Nội dung toàn văn Quyết định 437/QĐ-QLD 2014 danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 437/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 146
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Số đăng ký VD-21560-14 của thuốc Dầu gió Nam Dược thay thế số đăng ký V11-H12-14 tại danh mục kèm theo Quyết định số 297/QĐ-QLD ngày 12/6/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 146
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 12/08/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Orazime 200 | Cefpodoxim 200mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21190-14 |
2 | Zincap 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-21191-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Usarichcatrol | Calcitrol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21192-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Alchysin | Chymotrypsin 21 microkatal | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-21193-14 |
5 | Bivinadol - Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 8 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-21194-14 |
6 | Bổ phế - BVP | Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-21195-14 |
7 | Bổ phế - BVP | Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-21196-14 |
8 | Cao ích mẫu - BVP | Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu 80 g; Ngải cứu 20 g; Hương phụ 25g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 180 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu) | VD-21197-14 |
9 | Vitatrum energy | Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên | VD-21198-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Siro Snapcef | Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 120ml | VD-21199-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Ambroxol | Ambroxol HCl 15 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21200-14 |
12 | Ibuprofen 200 mg | Ibuprofen 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21201-14 |
13 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21202-14 |
14 | Meloxicam 7,5 mg | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21203-14 |
15 | Nesulix | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21204-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Diintasic | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 60 viên, chai 90 viên, chai 100 viên | VD-21205-14 |
17 | Donasore | Prednison 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-21206-14 |
18 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-21207-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Ausmezol-D | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidon 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 14 viên; lọ 20 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 4 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (nhôm-nhôm) x 14 viên; Hộp 2 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-21208-14 |
20 | Hỗn dịch Greenkids | Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml | VD-21209-14 |
21 | Newnalgine | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21210-14 |
22 | Vi nang Cetirizin | Cetirizin hydroclorid (dạng vi nang) 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21211-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Aticef 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; chai 200 viên | VD-21212-14 |
24 | Medskin fusi | Mỗi tuýp 10g chứa: Acid fusidic 0,2g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-21213-14 |
25 | Nifin 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21214-14 |
26 | Nifin 50 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21215-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Acigmentin 1000 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21216-14 |
28 | Acigmentin 312,5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,2g | VD-21217-14 |
29 | Acigmentin 375 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21218-14 |
30 | Acigmentin 562,5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21219-14 |
31 | Acigmentin 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21220-14 |
32 | Calci D3 | Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 100 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21221-14 |
33 | Piracetam 800 mg | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21222-14 |
34 | Praxandol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21223-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Captopril 25mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21224-14 |
36 | Nadygan | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 70 mg tương ứng Bồ công anh 200mg; Rau má 300mg; Mã đề 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-21225-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Clindamycin 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21226-14 |
38 | Eftifarene 20 mg | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-21227-14 |
39 | Etimid 10 | Ezetimib 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21228-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Usabetic 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21229-14 |
41 | Usasartim 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21230-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Bidi BC Complex | Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-21231-14 |
43 | Bifumax 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-21232-14 |
44 | Bigenmax 1G | Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VD-21233-14 |
45 | Bigenmax 200 | Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HC1) 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | VD-21234-14 |
46 | Bigentil 100 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 2ml; hộp 10 lọ x 2ml | VD-21235-14 |
47 | Biragan 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-21236-14 |
48 | Biragan codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-21237-14 |
49 | Bixicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21238-14 |
50 | Bocartin 150 | Carboplatin 150mg/15ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | BP 2013 | Hộp 1 lọ 15ml | VD-21239-14 |
51 | Bocartin 50 | Carboplatin 50mg | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. | VD-21240-14 |
52 | Bocartin 50 | Carboplatin 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | BP2013 | Hộp 1 lọ 5ml | VD-21241-14 |
53 | CaIcilinat F50 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-21242-14 |
54 | Livethine tab | L-Ornithin-L-Aspart at 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21243-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Actidine 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21244-14 |
56 | Actidine 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21245-14 |
57 | Bosagas 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21246-14 |
58 | Bosagas 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21247-14 |
59 | Effer-paralmax CF | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21248-14 |
60 | Idofen plus | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21249-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21250-14 |
62 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21251-14 |
63 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21252-14 |
64 | Usfomix 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21253-14 |
65 | Usfomix 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21254-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Babemol | Paracetamol 120 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5 ml | VD-21255-14 |
67 | Babemol | Paracetamol 120 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-21256-14 |
68 | Coxwin 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21257-14 |
69 | Coxwin 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21258-14 |
70 | Lorartan 50 | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21259-14 |
71 | Sulpirid 50 | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21260-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Ecepim 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VD-21261-14 |
73 | Peractam 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21262-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Ceditax 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21263-14 |
73 | Tytdroxil 250 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP34 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-21264-14 |
18. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Ceditax 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21263-14 |
75 | Tytdroxil 250 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP34 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-21264-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | C 500 Glomed | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-21265-14 |
77 | Co-Ferolic | Sắt II fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21266-14 |
78 | Coxileb 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21267-14 |
79 | Coxileb 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21268-14 |
80 | Coxileb 400 | Celecoxib 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21269-14 |
81 | Flexidron 60 | Etoricoxib 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21270-14 |
82 | Gliovan-H 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21271-14 |
83 | Gliovan-H80 | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21272-14 |
84 | Glocip 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21273-14 |
85 | Glodafil10 | Tadalafil 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21274-14 |
86 | Glodafil 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21275-14 |
87 | Glodafil 5 | Tadalafil 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-21276-14 |
88 | Glogapen | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21277-14 |
89 | Gloryca | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-21278-14 |
90 | Glotenol | Atenolol 50 mg | Viên nén | 48 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21279-14 |
91 | Glotizin | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21280-14 |
92 | Lezoline | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21281-14 |
93 | Mediarid 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21282-14 |
94 | Montegol Kids | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 7 gói, 10 gói, 14 gói x 0,5g | VD-21283-14 |
95 | Naburelax | Nabumeton 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21284-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Aukamox 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21285-14 |
97 | Barihd | Bari sulfat 130g/275g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Gói 275g. Chai 550 g | VD-21286-14 |
98 | Basethyrox | Propylthiouracil 100 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-21287-14 |
99 | Berzencin | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21288-14 |
100 | Bổ trung ích khí | Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với 1g Đảng sâm, 0,3g Hoàng kỳ, 0,3g Đương quy, 0,3g Bạch truật, 0,3 g Thăng ma, 0,3g Sài hồ, 0,3g Trần bì, 0,3g Cam thảo, 1,02g Đại táo, 0,12g Sinh khương) 0,21g | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-21289-14 |
101 | Cefpodoxime | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21290-14 |
102 | Cefpodoxime 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-21291-14 |
103 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21292-14 |
104 | Hadomox 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, 200 viên | VD-21293-14 |
105 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-21294-14 |
106 | Hatacorbi | Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10 ml; Vitamin PP 0,05g/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21295-14 |
107 | Magaluzel | Piracetam 400 mg/10 ml | Dung dịch uổng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21296-14 |
108 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21297-14 |
109 | Mezamazol | Thiamazol 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21298-14 |
110 | Newliverdine | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21299-14 |
111 | Proseadex Magnesi | Magnesi (dưới dạng Magnesi lactat dihydrat 186mg và Magnesi pidolat 936 mg) 100 mg; Vitamin B6 10 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21300-14 |
112 | Stasamin | Piracetam 1200 mg/6 ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 6 ml | VD-21301-14 |
113 | Tarvicort-N | Fluocinolon Acetonid 3,75 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75 mg (tương ứng 51.000 IU) | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-21302-14 |
114 | Thập toàn đại bổ | Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-21303-14 |
115 | Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg | Albendazol 400 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21304-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | pms-Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-21305-14 |
20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | CIaminat_UL 1g (SXNQ: Laboratorio International Argentino S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21306-14 |
118 | Claminat_UL 625 mg (SXNQ: Laboratorio International Argentine S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21307-14 |
119 | pms - Bvit 1 250 mg | Thiamin nitrat 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-21308-14 |
120 | pms - Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21309-14 |
121 | pms-PERINDOPRIL 4 | Perindopril Erbumin 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-21310-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Cốm hòa tan Hepagon | Mỗi gói 9g chứa: Diệp hạ châu đắng 6g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 9g | VD-21311-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21312-14 |
124 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21313-14 |
125 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21314-14 |
126 | Patoprazol | Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21315-14 |
127 | Piracetam plus | Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21316-14 |
128 | Simvastatin | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21317-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bển Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Golhistine | Betahistidine dihydrochlorid 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21318-14 |
130 | Medi-Piracetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21319-14 |
131 | Medi-Piracetam 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21320-14 |
132 | Medi-Silymarin | Cao khô Cardus marianus 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21321-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Midancef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-21322-14 |
24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Midataxim 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21323-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Phì nhi đại bổ | Sơn tra 500mg; cóc khô 500mg; sen hạt 400mg; thục địa 400mg; ý dĩ 400mg; hoài sơn 300mg | Thuốc hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 hoàn x 5g | VD-21324-14 |
136 | Povidon iod 10% | Povidon iod 2g/20ml | Thuốc nước dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml; chai 90ml; chai 500ml; chai 2 lít; can 5 lít | VD-21325-14 |
137 | Ruton Trà túi lọc | Diếp cá 915mg; Hòe (nụ hoa) 540mg; Cúc hoa vàng 45mg | Trà túi lọc | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 túi x 1,5g | VD-21326-14 |
138 | Trancumin dầu trị bỏng | Mỡ trăn 13,675g/25ml; Tinh dầu tràm 4,5g/25ml; Nghệ 0,125g/25ml | Dầu thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml | VD-21327-14 |
139 | Viên Diệp Hạ Châu PYLANTIN | Cao Diệp hạ châu đắng 289mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21328-14 |
140 | Viên hà thủ ô Extracap | Cao đặc qui về khan (tương ứng với Hà thủ ô đỏ 2g) 340mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21329-14 |
141 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Vitamin C 100mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 20 viên | VD-21330-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Acough | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21331-14 |
143 | Asbunyl | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Si ro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-21332-14 |
144 | Braintrop 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21333-14 |
145 | Broncholax | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-21334-14 |
146 | Delopedil | Desloratadin 15mg/30ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-21335-14 |
147 | Deslotid | Desloratadin 15mg/30ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-21336-14 |
148 | Ebasitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21337-14 |
149 | Liveraid 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-21338-14 |
150 | Metopram 10 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21339-14 |
151 | Nepamol | Nefopam HCl 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21340-14 |
152 | UrsochoIic-OPV 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21341-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN, Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Aledats 35 mg | Risedronat natri 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-21342-14 |
154 | Magnesi - B6 | Magnesi Iactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21343-14 |
155 | Nilcox Baby 250 mg | Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g | VD-21344-14 |
156 | Vitamin Cap C 500 | Vitamin C 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21345-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Fusidic 2% | Mỗi 5 gam chứa: Acid fucidic 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam | VD-21346-14 |
158 | Kegefa-F | Mỗi 5 gam chứa: Ketoconazol 0,1g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 25000IU | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-21347-14 |
159 | Medsolu 16 mg | Methyl prednisolon 16mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên | VD-21348-14 |
160 | Medsolu 4 mg | Methyl prednisolon 4mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên | VD-21349-14 |
161 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-21350-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Savi Eperisone 50 | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-21351-14 |
163 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-21352-14 |
164 | Savi Lansoprazole 30 | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21353-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Colocol codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21354-14 |
166 | Difuzit | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21355-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Augtipha 1g | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat+avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21356-14 |
168 | Augtipha 625mg | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat+avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21357-14 |
169 | Spiramycin 0,75M.IU | Spiramycin 0.75M.IU | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-21358-14 |
170 | Tipha calci D | Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-21359-14 |
171 | Tiphaxiode | Di-iodo hydroxyquinolein 210mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21360-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21361-14 |
173 | Amoxocilin 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-21362-14 |
174 | Vigentin 500mg/ 125mg | Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên | VD-21363-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Efava | Emtricitabin 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21364-14 |
176 | Natacare | Natamycin 25mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21365-14 |
177 | Rosalin 2G | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-21366-14 |
178 | Supevastin 10mg | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21367-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Rosemazol | Fluconazol 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21368-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21369-14 |
181 | Ampicilin 500mg | Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21370-14 |
182 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21371-14 |
183 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21372-14 |
184 | Dentarfar | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-21373-14 |
185 | Erythromycin 250mg | Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21374-14 |
186 | Noaztine | Diphenhydramin HCl 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-21375-14 |
187 | Oraldroxine 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21376-14 |
188 | Parogic | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21377-14 |
189 | Ranitidin 150mg | Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21378-14 |
190 | Rhynixsol | Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml | Thuốc nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml | VD-21379-14 |
191 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-21380-14 |
192 | Vidaloxin | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg/1,5g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-21381-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Bạc hà | Bộ phận trên mặt đất của cây Bạc hà sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21382-14 |
194 | Bạch linh | Củ Bạch linh sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21383-14 |
195 | Bạch linh phiến | Củ Bạch linh sấy khô (dạng phiến) | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21384-14 |
196 | Cam thảo phiến | Rễ cam thảo sấy khô | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,3kg; 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg | VD-21385-14 |
197 | Hoài sơn | Củ hoài sơn sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 1kg; 10kg; 20kg | VD-21386-14 |
198 | Hòe hoa | Nụ hoa hòe sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,1 kg; 0,5kg; 1kg; 5kg. | VD-21387-14 |
199 | Nga truật phiến | Nga truật (phiến sấy khô) | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN | Túi 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg | VD-21388-14 |
200 | Tang bạch bì | Vỏ rễ đã cạo lớp bần của cây dâu sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 2kg; 5kg; 10kg | VD-21389-14 |
201 | Tỳ bà diệp | Lá tỳ bà diệp sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,3kg; 0,5kg; 5kg; 10kg | VD-21390-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Atenolol | Atenolol 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21391-14 |
203 | Propranolol | Propranolol HCl 40mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21392-14 |
204 | Spasticon | Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21393-14 |
205 | Theratussine 5mg | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-21394-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Magnesium - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21395-14 |
207 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng - xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21396-14 |
208 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh lá-trắng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21397-14 |
209 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng- cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21398-14 |
210 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng - xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21399-14 |
211 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21400-14 |
212 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21401-14 |
213 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21402-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Viprobenyl | Procain Benzylpenicilin 1200000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ, 50 lọ | VD-21403-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Lidonalin | Lidocain HCl 36mg/1,8ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml | VD-21404-14 |
216 | Vinmotop | Nimodipin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21405-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Hương phụ chế | Hương phụ | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21406-14 |
218 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21407-14 |
219 | Medikids | Mỗi 60 ml chứa: L-Lysin hydroclorid 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 50mcg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21408-14 |
220 | Quy đầu phiến | Quy đầu | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21409-14 |
221 | Uy linh tiên | Uy linh tiên | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1kg | VD-21410-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Ambron | Ambroxol hydroclorid 30mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam | VD-21411-14 |
223 | Clopidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21412-14 |
224 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21413-14 |
225 | Degevic | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, chai 100 viên | VD-21414-14 |
226 | Fencedol | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21415-14 |
227 | Vadol A 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21416-14 |
228 | Vasomin 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 415,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21417-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Actiso HĐ | Cao đặc Actiso (18:1) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên | VD-21418-14 |
230 | Citi SBK | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-21419-14 |
231 | Enural TĐ | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21420-14 |
232 | Eurganic | Cao đặc Actiso (tương đương 1000mg lá Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm biếc 75mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-21421-14 |
233 | Hoạt huyết dưỡng não HĐ | Cao khô đinh lăng (tương đương 1,44g rễ đinh lăng) 120mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương trên 10,8mg Ginkgo flavonoid) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên | VD-21422-14 |
234 | Quanliver | Cao đặc Actiso (tương đương 2,1g lá Actiso) 150 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 1,6g rau đắng đất) 150 mg; Bột bìm bìm biếc 16 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21423-14 |
235 | Thập toàn đại bổ HĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 1,01g dược liệu gồm: Đảng sâm 160mg; Bạch truật 110mg; Phục linh 110mg; Cam thảo 30mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 160mg; Hoàng kỳ 110mg; Quế nhục 30mg) 101mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21424-14 |
236 | Thập toàn đại bổ Oratonmaxx | Đảng sâm 0,3 g; Bạch truật 0,2g; Phục linh 0,16g; Cam thảo 0,16g; Đương quy 0,2g; Xuyên khung 0,16g; Bạch thược 0,2g; Thục địa 0,3 g; Hoàng kỳ 0,3g; Quế nhục 0,2g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21425-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Vitamin 3B B1-B2-B6 | Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B6 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-21426-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Hoàn sáng mắt | Mỗi 4g hoàn chứa: Thục địa 540mg; Bạch thược chế 200mg; Trạch tả 200mg; Bạch linh chế 200mg; Đương quy chế 200mg; Thạch quyết minh chế 260mg; Hoài sơn chế 260mg; Sơn thù chế 260mg; Bạch tật lê chế 200mg; Kỷ tử 200mg; Cúc hoa 200mg; Mẫu đơn bì 200 mg. | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 4g hoàn cứng | VD-21427-14 |
44.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Spyrathepharm | Acetylspiramycin 200.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21428-14 |
240 | Thephavit | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21429-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Augbactam 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-21430-14 |
242 | Glumarix | Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-21431-14 |
243 | Lactate ringer & dextrose 5% | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-21432-14 |
244 | Quincef 125mg/5ml | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống | VD-21433-14 |
245 | Tyrothricin Pastille | Tyrothricin 1mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 120 vỉ x 8 viên; hộp 40 vỉ x 8 viên | VD-21434-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Cao đặc nấm linh chi | Nấm linh chi | Cao đặc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5kg | VD-21435-14 |
247 | Rutin và acid Ascorbic | Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21436-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Afkafen cough | Acetaminophen 250 mg; Phenylephrin HCl 5 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg; Doxylamin succinat 6,25 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21437-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: sổ 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huể - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Actadol 500 | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21438-14 |
250 | Rhumenol Flu 500 | Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên (có đính nhãn giấy trên vỉ) | VD-21439-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Fortaacef 1 g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-21440-14 |
252 | Fortaacef 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21441-14 |
253 | Genmisil | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 2ml | VD-21442-14 |
254 | Pyclin 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21443-14 |
255 | Pyme CZ10 | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21444-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường sổ 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Doflu | Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21445-14 |
257 | Donapu 650 mg | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21446-14 |
258 | Partinol cafein | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21447-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Enpovid E400 | Vitamin E 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21448-14 |
260 | Infecin 0.75M.I.U | Spiramycin 750.000IU | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-21449-14 |
261 | Medisolone 16mg | Methylprednisolone 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21450-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Bổ phế chỉ khái lộ | Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0,9g; Bán hạ chế 2,08g; Mơ muối 3,3g; Cam thảo 0,63g; Lá bạc hà 0,18g; Bạch phàn 0,2g; Tinh dầu bạc hà 0,13g; Mạch môn 3,13g; Bách bộ 7,15g; Cát cánh 3,13g; Tỳ bà diệp 3,25g; Tang bạch bì 3,13g; Ma hoàng 0,68g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-21451-14 |
263 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Mỗi chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Hồng hoa 15 g; Hà thủ ô đỏ 20 g; Bạch thược 30 g; Đương quy 30 g; Xuyên khung 30 g; ích mẫu 20 g; Thục địa 40 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml; 250 ml | VD-21452-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Cebraton | Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21453-14 |
265 | Cebraton | Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21454-14 |
266 | Sáng mắt | Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg, Hoài sơn 247mg, Hạ khô thảo 50mg, Cúc hoa 112mg, Thục địa 206mg, Thảo quyết minh 286mg, Hà thủ ô 221mg) 255mg, bột Đương quy 160mg 255mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21455-14 |
267 | Tasora | Cao đặc dược liệu (tương ứng Kim tiền thảo 2200mg, Bạch mao căn 2200mg, Xa tiền tử 1300mg, Ý dĩ 1300mg) 450mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21456-14 |
268 | Thavitan | Bột dược liệu (tương ứng với mẫu đơn bì 212mg, đương quy 128mg) 340mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với sinh địa 150mg, hoàng liên 300mg, thăng ma 500mg) 290mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21457-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3 Đường 3/2, phường 14, quận 10, tp. HCM- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Ciprolon 200 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/50ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50ml | VD-21458-14 |
54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Giboda 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21459-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Acyclovir 200 mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21460-14 |
272 | Cybercef 750 mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat) 750mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/nhôm) x 7 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên | VD-21461-14 |
273 | Dorotril - H | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21462-14 |
274 | Dospasmin 40 mg | Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-21463-14 |
275 | Dotoux plus | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21464-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Alpha - Chymotrypsin - US | Alpha - chymotrypsin 4200 IU (tương đương 4,2 mg) | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21465-14 |
277 | Cefpodoxim 100-US | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21466-14 |
278 | Cefpodoxim 200 - US | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21467-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường sổ 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Anpabitol | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-21468-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Becolitor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21469-14 |
281 | Becolitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21470-14 |
282 | Meyerator 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21471-14 |
283 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai 500 viên | VD-21472-14 |
284 | Stawin | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21473-14 |
285 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21474-14 |
286 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21475-14 |
287 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21476-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Di- anrus | Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21477-14 |
289 | Ruradin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21478-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Gel CiACCA | Adapalen 0,01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0,1g/10g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-21479-14 |
291 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21480-14 |
292 | Phalu gel | Nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) 12,38g/20g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-21481-14 |
293 | Vigorito | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21482-14 |
294 | Zlatko-100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21483-14 |
295 | Zlatko-50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21484-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Bát vị- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21485-14 |
297 | Chỉ thực tiêu bĩ- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21486-14 |
298 | Đại tràng- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21487-14 |
299 | Độc hoạt tang ký sinh | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 253mg tương đương Tang ký sinh 240mg; Địa hoàng 184mg; Bạch thược 180mg; Đỗ trọng 148mg; Đảng sâm 120mg; Phục linh 120mg; Ngưu tất 114,7mg; Tần giao 104mg; Quế nhục 92mg; Phòng phong 92mg; Xuyên khung 92mg; Độc hoạt 88mg; Tế tân 60mg; Cam thảo 60mg; Đương quy 58,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 120mg; Độc hoạt 60mg; Đương quy 33,7 mg; Ngưu tất 33,3 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21488-14 |
300 | Fitôcolis- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21489-14 |
301 | Fitôgra- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Hải mã 330mg; Lộc nhung 330mg; Hồng sâm 270mg; Quế nhục 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hồng sâm 60mg; Quế nhục 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21490-14 |
302 | Fitôrhi- F | Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà 0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21491-14 |
303 | Hương sa lục quân | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Bạch linh 432mg; Bạch truật 268,7mg; Đảng sâm 250mg; Bán hạ chế 216mg; Sa nhân 173mg; Cam thảo 151mg; Trần bì 146,3mg; Mộc hương 91mg; Gừng tươi 22mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch truật 163,3mg; Mộc hương 60mg; Trần bì 26,7mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21492-14 |
304 | Kim tiền thảo- F | Mỗi viên chứa: Cao khô Kim tiền thảo 220mg; Bột mịn Kim tiền thảo 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21493-14 |
305 | Lục vị- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mầu đơn bì 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21494-14 |
306 | Quy tỳ | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg; Bột mịn dược liệu gồm: Đương quy 73,3mg; Bạch linh 66,7mg; Hoàng kỳ 36,7mg; Toan táo nhân 16,7mg; Cam thảo 6,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21495-14 |
307 | Song hảo đại bổ tinh- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21496-14 |
308 | Tiêu dao | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 267mg tương đương: Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 190,3mg; Đương quy 190,3mg; Bạch thược 190,3mg; Cam thảo 173,1mg; Bạc hà 52mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch linh 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch thược 66,7mg; Cam thảo 32,9mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21497-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Sagolair | Montelukast (dưới dạng Montelukast Natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai 30 viên | VD-21498-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Cefapezone (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Mokae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21499-14 |
311 | Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-21500-14 |
312 | Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-21501-14 |
313 | Loxfen (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21502-14 |
314 | Shincef (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21503-14 |
315 | Shinpoog Cefaxone (SXNQ: Shin Poong Pharm.CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21504-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Dismolan | Acetylcystein 200mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21505-14 |
317 | Falgankid 160 | Paracetamol 160mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21506-14 |
318 | Falgankid 250 | Paracetamol 250mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21507-14 |
319 | Pargine | Arginin HCl 1000mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21508-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Argide | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21509-14 |
321 | Bexilan 250 | Vitamin B6 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-21510-14 |
322 | Bromhexin 4 | Bromhexin HCl 4 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-21511-14 |
323 | Clamixtan - Nic | Loratadin 5 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21512-14 |
324 | Clorocid | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 12 viên | VD-21513-14 |
325 | Coldtaxnic | Paracetamol 325 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21514-14 |
326 | Dasavit A + D | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21515-14 |
327 | Ditanavic Extra | Paracetamol 500 mg; Codein 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21516-14 |
328 | Monbig | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp x 50 viên | VD-21517-14 |
329 | Neo-Terpon | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21518-14 |
330 | Nicfullaca | Mebendazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21519-14 |
331 | Prednisolon - F | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21520-14 |
332 | Vitamin B6 250 mg | Vitamin B6 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-21521-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Viên nén nhai OH NO | Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 2 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ 12 viên | VD-21522-14 |
334 | Viên nén nhai OH NO | Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 4 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ x 12 viên | VD-21523-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Dropstar | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống nhựa 5 ml, Hộp 1 ống nhựa 10ml | VD-21524-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21525-14 |
337 | Calcium Hasan 500 mg | Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và Calci carbonat 300 mg) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-21526-14 |
338 | Hasancor 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21527-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Acyclovir Stada 400mg | Acyclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 7vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21528-14 |
340 | Enalapril AL 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21531-14 |
341 | Prednisolone Stada 5mg | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21537-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
342 | Bisoprolol Stada 10 mg | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21529-14 |
343 | Bisoprolol Stada 5 mg | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21530-14 |
344 | Lansoprazol Stada 30 mg | Lansoprazol (dưới dạng Iansoprazol pellet 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên | VD-21532-14 |
345 | Lisinopril Stada 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21533-14 |
346 | Losartan Stada 25mg | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21534-14 |
347 | Orlistat Stada 120 mg | Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-21535-14 |
348 | Partamol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên | VD-21536-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Fixnat 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21538-14 |
350 | Fixnat 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21539-14 |
351 | Maosenbo 125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21540-14 |
352 | Mibery gel 4% (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel, địa chỉ: 15 đường Münchener, D-06796 Brehna, Đức) | Erythromycin 0,6g/15g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-21541-14 |
353 | Misenbo 125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21542-14 |
354 | Misenbo 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21543-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường sổ 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Melobic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21544-14 |
356 | Metalam 50 | Diclofenac kali 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21545-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
357 | Adrenaline-BFS 1mg | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-21546-14 |
358 | BFS-Calcium folinate | Folinic acid (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5 ml | VD-21547-14 |
359 | BFS-Furosemide | Furosemide 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml | VD-21548-14 |
360 | BFS-Piracetam | Piracetam 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21549-14 |
361 | BFS-Tranexamic | Tranexamic acid 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21550-14 |
362 | Nước vô khuẩn để tiêm | Nước vô khuẩn 5ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21551-14 |
363 | Ondansetron-BFS | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml | VD-21552-14 |
364 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml | VD-21553-14 |
365 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml | VD-21554-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Calvit - D | Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21555-14 |
367 | Davita bone | Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP) 400 IU | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-21556-14 |
368 | Levofloxacin 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21557-14 |
369 | Levofloxacin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21558-14 |
370 | ZidocinDHG | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21559-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Dầu gió Nam Dược | Mỗi 3ml chứa: Camphor 0,75g; Tinh dầu bạc hà 0,41g; Eucalyptol 0,11g; Tinh dầu gừng 0,1g; Tinh dầu đinh hương 0,04g | Dầu gió | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 3ml, 7ml | VD-21560-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Lenomid 10 | Leflunomid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-21561-14 |
373 | Lenomid 20 | Leflunomid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-21562-14 |
374 | Thiochicod 4 mg | Thiocolchicoside 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21563-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Femirat | Sắt fumarat 30,5mg; Acid folic 0,2mg; Cyanocobalamin 0,1% 1mg; Lysin hydrochlorid 200 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21564-14 |
376 | Lubirine | L-Omithin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21565-14 |
377 | Macibin | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21566-14 |
378 | Nyvagi | Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU | Viên nang mềm đặt phụ khoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21567-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Deep Relief | Mỗi 30 gam chứa: Ibuprofen 1,5g; L-Menthol 0,9g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp aluminum, nắp HDPE); hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp laminat, nắp PP) | VD-21568-14 |
380 | V.Rohto vitamin | Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 ml | VD-21569-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Peflacine monodose | Pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21570-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | Tanaldecoltyl F | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21571-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Biogesic | Acetaminophen 250 mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, 30 gói, 10 gói x 1,8g | VD-21572-14 |
384 | Decolgen Forte | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21573-14 |
385 | Fenoflex | Fenofibrat 160 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21574-14 |
386 | Lysivit | L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml | VD-21575-14 |
387 | Solmux Broncho | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1 mg/5 ml; Carbocistein 125 mg/5 ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21576-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Cabendaz | Mebendazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21577-14 |
389 | Cadidroxyl 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21578-14 |
390 | Cadimin C 500 | Vitamin C 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21579-14 |
391 | Cadiroxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên | VD-21580-14 |
392 | Cefantif 100 tab | Cefdinir 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21581-14 |
393 | Cefantif 300 cap | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21582-14 |
394 | Cefixim 400 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21583-14 |
395 | Cefradin 500 - US | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21584-14 |
396 | Celecoxib 100 - US | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21585-14 |
397 | Cetirizin - US | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21586-14 |
398 | Colexib 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21587-14 |
399 | Doximpak 100 tab | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21588-14 |
400 | Doximpak 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21589-14 |
401 | Meloxicam 15 - US | Meloxicam 15 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21590-14 |
402 | Meloxicam 7.5 - US | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21591-14 |
403 | Mephenesin 250 - US | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 200 viên | VD-21592-14 |
404 | Paracetamol 500 - US | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21593-14 |
405 | Paracetamol 500 - US | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21594-14 |
406 | Paracetamol 650 - US | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21595-14 |
407 | Paxicox 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21596-14 |
408 | Pedolas 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21597-14 |
409 | Pofakid | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21598-14 |
410 | Uscefpo 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-21599-14 |
411 | Usnesin 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-21600-14 |
83. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Ancid Peppermint | Famotidin 10 mg; Calcium carbonat 800 mg; Magnesium hydroxid 165 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ, 25 vỉ x 4 viên | VD-21601-14 |