Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1889:1976

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1889:1976 về Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1889-76

BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH (NỬA TINH) - KÍCH THƯỚC

Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions

TCVN 1889-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 85-63

1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.


 

mm

Bảng 1

Đường kính danh nghĩa của ren d

6

8

10

12

(14)

16

(18)

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

Bước ren

lớn

1

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

4

4,5

5

nhỏ

-

1

1,25

1,25

1,5

1,5

1,5

1,5

1,5

2

2

2

3

3

3

d1 (Sai lệch giới hạn theo B8)

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

S (Sai lệch giới hạn theo B8

khi S ≤ 30; theo B9

khi S > 30)

10

13

17

19

22

24

27

30

32

36

41

46

55

65

75

H (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

4,5

5,5

7,0

8,0

9,0

10,0

12,0

13,0

14,0

15,0

17,0

19,0

23,0

26,0

30,0

D2 không nhỏ hơn

10,9

14,2

18,7

20,9

24,3

26,5

29,9

33,3

35,0

39,6

45,2

50,9

60,8

72,1

83,4

r

không nhỏ hơn

0,25

0,40

0,40

0,60

0,80

1,00

1,20

1,60

không lớn hơn

0,6

1,1

1,1

1,6

2,2

2,7

3,2

3,3

4,3

d3 (Sai lệch giới hạn theo A8)

1,6

2,0

2,5

3,2

4,0

5,0

6,3

0,50

Độ lệch trục giới hạn lỗ ở thân so với trục của ren

0,20

0,25

0,30

0,45

0,45

0,50

d4 (Sai lệch giới hạn theo A9)

2,0

2,5

3,2

4,0

5,0

l2 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

0,2

2,8

3,5

4,0

4,5

5,0

6,0

6,5

7,0

7,5

8,5

9,5

11,5

13,0

15,0

Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của ren

0,40

0,45

0,60

0,70

0,80

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.

Bảng 2

Chú thích: 1) Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc

2) Những bulông có trị số l1 và l0 nằm trên đường gãy khúc cho phép cắt ren đến đầu bulông.


Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12mm, chiều dài l = 60mm, ren bước lớn có miền dung sai 8g, cấp bền 5,8, không lớp phủ:

Bulông M12 x 60.58 TCVN 1889-76

Tương tự cho bulông kiểu 2 ren bước nhỏ có miền dung sai 6g, cấp bền 10.9 làm bằng thép 40X có lớp phủ 01 dày 6 mm:

Bulông 2M12 x 1,25.6g x 60.109.40X.016 TCVN 1889-76

2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g hay 6g theo TCVN 1917-76

3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo bulông có miền dung sai 4h, 6e và 6d.

4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76

5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.


PHỤ LỤC

KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN

mm

l

mm

Khối lượng 1000 chiếc bulông kg », khi đường kính danh nghĩa của ren d
mm

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

8

10

12

14

16

18

20

22

25

28

30

32

35

38

40

45

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

130

140

150

160

170

186

190

200

220

240

260

280

300

4,306

4,712

5,118

5,524

5,930

6,336

6,742

7,204

7,871

8,537

8,981

9,426

10,09

10,76

11,20

12,31

13,42

14,55

15,64

16,76

17,87

18,98

20,09

21,20

22,31

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8,898

9,624

10,35

11,08

11,80

12,53

15,25

13,98

15,07

16,56

17,35

18,14

19,32

20,51

21,30

23,27

25,25

27,22

29,20

31,17

33,14

35,12

37,09

39,07

41,04

43,02

44,89

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

19,28

20,42

21,56

22,70

23,83

24,97

26,11

27,82

29,52

30,66

32,03

33,88

35,73

36,96

40,05

43,13

46,22

49,30

52,39

55,47

58,56

61,64

64,73

67,81

70,90

73,98

77,07

80,15

83,23

86,32

89,40

92,49

98,66

104,80

111,00

117,20

123,30

129,50

133,70

-

-

-

-

-

-

-

-

30,95

32,57

34,21

35,85

37,49

39,95

42,41

44,05

45,68

48,43

51,09

52,87

57,31

61,76

66,20

70,64

75,08

79,53

83,97

88,42

92,86

97,29

101,70

106,20

110,60

115,10

119,50

124,00

128,40

132,80

141,70

150,60

159,50

168,40

177,30

186,20

195,00

212,80

230,60

248,30

-

-

-

-

-

-

47,18

49,41

51,65

53,89

57,25

60,60

62,84

65,07

68,44

71,79

74,45

80,50

86,55

92,59

98,64

104,70

110,80

116,80

122,90

128,90

134,00

141,00

147,10

153,10

159,20

165,20

171,20

177,30

183,40

195,50

207,60

219,70

231,80

243,90

255,90

267,90

292,10

316,30

340,50

364,70

388,90

-

-

-

-

-

65,54

68,49

71,44

75,87

80,29

83,24

86,19

90,62

95,04

97,99

105,70

113,60

121,50

129,40

137,30

145,20

153,19

161,00

168,90

176,80

184,70

192,60

200,50

208,40

216,30

224,20

232,10

240,00

255,80

271,60

287,40

303,20

319,00

333,80

350,60

382,20

413,80

445,40

476,90

508,50

-

-

-

-

-

-

95,81

99,52

105,10

110,60

114,30

118,00

123,60

129,20

132,90

142,10

152,40

162,40

172,40

182,40

192,40

202,40

212,40

222,40

232,40

242,40

252,40

262,40

272,30

282,30

292,30

302,30

314,30

332,30

352,30

372,30

392,30

412,30

432,30

462,20

492,20

532,20

572,20

612,20

612,20

-

-

-

-

-

-

-

-

136,4

143,3

147,9

152,5

159,4

166,3

170,5

182,5

194,0

206,8

219,1

231,5

243,8

256,1

268,1

280,8

293,2

205,0

217,8

330,2

342,5

354,9

367,2

379,5

391,9

416,6

441,2

465,9

490,6

515,3

540,0

564,6

614,0

663,4

712,7

762,1

811,4

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

180,6

186,2

194,6

203,0

208,6

222,6

236,6

250,7

266,5

281,4

296,4

311,3

326,2

341,2

356,1

371,0

385,9

400,9

415,8

430,7

445,7

460,6

475,5

505,4

535,2

565,1

585,0

624,8

654,7

684,6

744,3

804,0

863,7

923,5

933,2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

237,0

248,9

256,9

263,5

280,1

296,7

313,3

329,9

348,8

366,5

384,3

402,1

419,8

437,6

455,4

473,2

490,9

508,7

526,5

544,2

562,0

579,8

615,3

650,8

686,4

721,9

727,5

793,0

828,6

899,6

970,8

1042,0

1113,0

1184,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

340,6

353,3

361,0

373,0

404,1

425,3

446,5

467,7

491,1

513,6

536,1

558,6

581,0

603,5

626,0

648,5

671,0

693,5

716,0

738,5

761,0

806,0

850,1

895,9

940,9

985,9

1031,0

1076,0

1166,0

1256,0

1316,0

1486,0

1526,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

479,1

505,2

531,2

557,3

983,3

609,4

635,4

664,0

691,8

719,5

747,3

775,1

802,8

830,6

858,4

886,1

913,9

941,7

969,5

1025,0

1080,0

1136,0

1192,0

1247,0

1303,0

1358,0

1469,0

1580,0

1691,0

1802,0

1914,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

844,8

882,4

920,1

957,7

993,3

1033,0

1071,0

1108,0

1151,0

1191,0

1231,0

1271,0

1311,0

1351,0

1391,0

1431,0

1471,0

1551,0

1631,0

1711,0

1790,0

1870,0

1950,0

2030,0

2190,0

2350,0

2510,0

2610,0

2830,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1304

1356

1407

1458

1509

1561

1612

1663

1715

1766

1826

1880

1934

1989

2043

2098

2207

2315

2424

2533

2642

2751

2860

3077

3295

3513

3730

3918

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2009

2076

2143

2211

2278

2345

2412

2479

2546

2614

2690

2760

2831

2903

3045

3187

3329

3471

3614

3756

3898

4182

4166

4751

5035

5319

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN1889:1976

Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệuTCVN1889:1976
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành...
Ngày hiệu lực...
Ngày công báo...
Số công báoCòn hiệu lực
Lĩnh vựcCông nghiệp
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật2 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1889:1976 về Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản hiện thời

              Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1889:1976 về Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
              Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
              Số hiệuTCVN1889:1976
              Cơ quan ban hànhỦy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
              Người ký***
              Ngày ban hành...
              Ngày hiệu lực...
              Ngày công báo...
              Số công báoCòn hiệu lực
              Lĩnh vựcCông nghiệp
              Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
              Cập nhật2 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được căn cứ

                  Văn bản hợp nhất

                    Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1889:1976 về Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

                    Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1889:1976 về Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành