Nội dung toàn văn Quyết định 547/QĐ-QLD 469 thuốc sản xuất trong nước cấp số đăng ký lưu hành Việt Nam Đợt 156 2016
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 547/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 156
Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ceratex | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-25566-16 |
2 | Dasamex - DS | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-25567-16 |
3 | Devaligen - ND | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25568-16 |
4 | Ibucine 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25569-16 |
5 | Pancres | Pancreatin 170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25570-16 |
6 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25571-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | GastraQK9 | Bột vỏ mù u 250mg; Bột mai mực 50mg; Bột nghệ 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-25572-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Bivicarbo | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25573-16 |
9 | Bivinadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-25574-16 |
10 | Tenofovir - BVP | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25575-16 |
11 | Vixcar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25576-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Hoàn Điều kinh bổ huyết | Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1,2g; Đương qui 1,2g; Bạch thược 0,3g; Xuyên khung 0,3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2,4 g ích mẫu) 0,3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1,2 g ngải cứu) 0,15g; Hương phụ chế 1,2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam | VD-25577-16 |
13 | Nhân sâm tam thất | Nhân sâm 140mg; Tam thất 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-25578-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Atmethysla 500mg Inj | Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4ml | VD-25579-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Daquetin 25 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25580-16 |
16 | Myolaxyl | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-25581-16 |
17 | Sorbitol 5g | Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 5g | VD-25582-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Lazzy | Lamivudin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25583-16 |
19 | Losartan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25584-16 |
20 | Mepragold 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25585-16 |
21 | Mepragold 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25586-16 |
22 | Mylenfa II | Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên | VD-25587-16 |
23 | Toptropin 800 mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25588-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Sáng mắt | Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml; hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml | VD-25589-16 |
25 | Tumegas | Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g | Gel uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15ml; hộp 1 lọ x 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 200ml | VD-25590-16 |
26 | Viên tăng sức | Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý dĩ 10mg; Mật ong 5mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên; hộp 1 lọ x 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên | VD-25591-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | E'Rossan Shampoo | Mỗi 5ml chứa: Ketoconazol 100mg; D-panthenol 70mg | Dầu gội | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 5ml, hộp 1 chai x 60ml | VD-25592-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Hemafolic | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) 100 mg; Acid folic 1 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-25593-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | ACM Control 4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25594-16 |
30 | Bisoprolol 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25595-16 |
31 | Eftimol 8 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25596-16 |
32 | Nebivolol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25597-16 |
33 | Nebivolol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25598-16 |
34 | Spibiotic 1,5 MIU | Spiramycin 1,5MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25599-16 |
35 | Tragutan | Cineol 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 1mg; Tinh dầu gừng 0,5mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 24 viên | VD-25600-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Agibetadex | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-25601-16 |
37 | Agicipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25602-16 |
38 | Agiclovir 200 | Aciclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25603-16 |
39 | Agidecotyl 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-25604-16 |
40 | Agimfast 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25605-16 |
41 | Agirofen | Ibuprofen 600 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25606-16 |
42 | Agisimva 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25607-16 |
43 | Agivastar 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25608-16 |
44 | Agivitamin B1 | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25609-16 |
45 | Arbosnew 100 | Acarbose 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25610-16 |
46 | Ihybes-H 150 | Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25611-16 |
47 | Levagim | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25612-16 |
48 | Magisix | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25613-16 |
49 | Mebendazol | Mebendazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25614-16 |
50 | Olangim | Olanzapin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25615-16 |
51 | Smecgim | Mỗi gói 3,67g chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,67g | VD-25616-16 |
52 | Sulpragi | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25617-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Asasea 500mg/100ml | Mỗi 100 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100 ml | VD-25618-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3; xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Maxxacne-A | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g | VD-25619-16 |
55 | Maxxflame - C | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25620-16 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Maxxvenprex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25621-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | A.T Arginin | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25622-16 |
58 | A.T Arginin 200 | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25623-16 |
59 | A.T Ascorbic syrup | Acid ascorbic 100mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml (đóng ống từ màng PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml (Chai nhựa PET) | VD-25624-16 |
60 | A.T Bisoprolol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25625-16 |
61 | A.T Cetam 400 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml | VD-25626-16 |
62 | A.T Diosmectit | Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g | VD-25627-16 |
63 | A.T Flu | Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml | VD-25628-16 |
64 | A.T Furosemid inj | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng
| TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25629-16 |
65 | A.T Glutathione 900 inj. | Glutathion 900mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25630-16 |
66 | A.T Ibuprofen Syrup | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25631-16 |
67 | A.T Lamivudin | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25632-16 |
68 | A.T Lục vị | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết của: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25633-16 |
69 | A.T Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25634-16 |
70 | A.T Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25635-16 |
71 | A.T Sucralfate | Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng
| TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g | VD-25636-16 |
72 | A.T Tobramycine inj | Tobramycin 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25637-16 |
73 | A.T Tranexamic inj | Tranexamic acid 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25638-16 |
74 | Antimuc 100 sac | Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25639-16 |
75 | Antirova plus | Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25640-16 |
76 | Atifolin 100 inj | Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 10ml | VD-25641-16 |
77 | Atiglucinol inj | Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 4ml | VD-25642-16 |
78 | Atigluco 1500 sac | Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25643-16 |
79 | Atihepam 150 | L-Ornithin | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25644-16 |
80 | Atileucine inj | N-Acetyl-dl-leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25645-16 |
81 | Atipantozol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25646-16 |
82 | Atisalbu | Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25647-16 |
83 | Atisolu 125 inj | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 2ml: Nước cất pha tiêm | VD-25648-16 |
84 | Atizinc siro | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-25649-16 |
85 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25650-16 |
86 | Betahistin 8 A.T | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25651-16 |
87 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml | VD-25652-16 |
88 | Citicolin A.T | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25653-16 |
89 | Deferiprone A.T | Deferipron 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-25654-16 |
90 | Fosfomycin 2000 A.T | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml | VD-25655-16 |
91 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin 3mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 30 viên | VD-25656-16 |
92 | Ketorolac A.T | Ketorolac tromethamin 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-25657-16 |
93 | Metpredni 16 A.T | Methylprednisolon 16mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25658-16 |
94 | Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml | VD-25659-16 |
95 | Paracetamol A.T 250 sac | Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-25660-16 |
96 | Telmisartan 20 A.T | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25661-16 |
97 | Thập toàn đại bổ A.T | Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết: Đương quy 200mg; Xuyên khung 66,66mg; Thục địa 200mg; Bạch thược 133,33mg; Đảng sâm 133,33mg; Bạch linh 133,33mg; Bạch truật 133,33mg; Cam thảo 66,66mg; Hoàng kỳ 133,33mg; Quế nhục 33,33mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml | VD-25662-16 |
98 | Vancomycin 1000 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25663-16 |
99 | Vancomycin 500 A.T | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm | VD-25664-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Siro ho bổ phế | Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0,72g; Cát cánh 1,366g; Tang bạch bì 1,5g; Ma hoàng 0,525g; Thiên môn 0,966g; Bạc hà 1,333g; Bán hạ chế 1,5g; Bách bộ 7g; Mơ muối 1,125g; Cam thảo 0,473g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,125g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 110ml. | VD-25665-16 |
101 | Viên ngậm bạc hà | Tinh dầu bạc hà 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 150 viên | VD-25666-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Effer-paralmax 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x x,5g; hộp 50 gói x 1,5g | VD-25667-16 |
103 | Paralmax | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-25668-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid 40mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 2 túi nhôm x 1 ống nhựa x 4ml | VD-25669-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | DrocefVPC 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25670-16 |
106 | Panalganeffer 250 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-25671-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Nacofar | Mỗi 60 ml chứa: Natri clorid 0,54g | Dung dịch dùng ngoài | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-25672-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Acefalgan 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 250mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-25673-16 |
109 | Arginin Euvipharm | Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid 1000mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống 5 ml | VD-25674-16 |
110 | Eulexcin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-25675-16 |
111 | Eumoxin 250 | Mỗi 1,5 g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 gam | VD-25676-16 |
112 | Euprocin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 7 viên | VD-25677-16 |
113 | Euxamus 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25678-16 |
114 | Kevizole | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25679-16 |
115 | Motiridon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-25680-16 |
116 | Nicobion 500 | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên | VD-25681-16 |
117 | Sitrizol | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25682-16 |
118 | Vidagyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25683-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Cefoxitin 500 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-25684-16 |
120 | Glomazin | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-25685-16 |
121 | Medxium 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25686-16 |
122 | Mysomed 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên. | VD-25687-16 |
123 | Zadirex H | Losartan kaki 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-25688-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Atorvastatin TP | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-25689-16 |
125 | Cefaclor 250 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-25690-16 |
126 | Cefdina 300 | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25691-16 |
127 | Fasthiol | Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 100 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-25692-16 |
128 | Hepsonic | Mỗi ống 10 ml cao lỏng chứa: cao đặc actiso (1:25) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống (ống nhựa PVC) x 10 ml | VD-25693-16 |
129 | Mezabastin | Ebastin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-25694-16 |
130 | Meza-Calci | Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphat 1,65g) 0,6g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-25695-16 |
131 | Mezaterol 20 | Bambuterol hydroclorid 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25696-16 |
132 | Pacemin | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên | VD-25697-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Viên nang cứng Ngọc Tỵ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-25698-16 |
134 | Viên nang quảng trí | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Cam thảo 0,17g; Cát cánh 0,26g; Chỉ xác 0,35g; Đào nhân 0,7g; Đương quy 0,52g; Hồng hoa 0,52g; Ngưu tất 0,52g; Sài hồ 0,17g; Sinh địa 0,52g; Xuyên khung 0,26g) 320mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-25699-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-25700-16 |
25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 60 vỉ x 40 viên | VD-25701-16 |
25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Pharmox SA 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-25702-16 |
138 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg bao phim | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25703-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Allopurinol | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 300 viên | VD-25704-16 |
140 | Dogtapine | Sulpirid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-25705-16 |
141 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25706-16 |
142 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25707-16 |
143 | Kamydazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25708-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Anduxtane | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25709-16 |
145 | Bepromatol 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25710-16 |
146 | FURMET cream | Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25711-16 |
147 | Medi-Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25712-16 |
148 | Medospira | Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25713-16 |
149 | Sizecin | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25714-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Bicalutamide 50 mg | Bicalutamide 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25715-16 |
151 | Dexamethason | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml | VD-25716-16 |
152 | Dexamethason 0,1% | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml | VD-25717-16 |
153 | Diclofenac 50 mg | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25718-16 |
154 | Doripenem 0,25g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25719-16 |
155 | Doripenem 0,5g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25720-16 |
156 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25721-16 |
157 | Midaman 1,5g/0,1g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 1,5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25722-16 |
158 | Midanefo 300/25 | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-25723-16 |
159 | Midantin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml | VD-25724-16 |
160 | Midapezon | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-25725-16 |
161 | Netilmicin 100mg/2ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-25726-16 |
162 | Netilmicin 300mg/3ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-25727-16 |
163 | Ondansetron 8 mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-25728-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Chỉ xác (phiến) | Chỉ xác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25729-16 |
165 | Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) | Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25730-16 |
166 | Đan sâm (phiến) | Đan sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25731-16 |
167 | Hà thủ ô đỏ (phiến) | Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25732-16 |
168 | Hoài sơn (phiến) | Hoài sơn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25733-16 |
169 | Hương phụ (phiến) | Hương phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25734-16 |
170 | Ngũ gia bì chân chim | Ngũ gia bì chân chim | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25735-16 |
171 | Sơn tra (phiến) | Sơn tra | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25736-16 |
172 | Tam thất (phiến) | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25737-16 |
173 | Trinh nữ hoàng cung | Trinh nữ hoàng cung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-25738-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa
II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Ambrolex 0,3% | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro | VD-25739-16 |
175 | Ambrolex 30 | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25740-16 |
176 | Ameproxen 550 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25741-16 |
177 | Babygaz | Mỗi chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 2000mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP36 | Hộp 1 chai 30ml | VD-25742-16 |
178 | Cefalox 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25743-16 |
179 | Cifitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25744-16 |
180 | Deslotid 5 | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25745-16 |
181 | Dobutil 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25746-16 |
182 | Fenidofex 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25747-16 |
183 | Fenofib 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-25748-16 |
184 | Ibrafen | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-25749-16 |
185 | Korofest 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25750-16 |
186 | Melic 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25751-16 |
187 | Nutuss | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-25752-16 |
188 | Ocefib 200 | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-25753-16 |
189 | Opeambrox 0,3% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90 ml | VD-25754-16 |
190 | Osteotis 10 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25755-16 |
191 | Sartanpo plus | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25756-16 |
192 | Uristic 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-25757-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Richcogen | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-25758-16 |
194 | Vitamin AD | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-25759-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Dasoltac 400 | Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 400 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml | VD-25760-16 |
196 | Orientfe 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-25761-16 |
197 | Oriphospha | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g | VD-25762-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 5g chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-25763-16 |
199 | Glutoz | Acid ascorbic 50mg | Viên nén ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10 viên; hộp 30 gói x 20 viên; hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên | VD-25764-16 |
200 | Vitamin B1 100 mg | Thiamin hydoclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25765-16 |
201 | Vitamin B6 100 mg | Pyridoxin hydroclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25766-16 |
202 | Vitamin C 100 mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 1000 viên | VD-25767-16 |
203 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25768-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Fumafer B9 Corbiere daily use | Sắt (II) fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182,04mg; Acid Folic 0,4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 15 viên | VD-25769-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Cetampir plus | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25770-16 |
206 | Ramasav | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25771-16 |
207 | Rimezig | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25772-16 |
208 | SaVi Colchicine 1 | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25773-16 |
209 | SaVi Deferipron 250 | Deferipron 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-25774-16 |
210 | SaViFexo 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25775-16 |
211 | Senwar 1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25776-16 |
212 | Senwar 2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25777-16 |
213 | Senwar 5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-25778-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Auclanityl 250/31,25mg | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,8g | VD-25779-16 |
215 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-25780-16 |
216 | Mefenamic acid 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25781-16 |
217 | Tiamoxicilin 250 | Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g | VD-25782-16 |
218 | Tiptusxin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-25783-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Calci clorid 0,5g/ 5ml | Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g | Dung dịch tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 5ml | VD-25784-16 |
220 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25785-16 |
221 | Diclofenac | Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 12 ống x 3ml | VD-25786-16 |
222 | Erythromycin 500mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25787-16 |
223 | Lamivudin 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25788-16 |
224 | Vitamin B1 250mg | Vitamin B1 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-25789-16 |
225 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25790-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Fabamox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25791-16 |
227 | Fabamox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25792-16 |
228 | Zipencin | Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25793-16 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Biomyces 2G | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ | VD-25794-16 |
230 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25795-16 |
231 | Cefamandol 2G | Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25796-16 |
232 | Cefmetazol 1000mg | Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25797-16 |
233 | Cefmetazol 2000mg | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ | VD-25798-16 |
234 | Cefuroxim 0,75g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25799-16 |
235 | Dexamethason 4mg/1ml | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 25 ống x 1ml | VD-25800-16 |
236 | Dimedrol 10mg/1ml | Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25801-16 |
237 | Forasm 10 | Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25802-16 |
238 | Gentamicin 40 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-25803-16 |
239 | Glucose 30% | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml | VD-25804-16 |
240 | Hormedi 40 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ thuốc. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml | VD-25805-16 |
241 | Isoniazid 50mg | Isoniazid 50mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1500 viên | VD-25806-16 |
242 | Pharbapenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-25807-16 |
243 | Trikapezon Plus 1,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-25808-16 |
244 | Vitamin B6 125mg | Pyridoxin hydroclorid 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25809-16 |
245 | Zency 80 | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml | VD-25810-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin khan (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên | VD-25811-16 |
247 | Nobstruct | Mỗi ống 3 ml chứa: N-Acetylcystein 300 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-25812-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Hakobonaton | Mỗi viên chứa: cao đặc Diệp hạ châu 300mg (tương đương 1,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-25813-16 |
249 | Hoàn quy tỳ TW3 | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0,62g; Bạch truật 0,62g; Đương quy 0,62g; Hoàng kỳ 0,62g; Đảng sâm 0,31g; Long nhãn 0,31g; Táo nhân 0,31g; Đại táo 0,30g; viễn trí 0,15g; Cam thảo 0,09g; Mộc hương 0,05g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g | VD-25814-16 |
250 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | DĐVN IV | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25815-16 |
251 | Sinh địa phiến | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; | VD-25816-16 |
252 | Viên bách trĩ | Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 480mg (tương đương: Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-25817-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Đảng sâm phiến | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25818-16 |
254 | Địa liền | Thân rễ cây Địa liền sấy khô | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 2 kg; 5 kg; 10 kg; 20 kg. | VD-25819-16 |
255 | Gastro-max | Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 g; Hộp 15 gói x 5 g | VD-25820-16 |
256 | Liên Diệp | Lá sen | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25821-16 |
257 | Ngưu tất phiến | Rễ ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-25822-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Aulox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên | VD-25823-16 |
259 | Cefdinir 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5g | VD-25824-16 |
260 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-25825-16 |
261 | Parasorb | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-25826-16 |
262 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên | VD-25827-16 |
263 | Sorsot | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 100 ml | VD-25828-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Diclofenac | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | VD-25829-16 |
265 | Vinphacetam | Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25830-16 |
266 | Vinphaton | Vinpocetin 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-25831-16 |
267 | Vintolin | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25832-16 |
268 | Vintrypsine | Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị USP | Thuốc tiêm bột đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ x 5 ống nước cất pha tiêm 1ml | VD-25833-16 |
269 | Vitamin B1 | Mỗi ống 1ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-25834-16 |
270 | Vitamin B12 | Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 500mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1ml | VD-25835-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Ceteco Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25836-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 4,8mg flavonoid toàn phần) 20mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 1,25g rễ đinh lăng) 100mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25837-16 |
273 | Superkan - F | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25838-16 |
274 | Superkan - S | Cao khô lá bạch quả [tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25839-16 |
275 | Thuốc cốm tiêu trĩ Safinarpluz | Mỗi 6 g chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 8g; Phòng phong 4g; Đương quy 4g; Chỉ xác 4g; Hoàng cầm 4g; Địa du 4g) 3,5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 6 gam | VD-25840-16 |
276 | Thuốc tiêu trĩ Tomoko | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25841-16 |
45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Asevictoria | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25842-16 |
278 | Bequantene | Mỗi 1 g chứa: Dexpanthenol 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam | VD-25843-16 |
279 | Biotin | Biotin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25844-16 |
280 | Clinecid 300 mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25845-16 |
281 | Depedic | Mỗi 10 ml chứa: Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 20 ml (nắp liền với đầu nhỏ giọt) | VD-25846-16 |
282 | Korando 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-25847-16 |
283 | Melopower | L-Ornithin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25848-16 |
284 | Neazi 500 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-25849-16 |
285 | Thiarozol | Thiarozol 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên | VD-25850-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25851-16 |
287 | Rodazol | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25852-16 |
288 | Vaconisidin | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25853-16 |
289 | Vitamin B1 250 | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25854-16 |
290 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-25855-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Dexamethason | Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 1 ml | VD-25856-16 |
292 | Gaphyton S | Cao đặc Actiso (tương đương 1g Actiso) 100 mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 750 mg rau đắng đất) 75 mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25857-16 |
293 | Gentamicin 80mg | Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml | VD-25858-16 |
294 | Metronidazol | Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100ml | VD-25859-16 |
295 | Mezanamin | Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25860-16 |
296 | Noopi | Mỗi 5ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-25861-16 |
297 | Vitamin C | Mỗi 5ml chứa Acid Ascorbic 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 12 ống, hộp 6 ống x 5ml | VD-25862-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 | Fepa | Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-25863-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Augbidil 500mg/62,5mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 1:1) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 5g | VD-25864-16 |
300 | Bifacold | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-25865-16 |
301 | Biragan Codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên | VD-25866-16 |
302 | Claritab 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-25867-16 |
303 | Kingdomin vita C | Vitamin C 1000mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-25868-16 |
304 | Oraptic 20 | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-25869-16 |
305 | Stagerin | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ (Al-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Al-Al) x 10 viên | VD-25870-16 |
306 | Tocimat 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25871-16 |
307 | Tocimat 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25872-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Ampicilin 250 mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 250 viên | VD-25873-16 |
309 | Dexamethason | Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml | VD-25874-16 |
310 | TRAHES Bottle | Mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 7g, hộp 1 lọ x 14g | VD-25875-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Glucose 10% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP 2013 | Chai 250ml; chai 500ml | VD-25876-16 |
312 | Natri bicarbonat 1,4% | Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2013 | Chai 250ml, chai 500ml | VD-25877-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Ampicillin MKP 500 | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-25878-16 |
314 | Bé ho Mekophar | Mỗi gói 3g chứa: Dextromethorphan HBr 5mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Guaifenesin 50mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g | VD-25879-16 |
315 | Ketoconazol 2% | Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, hộp 1 tuýp x 15g | VD-25880-16 |
316 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-25881-16 |
317 | Phecoldrop D | Mỗi 5ml chứa: Chloramphenicol 20mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-25882-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Sắt (II) Oxalat | Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên | VD-25883-16 |
319 | Smpendtilux | Rotundin 60mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25884-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Tenadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25885-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
321 | Khang vị | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: Nhân sâm 200mg; Phục linh 200mg; Bạch truật 200mg; Hoài sơn 200mg; Bạch biển đậu 150mg; Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 200mg) 206mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25886-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Cetrimaz | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25887-16 |
323 | Cezinefast | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25888-16 |
324 | Diaprid 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-25889-16 |
325 | Elacox 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25890-16 |
326 | Finabrat 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 12 viên | VD-25891-16 |
327 | Funesten 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-25892-16 |
328 | Funesten 500 | Clotrimazol 500mg | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25893-16 |
329 | Menison 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25894-16 |
330 | Pipanzin Inj. | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-25895-16 |
331 | PymeFERON B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid Folic 350mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25896-16 |
332 | Simavas 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25897-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Avalo | Levonorgestrel 0,03mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VD-25898-16 |
334 | Maxxvictoria | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-25899-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP. HCM -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Cardipino 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25900-16 |
336 | Meloxicam plus | Meloxicam 7,5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-25901-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Dafidi | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25902-16 |
338 | Partinol - 500 | Acetaminophen | Viên nén | 36 tháng | USP37 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25903-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Meclonate | Mỗi liều 0,05 ml chứa: Beclomethason dipropionat 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg | VD-25904-16 |
340 | Syseye | Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml | VD-25905-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Alpha chymotrypsin | Chymotrypsin 4.200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25906-16 |
342 | Thanh bình | Mỗi lọ 4g chứa: Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 4g | VD-25907-16 |
343 | Tornex | Mỗi lọ 5ml chứa: Torbramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 5ml | VD-25908-16 |
344 | Trangala - A | Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-25909-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
345 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25910-16 |
346 | Halaxamus | Acetyl cystein 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25911-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Viên nang lục vị | Cao khô hỗn hợp (tương ứng:Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg) 248mg; Bột mịn hoài sơn 100mg; Bột mịn Sơn thù 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên | VD-25912-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Tobramycin 0,3% | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml, 8ml, 10ml. | VD-25913-16 |
349 | Tragentab | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25914-16 |
350 | Tragentab | Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 ml | VD-25915-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-25916-16 |
352 | Cefalexin 250 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-25917-16 |
353 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25918-16 |
354 | Dolocep 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-25919-16 |
355 | Domecor plus 2,5mg/6,25mg | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25920-16 |
356 | Dorolid 50 mg | Mỗi gói 3 g chứa: Roxithromycin 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-25922-16 |
357 | L-cystine 500 mg | L-Cystin 500mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên (6 vỉ được đựng trong 1 túi nhôm) | VD-25924-16 |
358 | Metronidazol 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25925-16 |
359 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng (nâu-xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-25927-16 |
360 | Zinmax-Domesco 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-25928-16 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Dorocan | Cao khô lá Bạch quả (tương đương trên 8,64mg Flavonol glycosid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-25921-16 |
362 | Ích mẫu | Cao lỏng dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 1050mg; Hương phụ 150mg; Ngải cứu 100mg) 130mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25923-16 |
363 | Morinda citrifolia | Cao lỏng trái nhàu 5/1 (tương đương 500 mg trái nhàu) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-25926-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Cefadroxil pp | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Hồng - Tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25929-16 |
365 | Enalapril tvp 10mg | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25930-16 |
366 | Enalapril tvp 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25931-16 |
367 | Imidapril 5mg | Imidapril HCl 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-25932-16 |
368 | Omeprazol tvp | Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | VD-25933-16 |
369 | Travicol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 200 viên | VD-25934-16 |
370 | Vartel 20mg | Trimetazidin hydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Alu-alu) x 10 viên; Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên | VD-25935-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Ferkey | Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 ống x 10 ml | VD-25936-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Targinos 400 | Arginin hydroclorid 400mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-25937-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Amribazin | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25938-16 |
374 | Paradau extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25939-16 |
375 | Zeprilnas | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25940-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Neutracet 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25941-16 |
377 | Sinuflex P | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-25942-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35 g; Bột Trần bì 0,25g; | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-25946-16 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-25943-16 |
379 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | VD-25944-16 |
380 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2013 | Chai 500ml | VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35g; Bột Trần bì 0,25g; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo) 0,04g; Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) 0,22g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-25946-16 |
382 | Thuốc hen P/H | Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 20g; Bán hạ 30g; Ngũ vị tử 20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam thảo 20g; Tế tân 6g; Can khương 20g; Hạnh nhân 20g; Bối mẫu 20g; Trần bì 20g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125ml; 250 ml | VD-25947-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Benitez | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25948-16 |
384 | Eryne | Mỗi tuýp 10g chứa: Tretinoin 2,5mg; Erythromycin 0,4g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-25949-16 |
385 | Patchell | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25950-16 |
386 | Sullivan | Amisulprid 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25951-16 |
387 | Xonatrix | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Al) x 10 viên | VD-25952-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Bát trân | Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiết dược từ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19,5 g; Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật 19,5 g; Phục linh 19,5 g, Bạch thược 19,5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4,5 g | Rượu thuốc | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 ml | VD-25953-16 |
389 | Fitôgra-F | Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25954-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | HVCefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-25955-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Hoạt huyết nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Đương quy 1500mg; Ích mẫu 1500mg; Ngưu tất 1500mg; Thục địa 1500mg; Xích thược 750mg; Xuyên khung 750mg) 672mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-25956-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Bài thạch Usapha | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 2500 mg Kim tiền thảo) 200 mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 1000 mg Râu mèo) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25957-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | SP Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25958-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Ambroxen | Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-25959-16 |
395 | Duvita | Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 1000mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml | VD-25960-16 |
396 | Nupigin | Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-25961-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
397 | AIphadaze-Fort | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25962-16 |
398 | Bactocin Cap | Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25963-16 |
399 | Decozaxtyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 25 viên | VD-25964-16 |
400 | Plomingstyn | L-cystein 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25965-16 |
401 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25966-16 |
402 | Sulficin | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng (xám-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10; Chai 200 viên | VD-25967-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Eucol 1,25mg/5ml | Desloratadin 1,25mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-25968-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Alenbe Plus 70mg/2800 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-25969-16 |
405 | Alenbe plus 70mg/5600 IU | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-25970-16 |
406 | Hafenthyl 145mg | Fenofibrat 145mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25971-16 |
407 | Hasanbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25972-16 |
408 | Hasancob 500mcg | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25973-16 |
409 | Miaryl 4mg | Glimepiride 4mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25974-16 |
410 | Premilin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25975-16 |
411 | Simtanin 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25976-16 |
412 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-25977-16 |
413 | Viritin plus 4/1.25 | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-25978-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Ngân kiều giải độc | Cao khô hỗn hợp (tương đương: Kim ngân hoa 340mg; Liên kiều 340mg; Đậu đen 170mg; Ngưu bàng tử 204mg; Cát cánh 136mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 136mg; Cam thảo 170mg) 150mg; Bột mịn Bạc hà 204mg; Bột mịn Kinh giới tuệ 136mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi metalight x 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25979-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Atenstad 50 | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25980-16 |
416 | Calcium Stada vitamin C, PP | Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,05g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml, hộp 24 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml | VD-25981-16 |
417 | Calcium STADA Vitamin C, PP | Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,025g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 24 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml | VD-25982-16 |
418 | Fenostad 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25983-16 |
419 | Linestad 600 | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25984-16 |
420 | Loperamid STADA | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25985-16 |
421 | Simethicon Stada | Mỗi 15ml chứa: Simethicon 1g | Nhũ dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-25986-16 |
84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Furosemide Stada 40 mg | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên | VD-25987-16 |
423 | Meclopstad | Metoclopramid (dưới dạng metoclopramid hydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25988-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
424 | Hasanbin 200 | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25989-16 |
425 | Malomibe 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25990-16 |
426 | Mizoan 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-25991-16 |
427 | Mizoan 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-25992-16 |
428 | Volhasan Suppositories 100 | Natri diclofenac 100mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25993-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | Estobra | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25994-16 |
430 | Neo-Beta | Mỗi 5 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25995-16 |
431 | Tobeta | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Betamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-25996-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
432 | Acenews | Mỗi gói 3 g chứa Acetylcystein 100 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1 g | VD-25997-16 |
433 | Alpha Chymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-25998-16 |
434 | Atormax | L-Ornithin | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên | VD-25999-16 |
435 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-26000-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | BFS-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-26001-16 |
437 | BFS-Terbutaline 1mg/1ml | Terbutalin sulfat 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1ml | VD-26002-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Aticef 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên. | VD-26003-16 |
439 | Azithromycin 200 | Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26004-16 |
440 | Azithromycin 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26005-16 |
441 | Azithromycin 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26006-16 |
442 | Haginat 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26007-16 |
443 | Hapacol EZ | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên | VD-26008-16 |
444 | Telfor 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26009-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Hiteenall | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26010-16 |
446 | Nuvats | Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-26011-16 |
447 | Zidimet 10 mg | Nifedipin 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26012-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Cefepime 1g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26013-16 |
449 | Cefepime 2g | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-26014-16 |
460 | Deferox 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26015-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | V.Rohto Lycée | Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-26016-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Décontractyl | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 18 viên | VD-26017-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
453 | Idorizac | Acid Mefenamic 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26018-16 |
454 | Perimirane | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-26019-16 |
455 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26020-16 |
456 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (trắng - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-26021-16 |
457 | Rotundin | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26022-16 |
458 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên | VD-26023-16 |
459 | Tanafadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-26024-16 |
460 | Trivacintana F | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-26025-16 |
461 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-26026-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand) | Mỗi chai 5ml chứa: Carbocistein 250mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml | VD-26027-16 |
463 | Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-26028-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Atinon 20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26029-16 |
465 | Ciforkid 250 | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g | VD-26030-16 |
466 | Dutifuxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26031-16 |
467 | Mephenesin 500-US | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên | VD-26032-16 |
468 | Perasolic | Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9,6mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g. | VD-26033-16 |
97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Xytab | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26034-16 |