Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ

Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ về bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế do Tổng cục trưởng Tổng cục Bưu điện ban hành

Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế đã được thay thế bởi Quyết định 06/2006/QĐ-BBCVT danh mục văn bản pháp luật Bộ Bưu chính Viễn thông đã hết hiệu lực pháp luật và được áp dụng kể từ ngày 11/03/2006.

Nội dung toàn văn Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế


TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN
******I

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 
*********

Số: 476/2002/QĐ-TCBĐ 

Hà Nội, ngày 13 tháng 06 năm 2002

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN SỐ 476/2002/QĐ-TCBĐ NGÀY 13 THÁNG 6 NĂM 2002 VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN

Căn cứ Nghị định số 12/CP ngày 11/3/1996 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Tổng cục Bưu điện;
Căn cứ Nghị định số 109/ 1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về Bưu chính và Viễn thông;
Căn cứ Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý giá và cước bưu chính viễn thông;
Căn cứ Thông tư số 03/1999/TT-TCBĐ ngày 11/5/1999 của Tổng cục Bưu điện hướng dẫn thực hiện Nghị định số 109/1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về bưu chính và viễn thông và Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông;
Xét đề nghị của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam tại Công văn số 2662/GCTT ngày 23/5/2002 về việc phương án giảm cước viễn thông quốc tế.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kinh tế- Kế hoạch

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2002. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kinh tế - Kế hoạch, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Tổng cục Bưu điện, Tổng giám đốc Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam và thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

 

 

Mai Liêm Trực 

(Đã ký)

 

BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 476/2002/QĐ-TCBĐ ngày 13/6/2002 của Tổng cục trưởng Tổng cục Bưu điện)

Đơn vị tính: USD

STT

Tên nước, vùng lãnh thổ liên lạc

Mã nước

Cước liên lạc từ 07h00 - 23h00 từ Thứ hai đến Thứ bảy

Cước liên lạc trong các ngày lễ, ngày Chủ nhật và từ 23h00 - 07h00 các ngày từ Thứ hai đến Thứ bảy

 

 

 

Quay số trực tiếp

Gọi qua điện thoại viên

Quay số trực tiếp

Gọi qua điện thoại viên

 

 

 

Phút đầu

Mỗi block 6 giây tiếp theo

3 phút đầu

Phút tiếp theo

Phút đầu

Mỗi block 6 giây tiếp theo

3 phút đầu

Phút tiếp theo

 

 

 

 

 

Gọi số

Gọi người

 

 

 

Gọi số

Gọi người

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Afghanistan

93

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

2

Alaska

1+907

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

3

Albania

355

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

4

Algeria

213

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

5

American Samoa

684

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

6

American Virgin Ist

1+340

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

7

Andorra

376

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

8

Angola

244

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

9

Anguilla

1+246

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

10

Antigua Barbuda

1+268

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

11

Argentina

54

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

12

Armenia

374

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

13

Aruba

297

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

14

Ascension Ist

247

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

15

Australia

61

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

16

Austria

43

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

17

Azerbaijan

944

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

18

Azores Ist

351

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

19

Bahamas

1+242

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

20

Bahrain

973

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

21

Bangladesh

880

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

22

Barbados

1+246

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

23

Baleric Ist

34+971

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

24

Belarus

375

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

25

Beigium

32

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

26

Belize

501

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

27

Benin

229

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

28

Bermuda

1+441

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

29

Bhutan

975

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

30

Bolivia

591

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

31

Bosnia-Heregovina

387

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

32

Bostwana

267

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

33

Brazil

55

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

34

British Virgin Ist

1+284

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1,50

35

Brunei

673

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

36

Bulgaria

359

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

37

Burkinafaso

226

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

38

Burundi

257

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

39

Cambodia

855

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

40

Cameroon

237

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

41

Canada

1

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

42

Canary Ist

34

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

43

Cape Verde

238

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

44

Cayman Ist

1+345

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

45

Caribbean Ist

1+809

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

46

Central African Rep

236

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

47

Chad

235

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

48

Chile

56

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

49

China

86

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

50

Christmas Ist (Australia)

61

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

51

Cocos Ist

61

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

52

Colombia

57

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

53

Comoros

269

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

54

Rep of Congo

242

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

55

Cook Ist

682

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

56

Costa Rica

506

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

57

Croatia

385

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

58

Cuba

53

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

59

Cyprus

357

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

60

Czech

420

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

61

Denmark

45

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

62

Diego Garcia

246

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

63

Djiboutl

253

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

64

Dominica Ist

1+767

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

65

Dominican Rep

1+809

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

66

East Timor

670

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

67

Ecuador

593

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

68

Egypt

20

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

69

El Salvador

503

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

70

Equatorial Guinea

240

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

71

Estonia

372

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

72

Eritrea

291

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

73

Ethiopia

251

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

74

Falkland Ist

500

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

75

Faroe Ist

298

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

76

Fiji

679

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

77

Finland

358

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

78

France

33

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

79

French Guiana

594

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

80

French Polynesia

689

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

81

Gabon

241

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

82

Gambia

220

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

83

Georgia

995

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

84

Germany

49

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

85

Ghana

233

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

86

Gibratar

350

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

87

Greece

30

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

88

Greenland

299

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

89

Grenada

1+473

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

90

Guadeloupe

590

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

91

Guam

1+671

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

92

Guatemala

502

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

93

Guinea

224

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

94

Guinea Bissau

245

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

95

Guyana

592

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

96

Haiti

509

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

97

Hawaii

1+808

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

98

Honduras

504

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

99

Hongkong

852

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

100

Hungary

36

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

101

Iceland

354

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

102

India

91

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

103

Indonesia

62

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

104

Iran

98

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

105

Iraq

964

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

106

Ireland

353

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

107

Israel

972

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

108

Italy

39

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

109

Ivory Coast

225

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

110

Jamaica

1+876

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

111

Japan

81

1.70

0.17

5.10

6.80

1.70

1.30

0.13

3.90

5.20

1.30

112

Jordan

962

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

113

Kazakhstan

7

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

114

Kenya

254

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

115

Kiribati

686

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

116

Korea. DPR of

850

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

117

Korea. Rep of

82

1.70

0.17

5.10

6.80

1.70

1.30

0.13

3.90

5.20

1.30

118

Kuwait

965

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

119

Kyrgyzstan

996

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

120

Laos

856

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

121

Latvia

371

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

122

Lebanon

961

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

123

Lesotho

266

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

124

Liberia

231

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

125

Libya

218

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

126

Liechtenstein

423

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

127

Lithuania

370

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

128

Luxembourg

352

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

129

Macao

853

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

130

Macedonia

389

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

131

Madagasca

261

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

132

Madeira

351+91

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

133

Malawi

265

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

134

Malaysia

60

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

135

Maldives

960

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

136

Mali

223

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

137

Malta

356

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

138

Marshall Ist

692

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

139

Martinique

596

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

140

Mauritania

222

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

141

Mauritius

230

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

142

Mayotte Ist

269

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

143

Mexico

52

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

144

Micronesia

691

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

145

Midway Ist

1+808

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

146

Moldova

373

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

147

Monaco

377

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

148

Mongolia

976

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

149

Montserrat

1+664

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

150

Morocco

212

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

151

Mozambique

258

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

152

Myanmar

95

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

153

Namibia

264

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

154

Nauru

674

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

155

Nepal

977

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

156

Netherlands

31

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

157

Netherlands Antilles

599

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

158

New Caledonia

687

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

159

New Zealand

64

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

160

Nicaragua

505

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

161

Niger

227

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

162

Nigeria

234

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

163

Niue Ist

683

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

164

Norfolk Ist

672

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

165

Norway

47

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

166

Oman

968

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

167

Pakistan

92

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

168

Palau

680

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

169

Palestine

970

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

170

Panama

507

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

171

Papua New Guinea

675

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

172

Paraguay

595

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

173

Peru

51

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

174

Philippines

63

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

175

Poland

48

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

176

Portugal

351

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

177

Puerto Rico

1+787

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

178

Qatar

974

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

179

Reunion

262

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

180

Romania

40

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

181

Russia

7

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

182

Ruwanda

250

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

183

Saipan (Mariana)

1+670

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

184

San Marino

378

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

185

Sao Tome and Principe

239

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

186

Saudi Arabia

966

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

187

Senegal

221

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

188

Seychelles

248

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

189

Sierra Leone

232

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

190

Singapore

65

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

191

Slovakia

421

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

192

Slovenia

386

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

193

Solomon Ist

677

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

194

Somalia

252

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

195

South Africa

27

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

196

Spain

34

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.40

197

Spanish North Africa

34

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

198

Sri Lanka

94   

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

199

St Helena

290

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

200

St Kilts and Nevis

1+869

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

201

St Lucia

1+758

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

202

St Pierre and Miquelon

508

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

203

St Vicent & Grenadines

1+784

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

204

Sudan

249

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

205

Surinam

597

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

206

Swaziland

268

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

207

Sweeden

46

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

208

Switzerland

41

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

209

Syria

963

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

210

Taiwan

886

1.70

0.17

5.10

6.80

1.70

1.30

0.13

3.90

5.20

1.30

211

Tajikistan

992

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

212

Tanzania

255

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

213

Thailand

66

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1.10

0.11

3.30

4.40

1.10

214

Togo

228

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

215

Tonga

676

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

216

Tokelau

690

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

217

Trinidad & Tobago

1+868

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

218

Tunisia

216

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

219

Turkey

90

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

220

Turkmenistan

993

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

221

Turks and Caicos Ist

1+649

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

222

Tuvalu

688

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

223

Uganda

256

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

224

Ukraine

380

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

225

United Arab Emirates

971

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

226

United Kingdom

44

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

227

Uruguay

598

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

228

USA

1

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

229

Uzbekistan

998

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

230

Vanuatu

678

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

231

Vatican City

39

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

232

Venezuela

58

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

233

Wake Ist

1+808

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

234

Wallis & Futuna  Ist

681

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

235

Western Sahara

21

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

236

Westem Samoa

685

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

237

Yemen Republic

967

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

238

Yugoslavia

381

1.80

0.18

5.40

7.20

1.80

1.40

0.14

4.20

5.60

1.50

239

DPR Congo

243

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

240

Zambia

260

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

241

Zimbabue

263

2.00

0.20

6.00

8.00

2.00

1.50

0.15

4.50

6.00

1.50

1. Bảng cước này được áp dụng cho tất cả các cuộc gọi đi quốc tế từ mạng điện thoại công cộng (bao gồm máy thuê bao tại nhà thuê bao, các điểm giao dịch công cộng của Bưu điện, các đại lý Bưu điện).

2. Cước liên lạc quốc tế của các thuê bao Fax và thuê bao truyền số liệu trong băng thoại tiêu chuẩn (truyền số liệu qua đường dây thuê bao điện thoại) được áp dụng như đối với cước liên lạc điện thoại quốc tế theo các quy định tại bảng cước này.

3. Quay số trực tiếp(IDD):

- Cước được tính theo phút đầu và block 6 giây cho thời gian liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 01 phút được tính cước 01 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 6 giây được tính tròn thành 01 block 6 giây.

- Cước phút đầu ghi ở cột 4 và cột 9. Cước đàm thoại cho thời gian liên lạc tiếp theo được tính theo block 6 giây ghi ở cột 5 và cột 10.

4. Liên lạc qua điện thoại viên (đăng ký qua tổng đài quốc tế):

- Cước được tính theo 03 (ba) phút đầu và các phút liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 3 phút được tính cước 03 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 01 phút được tính tròn thành 01 phút.

- Cước 3 phút đầu ghi ở cột 6,7 và cột 11, 12. Cước đàm thoại các phút tiếp tính theo ghi ở cột 8 và cột 13.

5. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện thoại quốc tế được quy định việc giảm cước đối với các dịch vụ quy định tại Quyết định này cho các đối tượng khách hàng lớn, khách hàng đặc biệt với mức giảm tối đa không quá 15%.

6. Các mức cước nêu trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 476/2002/QĐ-TCBĐ

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu476/2002/QĐ-TCBĐ
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành13/06/2002
Ngày hiệu lực01/07/2002
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThương mại, Công nghệ thông tin
Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 11/03/2006
Cập nhật7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 476/2002/QĐ-TCBĐ

Lược đồ Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu476/2002/QĐ-TCBĐ
                Cơ quan ban hànhTổng cục Bưu điện
                Người kýMai Liêm Trực
                Ngày ban hành13/06/2002
                Ngày hiệu lực01/07/2002
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThương mại, Công nghệ thông tin
                Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 11/03/2006
                Cập nhật7 năm trước

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế

                      Lịch sử hiệu lực Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế