Nội dung toàn văn Quyết định 995/QĐ-UBND phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp giáo viên Quảng Ngãi 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 995/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 08 tháng 6 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN SƠN HÀ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà tại Công văn số 139/UBND-NV ngày 29/01/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 819/SNV ngày 06/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 964 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Sơn Hà (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN SƠN HÀ
(Kèm theo Quyết định số 995/QĐ-UBND ngày 08 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/Họ và tên | ngày tháng năm sinh | chức vụ/ vị trí việc làm | trình đô chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | ||||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | |||||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | ||||||||||||||||||||
| Trường Mầm non Họa Mi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 8/11/1978 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
| |
2 | Nguyễn Thị Hường | 24/8/1981 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
3 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 8/8/1980 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2013 |
| |
4 | Nguyễn Thị Vân | 18/1/1981 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/06/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Lê Thị Quỳnh Ngân | 28/0/1990 | GVMN chính | Cao đẳng | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
6 | Đặng Thị Phi Yến | 01/9/1987 | GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
7 | Trần Thị Hương | 29/9/1982 | GVMN chính | Đại học | B | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Nguyễn Thị Lưu Hiệp | 19/7/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 |
| |
9 | Nguyễn Thị Kim Liên | 28/7/1967 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 |
| |
10 | Nguyễn Thị Yến Ly | 3/7/1979 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
11 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 29/6/1968 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 |
| |
12 | Nguyễn Thị Phượng | 18/6/1972 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
13 | Đinh Thị Kim Thanh | 7/4/1982 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
14 | Võ Thị Hoa Sim | 10/11/1986 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 22/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 22/04/2015 |
| |
15 | Nguyễn Thị Cẩm Toàn | 10/4/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
| |
16 | Bùi Thị Thanh Thúy | 6/4/1986 | GVMN | Trung cấp |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
17 | Tạ Thị Hoa | 14/4/1984 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
18 | Đinh Thị Nú | 20/9/1990 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
19 | Đinh Thị Kiều | 20/12/1978 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
20 | Đinh Thị Trai | 27/07/1984 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Trần Thị Giang | 12/11/1991 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 |
| |
22 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 25/02/1992 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
23 | Phùng Thị Quyên | 25/12/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
24 | Trần Thị Nhàn | 16/04/1975 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
25 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 10/03/1983 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2014 |
| |
26 | Đinh Thị Toàn | 08/09/1979 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
27 | Đinh Thị Đẩy | 01/06/1980 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
28 | Đinh Thị Suốt | 04/03/1981 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 |
| |
29 | Hồ Thị Quỳnh Kha | 14/05/1981 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 |
| |
30 | Trần Thị Bích Ngọc | 15/02/1982 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
31 | Đào Thị Viên | 09/09/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
32 | Lê Thị Thu Hồng | 31/1/1983 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 |
| |
33 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 13/8/1982 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 |
| |
34 | Nguyễn Nhã Vân | 9/8/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/07/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/07/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
35 | Đinh Thị Gái | 12/7/1980 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
36 | Nguyễn Thị Đồng | 12/1/1982 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 |
| |
37 | Võ Thị Oanh | 30/10/1982 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
38 | Nguyễn Thị Nga | 15/2/1984 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 |
| |
39 | Nguyễn Thị Hồng Kỳ | 1/10/1982 | GVMN | THSP |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
40 | Đinh Thị Toàn | 15/7/1983 | GVMN | THSP | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
41 | Cao Nguyên Nhật Huệ | 23/12/1982 | GVMN | THSP | A | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/8/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/8/2014 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
42 | Nguyễn Thị Lan | 26/02/1967 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
43 | Trần Thị Thúy Hằng | 08/07/1984 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
44 | Trần Thị Thu Thanh | 04/03/1977 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/09/2015 |
| |
45 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 06/11/1985 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 03/07/1976 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 04/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 04/11/2014 |
| |
47 | Bùi Thị Hòa | 15/10/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
| |
48 | Đinh Thị Sinh | 13/03/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
49 | Phạm Thị Thu Hằng | 04/06/1986 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/05/2014 |
| |
50 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 16/07/1987 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
51 | Trần Thị Bích Thành | 15/7/1984 | Hiệu trưởng | Đại học |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/10/2014 |
| |
52 | Nguyễn Thị Hồng Sâm | 11/04/1988 | GVMN chính | Đại học |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
53 | Vương Thị Bích Thoa | 07/06/1987 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
| A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2015 |
| |
54 | Đinh Thị Thu Hà | 27/04/1980 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2014 |
| |
55 | Lê Thị Mai Hương | 15/1/1985 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 |
| |
56 | Lê Thị Lan | 08/05/1982 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 |
| |
57 | Đinh Thị Suốt | 15/6/1984 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2015 |
| |
58 | Đinh Thị Thùy Tiên | 30/6/1982 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 |
| |
59 | Trần Thị Trúc | 12/01/1988 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 30/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 30/11/2015 |
| |
60 | TrầnThị Nhật | 20/4/1987 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 |
| |
61 | Phạm Thị Thúy | 27/3/1983 | GVMN | Trung cấp |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/6/2015 |
| |
62 | Đinh Thị Thường | 27/7/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
63 | Đinh Thị Sắc | 19/10/1985 | GVMN | Cao dẳng |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 |
| |
| Truờng Mẫu giáo Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
64 | Phạm Thị Bích Ngọc | 09/03/1972 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
65 | Nguyễn Thị Ánh Tuyến | 02/12/1985 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
66 | Nguyễn Thị Sơn Ca | 02/03/1975 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
|
| 15,115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/09/2014 |
| |
67 | Nguyễn Thị Bích Hà | 10/05/1983 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 |
| |
68 | Trần Thị Quỳnh Trang | 28/08/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2015 |
| |
69 | Nguyễn Thị Kiều | 04/04/1986 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
70 | Nguyễn Thị Đức | 06/05/1964 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 |
| |
71 | Đinh Thị Sà | 05/10/1983 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
72 | Nguyễn Thị Xuân Nam | 10/09/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
73 | Vũ Thị Nguyên | 06/12/1988 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/10/2014 |
| |
| Trường Mần non Hương Sen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
74 | Lê Thị Từ Vi | 26/8/1985 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | VP | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2013 |
| |
75 | Đinh Thị Ly Ly | 04/01/1986 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 30/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 30/11/2015 |
| |
76 | Trần Thị Minh Hường | 27/02/1986 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
77 | Nguyễn Thị Bé | 02/10/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/9/2015 |
| |
78 | Đinh Thị Minh Bé | 22/12/1987 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/4/2014 |
| |
79 | Trần Ngọc Phương Thảo | 12/03/1990 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
80 | Đinh Thị Thuyên | 10/09/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
81 | Phạm Thị Phi Yến | 05/09/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
82 | Đinh Thị Sang | 0/7/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
83 | Trần Thị Kiều Diễm | 08/04/1983 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
84 | Cao Thị Nhi | 08/08/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
85 | Đinh Thị Thùy Nương | 18/06/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
86 | Phạm Thị Thúy Ngọc | 23/03/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/12/2015 |
| |
87 | Bùi Thị Hồng Vân | 22/02/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
88 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 31/12/1968 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
| |
89 | Nguyễn Lưu Thị Hòa | 20/08/1986 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
90 | Đinh Thị Rỗi | 11/02/1980 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
91 | Trần Thị Nhung | 24/02/1984 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 |
| |
92 | Huỳnh Thị Thư | 14/09/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
93 | Đinh Thị Thu Bích | 21/07/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
94 | Võ Thị Thu Dung | 07/08/1987 | GVMN | Đại học | B | VP | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
95 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12/03/1980 | P.Hiệu trưởng | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
96 | Phạm Thị Ngoan | 09/08/1984 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 |
| |
97 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 03/06/1986 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
98 | Phạm Thị Tú Ánh | 07/01/1990 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Bao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
99 | Lê Thị Thủy | 09/03/1968 | Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/5/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/5/2013 |
| |
100 | Trần Thị Thanh Nga | 04/01/1978 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
101 | Trần Thị Nhạn | 15/10/1982 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/9/2015 |
| |
102 | Trần Thị Mỹ Linh | 19/1/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/6/2015 |
| |
103 | Đỗ Thị Định | 07/07/1978 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
| |
104 | Phan Thị Tuyết Nga | 10/08/1983 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
105 | Huỳnh Thị Tuyết | 01/01/1985 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 |
| |
106 | Phạm Thị Hồng | 10/05/1983 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
107 | Nguyễn Thị Hải Ly | 15/5/1987 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 |
| |
108 | Nguyễn Thị Diễm My | 31/12/1985 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2013 |
| |
109 | Nguyễn Thị Liễu | 08/12/1984 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 08/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 08/01/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
110 | Dương Thị Chung | 18/01/1981 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 12/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 12/01/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
111 | Đinh Thị Sỹ | 16/9/1979 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 09/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 09/01/2014 |
| |
112 | Võ Cao Thị Ánh Na | 17/3/1987 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
113 | Đinh Thị Hương | 30/05/1991 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
114 | Đinh Thị Ngân | 19/07/1984 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
115 | Phạm Thị Đết | 14/05/1986 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
116 | Lê Thị Ngân | 20/3/1984 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/3/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/3/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
117 | Đặng Thị Thúy Hồng | 6/11/1990 | GVMN chính | Cao đẳng | B | THVP | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
118 | Đinh Thị Sương | 16/7/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 |
| |
119 | Đinh Thị Lạc | 18/9/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
120 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 3/2/1983 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
| |
121 | Trần Thị Bích Ngọc | 05/10/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/4/2014 |
| |
122 | Lương Thị Thúy Kiều | 3/6/1985 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 |
| |
123 | Lê Thị Thi | 15/10/1989 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
124 | Hồ Thị Tâm | 14/11/1987 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
125 | Trịnh Thị Thu Thảo | 18/10/1991 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
126 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 27/10/1988 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
127 | Võ Thị Hồng Vân | 05/10/1976 | H.Trưởng | Đại học | A |
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 |
| |
128 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 09/11/1971 | P.Hiệu trưởng | Đại học | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 |
| |
129 | Nguyễn Thị Mỵ Vương | 04/05/1991 | GVMN cao cấp | Đại học | A | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 02/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 02/10/2015 |
| |
130 | Cao Thị Trường | 18/12/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/02/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
131 | Đinh Thị Cúc | 07/10/1984 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/01/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/01/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
132 | Lê Thị Bảy | 15/04/1973 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 03/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 03/01/2014 |
| |
133 | Nguyễn Thị Hương | 06/08/1980 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
| |
134 | Bạch Thị Quỳnh Phương | 25/2/1980 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 12/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 12/09/2015 |
| |
135 | Phan Thị Công | 08/08/1988 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
136 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 11/06/1989 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
137 | Phạm Thị Trúc Ly | 15/03/1989 | GVMN | Trung cấp | B |
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/11/2014 |
| |
| Trường Mầm non 17/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
138 | Nguyễn Thị Nguyên | 14/07/1986 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
| B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2013 |
| |
139 | Bùi Thị Bích Nhi | 08/03/1988 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 |
| |
140 | Trương Thị Phượng | 22/09/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 |
| |