Nội dung toàn văn Quyết định 424/QĐ-QLD 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành đợt 155 2016
BỘ Y TẾ CỤC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 424/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 452 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 155
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
452 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 155
Ban hành kèm theo quyết định số: 424/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Clorpheniramin-bc | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên | VD-25068-16 |
2 | Clorpheniramin-sc | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên | VD-25069-16 |
3 | Clorpheniramin-t | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên | VD-25070-16 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Tymolpain | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25071-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Bivicox | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-25072-16 |
6 | Fattydan | Cao khô dược liệu (tương ứng với các dược liệu: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì chân chim 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn tra 440mg; Hậu phác nam 330mg) 380mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TEsomeptabCCS | Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-25073-16 |
7 | Irbepro 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25074-16 |
8 | Mangoherpin | Mangiferin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-25075-16 |
9 | Mustret 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên. | VD-25076-16 |
10 | Sedtyl | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) | VD-25077-16 |
11 | Simenta | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-25078-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Ích mẫu | Cao ích mẫu (tương ứng 4,2g ích mẫu) 0,4g; Cao hương phụ (tương ứng 1,312g hương phụ) 125mg; Cao ngải cứu (tương ứng 1,050g ngải cứu) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25079-16 |
13 | Tottri | Mỗi 5 g viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 0,7g; Trần bì 0,4g; Hoàng kỳ 0,7g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Đương qui 0,4g; Cam thảo 0,2g; Bạch truật 0,4g; Liên nhục 0,4g; Ý dĩ 0,4g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 15 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam | VD-25080-16 |
14 | Trà gừng | Mỗi 3 g cốm chứa: gừng tươi 1,6g | Cốm trà | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 3 gam | VD-25081-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Coxlec | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25082-16 |
16 | Edafine | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-25083-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Ostocare | Calci gluconat 500 mg; Colecalciferol IU | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên | VD-25084-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Methionin 250mg | Methionin 250mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25085-16 |
19 | Methionin 250mg | Methionin 250mg | Viên nang cứng (xanh-hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25086-16 |
20 | Tofluxine | Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang cứng (vàng-vàng) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25087-16 |
21 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic (vitamin C) 500mg | Viên nang cứng (cam - đỏ) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-25088-16 |
22 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic (vitamin C) 500mg | Viên nang cứng (cam - tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-25089-16 |
23 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic (vitamin C) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-25090-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Dalyric | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25091-16 |
25 | Levpiram | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25092-16 |
26 | Metoran | Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-25093-16 |
27 | Neuropyl 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25094-16 |
28 | Piroxicam 2% | Piroxicam 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-25095-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Sulfareptol 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25096-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Gantavimin | Cao hỗn hợp 253mg tương đương với 300mg Diệp hạ châu, 250mg nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa; Nghệ 120mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-25097-16 |
31 | Sirnakarang F | Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với 17,5g kim tiền thảo) 1,75g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 6g | VD-25098-16 |
32 | Viên nang sâm nhung HT | Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25099-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Azithromycin 200 | Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-25100-16 |
34 | Ivis ofloxacin | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-25101-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Cồn xoa bóp An phúc bình | Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Bạc hà 3g; Đại hồi 3,5g; Tinh dầu long não 1,2g; Đinh hương 6g; Huyết giác 7,5g; Tinh dầu bạc hà 3,8g; Một dược 3g; Nhũ hương 3g; Quế nhục 5g; Nghệ 0,5g; Tinh dầu quế 1g | Cồn xoa bóp | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-25102-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Allopurinol 300 | Alopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25103-16 |
37 | Betasiphon | Mỗi 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Râu mèo (tương đương 24 g dược liệu Râu mèo) 24 ml; Cao lỏng Actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) 57,6 ml | Dung dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml | VD-25104-16 |
38 | Euquimol | Mỗi gói 3 g chứa: Paracetamol 160 mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3 gam | VD-25105-16 |
39 | Nady-phytol | 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Actisô (tương đương 108 g dược liệu Actisô) 108 ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml | VD-25106-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | ACM Control 1 | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25107-16 |
41 | Clorpheniramin 4 mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 1000 viên | VD-25108-16 |
42 | Diserti 8 | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25109-16 |
43 | Paracetamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25110-16 |
44 | Spibiotic 3 MIU | Spiramycin 3MIU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-25111-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Acecyst | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25112-16 |
46 | Agicardi | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25113-16 |
47 | Agicarvir | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25114-16 |
48 | Agicetam 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25115-16 |
49 | Agi-cotrim f | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên | VD-25116-16 |
50 | Agimesi 7,5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25117-16 |
51 | Agimlisin 5 | Lisinopril 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25118-16 |
52 | Aginfolix 5 | Acid folic 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25119-16 |
53 | Agintidin 300 | Cimetidin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25120-16 |
54 | Agintidin 400 | Cimetidin 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25121-16 |
55 | Agirovastin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25122-16 |
56 | Agiroxi 150 | Roxithromycin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25123-16 |
57 | Glimegim 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25124-16 |
58 | Ihybes 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25125-16 |
59 | Neomiderm | Mỗi 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01 g; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU | Thuốc mỡ | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-25126-16 |
60 | Promethazin | Mỗi gói 1,6 g chứa: Promethazin lydroclorid 5 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,6 g | VD-25127-16 |
61 | Statinagi 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25128-16 |
62 | Valsgim-H160/12.5 | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-25129-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Nepalis 1,5% | Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2 lít | VD-25130-16 |
64 | Nepalis 2,5% | Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2 lít | VD-25131-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Amfastat 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25132-16 |
66 | Maxxcefnir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25133-16 |
67 | Maxxprolol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25134-16 |
68 | Maxxtriptan 35 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 35mg) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25135-16 |
69 | Neotazin MR | Trimetazidin hydroclorid 35mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25136-16 |
70 | Nidal Day | Ketoprofen 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25137-16 |
71 | Nidal Fort | Ketoprofen 75mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25138-16 |
72 | Sosvomit 8 Odt | Ondansetron 8mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25139-16 |
73 | Usalukast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25140-16 |
74 | Usalukast 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25141-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Clopalvix Plus | Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25142-16 |
76 | Salbuboston | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-25143-16 |
77 | Simvasboston 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-25144-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Clorazer | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25145-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Companity | Lactulose 670mg/ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml | VD-25146-16 |
80 | Golistin-Enema | Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 133ml | VD-25147-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Cephalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (tím - trắng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25148-16 |
82 | Cephalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh lá - trắng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25149-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chíỉ Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Diclofen | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25150-16 |
84 | Diurefar | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-25151-16 |
85 | Domperidon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25152-16 |
86 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25153-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Akigol | Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 10 g | VD-25154-16 |
88 | Glanta 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25156-16 |
89 | Perdolan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25157-16 |
90 | Sindirex | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25158-16 |
91 | Topxol 150 | Tolperison hydroclorid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-25159-16 |
92 | Trypsinmed 8400 | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC/PVDC). Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu/Alu) | VD-25160-16 |
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Ceflodin 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 37 | Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g | VD-25155-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Natri clorid | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 50 lọ x 10 ml | VD-25161-16 |
95 | Ofloxacin 0,3% | Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25162-16 |
96 | Onlizin | Mỗi 8 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8 ml | VD-25163-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông -Tp. Hà Nội -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Augclamox | Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 30 gói x 1,5g | VD-25164-16 |
98 | Aukamox 1G | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bạc phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25165-16 |
99 | Babysolvan | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-25166-16 |
100 | Brocan-K | Mỗi 100ml siro chứa: Cloral hydrat 397mg; Kali bromid 226mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-25167-16 |
101 | Clacelor 500 | Cefaclor 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x viên 10 | VD-25168-16 |
102 | Dromasm fort | Drotaverin hydroclorid 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25169-16 |
103 | Fuvero 1000 | Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2g | VD-25170-16 |
104 | Harine | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-25171-16 |
105 | Henazepril 5 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25172-16 |
106 | Ibaganin | Arginin hydroclorid 1g/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 ống x 5ml | VD-25173-16 |
107 | Keflafen 75 | Ketoprofen 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25174-16 |
108 | Livico | Mỗi 5ml chứa: Trimethoprim 40mg; Sulfamethoxazol 200mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-25175-16 |
109 | Mectomal | Mỗi gói 3,76g chứa: Dioctahedral smectit 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,76g | VD-25176-16 |
110 | Metronidazol 250mg | MetronidazoI 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25177-16 |
111 | Mezathion | Spironolacton 25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25178-16 |
112 | Oralphaces | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml) | VD-25179-16 |
113 | Pecrandil 5 | Nicorandil 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25180-16 |
114 | Safetamol250 | Paracetamol 250mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-25181-16 |
115 | Vinpocetin TP | Vinpocetin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25182-16 |
116 | Vitamin PP 50mg | Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-25183-16 |
