Quyết định 3793/QĐ-UBND

Quyết định 3793/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích năm 2009 trên địa bàn thành phố Biên Hòa do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành

Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích đã được thay thế bởi Quyết định 3627/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích và được áp dụng kể từ ngày 27/12/2010.

Nội dung toàn văn Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 3793/QĐ-UBND

Biên Hòa, ngày 22 tháng 12 năm 2009

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NĂM 2009 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2003;
Căn cứ Pháp lệnh Giá số 40/2002/PL-UBTVQH ngày 26/4/2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;
Căn cứ Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09/6/2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;
Căn cứ Thông tư số 170/2003/NĐ-CP về thi hành Pháp lệnh giá">104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá và Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09/6/2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;
Xét đề nghị của Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường đô thị Biên Hòa tại Văn bản số 445/BES-KD ngày 08/12/2009,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích năm 2009 trên địa bàn thành phố Biên Hòa (đính kèm danh mục đơn giá).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Chủ tịch UBND thành phố Biên Hòa, Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường đô thị Biên Hòa và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Minh Phúc

 

DANH MỤC

ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NĂM 2009
(Kèm theo Quyết định số 3793/QĐ-UBND ngày 22/12/2009 của Chủ tịch UBND tỉnh)

ĐVT: Đồng

STT

Mã hiệu

Nội dung công việc

ĐVT

Đơn giá

A

MT

Công tác vệ sinh môi trường:

 

 

1

MT1.02.21

Quét dọn đường phố

m2

26.09

2

MT1.07.02

Xúc rác

Tấn

157.137

3

MT2.07.03

Vận chuyển rác

Tấn

54.696

4

MT3.04.01

Xử lý rác

Tấn

29.117

B

CX

Chăm sóc công viên, cây xanh:

 

 

I

CX3.01.00

Duy trì thảm cỏ:

 

 

1

CX3.01.11

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm xăng)

100m2/lần

13.510

2

CX3.01.12

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm điện)

100m2/lần

13.182

3

CX3.01.21

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy

100m2/lần

15.034

4

CX3.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

 

41.425

5

CX3.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

42.264

6

CX3.01.41

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, DPC) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)

100m2/lần

13.235

7

CX3.01.42

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)

100m2/lần

13.416

8

CX3.01.51

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng nước máy

100m2/lần

13.857

9

CX3.01.61

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

42.770

10

CX3.01.62

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

40.471

11

CX3.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy

100m2/lần

21.931

12

CX3.02.12

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy

100m2/lần

16.363

13

CX3.02.21

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng phản (liềm to)

100m2/lần

75.922

14

CX3.02.22

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng phản (liềm to)

100m2/lần

60.739

15

CX3.02.31

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng liềm

100m2/lần

129.067

16

CX3.03.01

Xắn lề cỏ lá gừng

100m2/lần

50.109

17

CX3.03.02

Xắn lề cỏ nhung

100m2/lần

75.922

18

CX3.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/lần

50.109

19

CX3.05.01

Trồng dặm cỏ lá gừng

100m2/lần

14.690

20

CX3.05.02

Trồng dặm cỏ nhung

100m2/lần

26.126

21

CX3.06.01

Phòng trừ sâu cỏ (sùng)

100m2/lần

53.962

22

CX3.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/lần

128.542

II

CX3.08.00

Duy trì bồn hoa:

 

 

1

CX3.08.11

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan

100m2/lần

13.510

2

CX3.08.12

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan

100m2/lần

13.182

3

CX3.08.21

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy

100m2/lần

15.034

4

CX3.08.31

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

41.425

5

CX3.08.32

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

42.264

6

CX3.09.01

Công tác thay hoa giống

100m2/lần

1.805.639

7

CX3.09.02

Công tác thay hoa giỏ

100m2/lần

2.452.330

8

CX3.10.01

Phun thuốc trừ sâu

100m2/lần

26.607

9

CX3.11.01

Bón phân và xử lý đất

100m2/lần

197.270

III

CX3.12.00

Duy trì bồn cảnh cây lá màu:

 

 

1

CX3.12.01

Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào)

100m2/lần

4.849.559

2

CX3.12.02

Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào)

100m2/lần

5.322.678

IV

CX3.13.00

Duy trì cây hàng rào đường viền:

 

 

1

CX3.13.01

Duy trì cây hàng rào đường viền cao <1m

100m2/lần

2.538.026

2

CX3.13.02

Duy trì cây hàng rào đường viền cao >1m

100m2/lần

3.837.803

3

CX3.14.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

m2

43.830

V

CX3.15.10

Duy trì cây cảnh ra hoa và cây cảnh:

 

 

1

CX3.15.11

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)

100 cây/lần

13.510

2

CX3.15.12

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)

100 cây/lần

13.182

3

CX3.15.21

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng nước máy

100 cây/lần

15.034

4

CX3.15.31

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3

100 cây/lần

41.425

5

CX3.15.32

Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3

100 cây/lần

42.264

6

CX3.16.01

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100 cây/năm

9.471.645

7

CX3.16.02

Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa

100 cây/năm

10.371.471

8

CX3.17.01

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100 cây/lần dặm

2.373.385

9

CX3.18.01

Duy trì cây cảnh tạo hình

100 cây/năm

7.937.987

VI

CX3.19.00

Duy trì cây cảnh trồng chậu:

 

 

1

CX3.19.01

Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)

100 chậu/lần

210.119

2

CX3.19.02

Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)

100 chậu/lần

209.379

3

CX3.19.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy

100 chậu/lần

209.915

4

CX3.19.31

Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe bồn 5m3

100 chậu/lần

221.412

5

CX3.19.32

Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe boàn 8m3

100 chậu/lần

218.636

6

CX3.20.01

Thay đất, phân chậu cảnh

100 chậu/năm

2.626.034

7

CX3.21.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

4.967.564

8

CX3.22.01

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100 chậu/lần đêm

1.583.990

9

CX3.23.01

Thay chậu hỏng, vỡ

100 chậu/năm

4.118.434

VII

CX3.24.00

Duy trì phong lan:

 

 

1

CX3.24.01

Duy trì phong lan

10 quang/năm

7.669.420

VIII

CX3.25.00

Duy trì cây leo:

 

 

1

CX3.25.01

Duy trì cây leo

10 cây/lần

25.640

IX

CX3.26.00

Duy trì cây xanh:

 

 

1

CX3.26.01

Duy trì cây xanh mới trồng (cây không bồn cỏ)

Cây/năm

280.909

2

CX3.26.02

Duy trì cây xanh mới trồng (cây có bồn cỏ)

Cây/năm

38.754

3

CX3.27.01

Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố

Bồn/năm

1.088.451

4

CX3.28.01

Duy trì cây xanh loại 1 (cây không bồn cỏ)

Cây/năm

76.978

5

CX3.28.02

Duy trì cây xanh loại 1 (cây có bồn cỏ)

Cây/năm

28.530

6

CX3.29.01

Duy trì cây xanh loại 2 (cây không bồn cỏ)

Cây/năm

457.994

7

CX3.29.02

Duy trì cây xanh loại 2 (cây có bồn cỏ)

Cây/năm

421.468

8

CX3.30.01

Duy trì cây xanh loại 3 (cây không bồn cỏ)

Cây/năm

961.155

9

CX3.30.02

Duy trì cây xanh loại 3 (cây có bồn cỏ)

