Nội dung toàn văn Quyết định 3965/QĐ-UBND 2018 tiêu chuẩn định mức sử dụng máy móc của cơ quan Khánh Hòa
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3965/QĐ-UBND | Khánh Hòa, ngày 21 tháng 12 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH KHÁNH HÒA
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 5091/TTr-STC ngày 11 tháng 12 năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa (chi tiết tại Danh mục đính kèm).
Điều 2. Việc trang bị, thay thế máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị không được vượt quá tiêu chuẩn, định mức được Ủy ban nhân dân tỉnh quy định tại Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 2504/QĐ-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH KHÁNH HÒA
(Đính kèm Quyết định số 3965/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
STT | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
A | KHỐI CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH |
|
|
I | Máy móc thiết bị chung tại Bộ phận một cửa của các cơ quan, tổ chức, đơn vị |
|
|
1 | Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại Bộ phận Một cửa | Cái | 2 |
2 | Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 3 |
3 | Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu | Cái | 2 |
4 | Hệ thống hiển thị thông tin (máy tính Dell, tivi LG) một cửa | Hệ thống | 1 |
5 | Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa | Cái | 1 |
6 | Camera quan sát treo tường (Bộ phận một cửa) | Cái | 1 |
7 | NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động) | Bộ | 1 |
8 | Kios tra cứu thủ tục hành chính | Bộ | 1 |
9 | Máy in màu | Cái | 1 |
10 | Máy Scan chuyên dùng tốc độ cao phục vụ công tác số hóa hồ sơ lưu trữ | Cái | 2 |
II | Sở Giao thông vận tải |
|
|
| Văn phòng Sở |
|
|
11 | Máy in giấy phép lái xe (máy in thẻ chuyên dụng và máy phủ màng bảo vệ) | Bộ | 3 |
12 | Thiết bị ép tĩnh | Cái | 1 |
13 | GPS cầm tay | Cái | 2 |
14 | Thiết bị đếm xe | Cái | 3 |
15 | Thiết bị đo độ gồ ghề | Cái | 1 |
16 | Thiết bị đo khoảng cách | Cái | 1 |
| Trạm cân xe lưu động |
|
|
17 | Thiết bị cân lưu động chuyên dùng gắn trên xe ô tô 79C-00516 và máy phát điện | Bộ | 1 |
18 | Hệ thống Camera giám sát (gắn trên xe) | Bộ | 1 |
19 | Bàn cân ô tô xách tay di động | Bộ | 1 |
| Thanh tra Sở |
|
|
20 | Camera gắn trên xe ô tô các Đội thanh tra | Cái | 6 |
21 | Cân tải trọng xe ô tô xách tay của các Đội thanh tra | Cái | 9 |
III | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
| Văn phòng Sở |
|
|
22 | Máy đo nhanh trị số Octan | Cái | 1 |
23 | Máy đong phóng xạ cầm tay | Cái | 1 |
24 | Máy định vị vệ tinh GPS | Cái | 1 |
25 | Máy đo liều cá nhân | Cái | 3 |
26 | Máy đo suất liều bức xạ phục vụ thanh tra | Cái | 1 |
27 | Bộ bình chuẩn: 2L, 5L, 10L | Bộ | 1 |
28 | Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn | Bộ | 1 |
29 | Bộ thiết bị bảo hộ an toàn bức xạ | Bộ | 2 |
30 | Máy ảnh kỹ thuật số phục vụ thông tin, thanh tra, quản lý KHCN | Cái | 3 |
31 | Máy quay phim tư liệu | Bộ | 1 |
32 | Máy tính bảng phục vụ công tác thanh tra | Chiếc | 1 |
33 | Máy tính xách tay phục vụ công tác thanh tra | Chiếc | 1 |
34 | Máy in phục vụ thanh tra | Chiếc | 1 |
35 | Cân điện tử (3100g) | Cái | 1 |
36 | Bộ quả cân chuẩn E2 | Bộ | 1 |
37 | Tivi phục vụ họp Hội đồng KHCN | Cái | 1 |
38 | Máy tính xách tay phục vụ họp Hội đồng KHCN | Cái | 1 |
39 | Máy Photocopy phục vụ họp Hội đồng KHCN | Chiếc | 1 |
| Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ |
|
|
40 | Tủ đựng tài liệu cho Trang web Tam Nông | Cái | 1 |
| Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
41 | Bình chuẩn Inox 2L, 5L, 10L, 20L | Bộ | 1 |
42 | Cân bàn điện tử 150kg | Cái | 1 |
43 | Cân bàn điện tử 60kg | Cái | 1 |
44 | Cân điện tử 310g | Cái | 1 |
45 | Bộ quả cân chuẩn E2 | Bộ | 1 |
| Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
46 | Hệ thống thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt độ dải từ -40 đến 1300oC | Cái | 1 |
47 | Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Cái | 1 |
48 | Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 12 vị trí | Cái | 1 |
49 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Cái | 1 |
50 | Săc ký lỏng hiệu năng cao | Cái | 1 |
51 | Máy quang phổ huỳnh quang tia X phân tích kim loại quý | Cái | 1 |
52 | Bộ TB phân tích đạm tự đông theo PP Dumas | Cái | 1 |
53 | Lò vi sóng phá mẫu kim loại | Cái | 1 |
54 | Máy siêu âm cọc khoan nhồi | Cái | 1 |
55 | Thiết bị phân tích độc hại sử dụng huỳnh quang tia X | Cái | 1 |
56 | Hệ thống chiết béo 6 vị trí hoàn toàn tự động | Cái | 1 |
57 | Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói | Cái | 1 |
58 | Tủ hút khí độc có ống dẫn | Bộ | 3 |
59 | Cân phân tích điện tử 4 số lẻ 210g | Cái | 1 |
60 | Quả cân chuẩn cấp 4: Quả 20kg: 463 quả; Quả 10kg: 44 quả; Quả 5kg: 20 quả; Quả 1kg: 4 quả; Quả 0,5kg: 4 quả. | Bộ | 1 |
61 | Quả cân chuẩn cấp 4: Quả 20kg: 285 quả; Quả 10kg: 30 quả. | Bộ | 1 |
62 | Bàn tạo áp và áp kế chuẩn - 4 bar: ccx 0,25 - 10 bar: ccx 0,25- 60 bar: ccx 0,25 - 400 bar: ccx 0,25 - 1,6 Mpa: ccx 0,4 - 250 kg/cm2: ccx 1 - 60 bar: ccx 0,4 | Cái | 1 |
63 | Phao đo lưu lượng (lưu lượng kế thủy tinh) | Cái | 1 |
64 | Thiết bị kiểm định Taximet | Bộ | 1 |
65 | Bình chuẩn từng phần 500 lít | Cái | 1 |
66 | Dàn KĐ đồng hồ nước Ø 50 | Cái | 1 |
67 | Bình chuẩn Inox 50 lít | Cái | 1 |
68 | Lưu lượng kế thủy tinh | Cái | 1 |
69 | Cân điện tử 3100g | Cái | 1 |
70 | Dàn kiểm định đồng hồ nước 14 cái | Cái | 1 |
71 | Bộ quả chuẩn khối lượng cấp F1 từ 1mg - 500mg, bộ quả chuẩn khối lượng E2 từ 1g - 500g | Cái | 1 |
72 | Rulô Taximet | Cái | 1 |
73 | Thiết bị thử độ bền cách điện | Cái | 1 |
74 | Cân Sartorius | Cái | 1 |
75 | Bộ quả cân chuẩn M1 (20kg) gồm 200 quả | Bộ | 1 |
76 | Cân kiểm chuẩn chỉ thị điện tử 34kg | Cái | 1 |
77 | Đồng hồ áp kế mẫu dạng cơ | Cái | 1 |
78 | Máy điều hòa nhiệt độ 2 cục dùng để phục vụ thử nghiệm hoá học | Cái | 1 |
79 | Tủ ấm | Cái | 1 |
80 | Cân điện tử 1200g | Cái | 1 |
81 | Cân phân tích 210g | Cái | 1 |
82 | Máy nghiền bi ly tâm | Cái | 1 |
83 | Máy nghiền bi | Cái | 1 |
84 | Bơm chân không 2 cấp và áp kế chân không | Cái | 1 |
85 | Quang kế ngọn lửa | Cái | 1 |
86 | Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 |
87 | Máy cất nước 1 lần | Cái | 1 |
88 | Tủ môi trường | Cái | 1 |
89 | Tủ xác định nhu cầu Oxy sinh hóa | Cái | 1 |
90 | Thiết bị phản ứng COD | Cái | 1 |
91 | Tủ sấy điện tử, hiện số | Cái | 1 |
92 | Máy cất quay chân không | Cái | 1 |
93 | Chén Platin (có nắp) 38,2g | Cái | 1 |
94 | Lò nung | Cái | 1 |
95 | Thiết bị trích ly chất béo | Cái | 1 |
96 | Bếp cách thủy 6 chỗ | Cái | 1 |
97 | Máy lấy mẫu khí | Cái | 1 |
98 | Bộ hấp thu khí độc | Cái | 1 |
99 | Bếp cách cát, cách dầu SDI60 | Cái | 1 |
100 | Máy sấy khô dụng cụ | Cái | 1 |
101 | Cân kỹ thuật điện tử 4100g | Cái | 1 |
102 | Bếp điện phẳng 2 vị trí | Cái | 1 |
103 | Máy đo điện trở tiếp đất | Cái | 1 |
104 | Máy đo đa chỉ tiêu để bàn | Cái | 1 |
105 | Máy chưng cất đạm bán tự động | Cái | 1 |
106 | Máy đo tiếng ồn | Cái | 1 |
107 | Tủ lạnh 281 lít | Cái | 1 |
108 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
109 | Tủ sấy | Cái | 1 |
110 | Khúc xạ kế để bàn | Cái | 1 |
111 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 1 |
112 | Kính phân cực chuẩn dùng cho thiết bị phân tích chữ đường ADP 440 | Cái | 1 |
113 | Thiết bị chuẩn huyết áp kế | Cái | 1 |
114 | Máy nén/uốn xi măng | Cái | 1 |
115 | Bộ thử uốn | Cái | 1 |
116 | Bộ thử nén | Cái | 1 |
117 | Máy nén bêtông | Cái | 1 |
118 | Thùng luộc mẫu | Cái | 1 |
119 | Tủ dưỡng mẫu | Cái | 1 |
120 | Cân kỹ thuật điện tử hiện số | Cái | 1 |
121 | Cân phân tích Ohaus 210g | Cái | 1 |
122 | Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay, Garmin, Mỹ model: 78S | Cái | 1 |
123 | Máy đo PH cầm tay | Cái | 1 |
124 | Máy đo vi khí hậu | Cái | 1 |
125 | Cân phân tích 4 số lẻ | Cái | 1 |
126 | Tủ mát | Cái | 1 |
127 | Thiết bị phụ trợ cho bộ Taximet lưu động (hộp chuyển đổi và bộ cảm biến quang học) | Cái | 1 |
128 | Thiết bị thử độ cứng bê tông (búa bật nảy - súng bắn bê tông) | Cái | 1 |
129 | Thước cặp 0 - 300mm | Cái | 1 |
130 | Bộ quả cân chuẩn E2 (từ 1mg ÷ 500mg) - Việt Nam | Cái | 1 |
131 | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng | Cái | 1 |
132 | Máy đo ánh sáng (15-078-189) | Cái | 1 |
133 | Buret hiện số | Cái | 1 |
134 | Phụ tùng giá nâng và khung kẹp | Cái | 1 |
135 | Sàng tiêu chuẩn + khay hứng | Cái | 1 |
136 | Pipet hút (Pipetus) | Cái | 1 |
137 | Pipet tự động | Cái | 1 |
138 | Giá phơi dụng cụ | Cái | 1 |
139 | Máy khoan cầm tay | Cái | 1 |
140 | Bể điều nhiệt | Cái | 1 |
141 | Tủ bảo quản lạnh | Cái | 1 |
142 | Giá giữ Pipette | Cái | 1 |
143 | Bếp đun bình cầu | Cái | 1 |
144 | Giá phơi Pipette | Cái | 1 |
145 | Hộp quả cân chuẩn 30kg (200g - 10kg) | Cái | 1 |
146 | Bình chuẩn Inox 10 lít | Cái | 1 |
147 | Bình chuẩn Inox 5 lít | Cái | 1 |
148 | Bình chuẩn Inox 20 lít | Cái | 1 |
149 | Xe nâng | Cái | 1 |
150 | Nhiệt kế cầm tay | Cái | 1 |
151 | Bình chuẩn Inox 2 lít | Cái | 1 |
152 | Bếp đun bình cầu 500ml | Cái | 1 |
153 | Bếp đun bình cầu 1000ml | Cái | 1 |
154 | Máy khuấy từ mini | Cái | 1 |
155 | Bếp đun bình cầu 100ml | Cái | 1 |
156 | Chén Platin (không nắp) 48,3g | Cái | 1 |
157 | Bình chuẩn kim loại 200 lít (VN) | Cái | 1 |
158 | Bình chuẩn kim loại 100 lít (VN) | Cái | 1 |
159 | Hộp quả cân chuẩn F1 (10mg - 500g) | Cái | 1 |
160 | Bơm lấy mẫu khí | Cái | 1 |
161 | Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn - Sibata | Cái | 1 |
162 | Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM | Cái | 1 |
163 | Máy đo Clo tự do và tổng | Cái | 1 |
164 | Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang | Cái | 1 |
165 | Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ) | Cái | 1 |
166 | Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện | Cái | 1 |
167 | Máy đo khí CO tự động | Cái | 1 |
168 | Máy đo khí SO2 tự động | Cái | 1 |
169 | Thiết bị đo khí HC | Cái | 1 |
170 | Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp | Cái | 1 |
171 | Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ kiện | Hệ thống | 1 |
172 | Máy đo độ Brix | Cái | 1 |
173 | Thiết bị chiết mẫu pha rắn chân không 12 cổng | Cái | 1 |
174 | Máy đo PH để bàn | Cái | 1 |
175 | Máy chưng cất nhanh và chuẩn độ tự động | Cái | 1 |
176 | Máy phá mẫu bằng tia hồng ngọai 12 chỗ | Cái | 1 |
177 | Hệ thống máy ly tâm lạnh | Cái | 1 |
178 | Bộ Micro Pippette 1 kênh | Cái | 1 |
179 | Tủ sấy, đối lưu cưỡng bức bằng quạt | Cái | 1 |
180 | Bộ thổi khí Nitrogen | Bộ | 1 |
181 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
182 | Máy đồng hóa | Cái | 1 |
183 | Bộ lưu điện | Cái | 1 |
184 | Bể điều nhiệt lạnh | Cái | 1 |
185 | Tủ sấy chân không | Cái | 1 |
186 | Máy lắc ổn nhiệt | Cái | 1 |
187 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 1 |
188 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 |
189 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
190 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
191 | Máy dập mẫu vi sinh | Cái | 1 |
192 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
193 | Máy kéo nén đa năng | Cái | 1 |
194 | Máy dò cốt thép trong bê tông | Cái | 1 |
195 | Máy khoan mẫu | Cái | 1 |
196 | Bàn dằn tạo mẫu | Cái | 1 |
197 | Khuôn hình khối 15cm | Cái | 1 |
198 | Khuôn thử nén | Cái | 1 |
199 | Máy thử nén mẫu gạch | Cái | 1 |
200 | Máy thử uốn đa năng | Cái | 1 |
201 | Bộ thiết bị đo độ mịn Cement Blaine Air | Bộ | 1 |
202 | Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài | Cái | 1 |
203 | Máy đo bề dày lớp phủ | Cái | 1 |
204 | Máy đo độ dày bằng siêu âm | Cái | 1 |
205 | Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật số | Cái | 1 |
206 | Thiết bị kiểm tra độ chặt của nền đất, móng đường | Cái | 1 |
207 | Thiết bị hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén | Cái | 1 |
208 | Bộ điện di ngang | Cái | 1 |
209 | Máy lắc ngang | Cái | 1 |
210 | Bộ thiết bị bình chuẩn kim loại hạng 2 dùng để | Bộ | 1 |
211 | Bộ thiết bị đo bể trụ đứng và ngang bằng phương pháp quang | Bộ | 1 |
212 | Bộ quả cân chuẩn: - 1mg đến 500mg; - 1g đến 500g; - 1kg đến 20kg. | Bộ | 4 |
213 | Cân điện tử (mức cân tối đa: 220g) | Cái | 4 |
214 | Bộ quả cân cấp chính xác M1, khối lượng 20kg/quả | Quả | 1 |
215 | Hệ thống kiểm định Taximet lưu động (dùng cho xe 4 chỗ, 7 chỗ) (bao gồm máy tính) | Bộ | 1 |
216 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim | Bộ | 1 |
217 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não | Bộ | 1 |
218 | Bàn kiểm công tơ điện 01 pha, 24 vị trí, cấp chính xác 0.1 | Bộ | 1 |
219 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt | Bộ | 1 |
220 | Thiết bị kiểm định an toàn nồi hơi | Bộ | 1 |
221 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng dùng để đặt máy và thực hiện các thao tác phân tích: - Kích thước: 10.4 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường); - Kính thước: 7.1 x 0.762 x 0.914m (bàn áp tường) - Kính thước: 6.4 x 1.524 x 0.914m (bàn không áp tường). | Bộ | 25 |
222 | Thiết bị cô quay chân không | Cái | 1 |
223 | Bộ chiếc pha rắn chân không 16 cổng | Bộ | 1 |
224 | Máy đo PH để bàn | Cái | 1 |
225 | Quang phổ UV-VIS | Cái | 1 |
226 | Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 220 gam | Cái | 1 |
227 | Cân phân tích, thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 81 gam | Cái | 1 |
228 | Máy nước cất hai lần | Cái | 1 |
229 | Tủ sấy đối lưu tự nhiên | Cái | 2 |
230 | Lò nung | Cái | 2 |
231 | Thiết bị thổi khí N2 | Cái | 1 |
232 | Máy cất nước một lần tự động | Cái | 1 |
233 | Tủ ấm | Cái | 2 |
234 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
235 | Máy Vortex | Cái | 2 |
236 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
237 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 |
238 | Bể điều nhiệt | Cái | 1 |
239 | Máy lọc nước RO | Cái | 1 |
240 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
241 | Máy cắt sắt | Cái | 1 |
242 | Mũi khoan kim cương | Cái | 3 |
243 | Bàn dằn mẫu xi măng | Cái | 1 |
244 | Khuôn hình côn (xác định thời gian đông kết) | Cái | 8 |
245 | Khuôn trụ thử nén | Cái | 10 |
246 | Máy trộn vữa | Cái | 1 |
247 | Máy trộn vữa xi măng tự động | Cái | 1 |
248 | Khuôn nén xi măng 40 x 40 x 160mm | Cái | 8 |
249 | Thiết bị đo độ nghiêng | Cái | 1 |
250 | Cân kỹ thuật Model BX - 32KH | Cái | 1 |
251 | Bộ vicat tự động | Bộ | 1 |
252 | Tủ sấy 300°C | Cái | 1 |
253 | Máy lắc sàng điện tử | Cái | 1 |
254 | Bộ sàng cấp phối (đường kính 8'') | Bộ | 1 |
255 | Bàn dằn khuôn côn | Cái | 1 |
256 | Dụng cụ kiểm tra độ co dãn khuôn | Cái | 1 |
257 | Bộ khí chuẩn hiện trường cho thiết bị đo | Bộ | 1 |
258 | Bơm lấy mẫu bụi TSP xách tay thể tích lớn | Cái | 1 |
IV | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
| Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà |
|
|
259 | Máy định vị GPS Map 645 | Bộ | 5 |
260 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
261 | Ống nhòm | Cái | 6 |
262 | Tủ bảo quản mẫu tiêu bản | Cái | 1 |
263 | Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ | Cái | 1 |
264 | Máy chiếu video | Cái | 2 |
265 | Màn chiếu chân đứng | Cái | 2 |
266 | Tủ bảo quản mẫu tiêu bản | Cái | 1 |
267 | Máy Ipad Mini | Cái | 1 |
268 | Máy quay phim BAY | Cái | 1 |
269 | Máy bộ đàm | Cái | 6 |
270 | Máy cắt cỏ | Cái | 2 |
| Các Ban Quản lý rừng phòng hộ |
|
|
271 | Máy định vị GPS | Cái | 8 |
| Chi cục Thủy sản |
|
|
272 | Máy thông tin liên lạc tầm xa MF/HF tích hợp định vị GPS | Bộ | 1 |
| Chi cục Kiểm lâm |
|
|
273 | Máy định vị | Cái | 80 |
274 | Ống nhòm hồng ngoại Zennitn | Cái | 10 |
275 | Ống nhòm | Cái | 40 |
276 | Ống nhòm đêm hai mắt chuyên dụng | Cái | 10 |
277 | Máy thổi gió chữa cháy | Cái | 40 |
278 | Máy cắt thực bì | Cái | 40 |
279 | Máy cưa xích chạy xăng | Cái | 40 |
280 | Máy bơm nước | Cái | 40 |
281 | Máy phát điện 5KVA | Cái | 40 |
282 | Bồn chứa nước di động | Cái | 40 |
283 | Máy ảnh KTS | Cái | 20 |
284 | Bình cháy chữa lớn | Cái | 40 |
285 | Máy in màu khổ lớn dùng cho QLBVR và PCCCR | Cái | 1 |
286 | Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ | Cái | 10 |
287 | Máy scan 02 mặt | Cái | 10 |
288 | Ipad Mini | Cái | 10 |
289 | Máy quay phim | Cái | 10 |
290 | Máy bộ đàm | Cái | 40 |
| Chi cục Bảo vệ thực vật và các Trạm Bảo vệ thực vật |
|
|
291 | Kính hiển vi soi nổi | Cái | 1 |
292 | Máy đo PH và ẩm độ đất | Cái | 1 |
293 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
294 | Kệ phòng thí nghiệm | Cái | 1 |
295 | Thiết bị phân tích đất | Bộ | 1 |
296 | Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh | Cái | 1 |
297 | Tủ sấy | Bộ | 1 |
298 | Máy đo PH và ẩm độ đất | Cái | 7 |
299 | Tủ lạnh | Cái | 7 |
300 | Kệ phòng thí nghiệm | Cái | 7 |
301 | Tủ sấy | Bộ | 7 |
302 | Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh | Cái | 7 |
| Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn |
|
|
303 | Máy định vị | Cái | 1 |
304 | Máy đo đa chỉ tiêu nước | Cái | 1 |
305 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 |
306 | Máy đo độ đục | Cái | 6 |
307 | Tủ bảo quản mẫu | Cái | 1 |
308 | Máy đo PH | Cái | 6 |
| Trung tâm Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
309 | Thiết bị thú y | Bộ | 1 |
310 | Hệ thống tưới nước vườn lan nhiệt đới | Hệ thống | 1 |
311 | Hệ thống tưới nhỏ giọt khu trồng cây lâu năm | Hệ thống | 1 |
312 | Máy cày trung | Chiếc | 1 |
313 | Máy phay | Cái | 2 |
314 | Máy sấy lúa | Cái | 1 |
315 | Máy sàng lọc giống | Cái | 1 |
316 | Máy đo độ ẩm lúa | Cái | 1 |
317 | Máy rạch hàng | Cái | 1 |
318 | Cân phân tích | Cái | 1 |
319 | Kính hiển vi quang học 3 mắt | Cái | 1 |
320 | Kính hiển vi soi nổi có chụp ảnh | Cái | 1 |
321 | Hệ thống Micro Pipette (hút môi trường, hóa chất) | Hệ thống | 1 |
322 | Máy cất nước một lần | Cái | 1 |
323 | Máy ngập chìm cấy mô | Cái | 1 |
324 | Máy phân phối môi trường lỏng | Cái | 1 |
325 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
326 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 2 |
327 | Tủ sấy | Cái | 1 |
328 | Cột trao đổi ion | Cái | 1 |
329 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
330 | Máy phun thuốc | Cái | 3 |
331 | Hệ thống phun sương | Hệ thống | 3 |
332 | Máy cấy mô tế bào | Cái | 2 |
| Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
333 | Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động | Bộ | 1 |
334 | Tủ cấp đông | Cái | 1 |
335 | Tủ ấm | Cái | 2 |
336 | Máy Block nhiệt khô | Cái | 1 |
337 | Hệ thống xử lý nước thải | Hệ thống | 1 |
338 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
339 | Máy cất nước | Cái | 1 |
340 | Máy phun Honda 4 thì | Cái | 30 |
341 | Máy X-quang | Cái | 1 |
342 | Nồi hấp dạng đứng | Cái | 1 |
343 | Tủ ấm | Cái | 1 |
344 | Tủ cấy vô trùng | Cái | 1 |
345 | Tủ lạnh | Cái | 11 |
346 | Tủ sấy | Cái | 1 |
347 | Máy siêu âm | Cái | 1 |
348 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
349 | Máy xét nghiệm | Cái | 1 |
350 | Bàn phẫu thuật | Cái | 2 |
351 | Bộ dụng cụ y khoa | Bộ | 2 |
352 | Đèn mổ | Cái | 2 |
353 | Máy thở ôxy | Cái | 1 |
354 | Thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu | Bộ | 1 |
355 | Tủ ấm 30°C - ESCO | Cái | 1 |
356 | Tủ ấm 41,5°C - ESCO | Cái | 1 |
357 | Tủ ấm 37°C - ESCO | Cái | 1 |
358 | Tủ ấm 45°C - ESCO | Cái | 1 |
359 | Bể điều nhiệt 22 lít của Memmer-Đức | Cái | 2 |
360 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 2 |
361 | Tủ cấy vi sinh ESCO | Cái | 1 |
362 | Máy dập mẫu (Model BagMixer 400P - Pháp) | Cái | 1 |
363 | Tủ lạnh đựng hóa chất sau thanh trùng | Cái | 1 |
364 | Bể rửa siêu âm 12 lít - Đức | Bể | 1 |
365 | Máy hút khử mùi | Cái | 4 |
366 | Tủ âm sâu 80°C (đứng) Panasonic - Nhật | Cái | 1 |
367 | Tủ hút khí độc (ChungFu - Đài Loan) | Cái | 2 |
368 | Máy đồng nhất mẫu (MP Biomedical - Mỹ) | Cái | 1 |
369 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
370 | Máy phát điện dự phòng công suất nhỏ | Cái | 2 |
371 | Nhiệt ẩm kế điện tử | Cái | 5 |
372 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 |
373 | Tủ ấm CO2 153 lít | Cái | 1 |
374 | Tủ âm (-20°C đến - 30°C) | Cái | 1 |
375 | Trang thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu | Cái | 1 |
376 | Máy ảnh | Cái | 1 |
| Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm và Thủy sản |
|
|
377 | Bể điều nhiệt | Cái | 3 |
378 | Cân kỹ thuật 02 số lẻ | Cái | 3 |
379 | Cân phân tích 04 số lẻ | Cái | 3 |
380 | Hệ thống lọc vi sinh bằng thủy tinh | Hệ thống | 2 |
381 | Máy cất nước 01 lần | Cái | 2 |
382 | Máy dập mẫu 400VW | Cái | 2 |
383 | Máy đọc ELISA | Cái | 2 |
384 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 2 |
385 | Máy ly tâm | Cái | 2 |
386 | Máy rửa khay vi thể | Cái | 2 |
387 | Máy ủ lắc | Cái | 2 |
388 | Miccropipette đa kênh | Cái | 2 |
389 | Nồi hấp tiệt trùng Purister 60 | Cái | 3 |
390 | Tủ ấm 1 vỉ | Cái | 3 |
391 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 3 |
392 | Tủ sấy | Cái | 2 |
393 | Miccropipep 0.5µl-10µl | Cái | 2 |
394 | Miccropipep 10µl-100µl | Cái | 3 |
395 | Miccropipep 100µl-1000µl | Cái | 3 |
396 | Miccropipep 1000µl-1500µl | Cái | 2 |
397 | Giá đỡ Miccropiep | Cái | 2 |
398 | Tủ ấm | Cái | 3 |
399 | Bộ thổi khí Nitơ | Bộ | 2 |
400 | Tủ đông trữ mẫu | Cái | 2 |
