Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1880:1976

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1880-76

BULÔNG ĐẦU CHÌM CỔ VUÔNG (THÔ) - KÍCH THƯỚC

Countersunk square shoulder bolts (rough precision) - Dimensions

TCVN 1880-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 80-63

1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và các bảng 1, 2.

 

mm

Bảng 1

Đường kính danh nghĩa của ren d

5

6

8

10

12

16

20

(22)

24

Bước ren

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

2,5

3

D (sai lệch giới hạn theo ĐX10)

9

11

14

18

23

28

35

38

42

H (sai lệch giới hạn theo ĐX10)

4

5

6

8

10

12

15

18

20

h

2,5

3,0

3,6

4,8

6,5

7,5

9,0

10,0

11,0

b hay d1 (sai lệch giới hạn theo B9)

5

6

8

10

12

16

20

22

24

Độ lệch trục của đầu bulông so với đường trục của thân, không lớn hơn

0,6

0,7

0,8

1,0

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.

Bảng 2

l
(Sai lệch giới hạn theo ĐX11)

l khi đường kính danh nghĩa của ren d, không nhỏ hơn
(bulông có ren đến cổ đánh dấu x)

5

6

8

10

12

16

20

(22)

24

20

x

-

-

-

-

-

-

-

-

25

16

x

x

-

-

-

-

-

-

30

16

18

x

x

x

-

-

-

-

35

16

18

22

x

x

-

-

-

-

40

16

18

22

x

x

-

-

-

-

45

16

18

22

26

x

-

-

-

-

50

-

18

22

26

30

x

-

-

-

55

-

-

22

26

30

x

x

-

-

60

-

-

22

26

30

38

x

-

-

65

-

-

-

26

30

38

x

-

-

70

-

-

-

26

30

38

46

x

-

75

-

-

-

26

30

38

46

x

x

80

-

-

-

26

30

38

46

50

x

90

-

-

-

26

30

38

46

50

x

100

-

-

-

-

30

38

46

50

54

110

-

-

-

-

30

38

46

50

54

120

-

-

-

-

30

38

46

50

54

130

-

-

-

-

-

38

46

50

54

140

-

-

-

-

-

38

46

50

54

150

-

-

-

-

-

38

46

50

54

160

-

-

-

-

-

44

52

56

60

170

-

-

-

-

-

44

52

56

60

180

-

-

-

-

-

44

52

56

60

190

-

-

-

-

-

44

52

56

60

200

-

-

-

-

-

44

52

56

60

Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6, không lớp phủ:

Bulông M12 x 60 . 46 TCVN 1880-76

Tương tự ta cho bulông kiểu 2, cấp bền 5.8, có lớp phủ 01 dày 9 mm:

Bulông 2M12 x 60 . 58 . 019 TCVN 1880-76

2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g theo TCVN 1917-76.

Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo bulông có ren bước nhỏ (miền dung sai 6g).

Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 2, đường kính ren d = 12 mm, ren bước nhỏ, miền dung sai 6g, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6, có lớp phủ 01 dày 9 mm.

Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60 . 46 . 019 TCVN 1880-76

3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76

Cơ tính của bulông phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6; 4.8; 5.6 và 5.8.

4. Khối lượng của bulông kiểu 1 cho trong phụ lục.

 

PHỤ LỤC

KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1)

l
mm

Khối lượng 1000 chiếc bulông kg =

khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm

5

6

8

10

12

16

20

22

24

20

3,148

-

-

-

-

-

-

-

-

25

3,767

5,620

10,29

-

-

-

-

-

-

30

4,386

6,502

11,88

20,16

32,56

-

-

-

-

35

5,004

7,385

13,48

22,67

36,18

-

-

-

-

40

5,623

8,267

15,07

25,18

39,82

-

-

-

-

45

5,242

9,149

16,66

27,69

43,46

78,74

-

-

-

50

-

10,032

18,26

30,20

47,10

85,40

-

-

-

55

-

-

19,85

32,71

50,73

92,06

149,5

-

-

60

-

-

21,44

35,22

54,37

98,72

159,9

-

-

65

-

-

-

37,74

58,01

105,39

170,3

-

-

70

-

-

-

40,25

61,65

112,04

180,8

249,9

-

75

-

-

-

42,76

65,29

118,71

191,2

264,9

337,6

80

-

-

-

45,27

68,92

125,37

201,6

279,9

356,9

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN1880:1976

Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệuTCVN1880:1976
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành23/12/1976
Ngày hiệu lực...
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcCông nghiệp
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật17 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản hiện thời

              Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
              Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
              Số hiệuTCVN1880:1976
              Cơ quan ban hànhỦy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
              Người ký***
              Ngày ban hành23/12/1976
              Ngày hiệu lực...
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcCông nghiệp
              Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
              Cập nhật17 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được căn cứ

                  Văn bản hợp nhất

                    Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

                    Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1880:1976 về Bulông đầu chìm cổ vuông (thô) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

                    • 23/12/1976

                      Văn bản được ban hành

                      Trạng thái: Chưa có hiệu lực