Cây/năm

924.712

10

CX3.31.01

Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1

Cây

95.541

11

CX3.31.02

Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2

Cây

246.683

12

CX3.31.03

Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3

Cây

577.319

13

CX3.32.01

Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 2

Cây

1.107.805

14

CX3.32.02

Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 3

Cây

1.546.324

15

CX3.33.01

Công tác gỡ phụ sinh cây cổ thụ

Cây

2.233.597

16

CX3.34.01

Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1

Cây

751.144

17

CX3.34.02

Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2

Cây

436.483

18

CX3.34.03

Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3

Cây

2.993.752

19

CX3.35.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

Cây

605.716

20

CX3.35.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

Cây

3.664.837

21

CX3.35.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

Cây

6.428.529

22

CX3.36.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

Cây

4.955

23

CX3.36.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

Cây

7.898

24

CX3.36.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

Cây

19.404

25

CX3.37.01

Tuần tra phát hiện cây hư hại

1000 cây/lần

11.260

26

CX3.38.11

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1

Cây

1.420

27

CX3.38.12

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2

Cây

21.539

28

CX3.38.13

Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3

Cây

59.290

29

CX3.38.21

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1

Cây

21.989

30

CX3.38.22

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2

Cây

87.977

31

CX3.38.23

Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3

Cây

354.795

32

CX3.38.31

Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao

Cây

175.809

33

CX3.38.41

Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây

100 bồn

8.751

X

CX4.01.00

Duy trì, vệ sinh công viên:

 

 

1

CX4.01.01

Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công viên

2

32.079

2

CX4.01.02

Quét rác đường đất trong công viên

100m2/lần

57.921

3

CX4.01.03

Quét rác thảm cỏ

100m2/lần

72.343

4

CX4.01.04

Quét rác vỉa hè (gạch lá dừa, mắt na…) trong CV

100m2/lần

36.407

5

CX4.02.01

Rửa vỉa hè

100m2/lần

26.709

6

CX4.03.01

Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào)

100m2/lần

34.646

7

CX4.03.02

Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)

100m2/lần

28.870

8

CX4.04.01

Làm cỏ đường dall

100m2/lần

72.182

9

CX4.04.02

Làm cỏ đường đất

100m2/lần

144.359

10

CX4.05.01

Thay nước hồ cảnh (hồ <=1000m2)

100m2/lần

641.088

11

CX4.05.02

Thay nước hồ cảnh (hồ >1000m2)

100m2/lần

892.266

12

CX4.06.01

Vớt rác và lá khô trên mặt hồ

m3

494.186

13

CX4.07.01

Vận hành máy bơm hồ phun (hồ <=1000m2)

Máy/ngày

144.359

14

CX4.07.02

Vận hành máy bơm hồ phun (hồ >1000m2)

Máy/ngày

144.359

15

CX4.08.01

Duy trì bể phun <20m2

Bể/lần

1.602.716

16

CX4.08.02

Duy trì bể phun >=20m2

Bể/lần

3.205.427

17

CX4.08.03

Duy trì bể không phun <=3m2

Bể/lần

183.338

18

CX4.08.04

Duy trì bể không phun <20m2

Bể/lần

953.098

19

CX4.08.05

Duy trì bể không phun >=20m2

Bể/lần

1.906.196

20

CX4.09.01

Vệ sinh ghế đá

10 cái/lần

11.984

21

CX4.10.01

Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên

m3

288.718

22

CX4.11.01

Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên

m2/tháng

5.775.273

XI

CX4.12.00

Bảo vệ công viên, dải phân cách:

 

 

1

CX4.12.01

Bảo vệ công viên kín (công viên có hàng rào)

<= ha/ngày đêm

721.795

2

CX4.12.02

Bảo vệ công viên hở (vườn hoa, công viên không hàng rào)

<= ha/ngày đêm

1.227.054

3

CX4.12.03

Bảo vệ dải phân cách

<= ha/ngày đêm

866.154

XII

CX4.13.00

Duy trì tượng, tiểu cảnh:

 

 

1

CX4.13.01

Duy trì tượng công viên

Tượng/lần

36.088

2

CX4.13.02

Duy trì tiểu cảnh

100m2/lần

47.641

XIII

CX5.01.00

Duy trì tháp hoa:

 

 

1

CX5.01.01

Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa

100m2/lần

708.909

 

 

 

 

 

C

CS

Duy tu hệ thống chiếu sáng, đèn tín hiệu GT:

 

 

1

CS1.01.074

Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 3 lớp

m3

796.696

2

CS1.01.082

Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 1 lớp

m3

509.885

3

CS1.01.083

Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 2 lớp

m3

637.358

4

CS1.01.093

Đào rảnh tiếp địa đường nhựa bê tông atphan 2 lớp

m3

597.519

5

CS1.01.113

Đào hố móng bằng máy đường nhựa bê tông atphan 2 lớp

m3

367.479

6

CS1.03.001

Lát gạch rảnh cáp

m2

98.688

7

CS2.01.011

Đổ bê tông móng rộng <=250cm

m3

1.021.226

8

CS2.01.012

Đổ bê tông móng rộng >=250cm

m3

993.347

9

CS3.01.013

Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=8m

Cột

4.643.488

10

CS3.01.014

Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=10m

Cột

5.601.769

11

CS3.01.015

Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=12m

Cột

6.549.378

12

CS3.03.011

Lắp cần đèn dài <=2,8m

Cần

722.268

13

CS3.03.013

Lắp cần đèn dài <=3,6m

Cần

831.556

14

CS3.03.015

Lắp cần đèn dài <=4m.

