Nội dung toàn văn Quyết định 2750/QĐ-UBND 2018 công bố thủ tục Tiếp nhận tại Sở Công thương Bình Phước
ỦY
BAN NH�N D�N |
CỘNG
H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2750/QĐ-UBND |
B�nh Phước, ng�y 04 th�ng 12 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V C�NG BỐ THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH, ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THAY THẾ V� B�I BỎ; TIẾP NHẬN V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG T�M PHỤC VỤ H�NH CH�NH C�NG, TẠI SỞ C�NG THƯƠNG, UBND CẤP HUYỆN, UBND CẤP X� THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN L� V� GIẢI QUYẾT CỦA NG�NH C�NG THƯƠNG TR�N ĐỊA B�N TỈNH B�NH PHƯỚC
CHỦ TỊCH ỦY BAN NH�N D�N TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Ch�nh quyền địa phương ng�y 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ng�y 08/6/2010 của Ch�nh phủ về Kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;
Căn cứ Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ng�y 14/5/2013 của Ch�nh phủ v� Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ng�y 07/8/2017 của Ch�nh phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định li�n quan đến kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;
Căn cứ Th�ng tư số 02/2017/TT-VPCP ng�y 31 th�ng 10 năm 2017 của Văn ph�ng Ch�nh phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;
Thực hiện Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ng�y 06/3/2018 của UBND tỉnh ban h�nh Quy chế phối hợp giữa Văn ph�ng UBND tỉnh với c�c sở, ban, ng�nh, UBND cấp huyện, UBND cấp x� về việc cập nhật, c�ng bố, c�ng khai thủ tục h�nh ch�nh tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;
X�t đề nghị của Gi�m đốc Sở C�ng Thương tại Tờ tr�nh số 1464/TTr-SCT ng�y 19/9/2018 v� Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh tại Tờ tr�nh số 2006/TTr-VPUBND ng�y 26/9/2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. C�ng bố k�m theo Quyết định n�y c�c thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, được sửa đổi, bổ sung, thay thế v� b�i bỏ Tiếp nhận v� Trả kết quả tại Trung t�m phục vụ h�nh ch�nh c�ng, tại Sở C�ng Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp x� thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của ng�nh C�ng Thương tr�n địa tỉnh B�nh Phước. (k�m theo c�c Phụ phụ).
Điều 2. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y k� v� thay thế:
1. Quyết định số 2082/QĐ-UBND ng�y 24/8/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh về c�ng bố thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Sở C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;
2. Quyết định số 2402/QĐ-UBND ng�y 21/9/2016 của UBND tỉnh C�ng bố thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, sửa đổi, bổ sung v� b�i bỏ thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Ng�nh C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;
3. Quyết định số 279/QĐ-UBND ng�y 03/02/2016 của UBND tỉnh C�ng bố thủ tục h�nh ch�nh thuộc thẩm quyền quản l� v� giải quyết của Sở C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước;
Điều 3. C�c �ng (b�): Ch�nh văn ph�ng Ủy ban nh�n d�n tỉnh, Gi�m đốc Sở C�ng Thương, Thủ trưởng c�c cơ quan chuy�n m�n thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND c�c huyện, th�nh phố; Chủ tịch UBND c�c x�, phường, thị trấn; Trung t�m phục vụ h�nh chinh c�ng tỉnh v� c�c cơ quan, tổ chức, c� nh�n c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.
Nơi nhận: |
CHỦ
TỊCH |
THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH, SỬA ĐỔI, BỔ SUNG HOẶC THAY THẾ HOẶC B�I BỎ THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN L� V� GIẢI QUYẾT CỦA NG�NH C�NG THƯƠNG TR�N ĐỊA B�N TỈNH
( Ban h�nh k�m theo Quyết định số 2750/QĐ-UBND ng�y 04th�ng 12 năm 2018 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Phần I
DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH
A. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP TỈNH TIẾP NHẬN V� TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG T�M PHỤC VỤ H�NH CH�NH C�NG
STT |
M� số Hồ sơ |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
Trang |
Mức độ |
A.1. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH |
|
|
||
I. Lĩnh vực Điện, Năng lượng |
|
|
||
1 |
BCT-BPC-275202 |
Cấp giấy ph�p hoạt động Tư vấn chuy�n ng�nh điện thuộc thẩm quyền của địa phương |
23 |
4 |
2 |
BCT-BPC-275203 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động Tư vấn chuy�n ng�nh điện thuộc thẩm quyền của địa phương |
29 |
4 |
II. Lĩnh vực vật liệu nổ c�ng nghiệp |
|
|
||
3 |
BCT-BPC-275384 |
Cấp giấy huấn luyện kỹ thuật an to�n vật liệu nổ c�ng nghiệp |
34 |
4 |
4 |
BCT-BPC-275385 |
Cấp lai giấy huấn luyện kỹ thuật an to�n vật liệu nổ c�ng nghiệp |
39 |
4 |
III. Lĩnh vực h�a chất |
|
|
||
5 |
BTC-BPC-275263 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
42 |
3 |
6 |
BTC-BPC-275264 |
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
47 |
4 |
7 |
BTC-BPC-275265 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
50 |
4 |
8 |
BTC-BPC-275266 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
53 |
3 |
9 |
BTC-BPC-275267 |
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
58 |
4 |
10 |
BCT-BPC- 275268 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện trong lĩnh vực c�ng nghiệp. |
61 |
4 |
11 |
BPC-280744 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n vận chuyển h�ng c�ng nghiệp nguy hiểm |
64 |
4 |
IV. Lĩnh vực Khí d�̀u mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
|
||
12 |
BTC-BPC-275406 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng |
67 |
3 |
13 |
BTC-BPC-275407 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng |
71 |
4 |
14 |
BTC-BPC-275408 |
Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng |
74 |
4 |
V. Khí thi�n nhi�n hóa lỏng (LNG) |
|
|
||
15 |
BTC-BPC-275418 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n hóa lỏng |
77 |
3 |
16 |
BTC-BPC-275419 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng |
81 |
4 |
17 |
BTC-BPC-275420 |
Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí d�̀u mỏ hóa lỏng |
84 |
4 |
VI. Khí thi�n nhi�n nén (CNG) |
|
|
||
18 |
BTC-BPC-275424 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén |
87 |
3 |
19 |
BTC-BPC-275425 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén |
91 |
4 |
20 |
BTC-BPC-275426 |
Cấp đi�̀u chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nh�n kinh doanh mua bán khí thi�n nhi�n nén |
94 |
4 |
VII. Lĩnh vực kinh doanh kh� |
|
|
||
21 |
BCT-BPC-BPC-275412 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải |
97 |
3 |
22 |
BCT- BPC-275411 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải |
100 |
4 |
23 |
BCT- BPC-275410 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG v�o chai, trạm nạp LPG v�o xe bồn, trạm nạp LPG/LNG/CNG v�o phương tiện vận tải |
103 |
4 |
VIII. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng |
|
|
||
24 |
BCT-BPC-275303 |
Đăng k� hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương |
106 |
3 |
25 |
BCT-BPC-275304 |
Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương |
110 |
3 |
26 |
BCT-BPC-275305 |
Chấm dứt hoạt động b�n h�ng đa cấp tại địa phương |
114 |
3 |
IX. Lĩnh vực thương mại quốc tế |
|
|
||
27 |
BCT-BPC-275269 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền ph�n phối b�n lẻ h�ng h�a |
126 |
2 |
28 |
BCT-BPC-275270 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền ph�n phối b�n bu�n c�c h�ng h�a l� dầu, mỡ b�i trơn |
128 |
2 |
29 |
BCT-BPC-275271 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện quyền ph�n phối b�n lẻ c�c h�ng h�a l� gạo; đường; vật phẩm ghi h�nh; s�ch, b�o v� tạp ch� |
130 |
2 |
30 |
BCT-BPC-275272 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i để thực hiện c�c dịch vụ kh�c quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP |
139 |
2 |
31 |
BCT-BPC-275273 |
Cấp lại Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i |
145 |
2 |
32 |
BCT-BPC-275274 |
Điều chỉnh Giấy ph�p kinh doanh cho tổ chức kinh tế c� vốn đầu tư nước ngo�i |
148 |
2 |
33 |
BCT-BPC-275275 |
Cấp giấy ph�p kinh doanh đồng thời với giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
153 |
2 |
34 |
BCT-BPC-275276 |
Cấp giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ thứ nhất, cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thuộc trường hợp kh�ng phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
160 |
2 |
35 |
BCT-BPC-275277 |
Cấp giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
167 |
2 |
36 |
BCT-BPC-275278 |
Điều chỉnh t�n, m� số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở ch�nh, t�n, địa chỉ của cơ sở b�n lẻ, loại h�nh của cơ sở b�n lẻ, điều chỉnh giảm diện t�ch của cơ sở b�n lẻ tr�n Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ |
174 |
2 |
37 |
BCT-BPC-275279 |
Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ thứ nhất trong trung t�m thương mại; tăng diện d�ch cơ sở b�n lẻ ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất được lập trong trung t�m thương mại v� kh�ng thuộc loại h�nh cửa h�ng tiện lợi, si�u thị mini, đến mức dưới 500m2 |
178 |
2 |
38 |
BCT-BPC-275280 |
Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ thứ nhất kh�ng nằm trong trung t�m thương mại |
182 |
2 |
39 |
BCT-BPC-275281 |
Điều chỉnh tăng diện t�ch cơ sở b�n lẻ kh�c v� trường hợp cơ sở ngo�i cơ sở b�n lẻ thứ nhất thay đổi loại h�nh th�nh cửa h�ng tiện lợi, si�u thị mini |
189 |
2 |
40 |
BCT-BPC-275282 |
Cấp lại Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ |
197 |
2 |
41 |
BCT-BPC-275283 |
Gia hạn Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ |
200 |
2 |
42 |
BCT-BPC-275284 |
Cấp Giấy ph�p lập cơ sở b�n lẻ cho ph�p cơ sở b�n lẻ được tiếp tục hoạt động |
203 |
2 |
43 |
B-BCT-BPC-275109 |
Chấm dứt hoạt d0o65ng của văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam |
210 |
4 |
A.2. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG |
|
|
||
I. Lĩnh vực an to�n thực phẩm |
|
|
||
1 |
B-BCT-BPC-275179 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
214 |
3 |
2 |
B-BCT-BPC-275180 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
222 |
3 |
3 |
B-BCT-BPC-275173 |
Cấp mới Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm. |
229 |
3 |
4 |
B-BCT-BPC-275176 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở sản xuất đủ điều kiện an to�n thực phẩm. |
236 |
3 |
5 |
B-BCT-BPC- 263588 |
Kiểm tra v� x�c nhận kiến thức an to�n thực phẩm |
243 |
4 |
II. Lĩnh vực C�ng nghiệp ti�u d�ng |
|
|
||
6 |
BCT-BPC-275223 |
Cấp mới Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
249 |
3 |
7 |
BCT-BPC-275225 |
Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
253 |
3 |
8 |
BCT-BPC-275224 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
256 |
3 |
III. Lĩnh vực C�ng nghiệp hỗ trợ |
|
|
||
9 |
B-BCT-BPC-275062 |
Cấp Giấy x�c nhận ưu đ�i đối với dự �n sản xuất sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ ưu ti�n ph�t triển. |
259 |
3 |
IV. Lĩnh vực Điện, Năng lượng |
|
|
||
10 |
BCT-BPC-275204 |
Cấp Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 3MW đặt tại địa phương |
265 |
4 |
11 |
BCT-BPC-275205 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 03MW đặt tại địa phương. |
271 |
4 |
12 |
BCT-BPC-275206 |
Cấp giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4kV tại địa phương. |
277 |
4 |
13 |
BCT-BPC-275207 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4kV tại địa phương. |
282 |
4 |
14 |
BCT-BPC-275208 |
Cấp giấy ph�p hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35kV tại địa phương. |
287 |
4 |
15 |
BCT-BPC-275209 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy ph�p hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35kV tại địa phương. |
292 |
4 |
V. Lĩnh vực x�y dựng cơ bản |
|
|
||
16 |
BPC-280774 |
Thẩm định dự �n đầu tư x�y dựng, thiết kế cơ sở C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
297 |
3 |
17 |
BPC-280775 |
Thẩm định b�o c�o kinh tế kỹ thuật C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
301 |
3 |
18 |
BPC-280776 |
Thẩm định thiết kế v� dự to�n x�y dựng c�ng tr�nh C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
306 |
3 |
VI. Lĩnh vực Điều chỉnh quy hoạch Điện |
|
|
||
19 |
BPC-280777 |
Điều chỉnh Quy hoạch ph�t triển điện lực tỉnh kh�ng theo chu kỳ |
310 |
3 |
VII. Lĩnh vực An to�n Điện |
|
|
||
20 |
B-BCT-BPC-274634 |
Cấp mới thẻ an to�n điện |
312 |
3 |
21 |
B-BCT-BPC-274639 |
Cấp lại thẻ an to�n điện |
315 |
3 |
22 |
B-BCT-BPC-274646 |
Cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an to�n điện |
318 |
3 |
23 |
B-BCT-BPC-261704 |
C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương |
321 |
3 |
24 |
B-BCT-BPC-261712 |
C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương trường hợp thẻ bị m�́t hoặc bị hỏng thẻ |
366 |
3 |
VIII. Lĩnh vực Vật liệu nổ c�ng nghiệp |
|
|
||
25 |
BCT-BPC-275388 |
cấp mới giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp |
325 |
3 |
26 |
BCT-BPC-275389 |
Cấp lại giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp |
329 |
3 |
27 |
BCT-BPC-275389 |
Thu hồi giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp |
334 |
4 |
IX. Lĩnh vực khoa học c�ng nghệ |
|
|
||
28 |
BPC-280759 |
Cấp th�ng b�o x�c nhận c�ng bố sản phẩm h�ng ho� nh�m 2 ph� hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
335 |
4 |
X. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng |
|
|
||
29 |
BCT-BPC-275306 |
Th�ng b�o tổ chức hội nghị, hội thảo, đ�o tạo |
338 |
3 |
30 |
BPC-280806 |
Đăng k� hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung |
341 |
3 |
XI. Lĩnh vực thương mại quốc tế |
|
|
||
31 |
B-BCT-BPC-275105 |
Cấp Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i (VPĐD TNNN) tại Việt Nam. |
345 |
4 |
32 |
B-BCT-BPC-275106 |
Cấp lại Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam. |
350 |
4 |
33 |
B-BCT-BPC-275107 |
Cấp Điều chỉnh Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam. |
353 |
4 |
Trường hợp kh�ng lấy � kiến Bộ, ng�nh |
||||
Trường hợp lấy � kiến Bộ, ng�nh (Đề nghị Bổ sung TTHC mới |
||||
34 |
B-BCT-BPC-275108 |
Cấp gia hạn Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam. |
357 |
4 |
Trường hợp kh�ng lấy � kiến Bộ, ng�nh |
||||
Trường hợp lấy � kiến Bộ, ng�nh (Đề nghị Bổ sung TTHC mới |
||||
35 |
BPC-284367 |
Chấm dứt hoạt động của văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i tại Việt nam thuộc thẩm quyền của cơ quan cấp giấy ph�p |
360 |
4 |
36 |
B-BCT-BPC-274983 |
Đăng k� dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại |
363 |
4 |
37 |
B-BCT-BPC-274984 |
Thay đối dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại |
366 |
4 |
XII. Lĩnh vực X�c tiến thương mại |
|
|
||
38 |
