Nội dung toàn văn Quyết định 434/QĐ-BKHĐT 2019 về công khai dự toán quyết toán ngân sách nhà nước
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 434/QĐ-BKHĐT | Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 VÀ QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017
BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 86/2017/NĐ-CP ngày 25/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ và Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ;
Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23/11/2018 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Thông báo số 210/TB-BTC ngày 26/02/2019 của Bộ Tài chính về việc thẩm định số liệu quyết toán ngân sách năm 2017;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 (theo các biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính
Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Chương: 013
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 434/QĐ-BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Đơn vị tính: Đồng
Số TT | Nội dung | Tổng cộng | Tổng cục Thống kê | Văn phòng Bộ | Cục ĐTNN | ||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 407.198.218.726 | 407.198.218.726 | 43.100.194.963 | 43.100.194.963 | 2.873.263.227 | 2.873.263.227 | 1.719.918.532 | 1.719.918.532 |
A | Tổng số thu | 407.198.218.726 | 407.198.218.726 | 43.100.194.963 | 43.100.194.963 | 2.873.263.227 | 2.873.263.227 | 1.719.918.532 | 1.719.918.532 |
1 | Số thu phí, lệ phí | 55.451.860.097 | 55.451.860.097 |
|
|
|
|
|
|
2 | Thu sự nghiệp khác | 351.746.358.629 | 351.746.358.629 | 43.100.194.963 | 43.100.194.963 | 2.873.263.227 | 2.873.263.227 | 1.719.918.532 | 1.719.918.532 |
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 215.383.918.348 | 124.584.165.608 | 29.555.478.590 | 29.555.478.590 | 2.713.445.390 | 2.713.445.390 | 1.554.612.177 | 1.554.612.177 |
1 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại | 201.062.000 | 201.062.000 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 215.182.856.348 | 215.182.856.348 | 29.555.478.590 | 29.555.478.590 | 2.713.445.390 | 2.713.445.390 | 1.554 612.177 | 1.554.612.177 |
C | Số thu nộp NSNN | 15.885.842.485 | 15.592.905.904 | 31.884.610 | 31.884.610 | 32.117.181 | 32.117.181 | 0 | 0 |
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 8.171.587.330 | 8 171 587.330 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 7.714.255.155 | 7.714.255.155 | 31.884.610 | 31.884.610 | 32.117.181 | 32.117.181 |
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2.244.101.269.620 | 2.244.101.269.620 | 2.002.430.652.289 | 2.002.430.652.289 | 103.140.854.794 | 103.140.854.794 | 15.918.115.904 | 15.918.115.904 |
1 | Chi quản lý hành chính | 2.122.967.828.088 | 2.122.967.828.088 | 1.975.050.675.255 | 1.975.050.675.255 | 88.627.818.247 | 88.627.818.247 | 11.382.785.523 | 11.382.785.523 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 945.074.098.088 | 945.074.098.088 | 822.858.008.969 | 822.858.008.969 | 77.020.488.533 | 77.020.488.533 | 9.547.440.523 | 9.547.440.523 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 1.177.893.730.000 | 1.177.893.730.000 | 1.152.192.666.286 | 1.152.192.666.286 | 11.607.329.714 | 11.607.329.714 | 1.835.345.000 | 1.835.345.000 |
2 | Nghiên cứu khoa học | 35.582.163.151 | 35.582.163.151 | 3.734.571.367 | 3.734.571.367 | 1.637.447.000 | 1.637.447.000 | 0 | 0 |
2.1 | KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 3.725.163.180 | 3.725.163.180 | 819.977.800 | 819.977.800 | 1.637.447.000 | 1.637.447.000 |
| 0 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | 3.365.163.180 | 3.365.163.180 | 559.977.800 | 559.977.800 | 1.637.447.000 | 1.637.447.000 |
| 0 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở | 260.000.000 | 260.000.000 | 260.000.000 | 260.000.000 |
|
|
|
|
| - Kinh phí công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | 30.674.406.404 | 30.674.406.404 | 2.590.000.000 | 2.590.000.000 |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1.182.593.567 | 1 182.593.567 | 324.593.567 | 324.593.567 |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 51.517.759.628 | 51.517.759.628 | 22.646.905.667 | 22.646.905.667 | 4.581.893.321 | 4.581.893.321 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 32.345.228.728 | 32.345.228.728 | 16.032.800.328 | 16.032.800.328 |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 19.172.530.900 | 19.172 530.900 | 6.614.105.339 | 6.614.105.339 | 4.581.893.321 | 4.581.893.321 |
|
|
4 | Quan hệ tài chính với nước ngoài | 7.328.994.992 | 7.328.994.992 | 670.000.000 | 670.000.000 | 4.446.080.492 | 4.446.080.492 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 7.328.994.992 | 7.328.994.992 | 670.000.000 | 670 000.000 | 4.446.080.492 | 4.446.080.492 |
|
|
5 | Chi trợ giá | 328.500.000 | 328.500.000 | 328.500.000 | 328.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 328.500.000 | 328.500.000 | 328.500.000 | 328.500.000 |
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 24.732.990.761 | 24.732.990.761 | 0 | 0 | 2.774.582.734 | 2.774.582.734 | 4.535.330.381 | 4.535.330.381 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 24.732.990.761 | 24.732.990.761 |
|
| 2.774.582.734 | 2.774.582.734 | 4.535.330.381 | 4.535.330.381 |
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 1.643.033.000 | 1.643.033.000 | 0 | 0 | 1.073.033.000 | 1.073.033.000 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1.643.033.000 | 1.643.033.000 |
|
| 1.073.033.000 | 1.073.033.000 |
|
|
Số TT | Nội dung | Cục QLĐT | Cục PTDN | Cục QLĐKKD | Viện Chiến lược PT | ||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 94.588.186.871 | 94.588.186.871 | 979.213.617 | 979.213.617 | 68.656.750.367 | 68.656.750.367 | 468.085.000 | 468.085.000 |
A | Tổng số thu | 94.588.186.871 | 94.588.186.871 | 979.213.617 | 979.213.617 | 68.656.750.367 | 68.656.750.367 | 468.085.000 | 468.085.000 |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
| 55.451.860.097 | 55.451.860.097 |
|
|
2 | Thu Sự nghiệp khác | 94.588.186.871 | 94.588.186.871 | 979.213.617 | 979.213.617 | 13.204.890.270 | 13.204.890.270 | 468.085.000 | 468.085.000 |
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 69.702.763.895 | 69.702.763.895 | 990.274.417 | 990.274.417 | 589.524.499 | 589.524.499 | 251.041.000 | 251.041.000 |
1 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
| 201.062.000 | 201.062.000 |
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 69.702.763.895 | 69.702.763.895 | 990.274.417 | 990.274.417 | 388.462.499 | 388.462.499 | 251.041.000 | 251.041.000 |
C | Số thu nộp NSNN | 4.364.501.150 | 4.364.501.150 | 0 | 0 | 10.734.872.884 | 10.734.872.884 | 0 | 0 |
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
| 8.171.587.330 | 8.171.587.330 |
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 4.364.501.150 | 4.364.501.150 |
|
| 2.563.285.554 | 2.563.285.554 |
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 6.963.183.902 | 6.963.183.902 | 22.334.804.596 | 22.334.804.596 | 4.019.771.926 | 4.019.771.926 | 18.039.449.350 | 18.039.449.350 |
1 | Chi quản lý hành chính | 4.937.919.021 | 4.937.919.021 | 17.341.308.340 | 17.341.308.340 | 3.459.873.360 | 3.459.873.360 | 128.164.000 | 128.164.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 4.937.919.021 | 4.937.919.021 | 7.665.883.3400 | 7.665.883.340 | 3.450.073.360 | 3.450.073.360 |