117 | ZoroIab 1000 | Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2g | VD-25184-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | AIimazin 5 mg | Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg | Viên nang cứng (vàng - hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-25185-16 |
119 | Calci D | Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Calci gluconat monohydrat 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên. | VD-25186-16 |
120 | Carbocistein 200 mg | Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 200 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-25187-16 |
121 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25188-16 |
122 | Nerusyn 375 mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-25189-16 |
123 | Pharmox SA 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (cam - ngọc trai) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-25190-16 |
124 | Pharmox SA 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25191-16 |
125 | Sparenil | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25192-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Desloratadin | Desloratadin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25193-16 |
127 | Khaparac | Acid mefenamic 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25194-16 |
128 | Zapsel | Risperidon 2mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25195-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Bibiso Tab | Cao khô Actiso (tương ứng 1,25g Actiso) 50mg; Cao khô Rau đắng đất (tương ứng 350mg Rau đắng đất) 50mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75mg Bìm bìm biếc) 5,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25196-16 |
130 | Drotusc | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25197-16 |
131 | Hypravas 10 | Pravastatin natri 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25198-16 |
132 | Inflafen 75 | Ketoprofen 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25199-16 |
133 | Musbamol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25200-16 |
134 | Musonbay Powder | Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-25201-16 |
135 | Pamyltin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25202-16 |
136 | Valygyno | Neomycin sulfate 35000IU; Polymycin B sulfate 35000IU; Nystatin 100000IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25203-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Dagocti | Dutasterid 0,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25204-16 |
29.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Camoas | Flavoxat hydrochlorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25205-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Midactam 250mg/5ml | Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 25g | VD-25212-16 |
140 | Midalexine 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-25213-16 |
141 | Midantin 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết lợp với Avicel 1:1) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên | VD-25214-16 |
30.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) | VD-25206-16 |
143 | Cefobamid | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) | VD-25207-16 |
144 | Ceftriamid 0,5g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) | VD-25208-16 |
145 | Cefuroxime 0,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml), hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) | VD-25209-16 |
146 | Cefuroxime 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) | VD-25210-16 |
147 | Furosemid 20mg/2ml | Furosemid 20 mg/2 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-25211-16 |
148 | Senitram 2g/1g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 2 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25215-16 |
149 | Vitamin C 500mg/5ml | Acid ascorbic 500 mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-25216-16 |
150 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion 10 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml | VD-25217-16 |
151 | Vitamin PP 50mg | Nicotinamid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-25218-16 |
152 | Xylometazolin 0,05% | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5 mg | Thuốc nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 10 ml | VD-25219-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Hoastex | Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g; Núc nác 11,25g; Eucalyptol 83,7mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml; hộp 30 gói x 5ml | VD-25220-16 |
154 | Ngân kiều giải độc Favomin | Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 263mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25221-16 |
155 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-25222-16 |
156 | Qaderlo | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25223-16 |
157 | Thuốc ho người lớn OPC | Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết từ các dược liệu: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg | Nhũ tương uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-25224-16 |
158 | Viên dưỡng não O.P.CAN | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-25225-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Amesartil 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25226-16 |
160 | Cardicare 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25227-16 |
161 | CefaIox 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25228-16 |
162 | Duotason | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25229-16 |
163 | Duradolol | Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25230-16 |
164 | Hepeverex | Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g | Thuốc bột để uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 5g | VD-25231-16 |
165 | Ibutop 50 | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25232-16 |
166 | Infartan 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bac phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25233-16 |
167 | New Ameflu PM | Paracetamol 325mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25234-16 |
168 | Ocefib 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-25235-16 |
169 | Opecalcium | Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5ml | VD-25236-16 |
170 | Opecosyl argin 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25237-16 |
171 | Opemucol 30 | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25238-16 |
172 | Opesartan Plus | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25239-16 |
173 | Opespira 1,5MIU | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-25240-16 |
174 | Oscicare | Mỗi gói 1,75 g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 600mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,75g | VD-25241-16 |
175 | Ostovel 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-25242-16 |
176 | Ostovel 75 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-25243-16 |
177 | Oxypod 5 | Oxybutynin clorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25244-16 |
178 | Prazex 30 | Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Lansoprazol) 30mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-25245-16 |
179 | Sibulight | Sulfasalazin 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25246-16 |
180 | Sutriptan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25247-16 |
181 | Tydol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25248-16 |
182 | Tydol Plus | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25249-16 |
183 | Vedicard 6,25 | Carvedilol 6,25mg | Viến nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25250-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-25251-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Oribier 200 mg | N-Acetylcystein 200 mg/8ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, hộp 24 ống, hộp 36 ống và hộp 48 ống x 8ml | VD-25254-16 |
186 | Oridiner 300mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | JP 16 | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên | VD-25255-16 |
187 | Todikox softcap | Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Viên, nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên và chai 500 viên | VD-25256-16 |
34.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Hakanta | Cao khô Linh Chi (tương đương với 3g Linh Chi) 0,3g | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25252-16 |
189 | Kenmag | Cao Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25253-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Aspirin 81 | Aspirin 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-25257-16 |
191 | Bynystar | Mỗi gói 1 g chứa: Nystatin 25.000IU | Thuốc cốm dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-25258-16 |
192 | Esomeptab 40 mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25259-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Cetampir 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25260-16 |
194 | Entacron 25 | Spironolacton 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25261-16 |
195 | Entacron 50 | Spironolacton 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | VD-25262-16 |
196 | Metsav 1000 | Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25263-16 |
197 | Metsav 850 | Metformin hydrochlorid 850mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2013 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25264-16 |
198 | Prevasel 10 | Pravastatin natri 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25265-16 |
199 | SaVi Alendronate | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VD-25266-16 |
200 | SaVi Allopurinol | Allopurinol 300mg | Viên nén bac phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25267-16 |
201 | SaVi Etoricoxib 30 | Etoricoxib 30mg | Viên nén bac phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25268-16 |
202 | SaVi Valsartan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25269-16 |
203 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25270-16 |
204 | SaViKeto | Ketorolac tromethamin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | VD-25271-16 |
205 | SaViLomef | Lomefloxacin (dưới dạng Lomefloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25272-16 |
206 | SaViPamol Day | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-25273-16 |
207 | SaViPamol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | VD-25274-16 |
208 | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25275-16 |
209 | Vasetib | Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | VD-25276-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Acecontin | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25277-16 |
211 | Meloxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/Alu) | VD-25278-16 |
212 | Neo coterpin | Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-25279-16 |
213 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (trắng-tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-25280-16 |
214 | Rodatif | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25281-16 |
215 | Vudu-cinarizin 25 | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25282-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Amogentine 500mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-25283-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Adretop | Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 138 | Hộp 10 ống x 1ml | VD-25284-16 |
218 | Bivantox inf | Acid thioctic 600mg/20ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ x 20ml | VD-25285-16 |
219 | Biviminal 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VD-25286-16 |
220 | Calci clorid 10% | Calci clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml | VD-25287-16 |
221 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ x 1g | VD-25288-16 |
222 | Cefotaxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 5ml (SDK ống nước cất VD-23675-15) | VD-25289-16 |
223 | Cimetidin 200mg | Cimetidin 200mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25290-16 |
224 | Colchicin | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-25291-16 |
225 | Ephedrin 5mg | Ephedrin hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-25292-16 |
226 | Flypit 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25293-16 |
227 | Hemoflon | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-25294-16 |
228 | Matri clorid 0,9% | Natri clorid 45mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 ống x 5ml | VD-25295-16 |
229 | Topflovir | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25296-16 |
230 | Tranecid 250 | Acid tranexamic 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25297-16 |
231 | Tranecid 500 | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25298-16 |
232 | Vinsamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,7mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-25299-16 |
233 | Vitamin B1 100mg | Thiamin nitrat 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25300-16 |
234 | Vitamin B1 100mg/1ml | Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 100 ống | VD-25301-16 |
235 | Vitamin C 1000mg/5ml | Acid ascorbic 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 ống, hộp 6 ống 5ml | VD-25302-16 |
236 | Zentoprednol 16 | Methyl prednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25303-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Retroz (Cơ sở nhượng quyền: Atra Pharmaceuticals Limited; địa chỉ: Plot No. H -19, MIDC Area, WalujAurrangabad 431133 Maharashtra State, Ấn Độ) | Itraconazol 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25304-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Clorocid TW3 | Cloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 180 viên; Chai 400 viên | VD-25305-16 |
239 | Frentine | Mỗi viên chứa: Mã tiền 50mg; Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-25306-16 |
240 | Tetracyclin TW 3 | Tetracyclin hydroclorid 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25307-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dưong - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Diazepam 10mg/2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-25308-16 |
242 | Domperidone maleate | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25309-16 |
243 | Gentamicin 80mg/2ml | Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml | VD-25310-16 |
244 | Gludipha 850 | Metformin hydroclorid 850mg; | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30 viên | VD-25311-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội-Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Dolanol | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-25312-16 |
246 | Sài đất | Sài đất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5 kg, túi 1 kg, túi 2 kg, túi 5 kg, túi 10 kg, túi 20 kg | VD-25313-16 |
247 | Tkextra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25314-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty CP dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Tv.cefuroxime | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25315-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Halatamol 150 mg | Mỗi 2 g chứa: Paracetamol 150mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2 gam | VD-25316-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Cefaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 háng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25317-16 |
251
| Chloramphenicol 250mg | Cloramphenicol 250mg
| Viên nén bao đường
| 36 tháng
| TCCS
| Hộp 10 vỉ x 12 viên
| VD-25318-16 |
252 | Sinbre | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25319-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Cefotiam 2g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK VD-22389-15), hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK VD-18637-13) | VD-25320-16 |
254 | Cefradin VCP | Cefradin 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK: VD-18637-13), hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SĐK: VD-22389-15) | VD-25321-16 |
255 | Vinsulin 1g/0,5g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2 Dopharma, SĐK: VD-18637= 15), hộp 1 lọ+01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120-Armepharco, SĐK: VD-22389-15) | VD-25322-16 |
256 | VitazoviIin 3g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13) | VD-25323-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Kali clorid 10% | Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-25324-16 |
258 | Kali clorid 10% | Mỗi ống 5ml chứa: Kali clorid 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25325-16 |
259 | Omevin | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 | TCCS tháng | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ | VD-25326-16 |
260 | VinprazoI | Rabeprazol natri 20mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ | VD-25327-16 |
261 | Vitamin B1 | Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25328-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Vitcbebe 150 | Acid ascorbic 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25329-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Bequantene | Dexpanthenol (vitamin B5) 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25330-16 |
264 | Chymomedi | Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-25331-16 |
265 | Eslady | Dydrogesteron 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25332-16 |
266 | Thysedow 5 mg | Thiamazol 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-25333-16 |
267 | Tidipluxin | Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; lọ 200 viên | VD-25334-16 |
50. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | Cestasin | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25335-16 |
269 | D-Contresine | Mephenesin 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25336-16 |
270 | D-Contresine 250 | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25337-16 |
271 | Diclofenac 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25338-16 |
272 | Vacoverin | Alverin citrat 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25339-16 |
273 | Vadol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25340-16 |
274 | Vasomin 500 | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25341-16 |
275 | Vasomin 750 | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 623,4mg) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; 623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25342-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-25343-16 |
277 | Gaphyton | Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25344-16 |
278 | Ketoconazol | Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-25345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Hoàn phong tê thấp | 10g hoàn mền chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Ngưu tất 3g; Ngũ gia bì chân chim 5g; Cẩu tích 3g; Hy thiêm 5g; Sinh địa 5g) 5365mg; Bột Cẩu tích 4g; Bột Quế chi 0,05g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10 gam | VD-25346-16 |
280 | Phong thấp thủy | Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Cẩu tích 18g; Ngũ gia bì chân chim-vỏ thân 8,5g; Kê huyết đằng 18g; Ngưu tất 3g; Hy thiêm 22,5g; Cỏ xước 5g; Quế chi 1g; Cam thảo 1g; Đỗ trọng 4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Chai 250 ml | VD-25347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Albinax 70mg | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | USP35 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-25348-16 |
282 | Bifucil | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25349-16 |
283 | Tocimat 180mg | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25350-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Adrenalin | Adrenalin 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-25351-16 |
285 | Dutased | Mỗi 50ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 2000 mg; Trimethoprim 400 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch | VD-25352-16 |
286 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25353-16 |
287 | Montekas | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25354-16 |
288 | Paracetamol 100 mg | Paracetamol 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-25355-16 |
289 | Penicilin V kali 400.000 IU | Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-25356-16 |
290 | Thevirol | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin lydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25357-16 |
291 | Vitamin B1 | Thiamin hydrochlorid 100mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25358-16 |
54.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phương Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Hộ tâm đan Thephaco | Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên | VD-25359-16 |
293 | Xuyên tâm liên | Cao Xuyên tâm liên 140mg (tương đương Xuyên tâm liên 900mg); Bột mịn xuyên tâm liên 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên | VD-25360-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam))
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Aminoacid Kabi 5% | Mỗi 250ml chứa: L-Isoleucin 0,6375g; L-Leucin 1,1125g; L-Lysin.HCl 0,875g; L-Methionin 0,475g; L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Trytophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O 0,465g; L-GIutamic acid 0,575g; L-Ornithin HCl 0,4g; L-Serin 0,3g; L-Tyrosin 0,075g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Chai 500ml, chai 250ml | VD-25361-16 |
295 | Piracetam Kabi | Mỗi ống 5ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml | VD-25362-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa được Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Cao đặc ích mẫu | 5 kg cao đặc tương ứng 50kg ích mẫu | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Bao 2 túi PE 5 kg | VD-25363-16 |
297 | Cao đặc kim tiền thảo | 5 kg cao đặc tương ứng 50kg kim tiền thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Bao 2 túi PE 5 kg | VD-25364-16 |
298 | Cao đặc Râu ngô | 5 kg cao đặc tương ứng 50kg râu ngô | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Bao 2 túi PE 5 kg | VD-25365-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Chlorpheniramine 4mg | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên | VD-25366-16 |
300 | Floxadrop | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-25367-16 |
301 | Linh chi | Cao linh chi (tương đương 1000mg nấm linh chi khô) 118,57mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25368-16 |
302 | Mekoamin S 5% | Mỗi chai 250ml chứa: L- Isoleucin 750mg; L-Lysin hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg; Xylitol 12500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-25369-16 |
303 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1200 viên | VD-25370-16 |
304 | Paracold-MKP 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25371-16 |
305 | Sodium chloride 3% | Natri clorid 3g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 100ml | VD-25372-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Homan | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25373-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India) | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25374-16 |
308 | Pusadin plus | Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25375-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Glucolyte-2 | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 48 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-25376-16 |
310 | Lactated Ringer's | Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP35 | Chai 500ml, 1000ml | VD-25377-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Amxolmuc | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25378-16 |
312 | Atorvastatine EG 10mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25379-16 |
313 | Atorvastatine EG 20mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25380-16 |
314 | Atorvastatine EG 40mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25381-16 |
315 | Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25382-16 |
316 | Ceftazidime EG 1g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25383-16 |
317 | Ceftazidime EG 2g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25384-16 |
318 | Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: “Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25385-16 |
319 | Deslostad 5mg | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25386-16 |
320 | Fegra 120mg | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25387-16 |
321 | Glusamin 250 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg | Viên nang cứng (trắng - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25388-16 |
322 | Levoquin 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-25389-16 |
323 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25390-16 |
324 | Minicef 400mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-25391-16 |
325 | Mobimed 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25392-16 |
326 | Mobimed 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25393-16 |
327 | Pycip 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25394-16 |
328 | PymeHyospan | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25395-16 |
329 | Pymepelium | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25396-16 |
330 | Tatanol | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25397-16 |
331 | Tatanol caps | Acetaminophen 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25398-16 |
332 | Tatanol trẻ em | Acetaminophen 120mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-25399-16 |
333 | Vifix | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-25400-16 |
334 | Vivace | Acid ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg; Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25401-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Arthamin | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25402-16 |
336 | Erxib | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25403-16 |
337 | Fexofenadin 30 ODT | Fexofenadin hydroclorid 30mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25404-16 |
338 | Mesin 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25405-16 |
339 | Myleran plus | Gabapentin 300mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-25406-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
340 | Fudlezin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. | VD-25407-16 |
341 | Sayton | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25408-16 |
342 | Sendy | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25409-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Bổ tỳ TW | Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5g; Hoàng kỳ 16,7g; Đương quy 3,3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ 5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml | VD-25410-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Benzosali | Mỗi tuýp 10g chứa: Acid benzoic 0,6 g; Acid salicylic 0,3g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25411-16 |
345 | Fenxicam | Piroxicam 20mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25412-16 |
346 | Tiotrazole | Mỗi tuýp 10 mg chứa: Tioconazole 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25413-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Beziax 500 mg | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25414-16 |
348 | Bromhexin 8 mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-25415-16 |
349 | Cefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-25416-16 |
350 | CefacIor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80 viên; chai 100 viên | VD-25417-16 |
351 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25418-16 |
352 | Clarithromycin 500 mg | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25419-16 |
353 | Clindamycin 150 mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25420-16 |
354 | Dodizy 16 mg | Betahistin dihydrochlorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25421-16 |
355 | Dolarac 250 mg | Acid mefenamic 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25422-16 |
356 | Donstyl 4 mg | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25423-16 |
357 | Doraval 80 mg | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-25424-16 |
358 | Dorocardyl 40 mg | Propranolol hydrochlorid 40mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25425-16 |
359 | Dorodipin 10 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90 viên | VD-25426-16 |
360 | Doropycin 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000IU | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-25427-16 |
361 | Dorotril 20 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-25428-16 |
362 | Fenofibrat 200 mg | Fenofibrat micronised 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25429-16 |
363 | Methionin 250 mg | DL-Methionin 250mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25430-16 |
364 | Simacone | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25431-16 |
365 | Tinidazol 500 mg | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-25432-16 |
366 | Zinmax-Domesco 500 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-25433-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
367 | Becocef | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25434-16 |
368 | Denfer-S | Deferipron 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 viên | VD-25435-16 |
369 | Kievidol | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25436-16 |
370 | Lamizido | Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25437-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Bactevo 500mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25438-16 |
372 | Lipisel 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TGCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-25439-16 |
373 | Repamax daytime | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Loratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25440-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
374 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 250ml, chai 500ml dung dịch tiêm truyền | VD-25441-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bionam (Đ/c: Biệt thự D9b, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Fortec | L-Ornithin - L-Aspartat 150mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25442-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Bát tiên trường thọ P/H | Bột Hoài sơn 60mg; Bột Bạch linh 40mg; Bột Thục địa 50mg; Cao đặc dược liệu 100mg (tương đương với: Thục địa 270mg; Câu kỷ tử 43mg; Ngũ vị tử 34mg; Sơn thù 69mg; Mẫu đơn bì 52mg; Trạch tả 52mg; Mạch môn 69mg) | Viên hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 240 viên | VD-25443-16 |
377 | Hương Sa P/H | Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 40mg; Bột Mộc hương 30mg; Bột Sa nhân 30mg; Bột Bán hạ 25mg; Bột Bạch linh 25mg; Bọt Cam thảo 25mg; Bột Trần bì 25mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) 40mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 230 viên | VD-25444-16 |
378 | Ngũ canh tả P/H | Mỗi viên chứa: Cao dược liệu 20mg (tương đương với: Thục địa 33mg; Sơn thù 13mg; Phụ tử chế 4mg; Trạch tả 12mg; Bổ cốt chỉ 12mg; Ngũ vị tử 6mg; Thỏ ty tử 13mg); Bột Thục địa 33mg; Bột Hoài sơn 65mg; Bột Bạch linh 48mg; Bột Nhục quế 4mg | Viên hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 240 viên. Hộp 1 lọ x 480 viên | VD-25445-16 |
379 | Thang đại bổ | Mỗi gói 850g chứa: Cam thảo 20g; Bạch thược 20g; Bạch truật 15g; Đỗ trọng 15g; Câu kỷ tử 20g; Đại táo 50g; Liên nhục 20g; Hoàng kỳ 30g; Kê huyết đằng 30g; Tục đoạn 20g, Ý dĩ 10g; Ngưu tất 40g; Cẩu tích 120g; Thổ phục linh 60g; Ngũ gia bì 30g; Trần bì 10g; Thiên niên kiện 10g; Nhân sâm 10g; Ba kích 20g; Cốt toái bổ 30g; Hà thủ ô đỏ 20g; Hoài sơn 30g; Đương quy 25g; Thục địa 100g; Bạch linh 20g; Xuyên khung 15g; Cát sâm 60g | Thuốc thang | 12 tháng | TCCS | Gói 850g | VD-25446-16 |
380 | Thanh huyết tiêu độc P/H | Cao đặc Hoàng liên (tương ứng 300mg Hoàng liên) 36mg; Cao đặc Hoàng bá (tương ứng 300mg Hoàng bá) 30mg; Cao đặc Hoàng cầm (tương ứng 300mg Hoàng cầm) 30mg; Cao đặc Bồ bồ tương ứng 400mg Bồ bồ) 50mg; Cao đặc Kim ngân hoa (tương ứng 400mg Kim ngân hoa) 40mg; Cao đặc Chi tử (tương ứng 100mg Chi tử) 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25447-16 |
381 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1 g Tần giao) 0,1g; Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng) 0,1g; Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất) 0,15g; Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt) 0,12g; Bột phòng phong 0,5g; Bột Xuyên khung 0,5g; Bột Tục đoạn 0,5g; Bột Hoàng kỳ 0,5g; Bột Bạch thược 0,5g; Bột Đương quy 0,5g; Bột Phục linh 0,4g; Bột Cam thảo 0,4g; Bột Thiên niên kiện 0,4g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-25448-16 |
382 | Thuốc hen P/H | Mỗi viên chứa: Bột Bán hạ 39mg; Bột Xuyên bối mẫu 25mg; Bột Trần bì 20mg; Bột Ngũ vị tử 20mg; Bột Tế tân 11 mg; Cao đặc dược liệu 90mg (tương đương với: Tỳ bà diệp 160mg; Ma hoàng 100mg; Hạnh nhân 100mg; Cam thảo 80mg; Can khương 30mg) | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 480 viên | VD-25449-16 |
383 | Thuốc ho P/H | Mỗi 100ml cao lỏng chứa dịch chiết được từ các dược liệu: Cao đặc Bách bộ (tương đương 15g Bách bộ) 2g; Cao đặc Cát cánh (tương đương 10g Cát cánh) 1g; Mạch môn 8g; Trần bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml | VD-25450-16 |
384 | Viên ngậm ma hạnh P/H | Cao đặc Ma hoàng (tương đương 60mg Ma hoàng) 6mg; Cao đặc Hạnh nhân (tương đương với 175mg Hạnh nhân) 21mg; Cao đặc Cam thảo (tương đương với 180mg Cam thảo) 18mg; Cao đặc Cát cánh (tương đương 220mg Cam thảo) 22mg | Viên ngậm | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-25451-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 | Bảo phu khang | Mỗi tuýp 10g chứa: Tinh dầu nghệ 0,28g; Alpha terpineol 0,45g; Dầu mù u 0,03g; Curcuminoid 0,1g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 20g | VD-25452-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
386 | Erisk | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ (alu-alu)x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-alu) x 10 viên | VD-25453-16 |
387 | Orlitax | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25454-16 |
388 | Tegrucil-4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25455-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 | Fitôbetin-f | 290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25456-16 |
390 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 8,6 mg hàm lượng flavonoid toàn phần) 40 mg; Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ Đinh lăng 750 mg) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25457-16 |
391 | Mật ong nghệ | 67,2 mg cao khô dược liệu (tương đương thân, rễ Nghệ 200 mg; Mật ong 143 mg); Bột mịn thân, rễ Nghệ 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25458-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Bảo bảo nhiệt độc thanh | Cao khô dược liệu (12:1) 0,25g (tương đương với: Bồ công anh 0,5g; Kim ngân hoa 0,5g; Sài đất 0,5g; Thổ phục linh 0,5g; Ké đầu ngựa 0,4g; Hạ khô thảo 0,5g; Huyền sâm 0,1g) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25459-16 |
393 | Ích can thảo | Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương ứng các dược liệu: Diệp hạ châu 1,5g; Ma đề 0,25g; Chi tử 0,25g; Nhân trần 0,4g) 0,2g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-25460-16 |
394 | Kiện tràng hoa linh | Cao khô dược liệu (12:1) 0,16g (tương đương với: Mộc hương 0,12g; Hoàng liên 0,06g; Bạch truật 0,36g; Bạch linh 0,24g; Đảng sâm 0,12g; Nhục đậu khấu 0,24g; Trần bì 0,12g; Mạch nha 0,12g; Sơn tra 0,12g; Hoài sơn 0,12g; Sa nhân 0,12g; Thần khúc 0,12g; Cam thảo 0,07g) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25461-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 | Đại tràng nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương ứng với: Bạch thược 450mg; Bạch truật 450mg, Cam thảo 225mg; Hậu phác 300mg; Hoàng liên 675mg; Mộc hương 600mg; Ngũ bội tử 450mg; Xa tiền tử 225mg) 337,5mg; Hoạt thạch 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-25462-16 |
396 | Xương khớp nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương ứng với: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cầu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg) 645mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-25463-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
397 | Depural | Chai 125ml chứa 50g cao lỏng dược liệu bao gồm: Lá Actiso 13,750g; Thổ phục linh 13,750g; Râu mèo 6,875g; Hạt Thảo quyết minh 13,750g; Bồ công anh 6,875g; Rau đắng đất 13,750g; Lạc tiên 6,875g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml | VD-25464-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 | Shinapril (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25465-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Techepa | Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 4,0g | VD-25466-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
400 | Actifif - Nic | Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-25467-16 |
401 | Domperidon Caps | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-25468-16 |
402 | Loranic | Loratadin 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; chai 500 viên | VD-25469-16 |
403 | Newcobex | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-25470-16 |
404 | Predmex | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-25471-16 |
405 | Ribanic 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25472-16 |
406 | Simguline | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25473-16 |
407 | Tenonic | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-25474-16 |
408 | Xygzin | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-25475-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
409 | Effer - Acehasan 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-25476-16 |
410 | Rosenax 5 | Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 04 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-25477-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Fexostad 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25478-16 |
412 | Fluzinstad | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25479-16 |
413 | Lamostad 25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25480-16 |
414 | Olanstad 5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25481-16 |
415 | Stadsidon 20 | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên | VD-25482-16 |
416 | Tadalafil Stada 20mg | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-25483-16 |
417 | Telmisartan Stada 80 mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25484-16 |
418 | Venlafaxine Stada 37,5mg | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25485-16 |
419 | Vitamin C Stada 1g | Vitamin C 1g | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên | VD-25486-16 |
82.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
420 | Betahistine Stada 16mg | Betahistin dihydrochlorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25487-16 |
421 | Betahistine Stada 8 mg | Betahistin dihydrochlorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25488-16 |
422 | Candesartan Stada 16 mg | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25489-16 |
423 | Glimepiride Stada 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25490-16 |
424 | Scanneuron | Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên | VD-25491-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
425 | Hasadolac 200 | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25492-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
426 | Cipmedic | Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25493-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 | Aphacolin | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5%kl/kl) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25494-16 |
428 | Arme-Rogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCSC | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25495-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | CelorDHG 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-25496-16 |
430 | Coldacmin Sinus | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-25497-16 |
431 | Hagimox 250 Caps | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng (xám - vàng ngà) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25498-16 |
432 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-25499-16 |
433 | Hasec 10 | Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 10mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 24 gói x 1,5g | VD-25500-16 |
434 | Hasec 30 | Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 30mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-25501-16 |
435 | Kefcin 500 Caps | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-25502-16 |
436 | Kefcin 500 Caps | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh - vàng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-25503-16 |
437 | Telfor 180 | Fexofenadine HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25504-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Kopridoxil | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25505-16 |
439 | Newtiam | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-25506-16 |
440 | Statalli | Cephradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25508-16 |
441 | Unjex | CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25509-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
442 | Sofenac | Aceclofenac 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25507-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Robcetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25510-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | No-spa | Drotaverin HCl 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25511-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sum (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Naftizine | Naftidrofuryl oxalat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25512-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
446 | Loratadine | Loratadin 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | VD-25513-16 |
447 | Tanafadol | Paracetamol 325mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-25514-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O 7,5mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-25515-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, Tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
449 | Hộ thanh can | Cao khô dược liệu 400mg (tương đương với: Long đởm thảo 1,33g; Hoàng cầm 0,89g; Trạch tả 0,89g; Mộc thông 0,89g; Đương quy 0,89g; Cam thảo 0,22g; Chi tử 1,33g; Xa tiền tử 0,67g; Sài hồ 0,89g; Sinh địa hoàng 0,89g) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-25516-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
450 | Obimin | Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg; Vitamin B12 4mcg; Niacinamide 20mg; Calcium pantothenate 7,5mg; Acid Folic 1mg; Ferrous fumarate 90mg; Calcium lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng Đồng Sulfat) 100mcg; Iod (dưới dạng Kali iodid) 100mcg | Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-25517-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | Cadigesic-Flu | Mỗi 50ml siro chứa: Paracetamol 1,6 g; Dextromethorphan HBr 0,75 g; Chlorpheniramin maleat 0,01 g
| Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50ml, 60ml, 100ml | VD-25518-16 |
452 | Topxacin 250 | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-25519-16 |