BCT-BPC-254695 |
Đăng k� hoạt động khuyến mại đối với chương tr�nh khuyến mại mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n tỉnh |
368 |
3 |
39 |
BCT-BPC-254705 |
Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung chương tr�nh khuyến mại đối với chương tr�nh khuyến mại mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n tỉnh |
373 |
3 |
40 |
BCT-BPC-254708 |
Đăng k� tổ chức hội chợ, triển l�m thương mại tr�n địa b�n tỉnh |
376 |
3 |
41 |
BCT-BPC-254709 |
Đăng k� sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triễn l�m thương mại |
380 |
3 |
XIII. Lĩnh vực đăng k� gi� sữa |
|
|
||
42 |
B-BCT-BPC-275189 |
Thủ tục tiếp nhận, r� so�t Biểu mẫu đăng k� gi� |
383 |
4 |
43 |
B-BCT-BPC-275191 |
Thủ tục tiếp nhận, r� so�t Biểu mẫu k� khai gi� |
390 |
4 |
XIV. Lĩnh vực Thuốc l� |
|
|
||
44 |
BCT-BPC-262035 |
Cấp Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
397 |
3 |
45 |
BCT-BPC-262036 |
Cấp lại Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
405 |
3 |
46 |
BCT-BPC-262037 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
408 |
3 |
XV. Lĩnh vực Xuất nhập khẩu |
|
|
||
|
B-BCT-BPC-274967 |
X�c nhận Bản cam kết của thương nh�n nhập khẩu th�p để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia c�ng |
411 |
4 |
XVI. Lĩnh vực Lưu th�ng trong nước |
|
|
||
48 |
B-BCT-BPC-270387 |
Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương). |
413 |
3 |
49 |
B-BCT-BPC-270395 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương). |
416 |
4 |
50 |
B-BCT-BPC-270412 |
Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu(c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương). |
419 |
4 |
51 |
B-BCT-BPC-270412- |
Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu |
422 |
3 |
52 |
B-BCT-BPC-270517 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu. |
425 |
4 |
53 |
B-BCT-BPC-270576 |
Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu. |
428 |
4 |
54 |
BCT-BPC-270581 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu |
431 |
3 |
55 |
BCT-BPC-270588 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu. |
434 |
4 |
56 |
BCT-BPC-270593 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu |
437 |
4 |
57 |
BCT-BPC-262039 |
Cấp Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
440 |
3 |
58 |
BCT-BPC-262043 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
446 |
4 |
59 |
BCT-BPC-262045 |
Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
450 |
4 |
60 |
BCT-BPC-275226 |
Thủ tục cấp mới, cấp lại (trường hợp hết hiệu lực) Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu |
453 |
3 |
61 |
BCT-BPC-275228 |
Thủ tục Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n rượu (trường hợp bị mất, bị ti�u hủy to�n bộ hoặc một phần, bị r�ch n�t hoặc bị ch�y) |
458 |
4 |
62 |
BCT-BPC-275227 |
Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n rượu |
461 |
4 |
B. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN
STT |
M� số |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
Trang |
B.1. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH MỚI BAN H�NH |
|
||
I. Lĩnh vực lưu th�ng h�ng h�a trong nước |
|
||
1 |
BCT-BPC-275430 |
C�́p Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai |
464 |
2 |
BCT-BPC-275431 |
C�́p lại Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai |
467 |
3 |
BCT-BPC-275432 |
C�́p đi�̀u chỉnh Gi�́y chứng nh�̣n đủ đi�̀u ki�̣n cửa hàng bán lẻ LPG chai |
469 |
4 |
BCT-BPC-254607 |
Cấp Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
471 |
5 |
BCT-BPC-254614 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
475 |
6 |
BCT-BPC-254611 |
Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
478 |
7 |
BCT-BPC-275233 |
Cấp Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
481 |
8 |
BCT-BPC-275230 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
485 |
9 |
BCT-BPC-275229 |
Cấp lại Giấy ph�p b�n lẻ rượu Giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
488 |
10 |
BCT-BPC-275235 |
Cấp Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh |
491 |
11 |
BCT-BPC-275236 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh |
495 |
12 |
BCT-BPC-275237 |
Cấp lại Giấy ph�p b�n rượu ti�u d�ng tại chỗ tr�n địa b�n quận, huyện, th�nh phố , th�nh phố thuộc tỉnh |
498 |
B.2. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG |
|
||
1 |
BCT-BPC-262046 |
Cấp Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l� |
501 |
2 |
BCT-BPC-262047 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l� |
505 |
3 |
BCT-BPC-262048 |
Cấp lại Giấy ph�p b�n lẻ sản phẩm thuốc l� |
509 |
D. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH ĐƯỢC THAY THẾ, B�I BỎ
I. Quyết định số 2082/QĐ-UBND ng�y 24/ 8/2017 của UBND tỉnh
STT |
M� số |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ, b�i bỏ |
I. Lĩnh vực An to�n thực phẩm |
|
||
1 |
T-BPC-282027 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ |
Quyết định số : - 2402/QĐ-UBND ng�y 21/9/2016 - 697/QĐ-UBND ng�y 29/3/2016; - Số 279/QĐ-UBND ng�y 03/2/2016 của UBND tỉnh |
2 |
T-BPC-282028 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ |
|
3 |
T-BPC- 280736 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
|
4 |
T-BPC- 280737 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
|
5 |
T-BPC- 280738 |
Cấp Giấy x�c nhận nội dung quảng c�o thực phẩm |
|
6 |
T-BPC- 280739 |
Cấp lại Giấy x�c nhận nội dung quảng c�o thực phẩm |
|
7 |
T-BPC- 280740 |
Kiểm tra v� x�c nhận kiến thức an to�n thực phẩm |
|
II. Lĩnh vực Vật liệu nổ c�ng nghiệp |
|||
8 |
T-BPC- 280741 |
Cấp lại, điều chỉnh Giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp |
Nghị định số 54/2012/NĐ-CP ng�y 22/6/2012 |
9 |
T-BPC- 280742 |
Cấp Giấy ph�p sử dụng vật liệu nổ c�ng nghiệp |
|
III. Lĩnh vực H�a chất |
|||
10 |
T-BPC-282029 |
Cấp Giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
Nghị định số 108/2008/NĐ-CP ng�y 07/10/2008 Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/04/2011 Th�ng tư số 28/2010/TT-BCT ng�y 28/6/2010
|
11 |
T-BPC-282030 |
Cấp Giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
12 |
T-BPC-282031 |
Cấp Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
13 |
T-BPC-282032 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
14 |
T-BPC-282033 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
15 |
T-BPC-282034 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
16 |
T-BPC-282035 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
17 |
T-BPC-282036 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
18 |
T-BPC-282037 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
19 |
T-BPC-280754 |
X�c nhận biện ph�p ph�ng ngừa, ứng ph� sự cố h�a chất trong lĩnh vực c�ng nghiệp |
Th�ng Tư số 20/2013/TT-BCT ng�y 05/8/2013 |
20 |
T-BPC-280755 |
Cấp Giấy đăng k� khai b�o h�a chất nguy hiểm |
Th�ng tư số 40/2011/TT-BCT ng�y 14/ 11/2011 của BCT quy định khai b�o h�a chất |
21 |
T-BPC-280757 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n h�a chất |
Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/4/2011 Th�ng tư số 36/2014/TT-BCT ng�y 22/10/2014 |
22 |
T-BPC-280758 |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an to�n h�a chất |
|
IV. Lĩnh vực Khoa học c�ng nghệ |
|||
23 |
T-BPC-280759 |
Cấp th�ng b�o x�c nhận c�ng bố sản phẩm h�ng ho� nh�m 2 ph� hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008 Th�ng tư số 48/2011/TT-BCT ng�y 30/12/2011 |
V. Lĩnh vực Kh� dầu mỏ h�a lỏng (LPG) |
|||
24 |
T-BPC-282040 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016 |
25 |
T-BPC-282041 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
26 |
T-BPC-282042 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
27 |
T-BPC-282043 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
28 |
T-BPC-282044 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
29 |
T-BPC-282045 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
30 |
T-BPC-282046 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
31 |
T-BPC-282047 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
32 |
T-BPC-282048 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
33 |
T-BPC-282049 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
34 |
T-BPC-282050 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
35 |
T-BPC-282051 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
36 |
T-BPC-282052 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
37 |
T-BPC-282056 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
38 |
T-BPC-282061 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
39 |
T-BPC-282067 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
40 |
|||
41 |
T-BPC-282071 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
42 |
T-BPC-282075 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
43 |
T-BPC-282080 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
44 |
T-BPC-282086 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
VII. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n n�n (CNG) |
|||
45 |
T-BPC-282100 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
46 |
T-BPC-282104 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
47 |
T-BPC-282109 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
48 |
T-BPC-282114 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
VIII. Lĩnh vực C�ng nghiệp ti�u d�ng |
|||
49 |
T-BPC-280762 |
Cấp mới Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012 Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014 |
50 |
T-BPC-280763 |
Cấp lại Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
|
51 |
T-BPC-280764 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p sản xuất rượu c�ng nghiệp (dưới 3 triệu l�t/năm) |
|
52 |
T-BPC-280765 |
Cấp Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ng�y 27/6/2013 Th�ng tư số 21/2013/TT-BCT ng�y 25/9/2013 |
53 |
T-BPC-280766 |
Cấp lại Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
|
54 |
T-BPC-280767 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p mua b�n nguy�n liệu thuốc l� |
|
55 |
|||
55 |
T-BPC-280768 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm c�ng nghiệp n�ng th�n ti�u biểu cấp tỉnh |
Nghị định số 45/2012/NĐ-CP ng�y 21/5/2012 |
X. Lĩnh vực C�ng nghiệp hỗ trợ |
|||
56 |
T-BPC-280942 |
Cấp Giấy x�c nhận ưu đ�i đối với dự �n sản xuất sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm c�ng nghiệp hỗ trợ ưu ti�n ph�t triển. |
Nghị định số 111/2015/NĐ-CP ng�y 03/11/2015 Th�ng tư số 55/2015/TT-BCT ng�y 30/12/2015 |
XI. Lĩnh vực Điện, Năng lượng |
|||
57 |
T-BPC-280769 |
Cấp Giấy ph�p hoạt động ph�t điện đối với c�c nh� m�y điện c� quy m� dưới 3MW đặt tại địa phương |
Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ng�y 21/10/2013 Th�ng tư số 10/2015/TT-BCT ngày 29/5/2015 |
58 |
T-BPC-280770 |
Cấp Giấy ph�p Tư vấn đầu tư x�y dựng đường d�y v� trạm biến �p c� cấp điện �p đến 35 KV, đăng k� kinh doanh tại địa phương |
|
59 |
T-BPC-280771 |
Cấp Giấy ph�p Tư vấn gi�m s�t thi c�ng đường d�y v� trạm biến �p c� cấp điện �p đến 35 KV, đăng k� kinh doanh tại địa phương |
|
60 |
T-BPC-280772 |
Cấp Giấy ph�p Hoạt động ph�n phối điện đến cấp điện �p 35 KV tại địa phương |
|
61 |
T-BPC-280773 |
Cấp Giấy ph�p hoạt động b�n lẻ điện đến cấp điện �p 0,4 KV tại địa phương |
|
XII. Lĩnh vực X�y dựng cơ bản |
|||
62 |
T-BPC-280774 |
Thẩm định dự �n đầu tư x�y dựng, thiết kế cơ sở C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ng�y 31/7/2014Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ng�y 18/6/2015 Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ng�y 12/05/2015 Th�ng tư 18/2016/TT-BXD ng�y 30/6/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BXD ng�y 10/03/2016 |
63 |
T-BPC-280775 |
Thẩm định b�o c�o kinh tế kỹ thuật C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
|
64 |
T-BPC-280776 |
Thẩm định thiết kế v� dự to�n x�y dựng c�ng tr�nh C�ng tr�nh nh� m�y điện, đường d�y tải điện, trạm biến �p |
|
XIII. Lĩnh vực Điều chỉnh quy hoạch điện |
|||
65 |
T-BPC-280777 |
Điều chỉnh Quy hoạch ph�t triển điện lực tỉnh kh�ng theo chu kỳ |
Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ng�y 21/10/2013 Th�ng tư số 43/2013/TT-BCT ng�y 31/12/2013 |
XIV. Lĩnh vực An to�n điện |
|||
66 |
T-BPC-280778 |
Huấn luyện v� cấp mới thẻ an to�n điện |
Nghị định số 14/2014/NĐ-CP ng�y 26/02/2014 Th�ng tư số 31/2014/TT-BCT ng�y 02/10/2014 |
67 |
T-BPC-280779 |
Cấp lại thẻ an to�n điện |
|
68 |
T-BPC-280781 |
Huấn luyện v� cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an to�n điện |
|
69 |
T-BPC-280782 |
C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương |
Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013 Th�ng tư s�́ 27/2013/TT-BCT ngày 31/10/2013 |
70 |
T-BPC-280783 |
C�́p thẻ Ki�̉m tra vi�n đi�̣n lực cho các đ�́i tượng thu�̣c th�̉m quy�̀n c�́p của Sở C�ng Thương trường hợp thẻ bị m�́t hoặc bị hỏng thẻ |
|
XV. Lĩnh vực Xuất nhập khẩu |
|||
71 |
T-BPC-282039 |
Cấp bản x�c nhận nhu cầu nhập khẩu th�p |
Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008 Th�ng tư li�n tịch số 58/2015/TT-BCT-BPC-BKHCN ng�y 31/12/2015 |
72 |
T-BPC-280799 |
X�c nhận Bản cam kết của thương nh�n nhập khẩu th�p để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia c�ng |
Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ng�y 20/11/2013 Th�ng tư số 12/2015/TT-BCT ng�y 12/6/2015 |
73 |
T-BPC-280943 |
Đăng k� hoạt động mua b�n h�ng h�a qua cửa khẩu phụ, lối mở bi�n giới |
Quyết định số 52/2015/QĐg ng�y 20/10/2015 Th�ng tư số 34/2016/TT-BCT ng�y 28/12/2016 |
XVI. Lĩnh vực Lưu th�ng trong nước |
|||
74 |
T-BPC-280784 |
Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương) |
Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 Th�ng tư s�́ 38/2014/TT-BCT ngày 24/10/2014
|
75 |
T-BPC-280785 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương) |
|
76 |
T-BPC-280786 |
Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m tổng đại l� kinh doanh xăng dầu (c� hệ thống ph�n phối xăng dầu tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước) |
|
77 |
T-BPC-280787 |
Cấp Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu |
|
78 |
T-BPC-280788 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu |
|
79 |
T-BPC-280789 |
Cấp lại Giấy x�c nhận đủ điều kiện l�m đại l� b�n lẻ xăng dầu |
|
80 |
T-BPC-280790 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu |
|
81 |
T-BPC-280792 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu |
|
82 |
T-BPC-280793 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa h�ng đủ điều kiện b�n lẻ xăng dầu |
|
83 |
T-BPC-280794 |
Cấp Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
|
84 |
T-BPC-280795 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ng�y 27/ 9/2013 Th�ng tư số 21/2013/TT-BCT ng�y 25/ 9/2013 |
85 |