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 9.675.425.000 | 9.675.425.000 | 9.800.000 | 9.800.000 | 128.164.000 | 128.164.000 |
2 | Nghiên cứu khoa học | 88.948.380 | 88.948.380 | 88.790.000 | 88.790.000 | 90.000.000 | 90.000.000 | 12.392.000.000 | 12.392.000.000 |
2.1 | KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 88.948.380 | 88.948.380 | 88.790.000 | 88.790.000 | 90.000.000 | 90.000.000 | 370.000.000 | 370.000.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | 88.948.380 | 88.948.380 | 88.790.000 | 88.790.000 | 90.000.000 | 90.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
| - Kinh phí công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
2.2 | KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
| 11.894.000.000 | 11.894.000.000 |
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 128.000.000 | 128.000.000 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 4.290.934.800 | 4.290.934.800 | 0 | 0 | 214.000.000 | 214.000.000 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 4.290.934.800 | 4.290.934.800 |
|
| 214.000.000 | 214.000 000 |
4 | Quan hệ tài chính với nước ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 239.400.000 | 239.400.000 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 239.400.000 | 239.400.000 |
5 | Chi trợ giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 1.936.316.501 | 1.936.316.501 | 613.771.456 | 613.771.456 | 469.898.566 | 469.898.566 | 4.965.885.350 | 4.965.885.350 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1.936.316.501 | 1.936.316.501 | 613.771.456 | 613.771.456 | 469.898.566 | 469.898 566 | 4.965.885.350 | 4.965.885.350 |
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100.000.000 | 100.000.000 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
Số TT | Nội dung | Viện NCQLKTTW | TTTT&DB KTXH QG | TTTH | Tạp chí KTDB | ||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 4.458.224.270 | 4.458.224.270 | 564.757.304 | 564.757.304 | 1.137.588.050 | 1.137.588.050 | 3.778.241.893 | 3.778.241.893 |
A | Tổng số thu | 4.458.224.270 | 4.458.224.270 | 564.757.304 | 564.757.304 | 1.137.588.050 | 1.137.588.050 | 3.778.241.893 | 3.778.241.893 |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu Sự nghiệp khác | 4.458.224.270 | 4.458.224.270 | 564.757.304 | 564.757.304 | 1.137.588.050 | 1.137.588.050 | 3.778.241.893 | 3.778.241.893 |
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 4.636.411.108 | 4.636.411.108 | 523.055.001 | 523.055.001 | 948.780.458 | 948.780.458 | 3.772.329.051 | 3.772.329.051 |
1 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 4.636.411.108 | 4.636.411.108 | 523.055.001 | 523.055.001 | 948.780.458 | 948.780.458 | 3.772.329.051 | 3.772.329.051 |
C | Số thu nộp NSNN | 275.602.930 | 275.602.930 | 0 | 0 | 37.421.014 | 37.421.014 | 1.219.507 | 1.219.507 |
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 275.602.930 | 275.602.930 |
|
| 37.421.014 | 37.421.014 | 1.219.507 | 1.219.507 |
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 9.861.495.500 | 9.861.495.500 | 9.886.990.904 | 9.886.990.904 | 4.646.000.000 | 4.646.000.000 | 1.719.000.000 | 1.719.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 0 | 4.646.000.000 | 4.646.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 33.000.000 | 33.000.000 |
|
| 4.646.000.000 | 4 646.000.000 | 1.539.000 000 | 1.539 000.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 495.000.000 | 495.000.000 |
|
|
|
| 60.000.000 | 60.000.000 |
2 | Nghiên cứu khoa học | 9.038.495.500 | 9.038.495.500 | 8.421.910.904 | 8.421.910.904 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
|
| 0 | 0 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Kinh phí công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | 8.418.495.500 | 8.418.495.500 | 7.771.910.904 | 7.771.910.904 |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 350.000.000 | 350.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 |
| 0 |
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 295.000.000 | 295.000.000 |
|
|
|
|
|
|
4 | Quan hệ tài chính với nước ngoài | 0 | 0 | 651.080.000 | 651.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 651.080.000 | 651.080.000 |
|
|
|
|
5 | Chi trợ giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 714.000.000 | 714.000.000 |
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 0 | 120.000.000 | 120.000.000 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
|
| 120.000.000 | 120.000.000 |
Số TT | Nội dung | Tạp chí khu CNVN | Văn phòng PTBV | Trung tâm BDKTKH | HVCS&PT | ||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 922.000.000 | 922.000.000 | 0 | 0 | 1.849.550.170 | 1.849.550.170 | 29.587.264.568 | 29.587.264.568 |
A | Tổng số thu | 922.000.000 | 922.000.000 | 0 | 0 | 1.849.550.170 | 1.849.550.170 | 29.587.264.568 | 29.587.264.568 |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu Sự nghiệp khác | 922.000.000 | 922.000.000 |
|
| 1.849.550.170 | 1.849.550.170 | 29.587.264.568 | 29.587.264.568 |
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 922.000.000 | 922.000.000 | 0 | 0 | 1.765.837.132 | 1.765.837.132 | 4.369.881.534 | 4.369.881.534 |
1 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 922.000.000 | 922.000.000 |
|
| 1.765.837.132 | 1.765.837.132 | 4.369.881.534 | 4.369.881.534 |
C | Số thu nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 671.000.000 | 671.000.000 | 231.446.342 | 231.446.342 | 3.764.434.500 | 3.764.434.500 | 14.491.838.000 | 14.491.838.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 671.000.000 | 671.000.000 | 231.446.342 | 231.446.342 | 612.000.000 | 612.000.000 | 13.751.838.000 | 13.751.838.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 671.000.000 | 671.000.000 | 231.446.342 | 231.446.342 | 612.000.000 | 612 000.000 | 11.861.838.000 | 11.861.838.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
| 1.890.000.000 | 1.890.000.000 |
2 | Nghiên cứu khoa học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90.000.000 | 90.000.000 |
2.1 | KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90.000.000 | 90.000.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
| 90.000.000 | 90.000.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Kinh phí công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.500.000.000 | 2.500.000.000 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
| 2.500.000.000 | 2.500.000.000 |
|
|
4 | Quan hệ tài chính với nước ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 652.434.500 | 652.434.500 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
| 652.434.500 | 652.434.500 |
|
|
5 | Chi trợ giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400.000.000 | 400.000.000 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 400.000.000 | 400.000.000 |
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250.000.000 | 250.000.000 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 250.000.000 | 250.000.000 |
Số TT | Nội dung | Trường KT-KH ĐN | Báo Đầu tư | Quỹ PTDNN&V | Dự án riêng lẻ | ||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 17.550.677.535 | 17.550.677.535 | 87.801.502.359 | 87.801.502.359 | 47.162.800.000 | 47.162.800.000 |
|
|
A | Tổng số thu | 17.550.677.535 | 17.550.677.535 | 87.801.502.359 | 87.801.502.359 | 47.162.800.000 | 47.162.800.000 |
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu Sự nghiệp khác | 17.550.677.535 | 17.550.677.535 | 87.801.502.359 | 87.801.502.359 | 47.162.800.000 | 47.162.800.000 |
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 2.288.731.356 | 2.288.731.356 | 85.292.652.740 | 85.292.652.740 | 5.507.100.000 | 5.507.100.000 |
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 2.288.731.356 | 2.288.731.356 | 85.292.652.740 | 85.292.652.740 | 5.507.100.000 | 5.507.100.000 |
|
|
C | Số thu nộp NSNN | 115.286.628 | 115.286.628 | 292.936.581 | 292.936.581 | 0 |
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 115.286.628 | 115.286.628 | 292.936.581 | 292.936.581 |
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 17.659.025.840 | 17.659.025.840 | 0 | 0 | 0 |
| 8.323.205.773 | 8.323.205.773 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
2.1 | KP thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Kinh phí công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | KP nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 16.989.025.840 | 16.989.025.840 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 16.312.428.400 | 16.312.428.400 |
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 676.597.440 | 676.597.440 |
|
|
|
|
|
|
4 | Quan hệ tài chính với nước ngoài | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 670.000.000 | 670.000.000 |
|
|
|
|
|
|
5 | Chi trợ giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 8.323.205.773 | 8.323.205.773 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 8.323.205.773 | 8.323.205.773 |
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính
Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Chương: 013
QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN VỐN NGOÀI NƯỚC NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 434/QĐ-BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
ĐVT: Đồng
Số TT | Nội dung | Tổng cộng | Các dự án thuộc Tổng cục Thống kê | Đào tạo đấu thầu | HT kỹ thuật cải cách đăng ký kinh doanh ở VN | Phát triển cụm doanh nghiệp nhỏ và vừa | Hỗ trợ thực hiện CSDL viện trợ phát triển do CP quản lý (DAD) | ||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 151.035.962.677 | 147.163.126.692 | 12.575.065.751 | 12.575.065.751 | 1.152.706.420 | 1.152.706.420 | 5.769.567.088 | 5.769.567.088 | 3.101.415.086 | 3.101.415.086 | 805.279.580 | 805.279.580 |
| Chi hoạt động kinh tế | 151.035.962.677 | 147.163.126.692 | 12.575.065.751 | 12.575.065.751 | 1.152.706.420 | 1.152.706.420 | 5.769.567.088 | 5.769.567.088 | 3.101.415.086 | 3.101.415.086 | 805.279.580 | 805.279.580 |
- | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 151.035.962.677 | 147.163.126.692 | 12.575.065.751 | 12.575.065.751 | 1.152.706.420 | 1.152.706.420 | 5.769.567.088 | 5.769.567.088 | 3.101.415.086 | 3.101.415.086 | 805.279.580 | 805.279.580 |
Số TT | Nội dung | Hỗ trợ đối tác công tư | HTKT Nguồn nước và PTĐT trong mối liên hệ với BĐKH ở tỉnh Hà Tĩnh, Ninh Thuận | Quỹ Hỗ trợ tăng trưởng xanh | HT TCNL và Đổi mới thể chế thực hiện Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững ở VN | HT điều phối quốc gia để thúc đẩy thực hiện hiệu quả viện trợ của UNFPA giai đoạn 2012-2016 | Quỹ Chuẩn bị dự án | ||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.691.652.076 | 3.691.652.076 | 6.849.834.603 | 6.849.834.603 | 14.507.200.794 | 14.507.200.794 | 9.277.206.010 | 9.277.206.010 | 50.288.337 | 50.288.337 | 29.607.458.823 | 29.607.458.823 |
| Chi hoạt động kinh tế | 3.691.652.076 | 3.691.652.076 | 6.849.834.603 | 6.849.834.603 | 14.507.200.794 | 14.507.200.794 | 9.277.206.010 | 9.277.206.010 | 50.288.337 | 50.288.337 | 29.607.458.823 | 29.607.458.823 |
- | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 3.691.652.076 | 3.691.652.076 | 6.849.834.603 | 6.849.834.603 | 14.507.200.794 | 14.507.200.794 | 9.277.206.010 | 9.277.206.010 | 50.288.337 | 50.288.337 | 29.607.458.823 | 29.607.458.823 |
Số TT | Nội dung | Quỹ HT chuẩn bị và khởi động dự án | TCNL xây dựng, theo dõi đánh giá kế hoạch phát triển KTXH thân thiện với trẻ em | HTKT HT chuẩn bị và thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế xã hội dựa trên kết quả | HTKT TCNL và thúc đẩy hiệu quả điều phối lập kế hoạch và hợp tác khu vực | Hỗ trợ tái cơ cấu nâng cao năng lực cạnh tranh VN | Ô nhiễm các KCN thuộc lưu vực sông Đồng Nai, sông nhuệ Đáy | Nâng cao năng lực cải cách lập kế hoạch | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.393.3394.762 | 3.393.3394.762 | 995.947.646 | 995.947.646 | 146.837.233 | 146.837.233 | 43.756.364 | 43.756.364 | 16.633.142.618 | 16.633.142.618 | 20.654.513.818 | 16.781.677.833 | 21.780.695.668 | 21.780.695.668 |
| Chi hoạt động kinh tế | 3.393.3394.762 | 3.393.3394.762 | 995.947.646 | 995.947.646 | 146.837.233 | 146.837.233 | 43.756.364 | 43.756.364 | 16.633.142.618 | 16.633.142.618 | 20.654.513.818 | 16.781.677.833 | 21.780.695.668 | 21.780.695.668 |
- | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 3.393.3394.762 | 3.393.3394.762 | 995.947.646 | 995.947.646 | 146.837.233 | 146.837.233 | 43.756.364 | 43.756.364 | 16.633.142.618 | 16.633.142.618 | 20.654.513.818 | 16.781.677.833 | 21.780.695.668 | 21.780.695.668 |
Biểu số 37
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 434/QĐ-BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Stt | Nội dung | Tổng cộng | Tổng cục Thống kê | Khối Bộ kế hoạch và Đầu tư | Chi tiết theo đơn vị sử dụng: | ||||||||||||||
Văn phòng Bộ KHĐT | Trung tâm tin học | Trung tâm bồi dưỡng cán bộ KTKH | Tạp chí Kinh tế và Dự thảo | Cục Đầu tư nước ngoài | Cục Phát triển doanh nghiệp | Cục Quản lý đấu thầu | Cục Quản lý đăng ký kinh doanh | Cục PT Hợp tác xã | Viện Chiến lược phát triển | Viện Nghiên cứu quản lý KTTW | Trung tâm Thông tin và dự báo KTXH quốc gia | Trường Cao đẳng KTKH Đà Nẵng | Học viện Chính sách và Phát triển | Dự án lẻ | |||||
A | B | E=F+G | F | G=1+..+15 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí | 28.300 |
| 28.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Phí | 28.300 |
| 28.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp | 28.300 |
| 28.300 |
|
|
|
|
|
|
| 28.300 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 24.050 |
| 24.050 |
|
|
|
|
|
|
| 24.050 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 4.250 |
| 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp | 4.250 |
| 4.250 |
|
|
|
|
|
|
| 4.250 |
|
|
|
|
|
|
|
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2.920.662 | 2.630.224 | 302.367 | 107.019 | 10.876 | 10.112 | 1.679 | 34.706 | 20.968 | 15.974 | 3.857 | 4.585 | 7.671 | 5.182 | 6.438 | 16.697 | 12.429 | 32.245 |
1 | Giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 72.367 | 21.741 | 62.555 | 2.000 | - | 9.500 | - | - | 10.500 | - | - | - | - | - | - | 16.697 | 11.929 | - |
- | Kinh phí thường xuyên | 45.067 | 16.741 | 28.326 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16.397 | 11.929 | 0 |
- | Kinh phí không thường xuyên | 27.300 | 5.000 | 22.300 | 2.000 | 0 | 9.500 | 0 | 0 | 10.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 | 0 | 0 |
a | Giáo dục đại học (Loại 070-081) | 11.929 |
| 23.858 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11.929 | - |
- | Kinh phí thường xuyên | 11.929 |
| 11.929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 11.929 |
|
+ | Kinh phí cấp bù đơn vị sự nghiệp | 11.329 |
| 11.329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 11.329 |
|
+ | Kinh phí cấp bù miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập | 600 |
| 600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 600 |
|
- | Kinh phí không thường xuyên | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
|
| Kinh phí HT thuê sân tập thể dục, biên soạn giáo | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
|
b | Đào tạo khác trong nước (Loại 070-083) | 19.500 | - | 19.500 | 2.000 | - | 7.000 | - | - | 10.500 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- | Kinh phí không thường xuyên | 19.500 | - | 19.500 | 2.000 | - | 7.000 | - | - | 10.500 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
+ | Kinh phí hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực cho DNNVV năm 2019 | 10.500 |
| 10.500 |
|
|
|
|
| 10.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới | 9.000 |
| 9.000 | 2.000 |
| 7.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c | Đào tạo lại (Loại 070-085) | 7.500 | 5.000 | 2.500 | - | - | 2.500 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- | Kinh phí không thường xuyên | 7.500 | 5.000 | 2.500 | - | - | 2.500 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công chức, viên chức năm 2009 | 7.500 | 5.000 | 2.500 |
|
| 2.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d | Giáo dục cao đẳng (Loại 070-093) | 33.438 | 16.741 | 16.697 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 16.697 | - | - |
- | Kinh phí thường xuyên | 33.138 | 16.741 | 16.397 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 16.397 | - | - |
+ | Kinh phí cấp bù đơn vị sự nghiệp | 32.248 | 16.301 | 15.947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 15.947 |
|
|
+ | Kinh phí cấp bù miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí | 890 | 440 | 450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 450 |
|
|
- | Kinh phí không thường xuyên | 300 | - | 300 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 300 | - | - |
+ | Kinh phí hỗ trợ đào tạo, biên soạn giáo trình… | 300 |
| 300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 300 |
|
|
2 | Khoa học và công nghệ (Loại 100-103) | 18.331 | 1.560 | 16.771 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7.221 | 5.082 | 4.468 | - | - | - |
a | Kinh phí tự chủ tài chính | 17.160 | 1.455 | 15.705 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6.737 | 4.788 | 4.180 | - | - | - |
+ | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | 17.160 | 1.455 | 15.705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6.737 | 4.788 | 4.180 |
|
|
|
b | Kinh phí thường xuyên | 1.171 | 105 | 1.066 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 484 | 294 | 288 | - | - | - |
+ | Kinh phí 10% tiết kiệm chi thường xuyên thực hiện cải cách tiền lương | 1.171 | 105 | 1.066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 484 | 294 | 288 |
|
|
|
3 | Văn hóa thông tin (Loại 160-171) | 450 | 450 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- | Kinh phí không thường xuyên | 450 | 450 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
+ | Kinh phí đặt hàng xuất bản phẩm | 450 | 450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Bảo vệ môi trường (Loại 250-278) | 9.966 | - | 9.966 | 8.636 | - | - | 80 | - | - | 300 | - | - | 450 | - | - | - | 500 | - |
- | Kinh phí không thường xuyên | 9.966 |
| 9.966 | 8.636 |
|
| 80 |
|
| 300 |
|
| 450 |
|
|
| 500 |
|
5 | Các hoạt động kinh tế (Loại 280) | 114.480 | 44.735 | 69.745 | - | - | - | - | 25.000 | - | 10.530 | - | - | - | - | 1.970 | - | - | 32.245 |
a | Các hoạt động điều tra, quy hoạch (Khoản 332) | 3.200 | - | 3.200 | - | - | - | - | 1.700 | - | - | - | - | - | - | 1.500 | - | - | - |
- | Kinh phí không thường xuyên | 3.200 | - | 3.200 | - | - | - | - | 1.700 | - | - | - | - | -- | - | 1.500 | - | - | - |
b | Sự nghiệp kinh tế và dịch vụ khác (Khoản 338) | 111.280 | 44.735 | 66.545 | - | - | - | - | 23.300 | - | 10.530 | - | - | - | - | 470 | - | - | 32.245 |
- | Kinh phí không thường xuyên | 111.280 | 44.735 | 66.545 | - | - | - | - | 23.300 | - | 10.530 | - | - | - | - | 470 | - | - | 32.245 |
* | Vốn trong nước | 36.170 | 1.800 | 34.370 | - | - | - | - | 23.300 | - | 8.000 | - | - | - | - | 470 | - | - | 2.600 |
+ | Vốn đối ứng | 16.170 | 1.800 | 14.370 |
|
|
|
| 3.300 |
| 8.000 |
|
|
|
| 470 |
|
| 2.600 |
+ | Chi hoạt động nghiệp vụ chuyên môn | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Kinh phí xúc tiến đầu tư thường xuyên | 6.000 |
| 6.000 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Kinh phí xúc tiến đầu tư quốc gia | 14.000 |
| 14.000 |
|
|
|
| 14.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* | Vốn ngoài nước | 75.110 | 42.935 | 32.175 | - | - | - | - | - | - | 2.530 | - | - | - | - | - | - | - | 29.645 |
+ | Vốn vay | 8.900 |
| 8.900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8.900 |
+ | Vốn viện trợ không hoàn lại | 66.210 | 42.935 | 23.275 | - | - | - | - | - | - | 2.530 | - | - | - | - | - | - | - | 20.745 |
6 | Hoạt động của các cơ quan QLNN (Loại 340) | 2.705.068 | 2.561.738 | 143.330 | 96.383 | 10.876 | 612 | 1.599 | 9.706 | 10.468 | 5.144 | 3.857 | 4.585 | - | 100 | - | - | - | - |
a | Quản lý nhà nước (khoản 341) | 2.674.420 | 2.551.466 | 122.954 | 96.383 | - | - | - | 5.706 | 7.279 | 5.144 | 3.857 | 4.585 | - | - | - | - | - | - |
- | Kinh phí thực hiện tự chủ | 966.362 | 859.450 | 106.912 | 85.111 | - | - | - | 5.706 | 4.579 | 4.794 | 3.837 | 2.885 | - | - | - | - | - | - |
+ | Quỹ tiền lương biên chế | 671.841 | 599.450 | 72.391 | 55.825 |
|
|
| 4.656 | 3.454 | 3.619 | 2.677 | 2.160 |
|
|
|
|
|
|
+ | Chi thường xuyên theo định mức | 291.320 | 260.000 | 31.320 | 26.085 | - | - | - | 1.050 | 1.125 | 1.175 | 1.160 | 725 | - | - | - | - | - | - |
+ | Các nhiệm vụ đặc thù thường xuyên ngoài định mức | 3.100 |
| 3.100 | 3.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Tiết kiệm 10% chi thường xuyên cải cách tiền lương | 101 |
| 101 | 101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kinh phí không thực hiện tự chủ | 1.708.058 | 1.692.016 | 16.042 | 11.272 |
|
|
|
| 2.700 | 350 | 20 | 1.700 |
|
|
|
|
|
|
b | Hoạt động khác (Khoản 368) | 30.648 | 10.272 | 20.376 | - | 10.876 | 612 | 1.599 | 4.000 | 3.189 | - | - | - | - | 100 | - | - | - | - |
- | Kinh phí thường xuyên | 21.658 | 10.272 | 11.386 | - | 2.046 | 612 | 1.539 | 4.000 | 3.189 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
+ | Kinh phí cấp bù đơn vị sự nghiệp | 21.658 | 10.272 | 11.156 |
| 2.046 | 612 | 1.539 | 4.000 | 3.189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kinh phí không thường xuyên | 8.990 | - | 8.990 | - | 8.830 | - | 60 | - | - | - | - | - | - | 100 | - | - | - | - |
+ | Kinh phí hỗ trợ đơn vị sự nghiệp | 8.990 | - | 8.990 | - | 8.830 | - | 60 | - | - | - | - | - | - | 100 | - | - | - | - |
| Mã số đơn vị sử dụng NSNN |
| 1059472 |
| 1097207 | 1079684 | 1052764 | 1005641 | 1097208 | 1097210 | 1113771 | 1105916 | 1126341 | 1097211 | 1053611 | 1113770 | 1052763 | 1087916 |
|
| Mã số Kho bạc nhà nước nơi giao dịch |
|
|
|
|