọng 0,67g, Nhân sâm 0,67g, Ngưu tất 0,67g, Phục linh 0,67g, Cam thảo 0,67g) 416 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10

VD-26808-17

171

Best GSV

Mỗi 60 ml chứa: Dexclorpheniramin maleat 24 mg; Betamethason 3 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-26809-17

172

Bexinclin

Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 g

VD-26810-17

173

Bone-Glu

Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin base) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26811-17

174

Brodicef 250

Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15

VD-26812-17

175

Brodicef 500

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26813-17

176

 Capriles

Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg

Dung dịch

 

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-26814-17

177

Cefadroxil 250 mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-26815-17

178

Cefpivoxil 400

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ PVC-PVdC/Alu)

VD-26816-17

179

Clacelor 500

Cefaclor 500 mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26817-17

180

Colthimus

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26818-17

181

Gastrosanter

Mỗi gói 2,5g chứa: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm hydroxyd 400 mg

 Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,5g

VD-26819-17

182

Greenramin

Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800 mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 viên

VD-26820-17

183

Hapukgo 40

Cao khô lá bạch quả Cao khô lá bạch quả (tương đương với 9,6 mg flavonol glycosides) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26821-17

184

Hypevas 10

Pravastatin natri 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26822-17

185

Ibaganin

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-26823-17

186

Maltagit

Mỗi gói 3,3g chứa: Attapulgit mormoiron hoạt hóa 2500 mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,3g

VD-26824-17

187

Mezaodazin

Mequitazin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26825-17

188

Mezaoscin

Hyoscin butylbromid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26826-17

189

Natatin

Metronidazol 500 mg; Miconazol nitrat 100 mg

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-26827-17

190

Newspirax 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-26828-17

191

Ozirmox 400

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400 mg

Viên nang cứng (trắng -cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-26829-17

192

Solufemo

Mỗi ống 5 ml chứa: Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) 50 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 ống 5 ml

VD-26830-17

193

Tarvieyes

Natri chondroitin sulfat 100 mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 20 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26831-17

194

Thekati

Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-26832-17

195

Thyperopa forte

Methyldopa 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-16833-17

196

Tranfaximox

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26834-17

197

Trimexazol 240

Mỗi gói 2,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,5g

VD-26835-17

198

Tritelets

Triflusal 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên

VD-26836-17

199

Zidotex

Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 ml

VD-26837-17

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Povidone Iodine 10%

Povidone iodine 10% (kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 90ml

VD-26838-17

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Cao lỏng nguyệt quý

Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0,36g; Đương quy 0,72g; Thục địa 0,72g, Bạch thược 0,36g; Đảng sâm 0,36g; Bạch linh 0,36g; Bạch truật 0,36g; Ích mẫu 1,44g; Cam thảo 0,18g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 240ml, hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-26839-17

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Kim tiền thảo

Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 2,0g dược liệu Kim tiền thảo) 176mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-26840-17

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

 33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Cefoxitin 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-26841-17

204

Cefoxitin 2g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-26842-17

205

Ceftizoxim 0,5g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-26843-17

206

Ceftizoxim 2g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp10 lọ

VD-26844-17

207

Cloxacillin 0,5g

Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26845-17

208

Imetoxim 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-26846-17

209

Imezidim 0,5g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26847-17

210

Imezidim 1g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26848-17

211

Imezidim 2g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26849-17

212

Imezidim 3g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26850-17

213

Piperacillin 2g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26851-17

214

Piperacillin 4g

Piperacillin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26852-17

215

Zobacta 2,25g

Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-26853-17

33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Albenca 400

Albendazol 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ xé x 1 viên

VD-26854-17

217

Cedipect F

Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26855-17

218

Claminat 250 mg/62,5 mg

Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 g

VD-26856-17

219

Claminat 500 mg/ 125 mg

Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-26857-17

220

Fructines (CSNQ: Laboratoire AJC Pharma- Unisine de Forntaury, 16120, France)

Natri picosulfate 5mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26858-17

221

Imetril plus

Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 30 viên

VD-26859-17

222

Mexcold 200

Paracetamol 200 mg

Viên nang cứng (tím - hồng)

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-26860-17

223

Pharmox 875

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-26861-17

224

Synerbone

Acid alendronic (dưới dang Natri alendronat) 70 mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) 2800 IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26862-17

225

Ursimex 300

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-26863-17

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Gonsa Bát trân

Mỗi 10ml cao lỏng dược liệu tương ứng với: Đương quy 0,9g; Xuyên khung 0,45g; Thục địa 0,9g; Bạch thược 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bạch linh 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,3g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 10ml

VD-26864-17

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phầin Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Amitriptylin

Amitriptylin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-26865-17

228

Cedetamin tablets

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên

VD-26866-17

229

Katrypsin Fort

Alphachymotrypsin 8.400IU

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-26867-17

230

Phenobarbital

Phenobarbital 100mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-26868-17

231

Vitamin B1

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-26869-17

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

232

3B-Medi tab

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10vỉx 10 viên

VD-26870-17

233

Ciheptal 1200

Mỗi 10ml chứa: Piracetam 1200 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 10 ml

VD-26871-17

234

Combraton

Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26872-17

235

Enterpass

Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26873-17

236

Eslatinb 40

Simvastatin 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26874-17

237

Fedecef

Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26875-17

238

Feguline

Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26876-17

239

Fucalmax

Mỗi ống 10 ml chứa: Calci lactat (tương đương với 64,9 mg calci) 500 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 10 ml

VD-26877-17

240

Immulimus 0,03%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-26878-17

241

Immulimus 0,1%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-26879-17

242

Imoglid

Repaglinid 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26880-17

243

Isotisun 10

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26881-17

244

Isotisun 20

Isotretinoin 20 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26882-17

245

Maxbedal

Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat. 1/2H2O) 158 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26883-17

246

Medi-Domperidone BB

Mỗi 5g hỗn dịch chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 5 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-26884-17

247

Medintrale

Olanzapin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26885-17

248

Mezapizin 5

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26886-17

249

Pamyltin -S

Mỗi gói 5 ml chứa: Ebastin 5 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml

VD-26887-17

250

Racediar 10

Mỗi gói 2g chứa Racecadotril 10 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-26888-17

251

Ripratine 5

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26889-17

252

Rocitriol

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26890-17

253

Tritenols fort

Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800 mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói x 10 ml

VD-26891-17

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Restiva

Diosmin 600mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26892-17

255

Tesafu

Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26893-17

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Cefaclor 250 mg

Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,1 gam

VD-26895-17

257

Midactam 375

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-26900-17

258

Midanat 100

Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefdinir 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,1 gam

VD-26901-17

259

Midantin 500/62,5

Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể, tỷ lệ 1:1) 62,5 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3 gam

VD-26902-17

260

Midpam 500/8

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26904-17

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa) Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Acid tranexamic 500mg

Acid tranexamic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26894-17

262

Cepemid 1g

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5 g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26896-17

263

Cimetidine 200 mg

Cimetidin 200 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26897-17

264

Conibikit 3,1 g

Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26898-17

265

Gentamicin 80mg/2ml

Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-26899-17

266

Midapran 2g

Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2,0 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-26903-17

267

Oxacilin 1g

Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-26905-17

268

Paracetamol 1g/10ml

Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10 ml

VD-26906-17

269

Pipebamid 3,375

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3,0 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26907-17

270

Piperacilin 1g

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1,0 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại 5 ml

VD-26908-17

271

Rosuvastatin 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26909-17

272

Senitram 0,5g/0,25g

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26910-17

273

Tranexamic acid 250mg/5ml

Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-26911-17

274

Tranexamic acid 500mg/5ml

Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-26912-17

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ

Mỗi lọ 100 ml siro chứa 49,2 ml cao lỏng dược liệu tương đương: Bạch linh 0,72 g; Cát cánh 1,366 g; Tỳ bà diệp 2,6 g; Tang bạch bì 1,5 g; Ma hoàng 0,525 g; Thiên môn đông 0,966 g; Bạc hà diệp 1,333 g; Bán hạ 1,5 g; Bách bộ 5,0 g; Mơ muối 1,125 g; Cam thảo 0,473 g; Phèn chua 0,166 g; Tinh dầu bạc hà 0,08 g

Siro

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 mi

VD-26913-17

276

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10 ml

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-26914-17

277

Turbezid

Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-26915-17

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Ba kích

Ba kích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26916-17

279

Ba kích chích cam thảo

Ba kích chích cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26917-17

280

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26918-17

281

Bách bộ phiến

Bách bộ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26919-17

282

Bạch mao căn phiến

Bạch mao căn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26920-17

283

Bạch thược sao

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26921-17

284

Cao sao vàng

Mỗi 4g chứa: Camphor 849,2mg; Menthol 425,2mg; Tinh dầu Bạc hà 525,2mg; Tinh dầu đinh hương 130,8mg; Tinh dầu tràm 210,8mg; Tinh dầu quế 53,2mg

Cao xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp thiếc 10g; hộp 1 chai 20g

VD-26922-17

285

Cỏ nhọ nồi

Cỏ nhọ nồi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26923-17

286

Connec

Cao khô Pygeum africanum (tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26924-17

287

Đại hồi

Đại hồi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26925-17

288

Dâm dương hoắc

Dâm dương hoắc

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26926-17

289

Địa long

Địa long

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26927-17

290

Địa long tẩm rượu gừng

Địa long tẩm rượu gừng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26928-17

291

Diếp cá (ngư tinh thảo)

Diếp cá

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26929-17

292

Diệp hạ châu đắng

Diệp hạ châu đắng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26930-17

293

Độc hoạt

Độc hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26931-17

294

Hoắc hương

Hoắc hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26932-17

295

Hoàng đằng

Hoàng đằng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26933-17

296

Hòe hoa

Hòe hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26934-17

297

Hồng hoa

Hồng hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26935-17

298

Hương Phụ

Hương phụ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26936-17

299

Hy thiêm

Hy thiêm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26937-17

300

Ích mẫu

Ích mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26938-17

301

Khiếm thực

Khiếm thực

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26939-17

302

Khu phong trừ thấp Neutolin

Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg, Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 408mg; Hoàng kỳ 611 mg; Khương hoạt 408mg; Khương hoàng 203mg; Phòng phong 408mg; Xích thược 408mg; Can khương 203 mg) 2850mg

Thuốc hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g

VD-26940-17

303

Khương hoạt phiến

Khương hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26941-17

304

Kiện nhi Opsure

Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử 4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp chai 1 x 90ml

VD-26942-17

305

Linh chi

Linh chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26943-17

306

Mã đề

Mã đề

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26944-17

307

Ma hoàng phiến

Ma hoàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26945-17

308

Mẫu đơn bì

Mẫu đơn bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26946-17

309

Mộc hương phiến

Mộc hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26947-17

310

Ngưu bàng tử (Ngưu bàng)

Ngưu bàng tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26948-17

311

Thân sâm phiến

Thân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg

VD-26949-17

312

Ô dược phiến

Ô dược

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26950-17

313

Para-OPC 150mg

Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 640mg

VD-26951-17

314

Quế chi (Quế cành)

Quế chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26952-17

315

Sa sâm

Sa sâm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26953-17

316

Sơn thù tẩm rượu chưng

Sơn thù (tẩm rượu chưng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26954-17

317

Tang bạch bì

Tang bạch bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26955-17

318

Tang chi phiến

Tang chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26956-17

319

Tang diệp (lá dâu)

Tang diệp

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26957-17

320

Thảo quả

Thảo quả

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26958-17

321

Thị đế

Thị đế

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg

VD-26959-17

322

Thiên môn đông

Thiên môn đông

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26960-17

323

Thuốc rơ miệng Nyst

Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-26961-17

324

Thương truật phiến

Thương truật

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26962-17

325

Trần bì

Trần bì

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26963-17

326

Tỳ giải phiến

Tỳ giải

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26964-17

327

Xà sàng tử

Xà sàng tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg

VD-26965-17

328

Ý dĩ

Ý dĩ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26966-17

329

Ý dĩ sao cám

Ý dĩ (sao vàng với cám)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26967-17

41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Acedexphen 25

Diphenhydramin HCl 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26968-17

331

Allergex

Acrivastin 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26969-17

332

Amebismo

Bismuth subsalicylat 262mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên

VD-26970-17

333

Amebismo

Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 30ml

VD-26971-17

334

Amidorol

Amiodaron hydroclorid 200mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26972-17

335

Apuric 100

Allopurinol 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26973-17

336

Apuric 200

Allopurinol 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26974-17

337

Atorhinal

Phenylephrin hydroclorid 5mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26975-17

338

Bronsolvin 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26976-17

339

Calcimax

Mỗi 5ml chứa: Calci ascorbat khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg; Acid ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136,6mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5m!

VD-26977-17

340

Ceretrop 10%

Mỗi 60ml chứa: Piracetam 6000mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-26978-17

341

Conazonin

Itraconazol (dưới dạng vỉ hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp vỉ x 4 viên

VD-26979-17

342

Dolcetin 150

Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g

VD-26980-17

343

Dualcold Night time

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-26981-17

344

Dualcold PM

Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26982-17

345

Fenidofex 0,6%

Fexofenadin HCl 180mg/30ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-26983-17

346

Fenidofex 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26984-17

347

Ferronic B9

Acid folic 0,35mg; Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26985-17

348

Glucoform 500

Metformin HCl 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26986-17

349

Hemafort

Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat) 300mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 4,2mg

Dung dịch uống

 

 

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-26987-17

350

Kidlife B.O.N

Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 2ml

VD-26988-17

351

Lampine 2

Lacidipin 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26989-17

352

Lampine 4

Lacidipin 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26990-17

353

Lycalci

Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin hydroclorid 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorid 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; Pyridoxin HCl 3mg; Nicotinamide 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg; Alpha tocopheryl acetat 7,5mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml; hộp 20 ống x 7,5ml

VD-26991-17

354

Metof

Metoclopramid (dưới dạng Metoclopramid hydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-26992-17

355

Midorhum

Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26993-17

356

Motalv

Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26994-17

357

Myocur Forte

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26995-17

358

Opeazitro 200

Mỗi gói 2,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng microencapsulated Azithromycin 25%) 200mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 3 gói x 2,5g

VD-26996-17

359

Opeazitro 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-26997-17

360

Opeazitro 500

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-26998-17

361

Opeclari 250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-26999-17

362

Operindosyl 4

Perindopril ter-butylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27000-17

363

Rabera 10

Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Rabeprazol natri 6,25%) 10mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27001-17

364

Silverzine 50

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-27002-17

365

Sinlumont 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27003-17

366

Tertobin

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27004-17

367

Wormectol 3

Ivermectin 3mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27005-17

368

Zibifer

Mỗi 30ml chứa: sắt (III) (dưới dạng sắt (III) hydroxyd Dolymaltose complex 34%) 1500mg

Dung dịch uống dạng giọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml

VD-27006-17

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

369

Richcalusar

Calcitriol 0,5 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27007-17

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

370

Bakidol 650mg

Acetaminophen 650 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27008-17

371

Cefzocid 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

VD-27009-17

372

Oribio

Mỗi gói 2,5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1,65g) 0,6g

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-27010-17

373

Orilope 800 mg

Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 800 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml

VD-27011-17

374

Pegianin

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-27012-17

375

Skdol baby 250 mg

Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-27013-17

376

Stufort cap

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng (trắng ngà-trắng ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27014-17

43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

377

Bảo cốt đan nam bảo dược

Cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt) 40,6 mg; Cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh) 64 mg; Cao khô Quế chi (tương ứng 123mg Quế chi) 24,6 mg; Cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất) 28,29 mg; Cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng) 28,29 mg; Cao khô rễ Can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa) 48 mg; Cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy) 12,3 mg; Cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược) 80 mg; Cao khô thân rễ xuyên khung (tương ứng 123mg xuyên khung) 24,6 mg; Cao khô rễ nhân sâm (tương ứng 160mg rễ nhân sâm) 40 mg; Cao khô Phục linh (tương ứng 160mg phục linh) 22,86 mg; Cao khô rễ Cam thảo (tương ứng 80mg rễ cam thảo) 11,43 mg; Cao khô rễ tần giao (tương ứng 134mg rễ tần giao) 26,8 mg; Cao khô tế tân (tương ứng 80 mg tế tân) 10 mg; Cao khô rễ phòng phong tương ứng 123mg rễ phòng phong) 24,6 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-27015-17

378

Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F

Cao khô lá Bạch quả tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27016-17

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

379

Acyclovir 3%

Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,09g

Mỡ tra mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam

VD-27017-17

380

Acyclovir 5%

Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0,15g

Kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam

VD-27018-17

381

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên

VD-27019-17

382

Qbisalic

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid salicylic 0,3g

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp, 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27020-17

383

Qbitriam

Mỗi 3 g chứa: Triameinolon acetonid 0,003g

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 3 gam; hộp 1 tuýp 5 gam

VD-27021-17

384

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên

VD-27022-17

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Rosix (Đ/c: Số nhà 121, phố Đại An, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

385

Fexonix 120

Fexofenadin hydrochlorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27023-17

386

Fexonix 60

Fexofenadin hydrochlorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27024-17

46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

387

Lactacyd FH

Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum atomisat 0,9g

Thuốc nước dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml

VD-27025-17

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Clopias

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên

VD-27026-17

389

Colocol suppo 300

Paracetamol 300mg

Viên đạn

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-27027-17

390

Co-lutem paediatric

Mỗi lọ 24 g chứa: Artemether 180mg; Lumefantrine 1080mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 24g

VD-27028-17

391

Fastgynax

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000 IU

Viên đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-27029-17

392

Glucosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27030-17

393

Hemolic

Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27031-17

394

Victans

Anastrozol 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14

VD-27032-17

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Betahistin 24

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27033-17

396

Demencur 150

Pregabalin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27034-17

397

Demencur 75

Pregabalin 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27035-17

398

Donepezil ODT 10

Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên

VD-27036-17

399

Fuxofen 10

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27037-17

400

Fuxofen 20

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27038-17

401

Irbelorzed 150/12,5

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27039-17

402

Irbelorzed 300/12,5

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27040-17

403

Itopride Invagen

Itoprid HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27041-17

404

Jaxtas 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27042-17

405

Olanzap 10

Olanzapin 10 mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27043-17

406

Olanzap 15

Olanzapin 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27044-17

407

Olanzap 20

Olanzapin 20mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27045-17

408

Olanzap 5

Olanzapin 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27046-17

409

SaVi Fluvastatin 40

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27047-17

410

SaVi Losartan 100

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27048-17

411

SaVi Olanzapine 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27049-17

412

SaVi Rosuvastatin 10

Rosuvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27050-17

413

SaVi Valsartan HCT 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27051-17

414

SaViAlben 400

Albendazol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-27052-17

415

SaViSinus

Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27053-17

416

Tizadyn 100

Topiramat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27054-17

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

417

Jkyzamo

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nang cứng (vàng hồng-nâu đỏ)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27055-17

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

418

Acetylcystein 200mg

Acetyleystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-27056-17

419

Auclanityl 562,5mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27057-17

420

Auclanityl 875/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27058-17

421

Bromhexin 8mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27059-17

422

Loratadin 10mg

Loratadin 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai x 200 viên

VD-27060-17

423

Magnes-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27061-17

424

Mityus

Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27062-17

425

No-panes

Drotaverin HCl 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x 100 viên

VD-27063-17

426

Parocontin F

Paracetamol 500mg; Methocarbamol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27064-17

427

Prednisolon 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27065-17

428

Spiramycin 1,5 MIU

Spiramycin 1,5 MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27066-17

429

Tiphacor

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27067-17

430

Tiphapred M 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27068-17

431

Tiphapred M 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27069-17

432

Vantamox 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27070-17

433

Vitamin B1 250mg

Thiamin mononitrat 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27071-17

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

434

Fabamox 250 DT

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 7 viên

VD-27072-17

435

Fabamox 500 DT

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 7 viên

VD-27073-17

51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

Alphatrypa

Chymotrypsin 4200IU

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên

VD-27074-17

437

Babytrim - New

Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-27075-17

438

Ciprofloxacin 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên

VD-27076-17

439

Fabapoxim 200DT

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27077-17

440

Firstlexin 1000 DT

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27078-17

441

Firstlexin 250 DT

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27079-17

442

Flypit 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27080-17

443

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên

VD-27081-17

444

Melogesic

Mỗi 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1,5ml

VD-27082-17

445

Meropenem 1g

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 01 lọ

VD-27083-17

446

Perolistin 3 MIU

Colistimethat natri 3.000.000 IU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

BP 2016

Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ

VD-27084-17

447

Phastarxin

Thymosin alpha 1 1,6mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm

VD-27085-17

448

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27086-17

449

Quinrox

Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 200mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 100ml

VD-27087-17

450

Quinrox 400/40

Mỗi 40 ml có chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 400mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 40ml

VD-27088-17

451

Sedupam

Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml

VD-27089-17

452

TIGERCEF 2G

Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-27090-17

453

Ultrastar 250

Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-23675-15)

VD-27091-17

454

Ultrastar 500

Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK: VD-10442-10).

VD-27092-17

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

455

Ajecxamic

Mỗi ống 5 ml chứa: Acid Tranexamic 250 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml

VD-27093-17

456

Mexiprim 4

Mỗi gói 1,5 g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói x 1,5g

VD-27094-17

457

Nước cất pha tiêm 8ml

Nước cất pha tiêm 8 ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, 50 ống x 8 ml

VD-27095-17

458

Pomonolac

Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-27096-17

459

Thalidomid 100

Thalidomid 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27097-17

460

Tolzartan plus

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27098-17

461

Tovecor 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27099-17

462

Tranbleed 500

Tranexamic acid 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27100-17

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

463

Bổ phế TW3 chỉ khái lộ

Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ 6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g; Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng 0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g

Sirô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-27101-17

464

Bổ thận dương TW3

Mỗi viên chứa: Hoài sơn 154mg; Khiếm thực 154mg; Phụ tử chế 38mg; Quế 38mg; Cao đặc dược liệu 260mg (tương đương: Thục địa 308mg; Táo chua 154mg; Thạch hộc 115mg; Tỳ giải 77mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên

VD-27102-17

465

Dưỡng tâm an thần TW3

Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91 mg; Lá vông nem 91 mg; Long nhãn 91 mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91 mg; Liên tâm 15mg)

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 100 viên

VD-27103-17

466

Siro ho TW3

Mỗi chai 30ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 30mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Amoni clorid 300mg; Guaifenesin 300mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-27104-17

467

Thục địa

Thục địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 0,2kg; Túi 0,5kg; Túi 5kg; Túi 10kg

VD-27105-17

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

468

B Complex C

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27106-17

469

Brown Burk Cefalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27107-17

470

Brown Burk Cefalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27108-17

471

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên; chai 150 viên; chai 500 viên

VD-27109-17

472

Douzeumin 1000

Mỗi 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml

VD-27110-17

473

Gynapax

Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4,35g; Phèn chua (Kali nhôm sulfat) 0,6g; Berberin clorid 2mg

Thuốc bột dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5g

VD-27111-17

474

Ladolugel LD

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 26 gói x 20g

VD-27112-17

475

Prednisolon 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27113-17

476

Prednisolon 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng (trắng - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27114-17

477

UracilSBK 500

Mỗi 10ml chứa: Fluorouracil 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10ml

VD-27115-17

478

Vidlox 100

Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-27116-17

479

Vikasfaren 20

Trimetazidin hydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27117-17

480

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin HCl 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27118-17

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Hoạt huyết dưỡng não

Mỗi viên chứa: Cao khô bạch quả (tương đương với 2,5 mg Flavonoid) 10 mg; Cao đặc Đinh lăng (tương đương 750 mg rễ đinh lăng) 150 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27119-17

55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Calci 500

Mỗi viên chứa 500 mg Calci tương đương: Calci lactat gluconat 2,94 g; Calci carbonat 0,3 g

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên

VD-27120-17

483

Cát Căn

Cát căn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27121-17

484

Cẩu Tích

Cẩu tích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27122-17

485

Ciatic 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-27123-17

486

Codcerin

Mỗi chai 125 ml dung dịch uống chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc là 1,666 g; Bán hạ (chế) 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27124-17

487

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27125-17

488

Diệp hạ châu

Diệp hạ châu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg

VD-27126-17

489

Glucosamin sulfat 250mg

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 196,23 mg Glucosamin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên

VD-27127-17

490

Hoàng liên

Hoàng liên

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27128-17

491

Long Nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,2 kg; túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27129-17

492

Tang ký sinh

Tang ký sinh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27130-17

493

Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ

Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,9 g; Cát cánh 1,708 g; Tỳ bà diệp 3,25 g; Tang bạch bì 1,875 g; Ma hoàng 0,656 g; Thiên môn đông 1,208 g; Bạc hà 1,666 g; Bán hạ 1,875 g; Cam thảo 0,591 g; Bách bộ 6,25 g; Mơ muối 1,406 g; Tinh dầu bạc hà 0,1 g; Phèn chua 0,208 g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27131-17

494

Toganin

L-Arginine hydroclorid 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-27132-17

495

Tục đoạn phiến

Tục đoạn

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; túi 1 kg; túi 2 kg; túi 5 kg; túi 10 kg; túi 20 kg

VD-27133-17

56. Công ty đãng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

Uphalium M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27134-17

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

497

Eprazinone

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27135-17

498

Fenbrat 200M

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27136-17

499

Gadoxime 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vix 10 viên

VD-27137-17

500

Gerdnill

Flavoxate hydroclorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên

VD-27138-17

501

Vipkan

Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 2000mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27139-17

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

502

Benzylpenicilin 1.000.000 IU

Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ, 50 lọ

VD-27140-17

503

Clamogentin 1,2g

Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0,2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)

VD-27141-17

504

Doripenem 250mg

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-23675-15)

VD-27142-17

505

Ertapenem 1g

Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-27143-17

506

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)

VD-27144-17

507

Vicefmix

Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương: Ticardlin 3g; Acid clavulanic 0,1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)

VD-27145-17

508

Vicefoxitin 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại Armephaco, VD-22389-15 hoặc SX tại Dopharma, VD-18637-13)

VD-27146-17

509

Viciamox

Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ainoxicilin 1g; Sulbactam 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-27147-17

510

Vicilothin 0,5g

Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13)

VD-27148-17

511

Vinsulin 0,75g

Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-15)

VD-27149-17

512

Vinsulin 2g/1g

Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)

VD-27150-17

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

513

Adrenalin

Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg

Dung dịch tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml

VD-27151-17

514

Dexamethasone

Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml

VD-27152-17

515

Lincomycin

Mỗi ống 2ml chứa: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-27153-17

516

Vincolin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-27154-17

517

Vincynon 500

Mỗi ống 2ml chứa: Etamsylat 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

VD-27155-17

518

Vinluta 900

Glutathion 900mg

Thuốc tiêm bột đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ

VD-27156-17

519

Vinphacetam 1,2g

Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 6 ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 6ml

VD-27157-17

520

Vinphatex 200

Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 200mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml

VD-27158-17

521

Vinsolon

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27159-17

522

Vintanil 1000

N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-27160-17

60. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

523

Pietram 10

Mỗi lọ chứa: Piracetam 10g/50ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50ml

VD-27161-17

60.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c; Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lưọng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số dăng ký

524

Hepaur 5g

L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml

VD-27162-17

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

525

Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko

Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên

VD-27163-17

526

Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko

Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương Flavonoid không dưới 1,2 mg) 5 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 20 viên

VD-27164-17

527

Hương liên hoàn

Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu: Hoàng liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục 0,02 g; Đinh hương 0,02 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4 gam

VD-27165-17

528

Tiêu độc

Mỗi viên chứa 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 0,25 g; Bồ công anh 0,25 g; Bạch linh 0,24 g; Hoàng lên 0,24 g; Hạ khô thảo 0,24 g; Ké đầu ngựa 0,24 g; Liên kiều 0,24 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-27166-17

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

529

Bạch ngân PV

Mỗi lọ 125 ml siro chứa: cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 37,5g dược liệu bao gồm: Kim Ngân Hoa: 7,5g; Bồ Công Anh: 7,5g; Nhọ nồi: 7,5g; Bách bộ: 3,75g; Tô tử: 3,75g; Tang bạch bì: 3,75g; Trần bì: 3,75g) 62,5 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125 ml

VD-27167-17

530

Dạ dày-tá tràng PV

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 2480 mg các dược liệu sau: Lá khôi 480 mg, Bồ công anh 480 mg, Khổ sâm 380 mg, Chỉ thực 290 mg, Hương phụ 190 mg, Hậu phác 190 mg, Uất kim 190 mg, Cam thảo 140 mg, Mộc hương 140 mg) 455 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-27168-17

531

Gastro PV

Cao đặc chè dây (tương đương 2g chè dây) 625 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27169-17

532

Hoạt huyết CM3

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925 mg dược liệu bao gồm: Sinh địa: 500 mg; Đương quy 225 mg; Ngưu tất: 100 mg; Ích mẫu: 100 mg) 450 mg; Bột đương quy (tương đương 50 mg đương quy) 38 mg; Bột xuyên khung (tương đương với 75 mg Xuyên Khung) 61 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27170-17

533

Kakama

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 890 mg các dược liệu sau: Đương quy 150 mg, Sinh địa 150 mg, Đào nhân 100 mg, Hồng hoa 100 mg, Chỉ xác 100 mg, Xích thược 100 mg, Sài hồ 100 mg, Cát cánh 60 mg, Cam thảo 30 mg) 130 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-27171-17

534

Pomitagen

Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 241,2 mg dược liệu bao gồm: Đại táo 107,2 mg, Hồ đào nhân 80,4 mg, Quế nhục 53,6 mg) 76 mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với 136,7 mg dược liệu bao gồm: Tải mã 80,4 mg, Nhân sâm 53,6 mg, Lục phàn 2,7 mg) 100 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-27172-17

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

535

Ceteco Prednisolon

Mỗi gói 1,5g chứa: Prednisolon 5mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g

VD-27173-17

536

Cetecoribavir

Aciclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27174-17

537

Cetecosusi

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100, 200 viên

VD-27175-17

538

Datadol extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên.

VD-27176-17

539

Vitamin C 100 mg

Vitamin C 100 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên.

VD-27177-17

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

540

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27178-17

541

Câu đằng

Câu đằng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27179-17

542

Chi tử sao vàng

Chi tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27180-17

543

Đào nhân

Đào nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27181-17

544

Gintana 120

Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8 mg flavonoid toàn phần) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27182-17

545

Hạnh nhân

Hạnh nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27183-17

546

Hậu phác phiến

Hậu phác

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27184-17

547

Herycef

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-27185-17

548

Hoàng bá

Hoàng bá

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27186-17

549

Hoàng cầm

Hoàng cầm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27187-17

550

Hoàng liên

Hoàng liên

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27188-17

551

Huyền hồ phiến

Huyền hồ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27189-17

552

Kim ngân hoa

Kim ngân hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27190-17

553

Liên kiều

Liên kiều

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27191-17

554

Liên nhục

Liên nhục

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27192-17

555

Liên tâm

Liên tâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27193-17

556

Long nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27194-17

557

Mộc hương

Mộc hương

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27195-17

558

Mộc qua

Mộc qua

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27196-17

559

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27197-17

560

Nhân sâm

Nhân sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27198-17

561

Nhục thung dung

Nhục thung dung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27199-17

562

Pgisycap

Đông trùng hạ thảo (bột) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên; lọ 100 viên

VD-27200-17

563

Sa sâm phiến

Sa sâm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27201-17

564

Silymax-F

Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27202-17

565

Superkan

Cao khô lá bạch quả tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-27203-17

566

Thảo quyết minh

Thảo quyết minh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27204-17

567

Thiên ma

Thiên ma

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27205-17

568

Xích thược phiến

Xích thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; 3 kg; 5 kg

VD-27206-17

64.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

569

Aderonat

Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27207-17

570

ATP

Dinatri adenosin triphosphat 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27208-17


571

Kilecoly

Mỗi gói 1,5g chứa Nifuroxazid 200mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 gam

VD-27209-17

572

Lazocolic

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27210-17

573

Mifexton

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27211-17

574

Mycomucc

Mỗi 2g chứa: Aectylcystein 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2 gam

VD-27212-17

575

Newvarax

Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-27213-17

576

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 14 viên; lọ 200 viên

VD-27214-17

577

Postcare gel

Mỗi 80 g chứa: Progesteron 0,8g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 80 gam

VD-27215-17

578

Thysedow 10 mg

Thiamazol 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-27216-17

579

Tosren DM

Mỗi 5 ml chứa: Phenylephrin hydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml; chai 100 ml

VD-27217-17

580

Trovi

Mỗi 1g chứa: a-Chymotrypsin 4200IU

Bột pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam

VD-27218-17

581

Ukapin

Acid ursodeoxycholic 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27219-17

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

582

Brosuvon

Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 50 gói x 5ml

VD-27220-17

583

Cossinmin

Berberin clorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên

VD-27221-17

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

584

Cetirizin

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27222-17

585

Poreton

Cyproheptadin hydroclorid 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27223-17

586

Tusalene caps

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27224-17

587

Vadol F

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 70 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27225-17


588

Vasomin 1000

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 789mg Glucosamin) 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27226-17

589

Vasomin 1500 sachet

Mỗi 2 g chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 1500mg

Thuốc cốm uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 2 gam

VD-27227-17

590

Vitamin B1 250

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-27228-17

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

591

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27229-17

592

Ciprofloxacin 0,3%

Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-27230-17

593

Đại bổ nguyên khí

Cao khô rễ nhân sâm (tương đương 1 g rễ nhân sâm) 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27231-17

594

Đại tràng - HD

Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 20 viên

VD-27232-17

595

Eurcozyme

Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27233-17

596

Hoàng kỳ chích mật

Hoàng kỳ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27234-17

597

Kidsjan Actiso

Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml

VD-27235-17

598

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2g kim tiền thảo) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-27236-17

599

Kim tiền thảo HM

Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 21 gói x 2g

VD-27237-17

600

Magiebion

Magnesium lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27238-17

601

Mezanopyl

Mỗi 60ml chứa: Piracetam 12g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60ml

VD-27239-17

602

Naphazolin 0,05%

Mỗi lọ 5ml chứa: Naphazolin nitrat 2,5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 50 lọ 5ml

VD-27240-17

603

Neomezols

Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml

VD-27241-17

604

Red-Samin

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27242-17

605

Tế tân

Tế tân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 3kg, 5kg

VD-27243-17

606

Tenamyd Actadol 500 Softcaps

Paracetamol 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27244-17

607

Thấp khớp thủy DHĐ

Mỗi chai 250ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp 1,08:1 (tương đương với 259,5g dược liệu bao gồm: Độc hoạt 25g; quế nhục 16,75g; phòng phong 16,75g; đương quy 16,75g; tế tân 16,75g; xuyên chung 16,75g; tần giao 16,75g; bạch thược 16,75g; tang ký sinh 16,75g; can địa hoàng 16,75g; đỗ trọng 16,75g; nhân sâm 16,75g; ngưu tất 16,75g; phục linh 16,75g; cam thảo 16,75g) 240g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 250ml

VD-27245-17

608

Thông huyết tiêu nề DHD

Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-27246-17

609

Trabogan

Mỗi gói 2g chứa: cao khô Actisô (tương đương 15g lá tươi Actisô) 600mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-27247-17

610

Vitamin B1

Thiamin hydroclorid 100mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-27248-17

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

611

Nafluextra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27249-17

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

612

Bổ phế thủy QN

Mỗi 125 ml siro chứa dịch chiết từ các dược liệu: Phục linh 3,125g; Bách bộ 6,25g; Cát cánh 3,125g; Tỳ bà diệp 6,25g; Tang bạch bì 3,125g; Cam thảo 1,25g; Bạch phàn 0,3125g; Ma hoàng 1,25g; Mạch môn 3,125g; Bán hạ chế 2,8125g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-27250-17

613

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng ginkgo flavonoid toàn phần 4,8mg) 20mg

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27251-17

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Alton C.M.P

Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm 2ml

VD-27252-17

615

Amelicol

Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 60% 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg; Menthol 0,5mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27253-17

616

Augbidil 1g

Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27254-17

617

Bestdocel 20

Mỗi lọ 0,5ml chứa: Docetaxel anhydrous 20mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ x 0,5ml + 1 lọ dung môi 2ml

VD-27255-17

618

Bicebid 200

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27256-17

619

Bisilkon

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-27257-17

620

Bổ huyết ích não BDF

Cao khô Đương quy (tương đương rễ Đương quy khô 600mg) 300mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 1,6g) 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27258-17

621

Celerzin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27259-17

622

Hoạt huyết dưỡng não BDF

Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng 1875mg) 150mg; Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27260-17

623

Kydheamo-3A

Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali clorid 5,5g; Magnesi clorid. 6H2O 3,7g; Acid acetic 8,8g; Calci clorid. 2H2O 9,7g

Dung dịch thẩm phân máu

36 tháng

TCCS

Thùng 1 can 10 lít

VD-27261-17

624

Lyoxatin F50

Oxaliplatin 50mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VD-27262-17

625

Mefomid 850

Metformin HCl 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27263-17

626

Neucotic

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27264-17

627

Nudipyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27265-17

628

Sunewtam 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-27266-17

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

629

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên

VD-27267-17

71.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

630

Cao đặc ích mẫu

Cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu) 5kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Thùng 5kg

VD-27268-17

631

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với 100 mg rễ Đinh lăng) 100mg; Cao khô bạch quả (tương ứng với 2,15 mg Flavonoid toàn phần) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27269-17

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

632

Amikacin Kabi 250mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27270-17

633

Amikacin Kabi 500mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27271-17

72.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Metoclopramid Kabi 10mg

Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 12 ống x 2ml

VD-27272-17

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

Avoir 120

Mỗi gói 6 ml chứa: Paracetamol 120 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 6ml

VD-27273-17

73.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

636

Espére

Diosmine 600mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27274-17

637

Gonesi

Pentoxifyllin 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27275-17

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

638

Biztolbaby

Mỗi 1,5 g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 1,5 gam

VD-27276-17

639

Cao đặc bồ công anh

Cao đặc Bồ công anh (tương đương Bồ công anh 30kg) 5kg

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg

VD-27277-17

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

Aumakin 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với microcrystalin cellulose theo tỷ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 4 viên

VD-27278-17

641

Betacylic

Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15g

VD-27279-17

642

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-27280-17

643

Chloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27281-17

644

Dexamethasone 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-27282-17

645

Lumethem 40/240

Artemether 40mg; Lumefantrin 240mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-27283-17

646

Mekocefaclor

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g

VD-27284-17

647

Mekomucosol 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 30 gói x 1g

VD-27285-17

648

Micindrop

Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000 IU

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-27286-17

649

Novogyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27287-17

650

Novomycine 1,5 M.IU

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27288-17

651

Pacetcool 1g (CSNQ: Công ty cổ phần Nipro Pharma; Địa chỉ: 2-2-7, Dosho-machi, Chuo-ku, Osaka, Japan)

Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-27289-17

652

Paracetamol 325mg

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, chai 180 viên, chai 500 viên

VD-27290-17

653

Phecoldrop

Chloramphenicol 40mg/10ml

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-27291-17

654

Vitamin PP 500mg

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27292-17

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Jadovie (Đ/c: 21 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

655

Cysmona

L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27293-17

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

656

Ginkokup 40 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Dịch chiết lá Bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-27294-17

657

Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27295-17

658

Rustatin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27296-17

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

659

Gentinex

Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 10 ml

VD-27297-17

79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Aminoleban

Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCI 1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g; L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Trytophan 0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin 1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Chai 200ml; 500ml

VD-27298-17

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

661

Acinstad 500mg

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-27299-17

662

Cefadroxil PMP 250mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh -vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27300-17

663

Cefadroxil PMP 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (tím -xám)

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-27301-17

664

Celorstad kid

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g

VD-27302-17

665

Cuine Caps. 250mg

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27303-17

666

DK Lincomycin 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27304-17

667

Erilcar 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27305-17

668

Esoxium inj

Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-27306-17

669

Faditac

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27307-17

670

Galremin 4mg

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-27308-17

671

Glusamin

Mỗi 4g thuốc bột chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178 mg glucosamin base) 1500 mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g

VD-27309-17

672

Hazidol 1,5 mg

Haloperidol 1,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27310-17

673

Ibedis 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-27311-17

674

Menison inj.

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ+ 01 ống dung môi 1ml (hạn dùng 36 tháng)

VD-27312-17

675

Pharmasmooth

Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg

Viên nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên, lọ 60 viên

VD-27313-17

676

Pizovox

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27314-17

677

PymeClarocil 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27315-17

678

Pyvasart HCT 80/12.5

Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27316-17

679

Pyzacar HCT 100/25mg

Losartan kali 100mg; dydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27317-17

680

SCD Cefradine 500mg

Cefradin 500mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm -xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27318-17

681

Ursoterol 500mg

Ursodeoxycholic acid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27319-17

682

Vifix

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-27320-17

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

Everim

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-27321-17

82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

684

Telfast BD

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27322-17

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương

Mỗi chai 100 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Bạch truật 8 g; Cam thảo 4 g; Liên nhục 8 g; Đảng sâm 8 g; Phục linh 12 g; Hoài sơn 8 g; Ý dĩ 12 g; Mạch nha 12 g; Sơn tra 4 g; Thần khúc 12 g; Phấn hoa 4 g; Cao xương hỗn hợp 3 g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-27323-17

686

Sungin

Mỗi gói 2g chứa: Bạch phục linh 0,6g; Kha tử 0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng khô 0,3g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 gói, hộp 10 gói x 2g

VD-27324-17

687

Trà gừng Thái Dương

Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng tươi) 0,9g

Thuốc cốm

60 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-27325-17

688

Tuần hoàn não Thái Dương

Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao đậu tương lên men 0,083g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-27326-17

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

689

Marocgenon

Levonorgestrel 0,03 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 28 viên

VD-27327-17

690

Sildenafil 50 mg

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27328-17

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

Alendro-D

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 140mcg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27329-17

692

Ascarine

Aspirin 500mg; Caffein 32mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27330-17

693

Citoles

Mỗi gói 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10 ml

VD-27331-17

694

Fuspiro

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27332-17

695

Hotapas

Mỗi 1g chứa: Levomenthol (L-Menthol) 70mg; Methylsalicylat 150mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 15g

VD-27333-17

696

Mycalcium

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27334-17

697

Neuropain

Pregabalin 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27335-17

698

Olanzapin SPM 10

Olanzapine 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27336-17

699

Pentinox

Albendazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-27337-17

700

Recotus new

Dextromethorphan HBr 10mg; Guaifenesin 100mg; Phenylephrin HCl 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27338-17

701

Robinul 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27339-17

702

Simanogel

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd gel (chứa 13% nhôm hydroxyd tương ứng 392,2mg nhôm oxyd) 303 5mg; Magnesi hydroxyd 600,4mg; Simethicon 60mg

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-27340-17

703

Timmak

Dihydroergotamin mesylat 3mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27341-17

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

Vaginax

Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg

Viên đạn đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27342-17

87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

705

Amydatyl

Mỗi 10 ml chứa: Azelastin hydroclorid 10mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-27343-17

706

Efodyl

Mỗi 1,5 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim acetil) 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-27344-17

707

Efodyl

Mỗi 3 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 3 gam

VD-27345-17

708

Metiny

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27346-17

709

Mezicef

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

30 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-27347-17

710

Olevid

Mỗi 1 ml chứa: Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) 2mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 2,5 ml; hộp 1 lọ 5 ml

VD-27348-17

711

Trolimax

Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,3mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27349-17

712

Trolimax

Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27350-17

713

Vedanal

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27351-17

714

Vedanal fort

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Hydrocortison acetat 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-27352-17

715

Vitol

Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 10mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-27353-17

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

716

Actiso DHĐ

Cao đặc lá Actisô 10/1 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-27354-17

717

Đại tràng DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1 g dược liệu gồm: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 200mg) 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-27355-17

718

Diệp hạ châu DHĐ

Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 3g diệp hạ châu) 270mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27356-17

719

Phong tê thấp DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) 615mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27357-17

720

Sirô Kiện Tỳ DHĐ

Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Nhục đậu khấu 200mg; Mộc hương 80mg; Lục thần khúc 400mg; Mạch nha 200mg; Hồ hoàng liên 400mg; Binh lang 200mg; Sử quân tử 400mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ống x 9ml, hộp 1 chai x 108ml

VD-27358-17

721

Vibomat DHĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 1,88g dược liệu gồm: Thục địa 376mg; Sơn thù 188mg; Mẫu đơn bì 141 mg; Hoài sơn 188mg; Phục linh 141mg; Trạch tả 141mg; Câu kỷ tử 141mg; Cúc hoa 141mg; Đương quy 141mg; Bạch thược 141mg; Bạch tật lê 141mg) 188mg; Thạch quyết minh 188mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27359-17

722

Viên tiêu hóa DHĐ

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2,7g dược liệu gồm: Bạch truật 600mg; Mộc hương 210mg; Đảng sâm 300mg; Bạch linh 600mg; Cam thảo 210mg; Trần bì 240mg; Bán hạ chế 300mg; Sa nhân 240mg) 270mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27360-17

89. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

723

Natri clorid 0,9%

Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 10 ml

VD-27361-17

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

724

Bổ trung ích khí

Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân sâm 55mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-27362-17

91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

725

Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S

Cao rễ đinh lăng 5:1 150mg; Cao lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần không dưới 24%) 5mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-27363-17

91.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

726

Cannanus

Cao Carduus marianus 200 mg; Vitamin B1 8mg; B2 8mg; B6 8mg; B3 24mg; B5 16mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên

VD-27364-17

727

Colchicin 1mg

Colchicin 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VD-27365-17

728

Moxifloxacin 0,5%

Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-27366-17

729

Trajordan

Mỗi 100ml chứa: L-Lysin hydroclorid 2000mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 25.000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 10.000IU; Vitamin E (alpha tocoferyl acetat) 20mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 200mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 100mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 100ml

VD-27367-17

730

Viên nhuận tràng Ovalax

Bisacodyl 5 mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27368-17

731

Vinpocetin 5mg

Vinpocetin 5mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-27369-17

92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

732

Ambroxol 30 mg

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27370-17

733

Amlodipin 5 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27371-17

734

Cefalexin 250 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

Viên nang cứng (nâu-tím)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, chai 200 viên

VD-27372-17

735

Cefalexin 500 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27373-17

736

Clorpheniramin maleat 4 mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 280 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, chai 500 viên

VD-27374-17

737

Co-Dovel 150 mg/12,5 mg

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-27375-17

738

Dorocetam 800 mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27377-17

739

Dorolid 150 mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27378-17

740

Dosen 250 mg

Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 12 gói x 2 gam; hộp 60 gói x 2 gam

VD-27379-17

741

Dotocom

Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L-bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500IU; Thiamin hydroclorid 20mg; Riboflavin 5 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ, 18 vỉ x 10 viên

VD-27380-17

742

Enalapril 5 mg

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27381-17

743

Irbesartan 150 mg

Irbesartan 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-27382-17

744

Lansoprazol 30 mg

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27383-17

745

Lisinopril 5 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27384-17

746

Magne - B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên

VD-27385-17

747

Maxxcefix 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-27386-17

748

Oresol 245

Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 4,1g

VD-27387-17

749

Pavado 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-27388-17

750

Vitamin B6 250 mg

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27389-17

92.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

751

Domeric

Cao Nghệ (tương đương 800 mg nghệ tươi) 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27376-17

93. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

Alzole 20mg

Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-27390-17

753

Amlobest

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5 mg

Viên nang cứng (trắng-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27391-17

754

Daklife 75mg

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-27392-17

94. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

755

Hepa - Gadoman

Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 3500 mg Diệp hạ châu) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27393-17

756

Reni - Gadoman

Cao khô kim tiền thảo (tương đương 5000 mg kim tiền thảo) 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27394-17

95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

757

Besamux 200

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g

VD-27395-17

758

Élofan 10mg

Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 10 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 1g

VD-27396-17

759

Éloseptol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-27397-17

760

Frantamol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein khan 65 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27398-17

761

Frantamol Trẻ em 150mg

Mỗi gói 1,2g chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,2g

VD-27399-17

96. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

762

Airflat 80

Simethicon 80mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-27400-17

763

Calcitriol Me-Auspharm

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27401-17

97. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

764

Becotarel

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27402-17

765

Becovacine 1,5 MIU

Spiramycin 1,5 MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27403-17

766

Befaryl

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27404-17

767

Brofun

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-27405-17

768

Cotussic

Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 500 viên

VD-27406-17

769

Deséafer 125

Deferasirox 125 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27407-17

770

Deséafer 250

Deferasirox 250 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27408-17

771

Didin-AM

Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27409-17

772

Irbeazid-AM

Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27410-17

773

Lincomycin 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉs x 10 viên

VD-27411-17

774

Meyercolin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27412-17

775

Meyerlukast 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27413-17

776

Meyerlukast 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27414-17

777

Meyersiliptin 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27415-17

778

Meyerviliptin

Vildagliptin 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27416-17

779

Muscolyse

Bromhexin hydroclorid 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên.

VD-27417-17

780

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên, 500 viên.

VD-27418-17

781

Sodilena 400

Amisulprid 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27419-17

782

Sorbitol

Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-27420-17

783

Tafuvol

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27421-17

784

Trasenbin 62,5

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27422-17

785

Zalysée

Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27423-17

786

Zeprilnas

Ioprid hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27424-17

787

Zinc 15

Mỗi gói 1g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105 mg) 15 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-27425-17

98. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Allopsel 300

Allopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27426-17

789

Cinnarizine RVN

Cinnarizin 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27427-17

790

Repamax 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27428-17

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

791

Thuốc cảm lạnh an nhân

Mỗi túi 4,5g chứa cao khô dược liệu (tương đương với Ma hoàng 6g, Quế chi 4,2g, Gừng 4,8g, Bạch chỉ 9g, Cam thảo 2,4g, Hòe hoa 2,4g, Xuyên khung 2,4g) 0,48g

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 túi x 4,5 g

VD-27429-17

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

792

J cof

Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60 ml

VD-27430-17

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

793

Thuốc ho ma hạnh P/H

Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:1) được bào chế từ: Cao đặc dược liệu (10:1) (tương đương với: Ma hoàng 6g, Hạnh nhân 8g, Thạch cao 20g, Cát cánh 8g, Cam thảo 6g) 4,8g; Cao đặc Bách bộ (8:1) (tương đương với 15 g Bách bộ) 2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90 ml

VD-27431-17

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh -)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

794

Bổ Thận Hoàn

Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Thục địa 1,0 g; Hoài sơn 0,6 g; Mẫu đơn bì 0,6 g; Sơn thù 0,6 g; Bạch linh 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Ba kích 0,6 g; Trạch tả 0,5 g; Kỷ tử 0,5 g; Xà sàng tử 0,4 g; Liên tu 0,4 g; Dâm dương hoắc 0,25 g; Quế nhục 0,2 g;

Viên hoàn mềm

18 tháng

TCCS

Hộp lớn chứa 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa x 1 viên

VD-27432-17

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt Nam (Đ/c: Số 1506, khối 2, Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

795

Snowclear

Mỗi 1 g chứa: Ketoconazol 15mg; Clobetasol propionat 0,25mg

Hỗn dịch gội đầu

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 50 ml; hộp 1 tuýp 100 ml; hộp 50 gói 5 ml

VD-27433-17

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

796

Casilas-20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27434-17

797

Cruzz-35

Risedronat natri 35mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27435-17

798

Evyx-5

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27436-17

799

Gebhart

Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon 3000mg

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10g

VD-27437-17

800

Gellux

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g

VD-27438-17

801

Gensler

Ramipril 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27439-17

802

Hatlop-150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27440-17

803

Hatlop-300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27441-17

804

Ladivir

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10

VD-27442-17

805

Manzura-15

Olanzapin 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-27443-17

806

Manzura-7,5

Olanzapin 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10

VD-27444-17

807

Messi-10

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27445-17

808

Messi-70

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27446-17

809

Nerazzu-25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27447-17

810

Ramsey

Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27448-17

811

Ravastel-20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27449-17

812

Ravastel-5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27450-17

813

Ryzonal

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27451-17

814

Stogurad

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27452-17

815

Tegrucil-1

Acenocoumarol

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27453-17

816

Toulalan

Itoprid HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27454-17

817

Wolske

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27455-17

818

Zapnex-10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27456-17

819

Zapnex-5

Olanzapin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 (PVC-Alu) vỉ x 10 viên

VD-27457-17

820

Zhekof-80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27458-17

821

Zoacnel

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27459-17

822

Zoacnel-5

Isotretinoin 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27460-17

823

Zurer-300

Clindamycin hydroclorid tương đương Clindamycin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27461-17

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

824

Tinecol

Mỗi lọ 6g chứa: Miconazol nitrat 0,12g; Resorcinol 0,036g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 6g

VD-27462-17

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

825

Diệp hạ châu

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương 2940 mg Diệp hạ châu) 161,7 mg; Bột mịn Diệp hạ châu 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27463-17

826

Rheumapain - H

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu (tương đương: Hy thiêm 760 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Phòng kỷ 400 mg; Thổ phục linh 320 mg; Hà thủ ô đỏ chế 320 mg; Thiên niên kiện 300 mg; Huyết giác 300 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương: Hà thủ ô đỏ chế 80 mg; Thổ phục linh 80 mg; Hy thiêm 40 mg) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27464-17

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên (Đ/c: 303 Hoàng Diệu, phường Thống Nhất, TP. Buôn Mê Thuật, Tỉnh Đak Lak - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

827

Giacoton 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27465-17

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

828

Glanta 40

Olmesartan medoxomil 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27466-17

829

Glanta HCTZ 20/12.5

Olmesartan medoxomil 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27467-17

830

Glanta HCTZ 40/12.5

Olmesartan medoxomil 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27468-17

831

Glogyl

Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 170 mg) 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-27469-17

832

Gloversin Plus

Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-27470-17

833

Nitium-M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 10 vỉ xé, 5 vỉ xé x 10 viên

VD-27471-17

834

Nootryl 400

Piracetam 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27472-17

835

Sorbic

Mỗi 1 gam kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) 20 mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-27473-17

836

Tenecand HCTZ 32/12.5

Candesartan cilexetil 32 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai HDPE x 60 viên

VD-27474-17

837

Tizalon 2

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV dC)

VD-27475-17

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

838

Thalidomid

Thalidomid 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27476-17

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

839

Cefadroxil 500-HV

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-27477-17

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

840

Mebiace

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-27478-17

841

Superadol Extra

Paracetamol 500 mg; Caffein 65 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27479-17

112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

842

Thập toàn đại bố Nhất Nhất

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch truật 275mg; Đảng sâm 413mg; Phục linh 220mg; Cam thảo 220mg; Đương quy 275mg; Xuyên khung 220mg; Bạch thược 275mg; Thục địa 413mg; Hoàng kỳ 413mg; Quế vỏ 275mg) 660mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-27480-17

113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

843

B.a.r

Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương: Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 200ml

VD-27481-17

113.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

844

Sagomec

Meclizin hydroclorid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27482-17

845

Sagophytol

Cao đặc Actisô (tương đương 2g Actiso) 200mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27483-17

114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

846

Phenhalal

Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống nhựa x 10 ml, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-27484-17

115. Công ty dăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

847

Lục vị

Mỗi 100 ml chứa: 50 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù 8g; Mẫu đơn bì 6g; Phục linh 6g; Trạch tả 6g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-27485-17

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: C Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

848

Acinmuxi Caps

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27486-17

849

Antoxcin

Mỗi 10g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g

VD-27487-17

850

Ditanavic Fort

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nang cứng (màu xanh - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27488-17

851

Dompenic

Mỗi 5ml chứa: Domperidon 5mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml

VD-27489-17

852

Kanmens

Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400mg; Magnesium hydroxyd 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Chai 50 viên; Chai 100 viên

VD-27490-17

853

Miclacol Blue - F

Bromocamphor 20mg; Xanh methylen 20mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27491-17

854

Nontamin-fort

Diphenhydramin hydroclorid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27492-17

855

Nystatin

Nystatin 100000UI

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-27493-17

856

Phaanedol cảm cúm

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27494-17

857

Prednic

Dexamethason (tương đương Dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg

Viên nang cứng (trắng -xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-27495-17

858

Prednic

Dexamethason (tương đương dexamethason acctat 0,55mg) 0,5mg

Viên nang cứng (trắng -hồng)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-27496-17

859

Prednic

Dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg

Viên nang cứng (tím -ngà)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-27497-17

860

Telgate 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên

VD-27498-17

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

861

Kem bôi da AVI-O5

Mỗi tuýp 10g chứa: Vitamin A Palmitat 0,1g

Thuốc kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ đựng tuýp 10g thuốc kem

VD-27499-17

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

862

Bominity

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Vitamin C (dưới dạng ascorbat natri) 100mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml, 4 vỉ x 5 ống x 10 ml, 6 vỉ x 5 ống x 10 ml, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml

VD-27500-17

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

863

Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc

Mỗi gói bột 8 g chứa: Nhân sâm 0,5g; Đảng sâm 1g; Bạch linh 0,7g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,45g; Hoài sơn 0,55g; Ý dĩ 0,5g; Khiếm thực 0,3g; Liên nhục 1,2g; Mạch nha 0,5g; Sử quân tử 0,4g; Sơn tra 0,5g; Thần khúc 0,2g; Cốc tinh thảo 0,12g; Bạch biển đậu 0,3 1g; Ô tặc cốt 0,17g

Thuốc bột uống

30 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 8 gam

VD-27501-17

864

Tùng lộc bổ thận hoàn

Mỗi viên chứa: Ba kích 20mg; Hoàng kỳ 10mg; Bạch truật 20mg; Nhân sâm 10mg; Thục địa 20mg; Câu kỷ tử 4mg; Sài hồ 1mg; Sơn thù 6mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 282 viên; hộp 1 lọ 141 viên

VD-27502-17

865

Vị an nam bảo dược

Cao đặc chè dây tương đương 4,5 g chè dây) 0,45g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27503-17

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

866

Alenbe 10 mg

Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 13,05mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27504-17

867

Amilavil 10 mg

Amitriptylin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-27505-17

868

DH-Metglu 850

Metformin hydrochlorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 15 viên; Hộp 03 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-27506-17

869

DH-Metglu XR 1000

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27507-17

870

Enamigal 10 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27508-17

871

Hangitor 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27509-17

872

Hapresval 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27510-17

873

Hapresval 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27511-17

874

Hasanbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27512-17

875

Hemisan 250

Acid tranexamic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27513-17

876

Magne-B6 Hasan

Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27514-17

877

Phedsantyl 16 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27515-17

878

Predsantyl 4mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27516-17

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

879

Aspirin Stada 81 mg

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ x 28 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27517-17

880

Calcium Stada 500 mg

Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg)

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên

VD-27518-17

881

Captopril Stada 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27519-17

882

Citalopram Stada 10 mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27520-17

883

Citalopram Stada 20 mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27521-17

884

Diltiazem Stada 60 mg

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27522-17

885

Keamine

Calci-3-methyl-2-ox o-valerat 67mg; Calci-4-methyl-2-ox o-valerat 101mg; Calci-2-oxo-3-pheny-propionat 68mg; Calci-3-methyl-2-ox o-butyrat 86mg; Calci-DL-2-hydroxy -4-(methylthio) butyrat 59mg; L-lysin acetat 05mg; L-threonin 53mg; L- tryptophan 23 mg; L-histidin 38mg; L-tyrosin 30mg; (tương ứng trong 1 viên chứa: Calci toàn phần 50mg; Nitơ toàn phần 36mg)

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27523-17

886

Lactulose Stada

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15ml, hộp 1 chai 225ml

VD-27524-17

887

Lostad HCT 100/12,5mg

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27525-17

888

Metformin Stada 1000 mg MR

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27526-17

889

Mirastad 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-27527-17

890

Olanstad 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27528-17

891

Quetiapin Stada 100 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,12mg) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27529-17

892

Quetiapin Stada 200 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27530-17

893

Quetiapin Stada 25 mg

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 28,78mg) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27531-17

894

Sifstad 0,18

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27532-17

895

Sifstad 0,7

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27533-17

896

Trimetazidin Stada 20

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27534-17

897

Vorifend Forte

Glucosamin sulfat (tương đương glucosamin 392,6mg) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27535-17

121.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

898

Acyclovir Stada 400 mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-27536-17

899

Cetirizine Stada 10 mg

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-27537-17

900

Dexpanthenol 5%

Mỗi tuýp 20g chứa: Dexpanthenol 1g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g

VD-27538-17

901

Efavirenz Stada 600 mg

Efavirenz 600mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-27539-17

902

Indopril 10

Imidapril HCl 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27540-17

903

Predstad

Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat 31,44mg) 20mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27541-17

904

Stadeltine

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27542-17

905

Stadleucin

Acetylleucin 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27543-17

906

Zanastad

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 2mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-27544-17

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

907

Amsibed 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27545-17

908

DH-Alenbe plus 70mg/2800IU

Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat 91,36mg) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-27546-17

909

Duhemos 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27547-17

910

Hasanbin 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27548-17

911

Mahead

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27549-17

912

Mibelaxol 500

Methocarbamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27550-17

913

Simrotes 20mg (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel, địa chỉ: Số 15 đường Muenchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27551-17

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

914

Clindamycin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27552-17

915

Lidocain

Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml

VD-27553-17

916

Papaverin

Papaverin hydroclorid 40 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-27554-17

917

Rutin-C

Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27555-17

918

Vitamin PP

Nicotinamid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên; lọ 2000 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-27556-17

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

919

Azithromycin 100

Mỗi gói 0,75g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 0,75g

VD-27557-17

920

Cefdinir 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-27558-17

921

Cefdinir 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng (xanh dương đậm)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27559-17

922

Clabact 250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27560-17

923

Clabact 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27561-17

924

EffeParacetamol 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-27562-17

925

Expas 40

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27563-17

926

Glumeform 850

Metformin hydroclorid 850 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-27564-17

927

Hapacol 325 Flu

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-27565-17

928

Hapacol CS

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27566-17

929

Pamin Caplets

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-27567-17

930

Patest 250

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-27568-17

931

Patest 500

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27569-17

932

Unikids Zinc 70

Mỗi gói 1,5 g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g

VD-27570-17

933

Vastec 35 MR

Trimetazidin dihydroclorid 35 mg

Viên nén bao phim giải phóng biến đổi

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27571-17

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

934

Cồn xoa bóp trật đã thấp khớp

Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Ô đầu 1g; Mã tiền 1g; Một dược 1g; Quế 1g; Đại hồi 1g; Huyết giác 1g; Long não 1g; Địa liền 1g; Nhũ hương 1g; Đinh hương 1g; Gừng 1g

Cồn thuốc dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml

VD-27572-17

935

Độc hoạt ký sinh

Mỗi 28 g chứa: Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Phòng phong 1,67g; Đương quy 1,67g; Xuyên khung 1,67g; Đảng sâm 1,67g; quế nhục 0,83g; Phục linh 1,67g; Độc hoạt 6,67g; Bạch thược 3,33g) 19,18g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 1,67g; cam thảo 0,83g; Tang ký sinh 6,67g; Ngưu tất 1,67g; Tần giao 1,67g; Đỗ trọng 3,33g; Tế tân 1,67g) 2,19g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam

VD-27573-17

936

Dưỡng âm thanh phế thủy

Mỗi 90 ml chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu: Sinh địa 18g; Bối mẫu 1 1,2g; Cam thảo 9g; Mẫu đơn bì 13,5g; Huyền sâm 13,5g; Mạch môn 13,5g; Bạch thược 11,2g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90 ml; hộp 1 chai 220 ml

VD-27574-17

937

Hương sa lục quân

Mỗi 30 g chứa 21,67g bột dược liệu (tương ứng với: Mộc hương 8,33g; Phục linh 6,67g; Sa nhân 6,67g); 2,86g cao khô dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 8,33g; Bạch truật 6,67g; Cam thảo 5g)

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 gam; hộp 1 lọ 60 gam

VD-27575-17

938

Tráng dương kiện thận tinh

Cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 90mg; Liên tu 75mg; Phá cố chỉ 60mg; Hoài sơn 75mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Ba kích 240mg; Câu kỷ tử 240mg; Sơn thù 75mg) 103,3mg; Bột dược liệu (tương đương: Đương quy (rễ) 90mg; Đảng sâm (rễ) 210mg; Quế nhục 30mg) 330mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên

VD-27576-17

939

Tỷ tiên phương

Mỗi 28 g chứa 19,32g bột dược liệu (tương ứng với: sắn dây 2,92g; Bạch chỉ 7,42g; Cát cánh 1,82g; Khương hoạt 4,34g; Thạch cao 1,4g; Bạch thược 1,4g); 1,33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4,62g; Cam thảo 1,4g; Hoàng cầm 4,62g)

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 28 gam; hộp 1 lọ 56 gam

VD-27577-17

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

940

Ích mẫu Nam Dược

Cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g) 0,27g; cao khô hương phụ (tương đương Hương phụ 1,312g) 0,05g; cao khô Ngải cứu (tương đương Ngải cứu 1,050g) 0,08g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27578-17

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

941

Habucef

Cephradin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27579-17-

942

Kebatis

Gói 1,5 g chứa: Cephradin 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 39

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-27580-17

943

Philkedox

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 39

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27581-17

944

Photanat

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên

VD-27582-17

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

945

Deferox 125

Deferasirox 125 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27583-17

946

Deferox 250

Deferasirox 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27584-17

128.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

947

RVpara

Mỗi chai chứa: Paracetamol 500mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml

VD-27585-17

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

948

Chemacin (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L. Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo-IM Italy)

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2 ml

VD-27586-17

949

Gentamed

Gentamicin (dưới dạng Gentamydn sulphat) 80 mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 2 ml

VD-27587-17

950

Nước cất pha tiêm Mediae

Mỗi ống 1 ml chứa: Nước cất pha tiêm 1ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

EP 7.0

Hộp 5 ống x 1ml, 2 ml, 3 ml, 4ml, 5ml, 10 ml; Lọ 20 ml; Lọ 50 ml

VD-27588-17

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

951

Novoliver

Arginin hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-27589-17

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

952

Décontractyl

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-27590-17

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

953

Xelocapec

Capecitabin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27591-17

133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội -)

133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

954

Bwiner

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-27592-17

955

Sunbakant 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27593-17

956

Sunnyroitin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27594-17

134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

134.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

957

Acetylcystein

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27595-17

958

Berberin

Berberin clorid 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27596-17

959

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

VD-27597-17

960

Chlorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén (màu trắng - xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27598-17

961

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén (màu cam)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27599-17

962

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nang cứng (xám - cam)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27600-17

963

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27601-17

964

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén (màu tím)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27602-17

965

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27603-17

966

Dexamethason

Dexamethason 0,5 mg

Viên nang cứng (màu xanh - trắng)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27604-17

967

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén hai lớp (hồng - vàng)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27605-17

968

Dexamethason

Dexamethason 0,5 mg

Viên nang cứng (màu xanh - tím)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-27606-17

969

Dexamethason

Dexamethason 0,5mg

Viên nén hai lớp (tím - trắng)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-27607-17

970

Dextromethorphan

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

VD-27608-17

971

Lorasweet

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

VD-27609-17

972

Loratadine

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27610-17

973

Magne-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin Hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27611-17

974

Merhuflu

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-27612-17

975

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (màu hồng - bạc)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-27613-17

976

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (màu xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-27614-17

977

Promethazin

Promethazin hydroclorid 15mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 40 viên

VD-27615-17

978

Tacodolgen

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén hai lớp (màu vàng - cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-27616-17

979

Tacodolgen

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén hai lớp (vàng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-27617-17

980

Tanacelest

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén (màu tím)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Hộp 500 viên

VD-27618-17

981

Tanametrol

Methyl prednisolon 16mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27619-17

982

Terpincods

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 01 lọ 100 viên

VD-27620-17

983

Tidacotrim

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nang cứng (màu xanh - cam)

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-27621-17

984

Vitamin C

Acid ascorbic 250mg

Viên nén bao phim (màu cam)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-27622-17

985

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng (màu vàng - bạc)

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-27623-17

986

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng (màu ngà - ngà bạc)

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-27624-17

987

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng (màu xanh - tím)

24 tháng

TCCS

100 viên

VD-27625-17

135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM duợc phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh -)

135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

988

Biosride

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27626-17

136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

989

Maxedo

Mỗi gói 3,89g chứa: Acetaminophen 500mg

Thuốc cốm sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 04 gói 3,89g; Hộp 30 gói 3,89g; Hộp 100 gói 3,89g; Bìa kẹp 01 gói 3,89g

VD-27627-17

990

Neurogen-E

Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acid succinate) 100 I.U; Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 300mg; Vitamin B6 (Pyridoxinc hydrochloride) 300mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-27628-17

991

New diatabs

Attapulgite hoạt hóa 600mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-27629-17

992

Prevost

Alendronic Acid 70mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 04 viên

VD-27630-17

993

Vida up

Simvastatin 10mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27631-17

994

Vida up

Simvastatin 20mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27632-17

137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

995

Atinon 10

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27633-17

996

Bromhexin-US 8mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27634-17

997

Cadicefpo 100

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-27635-17

998

Cadidox

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27636-17

999

Cefprozil 250-US

Cefprozil 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-27637-17

1000

Cefprozil 500-US

Cefprozil 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-27638-17

1001

Cefurich 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên

VD-27639-17

1002

Elovess

L-Cystin 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-27640-17

1003

Fexofenadine 180-US

Fexofenadin HCl 180 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27641-17

1004

Kidpredni

Prednisolon 5mg

Viên nén sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên.

VD-27642-17

1005

Kidsolon 4

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 50 viên.

VD-27643-17

1006

Omecaplus

Omeprazol (dưới dạng vi nang Omeprazol pellets 8,5% tan trong một) 20 mg

Viên nang cứng (hồng nâu- hồng nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27644-17

1007

Pyramet 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27645-17

1008

Rhumedol 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g

VD-27646-17

1009

Tabracef 125

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g

VD-27647-17

1010

Usazapin

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27648-17

138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -)

138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1011

Đan sâm - Tam thất

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg;

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 40 viên

VD-27649-17

1012

Diệp hạ châu V

Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 4g Diệp hạ châu) 350mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-27650-17

1013

Kim tiền thảo

Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-27651-17

1014

Lục vị nang Vạn Xuân

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thục địa 240mg; Hoài sơn 120mg; Sơn thù 120mg; Mẫu đơn bì 90mg; Phục linh 90mg; Trạch tả 90mg) 120mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-27652-17

139. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)

139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1015

Loperamide GSK 2mg

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27653-17

140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)

140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1016

Boska Flash

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam

VD-27654-17

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 229/QĐ-QLD

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu229/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành22/06/2017
Ngày hiệu lực22/06/2017
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThể thao - Y tế
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 229/QĐ-QLD

Lược đồ Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị thay thế

          Văn bản hiện thời

          Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158
          Loại văn bảnQuyết định
          Số hiệu229/QĐ-QLD
          Cơ quan ban hànhCục Quản lý dược
          Người kýTrương Quốc Cường
          Ngày ban hành22/06/2017
          Ngày hiệu lực22/06/2017
          Ngày công báo...
          Số công báo
          Lĩnh vựcThể thao - Y tế
          Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
          Cập nhật7 năm trước

          Văn bản thay thế

            Văn bản được dẫn chiếu

              Văn bản hướng dẫn

                Văn bản được hợp nhất

                  Văn bản gốc Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158

                  Lịch sử hiệu lực Quyết định 229/QĐ-QLD 2017 danh mục 1016 thuốc trong nước cấp số lưu hành Việt Nam Đợt 158