T-BPC-280791 |
Cấp lại Giấy ph�p b�n bu�n sản phẩm thuốc l� |
|
86 |
T-BPC-282038 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu |
Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012 Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014 |
87 |
T-BPC-280797 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu |
|
88 |
T-BPC-280798 |
Cấp lại Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu |
|
XVII. Lĩnh vực Quản l� cạnh tranh v� Bảo vệ quyền lợi người ti�u d�ng |
|||
89 |
T-BPC-280800 |
X�c nhận th�ng b�o hoạt động b�n h�ng đa cấp |
Nghị định số 42/2014/NĐ-CP ng�y 14/5/2014 Th�ng tư số 24/2014/TT-BCT ng�y 30/ 07/ 2014 |
90 |
T-BPC-280801 |
Th�ng Tổ chức hội nghị, hội thảo, đ�o tạo |
|
XVIII. Lĩnh vực Thương mại Quốc tế |
|||
91 |
T-BPC-280802 |
Cấp Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện của thương nh�n nước ngo�i (VPĐD TNNN) tại Việt Nam |
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ng�y 25/01/2016 Th�ng tư số 11/2016/TT-BCT ng�y 05/7/2016 |
92 |
T-BPC-280803 |
Cấp lại Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam |
|
93 |
T-BPC-280804 |
Điều chỉnh Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam |
|
94 |
T-BPC-280805 |
Gia hạn Giấy ph�p th�nh lập Văn ph�ng đại diện thương nh�n nước ngo�i tại Việt Nam |
|
95 |
T-BPC-280806 |
Đăng k� hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung |
Nghị định số 99/2011/NĐ-CP ng�y 27/11/2011 Quyết định số 02/2012/QĐg ng�y 13/1/2012 Quyết định số 35/2015/QĐg ng�y 20/8/2015 |
XIX. Lĩnh vực Gi�m định thương mại |
|||
96 |
T-BPC-280807 |
Đăng k� dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại |
Nghị định số 20/2006/NĐ-CP ng�y 20/02/2006 Nghị định số 125/2014/NĐ-CP ng�y 29/12/2014 Th�ng tư số 01/2015/TT-BCT ng�y 12/01/2015 |
97 |
T-BPC-280808 |
Đăng k� thay đổi dấu nghiệp vụ gi�m định thương mại |
|
XX. Lĩnh vực X�c tiến thương mại |
|||
98 |
T-BPC-280809 |
Th�ng b�o thực hiện khuyến mại |
Nghị định số 37/2006/NĐ-CP ng�y 04/4/2006 Th�ng tư li�n tịch số 07/2007/TTLT-BTM-BTC ng�y 06/7/2007 |
99 |
T-BPC-280810 |
X�c nhận đăng k� Tổ chức Hội chợ/Triển l�m thương mại |
|
100 |
T-BPC-280811 |
X�c nhận thay đổi, bổ sung nội dung đăng k� Tổ chức Hội chợ/Triển l�m thương mại |
|
101 |
T-BPC-280812 |
Đăng k� thực hiện khuyến mại theo h�nh thức mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương |
|
102 |
T-BPC-280813 |
Đăng k� sửa đổi/ bổ sung nội dung chương tr�nh khuyến mại theo h�nh thức mang t�nh may rủi thực hiện tr�n địa b�n 01 tỉnh, th�nh phố trực thuộc Trung ương |
II. Quyết định số 2402/QĐ-UBND ng�y 21/ 9/2016 c�ng bố TTHC mới ban h�nh, bổ sung v� b�i bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết v� quản l� của ng�nh C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước
a) Thủ tục h�nh ch�nh mới ban h�nh, bổ sung
STT |
M� số |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ,b�i bỏ |
A. THỦ TỤHC �NH CH�NH CẤP TỈNH |
|||
I. LĨNH VỰC AN TO�N THỰC PHẨM |
|||
1 |
T-BPC-282027 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ |
Quyết định số : - 2402/QĐ-UBND ng�y 21/9/2016 - 697/QĐ-UBND ng�y 29/3/2016; - Số 279/QĐ-UBND ng�y 03/2/2016 của UBND tỉnh |
2 |
T-BPC-282028 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ |
|
II. LĨNH VỰC H�A CHẤT |
|||
3 |
T-BPC-282029 |
Cấp Giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
Nghị định số 108/2008/NĐ-CP ng�y 07/10/2008 Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ng�y 08/04/2011 Th�ng tư số 28/2010/TT-BCT ng�y 28/6/2010
|
4 |
T-BPC-282030 |
Cấp Giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
5 |
T-BPC-282031 |
Cấp Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
6 |
T-BPC-282032 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều k8iện |
|
7 |
T-BPC-282033 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
8 |
T-BPC-282034 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
9 |
T-BPC-282035 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
10 |
T-BPC-282036 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
11 |
T-BPC-282037 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh ho� chất thuộc Danh mục ho� chất sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
III. LĨNH VỰC LƯU TH�NG TRONG NƯỚC V� XUẤT NHẬP KHẨU |
|||
12 |
T-BPC-282038 |
Cấp Giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rượu |
Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012 Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014 |
13 |
T-BPC-282039 |
Cấp bản x�c nhận nhu cầu nhập khẩu th�p |
Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ng�y 31/12/2008 Th�ng tư li�n tịch số 58/2015/TT-BCT-BPC-BKHCN ng�y 31/12/2015 |
IV. Lĩnh vực Kh� dầu mỏ h�a lỏng (LPG) |
|||
14 |
T-BPC-282040 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016 |
15 |
T-BPC-282041 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
16 |
T-BPC-282042 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
17 |
T-BPC-282043 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chai |
|
18 |
T-BPC-282044 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
19 |
T-BPC-282045 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
20 |
T-BPC-282046 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
21 |
T-BPC-282047 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m Tổng đại l� kinh doanh LPG |
|
22 |
T-BPC-282048 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
23 |
T-BPC-282049 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
24 |
T-BPC-282050 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
25 |
T-BPC-282051 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện l�m đại l� kinh doanh LPG |
|
26 |
T-BPC-282052 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
27 |
T-BPC-282056 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
28 |
T-BPC-282061 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
29 |
T-BPC-282067 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG v�o chai |
|
V. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n h�a lỏng (LNG) |
|||
30 |
T-BPC-282071 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016.
|
31 |
T-BPC-282075 �TT |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
32 |
T-BPC-282080 �TT |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
33 |
T-BPC-282086 �TT |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG v�o phương tiện vận tải |
|
VI. Lĩnh vực Kh� thi�n nhi�n n�n (CNG) |
|||
34 |
T-BPC-282100 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
35 |
T-BPC-282104 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
36 |
T-BPC-282109 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
37 |
T-BPC-282114 |
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG v�o phương tiện vận tải |
|
B. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN |
|||
I. LĨNH VỰC C�NG NGHIỆP TI�U D�NG |
|||
1 |
T-BPC-282122 |
Cấp giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015 |
II. LĨNH VỰC LƯU TH�NG H�NG H�A TRONG NƯỚC |
|||
1 |
T-BPC-282131 |
Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n lẻ sản phẩm rươu |
Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016 |
b) Quyết định 279/QĐ-UBND ng�y 03/02/ 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh về c�ng bố thủ tục h�nh ch�nh thuộc thẩm quyền giải quyết v� quản l� của ng�nh C�ng Thương tr�n địa b�n tỉnh B�nh Phước
STT |
M� số |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
T�n văn bản, nội dung được hủy bỏ,b�i bỏ |
A. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP TỈNH |
|||
1 |
280722 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an to�n thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm v� cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ |
Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015 |
2 |
280735 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở sản xuất đủ điều kiện an to�n thực phẩm |
|
3 |
280745 |
Cấp giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016 |
4 |
280746 |
Cấp giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
5 |
280747 |
Cấp giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
6 |
280748 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
7 |
280749 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016 |
8 |
280750 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
9 |
280751 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất kinh doanh c� điều kiện |
|
10 |
280752 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
11 |
280753 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh doanh h�a chất thuộc danh mục h�a chất, sản xuất, kinh doanh c� điều kiện |
|
12 |
280760 |
Cấp giấy chứng nhận đả điều kiện nạp LPG v�o chay |
Nghị định số 19/2016/NĐ-CP ng�y 22/3/2016 Th�ng tư số 03/2016/TT-BCT ng�y 10/5/2016. |
13 |
280761 |
Cấp giấy chứng nhận đả điều kiện kinh doanh kh� dầu mỏ h�a lỏng cho cửa h�ng b�n LPG chay |
|
14 |
280796 |
Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n bu�n sản phẩm rươu |
Nghị định số 94/2012/NĐ-CP ng�y 12/11/2012 Th�ng tư số 60/2014/TT-BCT ng�y 27/12/2014 |
B. THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP HUYỆN |
|||
1 |
280814 |
Cấp giấy ph�p sản xuất rượu thủ c�ng nhằm mục đ�ch kinh doanh |
Th�ng tư 57/2015/TT-BCT ng�y 31/12/2015 |
2 |
280821 |
Cấp giấy ph�p kinh doanh b�n lẻ sản phẩm rượu |
Th�ng tư 04/2016/TT-BCT ng�y 6/6/2016 |
C. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH CẤP X�
STT |
M� số |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
Trang |
1 |
280824 |
Cấp Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại |
|
2 |
280825 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại |
|
3 |
280826 |
Cấp lại Giấy x�c nhận đăng k� sản xuất rượu thủ c�ng để b�n cho doanh nghiệp c� Giấy ph�p sản xuất rượu để chế biến lại |
|
FILE ĐƯỢC Đ�NH K�M THEO VĂN BẢN |