Cần

916.959

15

CS3.01.021

Lắp dựng cột BTLT ≤10m

Cột

2.409.519

16

CS3.01.023

Lắp dựng cột thép cao ≤8 m

Cột

4.251.961

17

CS3.01.024

Lắp dựng cột thép cao ≤10m

Cột

5.268.434

18

CS3.01.025

Lắp dựng cột thép cao ≤12 m

Cột

5.755.907

19

CS3.02.011

Lắp chụp đầu cột vào cột BTLT cao ≤10,5m

Cái

670.656

20

CS3.02.020

Lắp chụp đầu cột tận dụng vào cột hạ thế

Cái

816.898

21

CS3.05.001

Lắp chóa đèn cao áp cao ≤12m

Cái

1.148.148

22

CS3.07.021

Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø10

m

23.741

23

CS3.07.022

Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø14

m

26.508

24

CS3.07.023

Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø18

m

34.606

25

CS3.07.030

Bảng kê đơn giá làm tiếp địa cho cột

Cột

318.485

26

CS3.07.040

Bảng kê đơn giá làm bộ néo chằng

Bộ

648.829

27

CS3.07.012

Bảng kê đơn giá đóng cột tiếp địa 2,4m

Cọc

200.650

28

CS4.01.021

Phát quang CS điều kiện làm việc bình thường

1 điểm

167.906

29

CS4.01.022

Phát quang CS điều kiện lưới đang vận hành

1 điểm

184.967

30

CS4.02.022

Kéo cáp 26 - 48mm2 đang vận hành

m

109.922

31

CS4.01.012

Kéo cáp 06 - 25mm2 đang vận hành

m

82.471

32

CS4.04.010

Rải cáp ngầm

m

168.277

33

CS4.08.010

Luồn dây lên đèn

m

23.272

34

CS4.06.010

Sơn số trụ

Trụ

35.056

35

CS4.03.010

Làm đầu coss khô

Bộ

141.988

36

CS4.03.020

Làm cầu chì đuôi cá

Bộ

60.122

37

CS4.05.010

Luồn cáp cửa cột

Cửa

34.122

38

CS4.07.010

Lắp bảng điện của cột

Cửa

48.157

39

CS4.07.020

Lắp cửa cột

Cửa

66.551

40

CS4.09.010

Lắp giá đở tủ

1 giá

575.452

41

CS4.09.021

Lắp đặt tủ điện

1 tủ

9.368.752

42

CS5.01.010

Lắp dựng cột đèn công viên bằng thủ công

Trụ

11.716.696

43

CS5.01.020

Lắp dựng cột đèn công viên bằng xe cơ giới

Trụ

11.596.918

44

CS5.02.010

Lắp đèn lông công viên

Bộ

1.867.032

45

CS5.03.010

Lắp đèn cầu công viên

Bộ

1.170.417

46

CS5.03.030

Lắp đặt đèn chiếu thảm cỏ

Bộ

1.633.354

47

CS6.01.001

Lắp các thiết bị tủ điều khiển

Tủ

12.237.008

48

CS6.01.002

Lắp dựng cột đèn THGT bằng thủ công + cơ giới

Trụ

7.450.815

49

CS6.05.010

Lắp đặt khung móng tủ điều khiển giao thông

Khung

877.468

50

CS6.03.010

Lắp bộ đèn tín hiệu giao thông

Bộ

4.018.328

51

CS7.01.021

Lắp đèn dây rắn 25W ngang đường

10m

649.111

52

CS7.01.022

Lắp đèn dây rắn 10W ngang ngã 3 - 4.

10m

895.525

53

CS7.03.022

Đèn dây rắn 10W viền kiến trúc

10m

958.515

54

CS7.04.022

Đèn màu trang trí cây 3W

100 bóng

417.631

55

CS7.05.022

Lắp đèn dây rắn đèn ống lên biểu tượng

100 bóng

958.515

56

CS7.06.012

Lắp đèn pha cao ≥3m

Bộ

2.612.357

57

CS7.06.020

Lắp đèn pha dưới nước

Bộ

947.836

58

CS8.01.020

Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W

Bóng

470.625

59

CS8.01.020

Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W

Bóng

366.625

60

CS8.03.011

Thay lốp đơn độ cao <=10m

10 lốp

12.414.826

61

CS8.03.014

Thay lốp kép độ cao <=10m

10 lốp

14.999.835

62

CS8.03.015

Thay dây AV 50mm2

40m

1.511.059

63

CS8.03.015

Thay dây AV 35mm2

40m

1.386.259

64

CS8.04.011

Thay chấn lưu (Ballast) các loại

Bộ

561.913

65

CS8.04.011

Thay chấn lưu (Ballast) 150W

Bộ

556.713

66

CS8.04.011

Thay chấn lưu (Ballast) cao áp cho đèn neonsign

Bộ

733.513

67

CS8.04.021

Thay bộ mồi (tụ kích)