401 | Bàn áp tường | Cái | 7 |
402 | Tủ hút khí độc | Cái | 2 |
403 | Tủ lạnh trữ mẫu, thuốc hóa chất | Cái | 3 |
404 | Bộ dàn hút mùi trong phòng kiểm nghiệm | Bộ | 2 |
405 | Lò vi ba | Cái | 2 |
406 | Tủ lạnh | Cái | 2 |
407 | Tủ cấp đông | Cái | 1 |
408 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
409 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
410 | Hệ thống xử lý nước thải | Hệ thống | 1 |
411 | Tủ ủ vi sinh | Cái | 2 |
| Trung tâm Điều tra khảo sát thiết kế NN và PTNT |
|
|
412 | Máy định vị | Cái | 6 |
413 | Máy in A0 | Cái | 1 |
414 | Máy in màu A4 | Cái | 1 |
| Trung tâm Khuyến nông |
|
|
415 | Máy đo độ dày mỡ lưng và chẩn đoán thai | Cái | 3 |
416 | Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS | Cái | 1 |
417 | Máy bơm công suất | Máy | 2 |
418 | Máy sấy hạt 4-8 tấn/mẻ | Cái | 1 |
419 | Máy cắt cỏ | Cái | 1 |
420 | Máy sàng phân loại 0,4 tấn/h | Cái | 1 |
421 | Tủ ấm | Cái | 1 |
422 | Tủ sấy | Cái | 1 |
423 | Kính hiển vi sinh học | Cái | 1 |
424 | Thiết bị nhân bản gen | Cái | 1 |
425 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
426 | Cân phân tích | Cái | 1 |
427 | Bộ đo MT bộ quang phổ so màu | Cái | 1 |
428 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 |
429 | Máy ly tâm | Cái | 1 |
430 | Tủ thao tác PCR | Cái | 1 |
431 | Box hạ thế điện | Cái | 1 |
432 | Tủ lạnh đựng mẫu lưu môi trường | Cái | 1 |
433 | Kính bảo hiểm tia UV | Cái | 1 |
434 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
435 | Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 |
436 | Máy bơm cấp nước | Máy | 1 |
437 | Máy bơm thoát nước | Máy | 1 |
438 | Guồng cánh quạt sục khí | Cái | 1 |
439 | Máy nổ dự phòng | Máy | 1 |
440 | Bể Composite | Cái | 1 |
441 | Hệ thống sục khí cho bể Post | Cái | 1 |
442 | Bộ giải phẫu | Cái | 1 |
V | Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
| Thanh tra Sở |
|
|
443 | Máy đo tiếng ồn | Cái | 1 |
444 | Máy quay phim | Cái | 1 |
445 | Máy ảnh | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Huấn luyện thể thao |
|
|
446 | Bàn bóng bàn | Cái | 10 |
447 | Bao đấm | Cái | 10 |
448 | Bẩy mỡ | Cái | 2 |
449 | Bộ thảm tập võ | Bộ | 3 |
450 | Dàn ép ngực tạ khối | Cái | 2 |
451 | Dàn vai đôi tạ khối | Cái | 3 |
452 | Đạp đùi xiên | Cái | 2 |
453 | Gánh đùi xiên tạ khối | Cái | 2 |
454 | Ghế Massage | Cái | 2 |
455 | Giáp điện tử và bộ điều khiển | Cái | 1 |
456 | Hàng rào đá phạt | Cái | 6 |
457 | Khung lưới rào | Cái | 2 |
458 | Khung thành | Cái | 6 |
459 | Máy bắn banh | Cái | 3 |
460 | Máy bơm hơi | Cái | 1 |
461 | Máy cắt cỏ | Cái | 2 |
462 | Máy chạy bộ | Cái | 6 |
463 | Máy đá đùi tạ khối | Cái | 2 |
464 | Máy đan vợt | Cái | 1 |
465 | Máy đạp cơ đùi trước | Cái | 3 |
466 | Máy đạp đùi sau | Cái | 3 |
467 | Máy kéo tạ xô vai | Cái | 2 |
468 | Máy Massege | Cái | 4 |
469 | Máy mọc đùi tạ khối | Cái | 2 |
470 | Máy siêu âm | Cái | 2 |
471 | Máy tập bụng tạ khối | Cái | 3 |
472 | Máy tập thể lực vạn năng | Cái | 2 |
473 | Máy trị liệu | Cái | 1 |
474 | Thiết bị điện điều trị tần số thấp vi xử lý | Cái | 1 |
475 | Thiết bị điện Laser bán dẫn hồng ngoại | Cái | 1 |
476 | Thiết bị sóng ngắn trị liệu | Cái | 1 |
477 | Trụ bóng rổ | Bộ | 1 |
478 | Xe cắt cỏ | Cái | 2 |
479 | Xô dưới tạ khối | Cái | 2 |
480 | Xô trên tạ khối | Cái | 2 |
481 | Trụ bóng chuyền trong nhà | Bộ | 1 |
482 | Trụ bóng chuyền bãi biển | Bộ | 3 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Thư viện tỉnh |
|
|
483 | Máy chiếu chụp tài liệu khổ A2 bán tự động, chuyên dụng để tạo dữ liệu số của thư viện | Cái | 1 |
484 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 |
485 | Máy in chữ nổi | Cái | 1 |
486 | Máy đọc sách cho người khiếm thị | Cái | 1 |
487 | Máy quét mã vạch | Cái | 7 |
488 | Thiết bị khử, kích hoạt từ | Cái | 4 |
489 | Cổng từ | Cái | 3 |
490 | Máy quét mã vạch dành cho kiểm kê | Cái | 3 |
491 | Máy ép thẻ bạn đọc | Cái | 1 |
492 | Máy Scan (scan thẻ độc giả và phục vụ công tác nghiệp vụ) | Cái | 3 |
493 | Máy Casset | Cái | 1 |
494 | Máy quay phim | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Bảo tàng tỉnh |
|
|
495 | Tủ chống ẩm để bảo quản tư liệu của Bảo tàng | Cái | 5 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Văn hóa tỉnh |
|
|
496 | Loa | Cặp | 16 |
497 | Power | Cái | 12 |
498 | Mixer | Cái | 4 |
499 | Micro | Cái | 19 |
500 | Equalizer | Cái | 3 |
501 | Echo | Cái | 3 |
502 | Monitor | Cái | 3 |
503 | Bộ quản lý âm thanh KTS | Bộ | 2 |
504 | Đèn Par Led 3W | Cái | 32 |
505 | Bàn điều khiển ánh sáng | Cái | 3 |
506 | Công suất ánh sáng | Cái | 4 |
507 | Chân đèn | Cái | 8 |
508 | Đèn Moving Head | Cái | 20 |
509 | Máy ảnh | Cái | 1 |
510 | Máy quay phim | Cái | 1 |
511 | Máy tạo khói | Cái | 2 |
512 | Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong | Cặp | 4 |
513 | Loa 2 Way tích hợp công suất bên trong | Cặp | 6 |
514 | Loa kiểm âm tích hợp công suất bên trong | Cặp | 6 |
515 | Bộ trộn âm thanh kỹ thuật số | Cái | 2 |
516 | Máy tạo khói | Cái | 2 |
517 | Dây Cable tín hiệu chống nhiễu | Mét | 1.000 |
518 | Dây điện cấp nguồn cho các loa | Mét | 1.000 |
519 | Jack kết nối thiết bị ánh sáng | Bộ | 2 |
520 | Jack kết nối thiết bị âm thanh | Bộ | 2 |
521 | Thùng đựng bảo quản bàn trộn âm thanh, ánh sáng | Cái | 4 |
522 | Sân khấu 200m | Cái | 2 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Tạp chí Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
523 | Máy ảnh chuyên dùng | Cái | 6 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng |
|
|
| Thiết bị âm thanh trong rạp |
|
|
524 | Bàn trộn âm kỹ thuật số | Cái | 1 |
525 | Bộ kiểm soát hệ thống loa | Cái | 1 |
526 | Cable line 24 ngõ vào/8 ngõ ra | Bộ | 2 |
527 | Cable nguồn điện cấp nguồn cho các loa | Bộ | 2 |
528 | Chân Micro | Cái | 30 |
529 | DI Box | Cái | 16 |
530 | Khung treo loa | Bộ | 2 |
531 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 12 |
532 | Loa Sub | Cái | 8 |
533 | Loa treo | Cái | 16 |
534 | Loa siêu trầm tích hợp công suất bên trong | Cái | 4 |
535 | Micro cài áo | Bộ | 6 |
536 | Micro cho nhạc cụ | Cái | 17 |
537 | Micro cho trống | Cái | 16 |
538 | Micro không dây | Bộ | 20 |
539 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 2 |
540 | Soudcard | Cái | 1 |
541 | Tủ điện | Bộ | 1 |
542 | Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh | Bộ | 2 |
543 | Micro phát phiểu | Cái | 2 |
| Thiết bị ánh sáng trong rạp |
|
|
544 | Bàn điều khiển | Cái | 1 |
545 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 10 |
546 | Công suất | Cái | 4 |
547 | Dàn khung treo đèn | Mét | 200 |
548 | Đèn Beam | Cái | 24 |
549 | Đèn Follow | Cái | 2 |
550 | Đèn Fressnel | Cái | 16 |
551 | Đèn khán giả | Cái | 12 |
552 | Đèn Moving Head | Cái | 72 |
553 | Đèn Profile | Cái | 16 |
554 | Đèn Par Led | Cái | 24 |
555 | Máy khói Hazer | Cái | 4 |
556 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 8 |
557 | Tủ điện | Bộ | 1 |
558 | Đèn Par Led | Cái | 64 |
559 | Máy vi tính xách tay điều khiển ánh sáng | Bộ | 2 |
| Nhạc cụ cho dàn nhạc |
|
|
560 | Bộ Percusion | Bộ | 1 |
561 | Đàn bầu | Cái | 1 |
562 | Đàn đá | Bộ | 1 |
563 | Đàn Ghita | Cái | 2 |
564 | Đàn nhị | Cái | 1 |
565 | Đàn Organ | Cái | 2 |
566 | Đàn Piano | Cái | 1 |
567 | Đàn tranh | Cái | 2 |
568 | Đàn trưng | Cái | 2 |
569 | Đàn tứ | Cái | 1 |
570 | Đàn tứ đại | Cái | 1 |
571 | Hộp phá tiềng đàn | Bộ | 2 |
572 | Hộp phá tiếng trống | Bộ | 2 |
573 | Sáo | Cái | 1 |
574 | Sáo Fulute | Bộ | 1 |
575 | Trống Cazon | Bộ | 1 |
576 | Trống dân tộc | Cái | 1 |
577 | Trống điện tử | Bộ | 1 |
578 | Trống Jazz | Bộ | 1 |
| Thiết bị âm thanh ngoài trời |
|
|
579 | Bàn trộn âm kỹ thuật số | Cái | 1 |
580 | Amplifier | Bộ | 2 |
581 | Bộ kiểm soát hệ thống loa | Cái | 4 |
582 | Cable Line 24 ngõ vào/8 ngõ ra | Bộ | 4 |
583 | Chân Micro | Cái | 30 |
584 | DI Box | Cái | 16 |
585 | Khung treo loa | Bộ | 2 |
586 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 22 |
587 | Loa Sub | Cái | 28 |
588 | Loa treo | Cái | 44 |
589 | Micro cài áo không dây | Bộ | 6 |
590 | Micro cho nhạc cụ | Cái | 17 |
591 | Micro cho trống | Cái | 16 |
592 | Micro đo | Cái | 1 |
593 | Micro không dây | Bộ | 20 |
594 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 6 |
595 | Soudcard | Cái | 1 |
596 | Tủ điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị ánh sáng ngoài trời |
|
|
597 | Bàn điều khiển | Cái | 1 |
598 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 10 |
599 | Công suất | Cái | 8 |
600 | Dàn khung treo đèn | Mét | 500 |
601 | Đèn Beam | Cái | 60 |
602 | Đèn Follow | Cái | 2 |
603 | Đèn Fressnel | Cái | 36 |
604 | Đèn pha Led | Cái | 24 |
605 | Đèn khán giả | Cái | 60 |
606 | Đèn Moving Head | Cái | 140 |
607 | Đèn Profile | Cái | 36 |
608 | Máy khói Hazer | Cái | 6 |
609 | Palang điện treo loa 2 tấn | Cái | 16 |
610 | Tủ điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Nhà hát Nghệ thuật truyền thống |
|
|
611 | Màn hình Led 60m2 | Cái | 1 |
612 | Máy quay phim | Cái | 1 |
| Nhạc cụ cho dàn nhạc |
|
|
613 | Đàn bầu | Cây | 2 |
614 | Đàn Guitar | Cây | 2 |
615 | Đàn nhị | Cây | 2 |
616 | Đàn Organ | Cây | 2 |
617 | Đàn tranh | Cây | 2 |
618 | Equalizer | Cái | 10 |
619 | Sáo | Cây | 2 |
620 | Trống dân tộc | Cái | 10 |
621 | Chiêng | Cái | 2 |
622 | Trống điện tử | Cái | 2 |
| Thiết bị âm thanh |
|
|
623 | Mixer 32 Line kỹ thuật số | Cái | 3 |
624 | Mixer 24 đường (M24) | Cái | 2 |
625 | Loa Full liền | Cặp | 12 |
626 | Loa Sub liền | Cặp | 6 |
627 | Loa Line Array liền công suất | Cặp | 14 |
628 | Loa kiểm âm liền công suất | Cặp | 8 |
629 | Loa Full | Cặp | 12 |
630 | Công suất cho loa | Cái | 3 |
631 | Loa kiểm tra liền | Cặp | 6 |
632 | Dây Line 16 Line | Sợi | 1 |
633 | Micro không dây cầm tay | Cái | 18 |
634 | Micro không dây đeo áo, móc tai | Cái | 48 |
635 | Micro nhạc cụ | Cái | 24 |
636 | Loa thùng | Cặp | 6 |
637 | Cable Line tín hiệu | Sợi | 2 |
638 | Khung treo loa | Cái | 2 |
639 | Kệ để loa | Cái | 4 |
640 | Echo | Cái | 2 |
641 | Loa Mornitor cho sân khấu | Cái | 8 |
642 | Laptop | Cái | 2 |
643 | Chân Micro | Cái | 20 |
644 | Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu | Mét | 600 |
645 | Dây điện nguồn | Mét | 600 |
646 | Jack tín hiệu (các loại) | Cái | 800 |
647 | MCB cho hệ thống âm thanh | Bộ | 2 |
648 | Cable tín hiệu | Bộ | 2 |
649 | Giá để loa | Bộ | 2 |
650 | Máy vi tính xách tay điều khiển âm thanh | Bộ | 2 |
651 | Máy quay | Cái | 1 |
| Thiết bị ánh sáng |
|
|
652 | Đèn Par vỏ nhôm bóng đúc | Cái | 48 |
653 | Đèn kỹ thuật sân khấu | Cái | 18 |
654 | Đèn pha Led đổi màu | Cái | 36 |
655 | Công suất đèn 12 kênh | Cái | 3 |
656 | Bàn điều khiển ánh sáng kỹ thuật số | Cái | 3 |
657 | Máy tạo khói | Cái | 6 |
658 | Dây loa, Jack và các phụ kiện | Bộ | 1 |
659 | Đèn Moving Head | Cái | 22 |
660 | Đèn Fressnel | Cái | 22 |
661 | Đèn Par Led 54 bóng | Cái | 80 |
662 | Đèn Par 64 - 1000W | Cái | 48 |
663 | Công suất cho đèn Par 64 | Cái | 4 |
664 | Đèn Follow | Cái | 2 |
665 | Đèn Beam | Cái | 8 |
666 | Tủ điện | Bộ | 2 |
667 | Tủ đựng công suất đèn | Cái | 2 |
668 | Trụ đèn | Cặp | 2 |
669 | Dàn khung treo đèn | Mét | 500 |
670 | Bộ khuếch đại tín hiệu | Cái | 2 |
671 | Dây tín hiệu 3 lõi chống nhiễu | Mét | 400 |
672 | Dây điện nguồn | Mét | 400 |
673 | Phích điện nguồn | Cái | 400 |
674 | Jack tín hiệu | Cái | 200 |
675 | MCB cho hệ thống ánh sáng | Bộ | 2 |
676 | Tời dàn khung nhôm | Cái | 4 |
677 | Đế khung nhôm | Cái | 4 |
678 | Hệ thống khung bao nhôm | Mét | 64 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Dịch vụ thi đấu thể thao |
|
|
679 | Hệ thống tưới phun tự động sân cỏ và thiết bị cắt cỏ | Hệ thống | 1 |
680 | Bàn bóng bàn | Cái | 4 |
681 | Bảng điểm điện tử nhà thi đấu | Cái | 1 |
682 | Bảng điểm điện tử thay người và báo thời gian | Cái | 1 |
683 | Bộ khung kéo cờ treo thưởng | Bộ | 1 |
684 | Bộ nhảy cao (gồm trụ, nệm, xà) | Bộ | 1 |
685 | Đồng hồ 24 giây (2 cái/bộ) | Bộ | 4 |
686 | Ghế trọng tài điền kinh 8 chỗ | Cái | 2 |
687 | Hệ thống âm thanh nhà thi đấu | Bộ | 1 |
688 | Khung cầu môn | Cái | 4 |
689 | Khung vòm trượt 3 tầng | Cái | 1 |
690 | Loa cầm tay | Cái | 1 |
691 | Máy phun thuốc | Cái | 1 |
692 | Rào vượt (10 cái/bộ) | Bộ | 10 |
693 | Sân đài thi đấu Boxing | Bộ | 1 |
694 | Tạ đẩy | Cái | 8 |
695 | Thảm cầu lông | Bộ | 4 |
696 | Thảm thi đấu: Karatedo, Teakwondo | Bộ | 2 |
697 | Thảm thi đấu Hapkido (20 tấm) | Bộ | 1 |
698 | Trụ bóng rổ thi đấu | Bộ | 1 |
699 | Trụ cầu lông thi đấu | Bộ | 1 |
700 | Trụ cầu mây | Bộ | 2 |
701 | Xe lu | Cái | 3 |
702 | Xe cắt cỏ | Cái | 1 |
| Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Điện ảnh |
|
|
703 | Hệ thống âm thanh Surround | Bộ | 8 |
704 | Máy chiếu Video | Cái | 8 |
705 | Màn chiếu Motor | Cái | 8 |
706 | Camera quay phim | Cái | 1 |
707 | Màn ảnh 200inch | Cái | 6 |
708 | Khung màn ảnh | Cái | 6 |
709 | Chân máy chiếu | Cái | 6 |
710 | Máy tính xách tay phục vụ chiếu phim | Bộ | 6 |
| Thiết bị âm thanh |
|
|
711 | Bộ lọc | Bộ | 1 |
712 | Bàn Mixer | Bộ | 1 |
713 | Bộ phân tần số | Cái | 1 |
714 | Amply | Bộ | 1 |
715 | Loa Sub | Cái | 4 |
716 | Loa treo tường | Cái | 4 |
717 | Micro không dây | Cái | 2 |
718 | Hộp điều khiển | Cái | 1 |
719 | Bộ vang số | Cái | 1 |
720 | Tủ chứa máy | Bộ | 1 |
VI | Sở Tài chính |
|
|
721 | Thiết bị KTS chuyên dùng phục vụ công tác thanh tra chuyên ngành và kiểm tra giá (bao gồm: Laptop cấu hình cao, máy in di động và các phụ kiện đính kèm) | Bộ | 6 |
VII | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
| Cơ sở Cai nghiện ma túy |
|
|
| Bộ thiết bị dạy nghề kỹ thuật gò hàn nông thôn: |
|
|
722 | - Nhóm thiết bị chuyên ngành gò hàn | Cái | 1 |
723 | - Nhóm thiết bị dụng cụ - đồ gá | Cái | 1 |
724 | - Nhóm thiết bị hỗ trợ đào tạo | Cái | 1 |
725 | - Bộ thiết bị bảo hộ lao động | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị dạy nghề mộc dân dụng |
|
|
726 | - Bộ thiết bị vẽ kỹ thuật | Cái | 1 |
727 | - Bộ dụng cụ thiết bị cơ bản | Cái | 1 |
728 | - Bộ dụng cụ thiết bị chuyên ngành | Cái | 1 |
729 | - Bộ dụng cụ đóng đồ mộc dân dụng | Cái | 1 |
730 | - Nguyên vật liệu thực hành | Cái | 1 |
731 | - Bộ thiết bị bảo hộ lao động | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị dạy nghề xe máy |
|
|
732 | - Thiết bị dụng cụ an toàn | Cái | 1 |
733 | - Nhóm dụng cụ tháo lắp, thiết bị đo kiểm tra | Cái | 1 |
734 | - Nhóm thiết bị, mô hình học cụ | Cái | 1 |
735 | - Thiết bị phục vụ học nghề | Cái | 1 |
736 | Máy cày loại trung | Cái | 1 |
737 | Máy múc loại trung | Cái | 1 |
738 | Màn hình Led 70 Inch phục vụ tuyên truyền | Cái | 1 |
739 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
740 | Máy quay phim | Cái | 1 |
741 | Máy tập thể lực vạn năng | Cái | 3 |
742 | Máy trị liệu phục hồi | Cái | 3 |
743 | Máy chạy bộ | Cái | 5 |
744 | Bộ tập thể hình | Cái | 1 |
745 | Bộ dụng cụ tập thể dục đa năng | Cái | 1 |
746 | Bộ bóng bàn | Cái | 2 |
747 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, thuốc | Cái | 1 |
748 | Tủ đông | Cái | 1 |
749 | Tủ sấy Inox dụng cụ y tế | Cái | 1 |
750 | Tủ hấp Inox dụng cụ y tế | Cái | 1 |
751 | Giường cấp cứu | Cái | 2 |
752 | Gường bệnh | Cái | 5 |
753 | Máy thở | Cái | 1 |
754 | Máy tạo Oxy | Cái | 1 |
755 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 |
756 | Máy đo điện tim | Cái | 1 |
757 | Máy điều hòa phục vụ phòng điều trị bệnh | Cái | 5 |
758 | Máy nóng lạnh | Cái | 1 |
759 | Máy giặt 30kg | Cái | 1 |
760 | Bộ dàn âm thanh ngoài trời (âm ly, loa, micro) | Cái | 1 |
761 | Bộ thiết bị ánh sáng (bàn điều khiển, bộ khếch đại tín hiệu, đèn, máy khối) | Cái | 1 |
762 | Hệ thống loa phát thanh | Cái | 1 |
763 | Bộ đàm | Cái | 5 |
764 | Ống nhòm đêm | Cái | 1 |
765 | Ống nhòm ngày | Cái | 1 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội và Công tác xã hội Ninh Hòa |
|
|
766 | Tivi 52 Inch | Cái | 6 |
767 | Máy nước nóng lạnh | Cái | 2 |
768 | Máy sóng ngắn điều trị mất ngủ | Cái | 1 |
769 | Máy nghe nhạc tập dưỡng sinh | Cái | 1 |
770 | Máy kéo dãn cột sóng | Cái | 1 |
771 | Máy chạy Oxy cao áp | Cái | 1 |
772 | Bộ dụng cụ nhổ răng sữa | Cái | 1 |
773 | Bộ hấp dụng cụ y tế | Cái | 1 |
774 | Bàn quay tập đứng | Cái | 1 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh |
|
|
775 | Đèn sưởi ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
776 | Giường ủ ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
777 | Xe đẩy thuốc và dụng cụ | Cái | 1 |
778 | Giường bệnh đa năng | Cái | 1 |
| Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh |
|
|
779 | Máy Scan chuyên dùng cấu hình cao | Cái | 2 |
| Trường Trung cấp Nghề Diên Khánh |
|
|
780 | Máy hàn nhựa đa năng ESW | Cái | 1 |
781 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
782 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
783 | Cabin thực hành ngoại ngữ | Bộ | 21 |
784 | Tủ đông | Tủ | 1 |
785 | Tủ mát | Tủ | 1 |
786 | Bàn sơ chế | Cái | 4 |
787 | Máy rửa bát, đĩa, ly | Cái | 1 |
788 | Máy xay thực phẩm | Cái | 1 |
789 | Bếp Á loại vừa | Cái | 6 |
790 | Bếp Âu | Cái | 1 |
791 | Lò nướng đa năng | Cái | 1 |
792 | Lò nướng mặt (Salamender) | Cái | 1 |
793 | Giá để dụng cụ bộ 4 chiếc | Cái | 1 |
794 | Xe đẩy 2 tầng | Cái | 1 |
795 | Bộ xoong nồi 14 chiếc | Cái | 6 |
796 | Bộ chảo chống dính đáy bằng, lõm | Cái | 6 |
797 | Bộ dụng cụ chế biến 15 món | Cái | 1 |
798 | Bộ dao bếp và dao tỉa | Cái | 6 |
799 | Bàn một chậu rửa Inox | Cái | 2 |
800 | Giá để thực phẩm khô | Cái | 2 |
801 | Nồi nấu nước dùng | Cái | 6 |
802 | Nồi hấp 2 tầng Inox | Cái | 6 |
803 | Nồi cơm, ấm nước | Cái | 2 |
804 | Máy làm đá viên | Cái | 1 |
805 | Máy xay đá | Cái | 1 |
806 | Máy xay sinh tố | Cái | 3 |
807 | Tủ lạnh, mát | Cái | 1 |
808 | Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ | Cái | 2 |
809 | Bàn vuông | Cái | 6 |
810 | Bàn tròn | Cái | 4 |
811 | Ghế ngồi | Cái | 24 |
812 | Bộ dụng cụ vệ sinh 8 món | Cái | 1 |
813 | Bộ đồ ăn Á | Cái | 24 |
814 | Bộ đồ ăn Âu | Cái | 24 |
815 | Bộ dụng cụ phục vụ trà | Cái | 24 |
816 | Bộ dụng cụ phục vụ cà phê | Cái | 24 |
817 | Bếp từ, nồi lẩu | Cái | 6 |
818 | Quầy Bar | Cái | 1 |
819 | Bàn 1 chậu rửa | Cái | 6 |
820 | Lò nướng bánh | Cái | 1 |
821 | Máy trộn bột loại nhỏ | Cái | 6 |
822 | Máy cán bột | Cái | 1 |
823 | Cân điện tử | Cái | 3 |
824 | Dụng cụ làm bánh kem | Bộ | 6 |
825 | Máy làm kem | Bộ | 1 |
826 | Bộ dụng cụ cứu thương, cấp cứu | Bộ | 1 |
827 | Hệ thống âm thanh | Cái | 1 |
828 | Giá cất trữ dụng cụ | Bộ | 2 |
829 | Bộ khăn phục vụ các loại | Bộ | 8 |
830 | Mô hình cơ cấu biến đổi chuyển động | Cái | 1 |
831 | Mô hình trục, ổ trục và khớp nối | Cái | 1 |
832 | Mô hình cơ cấu truyền chuyển động quay | Cái | 1 |
833 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
834 | Panne mạch điện cơ bản: Mạch chiếu sáng, mạch điện bảo vệ | Cái | 1 |
835 | Panen mạch điện ô tô: Hệ thống chiếu sáng, đánh lửa, tín hiệu, khởi động | Cái | 1 |
836 | Mô hình cắt bổ một số cụm chi tiết của ô tô | Cái | 4 |
837 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước | Cái | 1 |
838 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền động cầu sau | Cái | 1 |
839 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp | Cái | 1 |
840 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử | Cái | 1 |
841 | Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid | Cái | 1 |
842 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước | Cái | 1 |
843 | Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ Diesel truyền động cầu sau | Cái | 1 |
844 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp | Cái | 1 |
845 | Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử | Cái | 1 |
846 | Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid | Cái | 1 |
847 | Mô hình cắt bổ động cơ xăng 4 kỳ | Cái | 1 |
848 | Mô hình cắt bổ động cơ Diesel 4 kỳ | Cái | 1 |
849 | Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp VE | Cái | 1 |
850 | Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm | Cái | 1 |
851 | Mô hình hệ thống điện xe ô tô | Cái | 1 |
852 | Mô hình hệ thống truyền lực | Cái | 3 |
853 | Mô hình hệ thống treo độc lập | Cái | 3 |
854 | Mô hình hệ thống treo phụ thuộc | Cái | 3 |
855 | Mô hình hệ thống lái cơ khí tổng hợp | Cái | 1 |
856 | Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực | Cái | 2 |
857 | Mô hình hệ thống lái trợ lực điện | Cái | 2 |
858 | Mô hình hệ thống phanh dầu | Cái | 1 |
859 | Mô hình hệ thống phanh khí | Cái | 1 |
860 | Mô hình hệ thống phanh ABS | Cái | 2 |
861 | Mô hình hộp số tự động | Cái | 1 |
862 | Động cơ xăng dùng chế hòa khí | Bộ | 01 |
863 | Động cơ Diesel dùng bơm cao áp PE | Bộ | 01 |
864 | Hộp số tự động | Bộ | 2 |
865 | Các cụm tháo rời của hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 |
866 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng dùng chế hòa khí | Bộ | 3 |
867 | Chi tiết tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel | Bộ | 3 |
868 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống khởi động và đánh lửa | Bộ | 3 |
869 | Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái | Bộ | 3 |
870 | Cơ cấu phanh tay | Bộ | 1 |
871 | Các cụm tháo rời của hệ thống phanh dầu | Bộ | 3 |
872 | Các cụm tháo rời của hệ thống phanh khí nén | Bộ | 3 |
873 | Bàn thực hành tháo, lắp | Cái | 1 |
874 | Xe để chi tiết | Bộ | 2 |
