Quyết định 737/QĐ-QLD

Nội dung toàn văn Quyết định 737/QĐ-QLD 2023 Danh mục thuốc sản xuất trong nước gia hạn lưu hành Việt Nam Đợt 187


BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 737/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1017 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 187

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1017 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 187, cụ thể:

1. Danh mục 918 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).

2. Danh mục 99 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại Công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 ban hành kèm theo Quyết định này có chứa dược chất thuộc nhóm sartan

5. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.

6. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.

7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.

8. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

9. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT .

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P. QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (T) (02b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

PHỤ LỤC I

DANH MỤC 918 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 187
(Kèm theo Quyết định số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1

Nadygenor

Arginin aspartat 1g

Dung dịch uống

Hộp 20 Ống x 5 ml

NSX

36

893110251923 (VD-27732-17)

01

2

Nadypharlax

Mỗi gói chứa Macrogol 4000 10g

Thuốc bột uống

Hộp 20 Gói x 10,21 g

NSX

36

893100252023 (VD-19299-13)

01

3

Allopurinol 300

Alopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110252123 (VD-25103-16)

01

4

Atorvastatin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110252223 (VD-30253-18)

01

5

Fexnad 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100252323 (VD-29639-18)

01

2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04 Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,Việt Nam)

6

Cefoxitin 1 g

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1 gam; Hộp 10 Lọ x 1 gam.

USP hiện hành

24

893110252423 (VD-26841-17)

01

7

Ceftizoxim 1g

Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1gam

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1g; Hộp 10 Lọ x 1g

USP hiện hành

24

893110252523 (VD-29757-18)

01

8

Imedoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 Viên

USP hiện hành

24

893110252623 (VD-27890-17)

01

9

Imetoxim 1 g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh; Hộp 10 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh

NSX

24

893110252723 (VD-26846-17)

01

10

Imexime 200

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110252823 (VD-30399-18)

01

11

Zanimex 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110252923 (VD-20746-14)

01

2.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

12

ABAB 500mg

Acetaminophen 500mg

Viên nang cứng

Chai 500 viên; Chai 200 viên

NSX

48

893100253023 (VD-20749-14)

01

13

Albenca 200

Albendazol 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

DĐVN phiên bản hiện hành

24

893100253123 (VD-29760-18)

01

14

CALCI D

Calci gluconat monohydrat 500mg, Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU

Viên nén bao phim

Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100253223 (VD-25186-16)

01

15

Cetirizin IMP 10

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253323 (VD-28961-18)

01

16

Do-Parafen

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253423 (VD-28964-18)

01

17

Imeflox 500

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

24

893115253523 (VD-29762-18)

01

18

Imexflon

Diosmin 450mg Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253623 (VD-24214-16)

01

19

Loratadin 10mg

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100253723 (VD-20754-14)

01

20

Mexcold 325

Paracetamol 325mg

Viên nén dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; Chai 200 viên

NSX

48

893100253823 (VD-19384-13)

01

21

Mexcold 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

BP 2016

48

893100253923 (VD-24783-16)

01

22

Mexcold 650

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

DĐVN hiện hành

48

893100254023 (VD-28965-18)

01

23

Mexcold Plus

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100254123 (VD-30402-18)

01

24

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115254223 (VD-20757-14)

01

25

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP hiện hành

48

893100254323 (VD-30403-18)

01

26

Paracetamol Imex 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2017

48

893100254423 (VD-20756-14)

01

27

Piropharm 20mg

Piroxicam 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110254523 (VD-20758-14)

01

28

Ursimex 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110254623 (VD-26863-17)

01

3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

29

Acetab 325

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893100254723 (VD-27742-17)

01

30

Agicedol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên

NSX

36

893100254823 (VD-28817-18)

01

31

Agiclovir 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110254923 (VD-25603-16)

01

32

Agiclovir 800

Acyclovir 800mg

Viên nén dài

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255023 (VD-27743-17)

01

33

Agietoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255123 (VD-29649-18)

01

34

Agifuros

Furosemid 40mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 25 viên

NSX

36

893110255223 (VD-27744-17)

01

35

Agihistine 16

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110255323 (VD-29650-18)

01

36

Agilecox 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255423 (VD-29651-18)

01

37

Agilecox 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên

NSX

36

893110255523 (VD-25523-16)

01

38

Agilosart 100

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255623 (VD-28820-18)

01

39

Agilosart-H 100/25

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255723 (VD-29652-18)

01

40

Agilosart-H 50/12,5

Losartan kali 50mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255823 (VD-29653-18)

01

41

Agimdogyl

Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115255923 (VD-24702-16)

01

42

Agimesi 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256023 (VD-25117-16)

01

43

Agimlisin 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg

Viên nén

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256123 (VD-29656-18)

01

44

Agimosarid

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110256223 (VD-22792-15)

01

45

Agimoti

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110256323 (VD-24703-16)

01

46

Agimoti

Domperidon 30mg/30ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml, Hộp 10 gói x 5ml

NSX

24

893110256423 (VD-17880-12)

01

47

Agimstan

Telmisartan 40mg

Viên nén

Hộp 4 x 7 viên

NSX

24

893110256523 (VD-27746-17)

01

48

Agimstan-H 80/25

Telmisartan 80mg, Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110256623 (VD-30274-18)

01

49

Agintidin 300

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256723 (VD-25120-16)

01

50

Agiparofen

Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100256823 (VD-29658-18)

01

51

Agiremid 100

Rebamipid 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256923 (VD-27748-17)

01

52

Agitafil 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110257023 (VD-28824-18)

01

53

Agitritine 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257123 (VD-31062-18)

01

54

Agi-Tyfedol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100257223 (VD-27749-17)

01

55

Amquitaz 5

Mequitazin 5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100257323 (VD-27750-17)

01

56

Anepzil

Donepezil hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257423 (VD-22795-15)

01

57

Aspirin 81

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110257523 (VD-29659-18)

01

58

Azenmarol 1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257623 (VD-28825-18)

01

59

Azenmarol 4

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257723 (VD-28826-18)

01

60

Comegim

Perindopril erbumin 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110257823 (VD-27754-17)

01

61

Dronagi 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257923 (VD-26724-17)

01

62

Dronagi 75

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 02 viên

NSX

36

893110258023 (VD-29661-18)

01

63

Galagi 8

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258123 (VD-27757-17)

01

64

Gaptinew

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258223 (VD-27758-17)

01

65

Glimegim 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258323 (VD-28829-18)

01

66

Ihybes-H 300

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258423 (VD-24707-16)

01

67

Lipagim 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258523 (VD-29662-18)

01

68

Lopigim 600

Gemfibrozil 600mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258623 (VD-29664-18)

01

69

Nicarlol 2,5

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258723 (VD-30284-18)

01

70

Nicarlol plus

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258823 (VD-29667-18)

01

71

Olangim

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258923 (VD-25615-16)

01

72

Pantagi

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110259023 (VD-24710-16)

01

73

Racedagim 30

Racecadotril 30mg

Thuốc cốm

Hộp 25 Gói x 3 gam

NSX

24

893110259123 (VD-24712-16)

01

74

Rovagi 3

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110259223 (VD-22800-15)

01

75

Sitagibes 100

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110259323 (VD-29668-18)

01

76

Sitagibes 50

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110259423 (VD-29669-18)

01

77

Urdoc 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110259523 (VD-30288-18)

01

78

Valsgim-H 160/12.5

Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110259623 (VD-25129-16)

01

4. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 42/5 Nguyễn Đình Khơi, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

79

Naturimine

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100259723 (VD-30283-18)

01

5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

80

Alaginusa

Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893100259823 (VD-20613-14)

01

81

Cetirizin

Cetirizine hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên

NSX

36

893100259923 (VD-25251-16)

01

82

Clorpheniramin

Chlorpheniramine maleate 4mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893100260023 (VD-19251-13)

01

83

Polygintan 2

Dexchlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên

NSX

36

893100260123 (VD-23641-15)

01

84

Richcalusar

Calcitriol 0,5mcg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260223 (VD-27007-17)

01

85

Fastrichs

Fexofenadine HCl 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100260323 (VD-27659-17)

01

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Địa chỉ: A606, Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

86

Richpovine

Paroxetine (dưới dạng Paroxetine hydrochloride) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260423 (VD-29137-18)

01

7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp hòa xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

87

Metovance

Metformine hydrocloride 500mg; Glibenclamide 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260523 (VD-29195-18)

01

88

Tomethrol 16mg

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110260623 (VD-30569-18)

01

89

Tomethrol 4mg

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110260723 (VD-30570-18)

01

8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

90

Metalam

Diclofenac kali 25mg

Viên nén bao đường

Hộp 01 vỉ x 06 viên

NSX

48

893110260823 (VD-29204-18)

01

91

Lezatadil

Mỗi 100ml chứa: Desloratadin 50mg

Siro

Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai nhựa)

NSX

36

893100260923 (VD-30067-18)

01

8.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

92

Aciclovir

Aciclorvir 200mg

viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261023 (VD-28139-17)

01

93

Aulox

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110261123 (VD-25823-16)

01

94

Eprazinone 50mg

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261223 (VD-27135-17)

01

95

Farmadol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261323 (VD-19699-13)

01

96

Glucarbose 100mg

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261423 (VD-18860-13)

01

97

Glucarbose 50mg

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261523 (VD-18861-13)

01

98

Parasorb

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261623 (VD-25826-16)

01

9. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

99

Diacerein

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110261723 (VD-30162-18)

01

100

Lorasweet

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893100261823 (VD-27609-17)

01

101

Polarimintana

Dexclorpheniramin maleat 6mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100261923 (VD-22052-14)

01

102

Tanametrol

Methyl prednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110262023 (VD-27619-17)

01

10. Cơ sở đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)

10.1. Cơ sở sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

103

Hurmat 25mg

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893610262123 (GC-283-17)

01

104

Ozanier 250mg

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 256mg) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893615262223 (GC-284-17)

01

105

Ozanier 500mg

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 512mg) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893615262323 (GC-293-18)

01

106

Tamisynt 500mg

Ciprofloxacin hydrochloride (tương đương ciprofloxacin 500mg) 583mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893615262423 (GC-246-16)

01

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

107

Heronira

Nhôm phosphat gel 20% (tương đương Nhôm phosphat 2,476g) 12,38g

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 20 g; Hộp 20 gói x 20 g; Hộp 30 gói x 20 g

NSX

36

893100262523 (VD-28651-18)

01

12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

108

Larzole 400

Albendazole 400mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên

DĐVN IV

36

893100262623 (VD-18673-13)

01

13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

109

Cloramphenicol 250mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110262723 (VD-24383-16)

01

14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Generic (Địa chỉ: Cụm 9, xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An)

110

Bilastine 20

Bilastine 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110262823 (VD3-69-20)

01

15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

111

Lidocain 2%

Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40mg

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống; Hộp 20 ống; Hộp 25 ống; Hộp 100 ống

DĐVN IV

36

893110262923 (VD-20496-14)

01

112

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN

36

893115263023 (VD-25353-16)

01

113

Raterel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110263123 (VD-28247-17)

01

114

Salbuthepharm Tab

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

24

893115263223 (VD-17659-12)

01

115

Soluthepharm 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110263323 (VD-18802-13)

01

116

Thecoxi

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263423 (VD-20940-14)

01

117

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263523 (VD-24400-16)

01

16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

118

Bi-Daphazyl

Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115263623 (VD-28785-18)

01

119

Bột Giải Cảm

Paracetamol 325mg; Pheniramin maleat 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Thuốc bột pha uống

Hộp 10 gói x 15 gam; Hộp 5 gói x 15 gam

NSX

24

893110263723 (VD-24687-16)

01

120

Dacolfort

Diosmin - hesperidin (9:1) 500mg (Tương ứng Diosmin 450mg; hesperidin 50mg)

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100263823 (VD-30231-18)

01

121

Dalyric

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263923 (VD-25091-16)

01

122

Damipid

Rebamipid 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110264023 (VD-30232-18)

01

123

Danapha-Telfadin 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100264123 (VD-28786-18)

01

124

Daphazyl

Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893115264223 (VD-28787-18)

01

125

Darinol 300

Allopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264323 (VD-28788-18)

01

126

Glucosix 500

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264423 (VD-26678-17)

01

127

Lanzadon

Lansoprazol (dạng vi nang 8,5 %) 30mg

Viên nang tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264523 (VD-16188-12)

01

128

Levocetirizin 5mg

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100264623 (VD-27701-17)

01

129

Levpiram

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264723 (VD-25092-16)

01

130

Methopil

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264823 (VD-26679-17)

01

131

Metoran

Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2 ml

NSX

24

893110264923 (VD-25093-16)

01

132

Neuropyl

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5 ml

NSX

36

893110265023 (VD-29628-18)

01

133

Neuropyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110265123 (VD-30236-18)

01

134

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml

NSX

36

893110265223 (VD-15083-11)

01

135

Piroxicam 2%

Piroxicam 20mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1 ml

NSX

36

893110265323 (VD-25095-16)

01

136

Zentramol

Acid tranexamic 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5 ml

NSX

36

893110265423 (VD-26684-17)

01

137

Zodalan

Midazolam (dưới dạng midazolam HCl 5,56mg) 5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1 ml

NSX

36

893112265523 (VD-27704-17)

01

17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

138

Amerbic

Meloxicam 7.5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên

NSX

36

893110265623 (VD-28655-18)

01

139

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110265723 (VD-31046-18)

01

140

Clorpheniramin 4mg

Clorpheniramin 4mg

Viên nén

Hộp 50 vỉ x 15 viên, Hộp 20 vỉ x 15 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên

DĐVN V

36

893100265823 (VD-20635-14)

01

141

Deltal - Amtex

Prednisolon 5mg

Viên nén

Chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110265923 (VD-26686-17 )

01

142

Entefast 180mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên.

BP 2020

36

893100266023 (VD-27708-17 )

01

143

Losartan 25

Losartan kali 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266123 (VD-25584-16 )

01

144

Mepragold 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266223 (VD-25585-16)

01

145

Mepragold 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266323 (VD-25586-16)

01

146

Onyfu

Clotrimazol 0,1g/10ml

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 10ml, Hộp 1 chai 20ml

NSX

36

893100266423 (VD-22747-15)

01

147

Victolon

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên

NSX

36

893100266523 (VD-26692-17)

01

18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)

148

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-AL) x 10 Viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-PVC) x 10 Viên

NSX

36

893110266623 (VD-29622-18)

01

149

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100266723 (VD-29623-18)

01

150

Pyomezol

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 14 viên

NSX

36

893110266823 (VD-28782-18)

01

19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

151

Hemprenol

Betamethason dipropionat 3,2mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g

NSX

36

893110266923 (VD-28796-18)

01

152

Ibuhadi

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Lọ x 50 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893100267023 (VD-28797-18)

01

153

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉ x10 viên

NSX

36

893110267123 (VD-27711-17)

01

154

Neurohadine

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 Viên; Hộp 1 Lọ x 100 Viên

NSX

36

893110267223 (VD-27713-17)

01

155

Newnalgine

Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893111267323 (VD-21210-14)

01

156

PVP - Iodine 10%

Mỗi 100ml chứa povidon iodin 10g

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lọ 80ml; hộp 1 lọ 90ml; hộp 1 lọ 100ml; hộp 1 lọ 120ml; hộp 1 lọ 125ml; hộp 1 lọ 130ml; hộp 1 lọ 150ml; hộp 1 lọ 180ml; hộp 1 lọ 200ml; hộp 1 lọ 250ml; lọ 260ml; lọ 330ml; lọ 500ml; lọ 1000ml; lọ 1200 ml; lọ 1500ml.

NSX

36

893100267423 (VD-27714-17)

01

157

Rhomatic Gel a

Natri diclofenac 0,1g

Gel bôi ngoài da

Hộp 1 Tuýp x 10 gam; Hộp 1 Tuýp x 15 gam; Hộp 1 Tuýp x 18,5 gam; Hộp 1 Tuýp x 20 gam; Hộp 1 Tuýp x 21 gam; Hộp 1 Tuýp x 24 gam; Hộp 1 Tuýp x 25 gam; Hộp 1 Tuýp x 50 gam; Hộp 1 Tuýp x 30 gam; Hộp 1 Tuýp x 75 gam; Hộp 1 Tuýp x 100 gam

NSX

36

893100267523 (VD-26693-17)

01

158

Tebunesin

Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaifenesin 66,5mg

Siro thuốc

Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml; Ống, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml

NSX

36

893110267623 (VD-28657-18)

01

20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

159

Ivis Tobramycin

Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 Chai x 5 ml

NSX

24

893110267723 (VD-26705-17)

01

160

Medskin fusi

Mỗi 10 gam có chứa: Acid fusidic 0,2 gam (acid fusidic 2%)

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 10 gam

NSX

36

893110267823 (VD-21213-14)

01

161

Stoccel P

Mỗi 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam

Hỗn dịch uống

Hộp 24 Gói x 20 gam

NSX

36

893100267923 (VD-30249-18)

01

20.2 Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

162

Aticef 500 caps

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ × 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, hộp 4 vỉ × 7 viên

DĐVN hiện hành

36

893110268023 (VD-26003-16)

01

163

Atocib 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268123 (VD-29518-18)

01

164

Atocib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268223 (VD-29519-18)

01

165

Atocib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268323 (VD-29520-18)

01

166

Celosti 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268423 (VD-25557-16)

01

167

Coldacmin Sinus

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

NSX

36

893100268523 (VD-25497-16)

01

168

Coperil 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 30 viên

NSX

24

893110268623 (VD-30856-18)

01

169

Eltium 50

Itoprid hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268723 (VD-29522-18)

01

170

Expas Forte

Drotaverin HCl 80mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268823 (VD-30857-18)

01

171

Glumeron 30 MR

Gliclazid 30mg

Viên nén giải phóng có kiểm soát

Hộp 5 vỉ x 20 Viên

NSX

24

893110268923 (VD-25040-16)

01

172

Hagimox 250 Caps

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893110269023 (VD-25498-16)

01

173

Hagimox 500 caplet

Amoxicilin (Dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

NSX

36

893110269123 (VD-30858-18)

01

174

Haginir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110269223 (VD-27559-17)

01

175

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

DĐVN hiện hành

24

893110269323 (VD-25041-16)

01

176

Hasec 30

Racecadotril 30mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 1,5 gam

NSX

36

893110269423 (VD-25501-16)

01

177

Haxium 40

Esomeprazol (Dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat)) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110269523 (VD-30250-18)

01

178

Kefcin 500 Caps

Cefaclor (Dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên

DĐVN hiện hành

24

893110269623 (VD-25502-16)

01

179

Levocetirizin

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100269723 (VD-25042-16)

01

180

LevoDHG 750

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893115269823 (VD-30251-18)

01

181

Lipvar 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110269923 (VD-30859-18)

01

182

Mebilax 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270023 (VD-20575-14)

01

183

Medskin clovir 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270123 (VD-20576-14)

01

184

Mynarac

Tolperison hydroclorid 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270223 (VD-30132-18)

01

185

Nifin 200 Tabs

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110270323 (VD-26601-17)

01

186

Nigaz 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270423 (VD-30135-18)

01

187

PoncifDHG

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100270523 (VD-25558-16)

01

188

Raxium 20

Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270623 (VD-28574-17)

01

189

Sorbitol 5g

Sorbitol 5gam

Thuốc bột

Hộp 20 gói x 5 gam

NSX

36

893100270723 (VD-21143-14)

01

190

Teginol 50

Atenolol 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270823 (VD-24622-16)

01

191

Telfor 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100270923 (VD-26009-16)

01

192

Telfor 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100271023 (VD-25504-16)

01

193

Tinidazol 500

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893115271123 (VD-24623-16)

01

194

Vastec 35 MR

Trimetazidin dihydroclorid 35mg

Viên nén bao phim giải phóng biến đổi

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271223 (VD-27571-17)

01

195

Zaromax 500

Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271323 (VD-26006-16)

01

21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

196

Zakdo

Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydroclorid 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5 ml

NSX

24

893115271423 (VD-25493-16)

01

22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

22.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

197

Azibiotic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 3 viên

NSX

36

893110271523 (VD-20976-14)

01

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

198

Acigmentin 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 07 viên; Chai 14 viên; Chai 20 viên

NSX

36

893110271623 (VD-21220-14)

01

199

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271723 (VD-22773-15)

01

200

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115271823 (VD-22774-15)

01

201

Iratac

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100271923 (VD-22775-15)

01

202

Piracetam 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110272023 (VD-21222-14)

01

203

Praxandol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100272123 (VD-21223-14)

01

24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

204

Amlo-Efti

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110272223 (VD-22433-15)

01

205

Bisoprolol 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272323 (VD-25595-16)

01

206

Cebastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 Viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272423 (VD-21814-14)

01

207

Eftifarene 20 mg

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110272523 (VD-21227-14)

01

208

Eftimoxin 0,5%

Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 5 ml

NSX

24

893115272623 (VD-20164-13)

01

209

Forvastin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272723 (VD-21816-14)

01

210

Forvastin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272823 (VD-19828-13)

01

211

Nystatin 500.000 IU

Nystatin 500.000IU

Viên nén bao đường

Hộp 2 vỉ x 8 viên

NSX

24

893110272923 (VD-18217-13)

01

212

Piracefti 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110273023 (VD-19830-13)

01

25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

213

Amfastat 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110273123 (VD-24122-16)

01

214

Ciprofloxacin - APC

Ciprofloxacin (Dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115273223 (VD-29671-18)

01

215

Disicar 40

Telmisartan 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893110273323 (VD-23505-15)

01

216

EzinAPC

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100273423 (VD-29673-18)

01

217

LamiAPC

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110273523 (VD-29674-18)

01

218

Maxxacne-T 0.05%

Tretinoin 0,05%

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 25g; Hộp 1 tuýp x 30g

NSX

24

893110273623 (VD-26096-17)

01

219

Maxxhepa urso 250

Acid ursodeoxycholic 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110273723 (VD-30292-18)

01

220

Maxxmucous-AC 200

Acetylcystein 200mg/2g

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g; Hộp 100 gói x 2g

NSX

36

893100273823 (VD-28843-18)

01

221

Maxxneuro - LT 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 40

24

893110273923 (VD-27774-17)

01

222

Maxxneuro-DZ 10

Donepezil hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

NSX

24

893110274023 (VD-29678-18)

01

223

Maxxneuro-MZ 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110274123 (VD-30294-18)

01

224

Maxxpla 75

Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274223 (VD-26735-17)

01

225

Nidal

Ketoprofen 2,5%

Gel bôi da

Hộp 1 Tuýp x 15 g; Hộp 1 Tuýp x 30 g; Hộp 1 Tuýp x 60 g

NSX

36

893100274323 (VD-22441-15)

01

226

Nidal Day

Ketoprofen 50mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274423 (VD-25137-16)

01

227

Sosallergy syrup

Desloratadin 1,25mg/2,5ml

Siro

Hộp 4 ống x 2,5 ml; Hộp 12 ống x 2,5 ml; Hộp 32 ống x 2,5 ml; Hộp 100 ống x 2,5 ml; Hộp 4 ống x 5 ml; Hộp 12 ống x 5 ml; Hộp 32 ống x 5 ml; Hộp 100 ống x 5 ml; Hộp 4 ống x 10 ml; Hộp 12 ống x 10 ml; Hộp 32 ống x 10 ml; Hộp 100 ống x 10 ml

NSX

24

893100274523 (VD-29679-18)

01

228

Usaallerz 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100274623 (VD-20419-14)

01

229

Usalukast 4

Montelukast (dưới dạng montelukast natri 4,16mg) 4mg

Viên nhai

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274723 (VD-28848-18)

01

230

Usasartim plus 150

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274823 (VD-22116-15)

01

231

Neo-Maxxacne T 10

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110274923 (VD-27776-17)

01

26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

232

A.T Ascorbic syrup

Mỗi ống 5ml chứa: Acid ascorbic 100mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100ml

NSX

24

893100275023 (VD-25624-16)

01

233

A.T Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275123 (VD-27786-17)

01

234

A.T Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275223 (VD-27787-17)

01

235

A.T Bisoprolol 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275323 (VD-25625-16)

01

236

A.T Domperidon

Domperidon 5mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

24

893110275423 (VD-26743-17)

01

237

A.T Furosemide inj

Mỗi ống 2ml chứa furosemid 20mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml

NSX

24

893110275523 (VD-25629-16)

01

238

A.T Gentamicine

Gentamicin (Dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml

NSX

24

893110275623 (VD-27790-17)

01

239

A.T Imidapril 5mg

Imidapril hydroclorid 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275723 (VD-29687-18)

01

240

A.T Olanzapine ODT 10 mg

Olanzapine 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275823 (VD-27792-17)

01

241

A.T Olanzapine ODT 5 mg

Olanzapine 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275923 (VD-27793-17)

01

242

A.T Perindopril 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276023 (VD-26747-17)

01

243

A.T Rosuvastatin 20

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276123 (VD-25634-16)

01

244

A.T Rosuvastatin 5

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276223 (VD-25635-16)

01

245

A.T Tranexamic inj

Mỗi ống 5ml chứa tranexamic acid 250mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5 ml; Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10 ml

NSX

24

893110276323 (VD-25638-16)

01

246

Acantan 16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276423 (VD-30296-18)

01

247

Acantan 8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276523 (VD-30297-18)

01

248

Acantan HTZ 16- 12.5

Candesartan cilexetil 16mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276623 (VD-30298-18)

01

249

Acantan HTZ 8- 12.5

Candesartan cilexetil 8mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276723 (VD-30299-18)

01

250

Antilus 8

Lornoxicam 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên

NSX

24

893110276823 (VD-30300-18)

01

251

Antirova plus

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893115276923 (VD-25640-16)

01

252

Antivic 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110277023 (VD-26751-17)

01

253

Atersin

Mỗi ống 5 ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml, 75ml, 100ml

NSX

24 tháng

893110277123 (VD-24734-16)

01

254

Aticolcide 4

Thiocolcicoside 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 100 viên

NSX

36

893110277223 (VD-30301-18)

01

255

Atidogrel

Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110277323 (VD-27798-17)

01

256

Atifolin 100 inj

Mỗi lọ 10ml chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10 ml

NSX

24

893110277423 (VD-25641-16)

01

257

Atilair chew

Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110277523 (VD-28850-18)

01

258

Atilude

Carbocisteine 250mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

24

893100277623 (VD-29690-18)

01

259

Atimecox 15 inj

Meloxicam 15mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1,5 ml

NSX

24

893110277723 (VD-28852-18)

01

260

Atisalbu

Mỗi ống 5ml chứa salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

36

893115277823 (VD-25647-16)

01

261

Atisartan 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110277923 (VD-28853-18)

01

262

Atizet

Ezetimib 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278023 (VD-27801-17)

01

263

Atizet plus

Ezetimib 10mg, Simvastatin 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278123 (VD-27802-17)

01

264

Autifan 20

Fluvastatin (Dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278223 (VD-27803-17)

01

265

Azilyo

Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml

NSX

24

893110278323 (VD-28855-18)

01

266

Betahistin 16 A.T

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 Viên

NSX

24

893110278423 (VD-24741-16)

01

267

Betahistin 8 A.T

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278523 (VD-25651-16)

01

268

Ciproven

Mỗi 50ml dung dịch chứa ciprofloxacin 100mg

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai 50 ml, Hộp 1 chai 100 ml

NSX

24

893115278623 (VD-30305-18)

01

269

Fosfomycin A.T

Mỗi lọ chứa Fosfomycin (Dưới dạng Fosfomycin natri) 1.000mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 10 ml, hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 10 ml, hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 10 ml

NSX

24

893110278723 (VD-24743-16)

01

270

Pantoprazol Tab

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278823 (VD-25646-16)

01

271

Telmisartan 80 A.T

Telmisartan 80mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278923 (VD-24746-16)

01

27. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

272

Acetylcystein Boston 100

Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100279023 (VD-26762-17)

01

273

Chitogast

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279123 (VD-18254-13 )

01

274

Acetylcystein Boston 200

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100279223 (VD-26763-17)

01

275

Actidine 100

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279323 (VD-21244-14)

01

276

Actidine 50

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279423 (VD-21245-14)

01

277

Acyclovir Boston 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 5 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110279523 (VD-26113-17)

01

278

Amiritboston 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110279623 (VD-26114-17)

01

279

Amiritboston 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110279723 (VD-26115-17)

01

280

Avasboston 10

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279823 (VD-26116-17)

01

281

Avasboston 20

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279923 (VD-26117-17)

01

282

Bisoboston 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280023 (VD-22814-15)

01

283

Chitogast 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280123 (VD-18255-13 )

01

284

Clopalvix Plus

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280223 (VD-25142-16)

01

285

Covaprile 4

Perindopril tert- butylamin 4mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 02 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110280323 (VD-26766-17)

01

286

Fenorasboston 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280423 (VD-23514-15 )

01

287

Metformin boston 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110280523 (VD-26768-17)

01

288

Paracetamol Boston 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100280623 (VD-27813-17)

01

289

Paralmax Pain

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

NSX

36

893100280723 (VD-21249-14)

01

290

Piroton 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280823 (VD-19770-13)

01

291

Vasebos 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110280923 (VD-19328-13)

01

28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

292

Arimenus

Mỗi ml chứa: Terbutalin sulfat 1mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Lọ x 1ml; Hộp 20 Lọ x 1ml; Hộp 50 Lọ x 1ml

NSX

36

893110281023 (VD-26002-16)

01

293

Bfs-Calcium Folinate

Mỗi 5ml chứa: Folinic acid (dưới dạng calcium folinate) 50mg

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 Túi x 1 Ống x 5 ml; Hộp 20 Túi x 50 Ống x 5 ml; Hộp 50 Túi x 1 Ống x 5 ml

NSX

36

893110281123 (VD-21547-14)

01

294

BFS-Furosemide 40mg/4ml

Furosemid 40mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Túi x 1 Ống x 4 ml

NSX

24

893110281223 (VD-25669-16)

01

295

BFS-Hyoscin

Hyoscin butylbromid 20mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 1 ml

NSX

36

893110281323 (VD-22024-14)

01

296

Geumi

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 1 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 2 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 1 Ống x 5 ml

NSX

36

893115281423 (VD-26001-16)

01

297

Guacanyl

Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaiphenesin 66,5mg

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 8 vỉ x 5 Ống x 5 ml

NSX

36

893110281523 (VD-29707-18)

01

298

Hemotocin

Mỗi lọ 1ml chứa carbetocin 100mcg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 20 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 50 Lọ x 1 ml

NSX

24

893110281623 (VD-26774-17)

01

299

Mucome Spray

Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin hydrochlorid 10mg

Dung dịch khí dung

Hộp 1 Lọ x 10 ml

NSX

36

893110281723 (VD-24553-16)

01

300

Rocuronium-BFS

Mỗi ống 5ml chứa rocuronium bromid 50mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 1 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 5 Túi x 1 Ống; Hộp 1 Túi x 1 Ống; Ống 5ml

NSX

36

893114281823 (VD-26775-17)

01

301

Zensonid

Mỗi lọ 2ml chứa Budesonid 0,5mg

Hỗn dịch dùng cho khí dung

Hộp 2 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 4 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 10 vỉ x 5 Lọ x 2 ml

NSX

24

893110281923 (VD-27835-17)

01

29. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

302

Novoliver

Arginin Hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 1 Lọ x 30 viên; Hộp 1 Lọ x 60 viên; Hộp 1 Lọ x 90 viên

NSX

24

893110282023 (VD-27589-17)

01

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

303

Cefuroxim 500

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282123 (VD-27836-17)

01

304

Ketocol

Ketoconazol 2% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5 gam; Hộp 1 tuýp x 10 gam; Hộp 1 tuýp x 15 gam

NSX

36

893100282223 (VD-26783-17)

01

305

Losartan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282323 (VD-21259-14)

01

31. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

306

Hatlop-300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282423 (VD-27441-17)

01

307

Gayax

Amisulprid 200mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110282523 (VD-26497-17)

01

308

Hatlop-150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110282623 (VD-27440-17)

01

309

Ladivir

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110282723 (VD-27442-17)

01

310

Manduka

Flavoxat HCl 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282823 (VD-28472-17)

01

311

Manzura-7,5

Olanzapin 7,5 mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282923 (VD-27444-17 )

01

312

Metazrel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283023 (VD-28474-17)

01

313

Ravastel-5

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên,

NSX

36

893110283123 (VD-27450-17)

01

314

Rizax-10

Donepezil HCl 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283223 (VD-21990-14)

01

315

Tegrucil-1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283323 (VD-27453-17)

01

316

Wolske

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283423 (VD-27455-17)

01

32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

317

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283523 (VD-25152-16)

01

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

318

Jikagra

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ × 4 viên

NSX

36

893110283623 (VD-27860-17)

01

319

Lipidtab 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283723 (VD-26792-17)

01

320

Tinfomuc 100

Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 1g

NSX

24

893100283823 (VD-27864-17)

01

321

Torexvis-D

Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg, Dexamethason 5mg (Tobramycin 0,3%, Dexamethason 0,1%)

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

NSX

24

893110283923 (VD-28940-18)

01

322

Vidmedol 16

Methylprednisolon 16mg

viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284023 (VD-27870-17)

01

323

Vidmedol 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284123 (VD-27871-17)

01

324

Vidpoic 600

Acid Alpha Lipoic 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284223 (VD-26798-17)

01

34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)

325

Diclofenac natri

Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5 ml

NSX

24

893100284323 (VD-22864-15)

01

35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

35.1 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội, Việt Nam)

326

Ambuxol

Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml

Thuốc nước uống

Hộp 1 lọ x 75ml

NSX

24

893100284423 (VD-23552-15)

01

327

Amoxicillin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg;

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

DĐVN phiên bản hiện hành

36

893110284523 (VD-28952-18)

01

328

Babycanyl

Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml

NSX

36

893115284623 (VD-18278-13)

01

329

Bexinclin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

24

893110284723 (VD-26810-17)

01

330

Brodicef 250

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên.

NSX

24

893110284823 (VD-26812-17)

01

331

Brodicef 500

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110284923 (VD-26813-17)

01

332

Cefdina 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285023 (VD-25691-16)

01

333

Cefpivoxil 400

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285123 (VD-26816-17)

01

334

Cetamvit

Piracetam 1200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285223 (VD-27879-17)

01

335

Cinarizin

Cinarizin 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893100285323 (VD-17912-12)

01

336

Desdinta

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100285423 (VD-29750-18)

01

337

Dromasm fort

Drotaverin hydroclorid 80mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285523 (VD-25169-16)

01

338

Fastdine

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100285623 (VD-29752-18)

01

339

Fasthiol

Carbocistein 100mg/5ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 80 ml; Hộp 1 lọ x 100 ml; Hộp 1 lọ x 125 ml

NSX

24

893100285723 (VD-25692-16)

01

340

Hypevas 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285823 (VD-31108-18)

01

341

Loperamide 2mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

Hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893100285923 (VD-31109-18)

01

342

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893115286023 (VD-25177-16)

01

343

Mezaoscin

Hyoscin butylbromid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100286123 (VD-26826-17)

01

344

Mezapentin 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110286223 (VD-27886-17)

01

345

Mezapid

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110286323 (VD-26149-17)

01

346

Mezaterol 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110286423 (VD-25696-16)

01

347

Parutan

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110286523 (VD-29746-18)

01

348

Royalgsv

Desloratadin 0,5 mg/ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 50 ml; Hộp 1 lọ x 30 ml; Hộp 10 ống x 5 ml; Hộp 20 ống x 5 ml.

NSX

36

893100286623 (VD-26153-17)

01

349

Safetamol250

Paracetamol 250mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml

NSX

24

893100286723 (VD-25181-16)

01

350

Tradamadol

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893111286823 (VD-30396-18)

01

36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

351

Aceclofenac

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110286923 (VD-27911-17)

01

352

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 300 viên

DĐVN V

36

893115287023 (VD-30407-18)

01

353

Clanzen

Levocetirizine dihydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100287123 (VD-28970-18)

01

354

Dimenhydrat

Dimenhydrinate 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

USP-NF 2021

36

893100287223 (VD-28971-18)

01

355

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

DĐVN V

36

893110287323 (VD-28972-18)

01

356

Erythromycin

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên

NSX

36

893110287423 (VD-28973-18)

01

357

Etoricoxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287523 (VD-27915-17)

01

358

Etoricoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287623 (VD-27916-17)

01

359

Imidapril

Imidapril hydrochloride 5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287723 (VD-29765-18)

01

360

Kamydazol

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10

NSX

36

893115287823 (VD-25708-16)

01

361

Magnesi-B6

Magnesi lactate dihydrat 470mg, Pyridoxin Hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110287923 (VD-23583-15)

01

362

Methocarbamol

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên

USP-NF 2021

36

893110288023 (VD-28974-18)

01

363

Nabumeton

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893110288123 (VD-27918-17)

01

364

Norfloxacin

Norfloxacin 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893115288223 (VD-24787-16)

01

365

Ofloxacin

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893115288323 (VD-27919-17)

01

366

Prednisolone

Prednisolone 5mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên,; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

NSX

36

893110288423 (VD-29766-18)

01

367

Thelizin

Alimemazin tartrat (tương đương Alimemazin 5mg) 6,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100288523 (VD-24788-16)

01

368

Tunadimet

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 37

36

893110288623 (VD-27922-17)

01

369

Vitamin B6

Pyridoxine hydrochloride 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 Viên

NSX

36

893110288723 (VD-27923-17)

01

37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

370

Fedrez

Leflunomid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110288823 (VD-28982-18)

01

371

Hypniza 300

Nizatidin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110288923 (VD-28985-18)

01

372

Kuztec 20

Baclofen 20mg

Viên nén

Hộp 6 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

USP 40

36

893110289023 (VD-27934-17)

01

373

Medibivo

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 1 chai 1000 viên

NSX

36

893110289123 (VD-28988-18)

01

374

Medintrale

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110289223 (VD-26885-17 )

01

375

Pamyltin

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110289323 (VD-25202-16)

01

376

Pragibin

Pyridostigmin bromid 60mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP38

36

893110289423 (VD-28993-18)

01

377

Racediar 10

Racecadotril 10mg

Thuốc bột uống

Hộp 20 gói x 2 g/gói

NSX

36

893110289523 (VD-26888-17)

01

378

Reamemton 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110289623 (VD-27944-17)

01

379

Rocitriol

Calcitriol 0,25µg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110289723 (VD-26890-17)

01

380

Suztine 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110289823 (VD-28996-18)

01

38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

381

Cinarizin

Cinarizin 25mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên

NSX

36

893100289923 (VD-19394-13)

01

382

Ethambutol

Ethambutol hydroclorid 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên

BP hiện hành

48

893110290023 (VD-19908-13)

01

383

Naphacogyl-EX

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

NSX

48

893115290123 (VD-30445-18)

01

384

Top-Pirex

Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 Lọ x 5 ml

NSX

24

893110290223 (VD-24078-16)

01

39. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

385

Acid amin 7,2%

Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Tyrosine 0,1g; L-Aspartic acid 0,2g; L-Glutamic acid 0,2g; L-Serine 0,6 gam; L-Histidine 0,7g; L-Proline 0,6g; L-Threonine 0,7g; L-Phenylalanine 1 gam; L-Isoleucine 1,8g; L-Valine 2g; L-Alanine 0,5 gam; L-Arginine 0,9g; L-Leucine 2,8g; L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine) 1,42 (1,01)g; L-Methionine 0, g; L-Tryptophan 0,5g; L-Cysteine 0,2g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 200ml, mỗi chai đựng trong 1 túi nylon hàn kín cùng gói hấp thụ oxy và viên chỉ thị mầu

NSX

24

893110290323 (VD-28287-17)

01

386

Lactated Ringer's Otsuka

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri lactat 1,55g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 500ml, chai 1000ml

USP 41

60

893110290423 (VD-25377-16)

01

40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt

387

Duritex 500

Deferasirox 500mg

Viên nén phân tán

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110290523 (VD-28975-18)

01

388

Focgo

Lornoxicam 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110290623 (VD-28976-18)

01

41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam)

389

Langitax 10

Rivaroxaban 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110290723 (VD-28998-18)

01

390

Langitax 15

Rivaroxaban 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110290823 (VD-28999-18)

01

391

Langitax 20

Rivaroxaban 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110290923 (VD-29000-18)

01

42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

392

Docefdi 500 mg

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

BP 2014

36

893110291023 (VD-26235-17)

01

393

Orgynax 100mg

Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

USP 38

36

893110291123 (VD-27985-17)

01

394

Oribio

Tricalci phosphat (tương đương calci 0,6g) 1,65g

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2,5 g; Hộp 20 gói x 2,5 g; Hộp 30 gói x 2,5 g; Hộp 50 gói x 2,5 g

NSX

36

893100291223 (VD-27010-17)

01

395

Roteki

Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110291323 (VD-27012-17)

01

43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)

396

Dung dịch Povidon SP 10%

Povidon iod 2g/20ml

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml; Chai 125 ml; Chai 500 ml; Bình 2 lít; Bình 5 lít

NSX

36

893100291423 (VD-19175-13)

01

397

Newgi 5

Benzoyl peroxide hydrous 300mg/6g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 6 g

NSX

24

893100291523 (VD-19677-13)

01

44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

398

Aspirin 81

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

24

893110291623 (VD-25257-16)

01

399

Clarithromycin 250 mg

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110291723 (VD-27991-17)

01

400

Esomeptab 40 mg

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 02 vỉ x 7 viên; Hộp 03 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110291823 (VD-25259-16)

01

401

Fusidic 2%

Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

24

893110291923 (VD-21346-14)

01

402

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

DĐVN IV

36

893100292023 (VD-27019-17)

01

403

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

DĐVN IV

36

893100292123 (VD-27994-17)

01

404

Povidon iod

Mỗi 10g chứa: Povidon iod 1g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10 gam; Hộp 1 tuýp x 20 gam

NSX

36

893100292223 (VD-27995-17)

01

405

Povidon iod 10%

Mỗi 8ml chứa: Povidon iod 0,8g

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 01 lọ x 8 ml; Hộp 01 lọ x 10ml; Hộp 01 lọ x 20ml; Hộp 01 lọ x 30ml; Hộp 01 lọ x 35ml; Hộp 01 lọ x 40ml; Hộp 01 lọ x 50ml; Lọ 75ml; Lọ 80ml; Lọ 90 ml; Hộp 01 lọ x 100ml; Hộp 06 lọ x 100ml; Hộp 01 lọ x 125ml; lọ 150ml; Lọ 180 ml; Lọ 200 ml; Lọ 220 ml; Lọ 250 ml; Lọ 260 ml; Lọ 330 ml; Lọ 400 ml; Lọ 450 ml; Lọ 500 ml; Lọ 65 0ml; Lọ 750ml; Lọ 1000ml; Hộp 01 lọ xịt x 50ml; Hộp 01 lọ xịt x 100ml; Hộp 01 lọ xịt x 500ml.

USP hiện hành (USP 44)

36

893100292323 (VD-23647-15)

01

406

Quafacip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

48

893115292423 (VD-27997-17)

01

407

Quanoopyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110292523 (VD-27999-17)

01

408

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110292623 (VD-25768-16)

01

409

α Dol

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 Viên

DĐVN V

36

893100292723 (VD-27992-17)

01

45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

410

Resbaté 300

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110292823 (VD-28012-17)

01

46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

411

Leflunox

Leflunomid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110292923 (VD-29108-18)

01

412

Amitriptyline Hydrochloride 10mg

Amitriptylin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110293023 (VD-29098-18)

01

413

SaVi Betahistine 8

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2021

36

893110293123 (VD-29119-18)

01

414

SaVi Deferipron 500

Deferipron 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110293223 (VD-24270-16)

01

415

SaVi Lisinopril 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893110293323 (VD-29121-18)

01

416

SaVi Moxifloxacin 400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893115293423 (VD-29123-18)

01

417

SaVi●Toux 600

Acetylcystein 600mg

Viên nén sủi

Hộp 4 vỉ x 4 viên

NSX

24

893100293523 (VD-23014-15)

01

418

SaViCipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

BP2021

36

893115293623 (VD-29125-18)

01

419

Olanzap 10

Olanzapin 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110293723 (VD-27043-17)

01

420

SaVi Colchicine 1

Colchicin 1mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893115293823 (VD-25773-16)

01

421

SaVi Gemfibrozil 600

Gemfibrozil 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110293923 (VD-28033-17 )

01

422

Betahistin 24

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110294023 (VD-27033-17)

01

423

Diosfort

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

TCNSX

36

893110294123 (VD-28020-17)

01

424

Donepezil ODT 10

Donepezil hydroclorid (dưới dạng donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên

USP 42

36

893110294223 (VD-27036-17)

01

425

Fuxofen 20

Fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP42

36

893110294323 (VD-27038-17)

01

426

Gabapentin 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110294423 (VD-28022-17)

01

427

Itopride Invagen

Itoprid hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110294523 (VD-27041-17)

01

428

Metsav 1000

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2018

36

893110294623 (VD-25263-16)

01

429

Olanzap 15

Olanzapin 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110294723 (VD-27044-17)

01

430

Olanzap 20

Olanzapin 20mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110294823 (VD-27045-17)

01

431

Olanzap 5

Olanzapin 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110294923 (VD-27046-17)

01

432

SaVi Ebastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

JP XVII

36

893110295023 (VD-28031-17)

01

433

SaVi Irbesartan 75

Irbesartan 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110295123 (VD-28034-17)

01

434

SaVi Losartan 100

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893110295223 (VD-27048-17)

01

435

SaVi Olanzapine 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110295323 (VD-27049-17)

01

436

SaVi Rosuvastatin 5

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110295423 (VD-28038-17)

01

437

SaVi Valsartan HCT 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110295523 (VD-27051-17)

01

438

SaViAlben 400

Albendazol 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 1 viên

USP 42

36

893110295623 (VD-27052-17)

01

439

SaViAlvic

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100295723 (VD-26259-17)

01

440

Tizadyn 100

Topiramat 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110295823 (VD-27054-17)

01

441

Irbelorzed 300/12,5

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110295923 (VD-27040-17)

01

47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

442

Cefotaxime 2000

Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2000mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 2022

36

893110296023 (VD-19008-13)

01

48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

443

Glimepiride 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110296123 (VD-26263-17)

01

444

Omaride

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110296223 (VD-24858-16)

01

49. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

445

Deferox 125

Deferasirox 125mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110296323 (VD-27583-17)

01

446

Rvlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115296423 (VD-28595-17)

01

447

Deferox 500

Deferasirox 500mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110296523 (VD-26015-16)

01

448

Deferox 250

Deferasirox 250mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110296623 (VD-27584-17)

01

449

Slimgar 120

Orlistat (dưới dạng pellets 50%) 120mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 21 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100296723 (VD-28596-17)

01

450

Victoz 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm truyền

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110296823 (VD-24638-16)

01

50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

451

Acneskinz

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110296923 (VD-28098-17)

01

452

Bioceromy 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

24

893110297023 (VD-29864-18)

01

453

Eutaric

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110297123 (VD-22523-15)

01

454

Mainto 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110297223 (VD-29873-18)

01

455

Mexiprim 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110297323 (VD-24871-16)

01

456

Mutastyl

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100297423 (VD-18635-13)

01

457

Nước cất pha tiêm 5 ml

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 50 ống x 5 ml

DĐVN IV

36

893110297523 (VD-18637-13)

01

458

Piracetam 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

NSX

36

893110297623 (VD-23683-15)

01

459

Tranbleed 1000

Tranexamic acid 1000mg/ 10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml

NSX

36

893110297723 (VD-26299-17)

01

460

Tranbleed 250

Tranexamic acid 250mg

Viên nang cứng

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110297823 (VD-29175-18)

01

461

Tranbleed 500

Tranexamic acid 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 5 ml; Hộp 10 ống x 5 ml

NSX

36

893110297923 (VD-29176-18)

01

462

Zonfoce

Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 1 gam; Hộp 10 lọ x 1 gam

NSX

24

893110298023 (VD-20469-14)

01

463

Zutmi 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

48

893110298123 (VD-30550-18)

01

51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

464

Bivantox

Acid alpha lipoic 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110298223 (VD-20831-14)

01

465

Cefradin 500mg

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110298323 (VD-31212-18)

01

466

Cetasone

Betamethason 0,5mg

Viên nén

Hộp 1 lọ 100 viên

NSX

36

893110298423 (VD-28073-17)

01

467

Colchicin

Colchicin 1mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893115298523 (VD-25291-16)

01

468

Digafil 5mg/100ml

Acid zoledronic 5mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ 100ml

NSX

24

893110298623 (VD-20834-14)

01

469

Fabafixim 200 DT.

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Viên nén phân tán

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110298723 (VD-28075-17)

01

470

Fimecin 1g

Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp cefotiam hydroclorid và natri carbonat) 1000mg

Thuốc bột tiêm

Hộp 10 lọ

NSX

36

893110298823 (VD-19468-13)

01

471

Galoxcin 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115298923 (VD-19021-13)

01

472

Gramtob

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống 2ml

NSX

24

893110299023 (VD-28077-17)

01

473

Hormedi 40

Methylprednisolon (dưới dạng bột đông khô Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 1ml

NSX

24

893110299123 (VD-25805-16)

01

474

Medixnacin

Natamycin 25mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ 5 viên

NSX

36

893110299223 (VD-23039-15)

01

475

Osmadol

Tramadol hydroclorid 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml

NSX

24

893111299323 (VD-31216-18)

01

476

Parazacol 500

Paracetamol 500mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 50ml

NSX

24

893110299423 (VD-24867-16)

01

477

Phabalysin 100

Acetylcysterin 100mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

24

893100299523 (VD-29857-18)

01

478

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110299623 (VD-27086-17)

01

479

Quinrox

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 100ml

NSX

24

893115299723 (VD-27087-17)

01

480

Sildenafil

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 10 viên

NSX

36

893110299823 (VD-28081-17)

01

481

Timbivo

Bilastin 20mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110299923 (VD3-56-20)

01

482

Tranecid 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110300023 (VD-18363-13)

01

483

Trikadinir 100

Cefdinir 100mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110300123 (VD-28095-17)

01

484

Zilvit

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ 100ml

NSX

24

893110300223 (VD-19023-13)

01

52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

485

Calci 500

Calci lactat gluconat 2,94 gam, Calci carbonat 0,3gam

Viên nén sủi bọt

Hộp 1 Tuýp x 10 viên; Hộp 2 Tuýp x 10 viên

NSX

36

893100300323 (VD-27120-17)

01

486

Ciatic 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

NSX

36

893110300423 (VD-27123-17)

01

487

Dolanol

Paracetamol 325mg Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100300523 (VD-25312-16)

01

488

Glucosamin sulfat 250mg

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 196,23mg Glucosamin) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên

NSX

36

893100300623 (VD-27127-17)

01

489

Oa-green

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110300723 (VD-28686-18)

01

490

Tocemux

Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

Hộp, 30 gói x 2g

NSX

36

893100300823 (VD-26314-17)

01

491

Tovalgan Ef

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 5 viên, hộp 2 tuýp x 5 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên.

NSX

24

893100300923 (VD-24884-16)

01

492

Toversin 4mg

Perindopril tert- butylamin 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110301023 (VD-22542-15)

01

53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

53.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

493

Bromhexin 8

Bromhexin.HCl 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai 500 viên

NSX

36

893100301123 (VD-29891-18)

01

494

Captopril 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110301223 (VD-30571-18)

01

495

Cecoxibe 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vì x 10 viên

NSX

36

893110301323 (VD-30572-18)

01

496

Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x vỉ 10 viên; chai 100 viên

NSX

36

893110301423 (VD-29402-18)

01

497

Cefadroxil TVP 250mg

Mỗi gói 2g chứa cefadroxil (Dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Gói 2g x Hộp 10 gói

NSX

36

893110301523 (VD-30573-18)

01

498

Cefpodoxim 200mg

Cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil 260,9mg) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110301623 (VD-20866-14)

01

499

Daklife 75mg

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110301723 (VD-27392-17)

01

500

Domperidone

Domperidon (dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893110301823 (VD-28398-17)

01

501

Lovastatin 20mg

Lovastatin 20mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110301923 (VD-22237-15)

01

502

Meloxicam 7,5mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110302023 (VD-30575-18)

01

503

Pancidol cảm cúm

Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrine.HCl 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên

NSX

36

893100302123 (VD-28400-17)

01

504

Pancidol Extra plus

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

NSX

36

893100302223 (VD-29407-18)

01

505

Prazopro 40mg

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 07 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên, hộp 04 vỉ x 07 viên, hộp 10 vỉ x 07 viên

NSX

36

893110302323 (VD-19498-13)

01

506

Spacmarizine

Alverin citrat 40mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110302423 (VD-29409-18)

01

507

Terpin-Codein 15

Terpin hydrat 100mg, Codein 15mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893111302523 (VD-30578-18)

01

508

Tinidazol 500mg

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115302623 (VD-29410-18)

01

509

TV. Lansoprazol

Lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột) 30mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110302723 (VD-18778-13)

01

54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

510

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110302823 (VD-29200-18)

01

511

Cefixime Uphace 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 Gói x 2 gam

NSX

24

893110302923 (VD-22546-15)

01

512

Uphalium M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110303023 (VD-27134-17)

01

55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

513

Ceftizoxim 0,5g

Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 41

36

893110303123 (VD-23726-15 )

01

514

Skinrocin

Mupirocin 100mg/5g

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 5 g

NSX

24

893100303223 (VD-29213-18 )

01

515

Viciroxim 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 05 lọ; Hộp 10 lọ

USP 41

24

893110303323 (VD-18780-13)

01

516

Vitafxim 2g

Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml

USP 41

36

893110303423 (VD-20484-14 )

01

56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)

56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc, Việt Nam)

517

Furunas

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110303523 (VD-29227-18)

01

518

Trapadol

Tramadol hydroclorid 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893111303623 (VD-19510-13)

01

519

Vintolox

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110303723 (VD-30607-18)

01

520

Calci Folinat 10ml

Acid folinic (dưới dạng calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 10 ml

NSX

24

893110303823 (VD-29224-18 )

01

521

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110303923 (VD-29907-18)

01

522

Diclofenac

Diclofenac natri 75 mg/3 ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 3 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 3 ml

DĐVN V

36

893110304023 (VD-25829-16)

01

523

Lincomycin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110304123 (VD-28145-17)

01

524

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893115304223 (VD-28146-17)

01

525

Nisitanol

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110304323 (VD-28147-17)

01

526

Sismyodine

Eperison hydroclorid 50mg

Viên nén bao đường

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110304423 (VD-30602-18 )

01

527

Vinfast 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100304523 (VD-29231-18)

01

528

Vinfast 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100304623 (VD-29232-18)

01

529

Vinfast 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100304723 (VD-29233-18)

01

530

Vinphacetam

Piracetam 1 g/5 ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml

NSX

36

893110304823 (VD-25830-16)

01

531

Vinphacetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110304923 (VD-28150-17)

01

532

Vinphastu

Cinarizin 25mg

Viên nén

Hộp 8 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên

DĐVN V

36

893100305023 (VD-28151-17)

01

533

Vinphatex

Cimetidin 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100305123 (VD-28152-17)

01

534

Vinphatoxin

Oxytocin 5 IU/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 1 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 1 ml

NSX

36

893114305223 (VD-28703-18 )

01

535

Vinphazin

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115305323 (VD-29236-18)

01

536

Vinprazol

Rabeprazol natri 20mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 Lọ + 1 Ống dung môi 5ml; Hộp 5 Lọ; Hộp 10 Lọ

NSX

Lọ bột: 24 tháng; ống dung môi: 24 tháng

893110305423 (VD-25327-16)

01

537

Vinsalmol

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml

Dung dịch khí dung

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml

NSX

36

893115305523 (VD-23730-15)

01

538

Vinsalmol 5

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5 mg/2,5ml

Dung dịch khí dung

Hộp 2 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml

NSX

36

893115305623 (VD-30605-18)

01

539

Vinsolon 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110305723 (VD-27159-17)

01

540

Vinsolon 500

Methylprednisolon (Dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 01 lọ + 01 ống dung môi 8 ml; Hộp 05 lọ + 05 ống dung môi 8 ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 8 ml

NSX

36

893110305823 (VD-29912-18)

01

541

Vinzix

Furosemid 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 2 ml

NSX

36

893110305923 (VD-29913-18)

01

542

Vinzix

Furosemid 40mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 50 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên

NSX

36

893110306023 (VD-28154-17)

01

543

Cammic

Acid tranexamic 250 mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml

NSX

36

893110306123 (VD-28697-18 )

01

544

Vinphaton

Vinpocetin 5mg

Viên nén

Hộp 8 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên

NSX

36

893110306223 (VD-29910-18)

01

545

Vincystin 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 25 Gói x 1,5g

NSX

24

893100306323 (VD-29229-18)

01

546

Vinhistin 24

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110306423 (VD-28149-17)

01

547

Vinphacetam

Piracetam 2g/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 10 ml

NSX

36

893110306523 (VD-23091-15 )

01

548

Clindacine 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2 ml

NSX

36

893110306623 (VD-18003-12)

01

549

Vincerol 1mg

Acenocoumarol 1 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110306723 (VD-28148-17)

01

550

Vincurium

Atracurium besylat 25mg/2,5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml; Hộp 3 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml

NSX

24

893114306823 (VD-29228-18)

01

551

Vincystin 200

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 25 Gói x 1,5 gam

NSX

24

893100306923 (VD-29230-18)

01

552

Vinhistin 8

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110307023 (VD-29235-18 )

01

553

Vinphacine

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500 mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2 ml

NSX

36

893110307123 (VD-28702-18)

01

57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp.Hà Nội, Việt Nam)

57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp.Hà Nội, Việt Nam)

554

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

Lọ x 100 viên; Lọ x 200 viên; Lọ x 500 viên

NSX

36

893100307223 (VD-29257-18)

01

555

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

Lọ x 100 viên; Lọ x 200 viên; Lọ x 500 viên.

NSX

36

893100307323 (VD-29919-18)

01

556

Phazandol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

NSX

36

893100307423 (VD-28163-17)

01

58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

557

Acetylcystein

Mỗi gói 1,5g chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc bột

hộp 30 gói, hộp 100 gói x 1,5 gam

NSX

24

893100307523 (VD-30628-18)

01

558

Bromhexin 8mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100307623 (VD-30629-18)

01

559

Cefdinir 100mg

Cefdinir 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên

NSX

36

893110307723 (VD-29264-18)

01

560

Clorpheniramin maleat 4mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ, hộp 50 vỉ x 18 viên nén; Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893100307823 (VD-29267-18)

01

561

Utrupin 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Chai 100 viên, chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110307923 (VD-29928-18)

01

562

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110308023 (VD-29268-18)

01

59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

563

Cetecobeka

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110308123 (VD-23092-15)

01

60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

60.1.Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

564

Betoflex 0,05%

Mỗi chai 30ml chứa: Betamethason 0,015g

Dung dịch uống dạng giọt

Hộp 1 chai 30ml

NSX

36

893110308223 (VD-24356-16)

01

565

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110308323 (VD-20897-14)

01

566

Famomed

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893110308423 (VD-23741-15)

01

567

Lazocolic

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110308523 (VD-27210-17)

01

568

Lincomycin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

48

893110308623 (VD-19995-13)

01

569

Maxxskin

Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dạng betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dạng gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

NSX

24

893110308723 (VD-22252-15)

01

570

Neazi 500 mg

Azithromycin (dạng azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 3 viên

NSX

36

893110308823 (VD-25849-16)

01

571

Newvarax

Mỗi tuýp 5g chứa acyclovir 250mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g

NSX

24

893100308923 (VD-27213-17)

01

572

Rotaforte

Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115309023 (VD-28191-17)

01

573

Tikful

Colchicin 1mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

48

893115309123 (VD-24915-16)

01

574

Ukapin

Acid Ursodeoxycholic 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110309223 (VD-27219-17)

01

575

Vinpocetin

Vinpocetin 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 25 viên

NSX

36

893110309323 (VD-20002-13)

01

61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Việt Nam)

61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Việt Nam)

576

Phacoparecaps

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100309423 (VD-18790-13 )

01

62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

577

Ranspon

Acid Mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 Viên; Hộp100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 Viên; Hộp 10 vỉ x 20 Viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ 20 Viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 Viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

NSX

36

893100309523 (VD-25535-16)

01

578

Vitamin B6 250

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên Chai 200 viên Chai 500 viên Chai 1000 viên

NSX

36

893110309623 (VD-24373-16)

01

63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

579

Ketoconazol

Mỗi tuýp 5g chứa ketoconazol 100mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g

DĐVN V

36

893100309723 (VD-25345-16)

01

64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

580

Acefalgan 250

Paracetamol 250mg

Cốm sủi bọt

Hộp 20 gói x 1,5 gam

NSX

36

893100309823 (VD-25673-16)

01

581

Exitin 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

USP 43

36

893110309923 (VD-19342-13)

01

582

Peractam 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

36

893110310023 (VD-21262-14)

01

65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

583

Metoclopramid Kabi 10mg

Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 12 ống x 2 ml

USP 43

36

893110310123 (VD-27272-17)

01

584

Piracetam Kabi 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5 ml

CP 2010

36

893110310223 (VD-25362-16)

01

66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

585

Augbactam 156,25

Mỗi gói 2g chứa Amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 125mg; Potassium clavulanate (potassium clavulanate/silicon dioxide tỉ lệ 1:1) tương đương acid clavulanic 31,25mg

Thuốc bột uống

Hộp 12 gói x 2g

NSX

36

893110310323 (VD-17112-12)

01

586

Betacylic

Mỗi tuýp 15g chứa Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

NSX

24

893110310423 (VD-27279-17)

01

587

Mekocefaclor

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 12 viên

DĐVN V

36

893110310523 (VD-30681-18)

01

588

Mekomucosol

Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 1g

DĐVN IV

24

893100310623 (VD-30682-18)

01

589

Mekomucosol 100

Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

DĐVN IV

24

893100310723 (VD-27285-17)

01

590

Paracold Flu

Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100310823 (VD-31317-18)

01

591

Paracold-MKP 650

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100310923 (VD-25371-16)

01

592

Sovepred

Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 5mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110311023 (VD-26388-17)

01

593

Sumatriptan MKP 50

Sumatriptan succinat tương đương sumatriptan 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Hộp 3 vỉ x 6 viên

NSX

36

893110311123 (VD-24953-16)

01

67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

594

Kuplinko

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 12 viên

USP hiện hành

36

893110311223 (VD-29335-18)

01

595

Sitavia 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110311323 (VD-28274-17 )

01

596

Sitavia 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110311423 (VD-28275-17 )

01

597

Univixin

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110311523 (VD-30698-18 )

01

598

Zytovyrin

Ezetimib 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110311623 (VD-28277-17)

01

599

Zytovyrin S

Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110311723 (VD-29336-18)

01

68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

600

Éloge Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110311823 (VD-29973-18)

01

601

Franlex 500

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110311923 (VD-29422-18 )

01

602

Franlinco 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110312023 (VD-29974-18 )

01

603

Frantamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893100312123 (VD-24992-16 )

01

604

Frantel

Albendazol 400mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 01 viên

NSX

36

89310312223 (VD-24494-16)

01

69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

69.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

605

Finabrat 300

Fenofibrate 300mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ, vỉ 10 viên

NSX

36

893110312323 (VD-28296-17)

01

606

Caavirel

Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat) 0,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115312423 (VD-28290-17)

01

607

Daflavon

Phân đoạn flavonoid tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100312523 (VD-28292-17)

01

608

Elacox 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110312623 (VD-25890-16)

01

609

Erilcar 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110312723 (VD-27305-17)

01

610

Erilcar 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110312823 (VD-28294-17)

01

611

Pipanzin Inj.

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 Lọ

NSX

24

893110312923 (VD-25895-16)

01

612

Pitorix 120 mg

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x10 viên

NSX

36

893110313023 (VD-25539-16)

01

613

Pitorix 30 mg

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110313123 (VD-25540-16)

01

614

Pitorix 60 mg

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x10 viên

NSX

36

893110313223 (VD-25541-16)

01

615

Pizovox

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110313323 (VD-27314-17)

01

616

Pycaptin

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110313423 (VD-24447-16)

01

70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam)

70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam)

617

Albendo

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110313523 (VD-30714-18 )

01

618

Dafidi 25

Clozapin 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

USP41

36

893110313623 (VD-28312-17)

01

619

Foxoledin

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

USP 40

36

893100313723 (VD-30718-18)

01

620

Ofxaquin

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893115313823 (VD-28314-17)

01

71. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

621

Telfast BD

Fexofenadin hydrochlorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100313923 (VD-27322-17)

01

622

Telfast HD

Fexofenadine hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100314023 (VD-28324-17)

01

72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

623

Vinafolin

Ethinylestradiol 0,05mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110314123 (VD-20333-13)

01

73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

624

Benate fort cream

Clobetasol propionate 0,05% (w/w)

Kem bôi ngoài da

Hộp 1 tuýp x 5 gam; Hộp 1 tuýp x 10 gam

NSX

36

893110314223 (VD-23877-15)

01

625

Benita

Mỗi liều xịt 0,05ml chứa: Budesonide 64µg

Hỗn dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 30 liều; Hộp 1 lọ x 60 liều; Hộp 1 lọ x 120 liều; Hộp 1 lọ x 150 liều

NSX

24

893100314323 (VD-23879-15)

01

626

Cebest

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên

USP 43

36

893110314423 (VD-28338-17)

01

627

Avesba

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 2 gam

USP 43

30

893110314523 (VD-28343-17)

01

628

Mecefix-B.E 200 mg

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên

NSX

42

893110314623 (VD-28345-17)

01

629

Meceta

Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrate) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

42

893110314723 (VD-28348-17)

01

74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

630

Effebaby 250

Paracetamol 250mg/1,5g

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 10 gói x 1,5g

NSX

24

893100314823 (VD-22301-15)

01

75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

631

Atinon 20

Isotretinoin (13-cis retinoic acid) 20mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110314923 (VD-26029-16)

01

632

Cadipherol 400IU

D- Alpha Tocopherol acetat 400IU

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

NSX

36

893100315023 (VD-21173-14)

01

633

Cadipira

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110315123 (VD-25564-16)

01

634

Cadisimvas

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110315223 (VD-26630-17)

01

635

Ifetab

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100315323 (VD-28634-17)

01

636

Mincob 500

Mecobalamin 500µg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110315423 (VD-28638-17)

01

76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

637

Diacerein 50-HV

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110315523 (VD-20604-14)

01

77. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

638

Amlodipin 5 mg

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110315623 (VD-27371-17)

01

639

Ampicillin 500 mg

Ampicillin (dưới dạng ampicillin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110315723 (VD-24980-16)

01

640

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110315823 (VD-24479-16)

01

641

Beziax 500 mg

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110315923 (VD-25414-16)

01

642

Cefpodoxim 100 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110316023 (VD-30014-18)

01

643

Cetirizin 10 mg

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100316123 (VD-25918-16)

01

644

Clindamycin 150 mg

Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) 150mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110316223 (VD-25420-16)

01

645

Clorpheniramin maleat 4 mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30 viên,; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 280 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100316323 (VD-27374-17)

01

646

Dodizy 16 mg

Betahistin dihydrochlorid 16mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110316423 (VD-25421-16)

01

647

Domecor Plus 2,5 mg/6,25 mg

Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110316523 (VD-25920-16)

01

648

Dometin 5 mg

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100316623 (VD-24986-16)

01

649

Domidis 40 mg

Telmisartan 40mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 12 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110316723 (VD-28372-17)

01

650

Donova 50 mg

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110316823 (VD-28373-17)

01

651

Donstyl 4 mg

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110316923 (VD-25423-16)

01

652

Donyd 10 mg

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110317023 (VD-21021-14)

01

653

Dopadin 20 mg

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110317123 (VD-28390-17)

01

654

Dopagan 150 mg Effervescent

Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam

NSX

24

893100317223 (VD-28374-17)

01

655

Dopagan 250 mg Effervescent

Paracetamol 250mg

Cốm sủi bọt

Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam

NSX

24

893100317323 (VD-28375-17)

01

656

Dopagan 80 mg Effervescent

Paracetamol 80mg

Cốm sủi bọt

Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam

NSX

24

893100317423 (VD-28378-17)

01

657

Doresyl 200 mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110317523 (VD-28379-17)

01

658

Dorocardyl 40 mg

Propranolol hydrochlorid 40mg

Viên nén

Chai 100 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110317623 (VD-25425-16)

01

659

Dorocetam 800 mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110317723 (VD-27377-17)

01

660

Dorocron MR 60mg

Gliclazid 60mg

Viên nén giải phóng có biến đổi

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110317823 (VD-26467-17)

01

661

Dorodipin 10 mg

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 90 viên

NSX

36

893110317923 (VD-25426-16)

01

662

Dorolid 150 mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110318023 (VD-27378-17)

01

663

Doropycin 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên

NSX

48

893110318123 (VD-25427-16)

01

664

Dorotor 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110318223 (VD-28369-17)

01

665

Dorotril 20 mg

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 20mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110318323 (VD-25428-16)

01

666

Dosapin 81 mg

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

24

893110318423 (VD-28370-17)

01

667

Dourso

Acid Ursodeoxycholic 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110318523 (VD-21025-14)

01

668

Dovalic 80 mg

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110318623 (VD-25424-16)

01

669

Dovirex 400 mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110318723 (VD-28381-17)

01

670

Enalapril 5 mg

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110318823 (VD-27381-17)

01

671

Enclacin 500 mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110318923 (VD-25419-16 )

01

672

Fenofibrat 200 mg

Fenofibrat micronized 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110319023 (VD-25429-16)

01

673

Lansoprazol 30 mg

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110319123 (VD-27383-17)

01

674

Lisinopril 5 mg

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110319223 (VD-27384-17)

01

675

Loperamid 2 mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100319323 (VD-28384-17)

01

676

Loratadin 10 mg

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893100319423 (VD-30021-18)

01

677

Maxdotyl 50 mg

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 60 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110319523 (VD-28385-17)

01

678

Prednison 5 mg

Prednison 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 150 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893110319623 (VD-21028-14)

01

679

Simacone

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110319723 (VD-25431-16)

01

680

Tinidazol 500 mg

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên

NSX

48

893115319823 (VD-25432-16)

01

681

Zinmax-Domesco 250 mg

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110319923 (VD-25928-16 )

01

682

Zinmax-Domesco 500 mg

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110320023 (VD-25433-16 )

01

78. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

683

Expressin 200

Quetiapine (dưới dạng Quetiapine fumarate) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110320123 (VD-23631-15)

01

79. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

684

Lodegald-Met

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115320223 (VD-29419-18)

01

685

Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110320323 (VD-30036-18)

01

80. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

686

Meyerlosan

Losartan kali 100mg;

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110320423 (VD-30048-18)

01

687

AM Itori 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110320523 (VD-26474-17)

01

688

Becocef

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115320623 (VD-25434-16)

01

689

Becosemid

Furosemid 40mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110320723 (VD-24500-16)

01

690

Becosturon

Cinarizin 25mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100320823 (VD-28412-17)

01

691

Becotarel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110320923 (VD-27402-17)

01

692

Begaba 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321023 (VD-19154-13)

01

693

Benzatique 5

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321123 (VD-24993-16)

01

694

Brofun

Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên

NSX

36

893114321223 (VD-27405-17)

01

695

Celecoxib 200 Meyer

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên

NSX

36

893110321323 (VD-26477-17)

01

696

Corityne

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100321423 (VD-29428-18)

01

697

Deséafer 125

Deferasirox 125mg

Viên nén phân tán

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321523 (VD-27407-17)

01

698

Dextromethorphan

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321623 (VD-28416-17)

01

699

Lercanew

Lercanidipin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321723 (VD-28418-17)

01

700

Mefenamic 500mg

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893100321823 (VD-28419-17)

01

701

Meyeramic 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110321923 (VD-24995-16)

01

702

Meyerbastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322023 (VD-28420-17)

01

703

Meyerbastin 20

Ebastin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322123 (VD-28421-17)

01

704

Meyerlukast 10

Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322223 (VD-27413-17)

01

705

Meyermazol 500

Clotrimazol 500mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100322323 (VD-30049-18)

01

706

Meyersiliptin 50

Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322423 (VD-27415-17)

01

707

Meyervastin 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322523 (VD-22637-15 )

01

708

Meyerviliptin

Vildagliptin 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322623 (VD-27416-17)

01

709

Meyervolol

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322723 (VD-28425-17)

01

710

Meyerzadin 4

Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110322823 (VD-28427-17)

01

711

Muscolyse

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 500 viên

NSX

36

893100322923 (VD-27417-17 )

01

712

Osbacal

Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 0,6g

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 2 gam

NSX

36

893110323023 (VD-26485-17)

01

713

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên

NSX

36

893100323123 (VD-27418-17 )

01

714

Proxetin 20

Paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110323223 (VD-28430-17)

01

715

Zalysée

Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110323323 (VD-27423-17)

01

81. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

716

Brezimed

Gemfibrozil 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

USP 36

36

893110323423 (VD-21639-14)

01

717

Cavired HCTZ 20/12.5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên.

USP 40

24

893110323523 (VD-30074-18)

01

718

Co-ferolic Daily Use

Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat ) 60mg; Acid folic 0,4mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên

BP 2019

24

893100323623 (VD-20706-14)

01

719

Flexidron 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110323723 (VD-21837-14)

01

720

Glocor 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110323823 (VD-23537-15)

01

721

Glodas 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893100323923 (VD-21642-14)

01

722

Glodia 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8mg) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên.

NSX

24

893110324023 (VD-30808-18)

01

723

Glomedrol 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110324123 (VD-28500-17)

01

724

Glomezol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110324223 (VD-22849-15)

01

725

Glomoti-M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

BP hiện hành

36

893110324323 (VD-20196-13)

01

726

Glomoxif

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115324423 (VD-22458-15)

01

727

Glovitor 20

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110324523 (VD-23541-15)

01

728

Idium

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên

USP hiện hành

36

893100324623 (VD-19870-13)

01

729

Lecifex 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên.

NSX

36

893115324723 (VD-30811-18)

01

730

Lecifex 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45mg) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên.

NSX

36

893115324823 (VD-30812-18)

01

731

Lodinap 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

USP 42

24

893110324923 (VD-22855-15)

01

732

Loraar 25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110325023 (VD-28503-17)

01

733

Mediarid 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110325123 (VD-23545-15)

01

734

Megliptin 100

Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên.

NSX

36

893110325223 (VD-24175-16)

01

735

Nootryl 1200

Piracetam 1200mg.

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110325323 (VD-28507-17)

01

736

Nootryl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110325423 (VD-29457-18)

01

737

Rensaid 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110325523 (VD-19351-13)

01

738

Spamerin

Mebeverin hydroclorid 135mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên

NSX

48

893100325623 (VD-28508-17)

01

739

Tenecand HCTZ 16/12,5

Candesartan cilexetil 16mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 30 viên; Hộp 1 Chai x 60 viên

NSX

48

893110325723 (VD-28509-17)

01

740

Tensodoz 2

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 Viên

USP 42

36

893110325823 (VD-28510-17)

01

741

Tensodoz 4

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4mg.

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên.

USP 42

36

893110325923 (VD-28511-17)

01

742

Tensodoz 8

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat 9,72mg) 8mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110326023 (VD-28512-17)

01

743

Tradophen

Paracetamol 325mg, Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893111326123 (VD-24765-16)

01

744

Daygra 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

USP hiện hành

48

893110326223 (VD-24760-16)

01

745

Glogyl

Spiramycin (tương đương 750.000IU) 170mg, Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893115326323 (VD-27469-17)

01

81.2. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

746

Nidaref 250

Cefradin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 42

24

893110326423 (VD-23535-15)

01

747

Nidaref 500

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

USP 36

24

893110326523 (VD-22838-15)

01

748

Glexil 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên

USP 42

36

893110326623 (VD-21829-14)

01

749

Glexil 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên

USP 42

36

893110326723 (VD-21830-14)

01

82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

750

Ahevip 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110326823 (VD-28758-18)

01

751

Ausvair 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110326923 (VD-28759-18)

01

752

Biclacin 300

Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydroclorid 325,74mg) 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327023 (VD-27673-17)

01

753

Bivicelex 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327123 (VD-27675-17)

01

754

Bivitelmi 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327223 (VD-26651-17)

01

755

Bvpalin

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

48

893100327323 (VD-27678-17)

01

756

Clobap

Clobetasol propionat 0,05%

Kem bôi ngoài da

1 Tuýp x 10 gam, hộp 1 Tuýp x 15 gam, hộp 1 Tuýp x 100 gam

NSX

36

893110327423 (VD-27680-17)

01

757

Desubos 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327523 (VD-26054-17)

01

758

Desubos 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327623 (VD-26661-17)

01

759

Etova 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327723 (VD-28765-18)

01

760

Gacnero

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110327823 (VD-26056-17)

01

761

Glucosamin - BVP 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid 601,75 mg) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 Chai x 30 viên

NSX

36

893100327923 (VD-27682-17)

01

762

Paracetamol - BVP

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

48

893100328023 (VD-27685-17)

01

763

Pimicin 1.5 M

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 5 vỉ x 8 viên, hộp10 vỉ x 8 viên, hộp 20 vỉ x 8 viên

NSX

48

893110328123 (VD-20144-13)

01

764

Simenta

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm- PVC; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm-PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm-nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm- nhôm

NSX

36

893100328223 (VD-25078-16)

01

765

Umkanas

Anastrozol 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893114328323 (VD-26059-17)

01

766

Valsita

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110328423 (VD-28770-18)

01

767

Wecetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110328523 (VD-27690-17)

01

83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)

83.1.Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)

768

Alertin

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 38

36

893100328623 (VD-28518-17)

01

769

Carvesyl

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 37

36

893110328723 (VD-28519-17)

01

770

Shinapril

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 37

24

893110328823 (VD-25465-16)

01

771

SP Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100328923 (VD-25958-16)

01

84. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Dược phẩm Đam San (Địa chỉ: E22-E23 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

772

Dasagold cảm cúm

Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg, Cafein 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100329023 (VD-28752-18)

01

85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

773

Aller fort

Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydrocloird 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên

NSX

36

893110329123 (VD-26522-17)

01

774

Atorvastatin 20

Atorvastatin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110329223 (VD-30083-18)

01

775

Bitanamic

Piroxicam 10mg

Viên nang cứng

Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

DĐVN IV

36

893110329323 (VD-25549-16)

01

776

Domperidon

Domperidon (tương đương Domperidon maleat 12,73mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110329423 (VD-26529-17)

01

777

Fenofibrate

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110329523 (VD-28525-17)

01

778

Myonic

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110329623 (VD-29473-18)

01

779

Nic Besolvin-8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100329723 (VD-30087-18)

01

780

Nicnotaxgin

Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

DĐVN IV

36

893100329823 (VD-26532-17)

01

781

Phaanedol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100329923 (VD-30088-18)

01

782

Ribanic 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114330023 (VD-25472-16)

01

783

Simguline

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110330123 (VD-25473-16)

01

784

Sulficin

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ X 10 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110330223 (VD-25967-16)

01

785

Vastanic 10

Lovastatin 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100330323 (VD-30090-18)

01

786

Virnagza

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 2 viên

NSX

36

893110330423 (VD-23321-15)

01

787

Volgasrene 50

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110330523 (VD-25552-16)

01

86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

788

Kem bôi da Kélog

Ketoconazol 0,2g/10g (Ketoconazol 2%)

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 10 g

NSX

24

893100330623 (VD-30826-18 )

01

87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

789

Acehasan 100

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói 2g thuốc cốm

NSX

24

893100330723 (VD-28535-17)

01

790

Acehasan 200

Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 3g

NSX

24

893100330823 (VD-30095-18)

01

791

Alenbe Plus 70mg/2800 IU

Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

NSX

24

893110330923 (VD-25969-16)

01

792

Alenbe plus 70mg/5600 IU

Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

NSX

24

893110331023 (VD-25970-16)

01

793

Atorhasan 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110331123 (VD-30096-18)

01

794

Azihasan 250

Azithromycin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 01 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên

NSX

36

893110331223 (VD-25024-16)

01

795

Carsantin 6,25 mg

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110331323 (VD-29481-18)

01

796

Coirbevel 150/12,5mg

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110331423 (VD-28538-17)

01

797

DH-Metglu 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110331523 (VD-27506-17)

01

798

DH-Metglu XR 500

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110331623 (VD-31392-18)

01

799

Diahasan

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110331723 (VD-30830-18)

01

800

Dismin 500

Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100331823 (VD-31393-18)

01

801

Enamigal 10 mg

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110331923 (VD-27508-17)

01

802

Frolova 150

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110332023 (VD-28539-17)

01

803

Galcholic 150

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110332123 (VD-28541-17)

01

804

Galcholic 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332223 (VD-28543-17)

01

805

Hangitor plus

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332323 (VD-28544-17)

01

806

Hapresval plus 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên

NSX

36 tháng

893110332423 (VD-28545-17)

01

807

Hapresval plus 80/12,5

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332523 (VD-28546-17)

01

808

Hasalfast

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100332623 (VD-22663-15)

01

809

Hasanbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332723 (VD-27512-17)

01

810

Hasancetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332823 (VD-30098-18)

01

811

Keplidon 250

Levetiracetam 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110332923 (VD-29486-18)

01

812

Lisidigal 5 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333023 (VD-30099-18)

01

813

Lordivas 5 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nén

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333123 (VD-30833-18)

01

814

Lungastic 10

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333223 (VD-28551-17)

01

815

Maleutyl 500 mg

N - acetyl - dl - leucin 500mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100333323 (VD-29487-18)

01

816

Malibic 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333423 (VD-30996-18)

01

817

Malibic 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333523 (VD-30997-18)

01

818

Premilin 150mg

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110333623 (VD-29488-18)

01

819

Rosenax 35

Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên

USP 43

36

893110333723 (VD-28553-17)

01

820

Rosenax 75

Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên

USP 43

36

893110333823 (VD-28554-17)

01

821

Venlormid 5/1,25

Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110333923 (VD-28557-17)

01

822

Viritin 4 mg

Perindopril tert- butylamin 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 06 vỉ x 30 viên

NSX

24

893110334023 (VD-23961-15)

01

823

Viritin 8mg

Perindopril tert- butylamin 8mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110334123 (VD-29491-18)

01

824

Viritin plus 2/0,625

Perindopril tert- butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110334223 (VD-25977-16)

01

825

Viritin plus 4/1.25

Perindopril tert- butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110334323 (VD-25978-16)

01

826

Volhasan 50

Natri diclofenac 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110334423 (VD-29493-18)

01

88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

827

Blosatin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110334523 (VD-29506-18)

01

828

Blosatin 20

Ebastin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110334623 (VD-29507-18)

01

829

Degicosid 4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110334723 (VD-31401-18)

01

830

Desloderma 5

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100334823 (VD-30110-18)

01

831

Hasadolac 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 36

36

893110334923 (VD-29509-18)

01

832

Hasanbin 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110335023 (VD-27548-17)

01

833

Hasanprovel 150

Irbersartan 150mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

USP 38

36

893110335123 (VD-30111-18)

01

834

Levetacis 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110335223 (VD-30844-18)

01

835

Lezinsan 5

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100335323 (VD-29510-18)

01

836

Macetux 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100335423 (VD-28565-17)

01

837

Macetux 200

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100335523 (VD-29511-18)

01

838

Mibecerex 400

Celecoxib 400mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110335623 (VD-29512-18)

01

839

Mibedatril 10

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110335723 (VD-28566-17)

01

840

Mibelet plus 5/12,5

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110335823 (VD-31403-18)

01

841

Mibelexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110335923 (VD-31404-18)

01

842

Miberic 300

Allopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110336023 (VD-26584-17)

01

843

Mibeserc 16 mg

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110336123 (VD-30847-18)

01

844

Mibeserc 24 mg

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110336223 (VD-29513-18)

01

845

Mibeviru 200mg

Aciclovir 200mg

Viên nén

Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110336323 (VD-30849-18)

01

846

Nicoziral cream

Mỗi tuýp 5g chứa Ketoconazol 100mg

Thuốc kem

Hộp 01 Tuýp x 5 gam

NSX

36

893100336423 (VD-31405-18)

01

847

Pularon 5

Prednisolon 5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110336523 (VD-30115-18)

01

848

Ridolip s 10/40

Ezetimib 10mg; Simvastatin 40mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110336623 (VD-31407-18)

01

89. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

849

Acyclovir STELLA Cream

Acyclovir 250mg/5g

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 5 gam

BP 2020

24

893100336723 (VD-25031-16)

01

850

Diclofenac STELLA Gel

Diclofenac diethylamin 0,116gam/10g

Thuốc gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g

NSX

36

893100336823 (VD-18850-13)

01

851

Sorbitol STELLA 5 g

Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

Hộp 20 gói x 5 gam

NSX

36

893100336923 (VD-22014-14)

01

852

Aspirin STELLA 81 mg

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong

Hộp 2 vỉ x 28 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

BP 2020

24

893110337023 (VD-27517-17)

01

853

Indopril 10

Imidapril hydrochlorid 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110337123 (VD-27540-17)

01

89.2. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương)

854

Captopril STELLA 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893110337223 (VD-27519-17)

01

855

Diltiazem STELLA 60 mg

Diltiazem hydrochloride 60mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên

USP 43

24

893110337323 (VD-27522-17)

01

856

Lactulose STELLA

Lactulose 10gam/15ml

Dung dịch uống

Hộp 20 gói x 15 ml; Hộp 1 chai x 225 ml

NSX

24

893100337423 (VD-27524-17)

01

857

Linestad 600

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110337523 (VD-25984-16)

01

858

Lipistad 10

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

USP41

36

893110337623 (VD-23970-15)

01

859

Loperamide STELLA

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

60

893100337723 (VD-25985-16)

01

860

Lostad HCT 100/12.5

Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110337823 (VD-27525-17)

01

861

Metformin STELLA 1000 mg

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110337923 (VD-27526-17)

01

862

Mirastad 30

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

USP 43

24

893110338023 (VD-27527-17)

01

863

Olanstad 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110338123 (VD-27528-17)

01

864

Quetiapine STELLA 100 mg

Quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110338223 (VD-27529-17)

01

865

Quetiapine STELLA 25 mg

Quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110338323 (VD-27531-17)

01

866

Sifstad 0.18

Pramipexol (dưới dạng pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110338423 (VD-27532-17)

01

867

Sifstad 0.7

Pramipexol (dưới dạng pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110338523 (VD-27533-17)

01

868

Staclazide 30 MR

Gliclazid 30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110338623 (VD-28559-17)

01

869

Stadeltine

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

USP 43

24

893100338723 (VD-27542-17)

01

870

Stadleucin

Acetylleucin (N-Acetyl-DL- Leucin) 500mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100338823 (VD-27543-17)

01

871

Tadalafil STELLA 20 mg

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

NSX

36

893110338923 (VD-25483-16)

01

872

Trimetazidine STELLA 20 mg

Trimetazidin dihydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

24

893110339023 (VD-27534-17)

01

90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

873

Acenews

Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 2 gam

NSX

36

893100339123 (VD-26588-17)

01

874

Alstuzon

Cinnarizin 25mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên

NSX

36

893100339223 (VD-26589-17)

01

875

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893115339323 (VD-26591-17)

01

876

Rutin-C

Rutin 50mg, Acid ascorbic 50mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100339423 (VD-27555-17)

01

877

Vitamin PP

Nicotinamid 50mg

Viên nén

Lọ 100 Viên; Lọ 2000 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110339523 (VD-27556-17)

01

91. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

878

Cefaclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110339623 (VD-27581-17)

01

879

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 43

48

893110339723 (VD-28587-17)

01

880

Kopridoxil

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110339823 (VD-25505-16)

01

881

Philexo

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110339923 (VD-28589-17)

01

91.2 Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

882

Philbone-A

Calcitriol 0,25µg

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110340023 (VD-24026-15)

01

92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)

92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)

883

Gentamed

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 20 ống x 2 ml

NSX

36

893110340123 (VD-27587-17)

01

884

Piramed

Piracetam 3g/15ml

Dung dịch tiêm

Hộp 4 ống x 15 ml

NSX

36

893110340223 (VD-25560-16)

01

93. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)

93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH TRAPHACO Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

885

Dafrazol

Omeprazol (dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5% w/w) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong

Hộp 1 Lọ x 14 viên

NSX

36

893110340323 (VD-30008-18)

01

886

Fenxicam- M

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110340423 (VD-30744-18)

01

887

Quimoxi

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 Lọ x 3 ml, Hộp 1 Lọ x 5 ml, Hộp 1 Lọ x 6 ml, Hộp 1 Lọ x 7 ml.

NSX

24

893115340523 (VD-29390-18)

01

888

Vinpocetin 5 mg

Vinpocetin 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 25 viên

NSX

48

893110340623 (VD-27369-17)

01

94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

889

Decolgen Forte

Paracetamol 500mg; Phenylephrine HCl 10mg; Chlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 4 viên

NSX

36

893100340723 (VD-21573-14)

01

890

Lifezar

Losartan Potassium 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110340823 (VD-28624-17)

01

891

Petrimet MR

Trimetazidine 2HCl 35mg

Viên nén bao phim phóng thích chậm

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110340923 (VD-22058-14)

01

95. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

892

Augbidil 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin Trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

USP42

36

893110341023 (VD-28220-17)

01

893

Bifotin 1g

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ, + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 Lọ

USP- NF2022

36

893110341123 (VD-29950-18)

01

894

Bifumax 750

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 Lọ; , Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 8ml

USP42

36

893110341223 (VD-24934-16)

01

895

Bikozol

Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100mg

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 5 gam

NSX

36

893100341323 (VD-28228-17)

01

896

Biloxcin Eye

Ofloxacin 15mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 Lọ x 5 ml

NSX

24

893115341423 (VD-28229-17)

01

897

Biragan Codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén sủi

Hộp 12 vỉ x 2 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên

BP2019

24

893111341523 (VD-25866-16)

01

898

Biragan kids 250

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 12 Gói x 1 gam

NSX

36

893100341623 (VD-29304-18)

01

899

Celerzin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100341723 (VD-27259-17)

01

900

Methyldopa 250mg

Methyldopa 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110341823 (VD-29955-18 )

01

901

Neucotic

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP43

36

893110341923 (VD-27264-17)

01

902

Oxacillin 1g

Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 1g

Bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ; Hộp 10 Lọ

USP- NF2022

36

893110342023 (VD-30654-18 )

01

903

Spobavas 3MIU

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

DĐVN V

36

893110342123 (VD-28241-17)

01

904

Stagerin

Cinnarizin 25 mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ (Al - PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ (Al - Al)

DĐVN V

36

893100342223 (VD-25870-16)

01

905

Sunewtam 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml

NSX

36

893110342323 (VD-27266-17)

01

906

Tocimat 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

USP41

36

893100342423 (VD-25872-16)

01

907

Augbidil 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viê

USP43

36

893110342523 (VD-27254-17)

01

908

Bifopezon 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; Hộp 10 lọ bột

USP42

36

893110342623 (VD-28227-17)

01

909

Bifradin

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP42

36

893110342723 (VD-29301-18 )

01

910

Bisilkon

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

Hộp 01 Tuýp x 10 gam

NSX

36

893110342823 (VD-27257-17)

01

911

Claritab 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên

CP2010

36

893110342923 (VD-25867-16)

01

912

Nudipyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110343023 (VD-27265-17)

01

913

Nudipyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110343123 (VD-28240-17)

01

914

Soli-medon 40

Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 40mg

Thuốc tiêm đông khô

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml

USP42

36

893110343223 (VD-23146-15)

01

915

Vitamin C 500

Vitamin C 500mg

Viên nang cứng

Lọ 100 viên

NSX

24

893110343323 (VD-24940-16)

01

916

Zolgyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115343423 (VD-28244-17)

01

95.2 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Trụ sở chính: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam; Địa chỉ nhà máy: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội: Lô A3.01-A3.02-A3.03, khu A Khu kinh tế Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

917

Canpaxel 30

Paclitaxel 30mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 Lọ x 5 ml

USP42

24

893114343523 (VD-21631-14)

01

918

Lyoxatin F50

Oxaliplatin 50mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 Lọ

USP43

36

893114343623 (VD-27262-17)

01

Ghi chú:

1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

'- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

2. Số đăng ký tại cột (8):

- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.

- Các thuốc đã được cấp số đăng ký lần đầu trước ngày 01 tháng 01 năm 2023 được gia hạn giấy đăng ký lưu hành thì được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký theo cấu trúc mới.

PHỤ LỤC II

DANH MỤC 99 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 187
(Kèm theo Quyết định số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

1

Sodtux

Mỗi ống 10ml chứa: Calci glycerophosphat (tương đương calci 87mg) 456mg, Magnesi gluconat (tương đương magnesi 25mg) 426mg

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 20 ống x 10 ml; Hộp 30 ống x 10 ml

NSX

36

893100343723 (VD-28652-18)

01

2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

2

Erythromycin & nghệ Nam Hà

Mỗi tuýp 10g chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0,4gam; Dịch chiết nghệ tương đương với nghệ tươi 2gam

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 10g

NSX

48

893110343823 (VD-22732-15)

01

3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

3

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 25mg

Viên nén

Lọ 100 viên

DĐVN V

24

893100343923 (VD-20932-14)

01

4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

4

Satavit

Sắt fumarat 162mg; Acid folic 750mcg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100344023 (VD-18801-13)

01

5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

5

Deflucold Day

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Dextromethophan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110344123 (VD- 20631-14)

01

6

Etocox 200

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893110344223 (VD-30235-18)

01

7

Hetopartat

L-ornithin L-aspartat 1g/ 10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 10ml

NSX

36

893110344323 (VD-19270-13)

01

8

Vitamin K1 1mg/ml

Vitamin K1 1mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

NSX

36

893110344423 (VD-18908-13)

01

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

9

Lexo-Dream 30

Rotundin 30mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110344523 (VD-22746-15)

01

10

Rhetanol

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100344623 (VD-24090-16)

01

7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

11

Goldgro W

Cholecalciferol 400IU

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110344723 (VD-20410-14)

01

8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

12

Eyelight Vita

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (dưới dạng Riboflavin natri phosphat) 0,2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40mg

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 Chai x 10 ml

NSX

24

893100344823 (VD-22763-15)

01

9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt nam)

13

Mihatuss

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110344923 (VD-22777-15)

01

10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt nam)

10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

14

Phấn thoa da Nadyrosa

Mỗi 10g chứa: Kẽm oxyd 0,5g; Acid boric 0,1g; Titan dioxyd 0,3g

Thuốc bột dùng ngoài

Chai 50g; Chai 80g

NSX

36

893100345023 (VD-20415-14)

01

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang)

11.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

15

Agiroxi 50

Roxithromycin 50mg

Thuốc bột uống

Hộp 20 Gói x 1,5 gam

NSX

24

893110345123 (VD-23487-15)

01

16

Agichymo

Chymotrypsin (tương đương 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110345223 (VD-24701-16)

01

17

Etodagim

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110345323 (VD-25524-16)

01

12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

18

Maxxwomen capsule

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ kẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp, 6 vỉ kẹp x 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110345423 (VD-22807-15)

01

19

Nidal Fort

Ketoprofen 75mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110345523 (VD-25138-16)

01

20

Soscough

Cetirizin hydroclorid 5mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110345623 (VD-24123-16)

01

21

Usaallerz 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 túi x 1 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893100345723 (VD-22809-15)

01

13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

22

A.T Calmax

Mỗi 10ml chứa Calci glycerophosphat 456mg, Magnesi gluconat 426mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml

NSX

24

893100345823 (VD-26104-17)

01

23

A.T Tobramycine inj

Mỗi ống 2ml chứa tobramycin 80mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml

NSX

24

893110345923 (VD-25637-16)

01

24

Atiferlic

Sắt fumarat 162mg Acid folic 0,75mg Vitamin B12 75µg (mcg)

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893100346023 (VD-27799-17)

01

25

Atipiracetam plus

Piracetam 400mg, Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893110346123 (VD-30303-18)

01

14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

14.1 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

26

BFS- Paracetamol

Paracetamol 1000mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

Hộp 10 Ống x 10 ml; Hộp 20 Ống x 10 ml; Hộp 50 Ống x 10 ml; Hộp 100 Ống x 10 ml

NSX

30

893110346223 (VD-27819-17)

01

27

BFS-Thioctic

Acid thioctic 300mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Túi x 10 Lọ x 10 ml; Hộp 20 Túi x 20 Lọ x 10 ml

NSX

24

893110346323 (VD-29704-18)

01

28

Nimovaso sol

Mỗi 10ml chứa Nimodipin 30mg

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml, Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 8 vỉ x 5 Ống x 10 ml

NSX

24

893110346423 (VD-26126-17)

01

15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

29

Berberin 10

Berberin clorid 10mg

Viên nén bao đường

Chai 100 viên; Chai 200 viên. Hộp 1 tuýp x 80 viên

NSX

36

893100346523 (VD-22823-15)

01

30

Vilanta

Nhôm hydroxyd gel 13% (tương đương 0,4g nhôm oxyd) 4,596 g; Magnesi hydroxyd paste 30% (tương đương 0,8g Magnesi hydroxyd) 2,668 g; Simethicon nhũ dịch 30% (tương đương 0,08g simethicon) 0,276 g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10g

NSX

36

893100346623 (VD-18273-13)

01

16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

31

Dexpin

Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110346723 (VD-16911-12)

01

32

Cefdina 125

Cefdinir 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2,5g

NSX

24

893110346823 (VD-24181-16)

01

33

Anpemux

Carbocystein 250mg

Viên nang cứng

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100346923 (VD-22142-15)

01

34

Chymodk

Alpha chymotrypsin 8,4mg (Tương ứng với 8400 đơn vị chymotrypsin USP)

Viên nén phân tán

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110347023 (VD-22871-15)

01

35

Hadocort-D

Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5mg

Thuốc xịt tai, mũi, họng

Hộp 1 lọ x 15 ml

NSX

36

893110347123 (VD-23555-15)

01

36

Morganin

Arginin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110347223 (VD-22466-15)

01

37

Obibebe

Magnesi lactat dihydrat (tương ứng với 48mg Mg2+) 470 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg

Dung dịch uống

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 1 lọ 60ml; Hộp 1 lọ 100ml; Hộp 1 lọ 180ml.

NSX

24

893110347323 (VD-21297-14)

01

38

Pacemin

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893100347423 (VD-25697-16 )

01

39

Presdilon 0,5mg

Dexamethason acetat 0,5mg

Viên nén

Hộp 50 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110347523 (VD-20739-14)

01

17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

40

Mexcold 200

Paracetamol 200mg

Viên nang cứng (tím -

Chai 200 viên

NSX

48

893100347623 (VD-26860-17)

01

18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

41

Katrypsin

Alphachymotrypsin 21 Microkatal

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110347723 (VD-18964-13)

01

42

Khaparac

Acid mefenamic 250mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110347823 (VD-25194-16)

01

19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

43

Maginic

Mỗi ống 10ml chứa: Calci glycerophosphat 456mg; Magnesi gluconat 426mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 10 ml

NSX

36

893110347923 (VD-28669-18)

01

20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

44

Amiparen - 10

Mỗi 200 ml dung dịch chứa: L- Tyrosine 0,1 gam; L-Aspartic Acid 0,2 gam; L-Glutamic Acid 0,2 gam; L-Serine 0,6 gam; L-Methionine 0,78 gam; L-Histidine 1 gam; L-Proline 1 gam; L-Threonine 1,14 gam; L-Phenylalanine 1,4 gam; L-Isoleucine 1,6 gam; L-Valine 1,6 gam; L-Alanine 1,6 gam; L-Arginine 2,1 gam; L-Leucine 2,8 gam; Glycine 1,18 gam; L-Lysine Acetate 2,96 gam; L-Tryptophan 0,4 gam; L-Cysteine 0,2 gam

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 200 ml; Chai 500 ml, Mỗi chai được đựng trong túi nylon hàn kín cùng gói hấp thụ oxy và viên chỉ thị màu

NSX

36

893110348023 (VD-15932-11)

01

45

Glucose 5%

Mỗi 100ml dung dịch chứa: Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 100ml, chai 200ml, chai 500ml, chai 1000ml

USP 41

60

893110348123 (VD-24423-16)

01

21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

46

Alphachymot rypsin

Alphachymotrypsin 4200IU

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 Viên

NSX

24

893110348223 (VD-19250-13)

01

22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

47

Erybiotic 250

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 Gói x 2,5g

NSX

36

893110348323 (VD-20805-14)

01

48

Qbicetam

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110348423 (VD-27996-17)

01

23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

49

Ambroxol SK

Ambroxol hydrochlorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110348523 (VD-26246-17)

01

24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

50

Tiphacold

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 Chai x 100 viên, Hộp 1 Chai x 200 viên

NSX

36

893100348623 (VD-28056-17)

01

25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

51

Seared 4200 IU

Chymotrypsin 4200IU

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

18

893110348723 (VD-21906-14)

01

52

Xolibrox

Ambroxol Hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100348823 (VD-18659-13)

01

26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

53

D3 care

Mỗi 1ml chứa Cholecalciferol 1500IU

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 10ml

NSX

36

893110348923 (VD-26301-17)

01

54

Levopatine

Levomepromazin maleat (tương đương Levomepromazin base 50mg) 67,6mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 100 viên

NSX

36

893110349023 (VD-24301-16)

01

55

Vitamin B1 TW3

Thiamin nitrat 10mg

Viên nén

Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 2000 viên

DĐVN IV

36

893100349123 (VD-26305-17)

01

27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

56

Uphacefdi

Cefdinir 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 2,5g

NSX

24

893110349223 (VD-20483-14)

01

28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ:31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh, Việt nam )

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, Đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, QuậnTân Phú, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam )

57

Atzozem

Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat) 10mg

Sirô

Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 120ml

NSX

24

893110349323 (VD-24000-15)

01

58

Gadoxime 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110349423 (VD-27137-17)

01

29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)

59

Natri clorid 10%

Natri clorid 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml

NSX

36

893110349523 (VD-20890-14)

01

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

60

Penveril

Metronidazol 125mg; Acetyl spiramycin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115349623 (VD-17611-12)

01

61

Tosren

Phenylephrin HCl 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin HCl 6,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893101349723 (VD-20903-14)

01

62

Vitamin A-D

Vitamin A (Retinol palmitate) 5000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

NSX

36

893100349823 (VD-18423-13)

01

31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)

31.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)

63

Vitamin B1 0,01g

Thiamin mononitrat 10mg

Viên nén

Lọ 100 viên; Lọ 300 viên; Lọ 1000 viên

DĐVN hiện hành

36

893110349923 (VD-23133-15)

01

32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

32.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

64

Euvi - Alpha HD

Chymotrypsin 8400IU (tương đương 42 microkatals)

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110350023 (VD-20428-14)

01

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

33.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

65

Dung dịch Lugol

Mỗi lọ 20ml chứa Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g

Dung dịch dùng ngoài

Lọ 20ml; Lọ 30ml; Lọ 50ml; Lọ 100ml; Chai 500ml; Chai 1000ml; Can 5000ml

NSX

24

893100350123 (VD-20966-14)

01

34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

34.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

66

Cttproxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110350223 (VD-31322-18)

01

35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

35.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

67

Diarrest

Attapulgit hoạt hóa 600mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 40 vỉ x 04 viên

NSX

36

893100350323 (VD-20323-13)

01

36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt nam)

36.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt nam)

68

Dobenzic

Dibencozid 3mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110350423 (VD-20343-13)

01

69

Dofervit

Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 7,5µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100350523 (VD-21018-14)

01

70

Ambroxol 30 mg

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893100350623 (VD-27370-17)

01

71

Dosidiol 30 mg

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110350723 (VD-28380-17)

01

37. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

72

Alphachymot rypsin Glomed

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

Hộp 1 Túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Túi x 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110350823 (VD-19771-13)

01

73

C 500 Glomed

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên

NSX

24

893100350923 (VD-21265-14)

01

74

Co-ferolic

Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên

BP 2019

24

893100351023 (VD-21266-14)

01

75

Glosic

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110351123 (VD-23540-15)

01

76

Glotadol 650 mg

Paracetamol 650mg

Viên nang cứng

Hộp 1 chai x 200 viên

USP 34

36

893100351223 (VD-22137-15)

01

77

Glotadol Power

Paracetamol 650mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893100351323 (VD-22138-15)

01

78

Gloverin

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110351423 (VD-19869-13)

01

37.2 Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 29A, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An. Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

79

Ceditax 90

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90mg

Thuốc bột để uống

Hộp 10 gói x 1,5g

NSX

36

893110351523 (VD-21635-14)

01

80

Tytdroxil 250

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên

USP 42

36

893110351623 (VD-21638-14)

01

38. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

81

Calci - D

Calci carbonat 518mg, Vitamin D3 100IU

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 3 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100351723 (VD-21085-14)

01

39. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)

39.1 Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)

82

Kem bôi da C.DER

Kẽm oxyd 0,85g/10g

Thuốc kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100351823 (VD-20369-13)

01

40. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

83

Predstad 20

Prednisolone (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg

Viên nén phân tán trong nước

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110351923 (VD-27541-17)

01

84

Azicine 250mg

Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg

Thuốc cốm

Hộp 6 Gói x 1,5 gam

NSX

24

893110352023 (VD-19693-13)

01

40.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

85

Argistad 250

L-Arginin hydrochlorid 250mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

24

893110352123 (VD-20540-14)

01

86

Kidviton

Mỗi chai 60 ml chứa: Lysin hydrochlorid 1200mg; Calcium glycerophosphat 50% (Tương ứng với 520mg Calci và 800mg Phospho) 12240mg; Vitamin B1 12mg; Vitamin B2 14mg; Vitamin B6 24mg; Vitamin D3 2400IU; Vitamin E 60mg; Nicotinamide 80mg; D-Panthenol 40mg

Siro thuốc

Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 1 chai x 120 ml

NSX

24

893100352223 (VD-22006-14)

01

87

Pravitce

Calcium (dưới dạng calcium lactat gluconat) 129,2mg; Calcium (dưới dạng calcium carbonat) 130,8mg; Vitamin C 1000mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên

NSX

24

893100352323 (VD-22346-15)

01

88

Scanneuron

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 105mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochlorid) 204mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên

NSX

24

893110352423 (VD-22677-15)

01

89

Statripsine

Alphachymotrypsin 4,2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

Dược điển Việt Nam V

24

893110352523 (VD-21117-14)

01

90

Venlafaxine STELLA 37.5 mg

Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110352623 (VD-25485-16)

01

41. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

91

Aphacool

Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan hydrobromid 7.5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110352723 (VD-18172-13)

01

42. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH RELIV Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

92

Ceporel 1g

Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

24

893110352823 (VD-23394-15)

01

43. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

93

New V.Rohto

Mỗi 13ml chứa: Tetrahydrozoline hydrochloride 1,3mg; Dipotassium glycyrrhizinate 13mg; Chlorpheniramine maleate 1,3mg; Pyridoxine hydrochloride 6,5mg; Panthenol 13mg; Potassium L- aspartate 130mg; Sodium chondroitin sulfate 13mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 13ml

NSX

36

893110352923 (VD-20092-13)

01

94

V.Rohto for kids

Mỗi 13ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; ε-Aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramine maleate 1,3mg; Potassium L-aspartate 26mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 13ml

NSX

36

893110353023 (VD-24641-16)

44. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)

44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

95

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893100353123 (VD-27597-17)

01

45. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

96

Decolgen

Mỗi 5ml chứa Paracetamol 100mg; Phenylephrine HCl 2,5mg; Chlorpheniramine maleate 0,33mg

Sirô

Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893100353223 (VD-22057-14)

01

97

Kremil-S

Aluminum Hydroxide 178mg; Magnesium Hydroxide 233mg; Simethicone 30mg

Viên nén nhai

Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100353323 (VD-18596-13)

01

46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

98

Mifepriston

Mifepriston 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên

NSX

36

893110353423 (VD-18818-13)

01

47. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

99

Bifehema

Mỗi ống 10ml chứa: Sắt gluconat (tương ứng với Sắt 50mg) 399mg; Đồng gluconat (tương ứng với Đồng 0,7mg) 5mg; Mangan gluconat (tương ứng với Mangan 1,33mg) 10,77mg

Dung dịch uống

Hộp 20 Ống x 10 ml

NSX

36

893100353523 (VD-29300-18)

01

Ghi chú:

1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

'- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…2. Số đăng ký tại cột (8):

- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.

'- Các thuốc đã được cấp số đăng ký lần đầu trước ngày 01 tháng 01 năm 2023 được gia hạn giấy đăng ký lưu hành thì được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký theo cấu trúc mới.

3. Các thuốc tại danh mục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn nếu công ty không có dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn, hiệu quả của thuốc, Cục Quản lý Dược sẽ trình Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc không tiếp tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 737/QĐ-QLD

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu737/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành09/10/2023
Ngày hiệu lực...
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThể thao - Y tế
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật7 tháng trước
(12/10/2023)
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 737/QĐ-QLD

Lược đồ Quyết định 737/QĐ-QLD 2023 Danh mục thuốc sản xuất trong nước gia hạn lưu hành Việt Nam Đợt 187


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 737/QĐ-QLD 2023 Danh mục thuốc sản xuất trong nước gia hạn lưu hành Việt Nam Đợt 187
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu737/QĐ-QLD
                Cơ quan ban hànhCục Quản lý dược
                Người kýVũ Tuấn Cường
                Ngày ban hành09/10/2023
                Ngày hiệu lực...
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcThể thao - Y tế
                Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
                Cập nhật7 tháng trước
                (12/10/2023)

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản được căn cứ

                          Văn bản hợp nhất

                            Văn bản gốc Quyết định 737/QĐ-QLD 2023 Danh mục thuốc sản xuất trong nước gia hạn lưu hành Việt Nam Đợt 187

                            Lịch sử hiệu lực Quyết định 737/QĐ-QLD 2023 Danh mục thuốc sản xuất trong nước gia hạn lưu hành Việt Nam Đợt 187

                            • 09/10/2023

                              Văn bản được ban hành

                              Trạng thái: Chưa có hiệu lực