Nội dung toàn văn Quyết định 2461/QĐ-BGTVT 2020 công bố thủ tục hành chính Bộ Giao thông vận tải
BỘ GIAO TH�NG VẬN TẢI | CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2461/QĐ-BGTVT | H� Nội, ng�y 29 th�ng 12 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC C�NG BỐ DANH MỤC, QUY TR�NH ĐIỆN TỬ GIẢI QUYẾT TỪNG THỦ TỤC H�NH CH�NH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA BỘ GIAO TH�NG VẬN TẢI ĐƯỢC TIẾP NHẬN HỒ SƠ V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO TH�NG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ng�y 10 th�ng 02 năm 2017 của Ch�nh phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn v� cơ cấu tổ chức của Bộ Giao th�ng vận tải;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 4 năm 2018 của Ch�nh phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa li�n th�ng trong giải quyết thủ tục h�nh ch�nh;
Căn cứ Th�ng tư số 01/TT-VPCP ng�y 23 th�ng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn ph�ng Ch�nh phủ ban h�nh Th�ng tư hướng dẫn thi h�nh một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 4 năm 2018 của Ch�nh phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa li�n th�ng trong giải quyết thủ tục h�nh ch�nh;
Theo đề nghị của Ch�nh Văn ph�ng Bộ v� Gi�m đốc Trung t�m C�ng nghệ th�ng tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. C�ng bố k�m theo Quyết định n�y Danh mục, quy tr�nh điện tử giải quyết từng thủ tục h�nh ch�nh thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Giao th�ng vận tải được tiếp nhận hồ sơ v� trả kết quả tại Bộ phận Một cửa.
Điều 2. Quyết định n�y c� hiệu lực thi h�nh kể từ ng�y k�.
Điều 3. Ch�nh Văn ph�ng Bộ, Ch�nh Thanh tra Bộ, c�c Vụ trưởng, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, c�c Cục trưởng, Thủ trưởng c�c cơ quan, đơn vị v� c� nh�n c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC, QUY TR�NH ĐIỆN TỬ
GIẢI QUYẾT TỪNG THỦ TỤC H�NH CH�NH ĐƯỢC TIẾP NHẬN HỒ SƠ V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA CƠ QUAN BỘ GIAO TH�NG VẬN TẢI
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số: 2461/QĐ-BGTVT ng�y 29 th�ng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giao th�ng vận tải)
TT | M� TTHC | T�n Quy tr�nh điện tử | Đơn vị giải quyết |
I - Lĩnh vực Đường bộ | |||
1. | 1.000314 | Chấp thuận thiết kế v� phương �n tổ chức giao th�ng n�t giao đấu nối tạm thời v�o quốc lộ đang khai th�c | Tổng cục ĐBVN |
2. | 1.000583 | Gia hạn Chấp thuận thiết kế v� phương �n tổ chức giao th�ng n�t giao đấu nối v�o quốc lộ đang khai th�c | Tổng cục ĐBVN |
3. | 1.001046 | Chấp thuận thiết kế v� phương �n tổ chức giao th�ng n�t giao đấu nối v�o quốc lộ đang khai th�c | Tổng cục ĐBVN |
4. | 1.001075 | Chấp thuận x�y dựng biển quảng c�o tạm thời trong phạm vi h�nh lang an to�n đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai th�c | Tổng cục ĐBVN |
5. | 1.005210 | Cấp lại giấy ph�p đ�o tạo l�i xe � t� trong trường hợp bị mất, bị hỏng, c� sự thay đổi li�n quan đến nội dung kh�c | Tổng cục ĐBVN |
6. | 2.001921 | Chấp thuận x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ đang khai th�c |
|
6.1 |
| Bộ Giao th�ng vận tải chấp thuận trường hợp x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng của đường bộ cao tốc, trừ c�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p từ 35 kV trở xuống | Vụ KCHTGT |
6.2 |
| Tổng cục Đường bộ Việt Nam chấp thuận x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ do Bộ Giao th�ng vận tải quản l� đối với c�c trường hợp: - X�y dựng mới, cải tạo, n�ng cấp, mở rộng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ c� tổng chiều d�i lớn hơn 01 km, trừ c�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p từ 35 kV trở xuống; - C�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p lớn hơn 35 kV (trừ đường d�y tải điện giao cắt ph�a tr�n quốc lộ c� cột nằm ngo�i phạm vi h�nh lang an to�n của quốc lộ); đường ống cấp, tho�t nước c� đường k�nh lớn hơn 200 mm; c�ng tr�nh thủy lợi, thủy điện, băng tải; đường ống năng lượng, h�a chất; c�ng tr�nh x�y dựng cầu, cống cắt ngang qua quốc lộ; - X�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu li�n quan đến phạm vi quản l� của từ hai cơ quan quản l� quốc lộ trở l�n; - X�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu lắp đặt v�o cầu c� tổng chiều d�i phần kết cấu nhịp lớn hơn 100 m; x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong hầm đường bộ | Tổng cục ĐBVN |
7. | 2.001915 | Gia hạn Chấp thuận x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ đang khai th�c |
|
7.1 |
| Bộ Giao th�ng vận tải chấp thuận trường hợp x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng của đường bộ cao tốc, trừ c�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p từ 35 kV trở xuống | Vụ KCHTGT |
7.2 |
| Tổng cục Đường bộ Việt Nam chấp thuận x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ do Bộ Giao th�ng vận tải quản l� đối với c�c trường hợp: - X�y dựng mới, cải tạo, n�ng cấp, mở rộng c�ng tr�nh thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao th�ng đường bộ của quốc lộ c� tổng chiều d�i lớn hơn 01 km, trừ c�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p từ 35 kV trở xuống; - C�ng tr�nh điện lực c� cấp điện �p lớn hơn 35 kV (trừ đường d�y tải điện giao cắt ph�a tr�n quốc lộ c� cột nằm ngo�i phạm vi h�nh lang an to�n của quốc lộ); đường ống cấp, tho�t nước c� đường k�nh lớn hơn 200 mm; c�ng tr�nh thủy lợi, thủy điện, băng tải; đường ống năng lượng, h�a chất; c�ng tr�nh x�y dựng cầu, cống cắt ngang qua quốc lộ; - X�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu li�n quan đến phạm vi quản l� của từ hai cơ quan quản l� quốc lộ trở l�n; - X�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu lắp đặt v�o cầu c� tổng chiều d�i phần kết cấu nhịp lớn hơn 100 m; x�y dựng c�ng tr�nh thiết yếu trong hầm đường bộ | Tổng cục ĐBVN |
8. | 1.002798 | Ph� duyệt phương �n tổ chức giao th�ng tr�n đường cao tốc | Vụ KCHTGT |
9. | 1.002556 | C�ng bố đưa c�ng tr�nh đường cao tốc v�o khai th�c | Cục QLXD |
II - Lĩnh vực H�ng hải | |||
1. | 1.001099 | Cấp Giấy chứng nhận ph� hợp của cảng biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
2. | 2.000378 | Cấp Giấy ph�p nhập khẩu t�u biển đ� qua sử dụng để ph� dỡ | Cục H�ng Hải Việt Nam, Vụ M�i trường |
3. | 1.000563 | Cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc bảo đảm t�i ch�nh về tr�ch nhiệm d�n sự đối với thiệt hại � nhiễm dầu (CLC 1992) | Cục H�ng Hải Việt Nam |
4. | 1.000469 | Cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc bảo đảm t�i ch�nh về tr�ch nhiệm d�n sự đối với tổn thất � nhiễm dầu nhi�n liệu 2001 (BCC) | Cục H�ng Hải Việt Nam |
5. | 1.001810 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khai th�c cảng biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
6. | 1.001830 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khai th�c cảng biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
7. | 1.001845 | Trả lời sự ph� hợp quy hoạch cảng cạn | Cục H�ng Hải Việt Nam |
8. | 1.001889 | Thỏa thuận vị tr�, th�ng số kỹ thuật chi tiết cảng biển, bến cảng, cầu cảng, luồng h�ng hải | Cục H�ng Hải Việt Nam |
9. | 1.001899 | Cho � kiến đối với dự �n x�y dựng c�ng tr�nh trong v�ng nước cảng biển v� c�c c�ng tr�nh kh�c x�y dựng trong v�ng nước cảng biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
10. | 1.004157 | C�ng bố mở bến cảng, cầu cảng, bến phao v� c�c khu nước, v�ng nước (bao gồm cả việc đưa kết cấu hạ tầng cảng biển tạm thời v�o sử dụng) | Cục H�ng Hải Việt Nam |
11. | 1.004142 | C�ng bố đ�ng bến cảng, cầu cảng, bến phao v� khu nước, v�ng nước | Cục H�ng Hải Việt Nam |
12. | 1.004134 | Đề nghị thiết lập kết cấu hạ tầng cảng biển tạm thời | Cục H�ng Hải Việt Nam |
13. | 1.002787 | Cấp lại Sổ thuyền vi�n | Cục H�ng Hải Việt Nam |
14. | 1.002771 | Ph� duyệt phương �n trục vớt t�i sản ch�m đắm | Cục H�ng Hải Việt Nam; Cục Đường thủy nội địa VN |
15. | 1.002763 | Chấp thuận đặt t�n t�u biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
16. | 1.002687 | Đăng k� t�u biển kh�ng thời hạn | Cục H�ng Hải Việt Nam |
17. | 1.002674 | Đăng k� t�u biển c� thời hạn | Cục H�ng Hải Việt Nam |
18. | 1.002645 | Đăng k� t�u biển tạm thời | Cục H�ng Hải Việt Nam |
19. | 1.002578 | Đăng k� t�u biển đang đ�ng | Cục H�ng Hải Việt Nam |
20. | 1.002550 | Đăng k� t�u biển loại nhỏ | Cục H�ng Hải Việt Nam |
21. | 1.002582 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng k� t�u biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
22. | 1.002508 | X�a đăng k� | Cục H�ng Hải Việt Nam |
23. | 1.002472 | Cấp Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n (GCNKNCM) thủy thủ trực ca, thợ m�y trực ca, thợ kỹ thuật điện | Cục H�ng Hải Việt Nam |
24. | 1.002460 | Cấp Giấy c�ng nhận Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n | Cục H�ng Hải Việt Nam |
25. | 1002448 | Cấp Giấy x�c nhận việc cấp Giấy chứng nhận v� tuyến điện vi�n hệ GMDSS hạng tổng qu�t (GOC), giấy chứng nhận v� tuyến điện vi�n hệ GMDSS hạng hạn chế (ROC) v� Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ tr�n t�u chở dầu, t�u h�a chất hoặc kh� ga h�a lỏng (GCNHLNVĐB) | Cục H�ng Hải Việt Nam |
26. | 1.002441 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện vi�n ch�nh | Cục H�ng Hải Việt Nam |
27. | 1.002420 | Cấp lại Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n, Giấy x�c nhận việc cấp Giấy chứng nhận, Giấy c�ng nhận Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n, Giấy chứng nhận huấn luyện vi�n ch�nh | Cục H�ng Hải Việt Nam |
28. | 1.002408 | Mở kh�a đ�o tạo bồi dưỡng nghiệp vụ v� cấp Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n sỹ quan, thuyền trưởng, m�y trưởng | Cục H�ng Hải Việt Nam |
29. | 1.002345 | Cấp Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n hoa ti�u h�ng hải | Cục H�ng Hải Việt Nam |
30. | 1.002326 | Cấp lại Giấy chứng nhận khả năng chuy�n m�n hoa ti�u h�ng hải | Cục H�ng Hải Việt Nam |
31. | 1.000289 | Cấp Giấy chứng nhận v�ng hoạt động hoa ti�u h�ng hải | Cục H�ng Hải Việt Nam |
32. | 1.000284 | Cấp lại Giấy chứng nhận v�ng hoạt động hoa ti�u h�ng hải | Cục H�ng Hải Việt Nam |
33. | 1.000279 | Cấp Giấy chứng nhận v�ng hoạt động hoa ti�u h�ng hải đối với hoa ti�u h�ng hải chuyển v�ng hoạt động | Cục H�ng Hải Việt Nam |
34. | 1.000274 | Đăng k� nội dung thay đổi th�ng tin ghi trong Giấy chứng nhận đăng k� t�u biển | Cục H�ng Hải Việt Nam |
35. | 1.000267 | Cấp Bản c�ng bố ph� hợp Lao động h�ng hải Phần I | Cục H�ng Hải Việt Nam |
36. | 1.007949 | Quyết định lại đưa cơ sở ph� dỡ t�u biển v�o hoạt động | Cục H�ng Hải Việt Nam, Vụ M�i trường |
37. | 1.004425 | Cấp Giấy ph�p vận tải nội địa cho t�u nước ngo�i | Cục HHVN, Vụ Vận tải |
38. | 1.002788 | Đăng k� v� cấp Sổ thuyền vi�n | Cục H�ng Hải Việt Nam |
39. | 1.000940 | Quyết định đưa cơ sở ph� dỡ t�u biển v�o hoạt động | Cục H�ng Hải Việt Nam, Vụ M�i trường |
40. | 1.001223 | Thủ tục cấp Giấy ph�p nhập khẩu ph�o hiệu h�ng hải | Vụ KHĐT |
41. | 1.004050 | Thủ tục đến cảng biển đối với t�u thuyền nước ngo�i c� động cơ chạy bằng năng lượng hạt nh�n hoặc t�u vận chuyển chất ph�ng xạ | Vụ Vận tải |
III - Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |||
1. | 1.001520 | Cho � kiến trong giai đoạn lập dự �n đầu tư x�y dựng c�ng tr�nh bảo đảm an ninh, quốc ph�ng tr�n đường thủy nội địa quốc gia | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, Vụ KCHTGT |
2. | 1.000344 | Ph� duyệt phương �n vận tải h�ng h�a si�u trường hoặc h�ng h�a si�u trọng tr�n đường thủy nội địa | Cục H�ng Hải Việt Nam; Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
3. | 1.001404 | C�ng bố hạn chế giao th�ng đường thủy nội địa trong trường hợp bảo đảm an ninh quốc ph�ng tr�n đường thủy nội địa quốc gia | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, Vụ KCHTGT |
4. | 1001436 | C�ng bố mở luồng, tuyến đường thủy nội địa chuy�n d�ng nối với đường thủy nội địa quốc gia, đường thủy nội địa chuy�n d�ng nằm tr�n địa giới hai tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương trở l�n hoặc đường thủy nội địa chuy�n d�ng nối đường thủy nội địa quốc gia với đường thủy nội địa địa phương | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
5. | 1.001512 | C�ng bố đ�ng luồng, tuyến đường thủy nội địa chuy�n d�ng nối với đường thủy nội địa quốc gia; đường thủy nội địa chuy�n d�ng nằm tr�n địa giới hai tỉnh, th�nh phố trực thuộc trung ương trở l�n hoặc đường thủy nội địa chuy�n d�ng nối đường thủy nội địa quốc gia với đường thủy nội địa địa phương | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, Vụ KCHTGT |
IV - Lĩnh vực H�ng kh�ng | |||
1. | 1.000254 | Cấp lại Giấy ph�p khai th�c cho cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay | Cục HKVN |
2. | 2.000102 | Cấp Giấy ph�p khai th�c cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (giấy ph�p khai th�c cơ sở ANS) | Cục HKVN |
3. | 1.000271 | Thủ tục cấp lại Giấy ph�p khai th�c hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay | Cục HKVN |
4. | 1.000283 | Thủ tục cấp Giấy ph�p khai th�c hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay | Cục HKVN |
5. | 1.002845 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kỹ thuật đối với thiết bị, phương tiện chuy�n ng�nh h�ng kh�ng được sản xuất, lắp r�p, cải tiến tại Việt Nam | Cục HKVN |
6. | 1.002849 | Cấp lại giấy ph�p khai th�c thiết bị thuộc lĩnh vực bảo đảm hoạt động bay; thiết bị lắp đặt, hoạt động tại khu bay | Cục HKVN |
7. | 1.004702 | Thủ tục cấp giấy ph�p khai th�c thiết bị thuộc lĩnh vực bảo đảm hoạt động bay; thiết bị lắp đặt, hoạt động tại khu bay | Cục HKVN |
8. | 1.002890 | Đ�ng tạm thời cảng h�ng kh�ng, s�n bay để cải tạo, mở rộng, sửa chữa kết cấu hạ tầng | Cục HKVN |
9. | 1.004709 | Thủ tục chấp thuận đưa c�ng tr�nh, một phần c�ng tr�nh thuộc kết cấu hạ tầng cảng h�ng kh�ng, s�n bay v�o khai th�c | Cục HKVN |
10. | 1.004711 | Thủ tục chấp thuận việc x�y dựng, cải tạo, n�ng cấp c�ng tr�nh; bảo tr�, sửa chữa c�ng tr�nh, lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị tại cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
11. | 1.004713 | Thủ tục sửa đổi, bổ sung t�i liệu khai th�c s�n bay | Cục HKVN |
12. | 1.002855 | Sửa đổi Giấy chứng nhận khai th�c cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
13. | 1.002866 | Cấp lại Giấy chứng nhận khai th�c cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
14. | 1.004716 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận khai th�c cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
15. | 1.002875 | K� khai gi� dịch vụ vận chuyển h�ng kh�ng nội địa v� gi� dịch vụ chuy�n ng�nh h�ng kh�ng | Cục HKVN |
16. | 1.002880 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng k� cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
17. | 1.004724 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng k� cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
18. | 1.004706 | Thủ tục đ�ng tạm thời một phần kết cấu hạ tầng cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
19. | 1.002897 | Sửa đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng k� cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
20. | 1.004719 | Cấp giấy chứng nhận đăng k� tạm thời cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
21. | 1.001388 | Cấp ph�p bay đi, đến cho c�c chuyến bay thực hiện hoạt động h�ng kh�ng d�n dụng tại Việt Nam | Cục HKVN |
22. | 1.001381 | Cấp ph�p bay qu� cảnh cho c�c chuyến bay thực hiện hoạt động bay d�n dụng tại Việt Nam | Cục HKVN |
23. | 1.000465 | Thủ tục cấp lại Giấy ph�p cung cấp dịch vụ h�ng kh�ng tại cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
24. | 1.000452 | Thủ tục cấp Giấy ph�p cung cấp dịch vụ h�ng kh�ng tại cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Cục HKVN |
25. | 1.003378 | Thủ tục Ph� duyệt chương tr�nh, quy chế an ninh h�ng kh�ng, chấp thuận chương tr�nh an ninh h�ng kh�ng h�ng h�ng kh�ng nước ngo�i | Cục HKVN |
26. | 1.003376 | Thủ tục sửa đổi, bổ sung chương tr�nh an ninh, quy chế an ninh h�ng kh�ng | Cục HKVN |
27. | 1.004416 | Thủ tục ph� chuẩn Giấy chứng nhận tổ chức thiết kế sản phẩm, phụ t�ng, thiết bị t�u bay | Cục HKVN |
28. | 1.004417 | Thủ tục Ph� chuẩn Tổ chức chế tạo sản phẩm, phụ t�ng, thiết bị t�u bay | Cục HKVN |
29. | 2.001037 | Đăng k� Điều lệ vận chuyển của h�ng h�ng kh�ng Việt Nam | Cục HKVN |
30. | 1.002511 | Chấp thuận việc thu�, cho thu� t�u bay giữa tổ chức c� nh�n Việt Nam v� tổ chức, c� nh�n nước ngo�i | Cục HKVN |
31. | 1.002523 | Cấp quyền vận chuyển h�ng kh�ng | Cục HKVN |
32. | 1.002894 | Ph� duyệt Hợp đồng hợp t�c li�n quan trực tiếp đến quyền vận chuyển h�ng kh�ng | Cục HKVN |
33. | 1.002899 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng k� hoạt động h�ng kh�ng chung kh�ng v� mục đ�ch thương mại | Cục HKVN |
34. | 1.002903 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng k� hoạt động h�ng kh�ng chung kh�ng v� mục đ�ch thương mại | Cục HKVN |
35. | 1.003472 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng k� sử dụng thương hiệu của h�ng h�ng kh�ng kh�c đối với h�ng h�ng kh�ng kinh doanh vận chuyển h�ng kh�ng, kinh doanh h�ng kh�ng chung v� mục đ�ch thương mại | Cục HKVN |
36. | 1.003538 | Gia hạn, sửa đổi Giấy chứng nhận Tổ chức chế tạo sản phẩm, thiết bị, phụ t�ng t�u bay | Cục HKVN |
37. | 1.003551 | Gia hạn, sửa đổi Giấy chứng nhận Tổ chức thiết kế sản phẩm, thiết bị, phụ t�ng t�u bay | Cục HKVN |
38. | 1.004415 | Ph� chuẩn sửa đổi, bổ sung t�i liệu hướng dẫn khai th�c, bảo dưỡng của người khai th�c t�u bay | Cục HKVN |
39. | 1.004414 | Thủ tục Ph� chuẩn việc sử dụng thiết bị huấn luyện bay m� phỏng (SIM) | Cục HKVN |
40. | 1.004317 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận người khai th�c t�u bay | Cục HKVN |
41. | 1.004411 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay xuất khẩu | Cục HKVN |
42. | 1004408 | Cấp, c�ng nhận Giấy chứng nhận loại | Cục HKVN |
43. | 1.004362 | Thủ tục cấp, gia hạn, c�ng nhận Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay | Cục HKVN |
44. | 1.003850 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận ph� chuẩn Tổ chức bảo dưỡng t�u bay (AMO) | Cục HKVN |
45. | 1.004986 | Thủ tục Sửa đổi Giấy chứng nhận ph� chuẩn Tổ chức bảo dưỡng t�u bay (AMO) | Cục HKVN |
46. | 1.003818 | Thủ tục Gia hạn Giấy chứng nhận ph� chuẩn Tổ chức bảo dưỡng t�u bay (AMO) | Cục HKVN |
47. | 1.004306 | Thủ tục Gia hạn, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận người khai th�c t�u bay | Cục HKVN |
48. | 1.004682 | Thủ tục cấp Giấy ph�p kinh doanh cảng h�ng kh�ng | Cục HKVN |
49. | 1.004674 | Thủ tục cấp lại giấy ph�p kinh doanh cảng h�ng kh�ng | Cục HKVN |
50. | 1.003708 | Thủ tục đăng k� tạm thời t�u bay mang quốc tịch Việt Nam | Cục HKVN |
51. | 1.003747 | Thủ tục đăng k� t�u bay mang quốc tịch Việt Nam | Cục HKVN |
52. | 1.003663 | Thủ tục x�a đăng k� quốc tịch t�u bay | Cục HKVN |
53. | 1.003389 | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng k� quốc tịch t�u bay | Cục HKVN |
54. | 1.000423 | Thủ tục cấp lại Giấy ph�p kinh doanh vận chuyển h�ng kh�ng, Giấy ph�p kinh doanh h�ng kh�ng chung | Vụ Vận tải |
55. | 1.000312 | Thủ tục cấp Giấy ph�p kinh doanh vận chuyển h�ng kh�ng, Giấy ph�p kinh doanh h�ng kh�ng chung | Vụ Vận tải |
56. | 1.002886 | Đ�ng tạm thời cảng h�ng kh�ng, s�n bay trong trường hợp thi�n tai, dịch bệnh, � nhiễm m�i trường, sự cố, tai nạn h�ng kh�ng v� c�c t�nh huống bất thường kh�c uy hiếp đến an to�n h�ng kh�ng, an ninh h�ng kh�ng | Vụ KCHTGT |
57. | 1.001369 | Mở cảng h�ng kh�ng, s�n bay | Vụ KCHTGT |
V - Lĩnh vực Đăng kiểm | |||
1. | 1.001364 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế phương tiện thủy nội địa v� Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế sản phẩm c�ng nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa | Cục ĐKVN |
2. | 1.000225 | Duyệt t�i liệu hướng dẫn t�u biển | Cục ĐKVN |
3. | 2.000087 | Thẩm định thiết kế t�u biển | Cục ĐKVN |
4. | 1.004318 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế phương tiện, thiết bị thăm d�, khai th�c v� vận chuyển dầu kh� tr�n biển (c�ng tr�nh biển) | Cục ĐKVN |
5. | 1.001001 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo | Cục ĐKVN |
6. | 1.001322 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới | Cục ĐKVN |
7. | 1.001296 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới | Cục ĐKVN |
8. | 1.001319 | Cấp Giấy chứng nhận đăng kiểm vi�n xe cơ giới | Cục ĐKVN |
9. | 1.001325 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng kiểm vi�n xe cơ giới trường hợp hết thời hạn hiệu lực | Cục ĐKVN |
10. | 1.001326 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng kiểm vi�n xe cơ giới trường hợp bị mất, bị hỏng | Cục ĐKVN |
11. | 1.005002 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường trong sản xuất, lắp r�p c�c linh kiện sử dụng để lắp � t�, rơ mo�c v� sơ mi rơ mo�c | Cục ĐKVN |
12. | 1.005001 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường trong sản xuất, lắp r�p � t�, rơ mo�c v� sơ mi rơ mo�c | Cục ĐKVN |
13. | 1.004985 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường trong sản xuất, lắp r�p xe m� t�, xe gắn m�y | Cục ĐKVN |
14. | 1.004983 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng, an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường cho kiểu loại linh kiện xe m� t�, xe gắn m�y | Cục ĐKVN |
15. | 1.004981 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo h�nh, bảo dưỡng � t� (thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
16. | 1.007936 | Cấp đổi Giấy chứng nhận cơ sở bảo h�nh, bảo dưỡng � t� (thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
17. | 1.007937 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở bảo h�nh, bảo dưỡng � t� (thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
18. | 3.000136 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế � t� thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP | Cục ĐKVN |
19. | 3.000133 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường kiểu loại sản phẩm (xe � t� sản xuất, lắp r�p thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
20. | 3.000134 | Cấp lại Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường kiểu loại sản phẩm (xe � t� sản xuất, lắp r�p thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
21. | 3.000135 | Cấp mở rộng, bổ sung Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường kiểu loại sản phẩm (xe � t� sản xuất, lắp r�p thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
22. | 1.007938 | Cấp đổi Giấy chứng nhận chất lượng an to�n kỹ thuật v� bảo vệ m�i trường kiểu loại sản phẩm (xe � t� sản xuất, lắp r�p thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP) | Cục ĐKVN |
23. | 1.005107 | Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe m�y chuy�n d�ng cải tạo | Cục ĐKVN |
VI - Lĩnh vực kh�c | |||
1. | 1.005026 | Chấp thuận cho phương tiện cơ giới nước ngo�i v�o tham gia giao th�ng tại Việt Nam | Vụ Vận tải |
2. | 1.008058 | X�t tặng Kỷ niệm chương �V� sự nghiệp ph�t triển Giao th�ng vận tải Việt Nam� | Vụ TCCB |
3. | 1.005052 | X�t tặng Danh hiệu Chiến sỹ thi đua Ng�nh Giao th�ng vận tải | Vụ TCCB |
4. | 1.005048 | X�t tặng Danh hiệu Cờ thi đua của Bộ Giao th�ng vận tải | Vụ TCCB |
5. | 1.005045 | X�t tặng Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giao th�ng vận tải | Vụ TCCB |
6. | 1.005192 | Cho ph�p nhập khẩu h�ng h�a để nghi�n cứu khoa học | Vụ KHCN |
FILE ĐƯỢC Đ�NH K�M THEO VĂN BẢN |