875 | Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh | Bộ | 1 |
876 | Bộ vam tháo xu páp | Bộ | 3 |
877 | Vam tháo lọc dầu | Cái | 3 |
878 | Vam tháo pu ly bơm cao áp | Cái | 3 |
879 | Vam tháo ổ bi đũa | Cái | 3 |
880 | Vam ép lò xo pít tông bơm cao áp | Cái | 3 |
881 | Vam moay ơ đầu trục bánh xe | Cái | 1 |
882 | Vam tháo rô tuyn | Cái | 1 |
883 | Vam tháo lò xo giảm xóc | Cái | 1 |
884 | Bộ vam tháo vô lăng | Bộ | 1 |
885 | Vam ép pít tông phanh | Cái | 1 |
886 | Cầu nâng 2 trụ | Cái | 1 |
887 | Kích cá sấu | Cái | 1 |
888 | Kích con đội thủy lực | Cái | 1 |
889 | Máy ép thuỷ lực | Cái | 1 |
890 | Giá đỡ cụm Piston thanh truyền chuyên dụng | Cái | 2 |
891 | Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi phun | Cái | 2 |
892 | Giá chuyên dùng treo bơm cao áp | Cái | 3 |
893 | Máy cân bơm cao áp | Cái | 1 |
894 | Dụng cụ kiểm tra vòi phun nhiên liệu | Bộ | 3 |
895 | Máy chẩn đoán | Bộ | 1 |
896 | Băng thử máy phát máy đề tích hợp | Bộ | 1 |
897 | Thiết bị kiểm tra đèn pha | Bộ | 1 |
898 | Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe | Bộ | 1 |
899 | Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều | Bộ | 1 |
900 | Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động | Bộ | 1 |
901 | Thiết bị xả dầu hộp số tự động | Bộ | 1 |
902 | Máy rửa nước áp lực cao | Cái | 1 |
903 | Bộ dụng cụ tháo đĩa đệm con đội | Bộ | 1 |
904 | Máy mài xu páp | Bộ | 1 |
905 | Hệ thống cấp dầu bôi trơn | Bộ | 1 |
906 | Dụng cụ xúc rửa làm sạch hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 |
907 | Dụng cụ thay dung dịch nước làm mát | Bộ | 1 |
908 | Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch động cơ Diesel | Bộ | 1 |
909 | Máy tán đinh ri vê | Cái | 1 |
910 | Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió chuyên dụng | Bộ | 1 |
911 | Đèn sấy sơn cục bộ | Cái | 1 |
912 | Máy ép tuy ô thủy lực | Cái | 1 |
913 | Bộ bàn nguội sắt sơn tĩnh điện | Bộ | 4 |
914 | Panme đo trong kiểu có mũi | Cái | 1 |
915 | Panme đo 3 chấu | Cái | 1 |
916 | Nivô cân bằng đế chữ -V | Cái | 1 |
917 | Máy thử độ cứng cầm tay | Cái | 1 |
918 | Tủ thiết bị chuyên dùng (dụng cụ sửa chữa) | Cái | 1 |
919 | Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 4 thì | Cái | 1 |
920 | Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 2 thì | Cái | 1 |
921 | Máy vi tính phục vụ dạy học | Cái | 24 |
922 | Switch | Cái | 1 |
923 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
924 | Tai nghe Headphone 24 chiếc | Cái | 1 |
925 | Máy quét ảnh | Cái | 1 |
926 | Thiết bị thu sóng Wifi trọn bộ 24 chiếc | Bộ | 1 |
927 | Bộ đồ nghề sửa chữa máy tính | Bộ | 2 |
928 | Thiết bị kích sóng Wifi Repeater Wifi | Bộ | 1 |
929 | Máy chủ Bootrom | Bộ | 1 |
930 | Dụng cụ cứu thương | Bộ | 3 |
931 | Dụng cụ bảo hộ lao động | Bộ | 3 |
932 | Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Bộ | 1 |
933 | Máy mài cầm tay | Cái | 3 |
934 | Máy mài hai đá | Cái | 2 |
935 | Máy khoan bàn | Cái | 1 |
936 | Đồ gá uốn kim loại | Cái | 3 |
937 | Vam uốn | Cái | 6 |
938 | Bàn thực hành quấn dây máy điện | Cái | 9 |
939 | Bộ thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
940 | Bàn thực hành điều khiển động cơ | Cái | 3 |
941 | Bộ thực hành kỹ thuật xung | Cái | 3 |
942 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Cái | 3 |
943 | Đầu dò Logic | Cái | 6 |
944 | Kít thực tập | Cái | 6 |
945 | Cảm biến | Cái | 3 |
946 | Bộ đồ nghề gia công ống SP | Bộ | 6 |
947 | Tai nghe gọi cửa | Bộ | 3 |
948 | Bàn vẽ kỹ thuật | Bộ | 18 |
949 | Linh kiện thực hành điện tử công suất | Bộ | 6 |
950 | Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo | Bộ | 1 |
951 | Mô hình điều khiển động cơ Servo | Bộ | 3 |
952 | Mô hình bình trộn | Bộ | 1 |
953 | Màn hình Led | Bộ | 2 |
954 | Điều khiển động cơ AC 1 pha & 3 pha | Bộ | 2 |
955 | Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động cơ | Bộ | 1 |
956 | Điều khiển thang máy 4 tầng | Bộ | 1 |
957 | Mô hình phân loại sản phẩm theo màu | Cái | 1 |
958 | Hộp thí nghiệm cho PLC, bao gồm: | Bộ | 1 |
959 | Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng | Bộ | 1 |
960 | Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 1 |
961 | Mô hình dàn trải tủ lạnh gia đình | Cái | 1 |
962 | Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng | Bộ | 1 |
963 | Máy nén xoắn ốc | Cái | 2 |
964 | Van tiết lưu nhiệt, lưu tay | Cái | 5 |
965 | Màn hình Tivi Led 70 Inch | Cái | 1 |
966 | Máy đo độ ẩm, đo lưu lượng, đo nhiệt độ | Cái | 2 |
967 | Máy đo khoảng cách | Cái | 2 |
968 | Mô hình tủ đông tiếp xúc | Cái | 1 |
969 | Mô hình dàn trải hệ thống sản xuất đá viên | Cái | 1 |
970 | Mô hình điều hòa trung tâm làm lạnh bằng nước | Cái | 1 |
971 | Thiết bị đo đa năng | Cái | 1 |
972 | Bộ thiết bị dùng cho thực hành kỹ năng lắp điện | Bộ | 1 |
973 | Bộ nguồn cung cấp DC | Bộ | 1 |
974 | Bộ bàn thực hành khí nén - điện khí nén | Bộ | 1 |
975 | Mô hình điều hòa 2 chiều nóng lạnh dàn trải | Cái | 1 |
976 | Mô hình điều hòa 1 chiều lạnh dàn trải | Cái | 1 |
977 | Mô hình máy lạnh công nghiệp 2 máy nén | Cái | 1 |
978 | Mô hình hệ thống lạnh đông hai cấp | Cái | 1 |
979 | Mô hình kho lạnh dàn trải | Cái | 1 |
980 | Mô hình dàn trải điều hòa trên ô tô | Cái | 1 |
981 | Thiết bị thực hành điều hòa trung tâm | Cái | 1 |
982 | Thiết bị thực hành điện kho lạnh | Cái | 1 |
983 | Thiết bị thực hành điều hòa biến tần | Cái | 1 |
984 | Thiết bị thực hành kiểm tra tính năng máy nén làm lạnh | Cái | 1 |
985 | Thiết bị kiểm tra hệ thống tuần hoàn làm lạnh (bơm nhiệt) | Cái | 1 |
986 | Máy thu hồi Gas lạnh | Cái | 1 |
987 | Bơm hút chân không 2 cấp | Cái | 1 |
988 | Bàn gá trung tâm | Cái | 1 |
989 | Dụng cụ nong loe ống đồng | Cái | 1 |
990 | Loe lệch tâm | Cái | 1 |
991 | Máy xịt rửa điều hòa | Cái | 1 |
992 | Bộ hàn gió đá | Bộ | 1 |
993 | Mô hình tủ lạnh dàn trãi | Cái | 1 |
994 | Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 2 chiều | Cái | 1 |
995 | Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh ô tô dàn trãi | Cái | 1 |
996 | Mô hình điện lạnh ô tô có đánh pan | Cái | 1 |
997 | Bộ thực hành kỹ năng rơ le điện lạnh | Bộ | 2 |
998 | Máy tính để phục vụ trình chiếu | Cái | 1 |
999 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Cái | 2 |
1000 | Bộ dụng cụ cầm tay làm bánh (8 chiếc) | Bộ | 1 |
1001 | Bộ thâu Inox, 5 Size, (bộ 5 kích cỡ) | Bộ | 1 |
1002 | Bộ rỗ Inox, 5 Size, đường kính (6 chủng loại) | Bộ | 1 |
1003 | Bộ khuôn bánh Gato (6 chủng loại) | Bộ | 1 |
1004 | Bộ dụng cụ dần, đập làm mềm thịt (4 chủng loại) | Bộ | 1 |
1005 | Máy ép trái cây (bộ 2 cái) | Cái | 1 |
1006 | Máy đánh trứng cầm tay (bộ 3 cái) | Cái | 1 |
1007 | Bộ phới lồng, ray lược Inox (3 chủng loại ) | Bộ | 1 |
1008 | Bộ khuôn làm bánh Inox (bộ 16 chiếc) | Bộ | 1 |
1009 | Bộ khuôn, đường kính 20cm | Bộ | 1 |
1010 | Bộ khuôn bánh Pizza, bánh kem (bộ 14 chiếc) | Bộ | 1 |
1011 | Bộ dĩa vuông sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1012 | Bộ dĩa tròn sứ trắng đường kính 30-40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1013 | Bộ dĩa Ovan sứ trắng dài 40cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1014 | Bộ tộ kho cá, đường kính 16-18cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1015 | Bộ tô sứ trắng đường kính 18cm (20 chiếc) | Bộ | 1 |
1016 | Bộ cán bột bằng gỗ có trục lăn, 3 size (nhỏ, vừa, lớn) | Bộ | 1 |
1017 | Bộ treo + lái tổng hợp (cho tháo lắp) | Bộ | 1 |
1018 | Hệ thống kiểm tra kim phun làm sạch vòi Spin | Bộ | 1 |
1019 | Máy chuẩn đoán hệ thống điện, điện tử trên xe ô tô | Cái | 1 |
1020 | Mô hình động cơ Diesel EDC phun nhiên liệu điện tử | Cái | 1 |
1021 | Mô hình hệ thống điện thân xe | Cái | 1 |
1022 | Mô hình hệ thống phun xăng điện tử và đánh lửa trực tiếp DIS | Cái | 1 |
1023 | Thiết bị âm thanh dùng cho giảng viên | Cái | 1 |
1024 | Máy in 2 măt, scan, copy, in qua Wifi | Cái | 2 |
1025 | Máy Photocopy A3, A4 | Cái | 1 |
1026 | Hệ thống âm thanh công suất lớn | Bộ | 1 |
1027 | Bộ điều hòa tủ đứng (2 tủ/bộ) | Bộ | 1 |
| Trường Trung cấp Nghề Cam Ranh |
|
|
1028 | Máy hàn hồ quang xoay chiều | Cái | 6 |
1029 | Máy hàn hồ quang một chiều | Cái | 6 |
1030 | Máy hàn MAG | Cái | 6 |
1031 | Máy hàn TIG | Cái | 6 |
1032 | Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Cái | 1 |
1033 | Máy cắt ôxy khí cháy | Cái | 2 |
1034 | Máy hàn khí | Cái | 6 |
1035 | Máy hàn điểm | Cái | 1 |
1036 | Máy hàn điểm cầm tay | Cái | 3 |
1037 | Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 1 |
1038 | Lò nhiệt luyện | Cái | 1 |
1039 | Máy cắt khí con rùa | Cái | 2 |
1040 | Máy cắt khí chuyên dùng | Cái | 1 |
1041 | Máy cắt Plasma | Cái | 2 |
1042 | Máy thử độ cứng vật liệu | Cái | 1 |
1043 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Cái | 1 |
1044 | Máy soi tổ chức kim loại | Cái | 1 |
1045 | Máy cắt mẫu kim loại | Cái | 1 |
1046 | Máy mài mẫu | Cái | 1 |
1047 | Máy siêu âm kim loại | Cái | 1 |
1048 | Máy thử độ dai va đập | Cái | 1 |
1049 | Kính hiển vi | Cái | 2 |
1050 | Máy đo độ nhám | Cái | 1 |
1051 | Cabin hàn | Cái | 34 |
1052 | Cơ cấu truyền chuyển động quay | Cái | 1 |
1053 | Cơ cấu biến đổi chuyển động | Cái | 1 |
1054 | Trục, ổ trục và khớp nối | Cái | 1 |
1055 | Mô hình dầm chịu lực | Cái | 6 |
1056 | Máy phát điện xoay chiều 1 pha | Cái | 1 |
1057 | Máy phát điện xoay chiều 3 pha | Cái | 1 |
1058 | Bàn thực hành điện tử cơ bản | Cái | 6 |
1059 | Bàn TH điều khiển động cơ | Cái | 3 |
1060 | Bộ thực hành kỹ thuật xung | Bộ | 3 |
1061 | Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 3 |
1062 | Bàn thực hành đa năng | Cái | 6 |
1063 | Bộ điều khiển tốc độ động cơ | Bộ | 3 |
1064 | Khí cụ điện | Bộ | 6 |
1065 | Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 6 |
1066 | Bộ lập trình LOGO | Bộ | 6 |
1067 | Bộ lập trình EASY | Bộ | 6 |
1068 | Bộ lập trình ZEN | Bộ | 6 |
1069 | Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp | Bộ | 1 |
1070 | Cabin lắp đặt điện chiếu sáng | Bộ | 6 |
1071 | Cabin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 3 |
1072 | Bàn thực hành PLC | Cái | 9 |
1073 | Bàn thực hành điện tử công suất | Cái | 6 |
1074 | Mô hình thực hành khí nén | Cái | 3 |
1075 | Mô hình thực hành điện khí nén | Cái | 3 |
1076 | MH mạch điện các máy công cụ | Cái | 1 |
1077 | Mô hình dàn trải máy giặt | Cái | 3 |
1078 | Mô hình máy phát động cơ | Cái | 3 |
1079 | MH điều khiển động cơ Servo | Cái | 3 |
1080 | Mô hình điều khiển băng tải | Cái | 1 |
1081 | Mô hình điều khiển thang máy | Cái | 1 |
1082 | Máy may một kim điện tử | Cái | 18 |
1083 | Máy may hai kim | Cái | 2 |
1084 | Máy vắt sổ | Cái | 2 |
1085 | Máy cuốn ống | Cái | 2 |
1086 | Máy thùa khuyết đầu bằng | Cái | 1 |
1087 | Máy thùa khuyết đầu tròn | Cái | 1 |
1088 | Máy dập cúc | Cái | 1 |
1089 | Máy đính cúc | Cái | 1 |
1090 | Máy đính bọ | Cái | 1 |
1091 | Máy đột | Cái | 1 |
1092 | Máy lộn cổ | Cái | 1 |
1093 | Máy vắt gấu | Cái | 1 |
1094 | Máy trần chun | Cái | 1 |
1095 | Máy ép Mex tự động | Cái | 1 |
1096 | Máy cắt vòng | Cái | 1 |
1097 | Máy cắt vải đẩy tay | Cái | 2 |
1098 | Bàn hút, cầu là, bàn là hơi | Cái | 2 |
1099 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1100 | Máy rửa ly, tách | Cái | 1 |
1101 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1102 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1103 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1104 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1105 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1106 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1107 | Lò nướng bánh mỳ | Cái | 2 |
1108 | Tủ ủ bột | Cái | 2 |
1109 | Máy làm kem | Cái | 3 |
1110 | Máy rửa chén, ly | Cái | 1 |
1111 | Máy rửa bát, đĩa | Cái | 1 |
1112 | Máy cưa xương | Cái | 1 |
1113 | Tủ làm nóng đĩa | Cái | 1 |
1114 | Tủ ướp lạnh ly | Cái | 1 |
1115 | Tủ bảo quản rượu vang | Cái | 1 |
1116 | Lò nướng hấp đa năng | Cái | 1 |
1117 | Quầy Bar | Cái | 1 |
1118 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 2 |
1119 | Máy kinh vỹ bán điện tử | Cái | 2 |
1120 | Máy ép cọc bê tông | Cái | 1 |
1121 | Máy phun vữa | Cái | 2 |
1122 | Máy cắt gạch vòng | Cái | 2 |
1123 | Máy vận thăng | Cái | 1 |
1124 | Cẩu tự hành | Cái | 1 |
1125 | Máy nắn thẳng cốt thép | Cái | 1 |
1126 | Máy cắt cốt thép | Cái | 1 |
1127 | Máy uốn cốt thép | Cái | 1 |
1128 | Máy cắt uốn cốt thép liên hợp | Cái | 1 |
1129 | Máy đầm mặt | Cái | 3 |
1130 | Máy cắt ống thép | Cái | 3 |
1131 | Máy vi tính phục vụ nghề công nghệ thông tin | Cái | 19 |
1132 | Máy vi tính phục vụ nghề kế toán | Cái | 19 |
| Trường Trung cấp Nghề Ninh Hòa |
|
|
1133 | Máy phay CNC | Cái | 1 |
1134 | Thiết bị hàn leo đa năng | Cái | 1 |
1135 | Thiết bị mài mòn trong và ngoài vạn năng | Cái | 1 |
1136 | Máy tiện CNC | Cái | 1 |
1137 | Máy tiện vạn năng | Cái | 7 |
1138 | Máy mài phẳng | Cái | 2 |
1139 | Bàn thực hành hàn ảo đa năng hai tay hàn | Cái | 4 |
1140 | Máy tiện CNC | Cái | 2 |
1141 | Máy phay CNC | Cái | 2 |
1142 | Mô hình thực hành lắp đặt các loại cảm biến | Cái | 2 |
1143 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt trung áp) | Cái | 2 |
1144 | Bàn Map | Cái | 10 |
1145 | Máy khoan bàn | Cái | 10 |
1146 | Máy khoan cần vạn năng | Cái | 10 |
1147 | Máy nén khí | Cái | 10 |
1148 | Máy uốn ống | Cái | 10 |
1149 | Máy cắt, đột, dập liên hợp | Cái | 10 |
1150 | Máy hàn hồ quang tay xoay chiều | Cái | 10 |
1151 | Máy cắt Plasma | Cái | 10 |
1152 | Máy hàn MIG-MAG | Cái | 10 |
1153 | Máy hàn TIG | Cái | 10 |
1154 | Máy kiểm tra siêu âm | Cái | 10 |
1155 | Máy hàn điểm | Cái | 10 |
1156 | Máy hàn hồ quang một chiều | Cái | 10 |
1157 | Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 10 |
1158 | Máy cắt khí con rùa | Cái | 10 |
1159 | Máy thử độ cứng vật liệu | Cái | 10 |
1160 | Máy thử độ dai va đập | Cái | 10 |
1161 | Máy hàn đa năng OPTIMARC CC/CV 500 | Cái | 10 |
1162 | Cabin hàn | Cái | 136 |
1163 | Máy thử kéo, nén vạn năng | Cái | 5 |
1164 | Máy đo độ nhám cầm tay | Cái | 5 |
1165 | Máy soi tổ chức kim loại | Cái | 5 |
1166 | Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang) | Cái | 5 |
1167 | Máy tiện vạn năng | Cái | 5 |
1168 | Máy mài tròn ngoài | Cái | 5 |
1169 | Máy mài phẳng |