Quyết định 501/QĐ-BGDĐT

Quyết định 501/QĐ-BGDĐT năm 2020 Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đại học


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 501/QĐ-BGDĐT

Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC DẠI HỌC

BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học, bao gồm:

- Phụ lục 1: Danh mục các bảng mã dùng chung dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học;

- Phụ lục 2: Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục đại học giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng, Cục trưng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c);
- Các Thứ trưởng (để p/h c/đ);
- Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học; cao đẳng sư phạm;
- Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
- Lưu: VT, Cục CNTT (
10b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Nguyễn Văn Phúc

 

PHỤ LỤC 1:

DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số 501 /QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

STT

Ký hiệu bảng (Sheet)

Tên danh mục

Nguồn dữ liệu

1

DM_DAN_TOC

Danh mục dân tộc

http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tab id=405&idmid=5&ItemID=1851

2

DM_TON_GIAO

Danh mục tôn giáo

Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP

3

DM_NUOC

Danh mục quốc tịch

 

4

DM_TINH

Danh mục tỉnh/TP trực thuộc TW

http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

5

DM_HUYEN

Danh mục quận/huyện/thị xã/thành phố trược thuộc tỉnh

http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

6

DM_XA

Danh mục xã, phường, thị trấn

http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

7

DM_KHU_VUC

Danh mục khu vực

 

8

DM_LOAI_HINH_TRUONG

Danh mục loại hình trường

 

9

DM_LOAI_TRUONG

Danh mục loại trường

 

10

DM_LOAI_VAN_BAN

Danh mục loại văn bản

 

11

DM_LINH_VUC_VAN_BAN

Danh mục Lĩnh vực văn bản

 

12

DM_CO_QUAN_BAN_HANH

Danh mục cơ quan ban hành

 

13

DM_HINH_THUC_DAO_TAO

Danh mục hình thức đào tạo

1904/QĐ-BGDĐT1

14

DM_LOAI_HINH_DAO_TAO

Danh mục loại hình đào tạo

 

15

DM_LOAI_HINH_CHUONG_ TRINH

Danh mục loại hình chương trình

 

16

DM_LOAI_CHUONG_TRINH_ DAO_TAO

Danh mục loại chương trình đào tạo

 

17

DM_KHOI_NGANH

Danh mục khối ngành

 

18

DM_NHOM_NGANH

Danh mục nhóm ngành

 

19

DM_NGANH

Danh mục ngành

 

20

DM_KHUNG_NLUC_NNGU

Danh mục khung năng lực ngoại ngữ

 

21

DM_CHUC_DANH_HOI_DON G

Danh mục chức danh hội đồng

 

22

DM_CHUC_DANH_GIANG_V IEN

Danh mục chức danh giảng viên

 

23

DM_CHUC_DANH_PHONG_ BAN

Danh mục chức danh phòng ban

 

24

DM_GIOI_TINH

Danh mục giới tính

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

25

DM_NHOM_MAU

Danh mục nhóm máu

 

26

DM_TINH_TRANG_SUC_KH OE

Danh mục tình trạng sức khỏe

 

27

DM_HANG_THUONG_BINH

Danh mục hạng thương binh

1904/QĐ-BGDĐT

28

DM_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục loại khuyết tật

1904/QĐ-BGDĐT

29

DM_HINH_THUC_HOP_DON G

Danh mục hình thức hợp đồng

1904/QĐ-BGDĐT

30

DM_HINH_THUC_TUYEN_D UNG

Danh mục hình thức tuyển dụng

1904/QĐ-BGDĐT

31

DM_VI_TRI_VIEC_LAM

Danh mục vị trí việc làm

 

32

DM_CHUC_VU

Danh mục chức vụ

 

33

DM_TRINH_DO

Danh mục trình độ

1904/QĐ-BGDĐT

34

DM_TRINH_DO_CHUYEN_M ON

Danh mục trình độ chuyên môn

1904/QĐ-BGDĐT

35

DM_TRINH_DO_DAO_TAO

Danh mục trình độ đào tạo

1904/QĐ-BGDĐT

36

DM_TRINH_DO_LLCT

Danh mục trình độ lý luận chính trị

1904/QĐ-BGDĐT

37

DM_TRINH_DO_QLNN

Danh mục trình độ quản lý nhà nước

1904/QĐ-BGDĐT

38

DM_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục trình độ tin học

1904/QĐ-BGDĐT

39

DM_NGOAI_NGU

Danh mục ngoại ngữ

1904/QĐ-BGDĐT

40

DM_HOC_HAM

Danh mục học hàm

1904/QĐ-BGDĐT

41

DM_NGACH

Danh mục mã ngạch/chức danh nghề nghiệp

78/2004/QĐ-BNV , TT 11/2014/TT-BNV , TTLT 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV

42

DM_BAC_LUONG

Danh mục bậc lương

1904/QĐ-BGDĐT

43

DM_KQ_CHUAN_NGHE_NG HIEP

Danh mục chuẩn nghề nghiệp

1904/QĐ-BGDĐT

44

DM_HINH_THUC_KHEN_TH UONG

Danh mục hình thức khen thưởng

1904/QĐ-BGDĐT

45

DM_HINH_THUC_KY_LUAT

Danh mục hình thức kỷ luật

1904/QĐ-BGDĐT

46

DM_DANH_GIA_CCVC

Danh mục đánh giá công chức, viên chức

1904/QĐ-BGDĐT

47

DM_LOAI_SACH

Danh mục loại sách

 

48

DM_LOAI_GIAI_PHAP

Danh mục giải pháp

 

49

DM_LINH_VUC_DE_TAI

Danh mục lĩnh vực đề tài

 

50

DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_H OC

Danh mục loại đề tài khoa học

 

51

DM_CHUC_DANH_KHOA_H OC

Danh mục chức danh khoa học

 

52

DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_ BAO

Danh mục vai trò trong bài báo

 

53

DM_VAI_TRO_KHOA_HOC

Danh mục vai trò khoa học

 

54

DM_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục trạng thái cán bộ

 

55

DM_TRANG_THAI_HOC_VIE N

Danh mục trạng thái học viên

 

56

DM_TRANG_THAI_CHUONG _TRINH

Danh mục trạng thái của chương trình đào tạo

 

57

DM_TOT_NGHIEP

Danh mục loại tốt nghiệp

 

58

DM_HINH_THUC_SO_HUU

Danh mục hình thức sở hữu

 

59

DM_TINH_TRANG_SO_HUU

Danh mục tình trạng sở hữu

 

60

DM_LOAI_PHONG_THI_NGH IEM

Danh mục loại phòng thí nghiệm

 

61

DM_TO_CHUC_KIEM_DINH

Danh mục tô chức kiểm định

 

62

DM_DAU_MOI_LIEN_HE

Danh mục đầu mối liên hệ

 

_____________________________

1 Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/07/2019 ban hành quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

 

PHỤ LỤC 2:

QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

I. Quy định chung

1. Phạm vi điều chỉnh

Quy định này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về dữ liệu trường, hội đồng trường, ban giám hiệu, ngành/chương trình đào tạo, dữ liệu đội ngũ (cán bộ quản lý, giảng viên), dữ liệu học viên, dữ liệu về quản lý nghiên cứu khoa học, cơ sở vật chất, phòng phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, dữ liệu chung về tài chính và các dữ liệu khác.

2. Đối tượng áp dụng

- Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

- Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu giáo dục đại học

1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở đào tạo

1.1

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

TTT.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Mã đơn vị

MA

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Tên đơn vị

TEN_DON_VI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tên tiếng anh

TEN_TIENG_ANH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết)

HINH_THUC_THANH_ LAP

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Loại hình trường

LOAI_HINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_LOAI_ HINH_TRU ONG

 

 

Số quyết định chuyển đổi loại hình

SO_QD_CHUYEN_DOI_ LOAI_HINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình

NGAY_QD_CHUYEN_ DOI

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu có)

TEN_DON_VI_CHA

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Loại trường

LOAI_TRUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_LOAI_ TRUONG

 

 

Số điện thoại

SO_DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Địa chỉ website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản)

DON_VI_CHU_QUAN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Số quyết định thành lập

SO_QD_THANH_LAP

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ký quyết định thành lập

NGAY_QD_THANH_LA P

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tỉnh/Thành phố

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_TINH

 

 

Quận/Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_HUYE N

 

 

Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_XA

 

 

Đào tạo Dự bị đại học

IS_DU_BI_DAI_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Đào tạo GV trình độ trung cấp

IS_GV_TRUNG_CAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Đào tạo GV trình độ cao đẳng

IS_GV_CAO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Đào tạo trình độ đại học

IS_DAI_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Đào tạo trình độ thạc sĩ

IS_THAC_SI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Đào tạo trình độ tiến sĩ

IS_TIEN_SI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Hoạt động không lợi nhuận

IS_LOI_NHUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Số quyết định cấp phép hoạt động

SO_QD_CAP_PHEP_HO AT_DONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày được cấp phép hoạt động

NGAY_DUOC_CAP_PH EP_HOAT_DONG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Đào tạo theo tín chỉ

IS_TIN_CHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ

NAM_BAT_DAU_DAO_ TAO_THEO_TIN_CHI

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Tổ chức kiểm định

TO_CHUC_KIEM_DINH _ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

 

DM_TO_CH UC_KIEM_ DINH

 

 

Kết quả kiểm định

KET_QUA_KIEM_DINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Ngày cấp chứng nhận kiểm định

NGAY_CHUNG_NHAN _KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DIN H

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Mô tả, giới thiệu khác

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

Max

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

TTT.2.1

Lịch sử đổi tên trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumer ation

 

 

 

 

 

Tên trường cũ

TEN_TRUONG_CU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Tên trường cũ tiếng anh

TEN_TRUONG_CU_TIE NG_ANH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Số quyết định đổi tên

SO_QD_DOI_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ký quyết định đổi tên

NGAY_QD_DOI_TEN

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

TTT.2.2

Danh sách đầu mối liên hệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumer ation

 

X

 

 

 

Mã đầu mối liên hệ

DAU_MOI_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_DAU_ MOI_LIEN_ HE

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

1.2

Tên nhóm dữ liệu: Cổ đông góp vốn

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

CDGV.1.1

Cổ đông góp vốn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Tên cá nhân tổ chức góp vốn

TEN_TO_CHUC_CA_N HAN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Mã giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động (gọi tắt là Mã cán bộ)

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumera tion

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TA C

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tỷ lệ góp vốn

TY_LE_GOP_VON

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

1.3

Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng trường

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HDT.1.1

Hội đồng trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BT TTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumera tion

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_GIOI_T INH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUO C_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức danh hội đồng

CHUC_DANH_HOI_D ONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_HOI _DONG

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Nhiệm kỳ

NHIEM_KY

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Thuộc tiểu ban

THUOC_TIEU_BAN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TA C

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Nhiệm kỳ từ ngày

NHIEM_KY_TU

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN  102:2016/BTTTT

 

 

Nhiệm kỳ đến ngày

NHIEM_KY_DEN

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

1.4

Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng khoa học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

 

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HDKH.1.1

Hội đồng khoa học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BT TTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumera tion

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_GIOI_T INH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN102:2016/BT TTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NUOC

 

 

Chức danh nghề nghiệp

CHUC_DANH_NGHE_ NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_NG HE_NGHIE P

 

 

Chức danh giảng viên

CHUC_DANH_GIANG _VIEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_GIA NG_VIEN

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức danh hội đồng

CHUC_DANH_HOI_D ONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_HOI _DONG

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TA C

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

BKS.1.1

Ban kiểm soát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BT TTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumera tion

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức danh trong phòng ban

CHUC_DANH_TRONG _BAN_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ DANH_PHO NG_BAN

 

 

Số quyết định thành lập

SO_QD_THANH_LAP

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định thành lập

NGAY_QD_THANH_L AP

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TA C

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_CHUC_ VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

1.6

Tên nhóm dữ liệu: Ban giám hiệu

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

BGH.1.1

Ban giám hiệu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumer ation

 

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BT TTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

 

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Giới tính

GIOI_TINH_ID

Số nguyên

Integer

 

X

DM_GIOI_T INH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Số nguyên

 

 

X

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_CHUC_ VU

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

1.7

Tên nhóm dữ liệu: Văn bản

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

 

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

VB.1.1

Văn bản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumer ation

 

X

 

 

 

Tên văn bản

TEN

Chuỗi ký tự

String

1000

X

 

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

Max

X

 

 

 

Tóm tắt

TOM_TAT

Chuỗi ký tự

String

500

X

 

 

 

Số ký hiệu

SO_KY_HIEU

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tệp đính kèm

TEP_DINH_KEM

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Ngày ban hành

NGAY_BAN_HANH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Ngày hiệu lực

NGAY_HIEU_LUC

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Ngày hết hiệu lực

NGAY_HET_HIEU_LU C

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Người ký

NGUOI_KY

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Cơ quan ban hành

CO_QUAN_BAN_HAN H_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_CO_Q UAN_BAN_ HANH

 

 

Loại văn bản

LOAI_VAN_BAN_ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_LOAI_ VAN_BAN

 

 

Lĩnh vực văn bản

LINH_VUC_VAN_BAN _ID

Danh mục liệt kê

Enumer ation

 

X

DM_LINH_ VUC_VAN_ BAN

 

1.8

Tên nhóm dữ liệu: Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

BDTH.1.1

Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumer ation

 

X

 

 

 

Tên khóa bồi dưỡng, tập huấn

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

X

 

 

 

Đơn vị tổ chức

DON_VI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Địa điểm tổ chức

DIA_DIEM_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DA U

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_THU C

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Nguồn kinh phí

NGUON_KINH_PHI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Chứng chỉ

CHUNG_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin ngành đào tạo

2.1

Tên nhóm dữ liệu: Ngành đào tạo trường được cấp phép

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

NDT.1.1

Thông tin ngành đào tạo của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumerat ion

 

X

DM_NGAN H

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumerat ion

 

X

 

 

 

Mã Trình độ đào tạo

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumerat ion

 

X

DM_TRINH _DO

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép mở ngành

SO_QD_MO_NGANH

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép mở ngành

NGAY_QD_MO_NGAN H

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

SO_QD_DOI_TEN_NGA NH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

NGAY_QD_DOI_TEN_ NGANH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

SO_QD_DAO_TAO_TU _XA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

NGAY_QD_DAO_TAO_ TU_XA

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Hình thức đào tạo theo chuyên ngữ

IS_CHUYEN_NGU

Đúng/sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

NDT.2.1

Các loại hình đào tạo khác được cho phép mở ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh muc liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NGAN H

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_LOAI_ HINH_DAO _TAO

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

NGAY_QD_PHE_DUYET

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

NDT.2.2

Liên kết đào tạo

(liên kết đào tạo VLVH/Đặt trạm ĐTTX/đào tạo thạc sĩ ngoài cơ sở)

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh muc liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NGAN H

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

NGAY_QD_PHE_DUYE T

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Địa điểm liên kết đào tạo

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin chương trình đào tạo

3.1

Tên nhóm dữ liệu: Chương trình đào tạo

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

CTDT.1.1

Chương trình đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh muc liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NGAN H

 

 

Tên chương trình

TEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Số quyết định/văn bản phê duyệt

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản phê duyệt

NGAY_QD_PHE_DUYE T

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Năm bắt đầu tuyển sinh

NAM_TUYEN_SINH

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Quy mô học viên đang theo học

QUY_MO_HOC_VIEN_ DANG_THEO_HOC

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Loại hình chương trình đào tạo

LOAI_HINH_CTDT_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_LOAI_ HINH_CHU ONG_TRIN H

 

 

Loại chương trình đào tạo

LOAI_CHUONG_TRIN H_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_LOAI_ CHUONG_T RINH_DAO _TAO

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TAO _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_LOAI_ HINH_DAO _TAO

 

 

Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_TA O_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_HINH_ THUC_DAO _TAO

 

 

Phương thức đào tạo (khi là Hình thức đào tạo từ xa)

PHUONG_THUC_DAO_ TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Địa điểm đào tạo

DIA_DIEM_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Học chế đào tạo (niên chế/tín chỉ/kết hợp)

HOC_CHE_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Tổng số tín chỉ/đơn vị học trình

TONG_SO_TIN_CHI

Số nguyên

Integer

3

X

 

 

 

Mã khung năng lực ngoại ngữ

KHUNG_NLUC_NNGU _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

 

DM_KHUN G_NLUC_N NGU

 

 

Tổ chức kiểm định

TO_CHUC_KIEM_DINH _ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_TO_CH UC_KIEM_ DINH

 

 

Kết quả kiểm định

KET_QUA_KIEM_DINH

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Ngày cấp chứng nhận kiểm định

NGAY_CHUNG_NHAN _KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DIN H

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Chuẩn đầu ra

CHUAN_DAU_RA

Chuỗi ký tự

String

255

 

Căn cứ theo Khung trình độ Quốc gia Việt Nam (VQF) tại QĐ số 1982/QĐ- TTg ngày 18/10/2016 của Chính phủ

CTDT.1.2

Chương trình liên kết đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Tên chương trình bằng tiếng Anh

TEN_TIENG_ANH

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo nước ngoài

TEN_CO_SO_DAO_TA O

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Quốc gia của trường nước ngoài đặt trụ sở chính

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_NUOC

 

 

Đơn vị cấp bằng

DON_VI_CAP_BANG

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Cách thức xây dựng chương trình đào tạo

CACH_THUC_XAY_DU NG

Chuỗi ký tự

String

255

 

1. 100% chương trình của CSGD đối tác nước ngoài 2. Chương trình do 2 Bên cùng xây dựng (CSGD VN và nước ngoài cùng xây dựng) 3. Khác

 

 

Loại chương trình liên kết đào tạo

LOAI_CHUONG_TRIN H

Chuỗi ký tự

String

255

 

1. 100% tại Việt Nam 2. Tại Việt Nam và tại nước ngoài (1+1; 2+2, 3+1) 4. Mục khác

 

 

Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_TA O

Chuỗi ký tự

String

255

 

1. Trực tiếp 2. Trực tuyến (online) 3. Trực tiếp kết hợp trực tuyến (blended)

 

 

Trình độ ngoại ngữ đầu vào

KHUNG_NLUC_NNGU DAU_VAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

 

DM_KHUN G_NLUC_N NGU

 

 

Các loại chứng chỉ được chấp thuận cho chương trình

LOAI_CHUNG_CHI_DU OC_CHAP_THUAN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Trạng thái của chương trình

TRANG_THAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

X

DM_TRAN G_THAI_CH UONG_TRI NH

 

 

Đơn vị thực hiện chương trình

DON_VI_THUC_HIEN

Chuỗi ký tự

String

255

 

Khoa/Viện/T rường trực thuộc Đại học/Trường Đại học/Học viện trực tiếp thực hiện chương trình LKĐT

 

 

Chỉ tiêu tuyển sinh hằng năm

CHI_TIEU_HANG_NA M

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Website giới thiệu về chương trình

WEBSITE_GIOI_THIEU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Học phí cả khóa học cho năm tuyển sinh báo cáo

HOC_PHI_KHOA_HOC

Số nguyên

Integer

20

 

Đơn vị: VNĐ

 

Cấp độ: Cấp 2

CTDT.2.1

Gia hạn chương trình đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Số quyết định gia hạn

SO_QD_GIA_HAN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày ban hành văn bản gia hạn

NGAY_GIA_HAN

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BT TTT

 

 

Gia hạn lần thứ

LAN_GIA_HAN

Số nguyên

Integer

2

X

 

CTDT.2.2

Ngôn ngữ giảng dạy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumera tion

 

X

 

 

 

Ngôn ngữ giảng dạy

NGON_NGU_ID

Danh mục liệt kê

Enumera tion

 

 

DM_NGOAI _NGU

4. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin tuyển sinh

4.1

Tên nhóm dữ liệu: Chỉ tiêu tuyển sinh

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TTTS.1.1

Chỉ tiêu tuyển sinh theo ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TA O_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_LOAI_HI NH_DAO_TAO

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NGANH

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Chỉ tiêu

CHI_TIEU

Số nguyên

Integer

4

X

 

TTTS.1.2

Chỉ tiêu tuyển sinh theo khối ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TA O_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_LOAI_HI NH_DAO_TAO

 

 

Khối ngành đào tạo

KHOI_NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_KHOI_NG ANH

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Chỉ tiêu

CHI_TIEU

Số nguyên

Integer

4

X

 

5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin đội ngũ

5.1

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Viên chức lãnh đạo, quản lý, giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

CBGV.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BTTT T

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NUOC

 

 

Mã giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_GIOI_TIN H

 

 

Ngày tuyển dụng/hợp đồng lao động

NGAY_TUYEN_DUN G

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Mã hình thức hợp đồng

HINH_THUC_HOP_D ONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HINH_TH UC_HOP_DON G

 

 

Mã học hàm

HOC_HAM_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HOC_HA M

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TA O_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TRINH_D O_DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUO C_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Bác sĩ chuyên khoa I, II/ Dược sĩ chuyên khoa I, II

BAC_SI_CK_DUOC_S I_CK

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Giảng dạy các môn chung

IS_GIANG_DAY_CAC _MON_CHUNG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Số sổ bảo hiểm

SO_BAO_HIEM

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Mã Tỉnh/Thành phố nơi cư trú

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện nơi cư trú

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/phường nơi cư trú

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_XA

 

 

Thôn xóm

THON_XOM

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

 

Mã dân tộc

DAN_TOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_DAN_TO C

 

 

Mã tôn giáo

TON_GIAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TON_GIA O

 

 

Mã vị trí làm việc

VI_TRI_VIEC_LAM_I D

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_VI_TRI_V IEC_LAM

 

 

Mã trạng thái làm việc

TRANG_THAI_CAN_ BO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TRANG_ THAI_CAN_B O

 

 

Mã chức vụ

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_CHUC_V U

 

 

Mã ngạch/hạng công chức, viên chức

NGACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NGACH

 

 

Cơ quan công tác (GV thỉnh giảng)

CO_QUAN_CONG_TA C

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Là tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Mã khung năng lực ngoại ngữ

KHUNG_NLUC_NNG U_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_KHUNG_ NLUC_NNGU

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

TRINH_DO_LLCT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TRINH_D O_LLCT

 

 

Mã trình độ quản lý nhà nước

TRINH_DO_QLNN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TRINH_D O_QLNN

 

 

Mã trình độ tin học

TRINH_DO_TIN_HOC _ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TRINH_D O_TIN_HOC

 

 

Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên

IS_CHUNG_CHI_SP_G IANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên

IS_CHUNG_CHI_SP_G IAO_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Ngày vào đảng

NGAY_VAO_DANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Ngày vào đảng chính thức

NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Ngày nhập ngũ

NGAY_NHAP_NGU

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Ngày xuất ngũ

NGAY_XUAT_NGU

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Quân hàm

QUAN_HAM

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Sở trường công tác

SO_TRUONG_CONG_ TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Tình trạng sức khỏe

TINH_TRANG_SUC_K HOE_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TINH_TR ANG_SUC_KH OE

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

(6.2)

 

Tính bằng đơn vị mét

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

(6.2)

 

Tính bằng đơn vị kilôgam

 

 

Mã Nhóm máu

NHOM_MAU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NHOM_M AU

 

 

Mã thương binh hạng

THUONG_BINH_HAN G_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HANG_T HUONG_BINH

 

 

Mã Gia đình chính sách

GIA_DINH_CHINH_S ACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_DIEN_CH INH_SACH

 

 

Mã Đánh giá chuẩn nghề nghiệp

DANH_GIA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_KQ_CHU AN_NGHE_N GHIEP

 

 

Mã đánh giá viên chức

DANH_GIA_VIEN_CH UC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_DG_VIEN_CHUC

 

Cấp độ: Cấp 2

CBGV.2.1

Ngành giảng dạy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Trình độ giảng dạy

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TRINH_D O

 

 

Mã ngành giảng dạy

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NGANH

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DA O_TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Là ngành chính

IS_NGANH_CHINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

Mã đơn vị thỉnh giảng

DON_VI_THINH_GIA NG_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

CBGV.2.2

Đơn vị thỉnh giảng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Đơn vị thỉnh giảng

DON_VI_THINH_GIA NG_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Số hợp đồng thỉnh giảng

SO_HD_THINH_GIANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DA U_THINH_GIANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_TH UC_THINH_GIANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

CBGV.2.3

Phụ cấp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Phụ cấp thu hút nghề

PHU_CAP_THU_HUT _NGHE

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PHU_CAP_THAM_NI EN

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PHU_CAP_UU_DAI_N GHE

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Phụ cấp chức vụ

PHU_CAP_CHUC_VU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Phụ cấp khác

PHU_CAP_KHAC

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Mã Bậc lương

BAC_LUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_BAC_LU ONG

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_ KHUNG

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Chuỗi ký tự

String

10

X

 

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

X

 

CBGV.2.4

Diễn biến lương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Ngày tháng

THANG_NAM

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Mã Bậc lương

BAC_LUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_BAC_LU ONG

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

CBGV.2.5

Quá trình đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Trình độ

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TRINH_D O

 

 

Mã nước đào tạo

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NUOC

 

 

Cơ sở đào tạo

CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUO C_ DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DA U

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_TH UC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Chuyên ngành đào tạo

CHUYEN_NGANH_D AO_TAO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Năm tốt nghiệp

NAM_TOT_NGHIEP

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Tên luận văn/luận án

TEN_LUAN_AN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Tên văn bằng/chứng chỉ (nếu có)

TEN_VAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Ngày cấp bằng/chứng chỉ

NGAY_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Văn bằng

VAN_BANG_ID

Tham chiếu VBTN.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

CBGV.2.6

Khóa bồi dưỡng tập huấn tham gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên khóa bồi dưỡng tập huấn

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Đơn vị tổ chức

DON_VI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Địa điểm tổ chức

DIA_DIEM_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DA U

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_TH UC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Nguồn kinh phí

NGUON_KINH_PHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Chứng chỉ

CHUNG_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

CBGV.2.7

Hướng dẫn thành công NCS/HV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên bài báo

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Đối tượng

DOI_TUONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Trách nhiệm hướng dẫn

TRACH_NHIEM_HUO NG_DAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Cơ sở đào tạo

CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Năm cấp bằng

NAM_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

CBGV.2.8

Biên soạn sách

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên sách

TEN_SACH

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Nhà xuất bản

NHA_XUAT_BAN

Nhà xuất bản

String

200

 

 

 

 

Năm xuất bản

NAM_XUAT_BAN

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Số tác giả

SO_TAC_GIA

Số nguyên

Integer

2

 

 

 

 

Số văn bản xác nhận

SO_VB_XAC_NHAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Mã Loại sách

LOAI_SACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_LOAI_SA CH

 

 

Cách thức viết

CACH_THUC_VIET

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

CBGV.2.9

Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Loại khen thưởng

LOAI_KHEN_THUON G_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HINH_TH UC_KHEN_TH UONG

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

CBGV.2.1 0

Kỷ luật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Loại kỷ luật

LOAI_KY_LUAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HINH_TH UC_KY_LUAT

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

6. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin học viên

6.1

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học viên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

HV.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Mã Gới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_GIOI_TIN H

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Số sổ bảo hiểm

SO_BAO_HIEM

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NUOC

 

 

Mã Dân tộc

DAN_TOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_DAN_TO C

 

 

Mã Tôn giáo

TON_GIAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TON_GIA O

 

 

Mã Loại khuyết tật

KHUYET_TAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_LOAI_KH UYET_TAT

 

 

Mã Tỉnh/thành phố nơi cư trú

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện nơi cư trú

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường nơi cư trú

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_XA

 

 

Thôn xóm

THON_XOM

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Mã Tỉnh/thành phố nơi sinh

NOI_SINH_TINH_TH ANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện nơi sinh

NOI_SINH_QUAN_HU YEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường nơi sinh

NOI_SINH_XA_PHUO NG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_XA

 

 

Mã Tỉnh/thành phố quê quán

QUE_QUAN_TINH_T HANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện quê quán

QUE_QUAN_QUAN_ HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường quê quán

QUE_QUAN_XA_PHU ONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_XA

 

 

Ngày vào đoàn

NGAY_VAO_DOAN

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Đã học lớp cảm tình đảng

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

 

Ngày vào đảng

NGAY_VAO_DANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Ngày vào đảng chính thức

NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Họ tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Họ tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Họ tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DO_DA U

Chuỗi ký tự

String

50

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGU OI_DO_DAU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_ DO_DAU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

HV.2.1

Thông tin học tập, nghiên cứu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã học viên

HOC_VIEN_ID

Tham chiếu HV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Đối tượng đầu vào

DOI_TUONG_DAU_V AO

Chuỗi ký tự

String

80

 

- Đối với ĐH: Cử tuyển, Tốt nghiệp THPT, Tốt nghiệp TC, Tốt nghiệp CĐ, Tốt nghiệp ĐH - Đối với ThS: Tốt nghiệp THPT, ĐH Đối với NCS: Cử nhân, Specilist, ThS

 

 

Mã Chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DA O_TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NGANH

 

 

Mã Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_T AO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HINH_TH UC_DAO_TA O

 

 

Khóa học

KHOA_HOC

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

 

Khoa

KHOA

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

 

Lớp sinh hoạt/Lớp niên chế

LOP_SINH_HOAT

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

 

Mã học viên tại trường

MA_HOC_VIEN_TAI_ TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Bằng tốt nghiệp liên thông

BANG_TOT_NGHIEP_ LIEN_THONG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Đang ở nội trú

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

 

 

Thời gian nhập học

THOI_GIAN_NHAP_H OC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Thời gian tốt nghiệp

THOI_GIAN_TOT_NG HIEP

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Mã Trạng thái học

TRANG_THAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TRANG_ THAI_HOC_V IEN

 

 

Ngày chuyển trạng thái

NGAY_CHUYEN_TR ANG_THAI

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Mã Loại tốt nghiệp

LOAI_TOT_NGHIEP_I D

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TOT_NG HIEP

 

 

Số quyết

SO_QD_NHAP_HOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

định nhập học

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày quyết định nhập học

NGAY_QD_NHAP_HO C

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Kết quả tuyển sinh

KET_QUA_TUYEN_SI NH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

 

Số quyết định tốt nghiệp

SO_QD_TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ban hành quyết định công nhận tốt nghiệp

NGAY_QD_CONG_N HAN_TOT_NGHIEP

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

HV.2.2

Thông tin học tập, nghiên cứu của học viên cao học, nghiên cứu sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_T AP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên luận văn/luận án

TEN_LUAN_AN

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

 

Tên người hướng dẫn chính

TEN_NGUOI_HD_CHI NH

Chuỗi ký tự

String

50

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Mã học hàm người hướng dẫn chính

HOC_HAM_NGUOI_H D_CHINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HOC_HA M

 

 

Cơ quan công tác người hướng dẫn chính

CO_QUAN_NGUOI_H D_CHINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Tên người hướng dẫn phụ

TEN_NGUOI_HD_PH U

Chuỗi ký tự

String

50

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Mã học hàm người hướng dẫn phụ

HOC_HAM_NGUOI_H D_PHU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HOC_HA M

 

 

Cơ quan công tác người hướng dẫn phụ

CO_QUAN_NGUOI_H D_PHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Ngày bảo vệ luận văn/luận án

NGAY_BAO_VE_LUA N_AN

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

SO_QD_THANH_LAP _HD_CAP_CO_SO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

NGAY_QD_THANH_L AP_HD_CAP_CO_SO

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

SO_QD_THANH_LAP _HD_CAP_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

NGAY_QD_THANH_L AP_HD_CAP_TRUON G

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Số quyết định công nhận học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

SO_QD_CONG_NHAN _HOC_VI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày ban

NGAY_

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN

 

 

hành quyết định học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

QD_CONG_NHAN_H OC_VI

 

 

 

 

102:2016/BTT TT

 

Cấp độ: Cấp 3

HV.3.1

Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_T AP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Loại khen thưởng

LOAI_KHEN_THUON G_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HINH_TH UC_KHEN_TH UONG

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

HV.3.2

Kỷ luật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông tin học tập,

THONG_TIN_HOC_T AP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

X

 

 

 

nghiên cứu

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã Loại kỷ luật

LOAI_KY_LUAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_HINH_TH UC_KY_LUAT

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

7. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin văn bằng

7.1

Tên nhóm dữ liệu: Văn bằng

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

VBTN.1.1

Văn bằng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_T AP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên văn bằng

TEN_VAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

255

X

Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

 

 

Họ tên người được cấp văn bằng

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_GIOI_TI NH

 

 

Mã Dân tộc

DAN_TOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_DAN_TO C

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NUOC

 

 

Tên ngành đào tạo

TEN_NGANH

Chuỗi ký tự

String

255

X

Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NGANH

 

 

Tên đơn vị cấp bằng

TEN_DON_VI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TRINH_ DO

 

 

Ngày cấp bằng

NGAY_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Năm tốt nghiệp

NAM_TOT_NGHIEP

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Loại tốt nghiệp

LOAI_TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Mã Loại tốt nghiệp

LOAI_TOT_NGHIEP_I D

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_TOT_NG HIEP

 

 

Số quyết định công nhận tốt nghiệp

SO_QD_CONG_NHAN _TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Số hiệu văn bằng

SO_HIEU_VAN_BAN G

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Sổ vào sổ gốc cấp văn bằng

SO_VAO_SO_GOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Số quyết định thành

SO_QD_THANH_LAP _HOI_DONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

lập hội đồng đánh giá luận văn/luận án

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày bảo vệ

NGAY_BAO_VE

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

File Scan

FILE_SCAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

Max

 

 

8. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở vật chất

8.1

Tên nhóm dữ liệu: Đất đai

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

DD.1.1

Đất đai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_CO_SO_DAO_T AO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

500

X

 

 

 

Diện tích đất

DIEN_TICH_DAT

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Diện tích xây dựng

DIEN_TICH_XAY_DU NG

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Hình thức sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HINH_T HUC_SO_HU U

 

 

Tên người sở hữu

TEN_NGUOI_SO_HU U

Chuỗi ký tự

String

255

X

QCVN 109:2017/BTT TT

 

 

Minh chứng quyền sở hữu đất đai

MINH_CHUNG_QUYE N_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Mục đích sử dụng đất

MUC_DICH_SU_DUN G_DAT

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Công trình xây dựng

CONG_TRINH_XAY_ DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Năm bắt đầu sử dụng

NAM_BAT_DAU_SU_ DUNG

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Thời gian sử dụng

THOI_GIAN_SU_DUNG

Số nguyên

Integer

4

X

 

PH.1.1

Phòng học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

8.2

Tên nhóm dữ liệu: Phòng học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

 

Tên phòng

TEN_PHONG

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Tổng diện tích

TONG_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH_TR ANG_SO_HU U

 

8.3

Tên nhóm dữ liệu: Ký túc xá

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

KTX.1.1

Ký túc xá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_CO_SO_DAO_T AO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Số chỗ

SO_CHO

Số nguyên

Integer

5

X

 

 

8.4

Tên nhóm dữ liệu: Phòng thí nghiệm

thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

PTN.1.1

Thông tin phòng thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên phòng thí nghiệm

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Loại phòng thí nghiệm

LOAI_PHONG_THI_N GHIEM_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_LOAI_PH ONG_THI_NG HIEM

 

 

Số lượng phòng

SO_LUONG_PHONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Mục đích sử dụng

MUC_DICH_SU_DUN G

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Đối tượng sử dụng

DOI_TUONG_SU_DU NG

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Diện tích sàn

DIEN_TICH_SAN

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Vốn ban đầu

VON_BAN_DAU

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Vốn đầu tư

VON_DAU_TU

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NGANH

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

 

 

Sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HINH_TH UC_SO_HUU

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

Cấp độ: Cấp 2

PTN.2.1

Thông tin thiết bị trong phòng thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng thí nghiệm

PHONG_THI_NGHIE M_ID

Tham chiếu PTN.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên thiết bị

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

X

 

 

 

Năm sản xuất

NAM_SAN_XUAT

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Nơi sản xuất

NOI_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Hãng sản xuất

HANG_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tính năng sử dụng

TINH_NANG_SU_DU NG

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NGANH

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Nguyên giá

NGUYEN_GIA

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Mã tài sản

TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

 

8.5

Tên nhóm dữ liệu: Phòng/xưởng thực hành

thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

PXTH.1. 1

Phòng/ xưởng thực hành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên phòng/xưởng

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Mục đích sử dụng

MUC_DICH_SU_DUN G

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Đối tượng sử dụng

DOI_TUONG_SU_DU NG

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Diện tích sàn xây dựng

DIEN_TICH_SAN_XA Y_DUNG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Vốn đầu tư ban đầu

VON_DAU_TU_BAN_ DAU

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Nguồn vốn đầu tư

NGUON_VON_DAU_ TU

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NGANH

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

 

 

Sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_HINH_TH UC_SO_HUU

 

Cấp độ: Cấp 2

PXTH.2. 1

Thiết bị trong phòng/ xưởng thực hành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xưởng thực hành

XUONG_THUC_HAN H_ID

Tham chiếu PXTH.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên thiết bị

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Năm sản xuất

NAM_SAN_XUAT

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Nơi sản xuất

NOI_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Hãng sản xuất

HANG_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_NGANH

 

 

Mã tài sản

TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

 

8.6

Tên nhóm dữ liệu: Thư viện trung tâm học liệu

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TVHL.1. 1

Thư viện trung tâm học liệu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Năm đưa vào sử dụng

NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Tổng diện tích

TONG_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Tống diện tích phòng đọc

TONG_DIEN_TICH_P HONG_DOC

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Số phòng đọc

SO_PHONG_DOC

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng máy tính

SL_MAY_TINH

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng chỗ ngồi đọc sách

SL_CHO_NGOI_DOC

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng sách

SL_DAU_SACH

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng tạp chí

SL_DAU_TAP_CHI

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng sách điện tử

SL_DAU_SACH_DIEN _TU

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng tạp chí điện tử

SL_DAU_TAP_CHI_DI EN_TU

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số thư viện liên kết trong nước

SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_TRONG_NUOC

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Số lượng thư viện điện tử liên kết nước ngoài

SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_NUOC_NGOAI

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

8.7

Tên nhóm dữ liệu: Công trình khác

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

CTK.1.1

Công trình khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên công trình khác

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Tổng diện tích sàn xây dựng

TONG_DT_SAN_XAY _DUNG

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

 

Tổng diện tích sàn sử dụng

TONG_DT_SAN_SU_ DUNG

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

 

Năm đưa vào sử dụng

NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

 

 

Vốn đầu tư

VON_DAU_TU

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

 

Đơn vị hợp tác đầu tư

DON_VI_HOP_TAC_D AU_TU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Hình thức sử dụng

HINH_THUC_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

9. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin tài chính, tài sản

9.1

Tên nhóm dữ liệu: Tài chính

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

TC.1.1

Danh muc loại thu chi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên danh mục

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

500

X

 

 

 

Danh mục cha

PARENT_ID

Tham chiếu TC.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

TC.2.1

Thông tin chi tiết khoản thu chi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên khoản thu chi

TEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Mã loại thu chi

LOAI_THU_CHI_ID

Tham chiếu TC.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Số tiền

SO_TIEN

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Năm báo cáo

NAM_BAO_CAO

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

9.2

Tên nhóm dữ liệu: Tài sản

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

TS.1.1

Danh mục loại tài sản của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên danh mục

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

500

X

 

 

 

Danh mục cha

PARENT_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

TS.2.1

Thông tin chi tiết tài sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên tài sản

TEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Mã loại tài sản

LOAI_TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Nguyên giá

NGUYEN_GIA

Số thập phân

Decimal

(18.2)

X

 

 

 

Chủ sở hữu

CHU_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Năm báo cáo

NAM_BAO_CAO

Số nguyên

Integer

4

X

 

10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin nghiên cứu khoa học

10.1

Tên nhóm dữ liệu: Giải pháp sáng chế của đơn vị

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

GPSC.1.1

Thông tin giải pháp sáng chế của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

1000

X

 

 

 

Tên tổ chức

TEN_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Loại giải pháp

LOAI_GIAI_PHAP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_LOAI_GI AI_PHAP

 

 

Năm được cấp bằng

NAM_DUOC_CAP_BA NG

Số nguyên

Integer

4

X

 

 

 

Tổ chức cấp bằng

TO_CHUC_CAP_BAN G

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Người chủ trì

NGUOI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

Cấp độ: Cấp 2

GVTG.2.1

Cán bộ tham gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giải pháp sáng chế

GIAI_PHAP_SANG_C HE_ID

Tham chiếu GPSC.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BTTT T

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

 

10.2

Tên nhóm dữ liệu: Dự án chuyển giao công nghệ

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CGCN.1.1

Dự án chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Chuỗi ký tự

Integer

20

X

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

1000

X

 

 

 

Tổng chi phí thực hiện

TONG_CHI_PHI_THU C_HIEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Tổng thời gian thực hiện

THOI_GIAN_THUC_H IEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Đơn vị chủ trì

DON_VI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Đơn vị phối hợp

DON_VI_PHOI_HOP

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

 

Đơn vị nhận chuyển giao

DON_VI_NHAN_CHU YEN_GIAO

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

Cấp độ: Cấp 2

GVTG.2.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển giao công nghệ

DA_CGCN_ID

Tham chiếu CGCN.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

X

QCVN 109:2017/BTTT T

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

X

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

 

 

10.3

Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

NCKHGV. 1.1

Đề tài khoa học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

20

 

 

 

 

Tên đề tài

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Mã loại đề tài

LOAI_DE_TAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_LOAI_DE _TAI_KHOA_ HOC

 

 

Mã lĩnh vực đề tài

LINH_VUC_DE_TAI_I D

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_LINH_VU C_DE_TAI

 

 

Mã đề tài

MA_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Người chủ trì

NGUOI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_NGUOI_TH AM_GIA

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Cơ quan quản lý

CO_QUAN_QUAN_LY

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Kinh phí

KINH_PHI_THUC_HIE N

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Kết quả đánh giá

KET_QUA_DANH_GI A

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

NCKHGV. 1.2

Giải pháp sáng chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên giải pháp

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Tên tổ chức

TEN_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Mã Loại giải pháp

LOAI_GIAI_PHAP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_LOAI_GI AI_PHAP

 

 

Năm cấp bằng

NAM_DUOC_CAP_BA NG

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Tổ chức cấp bằng

TO_CHUC_CAP_BAN G

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Người chủ trì

NGUOI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

NCKHGV. 1.3

Đào tạo chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên đào tạo chuyển giao công nghệ

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Tổng chi phí

TONG_CHI_PHI_THU C_HIEN

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

 

Thời gian thực hiện

THOI_GIAN_THUC_H IEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

 

Đơn vị chủ trì

DON_VI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

 

Đơn vị phối hợp

DON_VI_PHOI_HOP

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Đơn vị nhận chuyển giáo

DON_VI_NHAN_CHU YEN_GIAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

NCKHGV. 1.4

Bài báo khoa học đã công bố

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên bài báo khoa học

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

 

Số tác giả

SO_TAC_GIA

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

 

Tên tạp chí

TEN_TAP_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_TRONG_B AI_BAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

DM_VAI_TRO _TRONG_BAI _BAO

 

 

Tạp chí quốc tế

TAP_CHI_QUOC_TE

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Số trích dẫn bài báo

SO_TRICH_DAN_BAI _BAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Tập số

TAP_SO

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

 

Trang

TRANG

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

 

Năm công bố

NAM_CONG_BO

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTTT T

 

10.4

Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của người học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

Cấp độ: Cấp 1

NCKHHV.

Đề tài

 

 

 

 

 

 

 

1.1

nghiên cứu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

X

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_T AP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

X

 

 

 

Tên đề tài

TEN_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

NCKHHV. 2.1

Thông tin người hướng dẫn đề tài

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đề tài

DE_TAI_ID

Tham chiếu NCKHHV.1. 1

Enumeration

 

X

 

 

 

Mã cán bộ hướng dẫn

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên người hướng dẫn

TEN_NGUOI_HUONG _DAN

Chuỗi ký tự

String

50

X

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

 

QCVN 102:2016/BTT TT

 

 

Chức danh

CHUC_DANH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin hợp tác quốc tế

11.1 Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác quốc tế

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HTQT.1.1

Hợp tác quốc tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Quốc gia

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

X

DM_NUOC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

Max

X

 

 

 

Ngày ký kết

NGAY_KY_KET

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Kết quả

KET_QUA

Chuỗi ký tự

String

2000

X

 

 

 

Loại tổ chức

LOAI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin hợp tác doanh nghiệp

12.1

Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác doanh nghiệp

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

 

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Mô tả

HTDN.1.1

Hợp tác doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

Max

X

 

 

 

Ngày ký kết

NGAY_KY_KET

Ngày tháng

Date

10

X

QCVN 102:2016/BTTT T

 

 

Kết quả

KET_QUA

Chuỗi ký tự

String

2000

X

 

 

 

Loại tổ chức

LOAI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

255

X

 

III. Tổ chức thực hiện

1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học; hướng dẫn kỹ thuật về kỹ thuật kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.

2. Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

3. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp thời hỗ trợ, giải quyết.

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 501/QĐ-BGDĐT

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu501/QĐ-BGDĐT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành21/02/2020
Ngày hiệu lực21/02/2020
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcGiáo dục, Công nghệ thông tin
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật5 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 501/QĐ-BGDĐT

Lược đồ Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đại học


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đại học
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu501/QĐ-BGDĐT
                Cơ quan ban hànhBộ Giáo dục và Đào tạo
                Người kýNguyễn Văn Phúc
                Ngày ban hành21/02/2020
                Ngày hiệu lực21/02/2020
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcGiáo dục, Công nghệ thông tin
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật5 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản gốc Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đại học

                  Lịch sử hiệu lực Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đại học

                  • 21/02/2020

                    Văn bản được ban hành

                    Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                  • 21/02/2020

                    Văn bản có hiệu lực

                    Trạng thái: Có hiệu lực