Quyết định 60/2003/QĐ-QLD

Quyết định 60/2003/QĐ-QLD về công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - đợt 76 của Cục Quản lý dược

Nội dung toàn văn Quyết định 60/2003/QĐ-QLD công bố thuốc trong nước được lưu hành tại Việt Nam


BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 60/2003/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 18 tháng 8 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 493 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 76

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM

- Căn cứ Luật Bảo vệ sức khoẻ nhân dân ngày 11/7/1989;

- Căn cứ Điều lệ Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Nghị định số 23/HĐBT ngày 24/1/1991 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ);

- Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam;

- Căn cứ Quyết định số 3121/2001/QĐ-BYT ngày 18/7/2001 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế đăng ký thuốc;

- Căn cứ đề nghị của Hội đồng xét duyệt thuốc sản xuất trong nước;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 76.

Điều 2. Các đơn vị có thuốc được lưu hành trong cả nước phải in số đăng ký đã được nêu lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới việc sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VNA, VNB, VND, VNS có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp. Các số đăng ký có ký hiệu S-H12-05, V-H12-05 có giá trị đến 31/12/2005.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố và thủ trưởng các đơn vị có thuốc được lưu hành chịu tn thi hành quyết định này.

 

 

CỤC TRƯỞNG
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM




Trần Công Kỷ

 

DANH MỤC

THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯƠC CẤP SDK ĐỢT 76
(Ban hành theo Quyết định số 60/2003/QĐ-QLD ngày 18 tháng 8 năm 2003)

STT

Tên thuốc, hàm lượng

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ

Số đăng ký

1- Công ty Đầu tư Miền đông (NDP 30) - Bộ Quốc phòng

138 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh

1

Oresol Infant (Glucose Natri clorit, Natri Citrat, Kali clorit

Hộp 40 gói 5,63 g thuốc bột uống

TCCS

24

V196-H12-05

2. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng.

6A -Ngô Quyền- Đà Lạt

2

Trà Actiso hoà tan (Lá tươi Actiso)

Gói nhôm 5g, túi PE 250 g thuốc cốm

TCCS

12

VNB-0722-03

3

Viên nén Mật ong Nghệ (Nghệ, mật ong)

Lọ 100 viên nén

TCCS

24

VNB-0723-03

3. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

415 - Hàn Thuyên - Nam Định

4

BABI choco - 400mg (ĐKL: VNB-0574-00 thay đổi TC (Albendazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai

TCCS

24

VNB-0995-03

5

Cốm bổ calci (Tricalci phosohat, calci gluconat, calci carbonat) - Đăng ký lại

Gói 50g thuốc cốm

TCCS

24

VNB-0724-03

6

Hoàn bổ âm thận (Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực)

Hộp 10 gói 5g viên hoàn cứng

TCCS

24

VNB-0725-03

7

Menbedazol 500mg (Menbedazol)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 1 viên nhai

TCCS

24

V198-H12-05

8

Naphar-C- 100mg (Acid ascobic)

Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên nén sủi

TCCS

24

V199-H12-05

9

Napharginin - 1g (1-Arginin hydroclorid)

Hộp 20 ống x 10ml dd uống

TCCS

24

V200-H12-05

10

Nasok- 500mg (Mebedazol)

Hộp 1 lọ 1 viên nhai hình quả núi

TCCS

24

V201-H12-05

11

Salbutamol 4mg (Salbutamol)

Hộp 1 lọ 100 viên nén

BP

36

VNB-0726-03

12

Vitamin A-D (Vitamin A-Vitamin D3)

Hộp 1 lọ 30 viên nang mềm hình elíp

TCCS

24

VNB-0727-03

4. Công ty cổ phần Dược Nam Định

66 Trần Phú, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định

13

Bổ phế chỉ khái lộ (Bạch linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diêpj, Tang Bạch bì, Bạch phân, Bàng sa, Ma hoàng,Mạch môn, Bán hạ chế...)

Hộp 1 chai 10ml sirô thuốc

TCCS

24

VNB-0728-03

14

Rượu phong thấp (Hà thủ ô, Cẩu tích,Thiên niên kiện, Ngũ gia bì, Huyết giác, Thổ phục linh, Hy thiêm)

Chai 650ml rượu thuốc

TCCS

24

VNB-0729-03

5. Công ty cổ phần dược phẩm Đông dược 536

558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh

15

Long chi bổ gan lộ (Actiso, nhân trần, chi tử, tang diệp, cam thảo, long đởm, đại hoàng...) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 85ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0730-03

16

Rượu Thập toàn đại bổ (Thục địa, Đương quy, Hoàng kỳ, Nhân sâmm Bạch truật, Bạch thược, Ba kích, Kỷ tử...)

Chai 700ml, hộp 1 chai 300ml rượu thuốc

TCCS

36

VNB-0731-03

17

Sâm nhung kiện lực (Lộc nhung, Lộc giác, Đẳng sâm, Thục địa, Xuyên khung, Đương quy, Táo nhân, Ba kích)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 150ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0732-03

18

Sâm quy tinh (Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc qua...) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 300 ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0733-03

19

Thuốc ho người lớn (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì, bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 85 ml, 170 ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0734-03

20

Thuốc ho trẻ em (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì, bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 45ml, 100ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0735-03

21

Tiêu độc - Mát gan (Actiso, nhân trần, trạch tả, long đởm, phục linh, bạch truật, thạch xương bồ, sơn tra)

Hộp 1 chai 300ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0736-03

22

Tiêu độc hoàn (Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Đại hoàng, Bạch chỉ, Kinh giới, Lô hội, Phòng phong, Liên Kiểu, Xích thược, Than hoạt)

Hộp 1 chai 10g hoàn cứng

TCCS

36

VNB-0737-03

23

Trà túi lọc Artiso - nhân trần (Lá actiso, Nhân trần, Cam thảo) - Đăng ký lại

Hộp 12 gói trà túi lọc x 2g

TCCS

36

VNB-0738-03

24

ích mẫu điều kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên khung)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 200ml thuốc nước

TCCS

36

VNB-0740-03

25

ích mẫu điều kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên khung)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36

VNB-0739-03

6. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9

136- Lý Chính Thắng - Q.3 - TP. Hồ Chí Minh

26

Acemol 500mg Effevercent - 500mg (Paracetamol)

Viên nén sủi bọt.Hộp tuýp 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên

TCCS

18

V202-H12-05

27

Betalgine (Thiamin hyđroclori, Pyridoxin hydriclorid, Cyanocobalamin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 80 viên nang

TCCS

24

V203-H12-05

28

Dolnaltic - 500mg (Acid mefenamic)

Viên nén bao phim. Hộp 25vỉ x 4 viên. Chai 60 viên

TCCS

24

V204-H12-05

7. Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 33 Phạm Ngọc Thạch, quận 3)

29

Dextromethorphan-15mg (Dextromethorphan)- Đăng ký lại

Chai 150 viên bao phim, Hộp 20 vỉ x 30 viên bao phim

TCCS

36

V205-H12-05

30

Eftiditen (D-calci panothemat, Biotin)

Chai 500viên bao phim36

TCCS

36

V206-H12-05

31

Metrima 500-500mg (Clotrimazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén đặt âm đạo

TCCS

36

V207-H12-05

32

Nibufomid - 500mg (Nicotinamid)

Chai 500 viên nén

TCCS

36

V208-H12-05

33

Nystatin - 500.000 đv (Nystatin)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 8 viên bao đường

TCCS

24

V209-H12-05

34

Sorbitol - 5g (Sorbitol)- Đăng ký lại

Hộp 25 gói x 5 g thuốc bột

TCCS

36

V210-H12-05

35

Thuốc bột rà miệng Nystatin - 25.000 IU (Nystatin)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 1 g thuốc bột

TCCS

24

V211-H12-05

8. Công ty cổ phần dược 3/2

10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 75 Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận 1)

36

Bedouza 1000-100mcg/ml (Cyanocobalamin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ , 1 vỉ x 10 ống x 1ml thuốc tiêm

TCCS

24

V1-H08-04

37

Daiticol - 10mg/10ml (Diphenhydramin hydroclorid) - Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt

TCCS

24

V212-H08-04

38

Gentamicin - 80mg (Gentamicin)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống, 100 ống x 2ml thuốc tiêm

TCCS

24

V2H08-04

39

Glucose - 5% (Glucose)

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5ml thuốc tiêm

TCCS

24

V3-H08-04

40

Metrima 1% (Clotrimazol)

Hộp 1 ống 5g, 10g, 20 ga kem bôi da

TCCS

24

V213-H08-04

41

Nước vô khuẩn để tiêm (Nước cất)- Đăng ký lại

Hộp 100 ống x 5ml

TCCS

30

V4-H08-04

42

Synervit (ống A: thiamin HCl; ống B: Cyanocobalamin)- Đăng ký lại

Hộp 50 ống A + 50 ống B, mỗi ống 1ml thuốc tiêm

TCCS

18

V5-H08-04

43

Vina-H3-0,1g/5ml (Procain hydroclorid)- Đăng ký lại

Hộp 12 ống x 5ml thuốc tiêm

TCCS

18

V6-H08-04

44

Vitamin B1 100 - 100mg/2ml (Pyridoxin hydroclorid) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml thuốc tiêm

TCCS

24

V7-H08-04

45

Vitamin B6 100- 100mg/2ml (Pyridoxin hydrclorid)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml thuốc tiêm

TCCS

24

V8-H08-04

9. Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh

21. Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bắc Ninh

46

Dung dịch ASA (Aspirin, Natri salicylat)

Lọ 200ml dung dịch bôi ngoài da

TCCS

12

S114-H12-05

47

Dung dịch BSI (Iod, Kali iodid, Acid benzoic, Acid salicylic)

Lọi 20ml dung dịch bôi ngoài da

TCCS

12

S115-H12-05

48

Gynoba (Berbẻin HCl, Acid boric, Phenol, Menthol, Kali nhôm sulfat)

Gói 5g thuốc bột

TCCS

24

S116-H12-05

49

Nước Oxy già 3% (hydroxy peroxyd)

Lọ 20ml dung dịch bôi ngoài da

TCCS

12

S117-H12-05

10. Công ty cổ phần dược phẩm CALPHARCO

Quốc lộ 1 - Khu IV- Thị trấn Cai Lậy- tỉnh Tiền Giang

50

Gynocare-0,2% (Đồng Sulfat khan)

Hộp 1 tuýp 20g Hộp 1 tuýp 50g gel rửa phụ khoa

TCCS

24

V219-H12-05

11. Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

51

Allerfar - 4mg (Chlorpheniramin)

Viên nén dài. Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 100viên, lọ 400 viên

TCCS

24

VNB-0741-03

52

Diclofen - 50mg (Diclofenac)- Đăng ký lại

Viên bao phim tam trong ruột. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

TCCS

24

VNB-0742-03

53

Griscofulvin- 5% (Griscofulvin)

Hộp 1 tuýp 10g kem

TCCS

30

V218-H12-05

54

Sulfamix 960 (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNB-0743-03

12. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam

34 Nguyễn Văn Trỗi phường Lương Khánh Thiện Phủ Lý- Hà Nam

55

Cồn 70 (Ethanol) - Đăng ký lại

Chai 100ml, 50ml dung dịch

TCCS

24

S220-H12-05

56

DEP (Diethylphtalat)- Đăng ký lại

Lọ 20ml dung dịch

TCCS

24

S221-H12-05

57

Glucose (Glucose)- Đăng ký lại

Túi PE 100g; 250g; 500g bột

TCCS

24

S222-H12-05

58

Oxy già 10TT (Hydroperoxyd) - Đăng ký lại

Lọ 20ml dung dịch

TCCS

12

S223-H12-05

59

Rotundin - 30mg (Rotundin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

V224-H12-05

13. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

170 Đê La Thành - Đống Đa - Hà Nội

60

Gastro-kite (Magnesi Trisilicat, Nhôm hydroxyt)

Hộp 30 gói x 2,5g thuốc bột

TCCS

36

V225-H12-05

61

Hanpharpoly (Natri sulfacetamid, clopheniramin naphazolin)

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt

TCCS

12

V226-H12-05

62

Pharterpin (Terpin hydrat, Natri benzoat)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường

TCCS

24

V227-H12-05

63

Vinarotore (natri sulfacetamid, Tetramethyl thiomin chlorid, Thiomorsal)

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt

TCCS

12

V228-H12-05

14. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

30 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây

64

Ampicillin - 250mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicillin trihydrat)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 250 viên

TCCS

36

VNB-0744-03

65

Calciplus (Vitamin A, Vitamin D3, Calci hydrophosphat, calci carbonate)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mền

TCCS

36

VNB-0745-03

66

Calcitriol- 25mcg (Calcitriol)

Hộp 5 vỉ x 10 viên

TCCS

24

VNB-0746-03

67

Dicerixin-25mg (Levomepromazin maleat)

Hộp 1 lọ x 50 viên bao phim

TCCS

24

VNB-0747-03

68

Eyevib (Vitamin A, vitamin B2, Vitamin C, Vitamin E)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0748-03

69

Fucaris - 400mg (Albedazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên bao phim

TCCS

36

VNB-0749-03

70

Gacroten (Vitamin E, dầu gấc)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36

VNB-0750-03

71

Gynoxa (Kali nhôm, sulfat, berberin clorid, phenol, menthol)

Túi 10 gói x 5g thuốc bột

TCCS

24

S229-H12-05

72

Hâtcil (magnesi trisilicat, Kaolin, nhôm hydroxyd...)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai

TCCS

24

VNB-0751-03

73

Hemovit (SắtII Fumarat, Acid folic, vitamin B12...)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0752-03

74

Maby-IQ (Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin D3, acid folic, acid glutamic, taurine, vitamin B2, sắt fumarat, lecithin...)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36

VNB-0753-03

75

Morhatamin (Fluriamin, riboflavin, nicotinamid, thiamin nitrat, pyridoxin hydroclorid, acid ascobic)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0754-03

76

Pharnargel (Vitamin A, Vitamin D3, vitamin E, Vitamin B1, Vitaimin B2, Vitamin B6. Vitaimin PP, Vitaimin C, calci kẽm, magnesi...)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0755-03

77

Pudixcort (Acid fusidic, betamethason valeat)

Hộp 1 týp 5g kem bôi da

TCCS

24

V230-H12-05

78

Sendayquit (Paracetamol, dextriomethrophan hydrobromid, Pseudoephedrin hyđroclorid)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0756-03

79

Spaminol-80mg (phloroglucinol)

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36

VNB-0757-03

80

Terbinafin - 1% (Terbinafin hydroclorid)

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da

TCCS

24

V231-H12-05

81

Thuốc uống cao phong thấp (Hà thủ ô, thiên niên kiện, huyết giác, hy thiêm, cẩu tích, ké đầu ngựa, ngũ gia bì...)

Hộp 1 lọ 200ml thuốc nước

TCCS

24

VNB-0758-03

15. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM

04- đường 30/4 TX Cao Lãnh - Đồng Tháp

82

ABAB 325mg (Paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên nén dài

TCCS

48

VNB-0759-03

83

ABAB 500mg (Paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên nén dài

TCCS

48

VNB-0760-03

84

Advan (Paracetamol, Codein)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nén dài 2 lớp

TCCS

36

VNB-0761-03

85

Anticid (Calci carbonat)

Chai 500 viên nén nhai36

TCCS

36

VNB-0762-03

86

Benca- 500mg (Mebendazol)

Hộp 1 vỉ xé x 1 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0763-03

87

Cidepect (Codein, Glyceryl Guaiacolat)

Hộp 10 vỉ x 10 viên n ang mềm

TCCS

36

VNB-0764-03

88

Dypar-C (Paracetamol, Acid ascobic)

Hộp 1 tuýp 10 viê n sủi bọt

TCCS

36

VNB-0765-03

89

Ginkgo Biloba Ext.40mg (Cao bạch quả)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36

VNB-0766-03

90

Imecal-0,25mcg (Calcitriol)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0767-03

91

Imelym (Nhôm hydroxyd magnesi hydroxyd, Simethicon)

Lọ 20o viên nén nhai

TCCS

36

VNB-0788-03

92

Prednison 5mg (Prednison)

Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0769-03

93

Rolivit (Ferous fumarat, Acid folic, Vitamin B12)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36

VNB-0770-03

94

Sporidex-AF 750 mg (SXNQ: Ranbaxy Labaratories Limited - India) (Cephalexin)

Hộp 1 vỉ 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24

VNB-0771-03

16. Công ty cổ phần dược phẩm OPC

 343 - Hùng Vương - quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh

95

Bactocin 960 (Sulfamethoxazol Trimethoprim)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

V232-H12-05

96

Camsonol (Chlorpheniramin, Dextromethorphan, Guaiphenesin)

Hộp 1 vỉ 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0996-03

97

Dầukhuynh diệp OPC (Thay đổi TC ) (Eucalyptol, Camphor)- Đăng ký lại

Hộp 1 hai 15ml, 25ml, vỉ 1 chai 25ml. 30 ml dầu thuốc

TCCS

24

VNV-0772-03

98

Dầu trị bỏng Trancumin (Thay đổi TC) (Mỡ trăn, nghệ, tinh dầu tràm) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 25ml dầu thuốc

TCCS

24

VNV-0773-03

99

Extracap-2g (Hà thủ ô đỏ)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNV-0774-03

100

Flue-Coldcap (Paracetamol, Dextromethorphan, Guaifenesin

Hộp 5 vỉ x 6 viên nang mềm

TCCS

24

V233-H12-05

101

Garlicap (Cao tỏi, cao nghệ)

Hộp 5 vỉ x 6 viên nang mềm

TCCS

24

VNV-0775-03

102

Mimosa ( Bình vôi, lá sen, lạc tiên, lá vông, trinh nữ)

Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

VNV-0776-03

103

Ofloxacin 200mg (thay đổi TC ) (Ofloxacin)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

V234-H12-05

104

Opnadix- 500mg (Acid nalidixic)

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

V235-H12-05

105

Picado (Dịch chiết cồn Đại hoàng)

Hộp 1 tuýp 10g thuốc gel

TCCS

24

VNV-0777-03

17. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú

VP: 30- 32 Phong Phú, quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại 179 Phong Phú, Quận 8.

106

Điều kinh ích mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên khung)

Hộp 1 chai 180ml thuốc nước

TCCS

24

VNB-0779-03

107

Điều kinh ích mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên khung)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0778-03

108

Dưỡng tâm an thần (địa hoàng, cam thảo, huyền sâm, đương quy, viên chí, thạch xương bồ, bá tử nhân, bạch linh, cát cánh...)

Hộp 1 chai 40g hoàn cứng

TCCS

24

VNB-0780-03

109

Kim tiền thảo -Râu mèo (kim tiền thảo, râu mèo, cam thảo)

Hộp 10 gói x 3g thuốc cốm

TCCS

24

VNB-0781-03

18. Công ty cổ phần Dược phẩm Quận 10

334-336 Ngô Gia Tự quận 10 Tp. Hồ Chí Minh

110

Fullaca-500mg (Mebendazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

TCCS

24

V236-H12-05

19. Công ty cổ phần Dược phẩm quận 10

334-336 Ngô Gia Tự, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh (SX tại 557 E2-E3 Nguyễn Tri Phương , Q. 10)

111

Griseofulvin - 500mg (Griseofulvin)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

24

V237-H12-05

20. Công ty cổ phần dược phẩm TƯ Vidipha

18- Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh

112

Appeton Lysine Multivitamin Tablets (SXNQ: Kotra Pharma (M) SDN.Bộ Khoa học và Công nghệĐ (L-Lysin, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP, Vitamin E, Vitamin D3, Acid folic

Hộp 1 chai 70 viên

TCCS

36

VNB-0782-03

113

Celextavin (Befamethason, Dexelopheniramin)

Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 1 chai 100 viên nén

TCCS

36

VNB-0786-03

114

Corypadol (Paracetamol, Cafein, Clorpheniramin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên nang

TCCS

36

VNB-0787-03

115

Doezen 10 (Seratiopeptidase)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

36

VNB-0789-03

116

Doezen 5 (Seratiopeptidase)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

36

VNB-0790-03

117

Erythromycin 250mg (Erythromycin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên bao phim

TCCS

36

VNB-0791-03

118

Papaverin 40mg (Papaverin)

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên nang

TCCS

36

VNB-0793-03

119

Parogic (Loperamid)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36

VNB-0794-03

120

Photacid- 30mg (Lansoprazol)

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 28 viên nang tan trong ruột

TCCS

36

VNB-0795-03

121

Ranitidin 150 (Ranitidin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viê bao phim

TCCS

36

VNB-0796-03

122

Sorbitol 5g (Sorbitol)- Đăng ký lại

Hộp 25 gói x 5g thuốc bột

TCCS

36

VNB-0797-03

123

Sulfathiazol 500mg (Sulfathiazol)

Hộp 1 chai x 100 viên nén

TCCS

36

VNB-098-03

21. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

19- Nguyễn Văn Trỗi, phường 12, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh

124

Augxicine (Amoxicilin Acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 3g thuóc bột

TCCS

24

VNB-0783-03

125

Cefalor 250mg (thay đổi TC) (Cefaclor) - Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36

VNB-0784-03

126

Cefadroxil 500mg (thay đổi thành phần tá dược) (Cefadroxit)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang

TCCS

36

VNB-0785-03

127

Cevit 500 (thay đỏi TC ) - Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 6 ống. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 ống 5ml thuốc tiêm

TCCS

24

V9-H08-04

128

Dentarfa- 250mg (Cefaclor

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36

VNB-0788-03

129

Diclofenac 75mg/3ml (Thay đổi TC) (Natri diclofenac)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống 3ml thuốc tiêm

TCCS

36

V10-H08-04

130

Douzeumin 500 (Vitamin B12)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống 3ml thuốc tiêm

TCCS

36

V11-H08-04

131

Oraldroxine 500 (Cefadroxil)

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang

TCCS

36

VNB-0792-03

132

Sorbocalcium (thay đổi TC) (Sorbitol, Calci glucoheptonat, Vitamin B12)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống 10ml thuốc uống

TCCS

36

V238-H12-05

133

Zaniat 125 (Cefuroxim)

Hộp 12 gói x 3 g thuốc bột

TCCS

24

VNB-0799-03

134

Zaniat 250 (Cefuroxim)

Hộp 2 vỉ x 5 viên bao phim

TCCS

36

NVB-0800-03

23. Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ y tế Khãnh Hội

01 -Lê Thạch – quận 4- Tp. Hồ Chí Minh

138

Artesunat - 50mg (Artesunat)

Hộp 1 vỉ x 12 viên nén, 10 vỉ x 12 viên nén

TCCS

24

V242-H12-05

139

Aryzance- 10mg (Cetirizin)

Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

TCCS

24

V243-H12-05

140

Bromhexine- 8mg (Bromhexin)

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén, hộp 1 chai 500 viên nén

TCCS

24

V244-H12-05

141

Calcium + D (Calci glutomat, Vitamin D3)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên bao phim

TCCS

24

V245-H12-05

142

Neo-Marezole - 5mg (Carbinmazol)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

V246-H12-05

143

Salbutamol-2mg (Salbutamol)

Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên nén

TCCS

24

V247-H12-05

24. Công ty cổ phần dược phẩm và vật tư y tế Bình Thuận

114- Nguyễn Hội - Phan Thiết

144

Cphepha (Cyanocobalamin, Sắt gluconat, Mangan gluconat, Đồng gluconat)

Hộp 2 vỉ x 10 ống 10ml dd thuốc uống

TCCS

24

V248-H12-05

145

Phacotrim (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

V249-H12-05

146

Phaphaca - 500mg (Mebendazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

TCCS

24

V250-H12-05

147

Povidone Iodine 4% (Povidon Iodin)

Chai 20ml dd dùng ngoài

TCCS

24

S251-H12-05

148

Povidone Iodine 4% (Povidon Iodin)

Chai 20ml dd dùng ngoài

TCCS

24

S252-H12-05

25. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Ninh Thuận

522- Thống Nhất - Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận

149

Niticol (thay đổi Tặ CHỉC) (Dexanmethason, Chramphenicol)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 5g, 8g kem bôi da

TCCS

24

V253-H12-05

26. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương

150

BARI SUSP (Bari sulfat)- Đăng ký lại

Túi 275g, chai 550g hỗn dịch

TCCS

24

V313-H12-05

151

Mộc hoa trắng (Cao mộc hoa trắng)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 300 viên, hộp 1 chai 100 viên nén

TCCS

24

VNB-0864-03

152

Mật ong nghệ (Mật ong, nghệ)

Hộp 1 chai 200 viên nén

TCCS

24

VNB-0865-03

153

Philatop (gan lợn đã xử lý theo phương pháp Philatop)- Đăng ký lại

Hộp 50 ống x 5ml, hộp 20 ống x 10ml dd thuốc uống

TCCS

24

V314-H12-05

154

Thập toàn đại bổ (Bạch thược, phục linh, bạch truật, quế, cam thảo, thục địa, đảng sâm, xuyên khung, đương quy, hoàng kỳ)- Đăng ký lại

Gói 740g thuốc thang

TCCS

12

VNB-0866-03

27. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An

16-Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh

155

Chloromycetin-250mg (thay đổi TC) (Chloraphenicol)- Đăng ký lại

Lọ 450 viên, hộp 10 vỉ x 15viên nén

DĐVN

24

V254-H12-05

156

Tetracyclin - 250mg (thay đổi TC) (Tetracyclin)- Đăng ký lại

Lọ 450 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên nén

DĐVN

24

V255-H12-05

157

Vitamin B6 - 25mg (thay đổi TC)- Đăng ký lại

Lọ 100 viên nén

DĐVN

24

V256-H12-05

188

Xuyên tâm liên (Xuyên tâm liên)

Lọ 150 viên nén

TCCS

24

VNB-0801-03

28. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình

Km 4 đường 10 Phú Khánh - Thị xã Thái Bình

159

Povidone Iodine 10% (Povidon Iodin)

Chai 20ml, chai 90ml

TCCS

24

S257-H12-05

160

Povidone Iodine 5% (Povidon Iodin)

Chai 90ml

TCCS

24

S258-H12-05

29. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh Hoá

VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá. SX: số 4 đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa

161

Amonicilin 250mg (thay đổi TC) (Amoxicilin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

24

V12-H08-04

162

Ampicilin 150mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại

Lọ 250 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

24

V13-H08-04

163

Ampicilin 150mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

24

V14-H08-04

164

Bandocron-80mg (Gliclazide)

Hộp 3 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36

VNB-0802-03

165

Cimetidin- 200mg (Cimetidin)

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên nén

DĐVN3

24

VNB-0803-03

166

Cloramphenicol 250mg (Chloramphenicol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên nang

DĐVN3

36

VNB-0804-03

167

Dethepharen (Paracetamol, Chlorpheniramin)

Hộp 25 vỉ x 20 viên. Hộp 20 vỉ x 4 viên nén

TCCS

24

VNB-0805-03

168

Endiphase-500mg (Metformin)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0806-03

169

Multivitamin (Thiamien hydroclorid, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci pantothenat)

Lọ 100 viên nén dài bao đường

TCCS

24

VNB-0807-03

170

Ozaloc-20mg (Omeprazol)

Hộp 1 lọi 14 viên. hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36

VNB-0808-03

171

Rhimetol (Paracetamol, Dextromethorphan)

Hộp 25 vỉ x 4 viên nén dài

TCCS

24

VNB-0809-03

172

Tetracyclin - 250mg (Tetracyclin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên nang

DĐVN3

36

VNB-0810-03

173

Viên ngậm Vitamin C 50mg (thay đổi TC) (Vitamin C)- Đăng ký lại

Lọ 50 viên. Lọ 20 viên ngậm

TCCS

24

VNB-0811-03

174

Vindodol (Paracetamol, Chlopheniramin, Pseudoephedrin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNB-0812-03

30. Công ty cổ phần dược phẩm Mecophar

297/5- Lý Thường Kiệt - quận 11- TP. Hồ Chí Minh

175

Calci- D (Calci carbonate, Vitamin D3)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên dài bao phim

TCCS

24

V376-H12-05

176

Glucose - 10% (thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại

Chai 100ml, 250ml, 500ml

TCCS

36

VNB-0813-03

177

Glucose - 5% (thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại

Chai 250ml, 500ml dịch truyền

TCCS

36

VNB-0814-03

178

Linavina (thay đổi TC) (Tảo Spirulina)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 80 viên nén bao đường

TCCS

24

V377-H12-05

179

Mebedazol 100mg (thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén bao phim

TCCS

36

V378-H12-05

180

Mebedazol 500mg (thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1viên nén bao phim

TCCS

36

V379-H12-05

181

Mekobrand (thay đổi TC) (Menthol, Camphor, methyl salicylat, TD thông)- Đăng ký lại

Vỉ 6 ống hít

TCCS

12

VNB-0815-03

182

Mekofan (thay đổi TC) (sulfadocin Pyrimethamin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 1 chai 100 viên nén

TCCS

48

VNB-0816-03

183

Mekomulvit (vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP)

Chai 100 viên nén dài bao đường

TCCS

36

V380-H12-05

184

Mekotricin (thay đổi TC) (Tyrothricin)- Đăng ký lại

Hộp 24 viên ngậm

TCCS

36

VNB-0817-03

185

Metronidazol 50mg (thay đổi TC) (Metronidazol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

36

VNB-0818-03

186

Mycogynax (thay đổi TC) (Metronidazol, Chloramphenicol, dexamethasol, nystatin)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 12 viên đặt

TCCS

36

VNB-0819-03

187

Natri clorid (thay đổi TC) (Natri clorid)- Đăng ký lại

Túi 1kg nguyên liệu thường

DĐVN3

60

V197-H12-03

188

Protamol (thay đổi TC) (Paracetamol, Ibuproten)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36

VNB-0821-03

189

Sulfâgnin 500 (thay đổi TC) (Sulfaguanidin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

48

VNB-0822-03

190

Tetracyclin B1 250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

36

VNB-0823-03

191

Vitamin B1 250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường

TCCS

36

V381-H12-05

31. Công ty cổ phần Sao Thái Dương

Thôn Đông Thiên - xã Vĩnh Tuy - huyện Thanh Trì - Hà Nội

192

Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương (Bạch truật, cam thảo, Liên nhục, đẳng sâm, sơn tra, thần khúc, phấn hoa, cao xương hỗn hợp

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

24

VNB-0824-03

 

32. Công ty cổ phần TRAPHACO

75 - Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội

193

Aspirin-100mg (thay đổi TC) (Aspirin)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

24

VNB-0825-03

194

Boganic (cao Actiso, cao Biển súc, bột mịn Bìm bìm)

Hộp 5 vỉ x 20 viên bao phim

TCCS

24

VNB-0826-03

195

Cinarizim-25mg (Cinarizim)

Hộp 10 vỉ x 25 viên nén

TCCS

36

VNB-0827-03

196

Methyldopa-250mg (Methyldopa)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0828-03

197

Stilux-60 (thay đổi TC) (Rotundin) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNB-0829-03

198

Trà gừng (thay đổi TC) (Gừng tươi)- Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 3g thuốc cốm

TCCS

24

VNB-0830-03

199

Viên nén bao đường Hoa kim ban (Bột tam thất, mật ong)

Hộp 1 lọ 80 viên nén bao đường

TCCS

24

VNB-0831-03

200

Viên sáng mắt (thay đổi TC) (Thục địa, hoài sơn, trạch tả, cúc hoa, hà thủ ô đỏ, thảo quyết minh, đương quy, hạ khô thảo)- Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng

TCCS

36

VNB-0832-03

33. Công ty dược Hải Phòng

71- Điện Biên Phủ - Hải Phòng

201

Cao ích mẫu (thay đổi TC) (hương phụ, ích mẫu, ngải cứu)- Đăng ký lại

Chai 200ml cao thuốc

TCCS

18

VNA-0833-03

202

Philatop Mật ong (thay đổi TC) (gan ướp lạnh, mật ong)- Đăng ký lại

Hộp 50 ống 5ml. Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống

TCCS

18

V259-H12-05

203

Viên ngậm bạc hà (Thay đổi TC) (tinh dầu bạc hà) - Đăng ký lại

Lọ 120 viên nén

TCCS

18

VNA-0834-03

34. Công ty Dược khoa

13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội

204

Artesunat - 50mg (Artesunat)

Hộp 1 vỉ x 12 viên nén, hộp 10 vỉ x 12 viên nén

TCCS

36

VNA-0835-03

35. Công ty dược liệu Trung ương

358 đường Giải Phóng - Hà Nội

205

Alphabeta 5mg (Seratiopeptidase)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

24

VNA-0836-03

206

Ginridegon (Betamethason, Clotrimazol, Gentamicin)

Hộp tuýp 10 g kem bôi da24

TCCS

24

V260-H12-05

207

Li-Gin (Linh chi)

Hộp 50 túi x 2 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén

TCCS

24

VNA-0997-03

208

Lincomycin-500mg (Thay đổi TC) (Lincomycin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

48

VNA-0837-03

209

Linh chi tam thất (Tam thất, Linh chi)

Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén

TCCS

24

VNA-0838-03

210

Medilspas-40mg (Alverin)

Hộp 1 lọ 100 viên nén

TCCS

36

VNA-0839-03

211

Medisamin-500mg (Acid tranexamic)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36

VNA-0840-03

212

Meditriam-4mg (Triamcinolon)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNA-0841-03

213

Potardin 10% (Povidon Iodin)

Hộp 1 chai 20ml, 100ml. Chai 500ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

S261-H12-05

214

Potardin 5% (Povidon Iodin)

Hộp 1 chai 20ml, 100ml, chai 500ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

S262-H12--5

215

Rabitam (thục địa, sơn thù du, bạch phục linh, ngũ vị tử, hoài sơn, mẫu đơn bì, trạch tả, mạch môn)

Hộp 1 chai 100ml Xiro

TCCS

24

VNA-0998-03

216

Rượu bổ sâm (thay đổi TC) (đẳng sâm, hoàng tinh, sinh địa, sơn tra, trần bì )- Đăng ký lại

Chai 650ml rượu thuốc

TCCS

36

VNA-0842-03

217

Spasnamedil-40mg (Alverin)

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

TCCS

36

VNA-0843-03

218

Thelena 5% (Alimemazin)

Hộp 1 chai 90ml Xiro

TCCS

24

V263-H12-05

219

Vitamin B1 + B6 + PP (Vitamin B1, B6, PP)

Hộp 20 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36

VNA-0884-03

36. Công ty Dược Ninh Bình

12- Lê Đại Hành - thị xã Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình

220

Hoàn phong thấp (thay đổi tiêu chuẩn) (Sinh địa, hy thiêm, ngưu tất, cẩu tích, quế chi tiêm, ngũ gia bì)-Đăng ký lại

Hộp 6 viên x 10g hoàn mềm

TCCS

18

VNS-0845-03

221

Thuốc giun quả núi 30mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Mebendazol)- Đăng ký lại

Hộp 100 viên nhai

TCCS

24

V264-H12-05

222

Vitamin B6- 0,025g (thay đổi tiêu chuẩn) (Pyridoxin hydroclorid)- Đăng ký lại

Lọ nhựa 100 viên; 1500 viên

TCCS

24

V265-H12-05

37. Công ty dược phẩm An Giang

Số 27 - Nguyễn Thái Học - Thành phố Long Xuyên - tỉnh An Giang

223

Povidon Iod-10% (Povidon Iodin)

Chai 20ml, 30ml, 60ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

S266-H12-05

38. Công ty dược phẩm Đồng Nai

221B- QL 15, Ph. Tân Tiến - Biên Hoà - Đồng Nai

224

Dexamethason 0,5mg (thay đổi TC) (Dexamethason)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200, 500, 1000 viên (cho BV)

TCCS

36

V267-H12-05

225

Diintasic (thay đổi TC) (Paracetamol, Dextroproxyphen)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Chai 300 viên nang

TCCS

36

V268-H12-05

226

Emidium-2mg (loperamid)

Chai 100 viên, Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

V269-H12-05

227

Mật ong nghệ (Bột nghệ, Mật ong)

Chai 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

VNA-0846-03

228

Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 8 viên; chai 100 viên nén

DĐVN3

36

V270-H12-05

229

Paramax (thay đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại

Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 12 viên nén

TCCS

36

V272-H12-05

230

Paramax (thay đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Chai 70 viên, 100 viên, 200 viên

TCCS

36

V271-H12-05

231

Phosfalruzil-70mg (thay đổi TC) (Nhôm phosphat)- Đăng ký lại

Hộp 25 gói x 2g hỗn dịch uống

TCCS

24

V273-H12-05

232

Silymarin-70mg (thay đổi TC) (Silymarin) - Đăng ký lại

Hộp 4 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Hộp 1 chai 200 viên nén

TCCS

36

V274-H12-05

233

Vitamin B1 250mg (thay đổi hàm lượng, TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên,.200 viên nang

TCCS

36

V275-H12-05

39. Công ty dươc phẩm Quảng Ninh

Đường Hữu Nghị - Đồng Hới- Quảng Ninh

234

Clarithromycin-50mg (Clarithrommycin)

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36

V276-H12-05

235

Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ 100 viên nén

DĐVN3

24

V277-H12-05

236

Pefloxacin 400mg (Pefloxacin)

Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36

V278-H12-05

237

Pyrantel 125mg (Pyrantel)

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén bao phim

TCCS

36

V279-H12-05

238

Qbinystar -100.000 IU (Nystatin)

Hộp 1 lọ 14 viên nén đặt

TCCS

36

V280-H12-05

239

Salbutamol 2mg (Salbutamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

V281-H12-05

40. Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH

Số 3 đường 9A, Khu Cn Biên Hoà 2 tỉnh Đồng Nai

240

Antanazol (Ketoconazol)

Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da

TCCS

36

VNB-0847-03

41. Công ty dược phẩm trung ương Huế

08 - Nguyễn Trường Tộ - TP. Huế

242

Cồn 70 (Alcol ethylic)

Chai 45ml kèm toa hdsd

TCCS

24

S282-H12-05

243

Cồn 90 (Alcol ethylic)

Chai 45ml

TCCS

24

S283-H12-05

244

Cloramphenicol 0,4% (Cloramohenicol)

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml dd thuốc nhỏ mắt

DĐVN3

24

VNA-0849-03

245

Cortgen (Neomycin, Betamethason, Naphazolin

Hộp 1 lọ 15ml dd xịt mũi, họng

TCCS

24

S284-H12-05

246

Gentamycin 0,3% (Gentamycin)

Hộp 1ống 10g thuốc mỡ bôi da

TCCS

36

VNA-0850-03

247

Nước oxy già 10TT (Hydoxy peroxid)

Chai 25ml kèm toa hdsd

DĐVN3

24

S285-H12-05

248

Rượu Hoàng đế Minh Mạng (thục địa, đỗ trọng, nhân sâm, kỷ tử, ba kích, hoàng kỳ, đương quy, cúc hoa, đại táo, viễn trí, dâm dương hoắc...)

Hộp 1 chai 625ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml

TCCS

60

VNA-0851-03

249

Thuốc mỡ tra mắt Gentamcin 0,3% (Gentamycin)

Hộp 1 ống 5g

TCCS

36

VNA-0852-03

250

Viên nén ngậm Diệp hà (TD bạc hà,TD tràm)

Lọ 80 viên kèm toa hdsd, gói 40viên kèm toa hdsd

TCCS

24

S286-H12-05

251

Vitamin B1 10mg- đk 9mm (Vitamin B1)- Đăng ký lại

Lọ 1000 viên, gói 1000 viên nén kèm toa hdsd

DĐVN3

36

S287-H12-05

42. Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định

498- Nguyễn Thái Học - Quy Nhơn

252

Alpha-Chymotrypsin 5000IU (Alpha chymotrypsin)

Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 2ml

TCCS

24

V289-H12-05

253

Air Salisilas (Methyl salicylat, Menthol Camphor)

Chai 80g dd thuốc phun mù kèm toa hdsd

TCCS

24

V288-H12-05

254

Artesunat 50mg (Artesunat)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐTQ

36

VNA-0853-03

255

Babyplex (Acetaminophen. Thiamin hydroclorid, Clorpheniramin malcat)

Hộp 20 gói x 3 g thuốc cốm

TCCS

24

V290-H12-05

256

Bidi Bộ Công nghiệp Complex (Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin PP, Vitamin C, Vitamin B5)- Đăng ký lại

Chai 80 viên, chai 100 viên nang cứng kèm toa hdsd

TCCS

24

VNA-0854-03

257

Bidicozan - 20.000mcg (Dibencozid)

Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dm

TCCS

24

V291-H12-05

258

Bidiplex (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin C, Vitamin PP)

Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi

TCCS

24

V292-H12-05

259

Cloramphenicol 250mg (Cloramphenicol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

36

VNA-0855-03

260

Clorampheniramin 4mg (Clorampheniramin)- Đăng ký lại

Lọ 150 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên kèm toa hdsd; Hộp 50 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

24

VNA-0856-03

261

Corbicream (Dexamethason)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 8g kem bôi da

TCCS

24

V293-H12-05

262

Dexamethason 0,5mg (Dexamethason)- Đăng ký lại

Chai 100 viên, chai 1000 viên nén kèm toa hdsd (BV)

DĐVN3

24

VNA-0857-03

263

Dextrose-Natri (Glucose, Natri Clorid)

Chai 250ml, chai 500ml dd tiêm truyền kèm toa hdsd

BP

24

VNA-0858-03

264

Gentamycin 80mg/2ml (Gentamycin)

Hộp 5 ống 2ml; hộp 10 ống 2ml; hộp 20 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml thuốc tiêm

BP

24

VNA-0859-03

265

Lincomycin 600mg/2ml (Lincomycin)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml dd thuốc tiêm

USP24

36

VNA-0860-03

266

Paracetamol 100mg (Paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

36

VNA-0861-03

267

Tenoxicam 20mg (Tenoxicam)

Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 2ml; hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml

TCCS

24

V294-H12-05

268

Vitamin C 100mg (Acid ascorbic)- Đăng ký lại

Chai 200 viên nén kèm toa hdsd

DĐVN3

24

VNA-0861-03

43. Công ty dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh

143- đường Hà Huy Tập - TX. Hà Tĩnh

269

Cồn xoa bóp mật gấu

Hộp 1 lọ 5ml cồn thuốc

TCCS

24

VNA-0863-03

44. Công ty dược và vật tư y tế Cà Mau

Đường Lý Văn Lâm - phường 1 - Thị xã Cà Mau

270

Ciprofloxacin 500mg (Ciprpfloxacin)

Hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nén bao phim

TCCS

24

V295-H12-05

271

Kenifax-2% (Ketoconazol)

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da

TCCS

24

V296-H12-05

272

Mepraze-20mg (Omeprazol)

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 20 viên nang

TCCS

24

V297-H12-05

273

Miânpangic - 250mg (Acid mefenamic)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

V298-H12-05

274

Mydecelim-50mg (tolperison HCl)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24

V299-H12-05

275

Phaminac - 250mg (Acid mefenamic)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên nén

TCCS

24

V300-H12-05

276

Terpin codein (Terpin hydrat, Codein)

Hộp 1 chai 200 viên nén

TCCS

24

V301-H12-05

277

Tranzacil-E (ĐKL, tên cũ: Tranchlotamin E) (mỡ trăn, Vitamin E, Cloramphenicol)

Hộp 1 lọ 8g kem bôi da

TCCS

24

V302-H12-05

45. Công ty dược vật tư y tế Bình Dương

278

Antimycose (Acid benzoic, Acid Salicylic)- Đăng ký lại

Chai 16ml cồn thuốc kèm toa hdsd

TCCS

18

V303-H12-05

279

B.S.I (Acid benzoic, acid salicylic, iod, kali, iodid)- Đăng ký lại

Chai 16ml cồn thuốc kèm toa hdsd

TCCS

12

V304-H12-05

280

Datazil (Miconazol)

Hộp 1 tuýp 10g gel bôi da

TCCS

24

V305-H12-05

281

Solarbas (Methyl salicylat, L-Menthol)

Hộp 1 tuýp 30g gel bôi da

TCCS

24

V306-H12-05

282

Stareyes (Kẽm sulfat, Clorpheniramin, Naphazolin, Acid aminocaproic)

Hộp 1 lọ 15ml dd thuốc nhỏ mắt

 

24

V307-H12-05

46. Công ty dược vật tư y tế Bến Tre

6A3- Quốc lộ 60 - Bến Tre

283

Alphazeratricin - 5mg (Serratiopeptidase)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

24

V308-H12-05

284

Clorpheniramin -4mg (Clorpheniramin)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 500 viên, hộp 25 vỉ x 20 viên nén dài

TCCS

24

V309-H12-05

285

Dermagel (thay đổi TC) (Acid boric)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 8ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

V310-H12-05

286

Sorbitol (thay đổi TC) (Sorbitol)- Đăng ký lại

Hộp 25 gói x 5 g thuốc bột

TCCS

24

V311-H12-05

47. Công ty dược vật tư y tế Dak Lac

 Điện Biên Phủ - Buôn Ma Thuột

287

Cồn BSI (Iod, Acid benzoic, Acid salicylic)- Đăng ký lại

Chai 18ml thuốc nước dùng ngoài da

TCCS

18

S312-H12-05

48. Công ty dược vật tư y tế Long An

59- Nguyễn Huệ - Thị xã Tân An - Long An

288

Cetazin-10mg (Cetirizin)

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim

TCCS

24

S315-H12-05

289

Terpinon (Terpin hydrat, Natri benzoat)

Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 1 chai x 100 viên nang

TCCS

24

S316-H12-05

290

Vacocipdex (Ciprofloxacin)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 5ml; dd thuốc nhỏ mắt

TCCS

24

S317-H12-05

291

Vacoloratadine - 10mg (Loratadin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim

TCCS

24

S318-H12-05

49. Công ty dược vật tư y tế Phú Thọ

2201- Đại lộ Hùng Vương - phường Gia Cầm - TP. Việt Trì - Phú Thọ

292

Dasamex - 500mg (Paracetamol)

Hộp 2 vỉ x 20 viên

TCCS

24

VNA-0867-03

293

Dasaralgin (Paracetamol, cafein)

Hộp 5 vỉ x 10 viên

TCCS

24

VNA-0868-03

294

Diclofenac-50mg (Natri diclofenac)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

24

VNA-0869-03

295

Lipalgan-500mg (Paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên nang

TCCS

24

VNA-0870-03

296

Lyseptol 480mg - SX nhượng quyền của Lyka Labs Ltd (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

BP

48

VNA-0871-03

297

Nigisinax (Paracetamol, cafein)

Hộp 2 vỉ x 15 viên nang

TCCS

24

VNA-0873-03

298

Nigisinax (Paracetamol, cafein)

Hộp 3 vỉ x 4 viên nén

TCCS

24

VNA-0872-03

299

Viên ngậm Nhân sâm tam thất (nhân sâm, tam thất)

Hộp 10 vỉ x 15 viên nén ngậm

TCCS

36

VNA-0873-03

50. Công ty dược vât tư y tế Tây Ninh

04- Nguyễn Thái Học - TX. Tây Ninh- tỉnh Tây Ninh

300

Magnosix (thay đổi TC) (magnesi lactat, Pyridoxin hydroclorid)

Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên bao đường

TCCS

24

TCCS

51. Công ty dược vật tư y tế Tiền Giang

15- Đốc Binh Kiều - phường 2 - Mỹ Tho

301

Alimemazin 5mg (Alimemazin)

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

24

VNA-0875-03

302

Antigrip E (thay đổi TC) (Paracetamol, quinin sulfat)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao đường

TCCS

24

VNA-0876-03

303

Cồn chống nấm (thay đổi TC) (Acid benzoic, acid salicylic)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 18ml cồn thuốc

TCCS

24

V320-H12-05

304

Cồn Iod (thay đổi TC) (Iod) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 18ml cồn thuốc

TCCS

24

V321-H12-05

305

Cồn sát trùng (thay đổi TC) (Ethanol) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 60ml cồn thuốc

TCCS

24

V322-H12-05

306

Cồn xoa bóp (mã tiền chế, huyết giác, riềng khô, camphor)

Hộp 1 chai 75ml cồn thuốc

TCCS

24

V323-H12-05

307

D.E.P (thay đổi TC) (Diethylphtalat)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 8g thuốc mỡ

TCCS

24

V324-H12-05

308

Dung dịch thuốc đỏ 1% (Mercurocrom, Kali Permanganat)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 18ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

S325-H12-05

309

Dung dịch thuốc Xanh methylen 1% (Xanh methylen)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 18ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24

S326-H12-05

310

Filatop (thay đổi TC) (Gan lợn)- Đăng ký lại

Hộp 20 ống x 5ml siro

TCCS

24

V327-H12-05

311

Nimesulid - 100mg (Nimesulid)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24

VNA-0877-03

312

Phatoram (Bromoform natri benzoat, TD tràm, TD cam)

Hộp 1 chai 90ml siro

TCCS

24

V328-H12-05

313

Rượu thuốc thiên thời (vỏ quế, đại hồi, vỏ chiêu liêu, gừng khô)

Hộp 1 chai 50ml rượu thuốc

TCCS

24

VNA-0878-03

314

Tiphacold (thay đổi TC) (paracetamol, Chlorpheniramin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNA-0879-03

52. Công ty dược vật tư y tế Vĩnh Phúc

Số 10- Tô Hiệu - Đống Đa - thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

315

Aminazin - 25mg (Aminazin)

Hộp 1 lọ 600 viên nén bao đường

TCCS

24

V329-H12-05

316

Calci clorid - 0,5g/5ml (Calci clorid)

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm

DĐVN3

36

V15-H08-04

317

Cao ích mẫu (ích mẫu, ngải cứu, hương phụ)

Hộp 1 chai 200ml cao lỏng

DĐVN3

18

VNA-0880-03

318

Cimetidin 200mg/2ml (thay đổi TC) (Cimetidin)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml dung dịch tiêm

TCCS

24

V16-H08-04

319

Dầu gan cá (Dầu gan cá nhám)

Lọ 50 viên nang mềm

TCCS

24

V330-H12-05

320

Lidocain - 2% (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm

DĐVN3

24

V17-H08-04

321

Magnesi - B6 (Magnesi lactat. Magnesi pidolat, Vitamin B6)

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml dung dịch uống

TCCS

24

V331-H12-05

322

Natri clorid - 0,9% (Natri clorid)

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt

TCCS

24

V332-H12-05

323

PVP Iodin -10% (Polyvidon Iodin)

Lọ 20ml, 100ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

18

V333-H12-05

324

Tridarmex (Triamicinolon, Neomycin)

Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ

TCCS

24

V334-H12-05

325

Vintancyl 0,5mg (Prednisolon)

Hộp 2 vỉ x 15 viên; lọ 30 viên nén

DĐVN3

24

V335-H12-05

326

Vinticin 25mg (Levomepromazin)

Hộp 1 lọ 30 viên nén bao phim

TCCS

24

V336-H12-05

53. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam

Km 63/1 Hương lộ 70 ấp Mỹ Hoà, xã Tân Xuân, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

327

Cineline (Thymol Menthol, Eucalyptol)

Hộp 1 chai 70ml, 200 ml thuốc súc miệng

TCCS

24

VNS-0881-03

328

Gynogel (Đồng sulfat, acid boric)

Hộp 1 chai 50ml, 100ml nước rửa vệ sinh phụ nữ

TCCS

24

VNS-0882-03

329

Povistad (Povidon Iod, Menthol, Methyl Salicylat)

Hộp 1 chai 125ml dung dịch súc miệng

TCCS

24

VNS-0883-03

330

Povistad Gel (Povidon Iod)

Hộp 1 tuýp 10g, 20g. 30g gel

TCCS

24

VNB-0884-03

331

Salostad Gel (Methyl salicylat, Menthol)

Hộp 1 tuýp 10g, 20g. 30g gel dùng ngoài

TCCS

24

VNB-0885-03

332

Scanax 250-250mg (Ciprofloxacin)

Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

TCCS

24

VNB-0886-03

333

Terbinafine Stada Cream - 1% (Terbinafin hydroclorid)

Hộp 1 tuýp 10g, 20 g, 30g kem dùng ngoài

TCCS

24

VNB-0887-03

54. Công ty liên doanh dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam

15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh

334

Acodine (Terpin hydrat, natri benzoat, codein monohydrat)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén; hộp 50 vỉ xé x 10 viên nén

TCCS

24

VNB-0888-03

335

Dầu gió Kim (Eucalyptol, methol, mathysalycilat, camphor, bouquet oil...) - Đăng ký lại

Hộp lớn chưa 10 hộp nhỏ x 1 lọ 6ml. Vỉ treo 1 lọ 6ml dung dịch

TCCS

24

VNB-0889-03

336

Orampi 250 (thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicilin trihydrat)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0890-03

337

Panadol extra (SXNQ của Smith Kline Becham-England) (Paracetamol, cafein)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

TCCS

24

VNB-0891-03

338

Predian-80mg (Gliclazid)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNB-0892-03

55. Công ty OPV Việt Nam trách nhiệm hữu hạn

Sigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP. HCM (SX: Lô 27 đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai)

339

 

 

 

 

 

340

 

 

 

 

 

341

 

 

 

 

 

342

 

 

 

 

 

56. Công ty NHH dược phẩm Hải Hà

VP: tiểu khu 10. P. Nam Lý, Đồng Hới- SX: tiểu khu 5, P. Đồng Phú, Đồng Hới

343

Cao ích mẫu (ích mẫu, ngải cứu, hương phụ)

Hộp 1 chai 160ml cao lỏng

TCCS

24

VNB-0897-03

57. Công ty TNHH dược phẩm ICA pharmacenticals

Lô 10, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore tỉnh Bình Dương

344

Dolocox-25mg (Rofecoxib)

Hộp 1 chai 100 viên nén

TCCS

24

VNB-0898-03

345

Tobicom (Thuốc SX nhượng quyền) (natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid)

Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0899-03

346

Vitabon B1 - 250mg)

Thiamin hydroclorid)

Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim

TCCS

24

VNB-0900-03

347

Vitabon B6-250mg

(Pyridoxin hydroclorid)

Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim

TCCS

24

VNB-0901-03

348

Vitabon C-500mg (Acid ascorbic)

Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim

TCCS

24

VNB-0902-03

58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt

36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: Cách Mạng Tháng Tám, quận 3)

349

Actiso Lạc tiên (Actiso, nhân trần, lạc tiên, cam thảo)

Hộp 1 chai 260ml thuốc nước

TCCS

12

VNB-0903-03

58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt

36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: 315/27 Hai Bà Trưng, quận 3)

350

A dưỡng thai kim tân (xuyên khung, đương quy, bạch thược, hoàng cầm, bạch truật, gai, tô ngạch

Hộp 1 chai 500ml thuốc nước

TCCS

12

VNB-0904-03

59. Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A Khu công nghiệp Biên Hoà II, Biên Hoà, Đồng Nai Việt Nam

351

Dextrose 5% (SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Glucose monohydrat)

Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai

USP24

60

VNB-0905-03

352

Lactacted ringer’s (SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Calcium clorid trihydrate, kali clorid, natri clorid, natri lactat)

Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai

USP24

60

VNB-0906-03

353

Sodium chloride 0,9% ((SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Natri clorid)

Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai

USP24

60

VNB-0907-03

61. Công ty TNHH SPM

Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh

354

Adofex (Sắt aminoat, Vitamin B6, Vitamin B12, Acid Folic)

Hộp 6 vỉ x 5 viên nang

TCCS

 

VNB-0908-03

355

Ceperil 10-10mg (Enalapril maleat)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

VNB-0909-03

356

Ceperil 5-5mg (Enalapril maleat)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

VNB-0910-03

357

Cerlergic - 10mg (Cetirizin)

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

VNB-0911-03

358

Clarthrinmax-250mg (Clarithromycin)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24

VNB-0912-03

359

Detriat - 100mg (Trimebutin)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24

VNB-0913-03

360

Maxgel (Betamethason, Clotrimazol, Gemtamicin)

Hộp 1 tuýp 10g gel bôi ngoài da

TCCS

24

VNB-0914-03

361

Medirel - 20mg (Trimetazidin)

Hộp 6 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

VNB-0915-03

362

Nutriginsen (thay đổi SĐK VNB-0571-03) (Cao nhân sâm đỏ, vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, sắt, magnesi, kẽm, calci)

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0916-03

363

Polyrecol (thay SĐK VNB-0518-03) (Cloramphenicol, Dexamethason, Naphazolin)

Hộp 1 chai thuốc nhỏ mắt

TCCS

24

VNB-0917-03

364

Recotus (thay SĐK VNB-0364-02) (Dextromethorphan, Diprophyllin, Lysozym)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24

VNB-0918-03

62. Công ty TNHH thương mại dược phẩm, bao bì y tế Quang Minh

194D Trần Quang Khải, quận 1, TP. Hồ Chí Minh (SX: số 4 ích Thanh, quận 9)

365

Shimax-V (Ncomycin, dexamethason, naphazolin)

Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai

TCCS

24

VNB-0919-03

63. Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long

126 Hải Thượng Lãn Ông, quận 5, TP. Hồ Chí Minh (SX: ấp 3 Tân Thới Thượng, Hóc Môn)

366

Dã hoa tiêu (Lưỡng điện châm, cam thảo)

Chai 210ml nước súc miệng

TCCS

18

VNS-0920-03

64. Cty1 TNHH đông nam dược Trường Xuân

99 phố Vối - Thường Tín - Hà Tây

367

Cao dán phong thấp TX (hạt gấc, huyền sâm, một dược, hồng đơn, phụ tử, mã tiền, độc hoạt...)

Hộp 10 túi x 1 lá cao 1,5g

TCCS

36

VNB-0921-03

368

Hoàn phong thấp TX (Hy thiêm, độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, bạch thược, ngưu tất, xuyên khung...)

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng

TCCS

24

VNB-0922-03

65. Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam - Cần Thơ

366 đường Cách Mạng Tháng Tám, TP. Cần Thơ

369

Newgifar (Ketoconazol)

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da

TCCS

24

V337-H12-05

66. Công ty TNHH dược phẩm Sải Gòn

3- Tăng Bạt Hổ, quận 5, TP. Hồ Chí Minh

370

Sagolium-M-10mg (Domperidon)

Hộp 4 vỉ x 10 viên nén, 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

V338-H12-05

67. Công ty UNITED PHARMA Việt Nam

ấp 2 Bình Chánh- TP. Hồ Chí Minh

371

Lysivit (Vitamin B1, vitamin B6, Lysin HCl, vitamin B12)

Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc

TCCS

24

VNB-0923-03

372

Pediasolvan (Ambroxol)

Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc

TCCS

36

VNB-0924-03

68. Công ty xuất nhập khẩu y tế tỉnh Đồng Tháp

234A- quốc lộ 30 - xã Mỹ Trà - thị xã Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp

373

Acyclovir -100mg (Acyclovir)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

VNB-0925-03

374

Celecoxib 200mg (Celecoxib)

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0926-03

375

Cloxacillin 250mg (Cloxacillin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang

TCCS

24

V18-H08-04

376

Cloxacillin 500mg (Cloxacillin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang

TCCS

24

V19-H08-04

377

Doren - 5mg (Serratiopeptidase)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

24

VNB-0927-03

378

Losartan - 25mg (Losartan)

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24

VNB-0928-03

69. Công ty cổ phần dược phẩm Trà Vinh

39- Phạm Thái Bưởi - thị xã Trà Vinh - tỉnh Trà Vinh

379

Banalcine - 500mg (paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

DĐVN3

24

VNB-0929-03

380

Banalcine - 500mg (paracetamol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

24

VNB-0930-03

381

Cecoxibe 200mg (Celecoxib)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0931-03

382

Dicomax 50mg (Natri diclofenac)

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột

DĐVN3

24

VNB-0932-03

383

Melomax - 7,5mg (Meloxicam)

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

VNB-0933-03

384

Parepemic - 2mg (loperamid)

Hộp 10 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên nén

TCCS

24

VNB-0934-03

385

Piromax -10mg (Piroxicam)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

24

VNB-0935-03

386

Terpin-Codein - 100mg/10mg (Terpin hydrat, Codein)

Chai 400 viên, 800 viên nén

TCCS

24

VNB-0936-03

387

Terpin-Codein - 100mg/3,68mg (Terpin hydrat, Codein)

Chai 400 viên, 800 viên nén

TCCS

24

VNB-0937-03

388

Zanicidol (Paracetamol, Codein)

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

VNB-0938-03

70. Cơ sở Phước Linh

f 19/31 ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh

389

Dầu Phong bảo Thái hoà (Vỏ quýt, tạo giác, long não, xương bồ, thương nhĩ tử)

Chai 15ml thuốc nước dùng ngoài da

TCCS

24

VND-0939-03

390

Long đởm mát gan (Long đởm, actisô, chi tử, nhân trần, sinh địa, cam thảo, hoàng liên, huyền sâm, bạch thược)

Hộp 1 chai 300ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0940-03

391

Xuân nữ bạch phụng tố (ích mẫu, hương phụ, đương quy, xuyên khung, bạch truật, địa cốt bì, sinh địa, trần bì)

Hộp 1 chai 300ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0941-03

71. Cơ sở chế biến đông dược Đức Thọ Sinh

40 Trưng Nữ Vương- Tx. Vĩnh Long

392

Đau lưng bổ thận hoàn (thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch phục linh, ngưu tất, đỗ trọng, Phụ tử chế, nhục quế, lộc nhung, ngũ vị tử

Hộp 2 ống nhựa x 2 hoàn mềm

TCCS

18

VND-0942-03

393

Điều kinh thông huyết hoàn (đương quy, xuyên khung, thục địa, bạch thược, hương phụ, ngải cứu, hoàng cầm, trần bì, cam thảo, đan sâm, sa nhân)

Hộp 4 hoàn mềm

TCCS

18

VND-0943-03

394

Thuốc ho chỉ khái hoàn (đảng sâm, tô diệp, bán hạ, tiền hồ, cát cánh, mộc hương, chỉ xác, bạch phục linh, trần bì, cát căn, cam thảo)

Túi 1 tuýp 2 hoàn mềm 8g

TCCS

18

VND-0944-03

395

Thuốc ho tiêu đàm thuỷ (đảng sâm, tô tử, cát căn, bán hạ, bạch phục linh, trần bì, cam thảo, chỉ xác, cát cánh, mộc hương, can khương)

Hộp 1 chai 100ml hộp 1 chai 150ml thuốc nước uống

TCCS

18

VND-0945-03

72. Cơ sở Hải Thượng

152/45/43B Lạc Long Quân - quận 11 - TP. Hồ Chí Minh

396

Kim tiền thảo hoàn (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo, cát căn)

Hộp 1 lọ 40g (200 viên) hoàn cứng

TCCS

18

VND-0999-03

397

Kim tiền thảo lộ (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo)

Hộp 1 chai 300ml thuốc nước

TCCS

18

VND-0820-03

73. Cơ sở Hinh Hoà

123/33/Bình Tây Q.6. TP. Hồ Chí Minh (SX tại A6/29A, ấp 1 xã Vĩnh Lộc B, Bình Chánh)

398

Hạnh Đức An phế thuỷ (sinh địa, thục địa, bạch thược, mạch môn, đương quy, bách hợp, cát cánh, huyền sâm, cam thảo...

Hộp 1 chai 90ml, 280ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0946-03

399

Hạnh Đức Khanh nhi bửu (bạch truật, mộc hương, hoàng liên, cam thảo, bạch linh, đẳng sâm, hoàng kỳ, trần bì, sa nhân...)

Hộp 1 chai 280ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0947-03

400

Hạnh Đức Khu phong tê thấp thuỷ (tục đoạn, đỗ trọng, phòng phong, quế, tế tân, đẳng sâm, bạch linh, đương quy, bạch thược...)

Hộp 1 chai 280ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0948-03

401

Hạnh Đức mát gan bổ thận thủy (thục địa, trạch tả, sơn thù, phục linh, hoài sơn, mẫu đơn bì, actisô)

Hộp 1 chai 280ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0949-03

402

Song lộc bổ thận tinh (hoàng kỳ, đẳng sâm, đương quy, bạch truật, thục địa, ba kích, ngưu tất, xuyên khung, viễn chí...)- Đăng ký lại

Chai 850ml, chai 280ml thuốc nước

TCCS

24

VND-0950-03

74. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Thành

 33/7- ấp Mỹ Thiện - xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang

403

Đức Thành đại bổ hoàn (hoài sơn, đẳng sâm, phục linh, đương quy, sinh địa, câu kỳ tử, xuyên khung, bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo

Hộp 100 viên8g hoàn mềm

TCCS

12

VND-0951-03

75. Cơ sở kinh doanh YHCT Hồng Huệ

 22- Nguyễn Thị Minh Khai (SX tại: 250/13- Trần Hưng Đạo) TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang

404

Sơn nữ cao (bạch truật, phục thần, long nhãn, hoàng kỳ, táo nhân, nhân sâm, mộc hương, đương quy, viễn chí, hương phụ)

Hộp 1 chai (thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng

TCCS

24

VND-0952-03

405

Thanh phế tiêu đàm (nhân sâm, tô diệp, cát căn, tiền hồ, bán hạ chế, phục linh, trần bì, chỉ xác, cát cánh, mộc hương)

Hộp 1 chai (thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng

TCCS

24

VND-0953-03

76. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Xuân Quang

53/2 - khóm Đông Thạnh - phường Mỹ Thạnh- Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang

406

Giải độc gan Xuân Quang (thay đổi TC) (nhân trần, trạch tả, đại hoàng, sinh địa, đương quy, mạch môn, long đởm, chi tử, hoàng cầm) - Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng

TCCS

24

VND-0954-03

407

Khu phong hoá thấp Xuân Quang (thay đổi TC) (đỗ trong, ngũ gia bì, thiên niên kiện, tục đoạn, đại hoàng, xuyên khung, tần giao, sinh địa, uy linh tiên, đương quy) - Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng

TCCS

24

VND-0955-03

408

Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang (Thay đổi TC) (thiên môn, thục địa, tử uyển, sa sâm, bách bộ, mẫu đơn, phục linh, ngũ vị tử, tinh là hớn quả) - Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng

TCCS

24

VND-0956-03

409

ích mẫu dưỡng huyết Xuân Quang (thay đổi TC) (ích mẫu, bạch thược, đại hoàng, thục địa, bạch truật, xuyên khung, huyền hồ sách, phục linh)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng

TCCS

24

VND-0957-03

77. Cơ sở sản xuất đông dược Hoa Việt

Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam

410

Tế sinh thận khí hoàn (thục địa, sơn thù, sơn dược, phục linh, trạch tả, mẫu đơn bì, phụ tử chế, xa tiền tử, ngưu tất)

Hộp 10 viên hoàn mềm x 10g

TCCS

24

VND-0958-03

78. Cơ sở SX-KD thuốcYHCT Đại Hồng Phúc

20A-Nguyễn Ngọc Cung - phường 16 quận 8 Tp. Hồ Chí Minh

411

Bạch liên thảo (bạch hoa xà thiệt thảo, bán liên chi, diệp hạ châu, dừa cạn, cỏ mực)

Hộp 10 gói x2g trà hoà tan dạng cốm

TCCS

24

VND-0959-03

79. Cơ sở Trường Sơn

159A- Lê Đại Hành - ph. 13, q. 11, Tp. Hồ Chí Minh

412

Dầu gió xanh Thiên thảo (menthol, tinh dầu bạc hà, Eucalyptol, tinh dầu đinh hương, Methylsacylat, long não, tinh dầu hoa hồng)- Đăng ký lại

Chai 3ml, 5ml, 6ml, 10ml. 12ml, 18ml, 20ml, 24ml dung dịch dầu

TCCS

36

VND-096-03

80. Học viện quân y - Bộ Quốc phòng

Thị xã Hà Đông - Hà Tây

413

Rotundin sulfat (pha thuốc tiêm) (gia hạn lần 1) (Rotundin)

Túi 10.000g

TCCS

24

NCl-H08-04

81. Nhà thuốc Đông y gia truyền Đức Thịnh Đường

23/47 - Lê Lai - Thành phố Hải Phòng

414

Bảo hoàn cân (đại hoàng, thiên niên kiện, cây lức, đinh hương, ngải cứu, đại hồi, nhũ hương, một dược, cúc tần, huyết giác)

Hộp (2 túi 35g thuốc + 2 tấm gạc + 2 cuộn băng)

TCCS

24

VND-0961-03

82. Trung tâm khoa học công nghệ dược - ĐH Dược HN

15 Lê Thánh Tông -Hoàn Kiếm - Hà Nội

415

Aslem-0,3mg (gia hạn lần 2) (Glycyl - funtunin hyđroclorid)

Hộp 10 ống x 1ml dd thuốc tiêm

TCCS

36

NC2-H08-04

416

Beprosazone (Betamethason dipropionat, acid salicylic)

Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ bôi da

TCCS

24

NC3-H08-04

417

Triamdimex (Triamcinolon Neomycin)

Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi da

TCCS

24

NC4-H08-04

83. Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH)

Do lộ- Yên Nghĩa - Hoài Đức - Hà Tây (Km 16 quốc lộ 6 Hà Đông - Hà Tây)

418

Tiêu phong thuận khí (Chỉ xác, phòng phong, cam thảo)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24

VNB-0962-03

84. Xí nghiệp dược phẩm 120- Bộ Quốc phòng

8 - Tăng Bạt Hổ - Hà Nội

419

Atropin sulfat 0,25mg (Atropin sulfat)

Hộp 10vỉ x 20 viên; chai 100 viên nén kèm toa hdsd.

TCCS

24

V339-H12-05

420

BBM (Natri hydrocarbonat, Natri tetraborat, Menthol)- Đăng ký lại

Hộp 12 túi x 2 ga thuốc bột

TCCS

24

V340-H12-05

421

Kem Suncurmin (Ketoconazol, nghệ, Vitamin E, Vitamin B2)

Hộp 1 tuýp 20g kem bôi da

TCCS

24

V341-H12-05

422

Kim tiền thảo (Kim tiền thảo)

Hộp 1 lọ 100 viên nén bao đường

TCCS

24

VNA-0963-03

423

Mebendazol 500mg (Mebendazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

DĐVN3

24

V342-H12-05

424

Nhân sâm tam thất (nhân sâm tam thất)

Hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

TCCS

24

VNA-0964-03

85. Xí nghiệp dược phẩm 150- Bộ Quốc phòng

112 - Trần Hưng Đạo - quận 1 - Tp. Hồ Chí Minh

425

Diclofenac 50mg (Diclofenac) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 50 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

DĐVN3

24

V343-H12-05

426

Hepamarin (Diệp hạ châu) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang

TCCS

24

VNA-0965-03

427

Paracetamol 325mg (Paracetamol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén dài

DĐVN3

24

V344-H12-05

86. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 1

 160- Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội

428

Amoxicilin1g (Amoxicilin)

Hộp 10 lọ thuốc bột tiêm

TCCS

24

VNA-0966-03

429

Ampicilin 500mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

24

VNA-1000-03

430

Cefazolin 1g (Cefazolin)

Hộp 10 lọ, 25 lọ thuốc bột tiêm

TCCS

36

V21-H08-04

431

Ciprofloxacin 500mg (Ciprfloxacin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên nén dài bao phim

DĐVN3

36

V345-H12-05

432

Claromycin-250mg (Clarithrommycin)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x viên nén bao phim

TCCS

36

V346-H12-05

433

Claromycin-500mg (Clarithrommycin)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36

V347-H12-05

434

Cotrimoxazol 960 (thay đổi TC) (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

DĐVN3

36

V348-H12-05

435

Isoniazid - 150mg (thay đổi TC) (Isoniazid)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 100 viên nén

DĐVN3

36

V349-H12-05

436

Lanprazol 15 (Lansoprazol)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 14 viên nang

TCCS

24

V350-H12-05

437

Lanprazol 30 (Lansoprazol)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 14 viên nang

TCCS

24

V351-H12-05

438

Lidocain 100 - 100mg/5ml (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống thuốc tiêm

DĐVN3

24

V22-H08-04

439

Melogesic 15 (Meloxicam)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén

TCCS

24

V352-H12-05

440

Melogesic 7,5 (Meloxicam)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén

TCCS

24

V353-H12-05

441

Metronidazol 250mg (Metronidazol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên nén

DĐVN3

24

V354-H12-05

442

Oresol (thay đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)- Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 27,9g. Thuốc bột uống

DĐVN3

24

V355-H12-05

443

Oresol (thay đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)- Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 4,2g. Thuốc bột uống

TCCS

24

V356-H12-05

444

Otilin 15ml-0,1% (Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 15ml thuốc xịt mũi

TCCS

24

V357-H12-05

445

Otilin 8ml-0,05% (Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhỏ giọt 8ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 1 lọ 8ml thuốc xịt mũi

TCCS

24

V358-H12-05

446

Theophylin 125mg (Theophylin)

Hộp 1 lọ 100 viên nén

USP24

24

V359-H12-05

87. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 2

Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội

447

Famotidin - 40mg (thay đổi TC) (Famotidin) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ cứng x 10 viên; hộp 10 vỉ mềm x 10 viên bao đường

TCCS

24

V360-H12-05

448

Gentamicin 0,3% (thay đổi TC) (Gentamicin)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt

TCCS

24

V361-H12-05

449

Mebendazol 500mg (thay đổi TC) (Mebendazol)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ mềm 1 viên nén

DĐVN3

24

V362-H12-05

450

Salbutamol 4mg (thay đổi TC) (Salbutamol) - Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

24

V363-H12-05

88. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 25

 120- Hai Bà Trưng - quận 1 (SX tại: 44B -Nguyễn Tất Thành- Q.4)- TP. Hồ Chí Minh

451

Amoxicilin 500mg (Amoxicilin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN3

36

VNA-0967-03

452

Asurfen (Acid tiaprofenic)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36

VNA-0968-03

453

Colvicap (Dextromethorphan, methoxyphenamin, Guaiphenesin, Chlorpheniramin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36

VNA-0969-03

454

Diclofenac 50 (Natri diclofenac)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột

DĐVN3

24

VNA-0970-03

455

Griseofulvin 500mg (Griseofulvin)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

DĐVN3

24

VNA-0971-03

456

Gywash (tinh dầu tràm úc)

Chai 120ml, 220ml thuốc nước dùng ngoài

TCCS

24

S364-H12-05

457

Medizina (Thay đổi SĐK: V17-H09-02) (Paracetamol, Diphenhydramin, Adiphenin)

Hộp 2 vỉ x 6viên bao phim

TCCS

36

VNA-0972-03

458

Pulmonal (cao Cà độc dược, Terpin hydrat, bột tỏi)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 40 viên bao đường

TCCS

36

VNA-0973-03

459

Snaplets- FR (SXNQ: Kinming Baker Norton Pharmaceutical Co.Ltd) (Paracetamol)

Hộp 1 vỉ x 10 lọ thuốc cốm vi hạt

TCCS

24

VNA-0974-03

460

Thuốc nhỏ mắt Vitamin A (Vitamin A)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt

DĐVN3

12

V365-H12-05

461

Uphamorin500 (cao rễ nhàu)

Hộp 1 chai 100 viên nang

TCCS

24

V23-H08-04

462

Viên bổ tì (hoài sơn, ý dĩ, bạch biển đậu, đẳng sâm, liên nhục, trần bì, mạch nha, sa nhân, nhục khấu

Hộp 1 chai 60 viên nang

TCCS

24

VNA-0975-03

89. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 3

16 Lê Đại Hành - Hải Phòng

463

Acyclovir 5% (Acyclovir)

Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da

TCCS

24

V366-H12-05

464

Dabenzol - 400mg (Albedazol)

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

TCCS

24

V367-H12-05

465

Strepdizin (Menthol, Eucalyptol)

Hộp 100 túi x 2 viên ngậm

TCCS

24

V368-H12-05

90. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 5

1 Lý Tự Trọng - TP. Đà Nẵng

466

Aminazin-25mg (Clorpromazin)- Đăng ký lại

Chai 500 viên bao đường

DĐVN3

24

V369-H12-05

467

Amitriptylin 5mg (Amitriptylin)

Hộp 1 lọ 100 viên, 500 viên nén bao phim

TCCS

24

V370-H12-05

468

Argyrol1% (thay đổi TC) (Argyrol)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ, 35 lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt

TCCS

06

V371-H12-05

469

B. complex C (Thay đổi TC) (Vitamin B1, B2, B5, B6, C, PP)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 100 viên nang

TCCS

24

V372-H12-05

470

Dibulaxan (thay đổi TC) (Paracetamol, Ibuprofen) - Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36

V373-H12-05

471

Vitamin B1 250mg (thay đổi TC) (Vitamin B1)- Đăng ký lại

Hộp 10 lọ 100 viên nang

TCCS

24

V374-H12-05

472

Xuân xuân ẩm (hải mã, thỏ ty tử, tục đoạn, cốt toái bổ, nhân sâm, câu ký tử, nhục thung dung, đỗ trọng, đương quy) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 250ml, 750ml rượu thuốc

TCCS

36

NVA-0976-03

91. Xí nghiệp dược phẩm và sinh học y tế TP. Hồ Chí Minh

31 Ngô Thời Nhiệm - quận 3 - Tp Hồ Chí Minh

473

Anpain- 60mg (Acemetacin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

NVA-0977-03

474

Calci -D (Calci carbonat, Ergocalciferol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24

NVA-0978-03

475

Fluzine -5mg (Flunarizin)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

NVA-0979-03

476

Geclacine - 250mg (Clarithromycin)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24

NVA-0980-03

477

Gentamicin - 0,3% (Gentamicin) - Đăng ký lại

Hộp 1 chai 5ml thuốc nhỏ mắt

TCCS

12

N375-H12-05

478

Roxiphar - 50mg (Roxithromycin)

Hộp 12 gói x 1 g thuốc bột uống

TCCS

24

NVA-0981-03

479

Theophylin-200mg (Theophylin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 90 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

24

NVA-0982-03

92. Xí nghiệp liên doanh Rhone Poulene Roser

123- Nguyễn Khoái - quận 4 TP. Hồ Chí Minh

480

Flagentyl-500mg (Calci hydro phosphat, Secnidazole)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 4 viên bao phim

TCCS

48

VNB-0983-03

481

Maalox (nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd)- Đăng ký lại

Hộp 4 vỉ x 10 viên nén nhai

TCCS

24

VNB-0984-03

482

Peflacine- 400mg (Pefloxacin)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0985-03

483

Pefla cine monodose - 400mg (Peflaxacin)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36

VNB-0986-03

484

Profenid gel 2,5% (Ketoprofen)- Đăng ký lại

Hộp 1ống 30g, hộp 1 ống 60g gel bôi da

TCCS

36

VNB-0987-03

485

Spasmaverỉn 400mg (Alverine citrat)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36

VNB-0988-03

93. Xí nghiệp liên hợp dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ - thành phố Cần Thơ- Hậu Giang

486

Ampicilin 250mg (Ampicilin)

Hộp 25 gói x 3g thuốc bột

TCCS

24

NVA-0989-03

487

Apitim- 10mg (Amlodipin)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24

NVA-0990-03

488

Cefixim - 100mg (Cefixim)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

V24-H08-04

489

Celosti - 100mg (Celecoxib)

 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24

NVA-0991-03

490

Fubezol - 500mg (Mebendazol

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai

DĐVN3

24

NVA-0992-03

491

Haginat - 250mg (Cefuroxim)

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

24

V25-H08-04

492

Klamentin (Amoxicilin, Acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột

TCCS

24

NVA-0993-03

493

Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang

DĐVN3

24

NVA-0994-03

 

 

 

 

 

 

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 60/2003/QĐ-QLD

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu60/2003/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành18/08/2003
Ngày hiệu lực18/08/2003
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThể thao - Y tế
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật18 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 60/2003/QĐ-QLD

Lược đồ Quyết định 60/2003/QĐ-QLD công bố thuốc trong nước được lưu hành tại Việt Nam


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 60/2003/QĐ-QLD công bố thuốc trong nước được lưu hành tại Việt Nam
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu60/2003/QĐ-QLD
                Cơ quan ban hànhCục Quản lý dược
                Người kýTrần Công Kỷ
                Ngày ban hành18/08/2003
                Ngày hiệu lực18/08/2003
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThể thao - Y tế
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật18 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 60/2003/QĐ-QLD công bố thuốc trong nước được lưu hành tại Việt Nam

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 60/2003/QĐ-QLD công bố thuốc trong nước được lưu hành tại Việt Nam

                        • 18/08/2003

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 18/08/2003

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực