Nội dung toàn văn Quyết định 425/QĐ-UBND 2019 định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng tỉnh Bắc Ninh
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 425/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 02 tháng 8 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP Y TẾ GIAI ĐOẠN 2019-2021
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ, quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ công văn số 113/TT.HĐND 18 ngày 01/8/2019 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021;
Xét tờ trình số 1117/TTr-SYT ngày 18/7/2018 của Sở Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021, chi tiết theo phụ biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Sở Y tế theo chức năng phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện đảm bảo các quy định hiện hành.
Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Y tế; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | TM. UBND TỈNH |
DANH MỤC, TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 425/QĐ-UBND ngày 02/8/2019 của UBND tỉnh)
STT | Chủng loại (tên máy móc, thiết bị) | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 8 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 8 |
|
c | Máy X quang C Arm | Máy | 5 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 5 |
|
b | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống CT Scanner > 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 2 |
|
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 2 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 7 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 17 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 3 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 3 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 47 |
|
9 | Máy thở | Máy | 112 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 20 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 292 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Máy | 352 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 352 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Máy | 20 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Máy | 3 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 20 |
|
16 | Máy tim phổi nhân tạo | Hệ thống | 1 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 7 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 17 |
|
19 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 12 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 17 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 58 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 3 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 8 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 6 |
|
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 3 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 5 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 14 |
|
26 | Thiết bị xạ trị | Thiết bị | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Áo chì | Bộ | 50 |
|
2 | Bàn kéo nắn chỉnh hình | Chiếc | 2 |
|
3 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 7 |
|
4 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 2 |
|
5 | Bảng thị lực điện tử | Chiếc | 2 |
|
6 | Bể dàn tiêu bản | Chiếc | 2 |
|
7 | Bộ mổ thuỷ tinh thể | Bộ | 2 |
|
8 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 3 |
|
10 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 4 |
|
11 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 4 |
|
12 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 4 |
|
13 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 3 |
|
14 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 4 |
|
15 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 3 |
|
16 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 3 |
|
17 | Bộ dụng cụ mổ Glocom | Bộ | 1 |
|
18 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 7 |
|
19 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 2 |
|
20 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 2 |
|
21 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 |
|
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 |
|
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 |
|
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống | Bộ | 3 |
|
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 3 |
|
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 2 |
|
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 3 |
|
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 3 |
|
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt | Bộ | 1 |
|
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 5 |
|
31 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 5 |
|
32 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 4 |
|
33 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 2 |
|
34 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 3 |
|
35 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
|
36 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 54 |
|
37 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 |
|
38 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 2 |
|
39 | Bộ ghế răng | Bộ | 10 |
|
40 | Bộ khâu tiểu phẫu mắt | Bộ | 4 |
|
41 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 2 |
|
42 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 2 |
|
43 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 3 |
|
44 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 10 |
|
45 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 11 |
|
46 | Bồn đun PARAFIN | Chiếc | 2 |
|
47 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 6 |
|
48 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 25 |
|
49 | Cầu thang tập PHCN | Chiếc | 1 |
|
50 | Đèn quang trùng hợp | Chiếc | 8 |
|
51 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
52 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 4 |
|
53 | Giường bệnh nhân | Chiếc | 1600 |
|
54 | Giường đa năng | Chiếc | 29 |
|
55 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 47 |
|
56 | Giường tập PHCN | Chiếc | 2 |
|
57 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 2 |
|
58 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 |
|
59 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 |
|
60 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 |
|
61 | Hệ thống xạ hình SPECT | Hệ thống | 1 |
|
62 | Kính hiển vi | Chiếc | 10 |
|
63 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 5 |
|
64 | Kính hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 3 |
|
65 | Kính soi đáy mắt | Chiếc | 3 |
|
66 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Chiếc | 3 |
|
67 | Kính soi góc tiền phòng | Chiếc | 1 |
|
68 | Labo mài lắp kính | Chiếc | 1 |
|
69 | Labo răng giả | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy LASER CO2 | Chiếc | 2 |
|
71 | Máy LASER nội mạch | Chiếc | 6 |
|
72 | Máy bơm hóa chất | Chiếc | 2 |
|
73 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 3 |
|
75 | Máy cắt lát tế bào | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy cất nước 1 lần | Chiếc | 2 |
|
77 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 2 |
|
78 | Máy cấy máu tự động | Chiếc | 2 |
|
79 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 2 |
|
80 | Máy chụp hình đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
81 | Máy chuyển bệnh phẩm | Chiếc | 2 |
|
82 | Máy chuyển đổi X quang kỹ thuật số CR | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy điện châm | Chiếc | 15 |
|
84 | Máy điện xung | Chiếc | 5 |
|
85 | Máy đo áp lực nội sọ | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 5 |
|
87 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
88 | Máy đo HBA1C | Chiếc | 1 |
|
89 | Máy đo khí máu | Chiếc | 1 |
|
90 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Chiếc | 2 |
|
91 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ | Chiếc | 2 |
|
92 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
93 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 2 |
|
94 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 40 |
|
95 | Máy đo thị trường kế | Chiếc | 1 |
|
96 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 |
|
97 | Máy đốt điện | Chiếc | 3 |
|
98 | Máy đốt PLASMA | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy đốt sóng cao tần | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
101 | Máy giặt | Chiếc | 8 |
|
102 | Máy hàn túi bóng kính | Chiếc | 5 |
|
103 | Máy Holter điện tim | Chiếc | 5 |
|
104 | Máy Holter huyết áp | Chiếc | 5 |
|
105 | Máy hút dịch | Chiếc | 25 |
|
106 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 10 |
|
107 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Chiếc | 11 |
|
108 | Máy in phim | Chiếc | 10 |
|
109 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 4 |
|
110 | Máy khoan xương | Chiếc | 5 |
|
111 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 2 |
|
112 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
113 | Máy là tay | Chiếc | 6 |
|
114 | Máy laser chiếu ngoài | Chiếc | 4 |
|
115 | Máy lấy cao răng siêu âm | Chiếc | 8 |
|
116 | Máy li tâm thường | Chiếc | 8 |
|
117 | Máy lọc máu liên tục | Chiếc | 2 |
|
118 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
119 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 3 |
|
120 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Chiếc | 3 |
|
122 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 4 |
|
123 | Máy sấy đồ | Chiếc | 8 |
|
124 | Máy sấy dụng cụ | Chiếc | 2 |
|
125 | Máy sấy lam kính | Chiếc | 2 |
|
126 | Máy siêu âm điều trị | Chiếc | 3 |
|
127 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 1 |
|
128 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 2 |
|
129 | Máy tạo nhịp tạm thời | Chiếc | 10 |
|
130 | Máy thẩm tách siêu lọc máu | Chiếc | 4 |
|
131 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 2 |
|
132 | Máy thủy trị liệu( Toàn thân, bộ phận) | Chiếc | 1 |
|
133 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Chiếc | 3 |
|
134 | Máy từ trường toàn thân | Chiếc | 1 |
|
135 | Máy X quang răng | Chiếc | 2 |
|
136 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 3 |
|
137 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Chiếc | 6 |
|
138 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 2 |
|
139 | Máy xquang răng panorama | Chiếc | 1 |
|
140 | Máy xử lý mô | Chiếc | 1 |
|
141 | Nồi hấp | Chiếc | 13 |
|
142 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 3 |
|
143 | Tay khoan cong | Chiếc | 1 |
|
144 | Máy khoan Hummer | Chiếc | 2 |
|
145 | Thước Parant | Chiếc | 2 |
|
146 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 7 |
|
147 | Tủ an toàn sinh học các loại | Chiếc | 5 |
|
148 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Chiếc | 2 |
|
149 | Tủ hốt vô trùng | Chiếc | 5 |
|
150 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 6 |
|
151 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 3 |
|
152 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Chiếc | 2 |
|
153 | Tủ sấy | Chiếc | 5 |
|
154 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | Chiếc | 40 |
|
155 | Bàn đẻ | Chiếc | 8 |
|
156 | Bàn hồi sức sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
157 | Bộ cưa xương ức để mổ tim | Bộ | 1 |
|
158 | Bộ đỡ đẻ | Bộ | 25 |
|
159 | Bộ dụng cụ mổ tim ít xâm lấn | Bộ | 1 |
|
160 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 1 |
|
161 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tim người lớn | bộ | 2 |
|
162 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tim trẻ em | Bộ | 1 |
|
163 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
164 | Bồn rửa tay phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
165 | Cân bệnh nhân hồi sức | Chiếc | 2 |
|
166 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 3 |
|
167 | Che chắn chì di động | Chiếc | 5 |
|
168 | Contener chì | Chiếc | 5 |
|
169 | Cưa cắt bột loại điện | Chiếc | 2 |
|
170 | Đệm sưởi | cái | 1 |
|
171 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 6 |
|
172 | Đèn sưởi | cái | 1 |
|
173 | Detector đo phông bức xạ | Chiếc | 1 |
|
174 | Doppler tim thai | Chiếc | 2 |
|
175 | Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper | Bộ | 2 |
|
176 | Giường sưởi ấm | Chiếc | 2 |
|
177 | Hệ thống chuyển bệnh phẩm cho khoa XNTT | Hệ thống | 1 |
|
178 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 |
|
179 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 |
|
180 | Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với màn hình | Bộ | 1 |
|
181 | Hệ thống PACS | Hệ thống | 1 |
|
182 | Hệ thống PET/CT | Hệ thống | 1 |
|
183 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phuc vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 2 |
|
184 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 |
|
185 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 2 |
|
186 | Huyết áp điện tử để bàn | Chiếc | 10 |
|
187 | Kính + đèn vi phẫu | bộ | 2 |
|
188 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 10 |
|
189 | Lồng ấp vận chuyển | Chiếc | 1 |
|
190 | Máy bào canxi trong lòng mạch | Hệ thống | 1 |
|
191 | Máy bào da | Chiếc | 1 |
|
192 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 2 |
|
193 | Máy cắt hoại tử bỏng | Chiếc | 1 |
|
194 | Máy đánh giá mức độ mê | Chiếc | 2 |
|
195 | Máy điện tim gắng sức | Chiếc | 2 |
|
196 | Máy điều trị nội nha | Chiếc | 2 |
|
197 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 2 |
|
198 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Chiếc | 2 |
|
199 | Máy điều trị suy tỉnh mạch bằng năng lượng sóng tần số Radio ( RF) | Chiếc | 2 |
|
200 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Chiếc | 1 |
|
201 | Máy định vị phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
202 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Chiếc | 1 |
|
203 | Máy đo độ đàn hồi mô gan | Chiếc | 2 |
|
204 | Máy đo độ đục cầm tay | Chiếc | 1 |
|
205 | Máy đo độ lác | Chiếc | 1 |
|
206 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Chiếc | 1 |
|
207 | Máy đo dung tích phổi | Chiếc | 1 |
|
208 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Chiếc | 2 |
|
209 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Chiếc | 3 |
|
210 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Chiếc | 1 |
|
211 | Máy đốt dung nhĩ | Chiếc | 1 |
|
212 | Máy ghi điện cơ | Chiếc | 2 |
|
213 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Chiếc | 2 |
|
214 | Máy hạ thân nhiệt | Chiếc | 1 |
|
215 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
216 | Máy làm ấm dịch | Chiếc | 2 |
|
217 | Máy laser | chiếc | 1 |
|
218 | Máy Page test điện cực | Chiếc | 2 |
|
219 | Máy rửa dây nội soi | chiếc | 3 |
|
220 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Chiếc | 15 |
|
221 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
222 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
223 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Chiếc | 1 |
|
224 | Máy soi ven | Chiếc | 1 |
|
225 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Chiếc | 2 |
|
226 | Máy test HP hơi thở | chiếc | 2 |
|
227 | Máy trao đổi nhiệt | Chiếc | 1 |
|
228 | Máy xung kích | Chiếc | 1 |
|
229 | Mô hình đặt nội khí quản | Chiếc | 1 |
|
230 | Mô hình dặt sonde tiểu nữ | Bộ | 1 |
|
231 | Mô hình hồi sinh tim phổi toàn thân có bộ nhớ máy in | Bộ | 1 |
|
232 | Mô hình nghe tim phổi | Bộ | 1 |
|
233 | Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 1 |
|
234 | Thiết bị soi ối | Chiếc | 2 |
|
235 | Tủ an toàn phóng xạ | Chiếc | 2 |
|
236 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
237 | Tủ sạch | Chiếc | 3 |
|
238 | Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối loạn nhịp bằng sóng RF | Chiếc | 1 |
|
239 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống | 2 |
|
240 | Hệ thống lưu trữ dữ liệu | Hệ thống | 1 |
|
II | Bệnh viện Sản nhi Bắc Ninh |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 4 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 2 |
|
c) | Máy X quang C Arm | Máy | 2 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
b | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 |
|
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 3 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 11 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
9 | Máy thở | Máy | 110 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 10 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 88 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 334 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 334 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 6 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 8 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 5 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 8 |
|
19 | Đèn mổ di động | Bộ | 6 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 10 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 6 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 2 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 40 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 1 |
|
2 | Bàn đẻ đa năng | Chiếc | 19 |
|
3 | Bàn đón bé | Chiếc | 8 |
|
4 | Bàn hồi sức sơ sinh | Chiếc | 6 |
|
5 | Bàn khám phụ khoa | Chiếc | 2 |
|
6 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 1 |
|
7 | Bể ổn nhiệt | Chiếc | 1 |
|
8 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 6 |
|
10 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 23 |
|
12 | Bộ đỡ đẻ | Bộ | 40 |
|
13 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 8 |
|
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 |
|
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 2 |
|
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 |
|
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi nhi khoa | Bộ | 4 |
|
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết niệu, sản, phụ khoa | Bộ | 6 |
|
19 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 3 |
|
20 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 |
|
21 | Bộ mổ lấy thai | Bộ | 9 |
|
22 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Bộ | 4 |
|
23 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 |
|
24 | Bộ trung phẫu Nhi | Bộ | 2 |
|
25 | Bơm tiêm điện PCA | Chiếc | 5 |
|
26 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 7 |
|
27 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 21 |
|
28 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 25 |
|
29 | Dopler tim thai | Chiếc | 10 |
|
30 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 42 |
|
31 | Giường hồi sức sơ sinh | Chiếc | 20 |
|
32 | Giường sưởi ấm | Chiếc | 14 |
|
33 | Hệ thống IUI và các phụ kiện | Hệ thống | 1 |
|
34 | Hệ thống IVF và các phụ kiện kèm theo | Hệ thống | 1 |
|
35 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 6 |
|
36 | Hệ thống tiệt trùng | Hệ thống | 2 |
|
37 | Kính hiển vi | Chiếc | 8 |
|
38 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 30 |
|
39 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 3 |
|
41 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 2 |
|
42 | Máy cấy máu tự động | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 2 |
|
46 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
47 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 50 |
|
49 | Máy đóng gói | Chiếc | 4 |
|
50 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy hút dịch | Chiếc | 37 |
|
52 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 11 |
|
53 | Máy in nhiệt | Chiếc | 3 |
|
54 | Máy in phim | Chiếc | 5 |
|
55 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 10 |
|
56 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
57 | Máy là tay | Chiếc | 1 |
|
58 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 4 |
|
59 | Máy ly tâm | Chiếc | 8 |
|
60 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 3 |
|
61 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
62 | Máy sấy đồ | Chiếc | 9 |
|
63 | Máy soi ven | Chiếc | 8 |
|
64 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 4 |
|
65 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 3 |
|
66 | Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số | Chiếc | 3 |
|
67 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy xquang DR chụp vú | Chiếc | 1 |
|
69 | Nồi hấp | Chiếc | 3 |
|
70 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 5 |
|
71 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 |
|
72 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 3 |
|
73 | Tủ ấm CO2 | Chiếc | 2 |
|
74 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Chiếc | 2 |
|
75 | Tủ lạnh bảo quản vac xin, thuốc, hóa chất | Chiếc | 14 |
|
76 | Tủ đựng dụng cụ | Chiếc | 2 |
|
77 | Tủ làm ấm dịch truyền | Chiếc | 6 |
|
78 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 2 |
|
79 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 2 |
|
80 | Tủ sấy | Chiếc | 3 |
|
81 | Tủ thuốc phòng mổ | Chiếc | 6 |
|
82 | Máy chuyển bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
83 | Tủ lưu trữ tiêu bản, block | Chiếc | 7 |
|
84 | Hệ thống đo điếc sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
85 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu xương | Bộ | 2 |
|
86 | Máy tưới hút dịch chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
87 | Bộ dụng cụ Hypospadias | Bộ | 2 |
|
88 | Bộ thông hơi vòi trứng | Bộ | 1 |
|
89 | Mô hình đào tạo thực hành trẻ sơ sinh | Bộ | 3 |
|
90 | Mô hình đào tạo thực hành trẻ em | Bộ | 3 |
|
91 | Mô hình đào tạo thực hành người lớn | Bộ | 3 |
|
92 | Cân phân tích điện tử | Chiếc | 1 |
|
93 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
94 | Tủ bảo quản dụng cụ tiệt trùng | chiếc | 1 |
|
95 | Máy giặt | Chiếc | 4 |
|
96 | Hệ thống làm mát não | Hệ thống | 1 |
|
97 | Đèn khám clar | Chiếc | 2 |
|
98 | Đèn làm tiểu phẫu | Chiếc | 2 |
|
99 | Khúc xạ kế | chiếc | 1 |
|
100 | Máy cất nước 20 lít/giờ | chiếc | 1 |
|
101 | Hệ thống chụp X-Quang răng toàn cảnh DR | Hệ thống | 1 |
|
102 | Hệ thống quét khối 3D vú tự động tích hợp siêu âm đàn hồi mô | Hệ thống | 1 |
|
103 | Máy đo độ loãng xương bằng X-quang | Chiếc | 1 |
|
104 | Máy Real-time PCR tự động | Hệ thống | 1 |
|
105 | Máy lắc ống máu | chiếc | 2 |
|
106 | Máy trộn lắc vortex | chiếc | 1 |
|
107 | Máy lắc tiểu cầu | chiếc | 1 |
|
108 | Tủ treo dây nội soi phế quản | chiếc | 1 |
|
109 | Máy xét nghiệm tế bào | Hệ thống | 1 |
|
110 | Máy đúc mô, vùi mô | Chiếc | 1 |
|
111 | Máy nhuộm tế bào tự động | chiếc | 1 |
|
112 | Xe tiêm đa năng | chiếc | 2 |
|
113 | Bộ rửa dạ dày | bộ | 2 |
|
114 | Cân bệnh nhân đo chiều cao | chiếc | 7 |
|
115 | Giường vận chuyển | chiếc | 1 |
|
116 | Máy rửa dụng cụ | Hệ thống | 4 |
|
117 | Bộ dụng cụ cắt nạo Amydal-nạo VA | bộ | 4 |
|
118 | Máy làm ấm dịch truyền | chiếc | 20 |
|
119 | Bộ đặt nội khí quản (có camera) | bộ | 1 |
|
120 | Giường cũi có bánh xe | chiếc | 10 |
|
121 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 1 |
|
122 | Bàn kéo nắn chỉnh hình trẻ em | Chiếc | 1 |
|
123 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 2 |
|
124 | Máy đo thính lực | Chiếc | 1 |
|
125 | Hộp kính đo khúc xạ chủ quan | Chiếc | 1 |
|
126 | Kính Volk 90D | chiếc | 1 |
|
127 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | chiếc | 1 |
|
128 | Đèn soi bóng đồng tử | chiếc | 1 |
|
129 | Bảng thị lực điện tử | chiếc | 1 |
|
130 | Bảng thử màu sắc giác | chiếc | 1 |
|
131 | Máy mài kính tự động | chiếc | 1 |
|
132 | Máy đo công suất kính | chiếc | 1 |
|
133 | Máy chấm tâm | chiếc | 1 |
|
134 | Hệ thống labo cắt kính | Hệ thống | 1 |
|
135 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt các loại (mộng, quặm, chích chắp, glocom,..) | bộ | 2 |
|
136 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não | Bộ | 2 |
|
137 | Bộ thông niệu đạo nam và nữ trẻ em | Bộ | 3 |
|
138 | Giường nghiêng | Chiếc | 2 |
|
139 | Thiết bị tập đi | Chiếc | 4 |
|
140 | Thiết bị xoay | Chiếc | 4 |
|
141 | Thanh song song tập đi | Chiếc | 2 |
|
142 | Cầu thang tập bước | Chiếc | 2 |
|
143 | Giá tập đứng | Chiếc | 2 |
|
144 | Bàn điều chỉnh | Chiếc | 2 |
|
145 | Set tập luyện | Chiếc | 2 |
|
146 | Lồng tập bò | Chiếc | 2 |
|
147 | Bàn hỗ trợ OT | Chiếc | 2 |
|
148 | Thiết bị tập luyện khớp hông cho trẻ em | Chiếc | 2 |
|
149 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Chiếc | 2 |
|
150 | Tập mắt cá chân | Chiếc | 2 |
|
151 | Cầu trượt | Chiếc | 2 |
|
152 | Lối đi cân bằng | Chiếc | 2 |
|
153 | Bảng cân bằng xúc giác | Chiếc | 2 |
|
154 | Cầu thang tập luyện | Chiếc | 1 |
|
155 | Đường hầm tập luyện | Chiếc | 1 |
|
156 | Hình khối lắp ghép | Chiếc | 2 |
|
157 | Khung tập luyện có bảo vệ vuông | Chiếc | 2 |
|
158 | Khung tập luyện có bảo vệ elip | Chiếc | 2 |
|
159 | Khung tập luyện có bảo vệ hình lượn sóng | Chiếc | 2 |
|
160 | Khung tập luyện có bảo vệ hình tròn | Chiếc | 2 |
|
III | Bệnh viện YHCT&PHCN |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Siêu âm |
|
|
|
| Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
4 | Máy thở | Máy | 1 |
|
5 | Máy gây mê | Máy | 1 |
|
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 |
|
7 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 |
|
8 | Dao mổ |
|
|
|
| Dao mổ điện cao tần | Cái | 2 |
|
9 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 2 |
|
10 | Bàn mổ | Cái | 2 |
|
11 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
12 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
| Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
13 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 1 |
|
2 | Bồn đun FARAFIN | Chiếc | 3 |
|
3 | Giường đa năng | Chiếc | 10 |
|
4 | Hệ thống ÔXy cao áp | Hệ thống | 6 |
|
5 | Máy LA SER nội mạch | Chiếc | 25 |
|
6 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy điện xung | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy điều trị rối loạn đại tiểu tiện | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy Điều Trị U xơ TLT | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
11 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 2 |
|
12 | Máy đóng chè túi lọc | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đóng gói | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 7 |
|
15 | Máy kích thích điều trị rối loạn ngôn ngữ | Chiếc | 2 |
|
16 | Máy làm viên hoàn mềm | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy Laze châm | Chiếc | 2 |
|
18 | Máy Laze chiếu ngoài | Chiếc | 2 |
|
19 | Máy li tâm thường | Chiếc | 2 |
|
20 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
21 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 2 |
|
22 | Máy sao, sấy thuốc | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy siêu âm kết hợp điều trị ( Điện phân +Giao thoa +siêu âm, Máy siêu âm két hợp Điện xung -Điện phân chứ năng chẩn đoán, Máy giao thoa kết hợp +siêu âm) | Chiếc | 12 |
|
24 | Máy điều trị sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 5 |
|
25 | Máy Sóng Xung Kích | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy thái thuốc | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy trộn bột khô, bột min | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy Từ Trường Cao áp | Chiếc | 2 |
|
29 | Máy Từ Trường Ốp | Chiếc | 2 |
|
30 | Hệ thống điều trị từ trường toàn thân tự động | Chiếc | 1 |
|
31 | Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số | Chiếc | 2 |
|
32 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
33 | Nồi bao viên thuốc | Chiếc | 1 |
|
34 | Nồi nấu thuốc; cô thuốc | Chiếc | 1 |
|
35 | Nồi hấp | Chiếc | 3 |
|
36 | Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ sấy | Chiếc | 3 |
|
38 | Máy siêu âm điều trị | Chiếc | 7 |
|
39 | Máy xoa bóp áp lực hơi | Chiếc | 3 |
|
40 | Máy từ rung nhiệt | Chiếc | 2 |
|
41 | Giàn sắc thuốc | Bộ | 9 |
|
42 | Hệ thống sắc thuốc nồi hơi | Hệ thống | 2 |
|
43 | Ghế răng | Bộ | 1 |
|
44 | Máy điều trị bằng sóng siêu âm | Chiếc | 3 |
|
45 | Máy tập thụ động chi trên | Chiếc | 2 |
|
46 | Kính hiển vi Olympus CX22 | Chiếc | 1 |
|
47 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Chiếc | 1 |
|
48 | Mô hình điều dưỡng đa năng | Bộ | 1 |
|
49 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy kích thích từ trường xuyên sọ | Chiếc | 1 |
|
IV | Bệnh viện Da liễu |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn mổ | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ ghế răng | Bộ | 1 |
|
3 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Kính hiển vi | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy laser nội mạch | Chiếc | 4 |
|
6 | Máy laser CO2 | Chiếc | 2 |
|
7 | Máy ánh sáng sinh học | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy điện tâm đồ | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy điều chuyển ion và thẩm thấu thuốc dùng sau laser | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy lắc | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy laser YAG | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy laser chiếu ngoài | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy li tâm thường | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy phân tích da tự động | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Chiếc | 2 |
|
17 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
18 | Tủ ấm | Chiếc | 1 |
|
19 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 1 |
|
20 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Chiếc | 1 |
|
21 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Chiếc | 1 |
|
22 | Laser CO2 Fractional | Chiếc | 1 |
|
23 | MÁY UVB dải hẹp | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy laser Hene | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy acthyderm | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy IPL | Chiếc | 1 |
|
V | Bệnh viện Tâm thần |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
| ||
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Siêu âm |
| ||
| Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 |
|
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 |
|
5 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 |
|
6 | Máy truyền dịch | Máy | 1 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 2 |
|
8 | Máy điện não | Máy | 3 |
|
9 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
| Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ ghế răng | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Chiếc | 1 |
|
4 | Giường đa năng | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy X quang thường quy | Bộ | 1 |
|
6 | Máy điện châm | Bộ | 2 |
|
7 | Máy điện xung | Bộ | 2 |
|
8 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Bộ | 1 |
|
9 | Máy đo lưu huyết não | Bộ | 2 |
|
10 | Máy hút dịch | Bộ | 1 |
|
11 | Máy in phim | Bộ | 1 |
|
12 | Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 2 |
|
13 | Máy kích thích điện và điện phân | Bộ | 2 |
|
14 | Máy li tâm thường | Bộ | 3 |
|
15 | Máy XN nước tiểu | Bộ | 2 |
|
16 | Máy sóng ngắn | Bộ | 1 |
|
17 | Máy tập thể dục đa năng | Bộ | 5 |
|
18 | Máy từ trường toàn thân | Bộ | 1 |
|
19 | Máy từ trường xuyên sọ | Chiếc | 2 |
|
20 | Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số | Chiếc | 2 |
|
21 | Nồi hấp | Chiếc | 1 |
|
22 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 1 |
|
23 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
24 | Áo Chì | Chiếc | 1 |
|
VI | Bệnh viện Mắt |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Hệ thống | 1 |
|
2 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 |
|
3 | Đèn mổ di động | Bộ | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bảng thị lực điện tử | Chiếc | 2 |
|
2 | Hệ thống mổ phaco | Bộ | 3 |
|
3 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 4 |
|
4 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
5 | Kính hiển vi | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy chụp hình đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo độ cong giác mạc | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Chiếc | 2 |
|
9 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy dung rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy khoan xương | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy Laser YAG | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 3 |
|
15 | Máy xét nghiệm huyết học >22 thông số | Chiếc | 1 |
|
16 | Nồi hấp | Chiếc | 5 |
|
17 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 8 |
|
18 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 3 |
|
19 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 3 |
|
20 | Bộ dụng cụ mổ lệ mũi | Bộ | 1 |
|
21 | Bộ vi phẫu ngoài bao | Bộ | 2 |
|
22 | Máy đo công suất thể thủy tinh IOL-Master | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy chụp đáy mắt đa chức năng 3 trong 1 | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt OCT | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy đo thị trường kế tự động | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy Laser đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
VII | Bệnh viện Phổi |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Máy siêu âm | Máy | 3 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa Biolid 24i | Hệ thống | 1 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | Hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thở | Máy | 1 |
|
7 | Monitor các thông số | Máy | 5 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 11 |
|
9 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
10 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày) | Hệ thống | 1 |
|
11 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 2 |
|
12 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 5 |
|
2 | Bể dàn tiêu bản | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 3 |
|
4 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 |
|
5 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 |
|
6 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 1 |
|
7 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 5 |
|
8 | Đèn clar | Chiếc | 4 |
|
9 | Đèn gù | Chiếc | 2 |
|
10 | Giường đa năng | Chiếc | 30 |
|
11 | Giường hồi sức cấp cứu | Hệ thống | 3 |
|
12 | Hệ thống máy nuôi cấy Bactex (Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn lao BD Bactec Mgit 320) | Chiếc | 1 |
|
13 | Hệ thống X quang thường quy | Hệ thống | 1 |
|
14 | Kính hiển vi | Chiếc | 3 |
|
15 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 3 |
|
16 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 3 |
|
19 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 5 |
|
20 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy hút dịch | Chiếc | 13 |
|
22 | Máy hút liên tục áp lực thấp | Chiếc | 6 |
|
23 | Máy lắc | Chiếc | 2 |
|
24 | Máy ly tâm thường | Chiếc | 3 |
|
25 | Máy ly tâm lạnh | Chiếc | 2 |
|
26 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
27 | Máy sản xuất dung dịch khử trùng | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy sấy đồ | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy sấy lam kính | Chiếc | 5 |
|
30 | Máy thở CPAP Boussignac | Chiếc | 5 |
|
31 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
32 | Máy xét nghiệm huyết học | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 1 |
|
34 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
35 | Máy xử lý mô | Chiếc | 1 |
|
36 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 2 |
|
38 | Tủ ATSH | Chiếc | 4 |
|
39 | Tủ chuyên dụng bảo quản thuốc, hóa chất | Chiếc | 3 |
|
40 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
41 | Xe đẩy | Chiếc | 8 |
|
42 | Xe tiêm cấp cứu | Chiếc | 2 |
|
43 | Áo chì | Chiếc | 2 |
|
44 | Máy Gene Xpert loại 4 cửa | Máy | 1 |
|
45 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 |
|
46 | Đèn cực tím di động | Chiếc | 10 |
|
47 | Đèn đọc phim | Chiếc | 5 |
|
48 | Hệ thống Oxy trung tâm | Hệ thống | 1 |
|
49 | Máy giặt | Chiếc | 2 |
|
50 | Máy Shock điện tim | Chiếc | 1 |
|
VIII | Trung tâm kiểm soát bệnh tật |
|
|
|
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 1 |
|
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 6 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 3 |
|
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 1 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
8 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
9 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
10 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
11 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ đo nhãn áp cầm tay | Bộ | 2 |
|
2 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 |
|
3 | Bộ thử khúc xạ kính | Bộ | 1 |
|
4 | Máy đo thị lực | Chiếc | 2 |
|
5 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 2 |
|
6 | Hệ thống Elisa | Hệ thống | 2 |
|
7 | Hệ thống giải trình tự gen | Hệ thống | 1 |
|
8 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 3 |
|
9 | Hệ thống PCR bằng giọt giầu phân tích đột biến gen | Hệ thống | 1 |
|
10 | Máy Realtime PCR | Máy | 2 |
|
11 | Hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn | Hệ thống | 1 |
|
12 | Kính hiển vi | Chiếc | 10 |
|
13 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 1 |
|
14 | Kính soi đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy điều trị phụ khoa bằng tia Laser CO2 | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 2 |
|
17 | Máy cất nước các loại | Chiếc | 3 |
|
18 | Máy CD4 | Chiếc | 1 |
|
19 | Hệ thống PCR thường (Gồm máy PCR, máy chụp ảnh gel, máy điện di) | Hệ thống | 1 |
|
20 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 4 |
|
21 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy đo nồng độ ADN | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy đo thính lực | Chiếc | 4 |
|
26 | Máy hút dịch | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy hút mùi | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy lắc | Chiếc | 11 |
|
30 | Máy li tâm thường | Chiếc | 9 |
|
31 | Máy ly tâm lạnh | Chiếc | 1 |
|
32 | Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 4 |
|
34 | Máy phẫu thuật Plasma | Chiếc | 1 |
|
35 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 1 |
|
36 | Máy ủ nhiệt khô | Chiếc | 2 |
|
37 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Chiếc | 4 |
|
39 | Nồi hấp | Chiếc | 7 |
|
40 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 1 |
|
41 | Thiết bị xử lý sự cố khẩn cấp | Chiếc | 7 |
|
42 | Tủ ấm | Chiếc | 10 |
|
43 | Tủ ấm CO2 | Chiếc | 1 |
|
44 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 8 |
|
45 | Tủ chuyên dụng | Chiếc | 6 |
|
46 | Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | Chiếc | 17 |
|
47 | Tủ chuyên dụng cấp đông bình tích lạnh TFW800 | Chiếc | 2 |
|
48 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 9 |
|
49 | Tủ lạnh cánh kính | Chiếc | 5 |
|
50 | Tủ sạch | Chiếc | 4 |
|
51 | Tủ sấy | Chiếc | 7 |
|
52 | Đèn đo liều lượng sinh học da | Chiếc | 1 |
|
53 | Bơm Calibrex | Chiếc | 3 |
|
54 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
55 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 |
|
56 | Máy cắt Leep cổ tử cung | Chiếc | 1 |
|
57 | Máy chiếu tia hồng ngoại điều trị lộ tuyển cổ tử cung và tắc tia sữa | Chiếc | 1 |
|
58 | Máy đo huyết áp tự động | Chiếc | 1 |
|
59 | Buồng đo thính lực | Chiếc | 1 |
|
60 | Bể ổn nhiệt cách dầu | Chiếc | 1 |
|
61 | Bể sục siêu âm | Chiếc | 1 |
|
62 | Bếp cách thuỷ | Chiếc | 3 |
|
63 | Bếp hồng ngoại | Chiếc | 1 |
|
64 | Bộ cất kéo (chưng cất) kjendahl | Chiếc | 2 |
|
65 | Bộ cất kéo hơi nước | Chiếc | 1 |
|
66 | Bộ chưng cất tự động (Hệ thống cất đạm tự động) | Chiếc | 2 |
|
67 | Bộ lấy mẫu nước chất lỏng | Chiếc | 1 |
|
68 | Bộ máy đo pH để bàn | Chiếc | 4 |
|
69 | Bộ phim lấy mẫu bệnh bụi phổi | Chiếc | 1 |
|
70 | Bơm + chuẩn lưu lượng lấy mẫu không khí | Chiếc | 14 |
|
71 | Hệ thiết bị lấy mẫu bụi bông | Hệ thống | 1 |
|
72 | Hệ thống ICP-MS | Hệ thống | 1 |
|
73 | Hệ thống lọc vi sinh 3 vị trí | Hệ thống | 2 |
|
74 | Hệ thống máy xét nghiệm quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Hệ thống | 2 |
|
75 | Hệ thống sắc kí lỏng 2 lần khối phổ (LC-MS/MS) | Hệ thống | 1 |
|
76 | Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Hệ thống | 1 |
|
77 | Hệ thống sắc ký ion (IC) | Hệ thống | 1 |
|
78 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Hệ thống | 1 |
|
79 | Hệ thống kho lạnh | Hệ thống | 1 |
|
80 | Lò nung | Chiếc | 2 |
|
81 | Máy BOD | Chiếc | 1 |
|
82 | Máy cất béo tự động | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy chia môi trường | Chiếc | 2 |
|
84 | Máy cô quay chân không | Chiếc | 2 |
|
85 | Máy COD | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy dập mẫu vi sinh | Chiếc | 1 |
|
87 | Máy đếm khuẩn lạc | Chiếc | 1 |
|
88 | Máy đo ánh sáng | Chiếc | 4 |
|
89 | Máy đo bức xạ nhiệt | Chiếc | 2 |
|
90 | Máy đo bức xạ tử ngoại | Chiếc | 2 |
|
91 | Máy đo CLO (dư trong nước) | Chiếc | 3 |
|
92 | Máy đo CO2 cầm tay | Chiếc | 2 |
|
93 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Chiếc | 1 |
|
94 | Máy đo điện từ trường tần số công nghiệp | Chiếc | 2 |
|
95 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Chiếc | 1 |
|
96 | Máy đo độ cồn | Chiếc | 1 |
|
97 | Máy đo độ dẫn CON | Chiếc | 1 |
|
98 | Máy đo độ đục | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy đo độ đường | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 3 |
|
101 | Máy đo hơi khí độc đa chỉ tiêu | Chiếc | 4 |
|
102 | Máy đo liều tiếng ồn cá nhân | Chiếc | 2 |
|
103 | Máy đo lực bóp tay | Chiếc | 2 |
|
104 | Máy đo lực kéo thân | Chiếc | 1 |
|
105 | Máy đo nồng độ bụi | Chiếc | 2 |
|
106 | Máy đo phóng xạ | Chiếc | 2 |
|
107 | Máy đo rung | Chiếc | 3 |
|
108 | Máy đo vi khí hậu | Chiếc | 8 |
|
109 | Máy hút chân không | Chiếc | 1 |
|
110 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 6 |
|
111 | Máy nghiền mẫu | Chiếc | 3 |
|
112 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 16 |
|
113 | Máy phun mù nóng đeo vai | Chiếc | 5 |
|
114 | Máy phun PCD cỡ lớn | Chiếc | 1 |
|
115 | Máy quang phổ UV/VIS | Chiếc | 4 |
|
116 | Thiết bị đo oxy hoà tan | Chiếc | 3 |
|
117 | Thiết bị giải hấp | Chiếc | 1 |
|
118 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 7 |
|
119 | Máy đo nhiệt độ da | Chiếc | 1 |
|
120 | Máy ấp trứng | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy khoan vỏ trứng | Chiếc | 1 |
|
122 | Máy đo tốc độ dòng chảy | Chiếc | 1 |
|
123 | Hòm lạnh chuyên dụng vận chuyển vacxin | Hòm | 12 |
|
124 | Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế bào cổ tử cung | Hệ thống | 1 |
|
125 | Lò vi sóng phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
126 | Hệ thống phổ phóng xạ alpha, beta | Chiếc | 1 |
|
127 | Bể điều nhiệt lạnh điện tử hiện số | Chiếc | 1 |
|
128 | Máy đo độ pH da | Chiếc | 2 |
|
129 | Máy đo phản xạ thị vận động | Chiếc | 1 |
|
130 | Máy đếm bụi hạt phòng sạch | Chiếc | 1 |
|
131 | Máy đo phóng xạ tổng liều | Chiếc | 1 |
|
132 | Mô hình sơ cấp cứu | Chiếc | 1 |
|
133 | Điện tim holter | Chiếc | 2 |
|
134 | Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn dụng cụ | cái | 1 |
|
135 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao (Nồi hấp ướt 350 lít) | cái | 1 |
|
136 | Máy sấy đồ vải công nghiệp | cái | 2 |
|
137 | Máy giặt vắt công nghiệp | cái | 2 |
|
138 | Máy rửa khử khuẩn | cái | 1 |
|
139 | Máy phun tiệt trùng | cái | 1 |
|
140 | Hệ thống bàn rửa dụng cụ Inox chuyên dụng | Bộ | 2 |
|
141 | Máy quay phim | Bộ | 3 |
|
142 | Máy ảnh | Bộ | 3 |
|
143 | Hệ thống phòng thu StudioHệ thống TTB dùng cho phòng thu ( Đèn led chiếu ven và các phụ kiện; Đèn led chiếu phông và các phụ kiện; Bàn điều khiển ánh sáng 12 nhóm; Bộ nhắc lời Autocue phát thanh viên; | Bộ | 1 |
|
144 | Hệ thống thiết bị lưu trữ giữ liệu cổng thông tin điện tử | Bộ | 2 |
|
145 | Máy dựng hình | Bộ | 3 |
|
146 | Micro chuyên dùng cho phỏng vấn | Cái | 1 |
|
147 | Máy chủ | Bộ | 3 |
|
148 | Máy đo hơi khí độc khí thải | Chiếc | 2 |
|
149 | Hệ thống lấy mẫu khí thải | Chiếc | 2 |
|
150 | Máy đo nhiệt độ khí thải | Chiếc | 2 |
|
151 | Máy đo áp suất khí thải | Chiếc | 2 |
|
152 | Máy đo CO2 khí thải | Chiếc | 2 |
|
153 | Máy đo độ ẩm khí thải | Chiếc | 2 |
|
154 | Máy đo vận tốc, luu lượng khí thải | Chiếc | 2 |
|
155 | Máy quay phim fly cam | Bộ | 1 |
|
156 | Máy ghi âm | Cái | 2 |
|
157 | Máy lưu điện công suất cao | Chiếc | 2 |
|
IX | Trung tâm kiểm nghiệm |
|
|
|
1 | Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Chiếc | 2 |
|
2 | Hệ thống sắc ký khí GC | Chiếc | 1 |
|
3 | Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ plasma LC/ICP/MC |