Nội dung toàn văn Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT công bố danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 727/1999/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 727/1999/QĐ-BGTVT NGÀY 24 THÁNG 3 NĂM 1999 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH LIÊN TỈNH HIỆN HÀNH BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định 22/CP ngày 22-3-1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm quản lý Nhà nước và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Mục 7 Chỉ thị số 236/TTg ngày 11-4-1997 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Nay ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục đợt một tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia hiện hành bằng phương tiện vận tải đường bộ trong cả nước (có danh mục kèm theo). Tổng số tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia là: 1239 tuyến (cột thứ nhất của danh mục).
Tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia nói trong Quyết định này là tuyến mà phương tiện vận tải đường bộ (xe ô tô) đi từ bến xe đầu tiên của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) qua ít nhất một tỉnh (là tỉnh thứ 2) và đến bến xe cuối cùng của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ ba).
Điều 2: Giao các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) thoả thuận, thống nhất và công bố tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề. Sau khi công bố, báo cáo về Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam chậm nhất sau 15 ngày kể từ ngày công bố. Các Sở Giao thông Vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm báo cáo toàn bộ số tuyến vận tải hành khách nội tỉnh và tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề hiện hành về Cục Đường bộ Việt Nam trước ngày 30-6-1999 để theo dõi và tổng hợp báo cáo Bộ.
Tuyến VTHK liên tỉnh liền kề là tuyến trực tiếp giữa hai tỉnh liền nhau khi phương tiện vận tải đường bộ (xe ôtô) xếp khách tại bến xe của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) đi đến bến cuối của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ 2).
Điều 3: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày ký Quyết định này, các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) xét thấy cần điều chỉnh (thêm hoặc bớt) tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành xuất phát từ địa phương mình thì phải có văn bản gửi về Cục Đường bộ Việt Nam để Cục tổng hợp, trình Bộ công bố tiếp.
Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01-07-1999. Những luồng tuyến không có trong danh mục công bố luồng tuyến của Bộ thì phải tiến hành trình tự thủ tục mở tuyến mới theo quy định của bộ.
Điều 5: Việc cho phép tham gia vận tải hành khách trên các tuyến vận tải hành khách liên tỉnh có quy định riêng.
Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm thông báo cho hành khách về các tuyến vận chuyển hành khách công cộng liên tỉnh xuất phát từ địa phương (trong danh mục kèm theo ở cột thứ 2) và tổ chức tốt vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh; tổ chức bán vé liên tuyến (nếu có) để đảm bảo hành khách đi liên tỉnh, liên tuyến được thuận lợi.
Điều 6: Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, các Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| Đào Đình Bình (Đã ký) |
DANH MỤC
ĐỢT I CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG
LIÊN TỈNH BẰNG ĐƯỜNG BỘ TRONG CẢ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 727/1999/QĐ-BGTVT ngày 24 tháng 3 năm 1999
của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải)
STT toàn quốc | STT từng tỉnh | Tuyến vận chuyển | Cự ly (km) | Bến xe tại trung tâm TP, thị xã | Bến xe tại Trung tâm kinh tế huyện | |||||
|
|
|
| Bến | Bến | |||||
|
|
|
| Đi | Đến | Đi | Đến | |||
|
| An Giang đi |
|
|
|
|
| |||
1 | 1 | Bạc Liêu | 260 |
|
| Châu Đốc | Hộ Phòng | |||
| 2 | ,, |
|
|
| Long xuyên | Hộ Phòng | |||
| 3 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | Láng Trâm | |||
2 | 4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 400 |
|
| Châu Đốc | TP Vũng Tàu | |||
3 | 5 | Cà Mâu | 240 | TX Long Xuyên | Cà Mau |
|
| |||
4 | 6 | ,, | 320 |
|
| Tịnh Biên | Cà Mâu | |||
5 | 7 | ,, | 294 |
|
| Châu Đốc | Cà Mâu | |||
6 | 8 | ,, | 400 |
|
| Châu Đốc | TT Tân Phú | |||
7 | 9 | ,, | 315 |
|
| Châu Đốc | Tam Hoà | |||
8 | 10 | ,, | 325 |
|
| Chợ Mới | Tân Phú | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Long Xuyên | Tân Phú | |||
| 12 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | TT Xuân Lộc | |||
9 | 13 | Hà Nội | 2000 |
|
| Châu Đốc | Giáp Bát | |||
10 | 14 | TP Hồ Chí Minh | 231 | TX Long Xuyên | Miền Tây |
|
| |||
11 | 15 | ,, | 313 |
|
| Tịnh Biên | Miền Tây | |||
12 | 16 | ,, | 330 |
|
| Tri Tôn | Miền Tây | |||
13 | 17 | ,, | 200 |
|
| Chợ mới | Miền Tây | |||
14 | 18 | ,, | 298 |
|
| Tân Châu | Miền Tây | |||
15 | 19 | ,, | 230 |
|
| Phú Tân | Miền Tây | |||
16 | 20 | ,, | 285 |
|
| Châu Đốc | Miền Tây | |||
17 | 21 | ,, |
|
|
| Thoại Sơn | Miền Tây | |||
18 | 22 | ,, |
|
|
| Châu Phú | Miền Tây | |||
| 23 | ,, |
|
|
| An Phú | Miền Tây | |||
| 24 | ,, |
|
|
| Chợ Vàm | Miền Tây | |||
19 | 25 | Sóc Trăng | 125 | TX Long Xuyên | Sóc Trăng |
|
| |||
20 | 26 | ,, | 214 |
|
| Châu Đốc | Vĩnh Châu | |||
21 | 27 | ,, | 179 |
|
| Châu Đốc | TX Sóc Trăng | |||
22 | 28 | ,, | 206 |
|
| Tịnh Biên | TX Sóc Trăng | |||
23 | 29 | Trà Vinh | 217 |
|
| Châu Đốc | Trà Vinh | |||
24 | 30 | Tây Ninh | 390 |
|
| Châu Đốc | TX Tây Ninh | |||
25 | 31 | Vĩnh Long | 146 |
|
| Châu Đốc | TX Vĩnh Long | |||
26 | 32 | ,, | 174 |
|
| Tịnh Biên | TX Vĩnh Long | |||
27 | 33 | ,, |
|
|
| Bắc An Hoà | TX Vĩnh Long | |||
| 34 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | Vũng Liêm | |||
28 | 35 | Tiền Giang |
|
|
| Châu Đốc | Mỹ Tho | |||
| 36 | Long An |
|
|
| Châu Đốc | TX Tân An | |||
|
| Bà Rịa - Vũng Tàu đi |
|
|
|
|
| |||
| 1 | An Giang | 370 |
|
| TP Vũng Tàu | Châu Đốc | |||
29 | 2 | Bạc Liêu | 405 | TP Vũng Tàu | TX Bạc Liêu |
|
| |||
| 3 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Hộ Phòng | |||
30 | 4 | Bắc Giang | 1824 | TP Vũng Tàu | TX Bẵc Giang |
|
| |||
31 | 5 | Bến Tre | 254 |
|
| TP Vũng Tàu | Chợ Lách | |||
32 | 6 | ,, | 189 |
|
| Bà Rịa | TX Bến Tre | |||
33 | 7 | ,, | 214 | TP Vũng Tàu | TX Bến Tre |
|
| |||
34 | 8 | Bình Định | 711 | TP Vũng Tàu | TP Quy Nhơn |
|
| |||
35 | 9 | ,, | 961 |
|
| Xuyên Mộc | Quy Nhơn | |||
| 10 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Hoài Nhơn | |||
36 | 11 | Bình Thuận | 150 | TP Vũng Tàu | TX Phan Thiết |
|
| |||
37 | 12 | ,, | 125 |
|
| Bà Rịa | TX Phan Thiết | |||
38 | 13 | Bình Phước | 234 |
|
| TP Vũng Tàu | Lộc Ninh | |||
39 | 14 | ,, | 148 |
|
| Bà Rịa | Lộc Ninh | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Phước Long | |||
40 | 16 | Cà Mau | 474 | TP Vũng Tàu | TX Cà Mau |
|
| |||
41 | 17 | ,, | 477 |
|
| Xuyên Mộc | TX Cà Mau | |||
42 | 18 | Cần Thơ | 294 | TP Vũng Tàu | TP Cần Thơ |
|
| |||
43 | 19 | ,, | 279 |
|
| Long Đất | TP Cần Thơ | |||
44 | 20 | ,, | 275 |
|
| Bà Rịa | TP Cần Thơ | |||
45 | 21 | Đà Nẵng | 1106 | TP Vũng Tàu | TP Đà Nẵng |
|
| |||
46 | 22 | ,, | 1036 |
|
| Bà Rịa | TP Đà Nẵng | |||
47 | 23 | ,, | 1041 |
|
| Long Đất | TP Đà Nẵng | |||
48 | 24 | ,, | 950 |
|
| Xuyên Mộc | Đà Nẵng | |||
49 | 25 | Đồng Tháp | 296 | TP Vũng Tàu | TX Cao Lãnh |
|
| |||
50 | 26 | ,, | 364 |
|
| TP Vũng Tàu | Hồng Ngự | |||
51 | 27 | Hà Nội | 1784 |
|
| Bà Rịa | Giáp Bát | |||
52 | 28 | ,, | 1769 | TP Vũng Tàu | Giáp Bát |
|
| |||
53 | 29 | Hải Dương | 1842 | TP Vũng Tàu | TP Hải Dương |
|
| |||
54 | 30 | Hải Phòng | 1881 | TP Vũng Tàu | Niệm Nghĩa |
|
| |||
55 | 31 | Khánh Hoà | 493 | TP Vũng Tàu | TP Nha Trang |
|
| |||
56 | 32 | ,, | 453 |
|
| Xuyên Mộc | Nha Trang | |||
57 | 33 | Kiên Giang | 463 |
|
| TP Vũng Tàu | Hà Tiên | |||
58 | 34 | ,, | 373 | TP Vũng Tàu | Rạch Sói |
|
| |||
| 35 | ,, |
| TP Vũng Tàu | 30 tháng 4 |
|
| |||
59 | 36 | Long An | 172 | TP Vũng Tàu | TX Tân An |
|
| |||
60 | 37 | ,, | 305 |
|
| Xuyên Mộc | Đức Huệ | |||
| 38 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Châu Thành |
| |||
| 39 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Mộc Hoá |
| |||
| 40 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Đức Huệ |
| |||
61 | 41 | Nam Định | 1724 |
|
| TP Vũng Tàu | Hải Hậu | |||
62 | 42 | ,, | 1700 |
|
| Bà Rịa | TP Nam định | |||
| 43 | ,, |
| TP Vũng Tàu | TP Nam Định |
|
| |||
63 | 44 | Quảng Ngãi | 906 | TP Vũng Tàu | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
64 | 45 | ,, | 882 |
|
| Bà Rịa | Quảng Ngãi | |||
65 | 46 | ,, | 897 |
|
| Long Đất | Quảng Ngãi | |||
| 47 | ,, |
|
|
| Xuyên Mộc | Quảng Ngãi | |||
66 | 48 | Sóc Trăng | 332 |
|
| Bà Rịa | TX Sóc Trăng | |||
| 49 | ,, |
| TP Vũng Tàu | TX Sóc Trăng |
|
| |||
67 | 50 | Tây Ninh | 224 | TP Vũng Tàu | TX Tây Ninh |
|
| |||
68 | 51 | ,, | 214 |
|
| Long Đất | TX Tây Ninh | |||
69 | 52 | ,, | 202 |
|
| Bà Rịa | TX Tây Ninh | |||
70 | 53 | Tiền Giang | 197 | TP Vũng Tàu | TX Mỹ Tho |
|
| |||
71 | 54 | ,, | 247 |
|
| TP Vũng Tàu | TX Gò Công | |||
72 | 55 | ,, | 130 |
|
| Bà Rịa | TX Mỹ Tho | |||
| 56 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | TX Gò Công Đông | |||
| 57 | ,, |
|
|
| Bà Rịa | TX Gò Công | |||
73 | 58 | Vĩnh Long | 261 | TP Vũng Tàu | TX Vĩnh Long |
|
| |||
74 | 59 | ,, | 295 |
|
| TP Vũng Tàu | Vũng Liêm | |||
75 | 60 | ,, | 290 |
|
| TP Vũng Tàu | Bình Minh | |||
76 | 61 | ,, | 239 |
|
| Bà Rịa | TX Vĩnh Long | |||
77 | 62 | Trà Vinh | 327 | TP Vũng Tàu | Trà Vinh |
|
| |||
78 | 63 | ,, | 315 |
|
| Long Đất | Trà Vinh | |||
79 | 64 | Lâm Đồng | 375 | TP Vũng Tàu | TP Đà Lạt |
|
| |||
80 | 65 | ,, | 353 |
|
| Bà Rịa | Đà Lạt | |||
81 | 66 | TP Hồ Chí Minh | 125 | TP Vũng Tàu | Miền Đông |
|
| |||
82 | 67 | ,, | 101 |
|
| Bà Rịa | Miền Đông | |||
83 | 68 | ,, | 115 |
|
| Long Đất | Miền Đông | |||
84 | 69 | ,, | 130 |
|
| Xuyên Mộc | Miền Đông | |||
| 70 | ,, |
|
|
| Long Hải | Miền Đông | |||
| 71 | ,, |
|
|
| Bình Châu | Miền Đông | |||
| 72 | ,, |
|
|
| Long Điền | Miền Đông | |||
| 73 | ,, |
|
|
| Xuân Sơn | Miền Đông | |||
85 | 74 | Quảng Ninh | 1888 | TP Vũng Tàu | Bãi Cháy |
|
| |||
86 | 75 | Đắc Lắc | 460 |
|
| Long Đất | TP Buôn Mê Thuật | |||
87 | 76 | Hà Nam | 1742 | Vũng Tàu | Phủ Lý |
|
| |||
88 | 77 | ,, | 1722 |
|
| Bà Rịa | Phủ Lý | |||
| 78 | Bắc Ninh |
| TP Vũng Tàu | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 79 | Gia Lai |
| TP Vũng Tàu | TX Plâycu |
|
| |||
| 80 | Hà Tĩnh |
| TP Vũng Tàu | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
| 81 | Hưng Yên |
| TP Vũng Tàu | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 82 | Nghệ An |
| TP Vũng Tàu | TP Vinh |
|
| |||
| 83 | Quảng Trị |
| TP Vũng Tàu | TX Đông Hà |
|
| |||
| 84 | Thái Bình |
| TP Vũng Tàu | TX Thái Bình |
|
| |||
| 85 | Thừa Thiên Huế |
| TP Vũng Tàu | An Cựu |
|
| |||
|
| Bắc Cạn đi |
|
|
|
|
| |||
89 | 1 | Bắc Ninh | 131 | TX Bắc Cạn | TX Bắc Ninh |
|
| |||
90 | 2 | Hà Nội | 166 | TX Bắc Cạn | Gia Lâm |
|
| |||
91 | 3 | Hà Nam | 220 | TX Bắc Cạn | TX Phủ Lý |
|
| |||
92 | 4 | Thái Bình | 279 | TX Bắc Cạn | TX Thái Bình |
|
| |||
93 | 5 | Bắc Giang | 211 | TX Bắc Cạn | TX Bắc Giang |
|
| |||
94 | 6 | Hà Tây | 190 | TX Bắc Cạn | TX Hà Đông |
|
| |||
95 | 7 | Nam Định | 260 | TX Bắc Cạn | TP Nam Định |
|
| |||
96 | 8 | Hải Phòng | 258 | TX Bắc Cạn | Niệm Nghĩa |
|
| |||
97 | 9 | Hải Dương | 208 | TX Bắc Cạn | TP Hải Dương |
|
| |||
98 | 10 | Hưng Yên | 216 | TX Bắc Cạn | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 11 | Gia Lai |
| TX Bắc Cạn | TX Plây cu |
|
| |||
| 12 | Kon Tum |
| TX Bắc Cạn | TX Kon Tum |
|
| |||
| 13 | Ninh Bình |
| TX Bắc Cạn | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 14 | ,, |
|
|
| TX Bắc Cạn | TX Kim Sơn | |||
|
| Bạc Liêu đi |
|
|
|
|
| |||
99 | 1 | Hà Nội | 2038 |
|
| Láng Trâm | Giáp Bát | |||
100 | 2 | Cao Bằng | 2299 |
|
| Láng Trâm | TX Cao Bằng | |||
101 | 3 | Hải Dương | 2096 |
|
| Láng Trâm | TP Hải Dương | |||
102 | 4 | Nam Định | 1975 |
|
| Láng Trâm | TP Nam Định | |||
103 | 5 | ,, | 2015 |
|
| Láng Trâm | TT Nghĩa Hưng | |||
104 | 6 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 440 |
|
| Hộ Phòng | TP Vũng Tàu | |||
| 7 | ,, |
| TX Bạc Liêu | TP Vũng Tàu |
|
| |||
105 | 8 | Ninh Bình | 1945 |
|
| Láng Trâm | TX Ninh Bình | |||
106 | 9 | Thanh Hoá | 1885 |
|
| Láng Trâm | TX Thanh hoá | |||
107 | 10 | Tiền Giang |
|
|
| Hộ Phòng | TP Mỹ Tho | |||
| 11 | ,, |
| TX Bạc Liêu | TX Mỹ Tho |
|
| |||
108 | 12 | Kiên Giang | 253 |
|
| Láng Trâm | Rạch Sói | |||
| 13 | ,, |
|
|
| Hộ Phòng | Rạch Sói | |||
109 | 14 | An Giang | 206 |
|
| Hộ Phòng | TX Long Xuyên | |||
110 | 15 | ,, | 260 |
|
| Láng Trâm | Châu Đốc | |||
| 16 | ,, |
|
|
| Hộ Phòng | Châu Đốc | |||
111 | 17 | TP Hồ Chí Minh | 280 | TX Bạc Liêu | Miền Tây |
|
| |||
112 | 18 | ,, | 315 |
|
| TT Hộ Phòng | Miền Tây | |||
113 | 19 | ,, | 110 |
|
| Láng Trâm | Miền Tây | |||
| 20 | Cần Thơ |
| TX Bạc Liêu | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 21 | ,, |
|
|
| Láng Trâm | TP Cần Thơ | |||
| 22 | Tây Ninh |
| TX Bạc Liêu | TX Tây Ninh |
|
| |||
|
| Bắc Giang đi |
|
|
|
|
| |||
114 | 1 | Thái Bình | 140 | TX Bắc Giang | TX Thái Bình |
|
| |||
115 | 2 | Ninh Bình | 140 | TX Bắc Giang | TX Ninh Bình |
|
| |||
116 | 3 | ,, | 160 |
|
| TT Chũ | TT Kim Sơn | |||
117 | 4 | Nghệ An | 350 | TX Bắc Giang | TP Vinh |
|
| |||
118 | 5 | ,, | 310 |
|
| TX Bắc Giang | TT Đô Lương | |||
119 | 6 | Yên Bái |
| TX Bắc Giang | TX Yên Bái |
|
| |||
120 | 7 | Hưng Yên | 110 | TX Bắc Giang | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 8 | ,, |
|
|
| TT Sơn Động | TX Hưng Yên | |||
121 | 9 | Bình Phước | 2150 | TX Bắc Giang | TX Bình Phước |
|
| |||
| 10 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1850 | TX Bắc Giang | TP Vũng Tàu |
|
| |||
122 | 11 | Phú Thọ | 121 | TX Bắc Giang | TP Việt Trì |
|
| |||
123 | 12 | Sơn La | 380 | TX Bắc Giang | TX Sơn La |
|
| |||
124 | 13 | ,, | 296 |
|
| TX Bắc Giang | Mộc Châu | |||
125 | 14 | TP Hồ Chí Minh | 1805 | TX Bắc Giang | Miền Đông |
|
| |||
126 | 15 | Hoà Bình | 126 | TX Bắc Giang | TX Hoà Bình |
|
| |||
127 | 16 | Tuyên Quang | 175 | TX Bắc Giang | TX Tuyên Quang |
|
| |||
128 | 17 | Tây Ninh | 1879 | TX Bắc Giang | TX Tây Ninh |
|
| |||
129 | 18 | Cao Bằng | 310 | TX Bắc Giang | TX Cao Bằng |
|
| |||
130 | 19 | Quảng Trị | 570 | TX Bắc Giang | TX Đông Hà |
|
| |||
131 | 20 | Đắc Lắc | 1450 | TX Bắc Giang | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
132 | 21 | Đồng Nai | 1720 | TX Bắc Giang | TP Biên Hoà |
|
| |||
133 | 22 | Hà Giang | 190 | TX Bắc Giang | TX Hà Giang |
|
| |||
134 | 23 | Hà Nội | 50 | TX Bắc Giang | TT Gia Lâm |
|
| |||
135 | 24 | ,, |
|
|
| TT An Châu | Gia Lâm | |||
136 | 25 | ,, | 94 |
|
| TT Chũ | Gia Lâm | |||
137 | 26 | ,, | 94 |
|
| TT Lục Nam | Gia Lâm | |||
138 | 27 | ,, | 80 |
|
| TT Bố Hạ | Gia Lâm | |||
139 | 28 | ,, | 81 |
|
| TT Mỏ Trọng | Gia Lâm | |||
140 | 29 | Lâm Đồng | 1850 | TX Bắc Giang | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 30 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Bảo Lộc | |||
141 | 31 | Nam Định | 140 |
|
| TX Bắc Giang | TT Hải Hậu | |||
142 | 32 | ,, | 140 | TX Bắc Giang | TP Nam Định |
|
| |||
| 33 | ,, |
|
|
| TT Chũ | TT Hải Hậu | |||
143 | 34 | Thanh Hoá | 210 | TX Bắc Giang | TP Thanh Hoá |
|
| |||
144 | 35 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Sầm Sơn | |||
145 | 36 | Hà Tây | 65 | TX Bắc Giang | TX Hà Đông |
|
| |||
146 | 37 | ,, | 107 |
|
| TT Chũ | TX Hà Đông | |||
147 | 38 | ,, | 87 |
|
| TT Kép | TX Hà Đông | |||
148 | 39 | ,, | 69 |
|
| TT Thắng | TX Hà Đông | |||
149 | 40 | ,, | 83 |
|
| TT Nhũ Nam | TX Hà Đông | |||
| 41 | ,, |
|
|
| TT Lục Ngạn | TX Hà Đông | |||
150 | 42 | Hải Phòng | 150 | TX Bắc Giang | Tam Bạc |
|
| |||
151 | 43 | ,, | 193 |
|
| TT Chũ | Tam Bạc | |||
| 44 | ,, |
|
|
| Lục Ngạn | Tam Bạc | |||
152 | 45 | Hải Dương | 105 | TX Bắc Giang | TP Hải Dương |
|
| |||
153 | 46 | ,, | 148 |
|
| TT Chũ | TP Hải Dương | |||
| 47 | ,, |
|
|
| TT Chũ | TT Sao Đỏ | |||
| 48 | Bắc Cạn | 205 | TX Bắc Giang | TX Bắc Cạn |
|
| |||
154 | 49 | Hà Tĩnh | 400 | TX Bắc Giang | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
155 | 50 | Long An | 2013 | TX Bắc Giang | TX Tân An |
|
| |||
| 51 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Vĩnh Hưng | |||
156 | 52 | Gia Lai | 1768 | TX Bắc Giang | TX Plâycu |
|
| |||
| 53 | Hà Nam |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Lý Nhân | |||
| 54 | Kon Tum |
| TX Bắc Giang | TX Kon Tum |
|
| |||
|
| Bắc Ninh đi |
|
|
|
|
| |||
157 | 1 | Thái Nguyên | 80 | TX Bắc Ninh | TP Thái Nguyên |
|
| |||
158 | 2 | ,, | 42 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Phú Bình | |||
| 3 | ,, |
|
|
| TT Gia Lương | TP Thái Nguyên | |||
159 | 4 | Hà Tây | 41 | TX Bắc Ninh | TX Hà Đông |
|
| |||
| 5 | ,, |
|
|
| TT Thuận Thành | TX Hà Đông | |||
160 | 6 | Thanh Hoá | 160 | TX Bắc Ninh | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 7 | Bắc Cạn | 172 | TX Bắc Ninh | TX Bắc Cạn |
|
| |||
161 | 8 | Phú Thọ | 70 | TX Bắc Ninh | TP Việt Trì |
|
| |||
| 9 | ,, |
|
|
| TX Bắc Ninh | TX Phú Thọ | |||
162 | 10 | Nam Định | 130 | TX Bắc Ninh | TP Nam Định |
|
| |||
163 | 11 | Quảng Ninh | 120 | TX Bắc Ninh | Bãi Cháy |
|
| |||
164 | 12 | ,, | 313 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Móng Cái | |||
| 13 | ,, |
|
|
| TT Gia Lương | TT Cửa Ông | |||
165 | 14 | Tuyên Quang | 200 | TX Bắc Ninh | TX Tuyên Quang |
|
| |||
166 | 15 | Lạng Sơn | 123 | TX Bắc Ninh | Lạng Sơn |
|
| |||
167 | 16 | ,, | 145 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Bắc Sơn | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TX Bắc Ninh | TT Hữu Lũng | |||
168 | 18 | Hải Phòng | 118 | TX Bắc Ninh | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 19 | ,, |
| TX Bắc Ninh | Tam Bạc |
|
| |||
169 | 20 | Nghệ An | 322 | TX Bắc Ninh | TP Vinh |
|
| |||
170 | 21 | Thái Bình | 140 | TX Bắc Ninh | TX Thái Bình |
|
| |||
171 | 22 | Hà Giang | 330 | TX Bắc Ninh | TX Hà Giang |
|
| |||
172 | 23 | Cao Bằng | 320 | TX Bắc Ninh | TX Cao Bằng |
|
| |||
173 | 24 | Hà Tĩnh | 372 | TX Bắc Ninh | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
174 | 25 | Sơn La | 370 |
|
| Gia Thuận | TX Sơn La | |||
175 | 26 | Đắc Lắc | 1450 | TX Bắc Ninh | TP Buôn Mê Thuột |
|
| |||
176 | 27 | TP Hồ Chí Minh | 1750 | TX Bắc Ninh | Miền Đông |
|
| |||
177 | 28 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| TX Bắc Ninh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
178 | 29 | Lâm Đồng | 1650 |
|
| TX Bắc Ninh | TX Bảo Lộc | |||
179 | 30 | Bình Dương | 1780 | TX Bắc Ninh | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
180 | 31 | Bình Phước |
| TX Bắc Ninh | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 32 | Kon Tum |
| TX Bắc Ninh | TX Kon Tum |
|
| |||
| 33 | Lai Châu |
| TX Bắc Ninh | TX Điện Biên |
|
| |||
| 34 | Ninh Bình |
| TX Bắc Ninh | TX Ninh Bình |
|
| |||
|
| Bình Dương đi |
|
|
|
|
| |||
181 | 1 | Vĩnh Long | 150 | TX Thủ Dầu Một | TX Vĩnh Long |
|
| |||
182 | 2 | Đắc Lắc | 400 | TX Thủ Dầu Một | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
183 | 3 | Hà Nội | 1750 | TX Thủ Dầu Một | Giáp Bát |
|
| |||
184 | 4 | Hải Phòng | 1850 | TX Thủ Dầu Một | Niệm Nghĩa |
|
| |||
185 | 5 | Thái Bình | 1720 | TX Thủ Dầu Một | TX Thái Binh |
|
| |||
| 6 | Bắc Ninh |
| TX Thủ Dầu Một | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 7 | Cao Bằng |
| TX Thủ Dầu Một | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 8 | Cà Mâu |
| TX Thủ Dầu Một | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 9 | Hải Dương |
| TX Thủ Dầu Một | TP Hải Dương |
|
| |||
| 10 | Nam Định |
| TX Thủ Dầu Một | TP Nam Định |
|
| |||
|
| Bình Định đi |
|
|
|
|
| |||
186 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 700 | TP Quy Nhơn | Miền Đông |
|
| |||
187 | 2 | ,, | 750 |
|
| TX Phù Cát | Miền Đông | |||
188 | 3 | ,, | 800 |
|
| TX Hoài Nhơn | Miền Đông | |||
189 | 4 | ,, | 750 |
|
| TT Tây Sơn | Miền Đông | |||
190 | 5 | ,, | 750 |
|
| TT Phù Mỹ | Miền Đông | |||
| 6 | ,, |
|
|
| Tuy Phước | Miền Đông | |||
| 7 | ,, |
|
|
| Bồng Sơn | Miền Đông | |||
191 | 8 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 900 |
|
| TX Hoài Nhơn | Vũng Tàu | |||
| 9 | ,, | 800 | TP Quy Nhơn | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 10 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | Xuyên Mộc | |||
192 | 11 | Khánh Hoà | 240 | TP Quy Nhơn | TP Nha Trang |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Cam Ranh | |||
193 | 13 | Kon Tum | 180 | TP Quy Nhơn | TX Kon Tum |
|
| |||
194 | 14 | ,, | 200 |
|
| TX Hoài Nhơn | TX Kon Tum | |||
195 | 15 | ,, | 160 |
|
| TT An Nhơn | TX Kon Tum | |||
196 | 16 | ,, | 180 |
|
| TT Phù Mỹ | TX Kon Tum | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TT Phù Cát | TX Kon Tum | |||
197 | 18 | Đắc Lắc | 380 |
|
| TX Hoài Nhơn | TP Buôn Mê Thuật | |||
198 | 19 | ,, | 310 | TP Quy Nhơn | TP Buôn Ma Thuật |
|
| |||
199 | 20 | ,, | 320 |
|
| TX Phù Cát | TP Buôn Mê Thuật | |||
200 | 21 | ,, | 320 |
|
| TX Hoài Nhơn | TT Krông Pắc | |||
201 | 22 | ,, | 390 |
|
| TT Phù Mỹ | TP Buôn Mê Thuật | |||
202 | 23 | ,, |
|
|
| TT Tuy Phước | TP Buôn Mê Thuật | |||
| 24 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TT Eahleo | |||
203 | 25 | Đà Nẵng | 320 | TP Quy Nhơn | TP Đà Nẵng |
|
| |||
204 | 26 | ,, | 300 |
|
| TT Tuy Phước | TP Đà Nẵng | |||
205 | 27 | ,, | 230 |
|
| TX Hoài Nhơn | TP Đà Nẵng | |||
206 | 28 | Nghệ An | 700 | TP Quy Nhơn | TP Vinh |
|
| |||
207 | 29 | Hà Nội | 1100 | TP Quy Nhơn | Giáp Bát |
|
| |||
208 | 30 | ,, |
|
|
| TT Phù Mỹ | Giáp Bát | |||
209 | 31 | Hải Phòng | 1200 | TP Quy Nhơn | Niệm Nghĩa |
|
| |||
210 | 32 | Quảng Ninh | 1300 |
|
| TP Quy Nhơn | Móng Cái | |||
211 | 33 | ,, | 1200 |
|
| TX Hoài Nhơn | Bãi Cháy | |||
212 | 34 | Thừa Thiên - Huế |
| TP Quy Nhơn | An Cựu |
|
| |||
213 | 35 | Quảng Bình |
|
|
| TT Phù Mỹ | TX Đồng Hới | |||
214 | 36 | Tiền Giang |
|
|
| TT Hoài Nhơn | TX Mỹ Tho | |||
| 37 | Lâm Đồng |
| TP Quy Nhơn | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 38 | Quảng Nam |
| TP Quy Nhơn | TX Hội An |
|
| |||
| 39 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Vĩnh Diện | |||
| 40 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Tam Kỳ | |||
|
| Bình Phước đi |
|
|
|
|
| |||
215 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 132 |
|
| Lộc Ninh | Miền Đông | |||
216 | 2 | ,, | 163 |
|
| Phước Long | Miền Đông | |||
217 | 3 | ,, | 86 |
|
| Chơn Thành | Miền Đông | |||
218 | 4 | ,, | 112 |
|
| Bình Long | Miền Đông | |||
219 | 5 | ,, | 167 |
|
| Bù Đăng | Miền Đông | |||
220 | 6 | ,, | 109 | Đồng Xoài | Miền Đông |
|
| |||
| 7 | ,, |
|
|
| Bù Đốp | Miền Đông | |||
| 8 | ,, |
|
|
| Phú Văn | Miền Đông | |||
| 9 | ,, |
|
|
| Nha Bích | Miền Đông | |||
221 | 10 | Bến Tre | 238 |
|
| Lộc Ninh | TX Bến Tre | |||
222 | 11 | ,, | 269 |
|
| Phước Long | TX Bến Tre | |||
| 12 | Bắc Giang |
| Đồng Xoài | Bắc Giang |
|
| |||
| 13 | Bắc Ninh |
| Đồng Xoài | Bắc Ninh |
|
| |||
223 | 14 | Thái Bình | 1802 | Đồng Xoài | TX Thái Bình |
|
| |||
224 | 15 | ,, | 1856 |
|
| Phước Long | TX Thái Bình | |||
225 | 16 | ,, | 1805 |
|
| Bình Long | TX Thái Bình | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Diêm Điền | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Kiến Xương | |||
| 19 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Đông Hưng | |||
226 | 20 | Ninh Bình | 1742 | Đồng Xoài | Ninh Bình |
|
| |||
227 | 21 | Long An | 210 |
|
| Lộc Ninh | TX Tân An | |||
228 | 22 | ,, | 210 |
|
| Phước Long | Tân An | |||
229 | 23 | ,, | 166 |
|
| Phước Long | Cần Giuộc | |||
230 | 24 | ,, | 214 |
|
| Bù Đăng | Tân An | |||
231 | 25 | ,, | 135 |
|
| Lộc Ninh | Cần Giuộc | |||
232 | 26 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 265 |
|
| Phước Long | Vũng Tàu | |||
| 27 | ,, | 234 |
|
| Lộc Ninh | Vũng Tàu | |||
| 28 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Bà Rịa | |||
233 | 29 | Đồng Nai | 170 |
|
| Phước Long | Tam Hoà | |||
234 | 30 | ,, | 195 |
|
| Lộc Ninh | Long Khánh | |||
235 | 31 | ,, | 117 | Đồng Xoài | Tam Hoà |
|
| |||
236 | 32 | ,, | 172 |
|
| Đồng Xoài | Long Khánh | |||
237 | 33 | ,, | 140 |
|
| Lộc Ninh | Tam Hoà | |||
238 | 34 | ,, | 226 |
|
| Phước Long | Long Khánh | |||
239 | 35 | ,, | 174 |
|
| Bù Đăng | Tam Hoà | |||
240 | 36 | ,, | 230 |
|
| Bù Đăng | Long Khánh | |||
| 37 | ,, |
|
|
| Bù Đăng | Tân Phú | |||
| 38 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Xuân Lộc | |||
241 | 39 | Trà Vinh | 277 |
|
| Lộc Ninh | Trà Vinh | |||
242 | 40 | ,, | 300 | Đồng Xoài | Trà Vinh |
|
| |||
243 | 41 | Vĩnh Long | 266 |
|
| Lộc Ninh | TT Bình Minh | |||
| 42 | ,, |
|
|
| Bình Long | Vũng Liêm | |||
| 43 | ,, |
|
|
| Đồng Xoài | Tam Bình | |||
| 44 | ,, |
|
|
| Bù Đăng | Trà Ôn | |||
| 45 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Vĩnh Long | |||
| 46 | Cao Bằng |
| Đồng Xoài | Cao Bằng |
|
| |||
| 47 | Đồng Tháp |
|
|
| Lộc Ninh | TX Cao Lãnh | |||
| 48 | Hải Phòng |
| TX Bình Phước | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 49 | Hải Dương |
| TX Bình Phước | TP Hải Dương |
|
| |||
| 50 | Thanh Hoá |
| Đồng Xoài | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 51 | ,, |
|
|
| Đồng Xoài | TT Nga Sơn | |||
| 52 | Thừa Thiên Huế |
| Đồng Xoài | An Cựu |
|
| |||
| 53 | Tiền Giang |
|
|
| Lộc Ninh | Mỹ Tho | |||
|
| Bình Thuận đi |
|
|
|
|
| |||
244 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 198 | TX Phan Thiết | Miền Đông |
|
| |||
245 | 2 | ,, | 175 |
|
| TT Hàm Tân | Miền Đông | |||
246 | 3 | ,, | 150 |
|
| TT Đức Linh | Miền Đông | |||
247 | 4 | ,, | 178 |
|
| TT Tánh Linh | Miền Đông | |||
248 | 5 | ,, | 270 |
|
| TT Phan Rí | Miền Đông | |||
249 | 6 | ,, | 300 |
|
| Liên Hương | Miền Đông | |||
250 | 7 | ,, | 268 |
|
| Chợ Lầu | Miền Đông | |||
251 | 8 | ,, | 178 |
|
| Bác Ruộng | Miền Đông | |||
252 | 9 | ,, |
|
|
| Đa Mi | Miền Đông | |||
| 10 | ,, |
|
|
| Tuy Phong | Miền Đông | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Hàm Thuận Bắc | Miền Đông | |||
| 12 | ,, |
|
|
| Mũi Né | Miền Đông | |||
| 13 | ,, |
|
|
| Hàm Thuận Nam | Miền Đông | |||
253 | 14 | Bến Tre | 284 | TX Phan Thiết | TX Bến Tre |
|
| |||
| 15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| TX Phan Thiết | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 16 | ,, |
|
|
| TX Phan Thiết | Bà Rịa | |||
| 17 | Cà Mau |
| TX Phan Thiết | TX Cà Mau |
|
| |||
| 18 | Cần Thơ |
| TX Phan Thiết | TP Cần Thơ |
|
| |||
254 | 19 | Hà Nội | 1520 | TX Phan Thiết | Giáp Bát |
|
| |||
255 | 20 | Khánh Hoà | 180 |
|
| TT Phan Rí | TP Nha Trang | |||
256 | 21 | ,, | 160 |
|
| Liên Hương | TP Nha Trang | |||
257 | 22 | Thái Bình | 1500 |
|
| Đức Linh | TX Thái Bình | |||
| 23 | ,, |
| TX Phan Thiết | TX Thái Bình |
|
| |||
258 | 24 | Đà Nẵng |
|
|
| TT Hàm Tân | TP Đà Nẵng | |||
259 | 25 | ,, |
|
|
| TT Tánh Linh | TP Đà Nẵng | |||
260 | 26 | Tiền Giang |
|
|
| TT Đức Linh | TP Mỹ Tho | |||
| 27 | Trà Vinh |
| TX Phan Thiết | TX Trà Vinh |
|
| |||
| 28 | Vĩnh Long |
| TX Phan Thiết | Vĩnh Long |
|
| |||
|
| Bến Tre đi |
|
|
|
|
| |||
261 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 86 | TX Bến Tre | Miền Tây |
|
| |||
262 | 2 | ,, | 122 |
|
| TT Chợ Lách | Miền Tây | |||
263 | 3 | ,, | 137 |
|
| TT Thanh Phú | Miền Tây | |||
264 | 4 | ,, | 130 |
|
| TT Bình Đại | Miền Tây | |||
265 | 5 | ,, | 126 |
|
| Ba Tri | Miền Tây | |||
266 | 6 | ,, | 103 |
|
| Mỏ Cày | Miền Tây | |||
| 7 | ,, |
|
|
| TT Giồng Trôm | Miền Tây | |||
| 8 | ,, |
|
|
| TT Ba Vát | Miền Tây | |||
267 | 9 | ,, |
|
|
| TT Tiên Thuý | Miền Tây | |||
| 10 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 251 |
|
| TT Chợ Lách | TP Vũng Tàu | |||
| 11 | ,, | 215 | TX Bến Tre | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TX Bến Tre | TX Bà Rịa | |||
268 | 13 | Đồng Nai | 225 |
|
| TX Bến Tre | Tân Phú | |||
269 | 14 | ,, | 259 |
|
| TT Bình Đại | Tân Phú | |||
270 | 15 | ,, | 170 |
|
| TX Bến Tre | Long Khánh | |||
271 | 16 | ,, | 226 |
|
| Ba Tri | Tân Phú | |||
272 | 17 | ,, | 271 |
|
| Thạnh Phú | Tân Phú | |||
273 | 18 | Tây Ninh | 197 | TX Bến Tre | TX Tây Ninh |
|
| |||
274 | 19 | Lâm Đồng | 295 |
|
| TX Bến Tre | TX Bảo Lộc | |||
| 20 | Bình Thuận | 295 | TX Bến Tre | TX Phan Thiết |
|
| |||
| 21 | Bình Phước | 230 |
|
| TX Bến Tre | Lộc Ninh | |||
| 22 | ,, | 250 |
|
| TX Bến Tre | Phước Long | |||
275 | 23 | Long An | 110 |
|
| TX Bến Tre | Mộc Hoá | |||
| 24 | Cà Mau |
| TX Bến Tre | TX Cà Mau |
|
| |||
| 25 | Đồng Tháp |
|
|
| TX Bến Tre | Mỹ An | |||
|
| Cao Bằng đi |
|
|
|
|
| |||
276 | 1 | Hà Nội | 280 | TX Cao Bằng | Gia Lâm |
|
| |||
277 | 2 | Hà Tây | 300 | TX Cao Bằng | TX Hà Đông |
|
| |||
278 | 3 | Phú Thọ | 320 | TX Cao Bằng | TP Việt Trì |
|
| |||
| 4 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | TX Phú Thọ | |||
279 | 5 | Thái Nguyên | 200 | TX Cao Bằng | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 6 | Bắc Giang | 310 | TX Cao Bằng | TX Bắc Giang |
|
| |||
280 | 7 | Nam Định | 400 | TX Cao Bằng | TP Nam Định |
|
| |||
| 8 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | Giao Thuỷ | |||
281 | 9 | Gia Lai | 1800 | TX Cao Bằng | TX Plây Cu |
|
| |||
282 | 10 | Đắc Lắc | 1700 | TX Cao Bằng | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
283 | 11 | Lâm Đồng | 1850 | TX Cao Bằng | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | TT Cát Tiên | |||
284 | 13 | Bình Dương | 2100 | TX Cao Bằng | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
285 | 14 | Hà Nam | 330 |
|
| TX Cao Bằng | TX Phủ Lý | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | Bình Lục | |||
286 | 16 | Vĩnh Phúc | 300 | TX Cao Bằng | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
| 17 | Bắc Ninh | 290 | TX Cao Bằng | TX Bắc Ninh |
|
| |||
287 | 18 | Tuyên Quang | 300 | TX Cao Bằng | TX Tuyên Quang |
|
| |||
288 | 19 | Hưng Yên | 330 | TX Cao Bằng | TX Hưng Yên |
|
| |||
289 | 20 | Ninh Bình |
| TX Cao Bằng | TX Ninh Bình |
|
| |||
290 | 21 | Bình Phước |
| TX Cao Bằng | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 22 | Bạc Liêu |
|
|
| TX Cao Bằng | Láng Trâm | |||
| 23 | TP Hồ Chí Minh |
| TX Cao Bằng | Miền Đông |
|
| |||
| 24 | Kon Tum |
| TX Cao Bằng | TX Kon Tum |
|
| |||
| 25 | Quảng Ngãi |
| TX Cao Bằng | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 26 | Thái Bình |
| TX Cao Bằng | TX Thái Bình |
|
| |||
|
| Cà Mau đi |
|
|
|
|
| |||
291 | 1 | Sóc Trăng | 116 | TX Cà Mau | TX Sóc Trăng |
|
| |||
292 | 2 | Cần Thơ | 176 | TX Cà Mau | TP Cần Thơ |
|
| |||
293 | 3 | ,, | 201 |
|
| TX Cà Mau | TT Ѻ Môn | |||
294 | 4 | ,, | 224 |
|
| TX Cà Mau | TT Vị Thanh | |||
| 5 | An Giang | 240 | TX Cà Mau | Long Xuyên |
|
| |||
| 6 | ,, | 295 |
|
| TX Cà Mau | Châu Đốc | |||
| 7 | ,, | 320 |
|
| TX Cà Mau | Tịnh Biên | |||
295 | 8 | Kiên Giang | 383 |
|
| TX Cà Mau | Hà Tiên | |||
| 9 | ,, |
| TX Cà Mau | Rạch Sỏi |
|
| |||
296 | 10 | Vĩnh Long | 253 |
|
| TX Cà Mau | Vũng Liêm | |||
297 | 11 | ,, | 213 | TX Cà Mau | TX Vĩnh Long |
|
| |||
298 | 12 | Trà Vinh | 277 | TX Cà Mau | TX Trà Vinh |
|
| |||
299 | 13 | Tiền Giang | 284 | TX Cà Mau | Mỹ Tho |
|
| |||
300 | 14 | Bến Tre | 267 | TX Cà Mau | TX Bến Tre |
|
| |||
301 | 15 | Long An | 300 | TX Cà Mau | Tân An |
|
| |||
302 | 16 | TP Hồ Chí Minh | 347 | TX Cà Mau | Miền Tây |
|
| |||
| 17 | ,, |
|
|
| TT Nam Căn | Miền Tây | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TT Cái Nước | Miền Tây | |||
303 | 19 | Đồng Nai | 432 |
|
| TX Cà Mau | Long Khánh | |||
304 | 20 | ,, | 472 |
|
| TX Cà Mau | Tân Phú | |||
305 | 21 | Bình Dương | 377 | TX Cà Mau | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 22 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 374 | TX Cà Mau | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 23 | ,, |
|
|
| TX Cà Mau | Xuyên Mộc | |||
306 | 24 | Bình Thuận | 539 | TX Cà Mau | Phan Thiết |
|
| |||
307 | 25 | Nghệ An | 1779 | TX Cà Mau | Vinh |
|
| |||
308 | 26 | Thanh Hoá | 1917 | TX Cà Mau | TP Thanh Hoá |
|
| |||
309 | 27 | Ninh Bình | 1977 | TX Cà Mau | TX Ninh Bình |
|
| |||
310 | 28 | Nam Định | 2007 | TX Cà Mau | TP Nam Định |
|
| |||
311 | 29 | ,, | 2047 |
|
| TX Cà Mau | Nghĩa Hưng | |||
312 | 30 | Hà Nội | 2070 | TX Cà Mau | Giáp Bát |
|
| |||
313 | 31 | Hải Dương | 2128 | TX Cà Mau | TP Hải Dương |
|
| |||
314 | 32 | Lạng Sơn | 2235 | TX Cà Mau | Lạng Sơn |
|
| |||
315 | 33 | Tây Ninh | 447 | TX Cà Mau | Tây Ninh |
|
| |||
316 | 34 | Đồng Tháp | 228 |
|
| TX Cà Mau | Sa Đéc | |||
317 | 35 | Hải Phòng | 2173 | TX Cà Mau | Niệm Nghĩa |
|
| |||
|
| Cần Thơ đi |
|
|
|
|
| |||
318 | 1 | Bình Thuận | 367 | TP Cần Thơ | TX Phan Thiết |
|
| |||
319 | 2 | Lâm Đồng | 500 | TP Cần Thơ | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 3 | Cà Mau | 177 | TP Cần Thơ | TX Cà Mau |
|
| |||
| 4 | ,, |
|
|
| TT Ѻ Môn | TX Cà Mau | |||
| 5 | ,, |
|
|
| TT Vị Thanh | TX Cà Mau | |||
320 | 6 | TP Hồ Chí Minh | 169 | TP Cần Thơ | Miền Tây |
|
| |||
321 | 7 | ,, | 229 |
|
| Vị Thanh | Miền Tây | |||
322 | 8 | ,, | 200 |
|
| Phụng Hiệp | Miền Tây | |||
323 | 9 | ,, | 214 |
|
| Thốt Nốt | Miền Tây | |||
| 10 | ,, |
|
|
| TT Ѻ Môn | Miền Tây | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Long Mỹ | Miền Tây | |||
324 | 12 | Bạc Lỉêu | 110 | TP Cần Thơ | TX Bạc Liêu |
|
| |||
325 | 13 | ,, | 155 |
|
| TP Cần Thơ | Láng Trâm | |||
326 | 14 | Kiên Giang | 110 | TP Cần Thơ | TX Rạch Sỏi |
|
| |||
327 | 15 | ,, | 205 |
|
| TP Cần Thơ | TX Hà Tiên | |||
328 | 16 | ,, | 92 |
|
| TP Cần Thơ | Gò Quao | |||
329 | 17 | Đồng Nai | 310 |
|
| TP Cần Thơ | Tân Phú | |||
330 | 18 | ,, | 245 |
|
| TP Cần Thơ | Long Khánh | |||
331 | 19 | ,, | 256 |
|
| Thốt Nốt | Tam Hoà | |||
332 | 20 | ,, | 280 |
|
| TP Cần Thơ | Xuân Lộc | |||
| 21 | ,, |
|
|
| TP Cần Thơ | Tam Hoà | |||
333 | 22 | Trà Vinh | 101 | TP Cần Thơ | TX Trà Vinh |
|
| |||
334 | 23 | Khánh Hoà | 592 | TP Cần Thơ | TP Nha Trang |
|
| |||
335 | 24 | Đà Nẵng | 1106 | TP Cần Thơ | TP Đà Nẵng |
|
| |||
336 | 25 | Quảng Trị | 1283 | TP Cần Thơ | TX Đông Hà |
|
| |||
337 | 26 | Hà Nội | 1874 | TP Cần Thơ | Giáp Bát |
|
| |||
338 | 27 | Lạng Sơn | 2033 | TP Cần Thơ | TX Lạng Sơn |
|
| |||
| 28 | Tiền Giang |
| TP Cần Thơ | TX Mỹ Tho |
|
| |||
| 29 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
| TP Cần Thơ | Bà Rịa | |||
| 30 | ,, |
|
|
| TP Cần Thơ | Long Đất | |||
| 31 | ,, | 315 | TP Cần Thơ | TP Vũng Tàu |
|
| |||
|
| Đà Nẵng đi |
|
|
|
|
| |||
339 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 973 | TP Đà Nắng | Miền Đông |
|
| |||
340 | 2 | Đắc Lắc | 639 | TP Đà Nắng | TP Buôn Ma Thuật |
|
| |||
341 | 3 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Eah Leo | |||
| 4 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Krông Pắc | |||
342 | 5 | Lâm Đồng | 745 | TP Đà Nắng | TP Đà Lạt |
|
| |||
343 | 6 | ,, | 800 |
|
| TP Đà Nẵng | TT Bảo Lộc | |||
| 7 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Lâm Hà | |||
344 | 8 | Nghệ An | 475 | TP Đà Nắng | TP Vinh |
|
| |||
345 | 9 | Hà Nội | 761 | TP Đà Nắng | Giáp Bát |
|
| |||
346 | 10 | Kon Tum | 511 | TP Đà Nắng | TX Kon Tum |
|
| |||
347 | 11 | Gia Lai | 451 | TP Đà Nắng | TX Plây Cu |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Aym Pa | |||
| 13 | Bình Định | 301 | TP Đà Nẵng | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 14 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Tuy Phước | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Hoài Nhơn | |||
| 16 | Bình Thuận |
|
|
| TP Đà Nẵng | Hàm Tân | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Tánh Linh | |||
| 18 | Cần Thơ |
| TP Đà Nẵng | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 19 | Đồng Nai |
| TP Đà Nẵng | Tam Hoà |
|
| |||
| 20 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Tân Phú | |||
348 | 21 | Quảng Ngãi | 126 | TP Đà Nẵng | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 22 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 850 | TP Đà Nẵng | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 23 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Bà Rịa | |||
| 24 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Long Đất | |||
| 25 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Xuyên Mộc | |||
349 |