Bộ

496.718

68

CS8.12.020

Sơn chụp, sơn cần đèn

Cần

515.764

69

CS8.14.011

Bảo dưỡng, vệ sinh chóa đèn

Chóa

80.110

70

CS8.12.010

Sơn cột sắt

Trụ

976.341

71

CS8.05.010

Thay chóa đèn cầu nhựa D300

Cái

1.001.966

72

CS8.01.011

Bóng đèn sợi tóc tiết kiệm điện

Bóng

83.357

73

CS8.01.011

Bóng đèn halogen 75W - 120W

Bóng

135.357

74

CS8.01.011

Bóng đèn neonsigne

m

219.213

75

CS8.05.012

Thay xà đơn dài 1,2m; 4 sứ cột tròn

Bộ

1.265.518

76

CS8.05.022

Thay xà kép dài 1,2m; 4 sứ cột tròn

Bộ

1.321.742

77

CS8.06.021

Cần bình thường

Bộ

1.153.460

78

CS8.06.022

Chụp liền cần

Bộ

1.232.302

79

CS8.06.023

Chụp cột đơn kép

Bộ

1.224.960

80

CS8.08.020

Thay cáp treo

m

42.910

81

CS8.08.031

Thay cáp ngầm trên nền đất

m

270.973

82

CS8.08.032

Thay cáp ngầm trên hè phố

m

311.919

83

CS8.08.033

Thay cáp ngầm trên đường nhựa

40m

354.130

84

CS8.08.034

Thay cáp ngầm trên đường bê tông atsphan

m

447.112

85

CS8.12.030

Bảng kê đơn giá sơn cột chùm

Cột

1.185.608

86

CS8.12.040

Bảng kê đơn giá sơn tủ điện cả giá đỡ

Cột

350.321

87

CS8.13.010

Bảng kê đơn giá thay sứ cũ

Cái

126.577

88

CS8.09.010

Thay tủ điện

Tủ

12.217.675

89

CS8.11.011

Thay cột BTLT 8,5m

Cột

5.354.188

90

CS9.05.010

Thay bộ nhận lệnh (đồng hồ hẹn giờ)

Cái

1.101.852

91

CS9.01.001

Lắp APTOMAT 100A - 200A

Cái

2.980.099

92

CS9.01.002

Lắp khởi động từ 100A - 150A

Cái

2.329.059

93

CS9.02.050

Quản lý vận hành trạm đèn công cộng (tủ điện)

Trạm/ngày

88.716

94

CS9.07.012

Xử lý chạm chập sự cố nổi

Vụ

626.546

95

CS9.07.011

Xử lý chạm chập sự cố chìm

Vụ

871.223

96

CS9.01.004

Bảng kê đơn giá thay role thời gian

Cái

2.820.979

97

CS9.03.010

Quản lý kiểm tra máy biến thế

Trạm

136.489

98

CS9.04.010

Sửa chữa bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK

Bộ

4.110.740

99

CS9.05.010

Thay bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK

Bộ

4.254.558

100

CS9.06.010

Kiểm tra định kỳ ĐKTĐ và tủ nhận lệnh

Lần

1.046.919

101

CS9.06.020

Kiểm tra bóng tối cao áp

Lần

27.884

102

CS9.06.030

Kiểm tra thông số điện

Trạm/lần

61.148

103

CS9.06.040

Kiểm tra tủ điện

Tủ/lần

453.057

104

CS9.06.050

Kiểm tra thông số chiếu sáng

Tủ/lần

2.623.497

105

CS9.06.060

Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển

Tủ/lần

431.262

106

CS10.01.01

Quản lý đèn tín hiệu giao thông

Nút/ngày

109.193

107

CS10.02.01

Sửa chữa bộ điều khiển tín hiệu giao thông

Bộ

2.858.684

108

CS10.03.01

Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông

Bộ

7.013.025

109

CS10.04.01

Thay APTOMAT 25A

Bộ

164.122

110

CS10.04.15

Thay biến thế đổi điện

Bộ

101.722

111

CS10.05.01

Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển

Tủ

234.436

112

CS10.06.01

Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu

Cột

522.425

113

CS10.06.02

Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn

Cột

469.196

114

CS10.09.01

Thay lưỡi trai

Cái

117.808

115

CS10.12.01

Xử lý sự cố chạm chập

1 nút

2.158.781

116

CS10.17.01

Thay đèn xanh D 200mm

Đèn

3.975.153

117

CS10.17.01

Thay đèn đỏ D 200mm

Đèn

3.418.753

118

CS10.17.01

Thay đèn vàng D 200mm

Đèn

3.418.753

119

CS10.17.01

Thay đèn xanh D 300mm

Đèn

4.978.753

120

CS10.17.01

Thay đèn đỏ D 300mm

Đèn

4.354.753

121

CS10.17.01

Thay đèn vàng D 300mm

Đèn

4.354.753

122

CS10.17.01

Thay led cho đèn tín hiệu giao thông

100 led

402.753

D

TN

Duy tu bảo dưỡng thường xuyên cầu đường, nạo vét mương cống:

 

 

1

 

Duy tu cầu đường bê tông nhựa

Đ/km

56.888.444

2

 

Duy tu đường cấp phối

Đ/km

59.524.663

3

 

Duy tu cầu

Đ/md

961.993

4

TN1.01.13C

Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công

Đ/m3 bùn

538.426

5

TN1.01.21N

Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 300 ÷ 600mm

Đ/m3 bùn

842.470

6

TN1.01.22N

Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 700 ÷ 1.000mm

Đ/m3 bùn

817.135

7

TN1.01.23N

Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống >1.000mm

Đ/m3 bùn

791.796

8

TN1.01.33C

Nạo vét bùn cống hộp nổi, kích thước cống B ≥ 300 ÷ 1000mm; H ≥ 400 ÷ 1000mm, lượng bùn ≤1/3 tiết diện cống

Đ/m3bùn

671.447

9

TN1.02.13A

Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m (không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương)

Đ/m3 bùn

581.748

10

TN1.02.18A

Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương)

Đ/m3 bùn

507.485

11

TN1.02.23A

Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương)

Đ/m3 bùn

569.365

12

TN1.02.28A

Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương)

Đ/m3 bùn

482.730

13

TN1.03.01F

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤6m

Đ/1 km

495.098

14

TN1.03.02F

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤15m

Đ/1 km

544.607

15

TN1.03.03F

Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông >15m

Đ/1 km

705.522

16

TN2.01.01

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 8 km

Đ/m3 bùn

90.390

17

TN2.01.02

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 10 km

Đ/m3 bùn

91.990

18

TN2.01.03

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 12 km

Đ/m3 bùn

93.591

19

TN2.01.04

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 15 km

Đ/m3 bùn

95.959

20

TN2.01.05

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 18 km

Đ/m3 bùn

98.328

21

TN2.01.06

Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 20 km

Đ/m3 bùn

99.928

22

TN3.01.01

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 8 km

Đ/m3 bùn

202.412

23

TN3.01.02

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 10 km

Đ/m3 bùn

204.601

24

TN3.01.03

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển12 km

Đ/m3 bùn

206.793

25

TN3.01.04

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 15 km

Đ/m3 bùn

210.079

26

TN3.01.05

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 18 km.

Đ/m3 bùn

213.365

27

TN3.01.06

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 20 km.

Đ/m3 bùn

215.556

28

TN3.01.11

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 8 km

Đ/m3 bùn

159.486

29

TN3.01.12

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 10 km

Đ/m3 bùn

161.994

30

TN3.01.13

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 12 km

Đ/m3 bùn

164.469

31

TN3.01.14

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 15 km.

Đ/m3 bùn

168.141

32

TN3.01.15

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 18 km

Đ/m3 bùn

171.890

33

TN3.01.16

Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 20 km

Đ/m3 bùn

174.364

34

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống

Đ/1 km

2.569.712

35

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi./.

Đ/1 km

1.884.457

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 3793/QĐ-UBND

Loại văn bản Quyết định
Số hiệu 3793/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành 22/12/2009
Ngày hiệu lực 22/12/2009
Ngày công báo ...
Số công báo
Lĩnh vực Xây dựng - Đô thị
Tình trạng hiệu lực Hết hiệu lực 27/12/2010
Cập nhật 7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 3793/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

Văn bản liên quan ngôn ngữ

Văn bản sửa đổi, bổ sung

Văn bản bị đính chính

Văn bản được hướng dẫn

Văn bản đính chính

Văn bản bị thay thế

Văn bản hiện thời

Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích
Loại văn bản Quyết định
Số hiệu 3793/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành Tỉnh Đồng Nai
Người ký Trần Minh Phúc
Ngày ban hành 22/12/2009
Ngày hiệu lực 22/12/2009
Ngày công báo ...
Số công báo
Lĩnh vực Xây dựng - Đô thị
Tình trạng hiệu lực Hết hiệu lực 27/12/2010
Cập nhật 7 năm trước

Văn bản được dẫn chiếu

Văn bản hướng dẫn

Văn bản được hợp nhất

Văn bản gốc Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích

Lịch sử hiệu lực Quyết định 3793/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích